Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300043327 |
Băng cuộn vải/VT4 |
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
1 |
PP2300043328 |
Băng cuộn vải/VT5 |
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
2 |
PP2300043329 |
Băng dính cuộn vải lụa/VT6 |
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
|
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
3 |
PP2300043330 |
Băng dính cuộn vải lụa/VT7 |
vn2901260173 |
120 |
73.000.000 |
150 |
|
vn0106918569 |
120 |
4.045.000 |
0 |
||||
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
||||
vn2901740028 |
120 |
44.836.620 |
150 |
||||
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
||||
vn2801615584 |
120 |
109.457.245 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
vn0102045497 |
120 |
22.000.000 |
150 |
||||
4 |
PP2300043331 |
Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8 |
vn0102921627 |
120 |
42.753.000 |
150 |
|
vn0101418234 |
120 |
47.033.660 |
150 |
||||
vn0307712254 |
120 |
83.216.378 |
150 |
||||
5 |
PP2300043332 |
Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9 |
vn0102921627 |
120 |
42.753.000 |
150 |
|
vn0101418234 |
120 |
47.033.660 |
150 |
||||
vn0307712254 |
120 |
83.216.378 |
150 |
||||
6 |
PP2300043333 |
Bộ dây dẫn lọc huyết tương/VT14 |
vn3300369033 |
120 |
32.455.940 |
150 |
|
7 |
PP2300043334 |
Bộ dây dẫn máu máy lọc máu/VT15 |
vn3300369033 |
120 |
32.455.940 |
150 |
|
8 |
PP2300043337 |
Bộ hút đờm kín/VT18 |
vn0304728672 |
120 |
84.962.550 |
150 |
|
vn2901260173 |
120 |
73.000.000 |
150 |
||||
vn5500527178 |
120 |
17.141.531 |
150 |
||||
vn0307712254 |
120 |
83.216.378 |
150 |
||||
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
9 |
PP2300043338 |
Bộ hút đờm kín/VT19 |
vn0307712254 |
120 |
83.216.378 |
150 |
|
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
10 |
PP2300043339 |
Bộ dẫn lưu thủy dịch/VT20 |
vn0108803556 |
120 |
35.225.720 |
150 |
|
11 |
PP2300043340 |
Bộ mở thông dạ dày qua da/VT22 |
vn0307712254 |
120 |
83.216.378 |
150 |
|
12 |
PP2300043342 |
Bơm tiêm insulin/VT26 |
vn0106441558 |
120 |
35.000.000 |
150 |
|
vn2801615584 |
120 |
109.457.245 |
150 |
||||
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
13 |
PP2300043343 |
Bơm tiêm 1ml/VT27 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
14 |
PP2300043345 |
Bơm tiêm 1ml/VT29 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
15 |
PP2300043346 |
Bơm tiêm 3ml/VT30 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
16 |
PP2300043347 |
Bơm tiêm 3ml/VT31 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
17 |
PP2300043348 |
Bơm tiêm 3ml/VT32 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
18 |
PP2300043349 |
Bơm tiêm 5ml/VT33 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
19 |
PP2300043350 |
Bơm tiêm 5ml/VT34 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
20 |
PP2300043351 |
Bơm tiêm 5ml/VT35 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
21 |
PP2300043352 |
Bơm tiêm 10ml/VT36 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
22 |
PP2300043353 |
Bơm tiêm 10ml/VT37 |
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
|
23 |
PP2300043354 |
Bơm tiêm 20ml/VT38 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
24 |
PP2300043355 |
Bơm tiêm 20ml/VT39 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
25 |
PP2300043356 |
Bơm tiêm 50ml/VT40 |
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
26 |
PP2300043357 |
Bơm tiêm 50ml/VT41 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
27 |
PP2300043358 |
Bơm cho ăn/VT42 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
28 |
PP2300043359 |
Bơm cho ăn/VT43 |
vn2901722773 |
120 |
33.000.000 |
150 |
|
vn2900434807 |
120 |
93.488.000 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
29 |
PP2300043360 |
Bông y tế/VT45 |
vn0300483319 |
120 |
65.896.279 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
30 |
PP2300043361 |
Bông y tế/VT46 |
vn0300483319 |
120 |
65.896.279 |
150 |
|
vn2901740028 |
120 |
44.836.620 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
31 |
PP2300043362 |
Bông y tế/VT47 |
vn0300483319 |
120 |
65.896.279 |
150 |
|
vn2901740028 |
120 |
44.836.620 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
32 |
PP2300043363 |
Bột cầm máu/VT48 |
vn0101981969 |
120 |
6.022.150 |
150 |
|
33 |
PP2300043364 |
Bột cầm máu/VT49 |
vn0101981969 |
120 |
6.022.150 |
150 |
|
34 |
PP2300043365 |
Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50 |
vn0105153268 |
120 |
37.200.000 |
150 |
|
vn0307712254 |
120 |
83.216.378 |
150 |
||||
vn0305253502 |
120 |
62.470.000 |
150 |
||||
35 |
PP2300043366 |
Dịch nhầy/VT51 |
vn3700303206 |
120 |
8.393.450 |
0 |
|
36 |
PP2300043367 |
Dịch nhầy/VT53 |
vn0101442741 |
120 |
7.520.000 |
0 |
|
vn0300483319 |
120 |
65.896.279 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
37 |
PP2300043368 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT56 |
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
|
38 |
PP2300043370 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT58 |
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
|
39 |
PP2300043371 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT59 |
vn0101442741 |
120 |
7.520.000 |
0 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
40 |
PP2300043372 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT60 |
vn0108239386 |
120 |
20.352.000 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
41 |
PP2300043373 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT61 |
vn3301338775 |
120 |
31.668.299 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
42 |
PP2300043374 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT62 |
vn0108239386 |
120 |
20.352.000 |
150 |
|
vn3301338775 |
120 |
31.668.299 |
150 |
||||
43 |
PP2300043375 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT63 |
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
|
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
44 |
PP2300043376 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT64 |
vn2801615584 |
120 |
109.457.245 |
150 |
|
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
45 |
PP2300043377 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65 |
vn3301338775 |
120 |
31.668.299 |
150 |
|
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
||||
vn2801615584 |
120 |
109.457.245 |
150 |
||||
46 |
PP2300043378 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66 |
vn2801615584 |
120 |
109.457.245 |
150 |
|
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn0105380912 |
120 |
13.527.820 |
150 |
||||
47 |
PP2300043379 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67 |
vn2901740028 |
120 |
44.836.620 |
150 |
|
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
||||
vn0303669801 |
120 |
6.401.973 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
48 |
PP2300043380 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68 |
vn0101849706 |
120 |
115.000.000 |
150 |
|
vn2901740028 |
120 |
44.836.620 |
150 |
||||
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
||||
vn0303669801 |
120 |
6.401.973 |
150 |
||||
vn0101905830 |
120 |
794.824.286 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
||||
49 |
PP2300043381 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69 |
vn3301338775 |
120 |
31.668.299 |
150 |
|
vn2901305794 |
120 |
70.000.000 |
150 |
||||
vn2801615584 |
120 |
109.457.245 |
150 |
||||
vn2900326174 |
120 |
470.000.000 |
150 |
1. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
2. PP2300043418 - Dây lọc thận nhân tạo/VT113
3. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
4. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115
5. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116
6. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194
7. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195
8. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
9. PP2300043554 - Quả lọc thận nhân tạo/VT272
10. PP2300043612 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo/HC31
1. PP2300043367 - Dịch nhầy/VT53
2. PP2300043371 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT59
3. PP2300043569 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT295
1. PP2300043366 - Dịch nhầy/VT51
2. PP2300043567 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT291
3. PP2300043572 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT298
1. PP2300043372 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT60
2. PP2300043374 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT62
3. PP2300043568 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT293
4. PP2300043569 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT295
1. PP2300043400 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT89
2. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91
3. PP2300043403 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT92
1. PP2300043331 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8
2. PP2300043332 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9
3. PP2300043446 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi/VT142
1. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70
2. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
3. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90
4. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
1. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
2. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197
3. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
4. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
5. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
6. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
7. PP2300043588 - Vật liệu cầm máu/VT325
1. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
2. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116
3. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115
4. PP2300043549 - Quả lọc thận nhân tạo/VT266
5. PP2300043553 - Quả lọc thận nhân tạo/VT271
6. PP2300043612 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo/HC31
1. PP2300043365 - Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50
2. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
3. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115
4. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116
5. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117
6. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
7. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243
8. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244
9. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
1. PP2300043615 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ/HC19
1. PP2300043346 - Bơm tiêm 3ml/VT30
2. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31
3. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33
4. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34
5. PP2300043355 - Bơm tiêm 20ml/VT39
6. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41
7. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42
8. PP2300043359 - Bơm cho ăn/VT43
9. PP2300043442 - Dây truyền máu/VT137
10. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197
11. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199
12. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
13. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
14. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
2. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
3. PP2300043409 - Clip titanium/VT100
4. PP2300043410 - Clip titanium/VT101
5. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110
6. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112
7. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
8. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120
9. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
10. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130
11. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
12. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134
13. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
14. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139
15. PP2300043445 - Điện cực tim/VT140
16. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
17. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
18. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148
19. PP2300043455 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT151
20. PP2300043479 - Khóa 3 chạc/VT186
21. PP2300043480 - Khóa 3 chạc/VT187
22. PP2300043481 - Khóa 3 chạc/VT188
23. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189
24. PP2300043486 - Kim gây tê tủy sống/VT193
25. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195
26. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
27. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198
28. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199
29. PP2300043513 - Mask bóp bóng/VT224
30. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225
31. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
32. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240
33. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243
34. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244
35. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
36. PP2300043535 - Ống thông phế quản/VT249
37. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280
38. PP2300043560 - Dụng cụ khâu nối/VT281
39. PP2300043561 - Dụng cụ khâu nối/VT282
40. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286
41. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287
42. PP2300043576 - Túi đựng nước tiểu/VT303
1. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
2. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
3. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
4. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
5. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
6. PP2300043600 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh/HC18
7. PP2300043599 - Dung dịch khử khuẩn cho ống nội soi và dụng cụ y tế/HC77
8. PP2300043615 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ/HC19
9. PP2300043616 - Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi/HC3
10. PP2300043617 - Dung dịch tẩy rửa và khử trùng dụng cụ y tế/HC41
1. PP2300043418 - Dây lọc thận nhân tạo/VT113
2. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
3. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194
4. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195
5. PP2300043553 - Quả lọc thận nhân tạo/VT271
6. PP2300043612 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo/HC31
1. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
2. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
3. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
4. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
5. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
6. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
7. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
8. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
9. PP2300043597 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC105
10. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14
11. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13
1. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81
2. PP2300043394 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT83
3. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85
4. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
5. PP2300043398 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT87
6. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90
7. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
8. PP2300043408 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT98
9. PP2300043501 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT210
10. PP2300043502 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT211
11. PP2300043569 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT295
1. PP2300043601 - Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn lạnh dụng cụ/HC106
2. PP2300043616 - Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi/HC3
1. PP2300043360 - Bông y tế/VT45
2. PP2300043361 - Bông y tế/VT46
3. PP2300043362 - Bông y tế/VT47
4. PP2300043367 - Dịch nhầy/VT53
5. PP2300043459 - Gạc/VT155
6. PP2300043460 - Gạc/VT156
7. PP2300043461 - Gạc/VT157
8. PP2300043463 - Gạc/VT159
9. PP2300043464 - Gạc/VT160
10. PP2300043468 - Gạc cầm máu mũi/VT164
11. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197
1. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
2. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
3. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
4. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
5. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
6. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
7. PP2300043450 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT146
8. PP2300043454 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT150
9. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
10. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240
11. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280
12. PP2300043577 - Túi ép dẹt/VT307
13. PP2300043579 - Túi ép dẹt/VT312
14. PP2300043580 - Túi ép dẹt/VT313
15. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
16. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
17. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
1. PP2300043373 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT61
2. PP2300043374 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT62
3. PP2300043377 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65
4. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69
5. PP2300043383 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT71
6. PP2300043393 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT82
7. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85
8. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
9. PP2300043399 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT88
10. PP2300043400 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT89
11. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91
12. PP2300043405 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT95
13. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
14. PP2300043407 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT97
1. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26
2. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70
3. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80
4. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81
5. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85
6. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
7. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110
8. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111
9. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112
10. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120
11. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130
12. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
13. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134
14. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
15. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148
16. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240
17. PP2300043527 - Ống nội khí quản/VT241
18. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280
19. PP2300043560 - Dụng cụ khâu nối/VT281
1. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
2. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
1. PP2300043331 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8
2. PP2300043332 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9
3. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80
4. PP2300043446 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi/VT142
5. PP2300043447 - Dụng cụ khâu nối tròn/VT143
1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
2. PP2300043518 - Miếng dán mi/VT229
1. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111
2. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121
3. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
4. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
5. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
6. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
7. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
8. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
9. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200
1. PP2300043598 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt/HC27
2. PP2300043602 - Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ/HC113
3. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29
4. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14
5. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13
6. PP2300043607 - Dung dịch diệt khuẩn phòng mổ và buồng bệnh/HC32
7. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12
8. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2
9. PP2300043610 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC30
10. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47
1. PP2300043331 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT8
2. PP2300043332 - Băng ghim khâu cắt nối nội soi gập góc/VT9
3. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
4. PP2300043338 - Bộ hút đờm kín/VT19
5. PP2300043340 - Bộ mở thông dạ dày qua da/VT22
6. PP2300043365 - Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50
7. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117
8. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
9. PP2300043446 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi/VT142
10. PP2300043447 - Dụng cụ khâu nối tròn/VT143
11. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
12. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
13. PP2300043503 - Lưỡi cắt tuyến tiền liệt/VT214
14. PP2300043504 - Lưỡi cắt tuyến tiền liệt/VT215
15. PP2300043505 - Lưỡi đốt tuyến tiền liệt/VT216
16. PP2300043506 - Lưỡi đốt tuyến tiền liệt/VT217
17. PP2300043513 - Mask bóp bóng/VT224
18. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243
19. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244
20. PP2300043532 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT246
21. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
22. PP2300043558 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT279
23. PP2300043559 - Ống thông niệu quản (Sonde JJ)/VT280
24. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286
25. PP2300043614 - Vôi sô đa/HC108.1
1. PP2300043327 - Băng cuộn vải/VT4
2. PP2300043328 - Băng cuộn vải/VT5
3. PP2300043329 - Băng dính cuộn vải lụa/VT6
4. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
5. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
6. PP2300043375 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT63
7. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
8. PP2300043385 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT73
9. PP2300043386 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT74
10. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80
11. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81
12. PP2300043394 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT83
13. PP2300043395 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT84
14. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85
15. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
16. PP2300043398 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT87
17. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90
18. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
19. PP2300043408 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT98
20. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111
21. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112
22. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
23. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120
24. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
25. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125
26. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130
27. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
28. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
29. PP2300043445 - Điện cực tim/VT140
30. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
31. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
32. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
33. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
34. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
35. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
36. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
37. PP2300043479 - Khóa 3 chạc/VT186
38. PP2300043483 - Kim châm cứu/VT190
39. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
40. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198
41. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199
42. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200
43. PP2300043496 - Kim phẫu thuật/VT203
44. PP2300043497 - Kim quang/VT204
45. PP2300043501 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT210
46. PP2300043502 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT211
47. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
48. PP2300043518 - Miếng dán mi/VT229
49. PP2300043520 - Ống chứa bệnh phẩm (eppendorf)/VT232
50. PP2300043521 - Ống chứa bệnh phẩm (eppendorf)/VT233
51. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236
52. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237
53. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278
54. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286
55. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287
56. PP2300043576 - Túi đựng nước tiểu/VT303
57. PP2300043577 - Túi ép dẹt/VT307
58. PP2300043580 - Túi ép dẹt/VT313
59. PP2300043591 - Acid citric/HC1
60. PP2300043594 - Cồn 90 độ/HC22
61. PP2300043595 - Cồn y tế 70 độ/HC24
62. PP2300043596 - Cồn y tế 96 độ/HC25
63. PP2300043597 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC105
64. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29
65. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14
66. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13
67. PP2300043606 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC93
68. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12
69. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2
70. PP2300043610 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC30
71. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47
72. PP2300043613 - Vôi sô đa/HC108
1. PP2300043339 - Bộ dẫn lưu thủy dịch/VT20
2. PP2300043566 - Thủy tinh thể nhân tạo/VT289
1. PP2300043483 - Kim châm cứu/VT190
1. PP2300043333 - Bộ dây dẫn lọc huyết tương/VT14
2. PP2300043334 - Bộ dây dẫn máu máy lọc máu/VT15
3. PP2300043432 - Dây truyền dịch giảm đau sau mổ/VT127
4. PP2300043543 - Quả lọc máu/VT260
5. PP2300043544 - Quả lọc thận nhân tạo/VT261
6. PP2300043545 - Quả lọc thận nhân tạo/VT262
1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
2. PP2300043361 - Bông y tế/VT46
3. PP2300043362 - Bông y tế/VT47
4. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67
5. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
6. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90
7. PP2300043408 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT98
8. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125
9. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
10. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
11. PP2300043442 - Dây truyền máu/VT137
12. PP2300043461 - Gạc/VT157
13. PP2300043463 - Gạc/VT159
14. PP2300043465 - Gạc/VT161
15. PP2300043470 - Gạc meche phẫu thuật/VT167
16. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
17. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198
18. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199
19. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200
20. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
1. PP2300043329 - Băng dính cuộn vải lụa/VT6
2. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
3. PP2300043368 - Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT56
4. PP2300043377 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65
5. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67
6. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
7. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69
8. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70
9. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80
10. PP2300043393 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT82
11. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91
12. PP2300043403 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT92
13. PP2300043404 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT93
14. PP2300043471 - Găng tay khám/VT168
15. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
16. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
17. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
18. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
19. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
20. PP2300043509 - Lưới điều trị thoát vị/VT220
21. PP2300043510 - Lưới điều trị thoát vị/VT221
22. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
23. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
24. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
25. PP2300043587 - Vật liệu cầm máu sọ não/VT324
1. PP2300043484 - Kim chọc hút tủy xương/VT191
1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
2. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26
3. PP2300043376 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT64
4. PP2300043377 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT65
5. PP2300043378 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66
6. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69
7. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70
8. PP2300043383 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT71
9. PP2300043393 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT82
10. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
11. PP2300043402 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT91
12. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
13. PP2300043418 - Dây lọc thận nhân tạo/VT113
14. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
15. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115
16. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116
17. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
18. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
19. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148
20. PP2300043455 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT151
21. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
22. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
23. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
24. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
25. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
26. PP2300043479 - Khóa 3 chạc/VT186
27. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189
28. PP2300043483 - Kim châm cứu/VT190
29. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194
30. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195
31. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
32. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198
33. PP2300043493 - Kim luồn tĩnh mạch/VT200
34. PP2300043508 - Lưỡi dao mổ/VT219
35. PP2300043510 - Lưới điều trị thoát vị/VT221
36. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
37. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243
38. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244
39. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
40. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278
41. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286
42. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287
43. PP2300043593 - Cloramin B/HC20
1. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67
2. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
3. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117
4. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
5. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
6. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
1. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26
2. PP2300043343 - Bơm tiêm 1ml/VT27
3. PP2300043345 - Bơm tiêm 1ml/VT29
4. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31
5. PP2300043348 - Bơm tiêm 3ml/VT32
6. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33
7. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34
8. PP2300043351 - Bơm tiêm 5ml/VT35
9. PP2300043352 - Bơm tiêm 10ml/VT36
10. PP2300043354 - Bơm tiêm 20ml/VT38
11. PP2300043355 - Bơm tiêm 20ml/VT39
12. PP2300043356 - Bơm tiêm 50ml/VT40
13. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41
14. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42
15. PP2300043359 - Bơm cho ăn/VT43
16. PP2300043414 - Dây hút dịch có nắp/VT109
17. PP2300043416 - Dây hút dịch không nắp/VT111
18. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112
19. PP2300043425 - Dây nối bơm tiêm điện/VT120
20. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121
21. PP2300043427 - Dây thở oxy/VT122
22. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
23. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125
24. PP2300043433 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT128
25. PP2300043434 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT129
26. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130
27. PP2300043436 - Dây truyền dịch có kim/VT131
28. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
29. PP2300043438 - Dây truyền dịch có kim/VT133
30. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134
31. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
32. PP2300043442 - Dây truyền máu/VT137
33. PP2300043477 - Kẹp rốn/VT181
34. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189
35. PP2300043499 - Kim tiêm/VT206
36. PP2300043500 - Kim tiêm/VT207
37. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225
38. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
39. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236
40. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237
41. PP2300043524 - Ống nghiệm nhựa/VT238
42. PP2300043534 - Ống thông dạ dày/VT248
1. PP2300043365 - Bộ cảm biến huyết áp đầu dò/VT50
2. PP2300043432 - Dây truyền dịch giảm đau sau mổ/VT127
3. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139
4. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
5. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
6. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
7. PP2300043491 - Kim luồn tĩnh mạch/VT198
8. PP2300043498 - Kim sinh thiết bán tự động/VT205
9. PP2300043509 - Lưới điều trị thoát vị/VT220
10. PP2300043511 - Lưới điều trị thoát vị/VT222
11. PP2300043529 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT243
12. PP2300043530 - Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trung tâm/VT244
13. PP2300043533 - Ống thông (Catheter) dùng trong thận nhân tạo/VT247
14. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278
15. PP2300043614 - Vôi sô đa/HC108.1
1. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
2. PP2300043338 - Bộ hút đờm kín/VT19
3. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26
4. PP2300043346 - Bơm tiêm 3ml/VT30
5. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31
6. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33
7. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34
8. PP2300043353 - Bơm tiêm 10ml/VT37
9. PP2300043355 - Bơm tiêm 20ml/VT39
10. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41
11. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42
12. PP2300043359 - Bơm cho ăn/VT43
13. PP2300043375 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT63
14. PP2300043378 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66
15. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67
16. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
17. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70
18. PP2300043390 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT78
19. PP2300043392 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT81
20. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85
21. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
22. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
23. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110
24. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117
25. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
26. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121
27. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
28. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
29. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
30. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139
31. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
32. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
33. PP2300043450 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT146
34. PP2300043451 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT147
35. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148
36. PP2300043454 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT150
37. PP2300043455 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT151
38. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
39. PP2300043478 - Khóa 3 chạc/VT185
40. PP2300043480 - Khóa 3 chạc/VT187
41. PP2300043482 - Khóa 3 chạc/VT189
42. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
43. PP2300043499 - Kim tiêm/VT206
44. PP2300043500 - Kim tiêm/VT207
45. PP2300043508 - Lưỡi dao mổ/VT219
46. PP2300043510 - Lưới điều trị thoát vị/VT221
47. PP2300043511 - Lưới điều trị thoát vị/VT222
48. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225
49. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
50. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240
51. PP2300043557 - Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)/VT278
52. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
53. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
54. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
55. PP2300043587 - Vật liệu cầm máu sọ não/VT324
56. PP2300043590 - Vật liệu cầm máu/VT327
57. PP2300043594 - Cồn 90 độ/HC22
58. PP2300043595 - Cồn y tế 70 độ/HC24
59. PP2300043596 - Cồn y tế 96 độ/HC25
1. PP2300043363 - Bột cầm máu/VT48
2. PP2300043364 - Bột cầm máu/VT49
3. PP2300043382 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT70
4. PP2300043391 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT80
5. PP2300043561 - Dụng cụ khâu nối/VT282
1. PP2300043327 - Băng cuộn vải/VT4
2. PP2300043328 - Băng cuộn vải/VT5
3. PP2300043329 - Băng dính cuộn vải lụa/VT6
4. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
5. PP2300043337 - Bộ hút đờm kín/VT18
6. PP2300043338 - Bộ hút đờm kín/VT19
7. PP2300043342 - Bơm tiêm insulin/VT26
8. PP2300043345 - Bơm tiêm 1ml/VT29
9. PP2300043346 - Bơm tiêm 3ml/VT30
10. PP2300043347 - Bơm tiêm 3ml/VT31
11. PP2300043348 - Bơm tiêm 3ml/VT32
12. PP2300043349 - Bơm tiêm 5ml/VT33
13. PP2300043350 - Bơm tiêm 5ml/VT34
14. PP2300043351 - Bơm tiêm 5ml/VT35
15. PP2300043352 - Bơm tiêm 10ml/VT36
16. PP2300043354 - Bơm tiêm 20ml/VT38
17. PP2300043356 - Bơm tiêm 50ml/VT40
18. PP2300043357 - Bơm tiêm 50ml/VT41
19. PP2300043358 - Bơm cho ăn/VT42
20. PP2300043360 - Bông y tế/VT45
21. PP2300043361 - Bông y tế/VT46
22. PP2300043362 - Bông y tế/VT47
23. PP2300043367 - Dịch nhầy/VT53
24. PP2300043370 - Chỉ phẫu thuật không tiêu không kim/VT58
25. PP2300043371 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT59
26. PP2300043372 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT60
27. PP2300043373 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT61
28. PP2300043376 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT64
29. PP2300043379 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT67
30. PP2300043380 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT68
31. PP2300043381 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT69
32. PP2300043383 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT71
33. PP2300043385 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT73
34. PP2300043387 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT75
35. PP2300043388 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT76
36. PP2300043396 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT85
37. PP2300043397 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT86
38. PP2300043406 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT96
39. PP2300043411 - Dao bẻ góc 15 độ/VT102
40. PP2300043413 - Dao phẫu thuật thủy tinh thể (Phaco)/VT106
41. PP2300043415 - Dây hút dịch có nắp/VT110
42. PP2300043417 - Dây hút dịch không nắp/VT112
43. PP2300043422 - Dây máy thở/VT117
44. PP2300043423 - Dây máy thở/VT118
45. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121
46. PP2300043427 - Dây thở oxy/VT122
47. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
48. PP2300043430 - Dây truyền dịch có vi điều chỉnh/VT125
49. PP2300043433 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT128
50. PP2300043434 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT129
51. PP2300043435 - Dây truyền dịch kim cánh bướm/VT130
52. PP2300043436 - Dây truyền dịch có kim/VT131
53. PP2300043437 - Dây truyền dịch có kim/VT132
54. PP2300043438 - Dây truyền dịch có kim/VT133
55. PP2300043439 - Dây truyền dịch không kim/VT134
56. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
57. PP2300043444 - Điện cực tim/VT139
58. PP2300043448 - Phin lọc vi khuẩn/VT144
59. PP2300043449 - Phin lọc vi khuẩn/VT145
60. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148
61. PP2300043456 - Gạc/VT152
62. PP2300043457 - Gạc/VT153
63. PP2300043458 - Gạc/VT154
64. PP2300043461 - Gạc/VT157
65. PP2300043462 - Gạc/VT158
66. PP2300043465 - Gạc/VT161
67. PP2300043467 - Gạc hút/VT163
68. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
69. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
70. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
71. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
72. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
73. PP2300043477 - Kẹp rốn/VT181
74. PP2300043489 - Kim luồn tĩnh mạch/VT196
75. PP2300043492 - Kim luồn tĩnh mạch/VT199
76. PP2300043497 - Kim quang/VT204
77. PP2300043499 - Kim tiêm/VT206
78. PP2300043501 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT210
79. PP2300043502 - Lọ đựng mẫu bệnh phẩm/VT211
80. PP2300043513 - Mask bóp bóng/VT224
81. PP2300043514 - Mặt nạ thở khí dung/VT225
82. PP2300043515 - Mặt nạ thở oxy/VT226
83. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236
84. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237
85. PP2300043526 - Ống nội khí quản/VT240
86. PP2300043536 - Phim X - Quang/VT250
87. PP2300043537 - Phim X - Quang/VT251
88. PP2300043538 - Phim X - Quang/VT252
89. PP2300043539 - Phim X - Quang/VT256
90. PP2300043540 - Phim X - Quang/VT257
91. PP2300043541 - Phim X - Quang/VT258
92. PP2300043545 - Quả lọc thận nhân tạo/VT262
93. PP2300043546 - Quả lọc thận nhân tạo/VT263
94. PP2300043564 - Tay dao mổ điện/VT286
95. PP2300043565 - Tay dao mổ điện/VT287
96. PP2300043573 - Túi camera/VT300
97. PP2300043574 - Túi camera/VT301
98. PP2300043577 - Túi ép dẹt/VT307
99. PP2300043578 - Túi ép dẹt/VT308
100. PP2300043579 - Túi ép dẹt/VT312
101. PP2300043580 - Túi ép dẹt/VT313
102. PP2300043581 - Túi ép dẹt/VT317
103. PP2300043582 - Túi ép dẹt/VT318
104. PP2300043583 - Túi ép dẹt/VT319
105. PP2300043591 - Acid citric/HC1
106. PP2300043593 - Cloramin B/HC20
107. PP2300043594 - Cồn 90 độ/HC22
108. PP2300043595 - Cồn y tế 70 độ/HC24
109. PP2300043596 - Cồn y tế 96 độ/HC25
110. PP2300043597 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC105
111. PP2300043598 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt/HC27
112. PP2300043599 - Dung dịch khử khuẩn cho ống nội soi và dụng cụ y tế/HC77
113. PP2300043600 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh/HC18
114. PP2300043601 - Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn lạnh dụng cụ/HC106
115. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29
116. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14
117. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13
118. PP2300043606 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC93
119. PP2300043607 - Dung dịch diệt khuẩn phòng mổ và buồng bệnh/HC32
120. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12
121. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2
122. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47
123. PP2300043614 - Vôi sô đa/HC108.1
124. PP2300043616 - Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi/HC3
1. PP2300043330 - Băng dính cuộn vải lụa/VT7
2. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
3. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115
4. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195
5. PP2300043519 - Nắp đóng bộ chuyển tiếp/VT231
6. PP2300043542 - Quả lọc máu/VT259
7. PP2300043551 - Quả lọc thận nhân tạo/VT268
1. PP2300043378 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT66
2. PP2300043386 - Chỉ phẫu thuật không tiêu/VT74
3. PP2300043395 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT84
4. PP2300043398 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT87
5. PP2300043401 - Chỉ phẫu thuật tự tiêu/VT90
6. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
7. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
1. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121
2. PP2300043428 - Dây thở oxy/VT123
3. PP2300043452 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT148
4. PP2300043453 - Ống thông tiểu (Sonde foley)/VT149
5. PP2300043471 - Găng tay khám/VT168
6. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
7. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
8. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
9. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
10. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
11. PP2300043591 - Acid citric/HC1
12. PP2300043593 - Cloramin B/HC20
1. PP2300043419 - Dây lọc thận nhân tạo/VT114
2. PP2300043420 - Dây lọc thận nhân tạo/VT115
3. PP2300043421 - Dây lọc thận nhân tạo/VT116
4. PP2300043426 - Dây nối bơm tiêm điện/VT121
5. PP2300043441 - Dây truyền máu/VT136
6. PP2300043472 - Găng tay khám/VT169
7. PP2300043473 - Găng tay khám/VT170
8. PP2300043474 - Găng tay phẫu thuật/VT171
9. PP2300043475 - Găng tay phẫu thuật/VT172
10. PP2300043476 - Găng tay phẫu thuật/VT173
11. PP2300043487 - Kim lọc thận nhân tạo/VT194
12. PP2300043488 - Kim lọc thận nhân tạo/VT195
13. PP2300043490 - Kim luồn tĩnh mạch/VT197
14. PP2300043549 - Quả lọc thận nhân tạo/VT266
1. PP2300043522 - Ống nghiệm nhựa/VT236
2. PP2300043523 - Ống nghiệm nhựa/VT237
3. PP2300043524 - Ống nghiệm nhựa/VT238
4. PP2300043603 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật/HC29
5. PP2300043604 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC14
6. PP2300043605 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Chlorhexidin Gluconate 4%)/HC13
7. PP2300043608 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC12
8. PP2300043609 - Dung dịch rửa tay thường quy/HC2
9. PP2300043610 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC30
10. PP2300043611 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh/HC47
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân lý dù hỗn tạp trong một đống lời nói hoang đường cũng sẽ lộ ra, giống như dầu nổi trên mặt nước. "
Cervantes (Tây Ban Nha)
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...