Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400302751 | Acarbose | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 2.625.000 | 150 | 19.700.000 | 19.700.000 | 0 |
2 | PP2400302752 | Acetyl leucin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 10.530.000 | 10.530.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
3 | PP2400302753 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 800.000 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
4 | PP2400302755 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
5 | PP2400302756 | Aciclovir | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH | 120 | 17.218.000 | 150 | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 3.160.000 | 3.160.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | |||
6 | PP2400302758 | Adenosin triphosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 1.200.000 | 150 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
7 | PP2400302759 | Albumin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 5.064.000 | 150 | 167.000.000 | 167.000.000 | 0 | |||
8 | PP2400302760 | Alfuzosin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 4.510.000 | 150 | 71.000.000 | 71.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 6.119.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
9 | PP2400302761 | Alimemazin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 17.750.000 | 17.750.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
10 | PP2400302762 | Alpha chymotrypsin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 9.184.000 | 9.184.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 9.184.000 | 9.184.000 | 0 | |||
11 | PP2400302763 | Alverin citrat + Simethicon | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 9.350.000 | 9.350.000 | 0 |
12 | PP2400302764 | Ambroxol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 16.275.000 | 16.275.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 16.585.000 | 16.585.000 | 0 | |||
13 | PP2400302766 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.157.000 | 150 | 350.000 | 350.000 | 0 |
14 | PP2400302767 | Amitriptylin hydroclorid | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 20.373.000 | 160 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
15 | PP2400302768 | Amlodipin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 6.700.000 | 6.700.000 | 0 |
16 | PP2400302769 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 30.475.000 | 30.475.000 | 0 |
17 | PP2400302770 | Amlodipin + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 99.740.000 | 99.740.000 | 0 |
18 | PP2400302771 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 193.858.000 | 193.858.000 | 0 |
19 | PP2400302772 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH | 120 | 17.218.000 | 150 | 416.000.000 | 416.000.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400302773 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 237.750.000 | 237.750.000 | 0 |
21 | PP2400302775 | Atorvastatin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400302776 | Atorvastatin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
23 | PP2400302777 | Azithromycin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
24 | PP2400302778 | Azithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 800.000 | 150 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 |
25 | PP2400302780 | Bambuterol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 6.119.000 | 150 | 30.460.000 | 30.460.000 | 0 | |||
26 | PP2400302781 | Berberin (hydroclorid) | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH | 120 | 17.218.000 | 150 | 4.144.000 | 4.144.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
27 | PP2400302782 | Betahistin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 1.117.500 | 1.117.500 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 912.500 | 912.500 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 880.000 | 880.000 | 0 | |||
28 | PP2400302783 | Bisoprolol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 2.625.000 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
29 | PP2400302784 | Bisoprolol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400302785 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.448.000 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
31 | PP2400302786 | Bromhexin hydroclorid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 53.000 | 53.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 345.000 | 345.000 | 0 | |||
32 | PP2400302787 | Budesonid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 |
33 | PP2400302788 | Bupivacain hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 5.933.880 | 5.933.880 | 0 |
34 | PP2400302789 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 12.988.000 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
35 | PP2400302790 | Calci clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 525.000 | 525.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 417.000 | 417.000 | 0 | |||
36 | PP2400302791 | Candesartan | vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 534.000 | 150 | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 13.160.000 | 13.160.000 | 0 | |||
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 13.180.000 | 13.180.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 12.640.000 | 12.640.000 | 0 | |||
37 | PP2400302792 | Candesartan + Hydroclorothiazid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
38 | PP2400302793 | Capsaicin | vn0108588683 | CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG | 120 | 2.699.000 | 150 | 89.950.000 | 89.950.000 | 0 |
39 | PP2400302794 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 17.911.650 | 17.911.650 | 0 |
40 | PP2400302796 | Carbocistein | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 19.351.000 | 19.351.000 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 5.384.000 | 150 | 18.870.000 | 18.870.000 | 0 | |||
41 | PP2400302797 | Carbocistein | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 4.214.000 | 150 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 |
42 | PP2400302799 | Cefaclor | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 12.458.000 | 150 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 |
43 | PP2400302800 | Cefadroxil | vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.234.000 | 150 | 173.460.000 | 173.460.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 20.373.000 | 160 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400302801 | Cefadroxil | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 1.958.000 | 150 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
45 | PP2400302802 | Cefalexin | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 13.936.000 | 150 | 11.655.000 | 11.655.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 11.655.000 | 11.655.000 | 0 | |||
46 | PP2400302804 | Cefdinir | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 50.500.000 | 50.500.000 | 0 | |||
47 | PP2400302805 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 23.880.000 | 23.880.000 | 0 |
48 | PP2400302806 | cefixim | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 12.458.000 | 150 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 20.373.000 | 160 | 101.400.000 | 101.400.000 | 0 | |||
49 | PP2400302807 | Cefotaxim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 142.275.000 | 142.275.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 132.450.000 | 132.450.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 137.800.000 | 137.800.000 | 0 | |||
50 | PP2400302808 | Cefpodoxim | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 13.936.000 | 150 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
51 | PP2400302809 | Cefpodoxim | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 7.110.000 | 150 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 |
52 | PP2400302810 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 3.256.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
53 | PP2400302811 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
54 | PP2400302812 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 665.700.000 | 665.700.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 670.500.000 | 670.500.000 | 0 | |||
55 | PP2400302813 | Celecoxib | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 |
56 | PP2400302814 | Celecoxib | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 13.936.000 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 | |||
57 | PP2400302815 | Cetirizin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 2.625.000 | 150 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
58 | PP2400302816 | Chlorpheniramin | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH | 120 | 17.218.000 | 150 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
59 | PP2400302817 | Cinnarizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
60 | PP2400302818 | Ciprofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
61 | PP2400302819 | Clarithromycin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 |
62 | PP2400302820 | Clindamycin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 1.958.000 | 150 | 5.140.800 | 5.140.800 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 5.104.800 | 5.104.800 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 4.932.000 | 4.932.000 | 0 | |||
63 | PP2400302821 | Clindamycin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 3.425.000 | 3.425.000 | 0 |
64 | PP2400302822 | Clobetasol Propionat | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 5.384.000 | 150 | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 3.906.000 | 150 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 6.119.000 | 150 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | |||
65 | PP2400302823 | Clopidogrel | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 10.640.000 | 10.640.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 10.480.000 | 10.480.000 | 0 | |||
66 | PP2400302824 | Clotrimazol | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 |
67 | PP2400302825 | Codein + Terpin hydrat | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | |||
68 | PP2400302827 | Cồn 70° | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 1.417.500 | 1.417.500 | 0 |
69 | PP2400302828 | Cồn boric | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
70 | PP2400302830 | Desloratadin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 7.850.000 | 7.850.000 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 5.384.000 | 150 | 6.940.000 | 6.940.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 236.000 | 150 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 6.675.000 | 6.675.000 | 0 | |||
71 | PP2400302831 | Dexamethason | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 375.000 | 375.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 352.500 | 352.500 | 0 | |||
72 | PP2400302832 | Diacerein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
73 | PP2400302834 | Diclofenac | vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.234.000 | 150 | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 | |||
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 4.074.000 | 150 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 120 | 814.000 | 150 | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 | |||
74 | PP2400302835 | Diclofenac | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
75 | PP2400302836 | Diclofenac | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 1.987.500 | 1.987.500 | 0 |
76 | PP2400302837 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
77 | PP2400302838 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 4.510.000 | 150 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 |
78 | PP2400302839 | Dioctahedral smectit | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 3.529.000 | 150 | 21.980.000 | 21.980.000 | 0 | |||
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 3.256.000 | 150 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 39.550.000 | 39.550.000 | 0 | |||
79 | PP2400302840 | Diosmin + hesperidin | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 3.529.000 | 150 | 72.900.000 | 72.900.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
80 | PP2400302841 | Diphenhydramin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 189.000 | 189.000 | 0 |
81 | PP2400302843 | Domperidon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.448.000 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
82 | PP2400302844 | Domperidon | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 10.280.000 | 10.280.000 | 0 |
83 | PP2400302845 | Đồng sulfat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 |
84 | PP2400302846 | Drotaverin clohydrat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 |
85 | PP2400302847 | Drotaverin clohydrat | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 27.440.000 | 27.440.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 12.988.000 | 150 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
86 | PP2400302848 | Drotaverin clohydrat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
87 | PP2400302850 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 4.074.000 | 150 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 |
88 | PP2400302851 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0107738946 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE | 120 | 42.000.000 | 150 | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 |
89 | PP2400302853 | Erythromycin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 13.490.000 | 13.490.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
90 | PP2400302854 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 |
91 | PP2400302855 | Fenofibrat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
92 | PP2400302858 | Fexofenadin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 |
93 | PP2400302859 | Fexofenadin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 18.360.000 | 18.360.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 16.650.000 | 16.650.000 | 0 | |||
94 | PP2400302860 | Fluconazol | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 1.958.000 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 6.119.000 | 150 | 13.898.000 | 13.898.000 | 0 | |||
95 | PP2400302861 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 |
96 | PP2400302862 | Fluoxetin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 2.625.000 | 150 | 25.740.000 | 25.740.000 | 0 |
97 | PP2400302863 | Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 12.775.440 | 12.775.440 | 0 |
98 | PP2400302864 | Fusidic acid | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 120 | 1.662.000 | 150 | 19.490.000 | 19.490.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | |||
99 | PP2400302865 | Fusidic acid + betamethason | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 120 | 1.662.000 | 150 | 16.998.000 | 16.998.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 3.906.000 | 150 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
100 | PP2400302866 | Gabapentin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 612.000 | 612.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 603.500 | 603.500 | 0 | |||
101 | PP2400302867 | Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
102 | PP2400302868 | Gentamicin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
103 | PP2400302869 | Glibenclamid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 4.510.000 | 150 | 69.720.000 | 69.720.000 | 0 |
104 | PP2400302870 | Gliclazid + metformin | vn0107738946 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE | 120 | 42.000.000 | 150 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
105 | PP2400302871 | Gliclazid + metformin | vn0107738946 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE | 120 | 42.000.000 | 150 | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 |
106 | PP2400302872 | Glucosamin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
107 | PP2400302874 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 1.594.500 | 1.594.500 | 0 |
108 | PP2400302876 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 3.813.000 | 150 | 58.086.000 | 58.086.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 58.086.000 | 58.086.000 | 0 | |||
109 | PP2400302878 | Hyoscin butylbromid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 6.119.000 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
110 | PP2400302880 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir. Degludec) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 247.000.000 | 247.000.000 | 0 |
111 | PP2400302881 | Insulin người trộn, hỗn hợp | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 205.624.500 | 205.624.500 | 0 |
112 | PP2400302882 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 4.214.000 | 150 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
113 | PP2400302883 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 51.800.000 | 51.800.000 | 0 |
114 | PP2400302885 | Kẽm Gluconat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 4.445.000 | 4.445.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 4.480.000 | 4.480.000 | 0 | |||
115 | PP2400302887 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 |
116 | PP2400302888 | Lansoprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 |
117 | PP2400302889 | Levofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 4.625.000 | 4.625.000 | 0 |
118 | PP2400302890 | Lidocain hydroclodrid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 |
119 | PP2400302891 | Losartan | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 25.220.000 | 25.220.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
120 | PP2400302892 | Losartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 12.988.000 | 150 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
121 | PP2400302893 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 149.100.000 | 149.100.000 | 0 |
122 | PP2400302894 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 |
123 | PP2400302895 | Macrogol | vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 534.000 | 150 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 |
124 | PP2400302896 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
125 | PP2400302897 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 |
126 | PP2400302898 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 120 | 8.678.000 | 150 | 289.296.000 | 289.296.000 | 0 |
127 | PP2400302899 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 435.000 | 435.000 | 0 |
128 | PP2400302900 | Meloxicam | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 7.695.000 | 7.695.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
129 | PP2400302901 | Meloxicam | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 |
130 | PP2400302902 | Mequitazin | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 120 | 1.341.000 | 150 | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 12.988.000 | 150 | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 | |||
131 | PP2400302903 | Metformin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 |
132 | PP2400302904 | Methocarbamol | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 20.373.000 | 160 | 354.000.000 | 354.000.000 | 0 |
133 | PP2400302905 | Methyl prednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 |
134 | PP2400302906 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 21.200.000 | 21.200.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
135 | PP2400302909 | Mupirocin | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 120 | 1.662.000 | 150 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
136 | PP2400302910 | N-acetylcystein | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 26.562.000 | 26.562.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 3.906.000 | 150 | 26.505.000 | 26.505.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
137 | PP2400302911 | N-acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 86.020.000 | 86.020.000 | 0 |
138 | PP2400302912 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 |
139 | PP2400302913 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 12.988.000 | 150 | 167.580.000 | 167.580.000 | 0 |
140 | PP2400302914 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 128.204.000 | 128.204.000 | 0 |
141 | PP2400302915 | Natri clorid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 21.520.000 | 21.520.000 | 0 | |||
142 | PP2400302916 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 16.401.000 | 16.401.000 | 0 |
143 | PP2400302917 | Natri hyaluronat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
144 | PP2400302918 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 640.000 | 640.000 | 0 |
145 | PP2400302919 | Natri montelukast | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
146 | PP2400302920 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 3.256.000 | 150 | 7.960.000 | 7.960.000 | 0 |
147 | PP2400302921 | Nicorandil | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
148 | PP2400302922 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 1.340.000 | 1.340.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 415.000 | 415.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 735.000 | 735.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 120 | 814.000 | 150 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
149 | PP2400302923 | Nước oxy già | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
150 | PP2400302924 | Nystatin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 1.960.000 | 1.960.000 | 0 |
151 | PP2400302925 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 |
152 | PP2400302926 | Ofloxacin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 10.197.000 | 10.197.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 11.220.000 | 11.220.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 11.715.000 | 11.715.000 | 0 | |||
153 | PP2400302927 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
154 | PP2400302928 | Omeprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 1.701.000 | 1.701.000 | 0 |
155 | PP2400302929 | Pantoprazol | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
156 | PP2400302930 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 775.200 | 775.200 | 0 |
157 | PP2400302931 | Paracetamol (acetaminophen) | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 1.880.000 | 1.880.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | |||
158 | PP2400302933 | Paracetamol (acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 873.600 | 873.600 | 0 |
159 | PP2400302934 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 13.936.000 | 150 | 208.050.000 | 208.050.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 340.100.000 | 340.100.000 | 0 | |||
160 | PP2400302935 | Paracetamol + Codein Phosphat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 287.500 | 287.500 | 0 |
161 | PP2400302936 | Perindopril + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
162 | PP2400302938 | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 19.450.000 | 19.450.000 | 0 |
163 | PP2400302939 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 3.125.000 | 3.125.000 | 0 |
164 | PP2400302940 | Piracetam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 38.897.000 | 38.897.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 39.770.000 | 39.770.000 | 0 | |||
165 | PP2400302941 | Piracetam | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 5.384.000 | 150 | 63.500.000 | 63.500.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 3.906.000 | 150 | 62.900.000 | 62.900.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 | |||
166 | PP2400302942 | Povidon iodin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 33.936.000 | 33.936.000 | 0 |
167 | PP2400302944 | Pravastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 8.650.000 | 8.650.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 3.245.000 | 150 | 8.750.000 | 8.750.000 | 0 | |||
168 | PP2400302945 | Pravastatin | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 4.214.000 | 150 | 28.770.000 | 28.770.000 | 0 |
169 | PP2400302947 | Promethazin hydroclorid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 2.047.500 | 2.047.500 | 0 |
170 | PP2400302948 | Promethazin hydroclorid | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
171 | PP2400302949 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 15.222.000 | 15.222.000 | 0 |
172 | PP2400302950 | Propranolol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
173 | PP2400302951 | Ramipril | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 11.712.000 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
174 | PP2400302952 | Rocuronium bromid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 |
175 | PP2400302954 | Rotundin | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 9.794.000 | 9.794.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 9.777.400 | 9.777.400 | 0 | |||
176 | PP2400302955 | Roxithromycin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
177 | PP2400302956 | Salbutamol | vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.234.000 | 150 | 13.900.000 | 13.900.000 | 0 |
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 120 | 814.000 | 150 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
178 | PP2400302957 | Salbutamol sulfat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
179 | PP2400302958 | Sắt fumarat + acid folic | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
180 | PP2400302959 | Sevofluran | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 3.813.000 | 150 | 30.470.000 | 30.470.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 31.040.000 | 31.040.000 | 0 | |||
181 | PP2400302960 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 11.924.000 | 150 | 21.320.000 | 21.320.000 | 0 |
182 | PP2400302965 | Spiramycin + metronidazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
183 | PP2400302966 | Spironolacton | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 12.988.000 | 150 | 45.990.000 | 45.990.000 | 0 |
184 | PP2400302968 | Sugammadex | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 2.686.000 | 150 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
185 | PP2400302970 | Telmisartan | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
186 | PP2400302971 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 5.384.000 | 150 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 20.750.000 | 20.750.000 | 0 | |||
187 | PP2400302972 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 6.119.000 | 150 | 46.900.000 | 46.900.000 | 0 |
188 | PP2400302973 | Tenofovir (TDF) | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 800.000 | 150 | 2.380.000 | 2.380.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 2.625.000 | 150 | 2.345.000 | 2.345.000 | 0 | |||
189 | PP2400302974 | Tetracyclin hydroclorid | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH | 120 | 17.218.000 | 150 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
190 | PP2400302975 | Thiocolchicosid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 81.500.000 | 81.500.000 | 0 |
191 | PP2400302976 | Tinidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 27.280.000 | 27.280.000 | 0 |
192 | PP2400302977 | Tizanidin Hydroclorid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 31.884.000 | 150 | 94.080.000 | 94.080.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | |||
193 | PP2400302978 | Tobramycin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.157.000 | 150 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
194 | PP2400302979 | Tobramycin + Dexamethasone | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 3.287.500 | 3.287.500 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 8.531.000 | 150 | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | |||
195 | PP2400302981 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 1.741.000 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 50.866.000 | 150 | 2.378.000 | 2.378.000 | 0 | |||
196 | PP2400302982 | Tranexamic acid | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 345.000 | 150 | 9.492.000 | 9.492.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 30.000.000 | 161 | 10.199.000 | 10.199.000 | 0 | |||
197 | PP2400302983 | Trimetazidin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 1.958.000 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 2.625.000 | 150 | 12.570.000 | 12.570.000 | 0 | |||
198 | PP2400302984 | Valsartan | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.157.000 | 150 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 5.384.000 | 150 | 13.360.000 | 13.360.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 17.300.000 | 17.300.000 | 0 | |||
199 | PP2400302985 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.157.000 | 150 | 7.850.000 | 7.850.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
200 | PP2400302987 | Vitamin B1 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 24.860.000 | 24.860.000 | 0 |
201 | PP2400302988 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 3.813.000 | 150 | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
202 | PP2400302989 | Vitamin B6 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 25.172.000 | 25.172.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 25.520.000 | 25.520.000 | 0 | |||
203 | PP2400302990 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 40.000.000 | 150 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
204 | PP2400302991 | Vitamin C | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH | 120 | 17.218.000 | 150 | 24.300.000 | 24.300.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 39.000.000 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 38.011.000 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
205 | PP2400302992 | Vitamin E | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 75.000.000 | 160 | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 |
1. PP2400302753 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
2. PP2400302778 - Azithromycin
3. PP2400302973 - Tenofovir (TDF)
1. PP2400302864 - Fusidic acid
2. PP2400302865 - Fusidic acid + betamethason
3. PP2400302909 - Mupirocin
1. PP2400302876 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
2. PP2400302959 - Sevofluran
3. PP2400302988 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400302756 - Aciclovir
2. PP2400302772 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400302781 - Berberin (hydroclorid)
4. PP2400302816 - Chlorpheniramin
5. PP2400302974 - Tetracyclin hydroclorid
6. PP2400302991 - Vitamin C
1. PP2400302791 - Candesartan
2. PP2400302895 - Macrogol
1. PP2400302898 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400302760 - Alfuzosin
2. PP2400302838 - Dihydro ergotamin mesylat
3. PP2400302869 - Glibenclamid + metformin
1. PP2400302759 - Albumin
2. PP2400302770 - Amlodipin + indapamid
3. PP2400302784 - Bisoprolol
4. PP2400302791 - Candesartan
5. PP2400302863 - Fluticason propionat
6. PP2400302867 - Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd
7. PP2400302903 - Metformin
8. PP2400302936 - Perindopril + indapamid
9. PP2400302949 - Propofol
10. PP2400302952 - Rocuronium bromid
11. PP2400302960 - Simethicon
1. PP2400302752 - Acetyl leucin
2. PP2400302756 - Aciclovir
3. PP2400302761 - Alimemazin
4. PP2400302763 - Alverin citrat + Simethicon
5. PP2400302764 - Ambroxol
6. PP2400302768 - Amlodipin
7. PP2400302772 - Amoxicilin + acid clavulanic
8. PP2400302777 - Azithromycin
9. PP2400302780 - Bambuterol
10. PP2400302782 - Betahistin
11. PP2400302786 - Bromhexin hydroclorid
12. PP2400302789 - Calci carbonat + Vitamin D3
13. PP2400302791 - Candesartan
14. PP2400302796 - Carbocistein
15. PP2400302804 - Cefdinir
16. PP2400302815 - Cetirizin
17. PP2400302816 - Chlorpheniramin
18. PP2400302823 - Clopidogrel
19. PP2400302824 - Clotrimazol
20. PP2400302825 - Codein + Terpin hydrat
21. PP2400302827 - Cồn 70°
22. PP2400302828 - Cồn boric
23. PP2400302830 - Desloratadin
24. PP2400302835 - Diclofenac
25. PP2400302836 - Diclofenac
26. PP2400302844 - Domperidon
27. PP2400302847 - Drotaverin clohydrat
28. PP2400302858 - Fexofenadin
29. PP2400302865 - Fusidic acid + betamethason
30. PP2400302868 - Gentamicin
31. PP2400302876 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
32. PP2400302883 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
33. PP2400302890 - Lidocain hydroclodrid
34. PP2400302896 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
35. PP2400302897 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
36. PP2400302900 - Meloxicam
37. PP2400302906 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
38. PP2400302910 - N-acetylcystein
39. PP2400302915 - Natri clorid
40. PP2400302919 - Natri montelukast
41. PP2400302923 - Nước oxy già
42. PP2400302924 - Nystatin
43. PP2400302925 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
44. PP2400302942 - Povidon iodin
45. PP2400302947 - Promethazin hydroclorid
46. PP2400302948 - Promethazin hydroclorid
47. PP2400302951 - Ramipril
48. PP2400302954 - Rotundin
49. PP2400302958 - Sắt fumarat + acid folic
50. PP2400302974 - Tetracyclin hydroclorid
51. PP2400302979 - Tobramycin + Dexamethasone
52. PP2400302988 - Vitamin B1 + B6 + B12
53. PP2400302990 - Vitamin B6 + magnesi lactat
54. PP2400302992 - Vitamin E
1. PP2400302801 - Cefadroxil
2. PP2400302820 - Clindamycin
3. PP2400302860 - Fluconazol
4. PP2400302983 - Trimetazidin
1. PP2400302758 - Adenosin triphosphat
2. PP2400302837 - Digoxin
3. PP2400302912 - Naloxon hydroclorid
4. PP2400302917 - Natri hyaluronat
5. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
6. PP2400302950 - Propranolol hydroclorid
7. PP2400302968 - Sugammadex
1. PP2400302766 - Aminophylin
2. PP2400302978 - Tobramycin
3. PP2400302984 - Valsartan
4. PP2400302985 - Valsartan + hydroclorothiazid
1. PP2400302800 - Cefadroxil
2. PP2400302834 - Diclofenac
3. PP2400302956 - Salbutamol
1. PP2400302799 - Cefaclor
2. PP2400302806 - cefixim
1. PP2400302902 - Mequitazin
1. PP2400302982 - Tranexamic acid
1. PP2400302809 - Cefpodoxim
1. PP2400302796 - Carbocistein
2. PP2400302822 - Clobetasol Propionat
3. PP2400302830 - Desloratadin
4. PP2400302941 - Piracetam
5. PP2400302971 - Telmisartan + hydroclorothiazid
6. PP2400302984 - Valsartan
1. PP2400302822 - Clobetasol Propionat
2. PP2400302865 - Fusidic acid + betamethason
3. PP2400302910 - N-acetylcystein
4. PP2400302941 - Piracetam
1. PP2400302782 - Betahistin
2. PP2400302790 - Calci clorid
3. PP2400302831 - Dexamethason
4. PP2400302841 - Diphenhydramin
5. PP2400302848 - Drotaverin clohydrat
6. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
7. PP2400302939 - Phytomenadion (vitamin K1)
8. PP2400302965 - Spiramycin + metronidazol
9. PP2400302981 - Tranexamic acid
1. PP2400302784 - Bisoprolol
2. PP2400302839 - Dioctahedral smectit
3. PP2400302861 - Flunarizin
4. PP2400302874 - Glucose
5. PP2400302896 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
6. PP2400302899 - Magnesi sulfat
7. PP2400302918 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
8. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
9. PP2400302951 - Ramipril
1. PP2400302752 - Acetyl leucin
2. PP2400302781 - Berberin (hydroclorid)
3. PP2400302807 - Cefotaxim
4. PP2400302820 - Clindamycin
5. PP2400302834 - Diclofenac
6. PP2400302864 - Fusidic acid
7. PP2400302872 - Glucosamin
8. PP2400302887 - Lactobacillus acidophilus
9. PP2400302905 - Methyl prednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)
10. PP2400302916 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
11. PP2400302933 - Paracetamol (acetaminophen)
12. PP2400302979 - Tobramycin + Dexamethasone
1. PP2400302802 - Cefalexin
2. PP2400302808 - Cefpodoxim
3. PP2400302814 - Celecoxib
4. PP2400302934 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2400302793 - Capsaicin
1. PP2400302839 - Dioctahedral smectit
2. PP2400302840 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400302758 - Adenosin triphosphat
1. PP2400302787 - Budesonid
2. PP2400302788 - Bupivacain hydroclorid
3. PP2400302794 - Carbetocin
4. PP2400302867 - Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd
5. PP2400302880 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir. Degludec)
6. PP2400302881 - Insulin người trộn, hỗn hợp
7. PP2400302914 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)
8. PP2400302930 - Paracetamol (acetaminophen)
9. PP2400302938 - Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid)
10. PP2400302957 - Salbutamol sulfat
11. PP2400302959 - Sevofluran
12. PP2400302982 - Tranexamic acid
1. PP2400302785 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
2. PP2400302843 - Domperidon
1. PP2400302851 - Enalapril + hydrochlorothiazid
2. PP2400302870 - Gliclazid + metformin
3. PP2400302871 - Gliclazid + metformin
1. PP2400302810 - Cefpodoxim
2. PP2400302839 - Dioctahedral smectit
3. PP2400302920 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
1. PP2400302751 - Acarbose
2. PP2400302783 - Bisoprolol
3. PP2400302815 - Cetirizin
4. PP2400302862 - Fluoxetin
5. PP2400302973 - Tenofovir (TDF)
6. PP2400302983 - Trimetazidin
1. PP2400302792 - Candesartan + Hydroclorothiazid
2. PP2400302846 - Drotaverin clohydrat
3. PP2400302893 - Lovastatin
4. PP2400302894 - Lovastatin
5. PP2400302921 - Nicorandil
6. PP2400302951 - Ramipril
7. PP2400302977 - Tizanidin Hydroclorid
1. PP2400302771 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400302773 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400302790 - Calci clorid
4. PP2400302802 - Cefalexin
5. PP2400302805 - Cefixim
6. PP2400302807 - Cefotaxim
7. PP2400302811 - Cefuroxim
8. PP2400302812 - Cefuroxim
9. PP2400302831 - Dexamethason
10. PP2400302915 - Natri clorid
11. PP2400302981 - Tranexamic acid
1. PP2400302762 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400302804 - Cefdinir
3. PP2400302807 - Cefotaxim
4. PP2400302808 - Cefpodoxim
5. PP2400302812 - Cefuroxim
6. PP2400302816 - Chlorpheniramin
7. PP2400302823 - Clopidogrel
8. PP2400302825 - Codein + Terpin hydrat
9. PP2400302859 - Fexofenadin
10. PP2400302901 - Meloxicam
11. PP2400302910 - N-acetylcystein
12. PP2400302926 - Ofloxacin
13. PP2400302929 - Pantoprazol
14. PP2400302931 - Paracetamol (acetaminophen)
15. PP2400302970 - Telmisartan
16. PP2400302990 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400302752 - Acetyl leucin
2. PP2400302761 - Alimemazin
3. PP2400302762 - Alpha chymotrypsin
4. PP2400302764 - Ambroxol
5. PP2400302769 - Amlodipin
6. PP2400302775 - Atorvastatin
7. PP2400302776 - Atorvastatin
8. PP2400302813 - Celecoxib
9. PP2400302816 - Chlorpheniramin
10. PP2400302817 - Cinnarizin
11. PP2400302818 - Ciprofloxacin
12. PP2400302819 - Clarithromycin
13. PP2400302823 - Clopidogrel
14. PP2400302832 - Diacerein
15. PP2400302853 - Erythromycin
16. PP2400302854 - Esomeprazol
17. PP2400302859 - Fexofenadin
18. PP2400302866 - Gabapentin
19. PP2400302872 - Glucosamin
20. PP2400302888 - Lansoprazol
21. PP2400302889 - Levofloxacin
22. PP2400302891 - Losartan
23. PP2400302900 - Meloxicam
24. PP2400302911 - N-acetylcystein
25. PP2400302926 - Ofloxacin
26. PP2400302927 - Omeprazol
27. PP2400302929 - Pantoprazol
28. PP2400302931 - Paracetamol (acetaminophen)
29. PP2400302935 - Paracetamol + Codein Phosphat
30. PP2400302940 - Piracetam
31. PP2400302954 - Rotundin
32. PP2400302955 - Roxithromycin
33. PP2400302965 - Spiramycin + metronidazol
34. PP2400302970 - Telmisartan
35. PP2400302971 - Telmisartan + hydroclorothiazid
36. PP2400302975 - Thiocolchicosid
37. PP2400302976 - Tinidazol
38. PP2400302977 - Tizanidin Hydroclorid
39. PP2400302989 - Vitamin B6
40. PP2400302990 - Vitamin B6 + magnesi lactat
41. PP2400302991 - Vitamin C
1. PP2400302767 - Amitriptylin hydroclorid
2. PP2400302800 - Cefadroxil
3. PP2400302806 - cefixim
4. PP2400302904 - Methocarbamol
1. PP2400302830 - Desloratadin
1. PP2400302755 - Aciclovir
2. PP2400302756 - Aciclovir
3. PP2400302775 - Atorvastatin
4. PP2400302776 - Atorvastatin
5. PP2400302786 - Bromhexin hydroclorid
6. PP2400302814 - Celecoxib
7. PP2400302816 - Chlorpheniramin
8. PP2400302822 - Clobetasol Propionat
9. PP2400302832 - Diacerein
10. PP2400302839 - Dioctahedral smectit
11. PP2400302840 - Diosmin + hesperidin
12. PP2400302845 - Đồng sulfat
13. PP2400302853 - Erythromycin
14. PP2400302855 - Fenofibrat
15. PP2400302866 - Gabapentin
16. PP2400302885 - Kẽm Gluconat
17. PP2400302891 - Losartan
18. PP2400302906 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
19. PP2400302926 - Ofloxacin
20. PP2400302929 - Pantoprazol
21. PP2400302931 - Paracetamol (acetaminophen)
22. PP2400302934 - Paracetamol (acetaminophen)
23. PP2400302940 - Piracetam
24. PP2400302941 - Piracetam
25. PP2400302944 - Pravastatin
26. PP2400302955 - Roxithromycin
27. PP2400302970 - Telmisartan
28. PP2400302984 - Valsartan
29. PP2400302985 - Valsartan + hydroclorothiazid
30. PP2400302987 - Vitamin B1
31. PP2400302989 - Vitamin B6
32. PP2400302991 - Vitamin C
1. PP2400302797 - Carbocistein
2. PP2400302882 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
3. PP2400302945 - Pravastatin
1. PP2400302760 - Alfuzosin
2. PP2400302780 - Bambuterol
3. PP2400302822 - Clobetasol Propionat
4. PP2400302860 - Fluconazol
5. PP2400302878 - Hyoscin butylbromid
6. PP2400302972 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2400302782 - Betahistin
2. PP2400302791 - Candesartan
3. PP2400302820 - Clindamycin
4. PP2400302821 - Clindamycin
5. PP2400302822 - Clobetasol Propionat
6. PP2400302830 - Desloratadin
7. PP2400302864 - Fusidic acid
8. PP2400302885 - Kẽm Gluconat
9. PP2400302909 - Mupirocin
10. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
11. PP2400302928 - Omeprazol
12. PP2400302944 - Pravastatin
1. PP2400302759 - Albumin
1. PP2400302789 - Calci carbonat + Vitamin D3
2. PP2400302847 - Drotaverin clohydrat
3. PP2400302892 - Losartan + hydroclorothiazid
4. PP2400302902 - Mequitazin
5. PP2400302913 - Naproxen
6. PP2400302966 - Spironolacton
1. PP2400302834 - Diclofenac
2. PP2400302850 - Enalapril + hydrochlorothiazid
1. PP2400302834 - Diclofenac
2. PP2400302922 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
3. PP2400302956 - Salbutamol
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ có cuộc sống vì người khác mới có giá trị. "
A. Anh - xtanh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...