Gói thầu số 1: Cung ứng các mặt hàng vật tư y tế thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Cung ứng các mặt hàng vật tư y tế thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT
Chủ đầu tư
Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung ứng các mặt hàng vật tư y tế thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT cho Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An năm 2023
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Nguồn vốn
Nguồn thu tư dịch vụ khám, chữa bệnh do Qũy bảo hiểm y tế chi trả hoặc từ người bệnh chi trả và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An năm 2023
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:30 03/04/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:56 03/04/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
47
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300043327
Băng cuộn vải/VT4
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
1
PP2300043328
Băng cuộn vải/VT5
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
2
PP2300043329
Băng dính cuộn vải lụa/VT6
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn2901305794
120
70.000.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
3
PP2300043330
Băng dính cuộn vải lụa/VT7
vn2901260173
120
73.000.000
150
vn0106918569
120
4.045.000
0
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn2901740028
120
44.836.620
150
vn2901305794
120
70.000.000
150
vn2801615584
120
109.457.245
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
vn0102045497
120
22.000.000
150
4
PP2300043331
Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8
vn0102921627
120
42.753.000
150
vn0101418234
120
47.033.660
150
vn0307712254
120
83.216.378
150
5
PP2300043332
Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9
vn0102921627
120
42.753.000
150
vn0101418234
120
47.033.660
150
vn0307712254
120
83.216.378
150
6
PP2300043333
Bộ dây dẫn lọc huyết tương/VT14
vn3300369033
120
32.455.940
150
7
PP2300043334
Bộ dây dẫn máu máy lọc máu/VT15
vn3300369033
120
32.455.940
150
8
PP2300043337
Bộ hút đờm kín/VT18
vn0304728672
120
84.962.550
150
vn2901260173
120
73.000.000
150
vn5500527178
120
17.141.531
150
vn0307712254
120
83.216.378
150
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
9
PP2300043338
Bộ hút đờm kín/VT19
vn0307712254
120
83.216.378
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
10
PP2300043339
Bộ dẫn lưu thủy dịch/VT20
vn0108803556
120
35.225.720
150
11
PP2300043340
Bộ mở thông dạ dày qua da/VT22
vn0307712254
120
83.216.378
150
12
PP2300043342
Bơm tiêm insulin/VT26
vn0106441558
120
35.000.000
150
vn2801615584
120
109.457.245
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
13
PP2300043343
Bơm tiêm 1ml/VT27
vn2900434807
120
93.488.000
150
14
PP2300043345
Bơm tiêm 1ml/VT29
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
15
PP2300043346
Bơm tiêm 3ml/VT30
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
16
PP2300043347
Bơm tiêm 3ml/VT31
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
17
PP2300043348
Bơm tiêm 3ml/VT32
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
18
PP2300043349
Bơm tiêm 5ml/VT33
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
19
PP2300043350
Bơm tiêm 5ml/VT34
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
20
PP2300043351
Bơm tiêm 5ml/VT35
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
21
PP2300043352
Bơm tiêm 10ml/VT36
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
22
PP2300043353
Bơm tiêm 10ml/VT37
vn0101905830
120
794.824.286
150
23
PP2300043354
Bơm tiêm 20ml/VT38
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
24
PP2300043355
Bơm tiêm 20ml/VT39
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
25
PP2300043356
Bơm tiêm 50ml/VT40
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
26
PP2300043357
Bơm tiêm 50ml/VT41
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
27
PP2300043358
Bơm cho ăn/VT42
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
28
PP2300043359
Bơm cho ăn/VT43
vn2901722773
120
33.000.000
150
vn2900434807
120
93.488.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
29
PP2300043360
Bông y tế/VT45
vn0300483319
120
65.896.279
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
30
PP2300043361
Bông y tế/VT46
vn0300483319
120
65.896.279
150
vn2901740028
120
44.836.620
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
31
PP2300043362
Bông y tế/VT47
vn0300483319
120
65.896.279
150
vn2901740028
120
44.836.620
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
32
PP2300043363
Bột cầm máu/VT48
vn0101981969
120
6.022.150
150
33
PP2300043364
Bột cầm máu/VT49
vn0101981969
120
6.022.150
150
34
PP2300043365
Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50
vn0105153268
120
37.200.000
150
vn0307712254
120
83.216.378
150
vn0305253502
120
62.470.000
150
35
PP2300043366
Dịch nhầy/VT51
vn3700303206
120
8.393.450
0
36
PP2300043367
Dịch nhầy/VT53
vn0101442741
120
7.520.000
0
vn0300483319
120
65.896.279
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
37
PP2300043368
Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT56
vn2901305794
120
70.000.000
150
38
PP2300043370
Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT58
vn2900326174
120
470.000.000
150
39
PP2300043371
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT59
vn0101442741
120
7.520.000
0
vn2900326174
120
470.000.000
150
40
PP2300043372
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT60
vn0108239386
120
20.352.000
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
41
PP2300043373
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT61
vn3301338775
120
31.668.299
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
42
PP2300043374
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT62
vn0108239386
120
20.352.000
150
vn3301338775
120
31.668.299
150
43
PP2300043375
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT63
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
44
PP2300043376
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT64
vn2801615584
120
109.457.245
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
45
PP2300043377
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65
vn3301338775
120
31.668.299
150
vn2901305794
120
70.000.000
150
vn2801615584
120
109.457.245
150
46
PP2300043378
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66
vn2801615584
120
109.457.245
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn0105380912
120
13.527.820
150
47
PP2300043379
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67
vn2901740028
120
44.836.620
150
vn2901305794
120
70.000.000
150
vn0303669801
120
6.401.973
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
48
PP2300043380
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
vn0101849706
120
115.000.000
150
vn2901740028
120
44.836.620
150
vn2901305794
120
70.000.000
150
vn0303669801
120
6.401.973
150
vn0101905830
120
794.824.286
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
49
PP2300043381
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69
vn3301338775
120
31.668.299
150
vn2901305794
120
70.000.000
150
vn2801615584
120
109.457.245
150
vn2900326174
120
470.000.000
150
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 47
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304728672
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

2. PP2300043418 - Dây lọc thận nhân tạo/VT113

3. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

4. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115

5. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116

6. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194

7. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195

8. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

9. PP2300043554 - Quả lọc thận nhân tạo/VT272

10. PP2300043612 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo/HC31

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101442741
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300043367 - Dịch nhầy/VT53

2. PP2300043371 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT59

3. PP2300043569 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT295

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3700303206
Tỉnh
Bình Dương
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300043366 - Dịch nhầy/VT51

2. PP2300043567 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT291

3. PP2300043572 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT298

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108239386
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300043372 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT60

2. PP2300043374 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT62

3. PP2300043568 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT293

4. PP2300043569 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT295

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107890612
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300043400 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT89

2. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91

3. PP2300043403 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT92

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102921627
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300043331 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8

2. PP2300043332 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9

3. PP2300043446 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi/VT142

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301605981
Tỉnh
Thừa Thiên - Huế
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70

2. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

3. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90

4. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105009024
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

2. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197

3. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

4. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

5. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

6. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

7. PP2300043588 - Vật liệu cầm máu/VT325

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104167733
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

2. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116

3. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115

4. PP2300043549 - Quả lọc thận nhân tạo/VT266

5. PP2300043553 - Quả lọc thận nhân tạo/VT271

6. PP2300043612 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo/HC31

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105153268
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300043365 - Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50

2. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

3. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115

4. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116

5. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117

6. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

7. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243

8. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244

9. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304061396
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300043615 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ/HC19

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901722773
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300043346 - Bơm tiêm 3ml/VT30

2. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31

3. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33

4. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34

5. PP2300043355 - Bơm tiêm 20ml/VT39

6. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41

7. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42

8. PP2300043359 - Bơm cho ăn/VT43

9. PP2300043442 - Dây truyền máu/VT137

10. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197

11. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199

12. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

13. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

14. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901260173
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 42

1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

2. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

3. PP2300043409 - Clip titanium/VT100

4. PP2300043410 - Clip titanium/VT101

5. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110

6. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112

7. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

8. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120

9. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

10. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130

11. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

12. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134

13. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

14. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139

15. PP2300043445 - Điện cực tim/VT140

16. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

17. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

18. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148

19. PP2300043455 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT151

20. PP2300043479 - Khóa 3 chạc/VT186

21. PP2300043480 - Khóa 3 chạc/VT187

22. PP2300043481 - Khóa 3 chạc/VT188

23. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189

24. PP2300043486 - Kim gây tê tủy sống/VT193

25. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195

26. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

27. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198

28. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199

29. PP2300043513 - Mask bóp bóng/VT224

30. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225

31. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

32. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240

33. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243

34. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244

35. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

36. PP2300043535 - Ống thông phế quản/VT249

37. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280

38. PP2300043560 - Dụng cụ khâu nối/VT281

39. PP2300043561 - Dụng cụ khâu nối/VT282

40. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286

41. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287

42. PP2300043576 - Túi đựng nước tiểu/VT303

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0306470041
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

2. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

3. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

4. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

5. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

6. PP2300043600 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh/HC18

7. PP2300043599 - Dung dịch khử khuẩn cho ống nội soi và dụng cụ y tế/HC77

8. PP2300043615 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ/HC19

9. PP2300043616 - Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi/HC3

10. PP2300043617 - Dung dịch tẩy rửa và khử trùng dụng cụ y tế/HC41

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309542960
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300043418 - Dây lọc thận nhân tạo/VT113

2. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

3. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194

4. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195

5. PP2300043553 - Quả lọc thận nhân tạo/VT271

6. PP2300043612 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo/HC31

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
153 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

2. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

3. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

4. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

5. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

6. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

7. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

8. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

9. PP2300043597 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC105

10. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14

11. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107512970
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81

2. PP2300043394 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT83

3. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85

4. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

5. PP2300043398 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT87

6. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90

7. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

8. PP2300043408 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT98

9. PP2300043501 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT210

10. PP2300043502 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT211

11. PP2300043569 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT295

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104233640
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300043601 - Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn lạnh dụng cụ/HC106

2. PP2300043616 - Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi/HC3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300043360 - Bông y tế/VT45

2. PP2300043361 - Bông y tế/VT46

3. PP2300043362 - Bông y tế/VT47

4. PP2300043367 - Dịch nhầy/VT53

5. PP2300043459 - Gạc/VT155

6. PP2300043460 - Gạc/VT156

7. PP2300043461 - Gạc/VT157

8. PP2300043463 - Gạc/VT159

9. PP2300043464 - Gạc/VT160

10. PP2300043468 - Gạc cầm máu mũi/VT164

11. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5500527178
Tỉnh
Sơn La
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

2. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

3. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

4. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

5. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

6. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

7. PP2300043450 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT146

8. PP2300043454 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT150

9. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

10. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240

11. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280

12. PP2300043577 - Túi ép dẹt/VT307

13. PP2300043579 - Túi ép dẹt/VT312

14. PP2300043580 - Túi ép dẹt/VT313

15. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

16. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

17. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301338775
Tỉnh
Thừa Thiên - Huế
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300043373 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT61

2. PP2300043374 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT62

3. PP2300043377 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65

4. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69

5. PP2300043383 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT71

6. PP2300043393 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT82

7. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85

8. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

9. PP2300043399 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT88

10. PP2300043400 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT89

11. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91

12. PP2300043405 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT95

13. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

14. PP2300043407 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT97

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106441558
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26

2. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70

3. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80

4. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81

5. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85

6. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

7. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110

8. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111

9. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112

10. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120

11. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130

12. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

13. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134

14. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

15. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148

16. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240

17. PP2300043527 - Ống nội khí quản/VT241

18. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280

19. PP2300043560 - Dụng cụ khâu nối/VT281

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303445745
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

2. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101418234
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300043331 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8

2. PP2300043332 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9

3. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80

4. PP2300043446 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi/VT142

5. PP2300043447 - Dụng cụ khâu nối tròn/VT143

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106918569
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

2. PP2300043518 - Miếng dán mi/VT229

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107651607
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111

2. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121

3. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

4. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

5. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

6. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

7. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

8. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

9. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300043598 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt/HC27

2. PP2300043602 - Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ/HC113

3. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29

4. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14

5. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13

6. PP2300043607 - Dung dịch diệt khuẩn phòng mổ và buồng bệnh/HC32

7. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12

8. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2

9. PP2300043610 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC30

10. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307712254
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300043331 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8

2. PP2300043332 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9

3. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

4. PP2300043338 - Bộ hút đờm kín/VT19

5. PP2300043340 - Bộ mở thông dạ dày qua da/VT22

6. PP2300043365 - Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50

7. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117

8. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

9. PP2300043446 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi/VT142

10. PP2300043447 - Dụng cụ khâu nối tròn/VT143

11. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

12. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

13. PP2300043503 - Lưỡi cắt tuyến tiền liệt/VT214

14. PP2300043504 - Lưỡi cắt tuyến tiền liệt/VT215

15. PP2300043505 - Lưỡi đốt tuyến tiền liệt/VT216

16. PP2300043506 - Lưỡi đốt tuyến tiền liệt/VT217

17. PP2300043513 - Mask bóp bóng/VT224

18. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243

19. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244

20. PP2300043532 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT246

21. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

22. PP2300043558 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT279

23. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280

24. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286

25. PP2300043614 - Vôi sô đa/HC108.1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101849706
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 72

1. PP2300043327 - Băng cuộn vải/VT4

2. PP2300043328 - Băng cuộn vải/VT5

3. PP2300043329 - Băng dính cuộn vải lụa/VT6

4. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

5. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

6. PP2300043375 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT63

7. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68

8. PP2300043385 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT73

9. PP2300043386 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT74

10. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80

11. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81

12. PP2300043394 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT83

13. PP2300043395 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT84

14. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85

15. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

16. PP2300043398 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT87

17. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90

18. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

19. PP2300043408 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT98

20. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111

21. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112

22. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

23. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120

24. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

25. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125

26. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130

27. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

28. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

29. PP2300043445 - Điện cực tim/VT140

30. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

31. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

32. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

33. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

34. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

35. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

36. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

37. PP2300043479 - Khóa 3 chạc/VT186

38. PP2300043483 - Kim châm cứu/VT190

39. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

40. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198

41. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199

42. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200

43. PP2300043496 - Kim phẫu thuật/VT203

44. PP2300043497 - Kim quang/VT204

45. PP2300043501 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT210

46. PP2300043502 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT211

47. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

48. PP2300043518 - Miếng dán mi/VT229

49. PP2300043520 - Ống chứa bệnh phẩm (eppendorf)/VT232

50. PP2300043521 - Ống chứa bệnh phẩm (eppendorf)/VT233

51. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236

52. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237

53. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278

54. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286

55. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287

56. PP2300043576 - Túi đựng nước tiểu/VT303

57. PP2300043577 - Túi ép dẹt/VT307

58. PP2300043580 - Túi ép dẹt/VT313

59. PP2300043591 - Acid citric/HC1

60. PP2300043594 - Cồn 90 độ/HC22

61. PP2300043595 - Cồn y tế 70 độ/HC24

62. PP2300043596 - Cồn y tế 96 độ/HC25

63. PP2300043597 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC105

64. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29

65. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14

66. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13

67. PP2300043606 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC93

68. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12

69. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2

70. PP2300043610 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC30

71. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47

72. PP2300043613 - Vôi sô đa/HC108

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108803556
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300043339 - Bộ dẫn lưu thủy dịch/VT20

2. PP2300043566 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT289

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101471478
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300043483 - Kim châm cứu/VT190

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300369033
Tỉnh
Thừa Thiên - Huế
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300043333 - Bộ dây dẫn lọc huyết tương/VT14

2. PP2300043334 - Bộ dây dẫn máu máy lọc máu/VT15

3. PP2300043432 - Dây truyền dịch giảm đau sau mổ/VT127

4. PP2300043543 - Quả lọc máu/VT260

5. PP2300043544 - Quả lọc thận nhân tạo/VT261

6. PP2300043545 - Quả lọc thận nhân tạo/VT262

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901740028
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

2. PP2300043361 - Bông y tế/VT46

3. PP2300043362 - Bông y tế/VT47

4. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67

5. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68

6. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90

7. PP2300043408 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT98

8. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125

9. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

10. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

11. PP2300043442 - Dây truyền máu/VT137

12. PP2300043461 - Gạc/VT157

13. PP2300043463 - Gạc/VT159

14. PP2300043465 - Gạc/VT161

15. PP2300043470 - Gạc meche phẫu thuật/VT167

16. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

17. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198

18. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199

19. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200

20. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901305794
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300043329 - Băng dính cuộn vải lụa/VT6

2. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

3. PP2300043368 - Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT56

4. PP2300043377 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65

5. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67

6. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68

7. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69

8. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70

9. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80

10. PP2300043393 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT82

11. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91

12. PP2300043403 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT92

13. PP2300043404 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT93

14. PP2300043471 - Găng tay khám/VT168

15. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

16. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

17. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

18. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

19. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

20. PP2300043509 - Lưới điều trị thoát vị/VT220

21. PP2300043510 - Lưới điều trị thoát vị/VT221

22. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

23. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

24. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

25. PP2300043587 - Vật liệu cầm máu sọ não/VT324

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310745700
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300043484 - Kim chọc hút tủy xương/VT191

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801615584
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 43

1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

2. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26

3. PP2300043376 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT64

4. PP2300043377 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65

5. PP2300043378 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66

6. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69

7. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70

8. PP2300043383 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT71

9. PP2300043393 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT82

10. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

11. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91

12. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

13. PP2300043418 - Dây lọc thận nhân tạo/VT113

14. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

15. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115

16. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116

17. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

18. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

19. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148

20. PP2300043455 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT151

21. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

22. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

23. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

24. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

25. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

26. PP2300043479 - Khóa 3 chạc/VT186

27. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189

28. PP2300043483 - Kim châm cứu/VT190

29. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194

30. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195

31. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

32. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198

33. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200

34. PP2300043508 - Lưỡi dao mổ/VT219

35. PP2300043510 - Lưới điều trị thoát vị/VT221

36. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

37. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243

38. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244

39. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

40. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278

41. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286

42. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287

43. PP2300043593 - Cloramin B/HC20

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303669801
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67

2. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68

3. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117

4. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

5. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

6. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2900434807
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 42

1. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26

2. PP2300043343 - Bơm tiêm 1ml/VT27

3. PP2300043345 - Bơm tiêm 1ml/VT29

4. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31

5. PP2300043348 - Bơm tiêm 3ml/VT32

6. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33

7. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34

8. PP2300043351 - Bơm tiêm 5ml/VT35

9. PP2300043352 - Bơm tiêm 10ml/VT36

10. PP2300043354 - Bơm tiêm 20ml/VT38

11. PP2300043355 - Bơm tiêm 20ml/VT39

12. PP2300043356 - Bơm tiêm 50ml/VT40

13. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41

14. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42

15. PP2300043359 - Bơm cho ăn/VT43

16. PP2300043414 - Dây hút dịch có nắp/VT109

17. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111

18. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112

19. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120

20. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121

21. PP2300043427 - Dây thở oxy/VT122

22. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

23. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125

24. PP2300043433 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT128

25. PP2300043434 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT129

26. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130

27. PP2300043436 - Dây truyền dịch có kim/VT131

28. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

29. PP2300043438 - Dây truyền dịch có kim/VT133

30. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134

31. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

32. PP2300043442 - Dây truyền máu/VT137

33. PP2300043477 - Kẹp rốn/VT181

34. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189

35. PP2300043499 - Kim tiêm/VT206

36. PP2300043500 - Kim tiêm/VT207

37. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225

38. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

39. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236

40. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237

41. PP2300043524 - Ống nghiệm nhựa/VT238

42. PP2300043534 - Ống thông dạ dày/VT248

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305253502
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300043365 - Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50

2. PP2300043432 - Dây truyền dịch giảm đau sau mổ/VT127

3. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139

4. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

5. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

6. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

7. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198

8. PP2300043498 - Kim sinh thiết bán tự động/VT205

9. PP2300043509 - Lưới điều trị thoát vị/VT220

10. PP2300043511 - Lưới điều trị thoát vị/VT222

11. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243

12. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244

13. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247

14. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278

15. PP2300043614 - Vôi sô đa/HC108.1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101905830
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 59

1. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

2. PP2300043338 - Bộ hút đờm kín/VT19

3. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26

4. PP2300043346 - Bơm tiêm 3ml/VT30

5. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31

6. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33

7. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34

8. PP2300043353 - Bơm tiêm 10ml/VT37

9. PP2300043355 - Bơm tiêm 20ml/VT39

10. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41

11. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42

12. PP2300043359 - Bơm cho ăn/VT43

13. PP2300043375 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT63

14. PP2300043378 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66

15. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67

16. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68

17. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70

18. PP2300043390 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT78

19. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81

20. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85

21. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

22. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

23. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110

24. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117

25. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

26. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121

27. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

28. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

29. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

30. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139

31. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

32. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

33. PP2300043450 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT146

34. PP2300043451 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT147

35. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148

36. PP2300043454 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT150

37. PP2300043455 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT151

38. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

39. PP2300043478 - Khóa 3 chạc/VT185

40. PP2300043480 - Khóa 3 chạc/VT187

41. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189

42. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

43. PP2300043499 - Kim tiêm/VT206

44. PP2300043500 - Kim tiêm/VT207

45. PP2300043508 - Lưỡi dao mổ/VT219

46. PP2300043510 - Lưới điều trị thoát vị/VT221

47. PP2300043511 - Lưới điều trị thoát vị/VT222

48. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225

49. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

50. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240

51. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278

52. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

53. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

54. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

55. PP2300043587 - Vật liệu cầm máu sọ não/VT324

56. PP2300043590 - Vật liệu cầm máu/VT327

57. PP2300043594 - Cồn 90 độ/HC22

58. PP2300043595 - Cồn y tế 70 độ/HC24

59. PP2300043596 - Cồn y tế 96 độ/HC25

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101981969
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300043363 - Bột cầm máu/VT48

2. PP2300043364 - Bột cầm máu/VT49

3. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70

4. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80

5. PP2300043561 - Dụng cụ khâu nối/VT282

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2900326174
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 124

1. PP2300043327 - Băng cuộn vải/VT4

2. PP2300043328 - Băng cuộn vải/VT5

3. PP2300043329 - Băng dính cuộn vải lụa/VT6

4. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

5. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18

6. PP2300043338 - Bộ hút đờm kín/VT19

7. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26

8. PP2300043345 - Bơm tiêm 1ml/VT29

9. PP2300043346 - Bơm tiêm 3ml/VT30

10. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31

11. PP2300043348 - Bơm tiêm 3ml/VT32

12. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33

13. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34

14. PP2300043351 - Bơm tiêm 5ml/VT35

15. PP2300043352 - Bơm tiêm 10ml/VT36

16. PP2300043354 - Bơm tiêm 20ml/VT38

17. PP2300043356 - Bơm tiêm 50ml/VT40

18. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41

19. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42

20. PP2300043360 - Bông y tế/VT45

21. PP2300043361 - Bông y tế/VT46

22. PP2300043362 - Bông y tế/VT47

23. PP2300043367 - Dịch nhầy/VT53

24. PP2300043370 - Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT58

25. PP2300043371 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT59

26. PP2300043372 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT60

27. PP2300043373 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT61

28. PP2300043376 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT64

29. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67

30. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68

31. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69

32. PP2300043383 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT71

33. PP2300043385 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT73

34. PP2300043387 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT75

35. PP2300043388 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT76

36. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85

37. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86

38. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96

39. PP2300043411 - Dao bẻ góc 15 độ/VT102

40. PP2300043413 - Dao phẫu thuật thủy tinh thể (Phaco)/VT106

41. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110

42. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112

43. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117

44. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118

45. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121

46. PP2300043427 - Dây thở oxy/VT122

47. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

48. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125

49. PP2300043433 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT128

50. PP2300043434 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT129

51. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130

52. PP2300043436 - Dây truyền dịch có kim/VT131

53. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132

54. PP2300043438 - Dây truyền dịch có kim/VT133

55. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134

56. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

57. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139

58. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144

59. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145

60. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148

61. PP2300043456 - Gạc/VT152

62. PP2300043457 - Gạc/VT153

63. PP2300043458 - Gạc/VT154

64. PP2300043461 - Gạc/VT157

65. PP2300043462 - Gạc/VT158

66. PP2300043465 - Gạc/VT161

67. PP2300043467 - Gạc hút/VT163

68. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

69. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

70. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

71. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

72. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

73. PP2300043477 - Kẹp rốn/VT181

74. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196

75. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199

76. PP2300043497 - Kim quang/VT204

77. PP2300043499 - Kim tiêm/VT206

78. PP2300043501 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT210

79. PP2300043502 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT211

80. PP2300043513 - Mask bóp bóng/VT224

81. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225

82. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226

83. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236

84. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237

85. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240

86. PP2300043536 - Phim X - Quang/VT250

87. PP2300043537 - Phim X - Quang/VT251

88. PP2300043538 - Phim X - Quang/VT252

89. PP2300043539 - Phim X - Quang/VT256

90. PP2300043540 - Phim X - Quang/VT257

91. PP2300043541 - Phim X - Quang/VT258

92. PP2300043545 - Quả lọc thận nhân tạo/VT262

93. PP2300043546 - Quả lọc thận nhân tạo/VT263

94. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286

95. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287

96. PP2300043573 - Túi camera/VT300

97. PP2300043574 - Túi camera/VT301

98. PP2300043577 - Túi ép dẹt/VT307

99. PP2300043578 - Túi ép dẹt/VT308

100. PP2300043579 - Túi ép dẹt/VT312

101. PP2300043580 - Túi ép dẹt/VT313

102. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317

103. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318

104. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319

105. PP2300043591 - Acid citric/HC1

106. PP2300043593 - Cloramin B/HC20

107. PP2300043594 - Cồn 90 độ/HC22

108. PP2300043595 - Cồn y tế 70 độ/HC24

109. PP2300043596 - Cồn y tế 96 độ/HC25

110. PP2300043597 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC105

111. PP2300043598 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt/HC27

112. PP2300043599 - Dung dịch khử khuẩn cho ống nội soi và dụng cụ y tế/HC77

113. PP2300043600 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh/HC18

114. PP2300043601 - Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn lạnh dụng cụ/HC106

115. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29

116. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14

117. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13

118. PP2300043606 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC93

119. PP2300043607 - Dung dịch diệt khuẩn phòng mổ và buồng bệnh/HC32

120. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12

121. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2

122. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47

123. PP2300043614 - Vôi sô đa/HC108.1

124. PP2300043616 - Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi/HC3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102045497
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7

2. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

3. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115

4. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195

5. PP2300043519 - Nắp đóng bộ chuyển tiếp/VT231

6. PP2300043542 - Quả lọc máu/VT259

7. PP2300043551 - Quả lọc thận nhân tạo/VT268

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105380912
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300043378 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66

2. PP2300043386 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT74

3. PP2300043395 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT84

4. PP2300043398 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT87

5. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90

6. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

7. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901386257
Tỉnh
Nghệ An
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do không đáp ứng
Nhà thầu không đạt tại bước Đánh giá Năng lực kinh nghiệm
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121

2. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123

3. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148

4. PP2300043453 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT149

5. PP2300043471 - Găng tay khám/VT168

6. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

7. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

8. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

9. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

10. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

11. PP2300043591 - Acid citric/HC1

12. PP2300043593 - Cloramin B/HC20

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2700793781
Tỉnh
Ninh Bình
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114

2. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115

3. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116

4. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121

5. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136

6. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169

7. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170

8. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171

9. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172

10. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173

11. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194

12. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195

13. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197

14. PP2300043549 - Quả lọc thận nhân tạo/VT266

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104356071
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236

2. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237

3. PP2300043524 - Ống nghiệm nhựa/VT238

4. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29

5. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14

6. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13

7. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12

8. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2

9. PP2300043610 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC30

10. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47

Đã xem: 40

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chân lý dù hỗn tạp trong một đống lời nói hoang đường cũng sẽ lộ ra, giống như dầu nổi trên mặt nước. "

Cervantes (Tây Ban Nha)

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây