Gói thầu số 04: Mua sắm các loại vật tư y tế, hóa chất khác phục vụ công tác khám chữa bệnh trong bệnh viện (gồm 143 phần (lô))

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Mua sắm các loại vật tư y tế, hóa chất khác phục vụ công tác khám chữa bệnh trong bệnh viện (gồm 143 phần (lô))
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm hóa chất, vật tư y tế lần 3 cho Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 21/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:03 21/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
46
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400226495 Băng dán sườn 10cm x 4.5m vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 2.440.000 2.440.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 150 43.500 180 2.900.000 2.900.000 0
2 PP2400226496 Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 85.100.000 85.100.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 93.840.000 93.840.000 0
vn0401523092 CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D 150 1.483.500 180 80.500.000 80.500.000 0
3 PP2400226497 Gạc Meche 3,5cm*75cm * 8 lớp, vô trùng, có cản quang vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 5.237.067 180 5.006.110 5.006.110 0
4 PP2400226498 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 5.237.067 180 146.790.000 146.790.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 138.516.000 138.516.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 146.580.000 146.580.000 0
5 PP2400226499 Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 120.733 180 8.048.850 8.048.850 0
6 PP2400226500 Kim sinh thiết tủy xương vn0310745700 CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI 150 2.015.950 180 76.800.000 76.800.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 150 5.111.204 180 100.800.000 100.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 130.939.200 130.939.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 15.184.250 180 117.600.000 117.600.000 0
7 PP2400226501 Kim sinh thiết dùng một lần, có hỗ trợ hút chân không vn0305245621 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT 150 17.775.000 180 480.000.000 480.000.000 0
8 PP2400226502 Dây dẫn truyền sóng vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 150 18.325.125 180 3.675.000 3.675.000 0
9 PP2400226503 Kim đốt sóng cao tần cỡ lớn vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 150 18.325.125 180 126.000.000 126.000.000 0
10 PP2400226504 Kim đốt sóng cao tần cỡ Mini vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 150 18.325.125 180 126.000.000 126.000.000 0
11 PP2400226505 Kim đốt sóng cao tần cỡ nhỏ vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 150 18.325.125 180 126.000.000 126.000.000 0
12 PP2400226506 Kim đốt sóng cao tần cỡ trung bình vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 150 18.325.125 180 840.000.000 840.000.000 0
13 PP2400226508 Găng tay cao su khám bệnh có bột, các số vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 15.184.250 180 819.375.000 819.375.000 0
14 PP2400226509 Dây cho ăn trẻ em các số vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 800.000 800.000 0
15 PP2400226510 Bình dẫn lưu màng phổi có dây vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 755.370 755.370 0
16 PP2400226511 Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 106.451.800 106.451.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 150 5.111.204 180 103.876.500 103.876.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 103.712.700 103.712.700 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 107.770.000 107.770.000 0
vn0401602516 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG 150 4.957.129 180 108.108.000 108.108.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 105.690.000 105.690.000 0
17 PP2400226512 Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 36.983.424 36.983.424 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 150 5.111.204 180 36.436.680 36.436.680 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 36.379.224 36.379.224 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 37.802.400 37.802.400 0
vn0401602516 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG 150 4.957.129 180 37.920.960 37.920.960 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 34.359.600 34.359.600 0
18 PP2400226513 Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo, đế bằng cỡ 70mm vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 52.290.000 52.290.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 150 1.626.300 180 65.100.000 65.100.000 0
19 PP2400226514 Túi hậu môn nhân tạo một mảnh vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 4.281.480 4.281.480 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 150 1.626.300 180 4.920.000 4.920.000 0
20 PP2400226515 Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 33.583.200 33.583.200 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 150 1.626.300 180 38.400.000 38.400.000 0
21 PP2400226516 Airway các cỡ vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 13.751.500 13.751.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 13.891.500 13.891.500 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 13.930.000 13.930.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 14.752.500 14.752.500 0
22 PP2400226517 Ống Cannula mở khí quản có bóng các cỡ vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 6.592.950 6.592.950 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 4.672.500 4.672.500 0
23 PP2400226518 Ống thông tiểu 3 nhánh, các số vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 8.237.450 8.237.450 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 4.807.000 4.807.000 0
24 PP2400226521 Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16 vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 4.023.812 4.023.812 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 3.955.800 3.955.800 0
25 PP2400226522 Ống dẫn lưu màng phổi số 28 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 15.110.550 15.110.550 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 12.555.000 12.555.000 0
26 PP2400226523 Ống hút dịch đầu tròn vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 38.862.000 38.862.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 14.244.300 14.244.300 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 14.110.000 14.110.000 0
27 PP2400226524 Ống thông tiệt trùng số 28 vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 4.006.800 4.006.800 0
28 PP2400226525 Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em) vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 90.184.800 90.184.800 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 87.768.000 87.768.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 150 5.830.962 180 84.376.000 84.376.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 78.440.000 78.440.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 87.852.800 87.852.800 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 81.514.000 81.514.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 94.403.600 94.403.600 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 83.104.000 83.104.000 0
29 PP2400226526 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 17.464.300 17.464.300 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 150 5.830.962 180 5.490.000 5.490.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 1.817.800 1.817.800 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 5.124.000 5.124.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 4.867.800 4.867.800 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 4.977.600 4.977.600 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 8.357.000 8.357.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 10.004.000 10.004.000 0
30 PP2400226527 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 30.095.100 30.095.100 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 150 5.830.962 180 9.180.000 9.180.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 3.039.600 3.039.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 8.568.000 8.568.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 21.420.000 21.420.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 8.323.200 8.323.200 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 17.646.000 17.646.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 22.236.000 22.236.000 0
31 PP2400226528 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 57.971.328 57.971.328 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 150 5.830.962 180 23.040.000 23.040.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 6.105.600 6.105.600 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 40.320.000 40.320.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 22.617.600 22.617.600 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 41.856.000 41.856.000 0
32 PP2400226529 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 14.256.000 14.256.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 12.441.600 12.441.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 6.804.000 6.804.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 15.746.400 15.746.400 0
33 PP2400226530 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0 vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 1.656.000 1.656.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 1.121.904 1.121.904 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 1.749.600 1.749.600 0
34 PP2400226531 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn vn0314705025 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU 150 1.503.900 180 66.600.000 66.600.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 94.500.000 94.500.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 100.080.000 100.080.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 77.670.000 77.670.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 118.467.000 118.467.000 0
35 PP2400226532 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 37.146.900 37.146.900 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 9.480.240 9.480.240 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 13.885.200 13.885.200 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 16.005.600 16.005.600 0
36 PP2400226533 Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 92.446.200 92.446.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 72.349.200 72.349.200 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 50.738.400 50.738.400 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 63.057.600 63.057.600 0
37 PP2400226534 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 42.744.240 42.744.240 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 30.240.000 30.240.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 39.240.000 39.240.000 0
38 PP2400226535 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 1 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 389.592.000 389.592.000 0
39 PP2400226536 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 3 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 122.807.160 122.807.160 0
40 PP2400226537 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 4 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 126.745.560 126.745.560 0
41 PP2400226538 Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 4/0, kim tam giác ngược. vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 5.855.523 180 12.096.000 12.096.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 13.344.000 13.344.000 0
42 PP2400226539 Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 5/0, kim tam giác ngược. vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 13.344.000 13.344.000 0
43 PP2400226540 Bộ đốt nhiệt điều trị khối u gồm kim đốt nhiệt, dây nối. vn0305245621 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT 150 17.775.000 180 705.000.000 705.000.000 0
44 PP2400226541 Tay dao mổ điện dùng 1 lần vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 6.552.000 6.552.000 0
45 PP2400226543 Dây dẫn đường 150cm vn0401602516 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG 150 4.957.129 180 819.000 819.000 0
46 PP2400226544 Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 5.036.640 5.036.640 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 4.640.000 4.640.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 3.104.722 180 2.735.712 2.735.712 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 15.184.250 180 3.520.000 3.520.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 150 8.145.195 180 5.920.000 5.920.000 0
47 PP2400226545 Bộ mở khí quản cấp cứu vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 6.300.000 6.300.000 0
48 PP2400226546 Bao cao su vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 5.280.800 5.280.800 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 5.248.000 5.248.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 150 7.504.549 180 5.510.400 5.510.400 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 5.477.600 5.477.600 0
49 PP2400226547 Đè lưỡi gỗ vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 239.400 239.400 0
50 PP2400226549 Lọc đo chức năng hô hấp vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 11.970.000 11.970.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 12.455.625 12.455.625 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 11.437.500 11.437.500 0
51 PP2400226550 Filter lọc khuẩn vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 5.237.067 180 138.043.000 138.043.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 171.696.000 171.696.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 150 5.830.962 180 94.900.000 94.900.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 167.710.200 167.710.200 0
vn0401602516 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG 150 4.957.129 180 153.300.000 153.300.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 74.460.000 74.460.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 78.767.000 78.767.000 0
52 PP2400226552 Lamen 22x22mm vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 158.400.000 158.400.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 84.000.000 84.000.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 112.000.000 112.000.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 14.652.564 180 134.400.000 134.400.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 10.229.019 180 101.200.000 101.200.000 0
53 PP2400226553 Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 365.715.000 365.715.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 245.700.000 245.700.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 14.652.564 180 283.500.000 283.500.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 259.200.000 259.200.000 0
vn0301187062 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA 150 5.485.725 180 226.800.000 226.800.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 240.840.000 240.840.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 267.300.000 267.300.000 0
54 PP2400226555 Ống nghiệm nhựa 5ml vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 656.370 656.370 0
55 PP2400226556 Ống ly tâm 1.5ml vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 1.807.000 1.807.000 0
56 PP2400226558 Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt kèm dây hút dịch vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 1.984.500 1.984.500 0
57 PP2400226560 Ống nghiệm thủy tinh 5ml vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 1.706.250 1.706.250 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 1.433.250 1.433.250 0
58 PP2400226561 Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 66.000.000 66.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 67.500.000 67.500.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 75.000.000 75.000.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 62.400.000 62.400.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 71.400.000 71.400.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 64.800.000 64.800.000 0
59 PP2400226562 Thông penrose tiệt trùng vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 623.600 623.600 0
60 PP2400226565 Giấy lọc thấm tròn vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 2.442.000 2.442.000 0
61 PP2400226567 Túi đựng bệnh phẩm vn0108943401 CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA 150 6.468.000 180 431.200.000 431.200.000 0
vn0312989533 CÔNG TY TNHH HILIFE 150 6.468.000 180 372.400.000 372.400.000 0
62 PP2400226568 Túi cho ăn có trọng lực vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 3.150.000 3.150.000 0
63 PP2400226569 Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 150 15.591.000 180 645.193.500 645.193.500 0
vn0102246436 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM 150 15.591.000 180 716.982.000 716.982.000 0
vn0302531991 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG 150 15.988.500 180 722.400.000 722.400.000 0
64 PP2400226570 Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 150 15.591.000 180 90.011.250 90.011.250 0
vn0102246436 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM 150 15.591.000 180 106.312.500 106.312.500 0
vn0302531991 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG 150 15.988.500 180 104.700.000 104.700.000 0
65 PP2400226571 Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 150 15.591.000 180 189.924.000 189.924.000 0
vn0102246436 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM 150 15.591.000 180 195.510.000 195.510.000 0
vn0302531991 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG 150 15.988.500 180 188.100.000 188.100.000 0
66 PP2400226572 Miếng bù da vn0302531991 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG 150 15.988.500 180 26.490.000 26.490.000 0
67 PP2400226573 Huyết áp người lớn vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 11.718.000 11.718.000 0
68 PP2400226575 Nhiệt kế thủy ngân vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 624.000 624.000 0
69 PP2400226577 Kềm kelly thẳng dài không mấu 16 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 2.044.800 2.044.800 0
70 PP2400226578 Kềm kelly cong dài không mấu 16 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 390.000 390.000 0
71 PP2400226579 Khay quả đậu cạn vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 2.112.500 2.112.500 0
72 PP2400226580 Van Farebeuf vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 1.050.000 1.050.000 0
73 PP2400226582 Anti B vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 11.883.000 11.883.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 16.600.500 16.600.500 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 12.750.000 12.750.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 13.243.000 13.243.000 0
74 PP2400226583 Anti AB vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 6.935.000 6.935.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 17.755.500 17.755.500 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 7.125.000 7.125.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 7.400.500 7.400.500 0
75 PP2400226584 Bộ thuốc nhuộm Gram vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 3.990.000 3.990.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 4.087.945 4.087.945 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 3.990.000 3.990.000 0
76 PP2400226586 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 21.000.000 21.000.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 21.515.500 21.515.500 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 20.000.000 20.000.000 0
77 PP2400226587 Nước muối sinh lý 0,85% vô trùng vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 8.500.000 8.500.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 8.123.000 8.123.000 0
78 PP2400226588 Thanh nhựa định danh trực khuẩn Gram (-) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 13.908.000 13.908.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 13.911.984 13.911.984 0
79 PP2400226589 Chai cấy máu vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 54.000.000 54.000.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 57.066.000 57.066.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 4.933.440 180 39.600.000 39.600.000 0
80 PP2400226590 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ các loại vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 32.177.000 32.177.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 31.418.000 31.418.000 0
81 PP2400226591 Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 8.619.000 8.619.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 8.724.456 8.724.456 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 9.126.000 9.126.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 4.260.330 180 8.517.600 8.517.600 0
82 PP2400226592 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 50.000.000 50.000.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 48.796.000 48.796.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 44.800.000 44.800.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 4.260.330 180 43.200.000 43.200.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 4.933.440 180 33.600.000 33.600.000 0
83 PP2400226593 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 67.600.000 67.600.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 66.672.000 66.672.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 50.000.000 50.000.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 4.260.330 180 63.200.000 63.200.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 4.933.440 180 40.800.000 40.800.000 0
84 PP2400226594 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 43.375.000 43.375.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 42.330.530 42.330.530 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 44.069.000 44.069.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 4.260.330 180 39.905.000 39.905.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 4.933.440 180 29.148.000 29.148.000 0
85 PP2400226595 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 3.100.000 3.100.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 3.239.800 3.239.800 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 2.919.000 2.919.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 4.260.330 180 2.900.000 2.900.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 4.933.440 180 1.760.000 1.760.000 0
86 PP2400226596 Đĩa giấy Esculin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 20.400 20.400 0
87 PP2400226597 Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 85.500.000 85.500.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 79.992.000 79.992.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 4.632.960 180 64.800.000 64.800.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 62.100.000 62.100.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 4.260.330 180 61.200.000 61.200.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 4.933.440 180 54.000.000 54.000.000 0
88 PP2400226598 Gel bôi trơn vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 21.744.410 21.744.410 0
89 PP2400226599 Paraffin dược dụng vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 228.722.550 228.722.550 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 151.219.000 151.219.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 14.652.564 180 179.340.000 179.340.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 10.229.019 180 182.390.000 182.390.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 201.300.000 201.300.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 152.317.000 152.317.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 147.620.000 147.620.000 0
90 PP2400226600 Keo gắn lamen vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 36.612.000 36.612.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 34.800.000 34.800.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 10.229.019 180 31.200.000 31.200.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 35.760.000 35.760.000 0
91 PP2400226601 Gel cắt lạnh vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 10.080.000 10.080.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 11.520.000 11.520.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 17.164.800 17.164.800 0
92 PP2400226602 Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 43.570.800 43.570.800 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 40.300.000 40.300.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 41.600.000 41.600.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 51.480.000 51.480.000 0
93 PP2400226603 Hematoxylin vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 25.395.843 25.395.843 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 150 3.620.938 180 19.635.000 19.635.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 25.245.000 25.245.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 23.430.000 23.430.000 0
94 PP2400226604 Xylen vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 23.400.000 23.400.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 24.180.000 24.180.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 39.000.000 39.000.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 22.822.800 22.822.800 0
95 PP2400226605 Formol vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 8.436.000 8.436.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 24.016.000 24.016.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 8.527.200 8.527.200 0
96 PP2400226606 Papanicolauos EA 50 vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 12.280.000 12.280.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 11.600.000 11.600.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 10.229.019 180 10.640.000 10.640.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 11.200.000 11.200.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 21.200.000 21.200.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 11.760.000 11.760.000 0
97 PP2400226607 Eosine vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 150 11.013.244 180 20.937.500 20.937.500 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 18.125.000 18.125.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 10.229.019 180 16.625.000 16.625.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 17.500.000 17.500.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 18.375.000 18.375.000 0
98 PP2400226608 Giemsa vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 9.000.000 9.000.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 11.200.000 11.200.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 20.000.000 20.000.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 11.105.600 11.105.600 0
99 PP2400226609 Đồng sunfat ngậm nước vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 1.280.000 1.280.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 1.276.000 1.276.000 0
100 PP2400226610 Acid Acetic 3% vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 455.000 455.000 0
101 PP2400226611 Dung dịch Lugol 5% vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 1.100.000 1.100.000 0
102 PP2400226612 Dầu parafin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 1.050.000 1.050.000 0
103 PP2400226613 Ethanol (99,8%) vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 150 5.076.000 180 140.961.600 140.961.600 0
vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 6.048.000 180 123.552.000 123.552.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 117.936.000 117.936.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 152.380.800 152.380.800 0
104 PP2400226614 NaH2PO4 vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 40.500.000 40.500.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 8.613.000 8.613.000 0
105 PP2400226615 Na2HPO4 vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 4.680.000 4.680.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 4.747.600 4.747.600 0
106 PP2400226616 Acetic acid 100% vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 2.550.000 2.550.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 2.544.300 2.544.300 0
107 PP2400226617 Cồn tuyệt đối vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 150 5.076.000 180 72.090.000 72.090.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 106.200.000 106.200.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 150 2.268.000 180 94.878.000 94.878.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 95.040.000 95.040.000 0
108 PP2400226618 NaOH vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 110.000 110.000 0
109 PP2400226619 Vôi soda vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 58.972.000 58.972.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 150 5.111.204 180 57.747.690 57.747.690 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 11.005.392 180 53.830.539 53.830.539 0
110 PP2400226620 Anti Human Globulin (AHG) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 500.000 500.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 560.700 560.700 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 506.000 506.000 0
111 PP2400226621 Cốc đựng mẫu vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 4.500.000 4.500.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 1.625.000 1.625.000 0
112 PP2400226622 Vòng cấy định lượng vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 3.294.400 3.294.400 0
113 PP2400226623 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 4.050.000 4.050.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 9.765.000 9.765.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 4.500.000 4.500.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 4.140.000 4.140.000 0
114 PP2400226624 Test định danh nhanh M.tuberculosis vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 22.620.000 22.620.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 22.620.000 22.620.000 0
115 PP2400226625 Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 4.500.000 4.500.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 5.332.800 5.332.800 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 3.900.000 3.900.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 12.600.000 12.600.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 4.890.000 4.890.000 0
116 PP2400226626 Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 3.300.000 3.300.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 2.700.000 2.700.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 10.710.000 10.710.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 3.480.000 3.480.000 0
117 PP2400226627 Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 11.165.000 11.165.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 8.757.881 180 7.875.000 7.875.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 19.845.000 19.845.000 0
vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 9.380.000 9.380.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 150 717.139 180 12.145.000 12.145.000 0
118 PP2400226628 Que test định lượng nồng độ ức chế tối thiểu MIC Vancomycin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 3.050.000 3.050.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 3.083.400 3.083.400 0
119 PP2400226629 Vòng cấy thường cứng vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 1.900.000 1.900.000 0
vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 150 11.260.317 180 1.900.500 1.900.500 0
120 PP2400226630 Lam kính vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 6.048.000 180 201.096.000 201.096.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 150 3.620.938 180 169.200.000 169.200.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 150 33.418.824 180 129.600.000 129.600.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 14.652.564 180 190.512.000 190.512.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 10.229.019 180 90.000.000 90.000.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 14.298.707 180 187.200.000 187.200.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 150 16.513.293 180 166.320.000 166.320.000 0
121 PP2400226631 Keo dán da vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 21.600.000 21.600.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 23.160.000 19.686.000 15
122 PP2400226632 Keo dán da vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 29.000.000 180 255.658.200 255.658.200 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 150 19.015.417 180 336.000.000 253.680.000 24.5
123 PP2400226633 Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 642.459 180 40.970.000 40.970.000 0
124 PP2400226634 Hồng cầu mẫu A1, B vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 1.273.339 180 36.540.000 36.540.000 0
125 PP2400226635 Cóng đo loại tube dùng trong xét nghiệm đông máu vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 150 25.950.709 180 106.353.000 106.353.000 0
126 PP2400226637 Dung dịch vô trùng dùng để bơm nhỏ giọt vào bàng quang vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 6.723.000 180 448.200.000 448.200.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 46
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104571488
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)

2. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310745700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310631534
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226633 - Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101192851
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)

2. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314705025
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100365357
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

2. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

3. PP2400226600 - Keo gắn lamen

4. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo

5. PP2400226603 - Hematoxylin

6. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50

7. PP2400226607 - Eosine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105120470
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400226603 - Hematoxylin

2. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400408435
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 51

1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm

2. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

3. PP2400226560 - Ống nghiệm thủy tinh 5ml

4. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp

5. PP2400226575 - Nhiệt kế thủy ngân

6. PP2400226582 - Anti B

7. PP2400226583 - Anti AB

8. PP2400226584 - Bộ thuốc nhuộm Gram

9. PP2400226586 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen

10. PP2400226587 - Nước muối sinh lý 0,85% vô trùng

11. PP2400226588 - Thanh nhựa định danh trực khuẩn Gram (-)

12. PP2400226589 - Chai cấy máu

13. PP2400226590 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ các loại

14. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth

15. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)

16. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)

17. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)

18. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)

19. PP2400226596 - Đĩa giấy Esculin

20. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày

21. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

22. PP2400226600 - Keo gắn lamen

23. PP2400226601 - Gel cắt lạnh

24. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo

25. PP2400226603 - Hematoxylin

26. PP2400226604 - Xylen

27. PP2400226605 - Formol

28. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50

29. PP2400226607 - Eosine

30. PP2400226608 - Giemsa

31. PP2400226609 - Đồng sunfat ngậm nước

32. PP2400226610 - Acid Acetic 3%

33. PP2400226611 - Dung dịch Lugol 5%

34. PP2400226612 - Dầu parafin

35. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)

36. PP2400226614 - NaH2PO4

37. PP2400226615 - Na2HPO4

38. PP2400226616 - Acetic acid 100%

39. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối

40. PP2400226618 - NaOH

41. PP2400226619 - Vôi soda

42. PP2400226620 - Anti Human Globulin (AHG)

43. PP2400226621 - Cốc đựng mẫu

44. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori

45. PP2400226624 - Test định danh nhanh M.tuberculosis

46. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV

47. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis

48. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG

49. PP2400226628 - Que test định lượng nồng độ ức chế tối thiểu MIC Vancomycin

50. PP2400226629 - Vòng cấy thường cứng

51. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400476756
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml

2. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml

3. PP2400226516 - Airway các cỡ

4. PP2400226521 - Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16

5. PP2400226524 - Ống thông tiệt trùng số 28

6. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

7. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0

8. PP2400226530 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0

9. PP2400226546 - Bao cao su

10. PP2400226547 - Đè lưỡi gỗ

11. PP2400226562 - Thông penrose tiệt trùng

12. PP2400226584 - Bộ thuốc nhuộm Gram

13. PP2400226586 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen

14. PP2400226587 - Nước muối sinh lý 0,85% vô trùng

15. PP2400226588 - Thanh nhựa định danh trực khuẩn Gram (-)

16. PP2400226589 - Chai cấy máu

17. PP2400226590 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ các loại

18. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth

19. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)

20. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)

21. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)

22. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)

23. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày

24. PP2400226598 - Gel bôi trơn

25. PP2400226622 - Vòng cấy định lượng

26. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV

27. PP2400226628 - Que test định lượng nồng độ ức chế tối thiểu MIC Vancomycin

28. PP2400226629 - Vòng cấy thường cứng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316361429
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400226502 - Dây dẫn truyền sóng

2. PP2400226503 - Kim đốt sóng cao tần cỡ lớn

3. PP2400226504 - Kim đốt sóng cao tần cỡ Mini

4. PP2400226505 - Kim đốt sóng cao tần cỡ nhỏ

5. PP2400226506 - Kim đốt sóng cao tần cỡ trung bình

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102101
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400226497 - Gạc Meche 3,5cm*75cm * 8 lớp, vô trùng, có cản quang

2. PP2400226498 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang

3. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400101404
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400226496 - Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m

2. PP2400226498 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang

3. PP2400226518 - Ống thông tiểu 3 nhánh, các số

4. PP2400226523 - Ống hút dịch đầu tròn

5. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

6. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

7. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

8. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0

9. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan

10. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0

11. PP2400226534 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0

12. PP2400226535 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 1

13. PP2400226536 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 3

14. PP2400226537 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn, dạng không thắt nút, số 4

15. PP2400226541 - Tay dao mổ điện dùng 1 lần

16. PP2400226546 - Bao cao su

17. PP2400226549 - Lọc đo chức năng hô hấp

18. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

19. PP2400226555 - Ống nghiệm nhựa 5ml

20. PP2400226556 - Ống ly tâm 1.5ml

21. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp

22. PP2400226568 - Túi cho ăn có trọng lực

23. PP2400226577 - Kềm kelly thẳng dài không mấu 16

24. PP2400226578 - Kềm kelly cong dài không mấu 16

25. PP2400226579 - Khay quả đậu cạn

26. PP2400226580 - Van Farebeuf

27. PP2400226621 - Cốc đựng mẫu

28. PP2400226631 - Keo dán da

29. PP2400226632 - Keo dán da

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108943401
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226567 - Túi đựng bệnh phẩm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307712254
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương

2. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml

3. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml

4. PP2400226619 - Vôi soda

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312041033
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

2. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

3. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

4. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0

5. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305253502
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương

2. PP2400226510 - Bình dẫn lưu màng phổi có dây

3. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml

4. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml

5. PP2400226513 - Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo, đế bằng cỡ 70mm

6. PP2400226514 - Túi hậu môn nhân tạo một mảnh

7. PP2400226515 - Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh

8. PP2400226516 - Airway các cỡ

9. PP2400226517 - Ống Cannula mở khí quản có bóng các cỡ

10. PP2400226522 - Ống dẫn lưu màng phổi số 28

11. PP2400226523 - Ống hút dịch đầu tròn

12. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm

13. PP2400226545 - Bộ mở khí quản cấp cứu

14. PP2400226549 - Lọc đo chức năng hô hấp

15. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

16. PP2400226558 - Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt kèm dây hút dịch

17. PP2400226619 - Vôi soda

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305398057
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400226584 - Bộ thuốc nhuộm Gram

2. PP2400226586 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen

3. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth

4. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)

5. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)

6. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)

7. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)

8. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401895647
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400226495 - Băng dán sườn 10cm x 4.5m

2. PP2400226496 - Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m

3. PP2400226509 - Dây cho ăn trẻ em các số

4. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml

5. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml

6. PP2400226516 - Airway các cỡ

7. PP2400226521 - Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16

8. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

9. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

10. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

11. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0

12. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0

13. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm

14. PP2400226546 - Bao cao su

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313922612
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400226569 - Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S

2. PP2400226570 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S

3. PP2400226571 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401602516
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml

2. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml

3. PP2400226543 - Dây dẫn đường 150cm

4. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400979355
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

2. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

3. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

4. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0

5. PP2400226530 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0

6. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan

7. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102246436
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400226569 - Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S

2. PP2400226570 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S

3. PP2400226571 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301171961
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226495 - Băng dán sườn 10cm x 4.5m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304835307
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400226513 - Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo, đế bằng cỡ 70mm

2. PP2400226514 - Túi hậu môn nhân tạo một mảnh

3. PP2400226515 - Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401523092
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226496 - Băng dính vải không dệt 2,5cm x 6m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303244037
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

2. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

3. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0

4. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn

5. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan

6. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0

7. PP2400226534 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0

8. PP2400226538 - Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 4/0, kim tam giác ngược.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310905898
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm

2. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

3. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

4. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109989039
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm

2. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

3. PP2400226600 - Keo gắn lamen

4. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50

5. PP2400226607 - Eosine

6. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305245621
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400226501 - Kim sinh thiết dùng một lần, có hỗ trợ hút chân không

2. PP2400226540 - Bộ đốt nhiệt điều trị khối u gồm kim đốt nhiệt, dây nối.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000420044
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400226500 - Kim sinh thiết tủy xương

2. PP2400226508 - Găng tay cao su khám bệnh có bột, các số

3. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106459308
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm

2. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

3. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp

4. PP2400226601 - Gel cắt lạnh

5. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo

6. PP2400226603 - Hematoxylin

7. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50

8. PP2400226607 - Eosine

9. PP2400226608 - Giemsa

10. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400519128
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400226498 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, vô trùng, có cản quang

2. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

3. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

4. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0

5. PP2400226529 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0

6. PP2400226530 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi số 3/0

7. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn

8. PP2400226532 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 khâu gan

9. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0

10. PP2400226538 - Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 4/0, kim tam giác ngược.

11. PP2400226539 - Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng, thành phần glycolide, đơn sợi tự tiêu số 5/0, kim tam giác ngược.

12. PP2400226544 - Mảnh ghép thoát vị bẹn kích cỡ 6 x 11cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801615584
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400226516 - Airway các cỡ

2. PP2400226517 - Ống Cannula mở khí quản có bóng các cỡ

3. PP2400226518 - Ống thông tiểu 3 nhánh, các số

4. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

5. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

6. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

7. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn

8. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

9. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày

10. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV

11. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis

12. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310913521
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400226582 - Anti B

2. PP2400226583 - Anti AB

3. PP2400226620 - Anti Human Globulin (AHG)

4. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori

5. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV

6. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis

7. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG

8. PP2400226634 - Hồng cầu mẫu A1, B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302485103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400226591 - Thạch chứa môi trường nuôi cấy - BHI broth

2. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)

3. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)

4. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)

5. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)

6. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301187062
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312989533
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226567 - Túi đựng bệnh phẩm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226499 - Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3200239256
Tỉnh/TP
Quảng Trị
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400226511 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml

2. PP2400226512 - Dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml

3. PP2400226522 - Ống dẫn lưu màng phổi số 28

4. PP2400226523 - Ống hút dịch đầu tròn

5. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

6. PP2400226526 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0

7. PP2400226527 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0

8. PP2400226528 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0

9. PP2400226531 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi, thành phần glycolide, số 4/0, kim tròn

10. PP2400226533 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0

11. PP2400226534 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0

12. PP2400226549 - Lọc đo chức năng hô hấp

13. PP2400226550 - Filter lọc khuẩn

14. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

15. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp

16. PP2400226573 - Huyết áp người lớn

17. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

18. PP2400226604 - Xylen

19. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50

20. PP2400226608 - Giemsa

21. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG

22. PP2400226635 - Cóng đo loại tube dùng trong xét nghiệm đông máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401791380
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2400226525 - Dây thở oxy 2 nhánh (người lớn + trẻ em)

2. PP2400226546 - Bao cao su

3. PP2400226553 - Lưỡi dao cắt mô, bệnh phẩm

4. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp

5. PP2400226582 - Anti B

6. PP2400226583 - Anti AB

7. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

8. PP2400226600 - Keo gắn lamen

9. PP2400226601 - Gel cắt lạnh

10. PP2400226602 - Hỗn hợp isoparaffinic và hydrocarbon béo

11. PP2400226604 - Xylen

12. PP2400226605 - Formol

13. PP2400226606 - Papanicolauos EA 50

14. PP2400226607 - Eosine

15. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori

16. PP2400226624 - Test định danh nhanh M.tuberculosis

17. PP2400226631 - Keo dán da

18. PP2400226632 - Keo dán da

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302531991
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400226569 - Lưới nhựa cố định đầu cổ vai hình chữ S

2. PP2400226570 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ S

3. PP2400226571 - Lưới nhựa cố định đầu loại hình chữ U

4. PP2400226572 - Miếng bù da

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401184851
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400226552 - Lamen 22x22mm

2. PP2400226560 - Ống nghiệm thủy tinh 5ml

3. PP2400226561 - Khuôn đúc bệnh phẩm có nắp

4. PP2400226565 - Giấy lọc thấm tròn

5. PP2400226599 - Paraffin dược dụng

6. PP2400226604 - Xylen

7. PP2400226605 - Formol

8. PP2400226608 - Giemsa

9. PP2400226609 - Đồng sunfat ngậm nước

10. PP2400226613 - Ethanol (99,8%)

11. PP2400226614 - NaH2PO4

12. PP2400226615 - Na2HPO4

13. PP2400226616 - Acetic acid 100%

14. PP2400226617 - Cồn tuyệt đối

15. PP2400226630 - Lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311555702
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400226589 - Chai cấy máu

2. PP2400226592 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90)

3. PP2400226593 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (BA 90)

4. PP2400226594 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90)

5. PP2400226595 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90)

6. PP2400226597 - Test nhanh phát hiện virút H. Pylori trong dạ dày

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401754999
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400226582 - Anti B

2. PP2400226583 - Anti AB

3. PP2400226620 - Anti Human Globulin (AHG)

4. PP2400226623 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.Pylori

5. PP2400226625 - Test nhanh phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV

6. PP2400226626 - Test nhanh phát hiện kháng thể IgG & IgM anti-TP Syphilis

7. PP2400226627 - Test chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1AG

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400226637 - Dung dịch vô trùng dùng để bơm nhỏ giọt vào bàng quang

Đã xem: 10
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Điều khiến con người ta bẽ bàng và kinh hoàng nhất chính là sự im lặng. "

Thanh Sam Phong Lưu

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây