Gói thầu số 01: Thuốc Generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Thuốc Generic
Chủ đầu tư
Trung tâm Y tế Huyện Lâm Hà
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung ứng thuốc generic, thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền của Trung tâm Y tế huyện Lâm Hà năm 2023-2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
09:00 07/08/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:07 07/08/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
25
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300281971 Acetyl leucin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 8.280.000 8.280.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 8.400.000 8.400.000 0
2 PP2300281972 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 792.300 0 5.100.000 5.100.000 0
3 PP2300281973 Acetylsalicylic acid + clopidogrel vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 90 362.664 0 13.920.000 13.920.000 0
4 PP2300281975 Aciclovir vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 2.050.000 2.050.000 0
5 PP2300281976 Adenosin triphosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 942.600 0 16.000.000 16.000.000 0
6 PP2300281977 Alfuzosin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 12.000.000 120 72.240.000 72.240.000 0
7 PP2300281978 Alimemazin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 13.920.000 13.920.000 0
8 PP2300281979 Alpha chymotrypsin vn0600344154 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYÊN THẠC 90 126.000 0 10.250.000 10.250.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 7.750.000 7.750.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 10.500.000 10.500.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 6.700.000 6.700.000 0
9 PP2300281981 Ambroxol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 8.784.000 8.784.000 0
10 PP2300281983 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 28.090.000 28.090.000 0
11 PP2300281984 Amlodipin + indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 99.740.000 99.740.000 0
12 PP2300281985 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 117.783.000 117.783.000 0
13 PP2300281986 Amoxicilin + acid clavulanic vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 217.500.000 217.500.000 0
14 PP2300281987 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 75.984.000 75.984.000 0
15 PP2300281988 Atorvastatin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 2.850.000 2.850.000 0
16 PP2300281990 Azithromycin vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 792.300 0 17.000.000 17.000.000 0
17 PP2300281991 Bacillus subtilis vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 1.800.000 0 150.000.000 150.000.000 0
18 PP2300281992 Bambuterol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 17.440.000 17.440.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 604.200 0 17.000.000 17.000.000 0
19 PP2300281994 Betahistin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 447.000 447.000 0
20 PP2300281995 Bisoprolol vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 12.000.000 120 1.323.000 1.323.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 236.460 0 1.155.000 1.155.000 0
21 PP2300281996 Bisoprolol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 236.460 0 7.580.000 7.580.000 0
22 PP2300281997 Budesonid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 958.890 0 12.534.000 12.534.000 0
23 PP2300281998 Calci clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 419.000 419.000 0
24 PP2300281999 Candesartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 35.500.000 35.500.000 0
25 PP2300282000 Carbocistein vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 26.150.000 26.150.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 8.064.000 0 27.300.000 27.300.000 0
26 PP2300282004 Cefadroxil vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.912.280 0 68.040.000 68.040.000 0
27 PP2300282005 Cefadroxil vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 90 201.600 0 16.800.000 16.800.000 0
28 PP2300282006 Cefalexin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.912.280 0 6.300.000 6.300.000 0
29 PP2300282007 Cefdinir vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 90 12.000.000 120 8.400.000 8.400.000 0
30 PP2300282008 Cefixim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 7.960.000 7.960.000 0
31 PP2300282009 Cefotaxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 144.625.000 144.625.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 139.650.000 139.650.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 145.000.000 145.000.000 0
32 PP2300282010 Cefpodoxim vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 90 12.000.000 120 80.750.000 80.750.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 80.500.000 80.500.000 0
33 PP2300282012 Cefpodoxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 12.200.000 12.200.000 0
34 PP2300282013 Ceftazidim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 155.610.000 155.610.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 151.515.000 151.515.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 147.000.000 147.000.000 0
35 PP2300282014 Cefuroxim vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 90 12.000.000 120 14.140.000 14.140.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 13.610.000 13.610.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 14.480.000 14.480.000 0
36 PP2300282015 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 64.520.000 64.520.000 0
37 PP2300282016 Cefuroxim vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 90 12.000.000 120 482.800.000 482.800.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 487.000.000 487.000.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 485.000.000 485.000.000 0
38 PP2300282017 Celecoxib vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 90 12.000.000 120 36.500.000 36.500.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 35.500.000 35.500.000 0
39 PP2300282018 Cetirizin vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 792.300 0 22.000.000 22.000.000 0
40 PP2300282020 Ciprofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 38.500.000 38.500.000 0
41 PP2300282021 Clobetasol Propionat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 604.200 0 13.800.000 13.800.000 0
42 PP2300282022 Clopidogrel vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 3.456.000 3.456.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 3.420.000 3.420.000 0
43 PP2300282023 Clotrimazol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 5.000.000 5.000.000 0
vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 792.300 0 12.000.000 12.000.000 0
44 PP2300282024 Colchicin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 13.100.000 13.100.000 0
45 PP2300282025 Cồn vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 1.625.000 1.625.000 0
46 PP2300282026 Cồn boric vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 3.465.000 3.465.000 0
47 PP2300282027 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 8.000.000 8.000.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 7.800.000 7.800.000 0
48 PP2300282028 Desloratadin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.912.280 0 15.500.000 15.500.000 0
49 PP2300282029 Dexamethason vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 387.500 387.500 0
50 PP2300282031 Diclofenac vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 90 362.664 0 11.500.000 11.500.000 0
51 PP2300282033 Diclofenac vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 1.892.000 1.892.000 0
52 PP2300282034 Dihydro ergotamin mesylat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 12.000.000 120 9.660.000 9.660.000 0
53 PP2300282035 Dioctahedral smectit vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 40.600.000 40.600.000 0
54 PP2300282036 Diosmin + hesperidin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 48.000.000 48.000.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.912.280 0 50.400.000 50.400.000 0
55 PP2300282037 Diphenhydramin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 290.000 290.000 0
56 PP2300282038 Domperidon vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 3.510.000 3.510.000 0
57 PP2300282039 Drotaverin clohydrat vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 76.712.000 76.712.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 8.064.000 0 83.076.000 83.076.000 0
58 PP2300282040 Drotaverin clohydrat vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 1.890.000 1.890.000 0
59 PP2300282043 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0107738946 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE 90 11.000.000 120 106.500.000 106.500.000 0
60 PP2300282044 Eperison vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 2.730.000 2.730.000 0
61 PP2300282047 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 5.000.000 5.000.000 0
62 PP2300282049 Fexofenadin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 10.950.000 10.950.000 0
vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 792.300 0 15.000.000 15.000.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 236.460 0 11.025.000 11.025.000 0
63 PP2300282050 Fexofenadin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 10.795.000 10.795.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 14.280.000 14.280.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 10.625.000 10.625.000 0
64 PP2300282051 Flunarizin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 3.094.000 3.094.000 0
65 PP2300282053 Gabapentin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 420.000 420.000 0
66 PP2300282054 Gentamicin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 2.870.000 2.870.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 2.881.200 2.881.200 0
67 PP2300282055 Glibenclamid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 12.000.000 120 348.600.000 348.600.000 0
68 PP2300282056 Gliclazid + metformin vn0107738946 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE 90 11.000.000 120 760.000.000 760.000.000 0
69 PP2300282057 Glucosamin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 2.700.000 2.700.000 0
70 PP2300282059 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 16.800.000 16.800.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 1.455.920 0 16.160.000 16.160.000 0
71 PP2300282060 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 1.638.000 1.638.000 0
72 PP2300282061 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 1.455.920 0 4.014.150 4.014.150 0
73 PP2300282062 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 942.600 0 34.650.000 34.650.000 0
74 PP2300282063 Insulin analog tác dụng nhanh, ngăn (Aspart, Lispro, Glulisine) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 958.890 0 9.900.000 9.900.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 604.200 0 10.000.000 10.000.000 0
75 PP2300282065 Kali clorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 420.000 420.000 0
76 PP2300282066 Kẽm Gluconat vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 2.520.000 2.520.000 0
77 PP2300282067 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 50.715.000 50.715.000 0
78 PP2300282068 Lansoprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 5.920.000 5.920.000 0
79 PP2300282069 Levofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 1.500.000 1.500.000 0
80 PP2300282070 Lidocain hydroclodrid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 3.180.000 3.180.000 0
81 PP2300282071 Losartan vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 30.900.000 30.900.000 0
82 PP2300282072 Losartan + hydroclorothiazid vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.912.280 0 89.250.000 89.250.000 0
83 PP2300282073 Lovastatin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 73.500.000 73.500.000 0
84 PP2300282075 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 250.449.000 250.449.000 0
85 PP2300282076 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 90 4.256.784 0 354.732.000 354.732.000 0
86 PP2300282077 Meloxicam vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 9.360.000 9.360.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 10.080.000 10.080.000 0
87 PP2300282078 Methocarbamol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 189.000.000 189.000.000 0
88 PP2300282079 Metronidazol + Neomycin + Nystatin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 23.500.000 23.500.000 0
89 PP2300282082 Acetylcystein vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 19.280.000 19.280.000 0
90 PP2300282083 Acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 10.680.000 10.680.000 0
91 PP2300282084 Naloxon hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 942.600 0 1.470.000 1.470.000 0
92 PP2300282085 Naproxen vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 8.064.000 0 123.900.000 123.900.000 0
93 PP2300282086 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 958.890 0 32.050.500 32.050.500 0
94 PP2300282087 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 47.250.000 47.250.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 1.455.920 0 48.480.000 48.480.000 0
95 PP2300282088 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 13.900.000 13.900.000 0
96 PP2300282089 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 14.700.000 14.700.000 0
97 PP2300282090 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 640.000 640.000 0
98 PP2300282091 Natri montelukast vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 22.800.000 22.800.000 0
99 PP2300282093 Nicorandil vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 90 2.872.800 0 201.600.000 201.600.000 0
100 PP2300282094 Nước oxy già vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 3.240.000 3.240.000 0
101 PP2300282095 Nystatin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 2.420.000 2.420.000 0
102 PP2300282096 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 44.850.000 44.850.000 0
103 PP2300282098 Omeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 20.300.000 20.300.000 0
104 PP2300282099 Omeprazol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 1.980.000 1.980.000 0
105 PP2300282100 Paracetamol (acetaminophen) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 958.890 0 472.500 472.500 0
106 PP2300282101 Paracetamol (acetaminophen) vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 4.550.000 4.550.000 0
107 PP2300282102 Paracetamol (acetaminophen) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 13.650.000 13.650.000 0
108 PP2300282103 Paracetamol (acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 924.000 924.000 0
109 PP2300282104 Paracetamol (acetaminophen) vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 90 12.000.000 120 206.455.000 206.455.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 238.640.000 238.640.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.421.999 0 280.245.000 280.245.000 0
110 PP2300282105 Paracetamol + Codein Phosphat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 292.500 292.500 0
111 PP2300282106 Piracetam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 68.640.000 68.640.000 0
112 PP2300282109 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 7.424.000 7.424.000 0
113 PP2300282110 Promethazin hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 942.600 0 600.000 600.000 0
114 PP2300282111 Promethazin hydroclorid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 671.000 671.000 0
115 PP2300282113 Phytomenadion (vitamin K1) vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 1.500.000 1.500.000 0
116 PP2300282114 Ringer lactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.895.952 0 27.930.000 27.930.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 1.455.920 0 36.050.000 36.050.000 0
117 PP2300282115 Rocuronium bromid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 942.600 0 10.080.000 10.080.000 0
118 PP2300282116 Rotundin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 9.000.000 9.000.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 8.985.000 8.985.000 0
119 PP2300282117 Salbutamol sulfat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 2.287.500 2.287.500 0
120 PP2300282118 Salbutamol sulfat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 127.695.000 127.695.000 0
121 PP2300282119 Salbutamol sulfat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 958.890 0 7.800.000 7.800.000 0
122 PP2300282120 Salmeterol + fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 111.236.000 111.236.000 0
123 PP2300282121 Sắt fumarat + acid folic vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 10.300.000 10.300.000 0
124 PP2300282122 Sevofluran vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 958.890 0 15.520.000 15.520.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 1.455.920 0 16.800.000 16.800.000 0
125 PP2300282123 Simethicon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 21.320.000 21.320.000 0
126 PP2300282129 Sugammadex vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 942.600 0 15.750.000 15.750.000 0
127 PP2300282130 Telmisartan vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 2.450.000 2.450.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 2.750.000 2.750.000 0
128 PP2300282131 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 8.064.000 0 399.000.000 399.000.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 12.000.000 120 399.000.000 399.000.000 0
129 PP2300282132 Tetracyclin hydroclorid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 350.000 350.000 0
130 PP2300282133 Tinidazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 20.000.000 20.000.000 0
131 PP2300282134 Tobramycin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 250.440 0 16.795.800 16.795.800 0
132 PP2300282136 Tranexamic acid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 3.140.000 3.140.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 5.000.000 5.000.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 12.000.000 120 4.998.000 4.998.000 0
133 PP2300282137 Trimetazidin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.912.280 0 35.500.000 35.500.000 0
134 PP2300282138 Trimetazidin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 14.000.000 120 6.000.000 6.000.000 0
135 PP2300282139 Valsartan + hydroclorothiazid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 16.567.728 120 23.820.000 23.820.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 5.248.782 0 23.000.000 23.000.000 0
136 PP2300282141 Vitamin B1 vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 12.348.000 12.348.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 10.080.000 10.080.000 0
137 PP2300282142 Vitamin B1 + B6 + B12 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 250.440 0 3.800.000 3.800.000 0
138 PP2300282143 Vitamin B6 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 7.920.000 7.920.000 0
139 PP2300282144 Vitamin B6 + magnesi lactat vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 10.792.600 10.792.600 0
140 PP2300282145 Vitamin C vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 90 24.000.000 130 3.700.000 3.700.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 5.256.294 0 3.400.000 3.400.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 25
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300282035 - Dioctahedral smectit

2. PP2300282059 - Glucose

3. PP2300282060 - Glucose

4. PP2300282087 - Natri clorid

5. PP2300282090 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

6. PP2300282102 - Paracetamol (acetaminophen)

7. PP2300282114 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1500202535
Tỉnh/TP
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300282007 - Cefdinir

2. PP2300282010 - Cefpodoxim

3. PP2300282014 - Cefuroxim

4. PP2300282016 - Cefuroxim

5. PP2300282017 - Celecoxib

6. PP2300282104 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5800000047
Tỉnh/TP
Lâm Đồng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
130 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 39

1. PP2300281975 - Aciclovir

2. PP2300281986 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300281992 - Bambuterol

4. PP2300281994 - Betahistin

5. PP2300282000 - Carbocistein

6. PP2300282023 - Clotrimazol

7. PP2300282025 - Cồn

8. PP2300282026 - Cồn boric

9. PP2300282027 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

10. PP2300282029 - Dexamethason

11. PP2300282033 - Diclofenac

12. PP2300282036 - Diosmin + hesperidin

13. PP2300282037 - Diphenhydramin

14. PP2300282039 - Drotaverin clohydrat

15. PP2300282040 - Drotaverin clohydrat

16. PP2300282044 - Eperison

17. PP2300282049 - Fexofenadin

18. PP2300282054 - Gentamicin

19. PP2300282070 - Lidocain hydroclodrid

20. PP2300282075 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

21. PP2300282077 - Meloxicam

22. PP2300282078 - Methocarbamol

23. PP2300282079 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

24. PP2300282082 - Acetylcystein

25. PP2300282091 - Natri montelukast

26. PP2300282094 - Nước oxy già

27. PP2300282095 - Nystatin

28. PP2300282096 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

29. PP2300282099 - Omeprazol

30. PP2300282104 - Paracetamol (acetaminophen)

31. PP2300282111 - Promethazin hydroclorid

32. PP2300282113 - Phytomenadion (vitamin K1)

33. PP2300282116 - Rotundin

34. PP2300282121 - Sắt fumarat + acid folic

35. PP2300282132 - Tetracyclin hydroclorid

36. PP2300282136 - Tranexamic acid

37. PP2300282141 - Vitamin B1

38. PP2300282144 - Vitamin B6 + magnesi lactat

39. PP2300282145 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300282134 - Tobramycin

2. PP2300282142 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600344154
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300281997 - Budesonid

2. PP2300282063 - Insulin analog tác dụng nhanh, ngăn (Aspart, Lispro, Glulisine)

3. PP2300282086 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)

4. PP2300282100 - Paracetamol (acetaminophen)

5. PP2300282119 - Salbutamol sulfat

6. PP2300282122 - Sevofluran

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107738946
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300282043 - Enalapril + hydrochlorothiazid

2. PP2300282056 - Gliclazid + metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300281992 - Bambuterol

2. PP2300282021 - Clobetasol Propionat

3. PP2300282063 - Insulin analog tác dụng nhanh, ngăn (Aspart, Lispro, Glulisine)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300282000 - Carbocistein

2. PP2300282039 - Drotaverin clohydrat

3. PP2300282085 - Naproxen

4. PP2300282131 - Telmisartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300281985 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300281987 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300281998 - Calci clorid

4. PP2300282008 - Cefixim

5. PP2300282009 - Cefotaxim

6. PP2300282012 - Cefpodoxim

7. PP2300282013 - Ceftazidim

8. PP2300282014 - Cefuroxim

9. PP2300282015 - Cefuroxim

10. PP2300282016 - Cefuroxim

11. PP2300282088 - Natri clorid

12. PP2300282136 - Tranexamic acid

13. PP2300282139 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300282093 - Nicorandil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300282005 - Cefadroxil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300281973 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2300282031 - Diclofenac

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300281977 - Alfuzosin

2. PP2300281995 - Bisoprolol

3. PP2300282034 - Dihydro ergotamin mesylat

4. PP2300282055 - Glibenclamid + metformin

5. PP2300282131 - Telmisartan + hydroclorothiazid

6. PP2300282136 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309988480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300282076 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 31

1. PP2300281971 - Acetyl leucin

2. PP2300281978 - Alimemazin

3. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin

4. PP2300281981 - Ambroxol

5. PP2300281983 - Amlodipin

6. PP2300281988 - Atorvastatin

7. PP2300282017 - Celecoxib

8. PP2300282020 - Ciprofloxacin

9. PP2300282022 - Clopidogrel

10. PP2300282024 - Colchicin

11. PP2300282027 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

12. PP2300282038 - Domperidon

13. PP2300282047 - Esomeprazol

14. PP2300282050 - Fexofenadin

15. PP2300282053 - Gabapentin

16. PP2300282057 - Glucosamin

17. PP2300282068 - Lansoprazol

18. PP2300282069 - Levofloxacin

19. PP2300282071 - Losartan

20. PP2300282077 - Meloxicam

21. PP2300282083 - Acetylcystein

22. PP2300282098 - Omeprazol

23. PP2300282101 - Paracetamol (acetaminophen)

24. PP2300282105 - Paracetamol + Codein Phosphat

25. PP2300282106 - Piracetam

26. PP2300282116 - Rotundin

27. PP2300282130 - Telmisartan

28. PP2300282133 - Tinidazol

29. PP2300282141 - Vitamin B1

30. PP2300282143 - Vitamin B6

31. PP2300282145 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300281971 - Acetyl leucin

2. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin

3. PP2300282009 - Cefotaxim

4. PP2300282013 - Ceftazidim

5. PP2300282050 - Fexofenadin

6. PP2300282054 - Gentamicin

7. PP2300282066 - Kẽm Gluconat

8. PP2300282067 - Lactobacillus acidophilus

9. PP2300282089 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

10. PP2300282103 - Paracetamol (acetaminophen)

11. PP2300282104 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300282004 - Cefadroxil

2. PP2300282006 - Cefalexin

3. PP2300282028 - Desloratadin

4. PP2300282036 - Diosmin + hesperidin

5. PP2300282072 - Losartan + hydroclorothiazid

6. PP2300282137 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300281972 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

2. PP2300281990 - Azithromycin

3. PP2300282018 - Cetirizin

4. PP2300282023 - Clotrimazol

5. PP2300282049 - Fexofenadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300281991 - Bacillus subtilis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300281995 - Bisoprolol

2. PP2300281996 - Bisoprolol

3. PP2300282049 - Fexofenadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300281976 - Adenosin triphosphat

2. PP2300282062 - Glycerol

3. PP2300282084 - Naloxon hydroclorid

4. PP2300282110 - Promethazin hydroclorid

5. PP2300282115 - Rocuronium bromid

6. PP2300282129 - Sugammadex

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300281979 - Alpha chymotrypsin

2. PP2300282009 - Cefotaxim

3. PP2300282010 - Cefpodoxim

4. PP2300282013 - Ceftazidim

5. PP2300282014 - Cefuroxim

6. PP2300282016 - Cefuroxim

7. PP2300282022 - Clopidogrel

8. PP2300282050 - Fexofenadin

9. PP2300282051 - Flunarizin

10. PP2300282073 - Lovastatin

11. PP2300282130 - Telmisartan

12. PP2300282138 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300281984 - Amlodipin + indapamid

2. PP2300281999 - Candesartan

3. PP2300282065 - Kali clorid

4. PP2300282109 - Progesteron

5. PP2300282117 - Salbutamol sulfat

6. PP2300282118 - Salbutamol sulfat

7. PP2300282120 - Salmeterol + fluticason propionat

8. PP2300282123 - Simethicon

9. PP2300282139 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300282059 - Glucose

2. PP2300282061 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

3. PP2300282087 - Natri clorid

4. PP2300282114 - Ringer lactat

5. PP2300282122 - Sevofluran

Đã xem: 6
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8508 dự án đang đợi nhà thầu
  • 460 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 479 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24901 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38688 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trong trái tim mỗi người đều cất giấu một bí mật, chúng ta luôn luôn tìm kiếm mọi biện pháp để cất giấu thật kĩ bí mật của mình, sau đó tốn công hao sức để nhìn trộm bí mật của người khác. Bí mật giống như một hạt giống, dựa vào máu và nỗi đau trong tim để tồn tại, cuối cùng nó phát triển thành một cây đại thụ chọc trời. Chỉ cần có chút mùi vị tình yêu say đắm hoặc căm hận tột cùng sẽ đều điên cuồng làm tổn thương người khác, cũng đồng thời làm tổn thương chính mình. "

Đường Tiểu Lam

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây