Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300281971 | Acetyl leucin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
2 | PP2300281972 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 792.300 | 0 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
3 | PP2300281973 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 90 | 362.664 | 0 | 13.920.000 | 13.920.000 | 0 |
4 | PP2300281975 | Aciclovir | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
5 | PP2300281976 | Adenosin triphosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 942.600 | 0 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
6 | PP2300281977 | Alfuzosin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 12.000.000 | 120 | 72.240.000 | 72.240.000 | 0 |
7 | PP2300281978 | Alimemazin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 13.920.000 | 13.920.000 | 0 |
8 | PP2300281979 | Alpha chymotrypsin | vn0600344154 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYÊN THẠC | 90 | 126.000 | 0 | 10.250.000 | 10.250.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 6.700.000 | 6.700.000 | 0 | |||
9 | PP2300281981 | Ambroxol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 8.784.000 | 8.784.000 | 0 |
10 | PP2300281983 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 28.090.000 | 28.090.000 | 0 |
11 | PP2300281984 | Amlodipin + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 99.740.000 | 99.740.000 | 0 |
12 | PP2300281985 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 117.783.000 | 117.783.000 | 0 |
13 | PP2300281986 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 |
14 | PP2300281987 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 75.984.000 | 75.984.000 | 0 |
15 | PP2300281988 | Atorvastatin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 |
16 | PP2300281990 | Azithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 792.300 | 0 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
17 | PP2300281991 | Bacillus subtilis | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 1.800.000 | 0 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
18 | PP2300281992 | Bambuterol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 17.440.000 | 17.440.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 604.200 | 0 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
19 | PP2300281994 | Betahistin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 447.000 | 447.000 | 0 |
20 | PP2300281995 | Bisoprolol | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 12.000.000 | 120 | 1.323.000 | 1.323.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 236.460 | 0 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
21 | PP2300281996 | Bisoprolol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 236.460 | 0 | 7.580.000 | 7.580.000 | 0 |
22 | PP2300281997 | Budesonid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 958.890 | 0 | 12.534.000 | 12.534.000 | 0 |
23 | PP2300281998 | Calci clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 419.000 | 419.000 | 0 |
24 | PP2300281999 | Candesartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 |
25 | PP2300282000 | Carbocistein | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 26.150.000 | 26.150.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 8.064.000 | 0 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
26 | PP2300282004 | Cefadroxil | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.912.280 | 0 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 |
27 | PP2300282005 | Cefadroxil | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 90 | 201.600 | 0 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
28 | PP2300282006 | Cefalexin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.912.280 | 0 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
29 | PP2300282007 | Cefdinir | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 90 | 12.000.000 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
30 | PP2300282008 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 7.960.000 | 7.960.000 | 0 |
31 | PP2300282009 | Cefotaxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 144.625.000 | 144.625.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | |||
32 | PP2300282010 | Cefpodoxim | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 90 | 12.000.000 | 120 | 80.750.000 | 80.750.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | |||
33 | PP2300282012 | Cefpodoxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 |
34 | PP2300282013 | Ceftazidim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 155.610.000 | 155.610.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 151.515.000 | 151.515.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
35 | PP2300282014 | Cefuroxim | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 90 | 12.000.000 | 120 | 14.140.000 | 14.140.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 13.610.000 | 13.610.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 14.480.000 | 14.480.000 | 0 | |||
36 | PP2300282015 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 64.520.000 | 64.520.000 | 0 |
37 | PP2300282016 | Cefuroxim | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 90 | 12.000.000 | 120 | 482.800.000 | 482.800.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 487.000.000 | 487.000.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 485.000.000 | 485.000.000 | 0 | |||
38 | PP2300282017 | Celecoxib | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 90 | 12.000.000 | 120 | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
39 | PP2300282018 | Cetirizin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 792.300 | 0 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
40 | PP2300282020 | Ciprofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
41 | PP2300282021 | Clobetasol Propionat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 604.200 | 0 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 |
42 | PP2300282022 | Clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 | |||
43 | PP2300282023 | Clotrimazol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 792.300 | 0 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
44 | PP2300282024 | Colchicin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 13.100.000 | 13.100.000 | 0 |
45 | PP2300282025 | Cồn | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 |
46 | PP2300282026 | Cồn boric | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 |
47 | PP2300282027 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
48 | PP2300282028 | Desloratadin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.912.280 | 0 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 |
49 | PP2300282029 | Dexamethason | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 387.500 | 387.500 | 0 |
50 | PP2300282031 | Diclofenac | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 90 | 362.664 | 0 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
51 | PP2300282033 | Diclofenac | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 1.892.000 | 1.892.000 | 0 |
52 | PP2300282034 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 12.000.000 | 120 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 |
53 | PP2300282035 | Dioctahedral smectit | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 |
54 | PP2300282036 | Diosmin + hesperidin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.912.280 | 0 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
55 | PP2300282037 | Diphenhydramin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 290.000 | 290.000 | 0 |
56 | PP2300282038 | Domperidon | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 3.510.000 | 3.510.000 | 0 |
57 | PP2300282039 | Drotaverin clohydrat | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 76.712.000 | 76.712.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 8.064.000 | 0 | 83.076.000 | 83.076.000 | 0 | |||
58 | PP2300282040 | Drotaverin clohydrat | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
59 | PP2300282043 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0107738946 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE | 90 | 11.000.000 | 120 | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 |
60 | PP2300282044 | Eperison | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 |
61 | PP2300282047 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
62 | PP2300282049 | Fexofenadin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 10.950.000 | 10.950.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 792.300 | 0 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 236.460 | 0 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
63 | PP2300282050 | Fexofenadin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 10.795.000 | 10.795.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 10.625.000 | 10.625.000 | 0 | |||
64 | PP2300282051 | Flunarizin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 3.094.000 | 3.094.000 | 0 |
65 | PP2300282053 | Gabapentin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 420.000 | 420.000 | 0 |
66 | PP2300282054 | Gentamicin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 2.870.000 | 2.870.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 2.881.200 | 2.881.200 | 0 | |||
67 | PP2300282055 | Glibenclamid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 12.000.000 | 120 | 348.600.000 | 348.600.000 | 0 |
68 | PP2300282056 | Gliclazid + metformin | vn0107738946 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE | 90 | 11.000.000 | 120 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
69 | PP2300282057 | Glucosamin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
70 | PP2300282059 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 1.455.920 | 0 | 16.160.000 | 16.160.000 | 0 | |||
71 | PP2300282060 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 |
72 | PP2300282061 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 1.455.920 | 0 | 4.014.150 | 4.014.150 | 0 |
73 | PP2300282062 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 942.600 | 0 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
74 | PP2300282063 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngăn (Aspart, Lispro, Glulisine) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 958.890 | 0 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 604.200 | 0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
75 | PP2300282065 | Kali clorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 420.000 | 420.000 | 0 |
76 | PP2300282066 | Kẽm Gluconat | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
77 | PP2300282067 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 |
78 | PP2300282068 | Lansoprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 |
79 | PP2300282069 | Levofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
80 | PP2300282070 | Lidocain hydroclodrid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 |
81 | PP2300282071 | Losartan | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 |
82 | PP2300282072 | Losartan + hydroclorothiazid | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.912.280 | 0 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 |
83 | PP2300282073 | Lovastatin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
84 | PP2300282075 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 250.449.000 | 250.449.000 | 0 |
85 | PP2300282076 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 90 | 4.256.784 | 0 | 354.732.000 | 354.732.000 | 0 |
86 | PP2300282077 | Meloxicam | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
87 | PP2300282078 | Methocarbamol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
88 | PP2300282079 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
89 | PP2300282082 | Acetylcystein | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 19.280.000 | 19.280.000 | 0 |
90 | PP2300282083 | Acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 10.680.000 | 10.680.000 | 0 |
91 | PP2300282084 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 942.600 | 0 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 |
92 | PP2300282085 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 8.064.000 | 0 | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 |
93 | PP2300282086 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 958.890 | 0 | 32.050.500 | 32.050.500 | 0 |
94 | PP2300282087 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 1.455.920 | 0 | 48.480.000 | 48.480.000 | 0 | |||
95 | PP2300282088 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 13.900.000 | 13.900.000 | 0 |
96 | PP2300282089 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
97 | PP2300282090 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 640.000 | 640.000 | 0 |
98 | PP2300282091 | Natri montelukast | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
99 | PP2300282093 | Nicorandil | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 90 | 2.872.800 | 0 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 |
100 | PP2300282094 | Nước oxy già | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 |
101 | PP2300282095 | Nystatin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 |
102 | PP2300282096 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 44.850.000 | 44.850.000 | 0 |
103 | PP2300282098 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 20.300.000 | 20.300.000 | 0 |
104 | PP2300282099 | Omeprazol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
105 | PP2300282100 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 958.890 | 0 | 472.500 | 472.500 | 0 |
106 | PP2300282101 | Paracetamol (acetaminophen) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 |
107 | PP2300282102 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 |
108 | PP2300282103 | Paracetamol (acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 924.000 | 924.000 | 0 |
109 | PP2300282104 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 90 | 12.000.000 | 120 | 206.455.000 | 206.455.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 238.640.000 | 238.640.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.421.999 | 0 | 280.245.000 | 280.245.000 | 0 | |||
110 | PP2300282105 | Paracetamol + Codein Phosphat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 292.500 | 292.500 | 0 |
111 | PP2300282106 | Piracetam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 68.640.000 | 68.640.000 | 0 |
112 | PP2300282109 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 7.424.000 | 7.424.000 | 0 |
113 | PP2300282110 | Promethazin hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 942.600 | 0 | 600.000 | 600.000 | 0 |
114 | PP2300282111 | Promethazin hydroclorid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 671.000 | 671.000 | 0 |
115 | PP2300282113 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
116 | PP2300282114 | Ringer lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.895.952 | 0 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 1.455.920 | 0 | 36.050.000 | 36.050.000 | 0 | |||
117 | PP2300282115 | Rocuronium bromid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 942.600 | 0 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
118 | PP2300282116 | Rotundin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 8.985.000 | 8.985.000 | 0 | |||
119 | PP2300282117 | Salbutamol sulfat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 2.287.500 | 2.287.500 | 0 |
120 | PP2300282118 | Salbutamol sulfat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 127.695.000 | 127.695.000 | 0 |
121 | PP2300282119 | Salbutamol sulfat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 958.890 | 0 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
122 | PP2300282120 | Salmeterol + fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 111.236.000 | 111.236.000 | 0 |
123 | PP2300282121 | Sắt fumarat + acid folic | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 10.300.000 | 10.300.000 | 0 |
124 | PP2300282122 | Sevofluran | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 958.890 | 0 | 15.520.000 | 15.520.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 1.455.920 | 0 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
125 | PP2300282123 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 21.320.000 | 21.320.000 | 0 |
126 | PP2300282129 | Sugammadex | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 942.600 | 0 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
127 | PP2300282130 | Telmisartan | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
128 | PP2300282131 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 8.064.000 | 0 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 12.000.000 | 120 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
129 | PP2300282132 | Tetracyclin hydroclorid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 350.000 | 350.000 | 0 |
130 | PP2300282133 | Tinidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
131 | PP2300282134 | Tobramycin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 250.440 | 0 | 16.795.800 | 16.795.800 | 0 |
132 | PP2300282136 | Tranexamic acid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 3.140.000 | 3.140.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 12.000.000 | 120 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | |||
133 | PP2300282137 | Trimetazidin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.912.280 | 0 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 |
134 | PP2300282138 | Trimetazidin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 14.000.000 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
135 | PP2300282139 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 16.567.728 | 120 | 23.820.000 | 23.820.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 5.248.782 | 0 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
136 | PP2300282141 | Vitamin B1 | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 12.348.000 | 12.348.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
137 | PP2300282142 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 250.440 | 0 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
138 | PP2300282143 | Vitamin B6 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 |
139 | PP2300282144 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 10.792.600 | 10.792.600 | 0 |
140 | PP2300282145 | Vitamin C | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 90 | 24.000.000 | 130 | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 5.256.294 | 0 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 |
1. PP2300282035 - Dioctahedral smectit
2. PP2300282059 - Glucose
3. PP2300282060 - Glucose
4. PP2300282087 - Natri clorid
5. PP2300282090 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
6. PP2300282102 - Paracetamol (acetaminophen)
7. PP2300282114 - Ringer lactat
1. PP2300282007 - Cefdinir
2. PP2300282010 - Cefpodoxim
3. PP2300282014 - Cefuroxim
4. PP2300282016 - Cefuroxim
5. PP2300282017 - Celecoxib
6. PP2300282104 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2300281975 - Aciclovir
2. PP2300281986 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2300281992 - Bambuterol
4. PP2300281994 - Betahistin
5. PP2300282000 - Carbocistein
6. PP2300282023 - Clotrimazol
7. PP2300282025 - Cồn
8. PP2300282026 - Cồn boric
9. PP2300282027 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
10. PP2300282029 - Dexamethason
11. PP2300282033 - Diclofenac
12. PP2300282036 - Diosmin + hesperidin
13. PP2300282037 - Diphenhydramin
14. PP2300282039 - Drotaverin clohydrat
15. PP2300282040 - Drotaverin clohydrat
16. PP2300282044 - Eperison
17. PP2300282049 - Fexofenadin
18. PP2300282054 - Gentamicin
19. PP2300282070 - Lidocain hydroclodrid
20. PP2300282075 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
21. PP2300282077 - Meloxicam
22. PP2300282078 - Methocarbamol
23. PP2300282079 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
24. PP2300282082 - Acetylcystein
25. PP2300282091 - Natri montelukast
26. PP2300282094 - Nước oxy già
27. PP2300282095 - Nystatin
28. PP2300282096 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
29. PP2300282099 - Omeprazol
30. PP2300282104 - Paracetamol (acetaminophen)
31. PP2300282111 - Promethazin hydroclorid
32. PP2300282113 - Phytomenadion (vitamin K1)
33. PP2300282116 - Rotundin
34. PP2300282121 - Sắt fumarat + acid folic
35. PP2300282132 - Tetracyclin hydroclorid
36. PP2300282136 - Tranexamic acid
37. PP2300282141 - Vitamin B1
38. PP2300282144 - Vitamin B6 + magnesi lactat
39. PP2300282145 - Vitamin C
1. PP2300282134 - Tobramycin
2. PP2300282142 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin
1. PP2300281997 - Budesonid
2. PP2300282063 - Insulin analog tác dụng nhanh, ngăn (Aspart, Lispro, Glulisine)
3. PP2300282086 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)
4. PP2300282100 - Paracetamol (acetaminophen)
5. PP2300282119 - Salbutamol sulfat
6. PP2300282122 - Sevofluran
1. PP2300282043 - Enalapril + hydrochlorothiazid
2. PP2300282056 - Gliclazid + metformin
1. PP2300281992 - Bambuterol
2. PP2300282021 - Clobetasol Propionat
3. PP2300282063 - Insulin analog tác dụng nhanh, ngăn (Aspart, Lispro, Glulisine)
1. PP2300282000 - Carbocistein
2. PP2300282039 - Drotaverin clohydrat
3. PP2300282085 - Naproxen
4. PP2300282131 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2300281985 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2300281987 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2300281998 - Calci clorid
4. PP2300282008 - Cefixim
5. PP2300282009 - Cefotaxim
6. PP2300282012 - Cefpodoxim
7. PP2300282013 - Ceftazidim
8. PP2300282014 - Cefuroxim
9. PP2300282015 - Cefuroxim
10. PP2300282016 - Cefuroxim
11. PP2300282088 - Natri clorid
12. PP2300282136 - Tranexamic acid
13. PP2300282139 - Valsartan + hydroclorothiazid
1. PP2300282093 - Nicorandil
1. PP2300282005 - Cefadroxil
1. PP2300281973 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2300282031 - Diclofenac
1. PP2300281977 - Alfuzosin
2. PP2300281995 - Bisoprolol
3. PP2300282034 - Dihydro ergotamin mesylat
4. PP2300282055 - Glibenclamid + metformin
5. PP2300282131 - Telmisartan + hydroclorothiazid
6. PP2300282136 - Tranexamic acid
1. PP2300282076 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2300281971 - Acetyl leucin
2. PP2300281978 - Alimemazin
3. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin
4. PP2300281981 - Ambroxol
5. PP2300281983 - Amlodipin
6. PP2300281988 - Atorvastatin
7. PP2300282017 - Celecoxib
8. PP2300282020 - Ciprofloxacin
9. PP2300282022 - Clopidogrel
10. PP2300282024 - Colchicin
11. PP2300282027 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
12. PP2300282038 - Domperidon
13. PP2300282047 - Esomeprazol
14. PP2300282050 - Fexofenadin
15. PP2300282053 - Gabapentin
16. PP2300282057 - Glucosamin
17. PP2300282068 - Lansoprazol
18. PP2300282069 - Levofloxacin
19. PP2300282071 - Losartan
20. PP2300282077 - Meloxicam
21. PP2300282083 - Acetylcystein
22. PP2300282098 - Omeprazol
23. PP2300282101 - Paracetamol (acetaminophen)
24. PP2300282105 - Paracetamol + Codein Phosphat
25. PP2300282106 - Piracetam
26. PP2300282116 - Rotundin
27. PP2300282130 - Telmisartan
28. PP2300282133 - Tinidazol
29. PP2300282141 - Vitamin B1
30. PP2300282143 - Vitamin B6
31. PP2300282145 - Vitamin C
1. PP2300281971 - Acetyl leucin
2. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin
3. PP2300282009 - Cefotaxim
4. PP2300282013 - Ceftazidim
5. PP2300282050 - Fexofenadin
6. PP2300282054 - Gentamicin
7. PP2300282066 - Kẽm Gluconat
8. PP2300282067 - Lactobacillus acidophilus
9. PP2300282089 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
10. PP2300282103 - Paracetamol (acetaminophen)
11. PP2300282104 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2300282004 - Cefadroxil
2. PP2300282006 - Cefalexin
3. PP2300282028 - Desloratadin
4. PP2300282036 - Diosmin + hesperidin
5. PP2300282072 - Losartan + hydroclorothiazid
6. PP2300282137 - Trimetazidin
1. PP2300281972 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
2. PP2300281990 - Azithromycin
3. PP2300282018 - Cetirizin
4. PP2300282023 - Clotrimazol
5. PP2300282049 - Fexofenadin
1. PP2300281991 - Bacillus subtilis
1. PP2300281995 - Bisoprolol
2. PP2300281996 - Bisoprolol
3. PP2300282049 - Fexofenadin
1. PP2300281976 - Adenosin triphosphat
2. PP2300282062 - Glycerol
3. PP2300282084 - Naloxon hydroclorid
4. PP2300282110 - Promethazin hydroclorid
5. PP2300282115 - Rocuronium bromid
6. PP2300282129 - Sugammadex
1. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin
2. PP2300282009 - Cefotaxim
3. PP2300282010 - Cefpodoxim
4. PP2300282013 - Ceftazidim
5. PP2300282014 - Cefuroxim
6. PP2300282016 - Cefuroxim
7. PP2300282022 - Clopidogrel
8. PP2300282050 - Fexofenadin
9. PP2300282051 - Flunarizin
10. PP2300282073 - Lovastatin
11. PP2300282130 - Telmisartan
12. PP2300282138 - Trimetazidin
1. PP2300281984 - Amlodipin + indapamid
2. PP2300281999 - Candesartan
3. PP2300282065 - Kali clorid
4. PP2300282109 - Progesteron
5. PP2300282117 - Salbutamol sulfat
6. PP2300282118 - Salbutamol sulfat
7. PP2300282120 - Salmeterol + fluticason propionat
8. PP2300282123 - Simethicon
9. PP2300282139 - Valsartan + hydroclorothiazid
1. PP2300282059 - Glucose
2. PP2300282061 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
3. PP2300282087 - Natri clorid
4. PP2300282114 - Ringer lactat
5. PP2300282122 - Sevofluran
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong trái tim mỗi người đều cất giấu một bí mật, chúng ta luôn luôn tìm kiếm mọi biện pháp để cất giấu thật kĩ bí mật của mình, sau đó tốn công hao sức để nhìn trộm bí mật của người khác. Bí mật giống như một hạt giống, dựa vào máu và nỗi đau trong tim để tồn tại, cuối cùng nó phát triển thành một cây đại thụ chọc trời. Chỉ cần có chút mùi vị tình yêu say đắm hoặc căm hận tột cùng sẽ đều điên cuồng làm tổn thương người khác, cũng đồng thời làm tổn thương chính mình. "
Đường Tiểu Lam
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...