Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300553833 |
Dây nuôi ăn lưu dài ngày, các số |
vnz000001387 |
180 |
15.000.000 |
212 |
|
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
1 |
PP2300553834 |
Gạc tẩm cồn |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
||||
vn0600810461 |
180 |
9.113.540 |
210 |
||||
2 |
PP2300553835 |
Gọng thở mũi lưu lượng cao dùng cho máy thở |
vn0104856349 |
180 |
1.985.370 |
210 |
|
3 |
PP2300553836 |
Ống thở dành cho người lớn dùng cho máy thở HFNC |
vn0104856349 |
180 |
1.985.370 |
210 |
|
4 |
PP2300553837 |
Que thử đường huyết sử dụng enzym GDH-FAD |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn0304728672 |
180 |
23.103.900 |
210 |
||||
vn0315008683 |
180 |
16.885.000 |
210 |
||||
5 |
PP2300553838 |
Điện cực dán đo dẫn truyền |
vn0303445745 |
180 |
48.413.200 |
210 |
|
vn0312737705 |
180 |
27.379.860 |
210 |
||||
6 |
PP2300553839 |
Gạc gắn băng dính trong suốt 2,5x6cm, màng film phủ ngoài 6x10cm |
vn0310073590 |
180 |
16.978.200 |
210 |
|
7 |
PP2300553840 |
Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5cm x 6cm, màng film phủ ngoài 9cm x10cm |
vn0310073590 |
180 |
16.978.200 |
210 |
|
8 |
PP2300553843 |
Lọc khuẩn 3 chức năng lọc được vi khuẩn, virus. |
vn0313922612 |
180 |
15.668.900 |
210 |
|
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
||||
vn0312041033 |
180 |
10.120.000 |
211 |
||||
9 |
PP2300553844 |
Miếng dán sát khuẩn 10x12cm, gel Chlohexidine Gloconate2% 3x4cm |
vn0310073590 |
180 |
16.978.200 |
210 |
|
10 |
PP2300553845 |
Miếng dán sát khuẩn 8,5x11,5cm, gel CHG 2% 3x4cm |
vn0310073590 |
180 |
16.978.200 |
210 |
|
11 |
PP2300553846 |
Mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần, các cỡ |
vnz000001387 |
180 |
15.000.000 |
212 |
|
12 |
PP2300553847 |
Ống mở khí quản 2 nòng có đường hút nhớt trên bóng |
vn1801583605 |
180 |
21.842.190 |
210 |
|
13 |
PP2300553850 |
Điện cực tim sử dụng 1 lần |
vn0305969367 |
180 |
54.980.000 |
210 |
|
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
||||
14 |
PP2300553851 |
Gòn gạc đắp vết thương tiệt trùng 8cmx15cm. |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn0600810461 |
180 |
9.113.540 |
210 |
||||
15 |
PP2300553852 |
Khoá ba ngã không dây |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
16 |
PP2300553853 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có khả năng lưu kim tới 96 giờ các cỡ. |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
17 |
PP2300553856 |
Lamelle 22x22 |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
18 |
PP2300553857 |
Lọ sinh phẩm vô trùng |
vn0313947663 |
180 |
3.114.000 |
210 |
|
19 |
PP2300553858 |
Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở. |
vn0313922612 |
180 |
15.668.900 |
210 |
|
vn0305969367 |
180 |
54.980.000 |
210 |
||||
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
||||
vn0312041033 |
180 |
10.120.000 |
211 |
||||
vn0307780776 |
180 |
10.764.200 |
210 |
||||
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
vn5500527178 |
180 |
30.076.460 |
210 |
||||
20 |
PP2300553859 |
Nội khí quản cong miệng có bóng các số |
vn1801583605 |
180 |
21.842.190 |
210 |
|
21 |
PP2300553860 |
Ống dẫn lưu bụng |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
||||
22 |
PP2300553861 |
Ống nghiệm Citrat nắp cao su |
vn0314000427 |
180 |
2.430.000 |
210 |
|
vn0313947663 |
180 |
3.114.000 |
210 |
||||
vn0316261671 |
180 |
2.430.000 |
210 |
||||
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
||||
vn0313581017 |
180 |
2.200.000 |
210 |
||||
23 |
PP2300553862 |
Ống nghiệm nhựa không nắp |
vn0314000427 |
180 |
2.430.000 |
210 |
|
vn0313947663 |
180 |
3.114.000 |
210 |
||||
vn0316261671 |
180 |
2.430.000 |
210 |
||||
24 |
PP2300553863 |
Que gòn trong ống tiệt trùng |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
||||
25 |
PP2300553864 |
Que thử đường huyết |
vn0305969367 |
180 |
54.980.000 |
210 |
|
26 |
PP2300553865 |
Tấm điện cực trung tính |
vn0313922612 |
180 |
15.668.900 |
210 |
|
vn0305969367 |
180 |
54.980.000 |
210 |
||||
vn0316541485 |
180 |
2.053.768 |
210 |
||||
27 |
PP2300553866 |
Ampu bóp bóng |
vn0313922612 |
180 |
15.668.900 |
210 |
|
vn1801583605 |
180 |
21.842.190 |
210 |
||||
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
||||
vn0307780776 |
180 |
10.764.200 |
210 |
||||
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
vn5500527178 |
180 |
30.076.460 |
210 |
||||
28 |
PP2300553867 |
Bao camera nội soi |
vn0310363437 |
180 |
17.887.800 |
210 |
|
29 |
PP2300553868 |
Bình chứa thuốc dung tích 150ml (± 3%) |
vn0107373808 |
180 |
30.452.700 |
210 |
|
30 |
PP2300553869 |
Bình làm ẩm dùng cho máy thở |
vn0104856349 |
180 |
1.985.370 |
210 |
|
31 |
PP2300553870 |
Bộ dây thở dùng 1 lần cho hệ
thống oxy dòng cao |
vn0300483319 |
180 |
3.036.000 |
210 |
|
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
||||
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
32 |
PP2300553871 |
Bộ đo huyết áp xâm lấn loại 1 nòng |
vn0313922612 |
180 |
15.668.900 |
210 |
|
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
33 |
PP2300553872 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
vn0107373808 |
180 |
30.452.700 |
210 |
|
34 |
PP2300553873 |
Bộ Phun khí dung qua nội khí quản người lớn |
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
|
35 |
PP2300553874 |
Bơm truyền dịch dùng 1 lần 275ml |
vn0107373808 |
180 |
30.452.700 |
210 |
|
vn0312622006 |
180 |
69.188.400 |
210 |
||||
36 |
PP2300553875 |
Cáp điện tim 3 cần |
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
|
37 |
PP2300553876 |
Đầu ống hút dịch phẫu thuật bằng nhựa |
vnz000001387 |
180 |
15.000.000 |
212 |
|
vn0310363437 |
180 |
17.887.800 |
210 |
||||
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
38 |
PP2300553878 |
Dây cưa xương dài 40cm |
vn0303445745 |
180 |
48.413.200 |
210 |
|
vn0312622006 |
180 |
69.188.400 |
210 |
||||
vn0103686870 |
180 |
21.000.000 |
210 |
||||
39 |
PP2300553879 |
Dây hút dịch tiệt trùng |
vn0310363437 |
180 |
17.887.800 |
210 |
|
vn1800665083 |
180 |
39.500.660 |
210 |
||||
40 |
PP2300553880 |
Keo dán mô |
vn0305431427 |
180 |
1.657.337 |
210 |
|
vn0316541485 |
180 |
2.053.768 |
210 |
||||
41 |
PP2300553881 |
Màng mổ kháng khuẩn 45cmX55cm |
vn0303445745 |
180 |
48.413.200 |
210 |
|
vn0310073590 |
180 |
16.978.200 |
210 |
||||
vn0315008683 |
180 |
16.885.000 |
210 |
||||
vn0307712254 |
180 |
71.167.900 |
210 |
||||
42 |
PP2300553882 |
Nội khí quản cong mũi có bóng các số |
vn0305490038 |
180 |
10.495.370 |
210 |
|
43 |
PP2300553884 |
Dây hút đàm kín có chia từng vạch 1cm, các cỡ |
vn0312622006 |
180 |
69.188.400 |
210 |
|
vn0304728672 |
180 |
23.103.900 |
210 |
||||
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
||||
44 |
PP2300553885 |
Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn. |
vn0307712254 |
180 |
71.167.900 |
210 |
|
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
||||
45 |
PP2300553886 |
Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt, 24mmx55m, các cỡ. |
vn0302013220 |
180 |
70.330.890 |
210 |
|
vn0107885517 |
180 |
4.166.000 |
210 |
||||
46 |
PP2300553887 |
Giấy in 2 lớp |
vn1200466287 |
180 |
2.985.995 |
210 |
|
47 |
PP2300553888 |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ (48 ghim) |
vn0312622006 |
180 |
69.188.400 |
210 |
|
48 |
PP2300553889 |
Ống thông mạch máu |
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
|
49 |
PP2300553890 |
Foley 3 nhánh có silicon, các số |
vn1801583605 |
180 |
21.842.190 |
210 |
|
vn0305253502 |
180 |
112.397.000 |
210 |
1. PP2300553833 - Dây nuôi ăn lưu dài ngày, các số
2. PP2300553846 - Mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần, các cỡ
3. PP2300553876 - Đầu ống hút dịch phẫu thuật bằng nhựa
4. PP2300553933 - Bộ đo huyết áp xâm lấn 2 nòng
1. PP2300553835 - Gọng thở mũi lưu lượng cao dùng cho máy thở
2. PP2300553836 - Ống thở dành cho người lớn dùng cho máy thở HFNC
3. PP2300553869 - Bình làm ẩm dùng cho máy thở
4. PP2300553927 - Gọng thở mũi lưu lượng cao
5. PP2300553929 - Ống thở dành cho người lớn
1. PP2300553896 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
2. PP2300553897 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0
3. PP2300553898 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0
1. PP2300553838 - Điện cực dán đo dẫn truyền
2. PP2300553878 - Dây cưa xương dài 40cm
3. PP2300553881 - Màng mổ kháng khuẩn 45cmX55cm
4. PP2300553896 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
5. PP2300553897 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0
6. PP2300553898 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0
7. PP2300553942 - Điện cực dán đo dẫn truyền
8. PP2300553943 - Kim điện cơ sử dụng 1 lần
1. PP2300553868 - Bình chứa thuốc dung tích 150ml (± 3%)
2. PP2300553872 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
3. PP2300553874 - Bơm truyền dịch dùng 1 lần 275ml
1. PP2300553861 - Ống nghiệm Citrat nắp cao su
2. PP2300553862 - Ống nghiệm nhựa không nắp
1. PP2300553880 - Keo dán mô
2. PP2300553937 - Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene -số 2/0
3. PP2300553938 - Chỉ khâu hở eo tử cung
1. PP2300553857 - Lọ sinh phẩm vô trùng
2. PP2300553861 - Ống nghiệm Citrat nắp cao su
3. PP2300553862 - Ống nghiệm nhựa không nắp
1. PP2300553909 - Bóng sỏi mật chủ 3 kênh
2. PP2300553910 - Dao cắt nội soi mật tuỵ ngược dòng (dao cắt cơ vòng 3 kênh)
3. PP2300553912 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 7 vòng
4. PP2300553913 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
5. PP2300553914 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
6. PP2300553916 - Kiềm sinh thiết răng cá sấu
7. PP2300553917 - Ngán miệng có dây choàng
8. PP2300553919 - Stent đường mật bằng Platinol phủ permalume
9. PP2300553935 - Thòng lọng cắt Polyp hình oval
1. PP2300553904 - Clip kẹp mạch titan cỡ trung bình - lớn 2,5 - 4mm
1. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
2. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
3. PP2300553904 - Clip kẹp mạch titan cỡ trung bình - lớn 2,5 - 4mm
4. PP2300553934 - Sáp cầm máu xương 2.5 gram
1. PP2300553839 - Gạc gắn băng dính trong suốt 2,5x6cm, màng film phủ ngoài 6x10cm
2. PP2300553840 - Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5cm x 6cm, màng film phủ ngoài 9cm x10cm
3. PP2300553844 - Miếng dán sát khuẩn 10x12cm, gel Chlohexidine Gloconate2% 3x4cm
4. PP2300553845 - Miếng dán sát khuẩn 8,5x11,5cm, gel CHG 2% 3x4cm
5. PP2300553881 - Màng mổ kháng khuẩn 45cmX55cm
1. PP2300553882 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số
2. PP2300553925 - Dây máy gây mê co giãn sử dụng 1 lần
3. PP2300553927 - Gọng thở mũi lưu lượng cao
1. PP2300553909 - Bóng sỏi mật chủ 3 kênh
2. PP2300553910 - Dao cắt nội soi mật tuỵ ngược dòng (dao cắt cơ vòng 3 kênh)
3. PP2300553911 - Dao cắt nội soi mật tuỵ ngược dòng (dao cắt cơ vòng 3 kênh)
4. PP2300553912 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 7 vòng
5. PP2300553913 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
6. PP2300553914 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
7. PP2300553915 - Kiềm sinh thiết nóng
8. PP2300553916 - Kiềm sinh thiết răng cá sấu
9. PP2300553917 - Ngán miệng có dây choàng
10. PP2300553918 - Rọ tán và lấy sỏi đường mật 4 sợi
11. PP2300553919 - Stent đường mật bằng Platinol phủ permalume
12. PP2300553935 - Thòng lọng cắt Polyp hình oval
1. PP2300553901 - Bộ khăn phẫu thuật vùng hậu môn
2. PP2300553908 - Bộ khăn nội soi vùng bụng
1. PP2300553861 - Ống nghiệm Citrat nắp cao su
2. PP2300553862 - Ống nghiệm nhựa không nắp
1. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
2. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
3. PP2300553917 - Ngán miệng có dây choàng
1. PP2300553870 - Bộ dây thở dùng 1 lần cho hệ thống oxy dòng cao
2. PP2300553896 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
3. PP2300553934 - Sáp cầm máu xương 2.5 gram
1. PP2300553843 - Lọc khuẩn 3 chức năng lọc được vi khuẩn, virus.
2. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
3. PP2300553865 - Tấm điện cực trung tính
4. PP2300553866 - Ampu bóp bóng
5. PP2300553871 - Bộ đo huyết áp xâm lấn loại 1 nòng
1. PP2300553933 - Bộ đo huyết áp xâm lấn 2 nòng
1. PP2300553900 - Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ
2. PP2300553909 - Bóng sỏi mật chủ 3 kênh
3. PP2300553910 - Dao cắt nội soi mật tuỵ ngược dòng (dao cắt cơ vòng 3 kênh)
4. PP2300553912 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 7 vòng
5. PP2300553913 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
1. PP2300553874 - Bơm truyền dịch dùng 1 lần 275ml
2. PP2300553878 - Dây cưa xương dài 40cm
3. PP2300553884 - Dây hút đàm kín có chia từng vạch 1cm, các cỡ
4. PP2300553888 - Dụng cụ phẫu thuật trĩ (48 ghim)
5. PP2300553943 - Kim điện cơ sử dụng 1 lần
1. PP2300553847 - Ống mở khí quản 2 nòng có đường hút nhớt trên bóng
2. PP2300553859 - Nội khí quản cong miệng có bóng các số
3. PP2300553866 - Ampu bóp bóng
4. PP2300553890 - Foley 3 nhánh có silicon, các số
5. PP2300553925 - Dây máy gây mê co giãn sử dụng 1 lần
6. PP2300553939 - Giấy đo điện tim
1. PP2300553850 - Điện cực tim sử dụng 1 lần
2. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
3. PP2300553864 - Que thử đường huyết
4. PP2300553865 - Tấm điện cực trung tính
5. PP2300553900 - Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ
6. PP2300553909 - Bóng sỏi mật chủ 3 kênh
7. PP2300553913 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
8. PP2300553914 - Dây dẫn nội soi mật tụy ngược dòng
9. PP2300553925 - Dây máy gây mê co giãn sử dụng 1 lần
1. PP2300553867 - Bao camera nội soi
2. PP2300553876 - Đầu ống hút dịch phẫu thuật bằng nhựa
3. PP2300553879 - Dây hút dịch tiệt trùng
1. PP2300553834 - Gạc tẩm cồn
2. PP2300553837 - Que thử đường huyết sử dụng enzym GDH-FAD
3. PP2300553843 - Lọc khuẩn 3 chức năng lọc được vi khuẩn, virus.
4. PP2300553850 - Điện cực tim sử dụng 1 lần
5. PP2300553851 - Gòn gạc đắp vết thương tiệt trùng 8cmx15cm.
6. PP2300553852 - Khoá ba ngã không dây
7. PP2300553853 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn có khả năng lưu kim tới 96 giờ các cỡ.
8. PP2300553856 - Lamelle 22x22
9. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
10. PP2300553860 - Ống dẫn lưu bụng
11. PP2300553861 - Ống nghiệm Citrat nắp cao su
12. PP2300553863 - Que gòn trong ống tiệt trùng
13. PP2300553885 - Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn.
14. PP2300553886 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt, 24mmx55m, các cỡ.
15. PP2300553894 - Lưới điều trị thoát vị, 15x15 cm
16. PP2300553906 - Lưới điều trị thoát vị 5cm x10 cm
17. PP2300553907 - Gạc ép sọ não 2 x 8 x 4 lớp, tiệt trùng có cản quang
18. PP2300553934 - Sáp cầm máu xương 2.5 gram
19. PP2300553939 - Giấy đo điện tim
20. PP2300553940 - Giấy nghe tim thai
1. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
2. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
1. PP2300553901 - Bộ khăn phẫu thuật vùng hậu môn
2. PP2300553908 - Bộ khăn nội soi vùng bụng
1. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
2. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
3. PP2300553910 - Dao cắt nội soi mật tuỵ ngược dòng (dao cắt cơ vòng 3 kênh)
4. PP2300553918 - Rọ tán và lấy sỏi đường mật 4 sợi
1. PP2300553838 - Điện cực dán đo dẫn truyền
2. PP2300553896 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
3. PP2300553937 - Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene -số 2/0
4. PP2300553942 - Điện cực dán đo dẫn truyền
5. PP2300553943 - Kim điện cơ sử dụng 1 lần
1. PP2300553843 - Lọc khuẩn 3 chức năng lọc được vi khuẩn, virus.
2. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
3. PP2300553937 - Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene -số 2/0
1. PP2300553834 - Gạc tẩm cồn
2. PP2300553860 - Ống dẫn lưu bụng
3. PP2300553863 - Que gòn trong ống tiệt trùng
4. PP2300553866 - Ampu bóp bóng
5. PP2300553870 - Bộ dây thở dùng 1 lần cho hệ thống oxy dòng cao
6. PP2300553875 - Cáp điện tim 3 cần
7. PP2300553879 - Dây hút dịch tiệt trùng
8. PP2300553922 - Dây cảm biến đo SpO2 dùng tương thích cho máy monitor
9. PP2300553923 - Dây cảm biến đo SpO2 dùng tương thích cho monitor
10. PP2300553924 - Dây cảm biến đo SpO2 dùng tương thích cho monitor trung tâm
11. PP2300553925 - Dây máy gây mê co giãn sử dụng 1 lần
12. PP2300553937 - Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene -số 2/0
1. PP2300553901 - Bộ khăn phẫu thuật vùng hậu môn
2. PP2300553908 - Bộ khăn nội soi vùng bụng
3. PP2300553941 - Miếng lót giường 40 x 50 cm
1. PP2300553837 - Que thử đường huyết sử dụng enzym GDH-FAD
2. PP2300553884 - Dây hút đàm kín có chia từng vạch 1cm, các cỡ
1. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
2. PP2300553866 - Ampu bóp bóng
3. PP2300553939 - Giấy đo điện tim
4. PP2300553940 - Giấy nghe tim thai
1. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
2. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
1. PP2300553861 - Ống nghiệm Citrat nắp cao su
1. PP2300553899 - Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận)
1. PP2300553837 - Que thử đường huyết sử dụng enzym GDH-FAD
2. PP2300553881 - Màng mổ kháng khuẩn 45cmX55cm
1. PP2300553887 - Giấy in 2 lớp
2. PP2300553905 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 31mm
3. PP2300553920 - Bộ bảo dưỡng định kỳ tương thích cho máy tiệt khuẩn công nghệ Plasma
4. PP2300553921 - Bộ bảo dưỡng định kỳ tương thích cho máy tiệt khuẩn công nghệ Plasma
1. PP2300553886 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt, 24mmx55m, các cỡ.
2. PP2300553920 - Bộ bảo dưỡng định kỳ tương thích cho máy tiệt khuẩn công nghệ Plasma
3. PP2300553921 - Bộ bảo dưỡng định kỳ tương thích cho máy tiệt khuẩn công nghệ Plasma
1. PP2300553834 - Gạc tẩm cồn
2. PP2300553851 - Gòn gạc đắp vết thương tiệt trùng 8cmx15cm.
3. PP2300553908 - Bộ khăn nội soi vùng bụng
1. PP2300553881 - Màng mổ kháng khuẩn 45cmX55cm
2. PP2300553885 - Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn.
3. PP2300553900 - Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ
4. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
5. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
6. PP2300553904 - Clip kẹp mạch titan cỡ trung bình - lớn 2,5 - 4mm
7. PP2300553912 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 7 vòng
8. PP2300553925 - Dây máy gây mê co giãn sử dụng 1 lần
9. PP2300553932 - Dây máy thở dùng 01 lần có 02 bẫy nước
10. PP2300553933 - Bộ đo huyết áp xâm lấn 2 nòng
1. PP2300553833 - Dây nuôi ăn lưu dài ngày, các số
2. PP2300553853 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn có khả năng lưu kim tới 96 giờ các cỡ.
3. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
4. PP2300553866 - Ampu bóp bóng
5. PP2300553870 - Bộ dây thở dùng 1 lần cho hệ thống oxy dòng cao
6. PP2300553871 - Bộ đo huyết áp xâm lấn loại 1 nòng
7. PP2300553873 - Bộ Phun khí dung qua nội khí quản người lớn
8. PP2300553876 - Đầu ống hút dịch phẫu thuật bằng nhựa
9. PP2300553884 - Dây hút đàm kín có chia từng vạch 1cm, các cỡ
10. PP2300553889 - Ống thông mạch máu
11. PP2300553890 - Foley 3 nhánh có silicon, các số
12. PP2300553891 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt
13. PP2300553892 - Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua da 6F-16F các cỡ
14. PP2300553925 - Dây máy gây mê co giãn sử dụng 1 lần
15. PP2300553927 - Gọng thở mũi lưu lượng cao
16. PP2300553928 - Lọc khuẩn cho điều áp hút trung tâm
17. PP2300553932 - Dây máy thở dùng 01 lần có 02 bẫy nước
18. PP2300553933 - Bộ đo huyết áp xâm lấn 2 nòng
1. PP2300553878 - Dây cưa xương dài 40cm
2. PP2300553902 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
3. PP2300553903 - Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ
1. PP2300553865 - Tấm điện cực trung tính
2. PP2300553880 - Keo dán mô
1. PP2300553858 - Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho máy thở.
2. PP2300553866 - Ampu bóp bóng
3. PP2300553896 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
4. PP2300553932 - Dây máy thở dùng 01 lần có 02 bẫy nước
5. PP2300553937 - Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene -số 2/0
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tất cả tiền bạc đối với tôi là chỉ là niềm kiêu hãnh vì thành tựu mình đạt được. "
Ray Kroc
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...