Gói thầu số 01: Thuốc generic, gồm 242 mặt hàng

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Thuốc generic, gồm 242 mặt hàng
Chủ đầu tư
Trung tâm Y tế Huyện Lâm Hà
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung cấp thuốc generic, thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền của Trung tâm Y tế huyện Lâm Hà năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 24/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:08 24/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
45
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400302751 Acarbose vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 2.625.000 150 19.700.000 19.700.000 0
2 PP2400302752 Acetyl leucin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 10.530.000 10.530.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 11.970.000 11.970.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 10.200.000 10.200.000 0
3 PP2400302753 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 800.000 150 7.000.000 7.000.000 0
4 PP2400302755 Aciclovir vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 2.835.000 2.835.000 0
5 PP2400302756 Aciclovir vn0105568576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH 120 17.218.000 150 6.240.000 6.240.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 3.160.000 3.160.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 7.840.000 7.840.000 0
6 PP2400302758 Adenosin triphosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 40.000.000 40.000.000 0
vn0302333372 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU 120 1.200.000 150 38.000.000 38.000.000 0
7 PP2400302759 Albumin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 160.000.000 160.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 5.064.000 150 167.000.000 167.000.000 0
8 PP2400302760 Alfuzosin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 4.510.000 150 71.000.000 71.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 6.119.000 150 60.000.000 60.000.000 0
9 PP2400302761 Alimemazin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 17.750.000 17.750.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 18.000.000 18.000.000 0
10 PP2400302762 Alpha chymotrypsin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 9.184.000 9.184.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 9.184.000 9.184.000 0
11 PP2400302763 Alverin citrat + Simethicon vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 9.350.000 9.350.000 0
12 PP2400302764 Ambroxol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 16.275.000 16.275.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 16.585.000 16.585.000 0
13 PP2400302766 Aminophylin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.157.000 150 350.000 350.000 0
14 PP2400302767 Amitriptylin hydroclorid vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 120 20.373.000 160 6.600.000 6.600.000 0
15 PP2400302768 Amlodipin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 6.700.000 6.700.000 0
16 PP2400302769 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 30.475.000 30.475.000 0
17 PP2400302770 Amlodipin + indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 99.740.000 99.740.000 0
18 PP2400302771 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 193.858.000 193.858.000 0
19 PP2400302772 Amoxicilin + acid clavulanic vn0105568576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH 120 17.218.000 150 416.000.000 416.000.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 435.000.000 435.000.000 0
20 PP2400302773 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 237.750.000 237.750.000 0
21 PP2400302775 Atorvastatin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 2.625.000 2.625.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 3.000.000 3.000.000 0
22 PP2400302776 Atorvastatin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 4.200.000 4.200.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 4.500.000 4.500.000 0
23 PP2400302777 Azithromycin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 32.000.000 32.000.000 0
24 PP2400302778 Azithromycin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 800.000 150 17.250.000 17.250.000 0
25 PP2400302780 Bambuterol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 29.800.000 29.800.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 6.119.000 150 30.460.000 30.460.000 0
26 PP2400302781 Berberin (hydroclorid) vn0105568576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH 120 17.218.000 150 4.144.000 4.144.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 4.200.000 4.200.000 0
27 PP2400302782 Betahistin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 1.117.500 1.117.500 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 912.500 912.500 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 880.000 880.000 0
28 PP2400302783 Bisoprolol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 2.625.000 150 12.000.000 12.000.000 0
29 PP2400302784 Bisoprolol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 13.680.000 13.680.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 9.000.000 9.000.000 0
30 PP2400302785 Bisoprolol + hydroclorothiazid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.448.000 150 6.600.000 6.600.000 0
31 PP2400302786 Bromhexin hydroclorid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 53.000 53.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 345.000 345.000 0
32 PP2400302787 Budesonid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 18.150.000 18.150.000 0
33 PP2400302788 Bupivacain hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 5.933.880 5.933.880 0
34 PP2400302789 Calci carbonat + Vitamin D3 vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 14.700.000 14.700.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 12.988.000 150 42.000.000 42.000.000 0
35 PP2400302790 Calci clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 525.000 525.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 417.000 417.000 0
36 PP2400302791 Candesartan vn0302404048 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 120 534.000 150 12.700.000 12.700.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 13.160.000 13.160.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 13.180.000 13.180.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 12.640.000 12.640.000 0
37 PP2400302792 Candesartan + Hydroclorothiazid vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 79.800.000 79.800.000 0
38 PP2400302793 Capsaicin vn0108588683 CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG 120 2.699.000 150 89.950.000 89.950.000 0
39 PP2400302794 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 17.911.650 17.911.650 0
40 PP2400302796 Carbocistein vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 19.351.000 19.351.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 5.384.000 150 18.870.000 18.870.000 0
41 PP2400302797 Carbocistein vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 4.214.000 150 31.920.000 31.920.000 0
42 PP2400302799 Cefaclor vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 12.458.000 150 277.200.000 277.200.000 0
43 PP2400302800 Cefadroxil vn6400304980 Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm 120 6.234.000 150 173.460.000 173.460.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 120 20.373.000 160 182.000.000 182.000.000 0
44 PP2400302801 Cefadroxil vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 1.958.000 150 22.000.000 22.000.000 0
45 PP2400302802 Cefalexin vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 13.936.000 150 11.655.000 11.655.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 11.655.000 11.655.000 0
46 PP2400302804 Cefdinir vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 51.000.000 51.000.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 50.500.000 50.500.000 0
47 PP2400302805 Cefixim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 23.880.000 23.880.000 0
48 PP2400302806 cefixim vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 12.458.000 150 136.500.000 136.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 120 20.373.000 160 101.400.000 101.400.000 0
49 PP2400302807 Cefotaxim vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 142.275.000 142.275.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 132.450.000 132.450.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 137.800.000 137.800.000 0
50 PP2400302808 Cefpodoxim vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 13.936.000 150 79.800.000 79.800.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 79.800.000 79.800.000 0
51 PP2400302809 Cefpodoxim vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 7.110.000 150 237.000.000 237.000.000 0
52 PP2400302810 Cefpodoxim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 3.256.000 150 60.000.000 60.000.000 0
53 PP2400302811 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 130.000.000 130.000.000 0
54 PP2400302812 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 665.700.000 665.700.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 670.500.000 670.500.000 0
55 PP2400302813 Celecoxib vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 33.200.000 33.200.000 0
56 PP2400302814 Celecoxib vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 13.936.000 150 14.000.000 14.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 13.750.000 13.750.000 0
57 PP2400302815 Cetirizin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 17.200.000 17.200.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 2.625.000 150 16.000.000 16.000.000 0
58 PP2400302816 Chlorpheniramin vn0105568576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH 120 17.218.000 150 35.000.000 35.000.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 21.500.000 21.500.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 13.500.000 13.500.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 13.500.000 13.500.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 95.000.000 95.000.000 0
59 PP2400302817 Cinnarizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 9.900.000 9.900.000 0
60 PP2400302818 Ciprofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 56.000.000 56.000.000 0
61 PP2400302819 Clarithromycin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 136.080.000 136.080.000 0
62 PP2400302820 Clindamycin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 1.958.000 150 5.140.800 5.140.800 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 5.104.800 5.104.800 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 4.932.000 4.932.000 0
63 PP2400302821 Clindamycin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 3.425.000 3.425.000 0
64 PP2400302822 Clobetasol Propionat vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 5.384.000 150 12.300.000 12.300.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 3.906.000 150 11.550.000 11.550.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 11.850.000 11.850.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 6.119.000 150 13.800.000 13.800.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 11.700.000 11.700.000 0
65 PP2400302823 Clopidogrel vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 11.600.000 11.600.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 10.640.000 10.640.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 10.480.000 10.480.000 0
66 PP2400302824 Clotrimazol vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 4.600.000 4.600.000 0
67 PP2400302825 Codein + Terpin hydrat vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 24.400.000 24.400.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 24.400.000 24.400.000 0
68 PP2400302827 Cồn 70° vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 1.417.500 1.417.500 0
69 PP2400302828 Cồn boric vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 6.300.000 6.300.000 0
70 PP2400302830 Desloratadin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 7.850.000 7.850.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 5.384.000 150 6.940.000 6.940.000 0
vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 120 236.000 150 7.875.000 7.875.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 6.675.000 6.675.000 0
71 PP2400302831 Dexamethason vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 375.000 375.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 352.500 352.500 0
72 PP2400302832 Diacerein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 5.280.000 5.280.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 5.500.000 5.500.000 0
73 PP2400302834 Diclofenac vn6400304980 Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm 120 6.234.000 150 11.800.000 11.800.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 9.870.000 9.870.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 4.074.000 150 10.000.000 10.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 120 814.000 150 7.900.000 7.900.000 0
74 PP2400302835 Diclofenac vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 3.600.000 3.600.000 0
75 PP2400302836 Diclofenac vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 1.987.500 1.987.500 0
76 PP2400302837 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 16.000.000 16.000.000 0
77 PP2400302838 Dihydro ergotamin mesylat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 4.510.000 150 9.660.000 9.660.000 0
78 PP2400302839 Dioctahedral smectit vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 33.600.000 33.600.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 120 3.529.000 150 21.980.000 21.980.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 3.256.000 150 31.500.000 31.500.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 39.550.000 39.550.000 0
79 PP2400302840 Diosmin + hesperidin vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 120 3.529.000 150 72.900.000 72.900.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 75.600.000 75.600.000 0
80 PP2400302841 Diphenhydramin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 189.000 189.000 0
81 PP2400302843 Domperidon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.448.000 150 75.000.000 75.000.000 0
82 PP2400302844 Domperidon vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 10.280.000 10.280.000 0
83 PP2400302845 Đồng sulfat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 5.940.000 5.940.000 0
84 PP2400302846 Drotaverin clohydrat vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 85.050.000 85.050.000 0
85 PP2400302847 Drotaverin clohydrat vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 27.440.000 27.440.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 12.988.000 150 26.460.000 26.460.000 0
86 PP2400302848 Drotaverin clohydrat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 6.250.000 6.250.000 0
87 PP2400302850 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 4.074.000 150 124.000.000 124.000.000 0
88 PP2400302851 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0107738946 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE 120 42.000.000 150 106.500.000 106.500.000 0
89 PP2400302853 Erythromycin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 13.490.000 13.490.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 13.000.000 13.000.000 0
90 PP2400302854 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 9.400.000 9.400.000 0
91 PP2400302855 Fenofibrat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 3.800.000 3.800.000 0
92 PP2400302858 Fexofenadin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 28.350.000 28.350.000 0
93 PP2400302859 Fexofenadin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 18.360.000 18.360.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 16.650.000 16.650.000 0
94 PP2400302860 Fluconazol vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 1.958.000 150 12.600.000 12.600.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 6.119.000 150 13.898.000 13.898.000 0
95 PP2400302861 Flunarizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 31.250.000 31.250.000 0
96 PP2400302862 Fluoxetin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 2.625.000 150 25.740.000 25.740.000 0
97 PP2400302863 Fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 12.775.440 12.775.440 0
98 PP2400302864 Fusidic acid vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 120 1.662.000 150 19.490.000 19.490.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 17.430.000 17.430.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 17.100.000 17.100.000 0
99 PP2400302865 Fusidic acid + betamethason vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 120 1.662.000 150 16.998.000 16.998.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 16.500.000 16.500.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 3.906.000 150 16.000.000 16.000.000 0
100 PP2400302866 Gabapentin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 612.000 612.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 603.500 603.500 0
101 PP2400302867 Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 5.500.000 5.500.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 5.800.000 5.800.000 0
102 PP2400302868 Gentamicin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 4.200.000 4.200.000 0
103 PP2400302869 Glibenclamid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 4.510.000 150 69.720.000 69.720.000 0
104 PP2400302870 Gliclazid + metformin vn0107738946 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE 120 42.000.000 150 780.000.000 780.000.000 0
105 PP2400302871 Gliclazid + metformin vn0107738946 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE 120 42.000.000 150 495.000.000 495.000.000 0
106 PP2400302872 Glucosamin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 6.100.000 6.100.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 5.200.000 5.200.000 0
107 PP2400302874 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 1.594.500 1.594.500 0
108 PP2400302876 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 3.813.000 150 58.086.000 58.086.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 58.086.000 58.086.000 0
109 PP2400302878 Hyoscin butylbromid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 6.119.000 150 5.600.000 5.600.000 0
110 PP2400302880 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir. Degludec) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 247.000.000 247.000.000 0
111 PP2400302881 Insulin người trộn, hỗn hợp vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 205.624.500 205.624.500 0
112 PP2400302882 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 4.214.000 150 69.300.000 69.300.000 0
113 PP2400302883 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 51.800.000 51.800.000 0
114 PP2400302885 Kẽm Gluconat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 4.445.000 4.445.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 4.480.000 4.480.000 0
115 PP2400302887 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 50.715.000 50.715.000 0
116 PP2400302888 Lansoprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 14.250.000 14.250.000 0
117 PP2400302889 Levofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 4.625.000 4.625.000 0
118 PP2400302890 Lidocain hydroclodrid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 3.180.000 3.180.000 0
119 PP2400302891 Losartan vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 25.220.000 25.220.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 26.000.000 26.000.000 0
120 PP2400302892 Losartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 12.988.000 150 94.500.000 94.500.000 0
121 PP2400302893 Lovastatin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 149.100.000 149.100.000 0
122 PP2400302894 Lovastatin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 35.910.000 35.910.000 0
123 PP2400302895 Macrogol vn0302404048 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 120 534.000 150 4.650.000 4.650.000 0
124 PP2400302896 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 140.000.000 140.000.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 168.000.000 168.000.000 0
125 PP2400302897 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 236.250.000 236.250.000 0
126 PP2400302898 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 120 8.678.000 150 289.296.000 289.296.000 0
127 PP2400302899 Magnesi sulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 435.000 435.000 0
128 PP2400302900 Meloxicam vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 7.695.000 7.695.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 7.980.000 7.980.000 0
129 PP2400302901 Meloxicam vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 5.800.000 5.800.000 0
130 PP2400302902 Mequitazin vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 120 1.341.000 150 44.550.000 44.550.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 12.988.000 150 44.730.000 44.730.000 0
131 PP2400302903 Metformin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 8.700.000 8.700.000 0
132 PP2400302904 Methocarbamol vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 120 20.373.000 160 354.000.000 354.000.000 0
133 PP2400302905 Methyl prednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 7.182.000 7.182.000 0
134 PP2400302906 Metronidazol + Neomycin + Nystatin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 21.200.000 21.200.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 24.500.000 24.500.000 0
135 PP2400302909 Mupirocin vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 120 1.662.000 150 15.450.000 15.450.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 16.000.000 16.000.000 0
136 PP2400302910 N-acetylcystein vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 26.562.000 26.562.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 3.906.000 150 26.505.000 26.505.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 27.930.000 27.930.000 0
137 PP2400302911 N-acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 86.020.000 86.020.000 0
138 PP2400302912 Naloxon hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 1.470.000 1.470.000 0
139 PP2400302913 Naproxen vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 12.988.000 150 167.580.000 167.580.000 0
140 PP2400302914 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 128.204.000 128.204.000 0
141 PP2400302915 Natri clorid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 21.120.000 21.120.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 21.520.000 21.520.000 0
142 PP2400302916 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 16.401.000 16.401.000 0
143 PP2400302917 Natri hyaluronat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 12.500.000 12.500.000 0
144 PP2400302918 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 640.000 640.000 0
145 PP2400302919 Natri montelukast vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 20.000.000 20.000.000 0
146 PP2400302920 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 3.256.000 150 7.960.000 7.960.000 0
147 PP2400302921 Nicorandil vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 399.000.000 399.000.000 0
148 PP2400302922 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 1.340.000 1.340.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 415.000 415.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 735.000 735.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 390.000 390.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 120 814.000 150 720.000 720.000 0
149 PP2400302923 Nước oxy già vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 3.780.000 3.780.000 0
150 PP2400302924 Nystatin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 1.960.000 1.960.000 0
151 PP2400302925 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 47.880.000 47.880.000 0
152 PP2400302926 Ofloxacin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 10.197.000 10.197.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 11.220.000 11.220.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 11.715.000 11.715.000 0
153 PP2400302927 Omeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 23.100.000 23.100.000 0
154 PP2400302928 Omeprazol vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 1.701.000 1.701.000 0
155 PP2400302929 Pantoprazol vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 15.600.000 15.600.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 15.400.000 15.400.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 28.000.000 28.000.000 0
156 PP2400302930 Paracetamol (acetaminophen) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 775.200 775.200 0
157 PP2400302931 Paracetamol (acetaminophen) vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 1.880.000 1.880.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 2.200.000 2.200.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 2.300.000 2.300.000 0
158 PP2400302933 Paracetamol (acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 873.600 873.600 0
159 PP2400302934 Paracetamol (acetaminophen) vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 13.936.000 150 208.050.000 208.050.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 340.100.000 340.100.000 0
160 PP2400302935 Paracetamol + Codein Phosphat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 287.500 287.500 0
161 PP2400302936 Perindopril + indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 28.500.000 28.500.000 0
162 PP2400302938 Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 19.450.000 19.450.000 0
163 PP2400302939 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 3.125.000 3.125.000 0
164 PP2400302940 Piracetam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 38.897.000 38.897.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 39.770.000 39.770.000 0
165 PP2400302941 Piracetam vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 5.384.000 150 63.500.000 63.500.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 3.906.000 150 62.900.000 62.900.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 68.500.000 68.500.000 0
166 PP2400302942 Povidon iodin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 33.936.000 33.936.000 0
167 PP2400302944 Pravastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 8.650.000 8.650.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 3.245.000 150 8.750.000 8.750.000 0
168 PP2400302945 Pravastatin vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 4.214.000 150 28.770.000 28.770.000 0
169 PP2400302947 Promethazin hydroclorid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 2.047.500 2.047.500 0
170 PP2400302948 Promethazin hydroclorid vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 2.250.000 2.250.000 0
171 PP2400302949 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 15.222.000 15.222.000 0
172 PP2400302950 Propranolol hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 2.500.000 2.500.000 0
173 PP2400302951 Ramipril vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 90.300.000 90.300.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 11.712.000 150 144.000.000 144.000.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 81.900.000 81.900.000 0
174 PP2400302952 Rocuronium bromid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 9.700.000 9.700.000 0
175 PP2400302954 Rotundin vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 9.794.000 9.794.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 9.777.400 9.777.400 0
176 PP2400302955 Roxithromycin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 4.000.000 4.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 4.200.000 4.200.000 0
177 PP2400302956 Salbutamol vn6400304980 Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm 120 6.234.000 150 13.900.000 13.900.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 120 814.000 150 13.680.000 13.680.000 0
178 PP2400302957 Salbutamol sulfat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 15.000.000 15.000.000 0
179 PP2400302958 Sắt fumarat + acid folic vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 23.100.000 23.100.000 0
180 PP2400302959 Sevofluran vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 3.813.000 150 30.470.000 30.470.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 31.040.000 31.040.000 0
181 PP2400302960 Simethicon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 11.924.000 150 21.320.000 21.320.000 0
182 PP2400302965 Spiramycin + metronidazol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 31.250.000 31.250.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 28.750.000 28.750.000 0
183 PP2400302966 Spironolacton vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 12.988.000 150 45.990.000 45.990.000 0
184 PP2400302968 Sugammadex vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 2.686.000 150 15.750.000 15.750.000 0
185 PP2400302970 Telmisartan vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 2.200.000 2.200.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 1.980.000 1.980.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 2.000.000 2.000.000 0
186 PP2400302971 Telmisartan + hydroclorothiazid vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 5.384.000 150 22.500.000 22.500.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 20.750.000 20.750.000 0
187 PP2400302972 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 6.119.000 150 46.900.000 46.900.000 0
188 PP2400302973 Tenofovir (TDF) vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 800.000 150 2.380.000 2.380.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 2.625.000 150 2.345.000 2.345.000 0
189 PP2400302974 Tetracyclin hydroclorid vn0105568576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH 120 17.218.000 150 1.344.000 1.344.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 1.470.000 1.470.000 0
190 PP2400302975 Thiocolchicosid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 81.500.000 81.500.000 0
191 PP2400302976 Tinidazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 27.280.000 27.280.000 0
192 PP2400302977 Tizanidin Hydroclorid vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 31.884.000 150 94.080.000 94.080.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 96.000.000 96.000.000 0
193 PP2400302978 Tobramycin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.157.000 150 55.000.000 55.000.000 0
194 PP2400302979 Tobramycin + Dexamethasone vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 3.287.500 3.287.500 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 8.531.000 150 3.307.500 3.307.500 0
195 PP2400302981 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 1.741.000 150 2.700.000 2.700.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 50.866.000 150 2.378.000 2.378.000 0
196 PP2400302982 Tranexamic acid vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 345.000 150 9.492.000 9.492.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 30.000.000 161 10.199.000 10.199.000 0
197 PP2400302983 Trimetazidin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 1.958.000 150 12.600.000 12.600.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 2.625.000 150 12.570.000 12.570.000 0
198 PP2400302984 Valsartan vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.157.000 150 13.600.000 13.600.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 5.384.000 150 13.360.000 13.360.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 17.300.000 17.300.000 0
199 PP2400302985 Valsartan + hydroclorothiazid vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.157.000 150 7.850.000 7.850.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 9.000.000 9.000.000 0
200 PP2400302987 Vitamin B1 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 24.860.000 24.860.000 0
201 PP2400302988 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 3.813.000 150 34.500.000 34.500.000 0
vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 34.650.000 34.650.000 0
202 PP2400302989 Vitamin B6 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 25.172.000 25.172.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 25.520.000 25.520.000 0
203 PP2400302990 Vitamin B6 + magnesi lactat vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 2.646.000 2.646.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 40.000.000 150 2.520.000 2.520.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 2.835.000 2.835.000 0
204 PP2400302991 Vitamin C vn0105568576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH 120 17.218.000 150 24.300.000 24.300.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 39.000.000 150 18.000.000 18.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 38.011.000 150 13.500.000 13.500.000 0
205 PP2400302992 Vitamin E vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 120 75.000.000 160 9.870.000 9.870.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 45
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302753 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

2. PP2400302778 - Azithromycin

3. PP2400302973 - Tenofovir (TDF)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304123959
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302864 - Fusidic acid

2. PP2400302865 - Fusidic acid + betamethason

3. PP2400302909 - Mupirocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302876 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)

2. PP2400302959 - Sevofluran

3. PP2400302988 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105568576
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400302756 - Aciclovir

2. PP2400302772 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400302781 - Berberin (hydroclorid)

4. PP2400302816 - Chlorpheniramin

5. PP2400302974 - Tetracyclin hydroclorid

6. PP2400302991 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302404048
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400302791 - Candesartan

2. PP2400302895 - Macrogol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309988480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302898 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302760 - Alfuzosin

2. PP2400302838 - Dihydro ergotamin mesylat

3. PP2400302869 - Glibenclamid + metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400302759 - Albumin

2. PP2400302770 - Amlodipin + indapamid

3. PP2400302784 - Bisoprolol

4. PP2400302791 - Candesartan

5. PP2400302863 - Fluticason propionat

6. PP2400302867 - Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd

7. PP2400302903 - Metformin

8. PP2400302936 - Perindopril + indapamid

9. PP2400302949 - Propofol

10. PP2400302952 - Rocuronium bromid

11. PP2400302960 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5800000047
Tỉnh/TP
Lâm Đồng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
160 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 54

1. PP2400302752 - Acetyl leucin

2. PP2400302756 - Aciclovir

3. PP2400302761 - Alimemazin

4. PP2400302763 - Alverin citrat + Simethicon

5. PP2400302764 - Ambroxol

6. PP2400302768 - Amlodipin

7. PP2400302772 - Amoxicilin + acid clavulanic

8. PP2400302777 - Azithromycin

9. PP2400302780 - Bambuterol

10. PP2400302782 - Betahistin

11. PP2400302786 - Bromhexin hydroclorid

12. PP2400302789 - Calci carbonat + Vitamin D3

13. PP2400302791 - Candesartan

14. PP2400302796 - Carbocistein

15. PP2400302804 - Cefdinir

16. PP2400302815 - Cetirizin

17. PP2400302816 - Chlorpheniramin

18. PP2400302823 - Clopidogrel

19. PP2400302824 - Clotrimazol

20. PP2400302825 - Codein + Terpin hydrat

21. PP2400302827 - Cồn 70°

22. PP2400302828 - Cồn boric

23. PP2400302830 - Desloratadin

24. PP2400302835 - Diclofenac

25. PP2400302836 - Diclofenac

26. PP2400302844 - Domperidon

27. PP2400302847 - Drotaverin clohydrat

28. PP2400302858 - Fexofenadin

29. PP2400302865 - Fusidic acid + betamethason

30. PP2400302868 - Gentamicin

31. PP2400302876 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)

32. PP2400302883 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

33. PP2400302890 - Lidocain hydroclodrid

34. PP2400302896 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

35. PP2400302897 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

36. PP2400302900 - Meloxicam

37. PP2400302906 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

38. PP2400302910 - N-acetylcystein

39. PP2400302915 - Natri clorid

40. PP2400302919 - Natri montelukast

41. PP2400302923 - Nước oxy già

42. PP2400302924 - Nystatin

43. PP2400302925 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

44. PP2400302942 - Povidon iodin

45. PP2400302947 - Promethazin hydroclorid

46. PP2400302948 - Promethazin hydroclorid

47. PP2400302951 - Ramipril

48. PP2400302954 - Rotundin

49. PP2400302958 - Sắt fumarat + acid folic

50. PP2400302974 - Tetracyclin hydroclorid

51. PP2400302979 - Tobramycin + Dexamethasone

52. PP2400302988 - Vitamin B1 + B6 + B12

53. PP2400302990 - Vitamin B6 + magnesi lactat

54. PP2400302992 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400302801 - Cefadroxil

2. PP2400302820 - Clindamycin

3. PP2400302860 - Fluconazol

4. PP2400302983 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400302758 - Adenosin triphosphat

2. PP2400302837 - Digoxin

3. PP2400302912 - Naloxon hydroclorid

4. PP2400302917 - Natri hyaluronat

5. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

6. PP2400302950 - Propranolol hydroclorid

7. PP2400302968 - Sugammadex

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400302766 - Aminophylin

2. PP2400302978 - Tobramycin

3. PP2400302984 - Valsartan

4. PP2400302985 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6400304980
Tỉnh/TP
Đắk Nông
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302800 - Cefadroxil

2. PP2400302834 - Diclofenac

3. PP2400302956 - Salbutamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400302799 - Cefaclor

2. PP2400302806 - cefixim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303694357
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302902 - Mequitazin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302982 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200369207
Tỉnh/TP
Sóc Trăng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302809 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400302796 - Carbocistein

2. PP2400302822 - Clobetasol Propionat

3. PP2400302830 - Desloratadin

4. PP2400302941 - Piracetam

5. PP2400302971 - Telmisartan + hydroclorothiazid

6. PP2400302984 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400302822 - Clobetasol Propionat

2. PP2400302865 - Fusidic acid + betamethason

3. PP2400302910 - N-acetylcystein

4. PP2400302941 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400302782 - Betahistin

2. PP2400302790 - Calci clorid

3. PP2400302831 - Dexamethason

4. PP2400302841 - Diphenhydramin

5. PP2400302848 - Drotaverin clohydrat

6. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

7. PP2400302939 - Phytomenadion (vitamin K1)

8. PP2400302965 - Spiramycin + metronidazol

9. PP2400302981 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400302784 - Bisoprolol

2. PP2400302839 - Dioctahedral smectit

3. PP2400302861 - Flunarizin

4. PP2400302874 - Glucose

5. PP2400302896 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

6. PP2400302899 - Magnesi sulfat

7. PP2400302918 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

8. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

9. PP2400302951 - Ramipril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400302752 - Acetyl leucin

2. PP2400302781 - Berberin (hydroclorid)

3. PP2400302807 - Cefotaxim

4. PP2400302820 - Clindamycin

5. PP2400302834 - Diclofenac

6. PP2400302864 - Fusidic acid

7. PP2400302872 - Glucosamin

8. PP2400302887 - Lactobacillus acidophilus

9. PP2400302905 - Methyl prednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)

10. PP2400302916 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

11. PP2400302933 - Paracetamol (acetaminophen)

12. PP2400302979 - Tobramycin + Dexamethasone

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314033736
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400302802 - Cefalexin

2. PP2400302808 - Cefpodoxim

3. PP2400302814 - Celecoxib

4. PP2400302934 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108588683
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302793 - Capsaicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400302839 - Dioctahedral smectit

2. PP2400302840 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302333372
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302758 - Adenosin triphosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
161 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400302787 - Budesonid

2. PP2400302788 - Bupivacain hydroclorid

3. PP2400302794 - Carbetocin

4. PP2400302867 - Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd

5. PP2400302880 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir. Degludec)

6. PP2400302881 - Insulin người trộn, hỗn hợp

7. PP2400302914 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)

8. PP2400302930 - Paracetamol (acetaminophen)

9. PP2400302938 - Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid)

10. PP2400302957 - Salbutamol sulfat

11. PP2400302959 - Sevofluran

12. PP2400302982 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400302785 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

2. PP2400302843 - Domperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107738946
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302851 - Enalapril + hydrochlorothiazid

2. PP2400302870 - Gliclazid + metformin

3. PP2400302871 - Gliclazid + metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302810 - Cefpodoxim

2. PP2400302839 - Dioctahedral smectit

3. PP2400302920 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400302751 - Acarbose

2. PP2400302783 - Bisoprolol

3. PP2400302815 - Cetirizin

4. PP2400302862 - Fluoxetin

5. PP2400302973 - Tenofovir (TDF)

6. PP2400302983 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400302792 - Candesartan + Hydroclorothiazid

2. PP2400302846 - Drotaverin clohydrat

3. PP2400302893 - Lovastatin

4. PP2400302894 - Lovastatin

5. PP2400302921 - Nicorandil

6. PP2400302951 - Ramipril

7. PP2400302977 - Tizanidin Hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400302771 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400302773 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400302790 - Calci clorid

4. PP2400302802 - Cefalexin

5. PP2400302805 - Cefixim

6. PP2400302807 - Cefotaxim

7. PP2400302811 - Cefuroxim

8. PP2400302812 - Cefuroxim

9. PP2400302831 - Dexamethason

10. PP2400302915 - Natri clorid

11. PP2400302981 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400302762 - Alpha chymotrypsin

2. PP2400302804 - Cefdinir

3. PP2400302807 - Cefotaxim

4. PP2400302808 - Cefpodoxim

5. PP2400302812 - Cefuroxim

6. PP2400302816 - Chlorpheniramin

7. PP2400302823 - Clopidogrel

8. PP2400302825 - Codein + Terpin hydrat

9. PP2400302859 - Fexofenadin

10. PP2400302901 - Meloxicam

11. PP2400302910 - N-acetylcystein

12. PP2400302926 - Ofloxacin

13. PP2400302929 - Pantoprazol

14. PP2400302931 - Paracetamol (acetaminophen)

15. PP2400302970 - Telmisartan

16. PP2400302990 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 41

1. PP2400302752 - Acetyl leucin

2. PP2400302761 - Alimemazin

3. PP2400302762 - Alpha chymotrypsin

4. PP2400302764 - Ambroxol

5. PP2400302769 - Amlodipin

6. PP2400302775 - Atorvastatin

7. PP2400302776 - Atorvastatin

8. PP2400302813 - Celecoxib

9. PP2400302816 - Chlorpheniramin

10. PP2400302817 - Cinnarizin

11. PP2400302818 - Ciprofloxacin

12. PP2400302819 - Clarithromycin

13. PP2400302823 - Clopidogrel

14. PP2400302832 - Diacerein

15. PP2400302853 - Erythromycin

16. PP2400302854 - Esomeprazol

17. PP2400302859 - Fexofenadin

18. PP2400302866 - Gabapentin

19. PP2400302872 - Glucosamin

20. PP2400302888 - Lansoprazol

21. PP2400302889 - Levofloxacin

22. PP2400302891 - Losartan

23. PP2400302900 - Meloxicam

24. PP2400302911 - N-acetylcystein

25. PP2400302926 - Ofloxacin

26. PP2400302927 - Omeprazol

27. PP2400302929 - Pantoprazol

28. PP2400302931 - Paracetamol (acetaminophen)

29. PP2400302935 - Paracetamol + Codein Phosphat

30. PP2400302940 - Piracetam

31. PP2400302954 - Rotundin

32. PP2400302955 - Roxithromycin

33. PP2400302965 - Spiramycin + metronidazol

34. PP2400302970 - Telmisartan

35. PP2400302971 - Telmisartan + hydroclorothiazid

36. PP2400302975 - Thiocolchicosid

37. PP2400302976 - Tinidazol

38. PP2400302977 - Tizanidin Hydroclorid

39. PP2400302989 - Vitamin B6

40. PP2400302990 - Vitamin B6 + magnesi lactat

41. PP2400302991 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312587344
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
160 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400302767 - Amitriptylin hydroclorid

2. PP2400302800 - Cefadroxil

3. PP2400302806 - cefixim

4. PP2400302904 - Methocarbamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302830 - Desloratadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 32

1. PP2400302755 - Aciclovir

2. PP2400302756 - Aciclovir

3. PP2400302775 - Atorvastatin

4. PP2400302776 - Atorvastatin

5. PP2400302786 - Bromhexin hydroclorid

6. PP2400302814 - Celecoxib

7. PP2400302816 - Chlorpheniramin

8. PP2400302822 - Clobetasol Propionat

9. PP2400302832 - Diacerein

10. PP2400302839 - Dioctahedral smectit

11. PP2400302840 - Diosmin + hesperidin

12. PP2400302845 - Đồng sulfat

13. PP2400302853 - Erythromycin

14. PP2400302855 - Fenofibrat

15. PP2400302866 - Gabapentin

16. PP2400302885 - Kẽm Gluconat

17. PP2400302891 - Losartan

18. PP2400302906 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

19. PP2400302926 - Ofloxacin

20. PP2400302929 - Pantoprazol

21. PP2400302931 - Paracetamol (acetaminophen)

22. PP2400302934 - Paracetamol (acetaminophen)

23. PP2400302940 - Piracetam

24. PP2400302941 - Piracetam

25. PP2400302944 - Pravastatin

26. PP2400302955 - Roxithromycin

27. PP2400302970 - Telmisartan

28. PP2400302984 - Valsartan

29. PP2400302985 - Valsartan + hydroclorothiazid

30. PP2400302987 - Vitamin B1

31. PP2400302989 - Vitamin B6

32. PP2400302991 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109413816
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302797 - Carbocistein

2. PP2400302882 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

3. PP2400302945 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400302760 - Alfuzosin

2. PP2400302780 - Bambuterol

3. PP2400302822 - Clobetasol Propionat

4. PP2400302860 - Fluconazol

5. PP2400302878 - Hyoscin butylbromid

6. PP2400302972 - Telmisartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400302782 - Betahistin

2. PP2400302791 - Candesartan

3. PP2400302820 - Clindamycin

4. PP2400302821 - Clindamycin

5. PP2400302822 - Clobetasol Propionat

6. PP2400302830 - Desloratadin

7. PP2400302864 - Fusidic acid

8. PP2400302885 - Kẽm Gluconat

9. PP2400302909 - Mupirocin

10. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

11. PP2400302928 - Omeprazol

12. PP2400302944 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400302759 - Albumin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400302789 - Calci carbonat + Vitamin D3

2. PP2400302847 - Drotaverin clohydrat

3. PP2400302892 - Losartan + hydroclorothiazid

4. PP2400302902 - Mequitazin

5. PP2400302913 - Naproxen

6. PP2400302966 - Spironolacton

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400302834 - Diclofenac

2. PP2400302850 - Enalapril + hydrochlorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400302834 - Diclofenac

2. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

3. PP2400302956 - Salbutamol

Đã xem: 2
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chỉ có cuộc sống vì người khác mới có giá trị. "

A. Anh - xtanh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây