Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400226495 | Băng dán sườn 10cm x 4.5m | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 2.440.000 | 2.440.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 43.500 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
2 | PP2400226496 | Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 85.100.000 | 85.100.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 93.840.000 | 93.840.000 | 0 | |||
vn0401523092 | CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D | 150 | 1.483.500 | 180 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | |||
3 | PP2400226497 | Gạc Meche 3,5cm*75cm * 8 lớp, vô trùng, có cản quang | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 5.237.067 | 180 | 5.006.110 | 5.006.110 | 0 |
4 | PP2400226498 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 5.237.067 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 138.516.000 | 138.516.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 146.580.000 | 146.580.000 | 0 | |||
5 | PP2400226499 | Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 120.733 | 180 | 8.048.850 | 8.048.850 | 0 |
6 | PP2400226500 | Kim sinh thiết tủy xương | vn0310745700 | CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI | 150 | 2.015.950 | 180 | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 150 | 5.111.204 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 130.939.200 | 130.939.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 15.184.250 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
7 | PP2400226501 | Kim sinh thiết dùng một lần, có hỗ trợ hút chân không | vn0305245621 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT | 150 | 17.775.000 | 180 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
8 | PP2400226502 | Dây dẫn truyền sóng | vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 150 | 18.325.125 | 180 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 |
9 | PP2400226503 | Kim đốt sóng cao tần cỡ lớn | vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 150 | 18.325.125 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
10 | PP2400226504 | Kim đốt sóng cao tần cỡ Mini | vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 150 | 18.325.125 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
11 | PP2400226505 | Kim đốt sóng cao tần cỡ nhỏ | vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 150 | 18.325.125 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
12 | PP2400226506 | Kim đốt sóng cao tần cỡ trung bình | vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 150 | 18.325.125 | 180 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
13 | PP2400226508 | Găng tay cao su khám bệnh có bột, các số | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 15.184.250 | 180 | 819.375.000 | 819.375.000 | 0 |
14 | PP2400226509 | Dây cho ăn trẻ em các số | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 800.000 | 800.000 | 0 |
15 | PP2400226510 | Bình dẫn lưu màng phổi có dây | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 755.370 | 755.370 | 0 |
16 | PP2400226511 | Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 106.451.800 | 106.451.800 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 150 | 5.111.204 | 180 | 103.876.500 | 103.876.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 103.712.700 | 103.712.700 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 107.770.000 | 107.770.000 | 0 | |||
vn0401602516 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG | 150 | 4.957.129 | 180 | 108.108.000 | 108.108.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 105.690.000 | 105.690.000 | 0 | |||
17 | PP2400226512 | Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 36.983.424 | 36.983.424 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 150 | 5.111.204 | 180 | 36.436.680 | 36.436.680 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 36.379.224 | 36.379.224 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 37.802.400 | 37.802.400 | 0 | |||
vn0401602516 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG | 150 | 4.957.129 | 180 | 37.920.960 | 37.920.960 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 34.359.600 | 34.359.600 | 0 | |||
18 | PP2400226513 | Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo, đế bằng cỡ 70mm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 1.626.300 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
19 | PP2400226514 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 4.281.480 | 4.281.480 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 1.626.300 | 180 | 4.920.000 | 4.920.000 | 0 | |||
20 | PP2400226515 | Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 33.583.200 | 33.583.200 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 1.626.300 | 180 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
21 | PP2400226516 | Airway các cỡ | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 13.751.500 | 13.751.500 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 13.930.000 | 13.930.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 14.752.500 | 14.752.500 | 0 | |||
22 | PP2400226517 | Ống Cannula mở khí quản có bóng các cỡ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 6.592.950 | 6.592.950 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 4.672.500 | 4.672.500 | 0 | |||
23 | PP2400226518 | Ống thông tiểu 3 nhánh, các số | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 8.237.450 | 8.237.450 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 4.807.000 | 4.807.000 | 0 | |||
24 | PP2400226521 | Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16 | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 4.023.812 | 4.023.812 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 3.955.800 | 3.955.800 | 0 | |||
25 | PP2400226522 | Ống dẫn lưu màng phổi số 28 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 15.110.550 | 15.110.550 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 12.555.000 | 12.555.000 | 0 | |||
26 | PP2400226523 | Ống hút dịch đầu tròn | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 38.862.000 | 38.862.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 14.244.300 | 14.244.300 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 14.110.000 | 14.110.000 | 0 | |||
27 | PP2400226524 | Ống thông tiệt trùng số 28 | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 4.006.800 | 4.006.800 | 0 |
28 | PP2400226525 | Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em) | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 90.184.800 | 90.184.800 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 87.768.000 | 87.768.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 5.830.962 | 180 | 84.376.000 | 84.376.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 78.440.000 | 78.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 87.852.800 | 87.852.800 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 81.514.000 | 81.514.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 94.403.600 | 94.403.600 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 83.104.000 | 83.104.000 | 0 | |||
29 | PP2400226526 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 17.464.300 | 17.464.300 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 5.830.962 | 180 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 1.817.800 | 1.817.800 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 5.124.000 | 5.124.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 4.867.800 | 4.867.800 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 4.977.600 | 4.977.600 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 8.357.000 | 8.357.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 10.004.000 | 10.004.000 | 0 | |||
30 | PP2400226527 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 30.095.100 | 30.095.100 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 5.830.962 | 180 | 9.180.000 | 9.180.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 3.039.600 | 3.039.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 8.568.000 | 8.568.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 8.323.200 | 8.323.200 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 17.646.000 | 17.646.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 22.236.000 | 22.236.000 | 0 | |||
31 | PP2400226528 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 57.971.328 | 57.971.328 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 5.830.962 | 180 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 6.105.600 | 6.105.600 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 22.617.600 | 22.617.600 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 41.856.000 | 41.856.000 | 0 | |||
32 | PP2400226529 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 14.256.000 | 14.256.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 12.441.600 | 12.441.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 6.804.000 | 6.804.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 15.746.400 | 15.746.400 | 0 | |||
33 | PP2400226530 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0 | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 1.656.000 | 1.656.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 1.121.904 | 1.121.904 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 1.749.600 | 1.749.600 | 0 | |||
34 | PP2400226531 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn | vn0314705025 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU | 150 | 1.503.900 | 180 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 100.080.000 | 100.080.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 77.670.000 | 77.670.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 118.467.000 | 118.467.000 | 0 | |||
35 | PP2400226532 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 37.146.900 | 37.146.900 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 9.480.240 | 9.480.240 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 13.885.200 | 13.885.200 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 16.005.600 | 16.005.600 | 0 | |||
36 | PP2400226533 | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 92.446.200 | 92.446.200 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 72.349.200 | 72.349.200 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 50.738.400 | 50.738.400 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 63.057.600 | 63.057.600 | 0 | |||
37 | PP2400226534 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 42.744.240 | 42.744.240 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 39.240.000 | 39.240.000 | 0 | |||
38 | PP2400226535 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 1 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 389.592.000 | 389.592.000 | 0 |
39 | PP2400226536 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 3 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 122.807.160 | 122.807.160 | 0 |
40 | PP2400226537 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 4 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 126.745.560 | 126.745.560 | 0 |
41 | PP2400226538 | Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 4/0, kim tam giác ngược. | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 5.855.523 | 180 | 12.096.000 | 12.096.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 13.344.000 | 13.344.000 | 0 | |||
42 | PP2400226539 | Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 5/0, kim tam giác ngược. | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 13.344.000 | 13.344.000 | 0 |
43 | PP2400226540 | Bộ đốt nhiệt điều trị khối u gồm kim đốt nhiệt, dây nối. | vn0305245621 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT | 150 | 17.775.000 | 180 | 705.000.000 | 705.000.000 | 0 |
44 | PP2400226541 | Tay dao mổ điện dùng 1 lần | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 |
45 | PP2400226543 | Dây dẫn đường 150cm | vn0401602516 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG | 150 | 4.957.129 | 180 | 819.000 | 819.000 | 0 |
46 | PP2400226544 | Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 5.036.640 | 5.036.640 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 4.640.000 | 4.640.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 3.104.722 | 180 | 2.735.712 | 2.735.712 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 15.184.250 | 180 | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 150 | 8.145.195 | 180 | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 | |||
47 | PP2400226545 | Bộ mở khí quản cấp cứu | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
48 | PP2400226546 | Bao cao su | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 5.280.800 | 5.280.800 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 5.248.000 | 5.248.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 7.504.549 | 180 | 5.510.400 | 5.510.400 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 5.477.600 | 5.477.600 | 0 | |||
49 | PP2400226547 | Đè lưỡi gỗ | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 239.400 | 239.400 | 0 |
50 | PP2400226549 | Lọc đo chức năng hô hấp | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 12.455.625 | 12.455.625 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 11.437.500 | 11.437.500 | 0 | |||
51 | PP2400226550 | Filter lọc khuẩn | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 5.237.067 | 180 | 138.043.000 | 138.043.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 171.696.000 | 171.696.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 5.830.962 | 180 | 94.900.000 | 94.900.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 167.710.200 | 167.710.200 | 0 | |||
vn0401602516 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG | 150 | 4.957.129 | 180 | 153.300.000 | 153.300.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 74.460.000 | 74.460.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 78.767.000 | 78.767.000 | 0 | |||
52 | PP2400226552 | Lamen 22x22mm | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 14.652.564 | 180 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 10.229.019 | 180 | 101.200.000 | 101.200.000 | 0 | |||
53 | PP2400226553 | Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 365.715.000 | 365.715.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 14.652.564 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 150 | 5.485.725 | 180 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 240.840.000 | 240.840.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 267.300.000 | 267.300.000 | 0 | |||
54 | PP2400226555 | Ống nghiệm nhựa 5ml | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 656.370 | 656.370 | 0 |
55 | PP2400226556 | Ống ly tâm 1.5ml | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 1.807.000 | 1.807.000 | 0 |
56 | PP2400226558 | Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt kèm dây hút dịch | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 1.984.500 | 1.984.500 | 0 |
57 | PP2400226560 | Ống nghiệm thủy tinh 5ml | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 1.706.250 | 1.706.250 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 1.433.250 | 1.433.250 | 0 | |||
58 | PP2400226561 | Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | |||
59 | PP2400226562 | Thông penrose tiệt trùng | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 623.600 | 623.600 | 0 |
60 | PP2400226565 | Giấy lọc thấm tròn | vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 2.442.000 | 2.442.000 | 0 |
61 | PP2400226567 | Túi đựng bệnh phẩm | vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 6.468.000 | 180 | 431.200.000 | 431.200.000 | 0 |
vn0312989533 | CÔNG TY TNHH HILIFE | 150 | 6.468.000 | 180 | 372.400.000 | 372.400.000 | 0 | |||
62 | PP2400226568 | Túi cho ăn có trọng lực | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
63 | PP2400226569 | Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 15.591.000 | 180 | 645.193.500 | 645.193.500 | 0 |
vn0102246436 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 15.591.000 | 180 | 716.982.000 | 716.982.000 | 0 | |||
vn0302531991 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 150 | 15.988.500 | 180 | 722.400.000 | 722.400.000 | 0 | |||
64 | PP2400226570 | Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 15.591.000 | 180 | 90.011.250 | 90.011.250 | 0 |
vn0102246436 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 15.591.000 | 180 | 106.312.500 | 106.312.500 | 0 | |||
vn0302531991 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 150 | 15.988.500 | 180 | 104.700.000 | 104.700.000 | 0 | |||
65 | PP2400226571 | Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 15.591.000 | 180 | 189.924.000 | 189.924.000 | 0 |
vn0102246436 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 15.591.000 | 180 | 195.510.000 | 195.510.000 | 0 | |||
vn0302531991 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 150 | 15.988.500 | 180 | 188.100.000 | 188.100.000 | 0 | |||
66 | PP2400226572 | Miếng bù da | vn0302531991 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 150 | 15.988.500 | 180 | 26.490.000 | 26.490.000 | 0 |
67 | PP2400226573 | Huyết áp người lớn | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 11.718.000 | 11.718.000 | 0 |
68 | PP2400226575 | Nhiệt kế thủy ngân | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 624.000 | 624.000 | 0 |
69 | PP2400226577 | Kềm kelly thẳng dài không mấu 16 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 2.044.800 | 2.044.800 | 0 |
70 | PP2400226578 | Kềm kelly cong dài không mấu 16 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 390.000 | 390.000 | 0 |
71 | PP2400226579 | Khay quả đậu cạn | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 2.112.500 | 2.112.500 | 0 |
72 | PP2400226580 | Van Farebeuf | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
73 | PP2400226582 | Anti B | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 11.883.000 | 11.883.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 16.600.500 | 16.600.500 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 13.243.000 | 13.243.000 | 0 | |||
74 | PP2400226583 | Anti AB | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 6.935.000 | 6.935.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 17.755.500 | 17.755.500 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 7.125.000 | 7.125.000 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 7.400.500 | 7.400.500 | 0 | |||
75 | PP2400226584 | Bộ thuốc nhuộm Gram | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 4.087.945 | 4.087.945 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
76 | PP2400226586 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 21.515.500 | 21.515.500 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
77 | PP2400226587 | Nước muối sinh lý 0,85% vô trùng | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 8.123.000 | 8.123.000 | 0 | |||
78 | PP2400226588 | Thanh nhựa định danh trực khuẩn Gram (-) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 13.908.000 | 13.908.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 13.911.984 | 13.911.984 | 0 | |||
79 | PP2400226589 | Chai cấy máu | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 57.066.000 | 57.066.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 4.933.440 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
80 | PP2400226590 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ các loại | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 32.177.000 | 32.177.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 31.418.000 | 31.418.000 | 0 | |||
81 | PP2400226591 | Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 8.619.000 | 8.619.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 8.724.456 | 8.724.456 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 9.126.000 | 9.126.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 4.260.330 | 180 | 8.517.600 | 8.517.600 | 0 | |||
82 | PP2400226592 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 48.796.000 | 48.796.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 4.260.330 | 180 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 4.933.440 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
83 | PP2400226593 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 67.600.000 | 67.600.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 66.672.000 | 66.672.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 4.260.330 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 4.933.440 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
84 | PP2400226594 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 43.375.000 | 43.375.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 42.330.530 | 42.330.530 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 44.069.000 | 44.069.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 4.260.330 | 180 | 39.905.000 | 39.905.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 4.933.440 | 180 | 29.148.000 | 29.148.000 | 0 | |||
85 | PP2400226595 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 3.239.800 | 3.239.800 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 2.919.000 | 2.919.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 4.260.330 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 4.933.440 | 180 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
86 | PP2400226596 | Đĩa giấy Esculin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 20.400 | 20.400 | 0 |
87 | PP2400226597 | Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 79.992.000 | 79.992.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 4.632.960 | 180 | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 4.260.330 | 180 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 4.933.440 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
88 | PP2400226598 | Gel bôi trơn | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 21.744.410 | 21.744.410 | 0 |
89 | PP2400226599 | Paraffin dược dụng | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 228.722.550 | 228.722.550 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 151.219.000 | 151.219.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 14.652.564 | 180 | 179.340.000 | 179.340.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 10.229.019 | 180 | 182.390.000 | 182.390.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 201.300.000 | 201.300.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 152.317.000 | 152.317.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 147.620.000 | 147.620.000 | 0 | |||
90 | PP2400226600 | Keo gắn lamen | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 36.612.000 | 36.612.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 10.229.019 | 180 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 35.760.000 | 35.760.000 | 0 | |||
91 | PP2400226601 | Gel cắt lạnh | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 17.164.800 | 17.164.800 | 0 | |||
92 | PP2400226602 | Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 43.570.800 | 43.570.800 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 40.300.000 | 40.300.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | |||
93 | PP2400226603 | Hematoxylin | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 25.395.843 | 25.395.843 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 3.620.938 | 180 | 19.635.000 | 19.635.000 | 0 | |||
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 25.245.000 | 25.245.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 23.430.000 | 23.430.000 | 0 | |||
94 | PP2400226604 | Xylen | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 24.180.000 | 24.180.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 22.822.800 | 22.822.800 | 0 | |||
95 | PP2400226605 | Formol | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 8.436.000 | 8.436.000 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 24.016.000 | 24.016.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 8.527.200 | 8.527.200 | 0 | |||
96 | PP2400226606 | Papanicolauos EA 50 | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 12.280.000 | 12.280.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 10.229.019 | 180 | 10.640.000 | 10.640.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 21.200.000 | 21.200.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | |||
97 | PP2400226607 | Eosine | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 11.013.244 | 180 | 20.937.500 | 20.937.500 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 18.125.000 | 18.125.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 10.229.019 | 180 | 16.625.000 | 16.625.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | |||
98 | PP2400226608 | Giemsa | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 11.105.600 | 11.105.600 | 0 | |||
99 | PP2400226609 | Đồng sunfat ngậm nước | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 1.276.000 | 1.276.000 | 0 | |||
100 | PP2400226610 | Acid Acetic 3% | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 455.000 | 455.000 | 0 |
101 | PP2400226611 | Dung dịch Lugol 5% | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
102 | PP2400226612 | Dầu parafin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
103 | PP2400226613 | Ethanol (99,8%) | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 5.076.000 | 180 | 140.961.600 | 140.961.600 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 6.048.000 | 180 | 123.552.000 | 123.552.000 | 0 | |||
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 117.936.000 | 117.936.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 152.380.800 | 152.380.800 | 0 | |||
104 | PP2400226614 | NaH2PO4 | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 8.613.000 | 8.613.000 | 0 | |||
105 | PP2400226615 | Na2HPO4 | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 4.747.600 | 4.747.600 | 0 | |||
106 | PP2400226616 | Acetic acid 100% | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 2.544.300 | 2.544.300 | 0 | |||
107 | PP2400226617 | Cồn tuyệt đối | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 5.076.000 | 180 | 72.090.000 | 72.090.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 106.200.000 | 106.200.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 150 | 2.268.000 | 180 | 94.878.000 | 94.878.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 95.040.000 | 95.040.000 | 0 | |||
108 | PP2400226618 | NaOH | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 110.000 | 110.000 | 0 |
109 | PP2400226619 | Vôi soda | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 58.972.000 | 58.972.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 150 | 5.111.204 | 180 | 57.747.690 | 57.747.690 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 11.005.392 | 180 | 53.830.539 | 53.830.539 | 0 | |||
110 | PP2400226620 | Anti Human Globulin (AHG) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 500.000 | 500.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 560.700 | 560.700 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 506.000 | 506.000 | 0 | |||
111 | PP2400226621 | Cốc đựng mẫu | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 | |||
112 | PP2400226622 | Vòng cấy định lượng | vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 3.294.400 | 3.294.400 | 0 |
113 | PP2400226623 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 9.765.000 | 9.765.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | |||
114 | PP2400226624 | Test định danh nhanh M.tuberculosis | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 22.620.000 | 22.620.000 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 22.620.000 | 22.620.000 | 0 | |||
115 | PP2400226625 | Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 5.332.800 | 5.332.800 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 4.890.000 | 4.890.000 | 0 | |||
116 | PP2400226626 | Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 | |||
117 | PP2400226627 | Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 11.165.000 | 11.165.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 8.757.881 | 180 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 9.380.000 | 9.380.000 | 0 | |||
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 150 | 717.139 | 180 | 12.145.000 | 12.145.000 | 0 | |||
118 | PP2400226628 | Que test định lượng nồng độ ức chế tối thiểu MIC Vancomycin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 3.083.400 | 3.083.400 | 0 | |||
119 | PP2400226629 | Vòng cấy thường cứng | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 150 | 11.260.317 | 180 | 1.900.500 | 1.900.500 | 0 | |||
120 | PP2400226630 | Lam kính | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 6.048.000 | 180 | 201.096.000 | 201.096.000 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 3.620.938 | 180 | 169.200.000 | 169.200.000 | 0 | |||
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 150 | 33.418.824 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 14.652.564 | 180 | 190.512.000 | 190.512.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 10.229.019 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 14.298.707 | 180 | 187.200.000 | 187.200.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 150 | 16.513.293 | 180 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 | |||
121 | PP2400226631 | Keo dán da | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 23.160.000 | 19.686.000 | 15 | |||
122 | PP2400226632 | Keo dán da | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 29.000.000 | 180 | 255.658.200 | 255.658.200 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 150 | 19.015.417 | 180 | 336.000.000 | 253.680.000 | 24.5 | |||
123 | PP2400226633 | Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 642.459 | 180 | 40.970.000 | 40.970.000 | 0 |
124 | PP2400226634 | Hồng cầu mẫu A1, B | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 1.273.339 | 180 | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 |
125 | PP2400226635 | Cóng đo loại tube dùng trong xét nghiệm đông máu | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 25.950.709 | 180 | 106.353.000 | 106.353.000 | 0 |
126 | PP2400226637 | Dung dịch vô trùng dùng để bơm nhỏ giọt vào bàng quang | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 6.723.000 | 180 | 448.200.000 | 448.200.000 | 0 |
1. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)
2. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối
1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương
1. PP2400226633 - Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc
1. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)
2. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn
1. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
2. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
3. PP2400226600 - Keo gắn lamen
4. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo
5. PP2400226603 - Hematoxylin
6. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50
7. PP2400226607 - Eosine
1. PP2400226603 - Hematoxylin
2. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm
2. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
3. PP2400226560 - Ống nghiệm thủy tinh 5ml
4. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp
5. PP2400226575 - Nhiệt kế thủy ngân
6. PP2400226582 - Anti B
7. PP2400226583 - Anti AB
8. PP2400226584 - Bộ thuốc nhuộm Gram
9. PP2400226586 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
10. PP2400226587 - Nước muối sinh lý 0,85% vô trùng
11. PP2400226588 - Thanh nhựa định danh trực khuẩn Gram (-)
12. PP2400226589 - Chai cấy máu
13. PP2400226590 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ các loại
14. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth
15. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)
16. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)
17. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)
18. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)
19. PP2400226596 - Đĩa giấy Esculin
20. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày
21. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
22. PP2400226600 - Keo gắn lamen
23. PP2400226601 - Gel cắt lạnh
24. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo
25. PP2400226603 - Hematoxylin
26. PP2400226604 - Xylen
27. PP2400226605 - Formol
28. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50
29. PP2400226607 - Eosine
30. PP2400226608 - Giemsa
31. PP2400226609 - Đồng sunfat ngậm nước
32. PP2400226610 - Acid Acetic 3%
33. PP2400226611 - Dung dịch Lugol 5%
34. PP2400226612 - Dầu parafin
35. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)
36. PP2400226614 - NaH2PO4
37. PP2400226615 - Na2HPO4
38. PP2400226616 - Acetic acid 100%
39. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối
40. PP2400226618 - NaOH
41. PP2400226619 - Vôi soda
42. PP2400226620 - Anti Human Globulin (AHG)
43. PP2400226621 - Cốc đựng mẫu
44. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori
45. PP2400226624 - Test định danh nhanh M.tuberculosis
46. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV
47. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis
48. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG
49. PP2400226628 - Que test định lượng nồng độ ức chế tối thiểu MIC Vancomycin
50. PP2400226629 - Vòng cấy thường cứng
51. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
2. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
3. PP2400226516 - Airway các cỡ
4. PP2400226521 - Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16
5. PP2400226524 - Ống thông tiệt trùng số 28
6. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
7. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0
8. PP2400226530 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0
9. PP2400226546 - Bao cao su
10. PP2400226547 - Đè lưỡi gỗ
11. PP2400226562 - Thông penrose tiệt trùng
12. PP2400226584 - Bộ thuốc nhuộm Gram
13. PP2400226586 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
14. PP2400226587 - Nước muối sinh lý 0,85% vô trùng
15. PP2400226588 - Thanh nhựa định danh trực khuẩn Gram (-)
16. PP2400226589 - Chai cấy máu
17. PP2400226590 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ các loại
18. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth
19. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)
20. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)
21. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)
22. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)
23. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày
24. PP2400226598 - Gel bôi trơn
25. PP2400226622 - Vòng cấy định lượng
26. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV
27. PP2400226628 - Que test định lượng nồng độ ức chế tối thiểu MIC Vancomycin
28. PP2400226629 - Vòng cấy thường cứng
1. PP2400226502 - Dây dẫn truyền sóng
2. PP2400226503 - Kim đốt sóng cao tần cỡ lớn
3. PP2400226504 - Kim đốt sóng cao tần cỡ Mini
4. PP2400226505 - Kim đốt sóng cao tần cỡ nhỏ
5. PP2400226506 - Kim đốt sóng cao tần cỡ trung bình
1. PP2400226497 - Gạc Meche 3,5cm*75cm * 8 lớp, vô trùng, có cản quang
2. PP2400226498 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang
3. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
1. PP2400226496 - Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m
2. PP2400226498 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang
3. PP2400226518 - Ống thông tiểu 3 nhánh, các số
4. PP2400226523 - Ống hút dịch đầu tròn
5. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
6. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
7. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
8. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
9. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan
10. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0
11. PP2400226534 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0
12. PP2400226535 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 1
13. PP2400226536 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 3
14. PP2400226537 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 4
15. PP2400226541 - Tay dao mổ điện dùng 1 lần
16. PP2400226546 - Bao cao su
17. PP2400226549 - Lọc đo chức năng hô hấp
18. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
19. PP2400226555 - Ống nghiệm nhựa 5ml
20. PP2400226556 - Ống ly tâm 1.5ml
21. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp
22. PP2400226568 - Túi cho ăn có trọng lực
23. PP2400226577 - Kềm kelly thẳng dài không mấu 16
24. PP2400226578 - Kềm kelly cong dài không mấu 16
25. PP2400226579 - Khay quả đậu cạn
26. PP2400226580 - Van Farebeuf
27. PP2400226621 - Cốc đựng mẫu
28. PP2400226631 - Keo dán da
29. PP2400226632 - Keo dán da
1. PP2400226567 - Túi đựng bệnh phẩm
1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương
2. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
3. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
4. PP2400226619 - Vôi soda
1. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
2. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
3. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
4. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
5. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương
2. PP2400226510 - Bình dẫn lưu màng phổi có dây
3. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
4. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
5. PP2400226513 - Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo, đế bằng cỡ 70mm
6. PP2400226514 - Túi hậu môn nhân tạo một mảnh
7. PP2400226515 - Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh
8. PP2400226516 - Airway các cỡ
9. PP2400226517 - Ống Cannula mở khí quản có bóng các cỡ
10. PP2400226522 - Ống dẫn lưu màng phổi số 28
11. PP2400226523 - Ống hút dịch đầu tròn
12. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm
13. PP2400226545 - Bộ mở khí quản cấp cứu
14. PP2400226549 - Lọc đo chức năng hô hấp
15. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
16. PP2400226558 - Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt kèm dây hút dịch
17. PP2400226619 - Vôi soda
1. PP2400226584 - Bộ thuốc nhuộm Gram
2. PP2400226586 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
3. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth
4. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)
5. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)
6. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)
7. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)
8. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày
1. PP2400226495 - Băng dán sườn 10cm x 4.5m
2. PP2400226496 - Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m
3. PP2400226509 - Dây cho ăn trẻ em các số
4. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
5. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
6. PP2400226516 - Airway các cỡ
7. PP2400226521 - Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16
8. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
9. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
10. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
11. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
12. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0
13. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm
14. PP2400226546 - Bao cao su
1. PP2400226569 - Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S
2. PP2400226570 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S
3. PP2400226571 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U
1. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
2. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
3. PP2400226543 - Dây dẫn đường 150cm
4. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
1. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
2. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
3. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
4. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0
5. PP2400226530 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0
6. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan
7. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm
1. PP2400226569 - Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S
2. PP2400226570 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S
3. PP2400226571 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U
1. PP2400226495 - Băng dán sườn 10cm x 4.5m
1. PP2400226513 - Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo, đế bằng cỡ 70mm
2. PP2400226514 - Túi hậu môn nhân tạo một mảnh
3. PP2400226515 - Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh
1. PP2400226496 - Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m
1. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
2. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
3. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
4. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn
5. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan
6. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0
7. PP2400226534 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0
8. PP2400226538 - Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 4/0, kim tam giác ngược.
1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm
2. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
3. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
4. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối
1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm
2. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
3. PP2400226600 - Keo gắn lamen
4. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50
5. PP2400226607 - Eosine
6. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226501 - Kim sinh thiết dùng một lần, có hỗ trợ hút chân không
2. PP2400226540 - Bộ đốt nhiệt điều trị khối u gồm kim đốt nhiệt, dây nối.
1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương
2. PP2400226508 - Găng tay cao su khám bệnh có bột, các số
3. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm
1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm
2. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
3. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp
4. PP2400226601 - Gel cắt lạnh
5. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo
6. PP2400226603 - Hematoxylin
7. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50
8. PP2400226607 - Eosine
9. PP2400226608 - Giemsa
10. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226498 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang
2. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
3. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
4. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
5. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0
6. PP2400226530 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0
7. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn
8. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan
9. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0
10. PP2400226538 - Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 4/0, kim tam giác ngược.
11. PP2400226539 - Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 5/0, kim tam giác ngược.
12. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm
1. PP2400226516 - Airway các cỡ
2. PP2400226517 - Ống Cannula mở khí quản có bóng các cỡ
3. PP2400226518 - Ống thông tiểu 3 nhánh, các số
4. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
5. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
6. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
7. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn
8. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
9. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày
10. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV
11. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis
12. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG
1. PP2400226582 - Anti B
2. PP2400226583 - Anti AB
3. PP2400226620 - Anti Human Globulin (AHG)
4. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori
5. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV
6. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis
7. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG
8. PP2400226634 - Hồng cầu mẫu A1, B
1. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth
2. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)
3. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)
4. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)
5. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)
6. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày
1. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
1. PP2400226567 - Túi đựng bệnh phẩm
1. PP2400226499 - Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm
1. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
2. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
3. PP2400226522 - Ống dẫn lưu màng phổi số 28
4. PP2400226523 - Ống hút dịch đầu tròn
5. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
6. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
7. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
8. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
9. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn
10. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0
11. PP2400226534 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0
12. PP2400226549 - Lọc đo chức năng hô hấp
13. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn
14. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
15. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp
16. PP2400226573 - Huyết áp người lớn
17. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
18. PP2400226604 - Xylen
19. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50
20. PP2400226608 - Giemsa
21. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG
22. PP2400226635 - Cóng đo loại tube dùng trong xét nghiệm đông máu
1. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)
2. PP2400226546 - Bao cao su
3. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm
4. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp
5. PP2400226582 - Anti B
6. PP2400226583 - Anti AB
7. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
8. PP2400226600 - Keo gắn lamen
9. PP2400226601 - Gel cắt lạnh
10. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo
11. PP2400226604 - Xylen
12. PP2400226605 - Formol
13. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50
14. PP2400226607 - Eosine
15. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori
16. PP2400226624 - Test định danh nhanh M.tuberculosis
17. PP2400226631 - Keo dán da
18. PP2400226632 - Keo dán da
1. PP2400226569 - Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S
2. PP2400226570 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S
3. PP2400226571 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U
4. PP2400226572 - Miếng bù da
1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm
2. PP2400226560 - Ống nghiệm thủy tinh 5ml
3. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp
4. PP2400226565 - Giấy lọc thấm tròn
5. PP2400226599 - Paraffin dược dụng
6. PP2400226604 - Xylen
7. PP2400226605 - Formol
8. PP2400226608 - Giemsa
9. PP2400226609 - Đồng sunfat ngậm nước
10. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)
11. PP2400226614 - NaH2PO4
12. PP2400226615 - Na2HPO4
13. PP2400226616 - Acetic acid 100%
14. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối
15. PP2400226630 - Lam kính
1. PP2400226589 - Chai cấy máu
2. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)
3. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)
4. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)
5. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)
6. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày
1. PP2400226582 - Anti B
2. PP2400226583 - Anti AB
3. PP2400226620 - Anti Human Globulin (AHG)
4. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori
5. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV
6. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis
7. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG
1. PP2400226637 - Dung dịch vô trùng dùng để bơm nhỏ giọt vào bàng quang
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều khiến con người ta bẽ bàng và kinh hoàng nhất chính là sự im lặng. "
Thanh Sam Phong Lưu
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...