Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400327796 | 17β-Estradiol + 17β-Estradiol + dydrogesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 31.878.000 | 31.878.000 | 0 |
2 | PP2400327797 | Acenocoumarol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 39.000 | 39.000 | 0 |
3 | PP2400327798 | Acenocoumarol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 28.500 | 28.500 | 0 |
4 | PP2400327799 | Acetyl leucin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 4.612.000 | 4.612.000 | 0 |
5 | PP2400327800 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
6 | PP2400327801 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 150 | 10.569.600 | 180 | 4.420.000 | 4.420.000 | 0 |
7 | PP2400327802 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 410.000 | 410.000 | 0 |
8 | PP2400327803 | Aciclovir | vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 150 | 28.688.925 | 180 | 27.800.000 | 27.800.000 | 0 |
9 | PP2400327804 | Aciclovir | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
10 | PP2400327805 | Acid acetic | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
11 | PP2400327806 | Acid folic (vitamin B9) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 5.590.000 | 5.590.000 | 0 |
12 | PP2400327808 | Albendazol | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 150 | 2.430.150 | 180 | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 273.300 | 180 | 1.675.000 | 1.675.000 | 0 | |||
13 | PP2400327809 | Albumin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 5.425.800 | 180 | 159.700.000 | 159.700.000 | 0 | |||
14 | PP2400327810 | Alimemazin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 4.850.000 | 4.850.000 | 0 |
15 | PP2400327812 | Aluminum phosphat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 20.070.000 | 20.070.000 | 0 |
16 | PP2400327813 | Ambroxol | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 4.300.000 | 4.300.000 | 0 |
17 | PP2400327814 | Ambroxol | vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 150 | 5.850.000 | 180 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0600677379 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM | 150 | 8.010.000 | 180 | 184.500.000 | 184.500.000 | 0 | |||
vn0401885455 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO | 150 | 78.009.000 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 193.020.000 | 193.020.000 | 0 | |||
18 | PP2400327815 | Amiodaron hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 675.000 | 675.000 | 0 |
19 | PP2400327816 | Amoxicilin | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 150 | 5.434.500 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
20 | PP2400327817 | Amoxicilin | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 150 | 5.434.500 | 180 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 |
21 | PP2400327818 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 |
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400327819 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 150 | 10.050.000 | 180 | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 |
23 | PP2400327820 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0400584021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG | 150 | 35.782.050 | 180 | 549.500.000 | 549.500.000 | 0 |
24 | PP2400327821 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 266.370.000 | 266.370.000 | 0 |
25 | PP2400327822 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 150 | 25.377.000 | 180 | 506.000.000 | 506.000.000 | 0 |
26 | PP2400327823 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 219.200.000 | 219.200.000 | 0 |
27 | PP2400327824 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 82.799.000 | 82.799.000 | 0 |
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 150 | 12.658.500 | 180 | 81.800.000 | 81.800.000 | 0 | |||
28 | PP2400327825 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 41.900.000 | 41.900.000 | 0 |
29 | PP2400327826 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 150 | 35.897.400 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 |
30 | PP2400327827 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 150 | 35.897.400 | 180 | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 |
31 | PP2400327828 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 150 | 35.897.400 | 180 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
32 | PP2400327829 | Atosiban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 |
33 | PP2400327830 | Atosiban | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 |
34 | PP2400327831 | Azelastin hydroclorid + Fluticasone propionat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
35 | PP2400327832 | Azithromycin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 |
36 | PP2400327833 | Azithromycin | vn0400584021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG | 150 | 35.782.050 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
37 | PP2400327834 | Azithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
38 | PP2400327835 | Bacillus clausii | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 873.600.000 | 873.600.000 | 0 |
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 549.440.000 | 549.440.000 | 0 | |||
39 | PP2400327837 | Bacillus subtilis | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 341.250.000 | 341.250.000 | 0 |
40 | PP2400327838 | Bacillus subtilis | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
41 | PP2400327839 | Bacillus subtilis | vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
42 | PP2400327840 | Baclofen | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
43 | PP2400327841 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
44 | PP2400327842 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0400577024 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG | 150 | 36.477.000 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
45 | PP2400327843 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 150 | 5.460.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
46 | PP2400327845 | Brinzolamid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 2.334.000 | 2.334.000 | 0 |
47 | PP2400327846 | Bromhexin hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 |
48 | PP2400327848 | Budesonid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
49 | PP2400327849 | Budesonid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 6.917.000 | 6.917.000 | 0 |
50 | PP2400327851 | Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3000mg); Vitamin D3 (tương đương 800IU) | vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
vn0401885455 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO | 150 | 78.009.000 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
51 | PP2400327852 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0400584021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG | 150 | 35.782.050 | 180 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
52 | PP2400327853 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 |
53 | PP2400327854 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
54 | PP2400327855 | Calci glubionat + Calci lactobionat | vn3200676954 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TUẤN TRÀ | 150 | 54.135.000 | 180 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 |
55 | PP2400327856 | Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic (Vitamin C); Nicotinamid (Vitamin PP) | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 150 | 10.782.000 | 180 | 335.400.000 | 335.400.000 | 0 |
vn0401885455 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO | 150 | 78.009.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
56 | PP2400327857 | Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 |
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 150 | 8.548.200 | 180 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | |||
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 283.320.000 | 283.320.000 | 0 | |||
vn0107526814 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN HOÀNG MINH | 150 | 42.384.600 | 180 | 282.000.000 | 282.000.000 | 0 | |||
57 | PP2400327858 | Calci lactat | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 150 | 10.569.600 | 180 | 294.500.000 | 294.500.000 | 0 |
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 150 | 12.658.500 | 180 | 309.500.000 | 309.500.000 | 0 | |||
vn0317215935 | CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA | 150 | 10.168.500 | 180 | 292.000.000 | 292.000.000 | 0 | |||
58 | PP2400327859 | Calci, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K1 | vn0400577024 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG | 150 | 36.477.000 | 180 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
59 | PP2400327860 | Calcium glubionate; Calcium lactobionate | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 71.304.000 | 71.304.000 | 0 |
60 | PP2400327861 | Calcium glubionate; Calcium lactobionate | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 72.135.000 | 72.135.000 | 0 |
61 | PP2400327862 | Calcium hydrogen phosphate anhydrous + Cholecalciferol + Phytomenadione | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 150 | 5.434.500 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
62 | PP2400327863 | Captopril | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 5.425.800 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 |
63 | PP2400327864 | Carbocistein | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 150 | 10.569.600 | 180 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
64 | PP2400327865 | Carbomer | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 150 | 444.000 | 180 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
65 | PP2400327866 | Carboprost tromethamin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 |
66 | PP2400327867 | Cefaclor | vn0101509266 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH | 150 | 9.549.450 | 180 | 16.600.000 | 16.600.000 | 0 |
67 | PP2400327868 | Cefaclor | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 150 | 684.600 | 180 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 |
vn0401696994 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG | 150 | 3.695.550 | 180 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | |||
68 | PP2400327869 | Cefaclor | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 |
69 | PP2400327871 | Cefalexin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
70 | PP2400327872 | Ceftibuten | vn0107030504 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH | 150 | 1.425.000 | 180 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 |
vn0400584021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG | 150 | 35.782.050 | 180 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | |||
71 | PP2400327873 | Cefixim | vn0101509266 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH | 150 | 9.549.450 | 180 | 23.150.000 | 23.150.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 3.135.000 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
72 | PP2400327874 | Cefixim | vn0101509266 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH | 150 | 9.549.450 | 180 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
73 | PP2400327875 | Cefixim | vn4300864054 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VI ANH KIỆT | 150 | 3.525.000 | 180 | 116.250.000 | 116.250.000 | 0 |
vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
74 | PP2400327876 | Cefixim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
75 | PP2400327877 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
76 | PP2400327878 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 |
77 | PP2400327879 | Cefpodoxim | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 7.676.070 | 180 | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 |
78 | PP2400327880 | Cefpodoxim | vn0101509266 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH | 150 | 9.549.450 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
79 | PP2400327881 | Cefprozil | vn0400518660 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MAI VĂN | 150 | 3.105.000 | 180 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 150 | 1.470.000 | 180 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0401531470 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG | 150 | 78.641.250 | 180 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 39.548.000 | 39.548.000 | 0 | |||
80 | PP2400327882 | Cefradin | vn0400518660 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MAI VĂN | 150 | 3.105.000 | 180 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 |
81 | PP2400327883 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 4.626.540 | 180 | 25.808.000 | 25.808.000 | 0 |
82 | PP2400327884 | Cefuroxim | vn0401906955 | CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA | 150 | 16.095.000 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
83 | PP2400327886 | Cefuroxim | vn0600677379 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM | 150 | 8.010.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 |
84 | PP2400327887 | Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 1.337.305.500 | 1.337.305.500 | 0 |
85 | PP2400327888 | Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis | vn0101150040 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 150 | 12.600.000 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
86 | PP2400327889 | Chlorhexidin digluconat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
87 | PP2400327890 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 273.300 | 180 | 564.000 | 564.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 7.676.070 | 180 | 324.000 | 324.000 | 0 | |||
88 | PP2400327891 | Choriogonadotropin alfa | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 339.885.000 | 339.885.000 | 0 |
89 | PP2400327892 | Ciclosporin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 6.729.400 | 6.729.400 | 0 |
90 | PP2400327894 | Ciprofloxacin | vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 9.190.000 | 9.190.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 5.425.800 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
91 | PP2400327895 | Ciprofloxacin | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 273.300 | 180 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 4.626.540 | 180 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
92 | PP2400327896 | Ciprofloxacin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 1.720.000 | 1.720.000 | 0 |
93 | PP2400327897 | Clarithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 51.570.000 | 51.570.000 | 0 |
94 | PP2400327898 | Clindamycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 22.546.000 | 22.546.000 | 0 |
95 | PP2400327899 | Clindamycin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
96 | PP2400327900 | Clomifen citrat 50mg | vn0316283890 | CÔNG TY CỔ PHẦN I.E.I | 150 | 447.000 | 180 | 14.900.000 | 14.900.000 | 0 |
97 | PP2400327901 | Clotrimazol | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 273.300 | 180 | 157.500 | 157.500 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 525.000 | 525.000 | 0 | |||
98 | PP2400327902 | Clotrimazol | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 150 | 10.569.600 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 5.699.700 | 5.699.700 | 0 | |||
99 | PP2400327906 | Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic Acid, Docosahexanoic Acid, Omega - 3 marine triglycerides) | vn0400577024 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG | 150 | 36.477.000 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
100 | PP2400327907 | Deferasirox | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 |
101 | PP2400327908 | Deferasirox | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 455.700.000 | 455.700.000 | 0 |
102 | PP2400327909 | Deferipron | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 |
103 | PP2400327910 | Dequalinium clorid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 155.360.000 | 155.360.000 | 0 |
104 | PP2400327911 | Dequalinium clorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 150 | 1.350.000 | 180 | 33.720.000 | 33.720.000 | 0 | |||
105 | PP2400327912 | Desloratadin | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 150 | 58.355.000 | 180 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
106 | PP2400327913 | Desloratadin | vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 150 | 29.250.000 | 180 | 969.000.000 | 969.000.000 | 0 |
107 | PP2400327914 | Desmopressin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 1.881.300 | 1.881.300 | 0 |
108 | PP2400327915 | Dexamethason | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
109 | PP2400327916 | Dexamethason | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 355.000 | 355.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 4.626.540 | 180 | 355.000 | 355.000 | 0 | |||
110 | PP2400327917 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 1.530.150 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 |
111 | PP2400327918 | Diclofenac | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 1.738.500 | 1.738.500 | 0 |
112 | PP2400327919 | Dienogest | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 56.824.000 | 56.824.000 | 0 |
113 | PP2400327920 | Dinoproston | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 93.450.000 | 93.450.000 | 0 |
114 | PP2400327921 | Diosmectit | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 18.765.000 | 18.765.000 | 0 |
115 | PP2400327922 | Domperidon | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 7.252.000 | 7.252.000 | 0 |
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 5.160.000 | 5.160.000 | 0 | |||
116 | PP2400327924 | Drospirenone + Ethinyl estradiol | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 13.025.600 | 13.025.600 | 0 |
117 | PP2400327925 | Drospirenone + Ethinylestradiol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 12.712.000 | 12.712.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 | |||
118 | PP2400327926 | Drotaverin clohydrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 22.002.000 | 22.002.000 | 0 |
119 | PP2400327927 | Drotaverine hydrochloride | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 1.591.800 | 1.591.800 | 0 |
120 | PP2400327928 | Dydrogesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 1.244.320.000 | 1.244.320.000 | 0 |
121 | PP2400327929 | Econazol | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 17.820.000 | 17.820.000 | 0 |
122 | PP2400327930 | Eltrombopag | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 15.551.250 | 15.551.250 | 0 |
123 | PP2400327932 | EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid..., | vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 150 | 43.200.000 | 180 | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 |
124 | PP2400327933 | Esomeprazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 94.315.200 | 94.315.200 | 0 |
125 | PP2400327935 | Estradiol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 |
126 | PP2400327936 | Estradiol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 276.030.000 | 276.030.000 | 0 |
127 | PP2400327937 | Estradiol + Dydrogesterone | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 |
128 | PP2400327938 | Estradiol valerate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 32.750.000 | 32.750.000 | 0 |
129 | PP2400327939 | Ethinyl estradiol + Desogestrel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 90.944.000 | 90.944.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 2.655.198 | 180 | 77.840.000 | 77.840.000 | 0 | |||
130 | PP2400327940 | Ethinylestradiol + Chlormadinon acetat | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 2.655.198 | 180 | 10.666.600 | 10.666.600 | 0 |
131 | PP2400327941 | Etonogestrel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 516.179.700 | 516.179.700 | 0 |
132 | PP2400327942 | Etoposid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 5.919.322 | 180 | 5.769.750 | 5.769.750 | 0 |
133 | PP2400327943 | Fenticonazol nitrat | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 9.217.200 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
134 | PP2400327944 | Fexofenadin | vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 150 | 114.906.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn3301645776 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH | 150 | 31.830.000 | 180 | 209.400.000 | 209.400.000 | 0 | |||
135 | PP2400327946 | Fluconazol | vn0600677379 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM | 150 | 8.010.000 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
136 | PP2400327947 | Fluticason furoat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 17.319.100 | 17.319.100 | 0 |
137 | PP2400327950 | Follitropin alfa | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 3.360.390.000 | 3.360.390.000 | 0 |
138 | PP2400327951 | Follitropin alfa | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 2.510.460.000 | 2.510.460.000 | 0 |
139 | PP2400327953 | Follitropin alfa | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 1.255.230.000 | 1.255.230.000 | 0 |
140 | PP2400327954 | Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 5.126.938.700 | 5.126.938.700 | 0 |
141 | PP2400327955 | Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 1.123.982.600 | 1.123.982.600 | 0 |
142 | PP2400327956 | Follitropin alpha (r-hFSH); Lutropin alpha (r-hLH) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 187.800.000 | 187.800.000 | 0 |
143 | PP2400327957 | Follitropin beta | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 2.850.400.000 | 2.850.400.000 | 0 |
144 | PP2400327958 | Follitropin beta | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 734.578.000 | 734.578.000 | 0 |
145 | PP2400327959 | Follitropin delta | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 |
146 | PP2400327960 | Follitropin delta | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 522.585.000 | 522.585.000 | 0 |
147 | PP2400327961 | Fosfomycin* | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
148 | PP2400327962 | Furosemid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 321.000 | 321.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 315.000 | 315.000 | 0 | |||
149 | PP2400327963 | Fusidic acid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 26.276.250 | 26.276.250 | 0 |
150 | PP2400327964 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 48.565.000 | 48.565.000 | 0 |
151 | PP2400327965 | Fusidic acid + hydrocortison | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 150 | 2.430.150 | 180 | 67.294.500 | 67.294.500 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 67.600.000 | 67.600.000 | 0 | |||
vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 150 | 2.340.000 | 180 | 65.637.000 | 65.637.000 | 0 | |||
152 | PP2400327966 | Ganirelix | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 575.919.200 | 575.919.200 | 0 |
153 | PP2400327967 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 4.851.000 | 4.851.000 | 0 |
154 | PP2400327968 | Human Chorionic Gonadotrophin (hCG) | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 150 | 61.685.700 | 180 | 357.334.000 | 357.334.000 | 0 |
155 | PP2400327969 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 |
156 | PP2400327970 | Ibuprofen | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
157 | PP2400327971 | Ibuprofen | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
158 | PP2400327972 | Ibuprofen | vn0401756058 | CÔNG TY TNHH MTV VI NHÂN KIỆT | 150 | 9.630.000 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 20.802.000 | 20.802.000 | 0 | |||
159 | PP2400327973 | Ibuprofen | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
160 | PP2400327974 | Idarubicin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 204.559.300 | 204.559.300 | 0 |
161 | PP2400327975 | Itraconazol | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 14.450.000 | 14.450.000 | 0 |
vn0401885455 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO | 150 | 78.009.000 | 180 | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | |||
162 | PP2400327976 | Ivermectin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 12.658.005 | 180 | 290.000 | 290.000 | 0 |
163 | PP2400327977 | Kẽm gluconat | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 150 | 58.355.000 | 180 | 1.170.000.000 | 1.170.000.000 | 0 |
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 150 | 35.846.550 | 180 | 494.000.000 | 494.000.000 | 0 | |||
164 | PP2400327978 | Kẽm gluconat | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 150 | 5.291.250 | 180 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
165 | PP2400327979 | Kẽm gluconat | vn0401531470 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG | 150 | 78.641.250 | 180 | 899.500.000 | 899.500.000 | 0 |
166 | PP2400327980 | Kẽm sulfat | vn0401906955 | CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA | 150 | 16.095.000 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
167 | PP2400327981 | Kẽm sulfat | vn3301645776 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH | 150 | 31.830.000 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 |
168 | PP2400327982 | Lactobacillus acidophilus + Estriol | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 332.605.000 | 332.605.000 | 0 |
169 | PP2400327983 | Lactulose | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 |
170 | PP2400327984 | Lactulose | vn0316948792 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN | 150 | 1.866.240 | 180 | 62.160.000 | 62.160.000 | 0 |
171 | PP2400327985 | Lansoprazol | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 9.960.000 | 9.960.000 | 0 |
172 | PP2400327986 | Lansoprazol | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
173 | PP2400327987 | L-Arginine Hydrochloride | vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 221.000.000 | 221.000.000 | 0 |
174 | PP2400327988 | Levetiracetam | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 150 | 1.304.100 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 | |||
175 | PP2400327989 | Levocarnitin | vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 1.872.000.000 | 1.872.000.000 | 0 |
176 | PP2400327990 | Levocarnitin | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 150 | 35.962.200 | 180 | 69.370.000 | 69.370.000 | 0 |
vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
177 | PP2400327991 | Levocetirizin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 |
178 | PP2400327992 | Levonorgestrel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 133.394.250 | 133.394.250 | 0 |
179 | PP2400327994 | Levothyroxin (muối natri) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 7.714.000 | 7.714.000 | 0 |
180 | PP2400327995 | Phenazone + Lidocaine hydrochloride | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
181 | PP2400327996 | Linezolid* | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
182 | PP2400327997 | L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Trytophan + DL-Methionine+ Vitamin (A+ D2 +B1 + B2 + PP + B6 + B12 + C + E + B5) + acid folic | vn0400577024 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG | 150 | 36.477.000 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
183 | PP2400327999 | Lysin+Vitamin (Vitamin B1+B2+B6+PP)+ Khoáng chất (Kẽm) | vn0401906955 | CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA | 150 | 16.095.000 | 180 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
184 | PP2400328000 | Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) + Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và Acid glycerophosphoric) + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Riboflavin natri phosphate + Nicotinamid + Alphatocopherol acetat | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 |
185 | PP2400328001 | Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Nicotinamid + Dexpanthenol + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetat | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 314.700.000 | 314.700.000 | 0 |
vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 314.700.000 | 314.700.000 | 0 | |||
186 | PP2400328003 | Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 9.217.200 | 180 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 |
187 | PP2400328005 | Menotropin | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 150 | 61.685.700 | 180 | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 |
188 | PP2400328006 | Menotropin | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 150 | 61.685.700 | 180 | 589.000.000 | 589.000.000 | 0 |
189 | PP2400328007 | Metformin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 700.000 | 700.000 | 0 |
190 | PP2400328008 | Metformin Hydroclorid | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 595.000 | 595.000 | 0 |
191 | PP2400328009 | Methyl prednisolon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 37.855.000 | 37.855.000 | 0 |
192 | PP2400328010 | Methyl prednisolon | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 3.930.000 | 3.930.000 | 0 |
193 | PP2400328011 | Methyl prednisolon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 41.871.000 | 41.871.000 | 0 |
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
194 | PP2400328012 | Methyl prednisolon | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 15.728.000 | 15.728.000 | 0 |
195 | PP2400328013 | Methyldopa | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 9.217.200 | 180 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 |
196 | PP2400328014 | Metronidazol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 4.626.540 | 180 | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 |
197 | PP2400328015 | Metronidazol + Miconazol nitrat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 12.539.550 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 9.485.000 | 9.485.000 | 0 | |||
198 | PP2400328016 | Metronidazol + neomycin + nystatin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 9.217.200 | 180 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 |
199 | PP2400328018 | Miconazol nitrat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
200 | PP2400328019 | Mifepriston | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
201 | PP2400328020 | Misoprostol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
202 | PP2400328021 | Sodium alginate + Calcium carbonate + Sodium bicarbonate | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
203 | PP2400328022 | Calci ascorbat khan + Lysin hydroclorid + Acid ascorbic | vn0401756058 | CÔNG TY TNHH MTV VI NHÂN KIỆT | 150 | 9.630.000 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn3301645776 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH | 150 | 31.830.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | |||
204 | PP2400328024 | Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin PP; Vitamin B5; Lysin HCl | vn0314967126 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhân Phương | 150 | 18.000.000 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 |
vn3301653495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECCE | 150 | 21.105.000 | 180 | 534.450.000 | 534.450.000 | 0 | |||
205 | PP2400328025 | Thiamin hydroclorid + Riboflavin + Nicotinamid + Pyridoxin hydroclorid + Dexpanthenol | vn3301653495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECCE | 150 | 21.105.000 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 |
206 | PP2400328026 | Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 150 | 35.962.200 | 180 | 641.700.000 | 641.700.000 | 0 |
vn0401531470 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG | 150 | 78.641.250 | 180 | 1.106.820.000 | 1.106.820.000 | 0 | |||
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 1.104.660.000 | 1.104.660.000 | 0 | |||
207 | PP2400328027 | Calci lactat pentahydrat + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride | vn0401531470 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG | 150 | 78.641.250 | 180 | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 |
208 | PP2400328028 | Mometason furoat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 |
209 | PP2400328029 | Mometason furoat | vn0106990893 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI ĐỨC TÍN | 150 | 1.485.000 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
210 | PP2400328030 | Mometason furoat | vn0400584021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG | 150 | 35.782.050 | 180 | 70.400.000 | 70.400.000 | 0 |
211 | PP2400328031 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 15.592.500 | 15.592.500 | 0 |
212 | PP2400328032 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 |
213 | PP2400328034 | N-acetylcystein | vn0101509266 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH | 150 | 9.549.450 | 180 | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 |
vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 150 | 58.355.000 | 180 | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 150 | 5.291.250 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0401531470 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG | 150 | 78.641.250 | 180 | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 92.250.000 | 92.250.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 5.919.322 | 180 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
214 | PP2400328035 | Natri clorid | vn0401696994 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG | 150 | 3.695.550 | 180 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 |
215 | PP2400328036 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 4.626.540 | 180 | 92.805.000 | 92.805.000 | 0 |
vn0401696994 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG | 150 | 3.695.550 | 180 | 91.080.000 | 91.080.000 | 0 | |||
216 | PP2400328037 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 5.919.322 | 180 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 |
217 | PP2400328038 | Natri montelukast | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 150 | 7.380.000 | 180 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 12.539.550 | 180 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | |||
vn0316728934 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN | 150 | 7.380.000 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
218 | PP2400328039 | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 2.090.000 | 2.090.000 | 0 |
219 | PP2400328040 | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 15.570.000 | 15.570.000 | 0 |
220 | PP2400328041 | Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat + Dexamethason natri metasulfobenzoat | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 9.217.200 | 180 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
221 | PP2400328042 | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 79.600.000 | 79.600.000 | 0 |
222 | PP2400328043 | Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar | vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 150 | 1.200.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
223 | PP2400328044 | Nifedipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 300.000 | 300.000 | 0 |
224 | PP2400328047 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 150 | 1.140.000 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
225 | PP2400328048 | Nystatin; Metronidazol; Cloramphenicol; Dexamethason acetat | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 |
226 | PP2400328050 | Ofloxacin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 67.077.000 | 67.077.000 | 0 |
227 | PP2400328051 | Olaparib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 1.687.392.000 | 1.687.392.000 | 0 |
228 | PP2400328052 | Olaparib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 1.687.392.000 | 1.687.392.000 | 0 |
229 | PP2400328053 | Olopatadin hydroclorid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 19.664.850 | 19.664.850 | 0 |
230 | PP2400328055 | Ondansetron | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
231 | PP2400328056 | Oxcarbazepin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 21.999.600 | 21.999.600 | 0 |
232 | PP2400328057 | Oxcarbazepin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 16.128.000 | 16.128.000 | 0 |
233 | PP2400328058 | Oxybutynin clorid | vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 800.000 | 800.000 | 0 |
234 | PP2400328059 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 34.884.000 | 34.884.000 | 0 |
235 | PP2400328060 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 51.060.000 | 51.060.000 | 0 |
236 | PP2400328061 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 59.040.000 | 59.040.000 | 0 |
237 | PP2400328062 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 3.387.000 | 3.387.000 | 0 |
238 | PP2400328063 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 24.360.000 | 24.360.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 1.017.600 | 180 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
239 | PP2400328064 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
240 | PP2400328065 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
241 | PP2400328066 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 12.658.005 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 |
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 150 | 35.846.550 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 7.676.070 | 180 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
242 | PP2400328067 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 150 | 5.434.500 | 180 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
243 | PP2400328068 | Paracetamol (acetaminophen) | vn4400251975 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | 150 | 315.480 | 180 | 7.979.300 | 7.979.300 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 12.658.005 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
244 | PP2400328069 | Paracetamol (acetaminophen) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 150 | 35.962.200 | 180 | 1.797.400 | 1.797.400 | 0 | |||
vn4400251975 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | 150 | 315.480 | 180 | 1.990.000 | 1.990.000 | 0 | |||
245 | PP2400328070 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 150 | 85.800 | 180 | 960.000 | 960.000 | 0 |
246 | PP2400328071 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 |
247 | PP2400328072 | Piracetam | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
248 | PP2400328073 | Polyethylen glycol + propylen glycol | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 3.005.000 | 3.005.000 | 0 |
249 | PP2400328074 | Polysacharid iron complex | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 25.616.000 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 150 | 4.050.000 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
250 | PP2400328075 | Povidon iodin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 6.898.500 | 6.898.500 | 0 |
251 | PP2400328076 | Prednisolon | vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 18.670.000 | 18.670.000 | 0 |
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 150 | 592.500 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
252 | PP2400328077 | Prednisolone | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 7.125.000 | 7.125.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 7.676.070 | 180 | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | |||
253 | PP2400328078 | Progesteron | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 1.530.150 | 180 | 50.375.000 | 50.375.000 | 0 |
254 | PP2400328079 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 928.497.500 | 928.497.500 | 0 |
vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 150 | 28.688.925 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
255 | PP2400328080 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 50.700.000 | 50.700.000 | 0 |
vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 150 | 114.906.000 | 180 | 50.640.000 | 50.640.000 | 0 | |||
256 | PP2400328081 | Progesteron | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 150 | 61.685.700 | 180 | 1.022.513.620 | 1.022.513.620 | 0 |
257 | PP2400328083 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 326.656.000 | 326.656.000 | 0 |
258 | PP2400328084 | Propranolol hydroclorid | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 7.676.070 | 180 | 600.000 | 600.000 | 0 |
259 | PP2400328087 | Racecadotril | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 16.485.000 | 16.485.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
260 | PP2400328088 | Racecadotril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 34.258.000 | 34.258.000 | 0 |
261 | PP2400328089 | Racecadotril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 64.248.000 | 64.248.000 | 0 |
262 | PP2400328090 | Rifamycin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 9.217.200 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
263 | PP2400328091 | Roxithromycin | vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 150 | 10.587.450 | 180 | 26.925.000 | 26.925.000 | 0 |
264 | PP2400328092 | Rupatadine | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 150 | 444.000 | 180 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
265 | PP2400328093 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 12.539.550 | 180 | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 |
266 | PP2400328094 | Saccharomyces boulardii | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
267 | PP2400328095 | Salbutamol sulfat | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 |
268 | PP2400328096 | Salbutamol sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
269 | PP2400328097 | Salbutamol sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
270 | PP2400328098 | Salbutamol sulfat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
271 | PP2400328100 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0401756058 | CÔNG TY TNHH MTV VI NHÂN KIỆT | 150 | 9.630.000 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
272 | PP2400328101 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0401906955 | CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA | 150 | 16.095.000 | 180 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 |
vn0401885455 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO | 150 | 78.009.000 | 180 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | |||
273 | PP2400328102 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 2.880.000.000 | 2.880.000.000 | 0 |
274 | PP2400328103 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 150 | 25.377.000 | 180 | 104.700.000 | 104.700.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
275 | PP2400328104 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 150 | 41.580.000 | 180 | 1.035.300.000 | 1.035.300.000 | 0 |
vn0315284002 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH | 150 | 41.580.000 | 180 | 837.900.000 | 837.900.000 | 0 | |||
vn0401885455 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO | 150 | 78.009.000 | 180 | 1.218.000.000 | 1.218.000.000 | 0 | |||
276 | PP2400328105 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 150 | 25.377.000 | 180 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 25.499.700 | 25.499.700 | 0 | |||
277 | PP2400328106 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 150 | 5.460.000 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
278 | PP2400328107 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 150 | 25.377.000 | 180 | 133.120.000 | 133.120.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | |||
279 | PP2400328108 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 3.135.000 | 180 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 |
280 | PP2400328109 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0600677379 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM | 150 | 8.010.000 | 180 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
281 | PP2400328110 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
282 | PP2400328111 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0304709937 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ MỸ PHẨM MỸ TRUNG | 150 | 33.836.400 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
vn0316473806 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương | 150 | 152.396.100 | 180 | 1.105.680.000 | 1.105.680.000 | 0 | |||
vn0107526814 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN HOÀNG MINH | 150 | 42.384.600 | 180 | 1.127.880.000 | 1.127.880.000 | 0 | |||
283 | PP2400328112 | Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid | vn0401764443 | CÔNG TY TNHH EUROVITA | 150 | 168.080.700 | 180 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
284 | PP2400328114 | Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg | vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 150 | 114.906.000 | 180 | 1.679.500.000 | 1.679.500.000 | 0 |
vn3200676954 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TUẤN TRÀ | 150 | 54.135.000 | 180 | 1.679.500.000 | 1.679.500.000 | 0 | |||
285 | PP2400328115 | Sắt protein succinylat | vn0400712971 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC | 150 | 78.027.900 | 180 | 539.940.000 | 539.940.000 | 0 |
286 | PP2400328116 | Sắt protein succinylat | vn0101499882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM | 150 | 10.920.000 | 180 | 362.000.000 | 362.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0400584021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG | 150 | 35.782.050 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 12.658.005 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
287 | PP2400328117 | Sắt protein succinylat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 203.500.000 | 203.500.000 | 0 |
288 | PP2400328118 | Sắt protein succinylat | vn3301645776 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH | 150 | 31.830.000 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
289 | PP2400328119 | Sắt sulfat + acid folic | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 150 | 3.300.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
290 | PP2400328120 | Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 150 | 684.600 | 180 | 9.410.000 | 9.410.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 1.017.600 | 180 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
291 | PP2400328121 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 10.660.000 | 10.660.000 | 0 |
292 | PP2400328122 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 1.676.000 | 1.676.000 | 0 |
293 | PP2400328124 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 434.985 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
294 | PP2400328125 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 434.985 | 180 | 1.417.500 | 1.417.500 | 0 |
295 | PP2400328126 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
296 | PP2400328127 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
297 | PP2400328129 | Tadalafil | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 |
vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | |||
298 | PP2400328130 | Tadalafil | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 849.150 | 180 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 109.000.000 | 180 | 970.000 | 970.000 | 0 | |||
299 | PP2400328132 | Testosteron (acetat, propionat, undecanoat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 70.967.000 | 70.967.000 | 0 |
300 | PP2400328133 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
301 | PP2400328134 | Tobramycin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 434.985 | 180 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 |
302 | PP2400328135 | Tobramycin + dexamethason | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 273.300 | 180 | 1.972.500 | 1.972.500 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 5.919.322 | 180 | 1.921.500 | 1.921.500 | 0 | |||
303 | PP2400328136 | Tobramycin + dexamethason | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 9.460.000 | 9.460.000 | 0 |
304 | PP2400328138 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 4.626.540 | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
305 | PP2400328140 | Tranexamic acid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 650.000.000 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 |
306 | PP2400328141 | Triptorelin | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 150 | 61.685.700 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 |
307 | PP2400328142 | Triptorelin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 25.569.990 | 25.569.990 | 0 |
308 | PP2400328143 | Triptorelin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 153.999.980 | 153.999.980 | 0 |
309 | PP2400328144 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 675.000 | 675.000 | 0 |
310 | PP2400328148 | Vitamin A +Vitamin D2 +Vitamin E +Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP+Vitamin C+Vitamin B5 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 150 | 5.625.000 | 180 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 |
311 | PP2400328150 | Vitamin B1 | vn0401696994 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG | 150 | 3.695.550 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
312 | PP2400328151 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 35.400.000 | 182 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
313 | PP2400328152 | Vitamin B12 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 51.996.000 | 51.996.000 | 0 |
314 | PP2400328153 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0400533877 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC | 150 | 36.583.800 | 180 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
315 | PP2400328154 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 7.676.070 | 180 | 600.000 | 600.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 7.495.260 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
316 | PP2400328155 | Vitamin C | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 150 | 85.800 | 180 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
317 | PP2400328156 | Vitamin C | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 150 | 58.355.000 | 180 | 599.760.000 | 599.760.000 | 0 |
318 | PP2400328157 | Vitamin D2 | vn0304609160 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN | 150 | 13.200.000 | 180 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 |
319 | PP2400328158 | Vitamin D3 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 220.000.000 | 190 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 |
320 | PP2400328159 | Vitamin D3 | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 150 | 5.434.500 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 150 | 11.885.490 | 180 | 7.360.000 | 7.360.000 | 0 | |||
321 | PP2400328160 | Vitamin E | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 13.787.100 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
322 | PP2400328161 | Vitamin E | vn0101160289 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA | 150 | 3.780.000 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
323 | PP2400328162 | Vitamin H (B8) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
324 | PP2400328164 | Xylometazolin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 80.000.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 12.658.005 | 180 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
1. PP2400328157 - Vitamin D2
1. PP2400328047 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
1. PP2400327875 - Cefixim
1. PP2400327872 - Ceftibuten
1. PP2400327867 - Cefaclor
2. PP2400327873 - Cefixim
3. PP2400327874 - Cefixim
4. PP2400327880 - Cefpodoxim
5. PP2400328034 - N-acetylcystein
1. PP2400327888 - Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis
1. PP2400327873 - Cefixim
2. PP2400328108 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400327808 - Albendazol
2. PP2400327965 - Fusidic acid + hydrocortison
1. PP2400327804 - Aciclovir
2. PP2400327808 - Albendazol
3. PP2400327899 - Clindamycin
4. PP2400328007 - Metformin
5. PP2400328044 - Nifedipin
6. PP2400328087 - Racecadotril
7. PP2400328130 - Tadalafil
1. PP2400327900 - Clomifen citrat 50mg
1. PP2400328104 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400327988 - Levetiracetam
1. PP2400328116 - Sắt protein succinylat
1. PP2400327932 - EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid...,
1. PP2400328038 - Natri montelukast
1. PP2400327881 - Cefprozil
2. PP2400327882 - Cefradin
1. PP2400327796 - 17β-Estradiol + 17β-Estradiol + dydrogesteron
2. PP2400327809 - Albumin
3. PP2400327824 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400327825 - Amoxicilin + acid clavulanic
5. PP2400327829 - Atosiban
6. PP2400327834 - Azithromycin
7. PP2400327849 - Budesonid
8. PP2400327887 - Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate)
9. PP2400327891 - Choriogonadotropin alfa
10. PP2400327892 - Ciclosporin
11. PP2400327897 - Clarithromycin
12. PP2400327898 - Clindamycin
13. PP2400327919 - Dienogest
14. PP2400327925 - Drospirenone + Ethinylestradiol
15. PP2400327928 - Dydrogesteron
16. PP2400327930 - Eltrombopag
17. PP2400327933 - Esomeprazol
18. PP2400327935 - Estradiol
19. PP2400327936 - Estradiol
20. PP2400327937 - Estradiol + Dydrogesterone
21. PP2400327938 - Estradiol valerate
22. PP2400327939 - Ethinyl estradiol + Desogestrel
23. PP2400327941 - Etonogestrel
24. PP2400327947 - Fluticason furoat
25. PP2400327950 - Follitropin alfa
26. PP2400327951 - Follitropin alfa
27. PP2400327953 - Follitropin alfa
28. PP2400327954 - Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH)
29. PP2400327955 - Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH)
30. PP2400327956 - Follitropin alpha (r-hFSH); Lutropin alpha (r-hLH)
31. PP2400327974 - Idarubicin
32. PP2400327992 - Levonorgestrel
33. PP2400327994 - Levothyroxin (muối natri)
34. PP2400328009 - Methyl prednisolon
35. PP2400328011 - Methyl prednisolon
36. PP2400328056 - Oxcarbazepin
37. PP2400328057 - Oxcarbazepin
38. PP2400328079 - Progesteron
39. PP2400328080 - Progesteron
40. PP2400328083 - Progesteron
41. PP2400328088 - Racecadotril
42. PP2400328089 - Racecadotril
43. PP2400328121 - Simethicon
44. PP2400328122 - Simethicon
45. PP2400328132 - Testosteron (acetat, propionat, undecanoat)
46. PP2400328133 - Thiamazol
47. PP2400328140 - Tranexamic acid
1. PP2400327968 - Human Chorionic Gonadotrophin (hCG)
2. PP2400328005 - Menotropin
3. PP2400328006 - Menotropin
4. PP2400328081 - Progesteron
5. PP2400328141 - Triptorelin
1. PP2400327808 - Albendazol
2. PP2400327890 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
3. PP2400327895 - Ciprofloxacin
4. PP2400327901 - Clotrimazol
5. PP2400328135 - Tobramycin + dexamethason
1. PP2400327818 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400327821 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400327823 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400327832 - Azithromycin
5. PP2400327841 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
6. PP2400327843 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
7. PP2400327853 - Calci carbonat + vitamin D3
8. PP2400327871 - Cefalexin
9. PP2400327929 - Econazol
10. PP2400327975 - Itraconazol
11. PP2400328151 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400328015 - Metronidazol + Miconazol nitrat
2. PP2400328038 - Natri montelukast
3. PP2400328093 - Saccharomyces boulardii
1. PP2400327912 - Desloratadin
2. PP2400327977 - Kẽm gluconat
3. PP2400328034 - N-acetylcystein
4. PP2400328156 - Vitamin C
1. PP2400328029 - Mometason furoat
1. PP2400327916 - Dexamethason
2. PP2400327962 - Furosemid
3. PP2400327988 - Levetiracetam
4. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)
5. PP2400328069 - Paracetamol (acetaminophen)
6. PP2400328077 - Prednisolone
7. PP2400328116 - Sắt protein succinylat
8. PP2400328138 - Tranexamic acid
9. PP2400328160 - Vitamin E
1. PP2400327990 - Levocarnitin
2. PP2400328026 - Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl
3. PP2400328069 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2400327884 - Cefuroxim
2. PP2400327980 - Kẽm sulfat
3. PP2400327999 - Lysin+Vitamin (Vitamin B1+B2+B6+PP)+ Khoáng chất (Kẽm)
4. PP2400328101 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400327943 - Fenticonazol nitrat
2. PP2400328003 - Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl
3. PP2400328013 - Methyldopa
4. PP2400328016 - Metronidazol + neomycin + nystatin
5. PP2400328041 - Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat + Dexamethason natri metasulfobenzoat
6. PP2400328090 - Rifamycin
1. PP2400327814 - Ambroxol
1. PP2400327939 - Ethinyl estradiol + Desogestrel
2. PP2400327940 - Ethinylestradiol + Chlormadinon acetat
1. PP2400327801 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
2. PP2400327858 - Calci lactat
3. PP2400327864 - Carbocistein
4. PP2400327902 - Clotrimazol
1. PP2400327868 - Cefaclor
2. PP2400328120 - Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)
1. PP2400327972 - Ibuprofen
2. PP2400328022 - Calci ascorbat khan + Lysin hydroclorid + Acid ascorbic
3. PP2400328100 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400328124 - Spironolacton
2. PP2400328125 - Spironolacton
3. PP2400328134 - Tobramycin
1. PP2400327814 - Ambroxol
2. PP2400327830 - Atosiban
3. PP2400327835 - Bacillus clausii
4. PP2400327837 - Bacillus subtilis
5. PP2400327846 - Bromhexin hydroclorid
6. PP2400327848 - Budesonid
7. PP2400327866 - Carboprost tromethamin
8. PP2400327909 - Deferipron
9. PP2400327911 - Dequalinium clorid
10. PP2400327961 - Fosfomycin*
11. PP2400327967 - Glycerol
12. PP2400327983 - Lactulose
13. PP2400327988 - Levetiracetam
14. PP2400327991 - Levocetirizin
15. PP2400328018 - Miconazol nitrat
16. PP2400328031 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
17. PP2400328032 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
18. PP2400328065 - Paracetamol (acetaminophen)
19. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)
20. PP2400328071 - Phytomenadion (vitamin K1)
21. PP2400328096 - Salbutamol sulfat
22. PP2400328097 - Salbutamol sulfat
23. PP2400328127 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
24. PP2400328162 - Vitamin H (B8)
25. PP2400328164 - Xylometazolin
1. PP2400328038 - Natri montelukast
1. PP2400328104 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400328119 - Sắt sulfat + acid folic
1. PP2400328068 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2400328069 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid
2. PP2400327875 - Cefixim
3. PP2400327986 - Lansoprazol
4. PP2400328000 - Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) + Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và Acid glycerophosphoric) + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Riboflavin natri phosphate + Nicotinamid + Alphatocopherol acetat
5. PP2400328001 - Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Nicotinamid + Dexpanthenol + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetat
6. PP2400328048 - Nystatin; Metronidazol; Cloramphenicol; Dexamethason acetat
7. PP2400328095 - Salbutamol sulfat
8. PP2400328115 - Sắt protein succinylat
1. PP2400327822 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400328103 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
3. PP2400328105 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
4. PP2400328107 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400327799 - Acetyl leucin
2. PP2400327845 - Brinzolamid
3. PP2400327854 - Calci carbonat + vitamin D3
4. PP2400327902 - Clotrimazol
5. PP2400327910 - Dequalinium clorid
6. PP2400327914 - Desmopressin
7. PP2400327918 - Diclofenac
8. PP2400327920 - Dinoproston
9. PP2400327921 - Diosmectit
10. PP2400327922 - Domperidon
11. PP2400327924 - Drospirenone + Ethinyl estradiol
12. PP2400327925 - Drospirenone + Ethinylestradiol
13. PP2400327957 - Follitropin beta
14. PP2400327958 - Follitropin beta
15. PP2400327959 - Follitropin delta
16. PP2400327960 - Follitropin delta
17. PP2400327963 - Fusidic acid
18. PP2400327964 - Fusidic acid + hydrocortison
19. PP2400327966 - Ganirelix
20. PP2400327970 - Ibuprofen
21. PP2400327982 - Lactobacillus acidophilus + Estriol
22. PP2400327995 - Phenazone + Lidocaine hydrochloride
23. PP2400328010 - Methyl prednisolon
24. PP2400328012 - Methyl prednisolon
25. PP2400328015 - Metronidazol + Miconazol nitrat
26. PP2400328039 - Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat
27. PP2400328040 - Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat
28. PP2400328050 - Ofloxacin
29. PP2400328053 - Olopatadin hydroclorid
30. PP2400328059 - Paracetamol (acetaminophen)
31. PP2400328060 - Paracetamol (acetaminophen)
32. PP2400328061 - Paracetamol (acetaminophen)
33. PP2400328062 - Paracetamol (acetaminophen)
34. PP2400328063 - Paracetamol (acetaminophen)
35. PP2400328064 - Paracetamol (acetaminophen)
36. PP2400328073 - Polyethylen glycol + propylen glycol
37. PP2400328094 - Saccharomyces boulardii
38. PP2400328098 - Salbutamol sulfat
39. PP2400328103 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
40. PP2400328105 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
41. PP2400328107 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
42. PP2400328117 - Sắt protein succinylat
43. PP2400328120 - Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)
44. PP2400328126 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
45. PP2400328129 - Tadalafil
46. PP2400328136 - Tobramycin + dexamethason
47. PP2400328142 - Triptorelin
48. PP2400328143 - Triptorelin
49. PP2400328144 - Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
50. PP2400328152 - Vitamin B12
51. PP2400328158 - Vitamin D3
1. PP2400327820 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400327833 - Azithromycin
3. PP2400327852 - Calci carbonat + vitamin D3
4. PP2400327872 - Ceftibuten
5. PP2400328030 - Mometason furoat
6. PP2400328116 - Sắt protein succinylat
1. PP2400327944 - Fexofenadin
2. PP2400328080 - Progesteron
3. PP2400328114 - Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg
1. PP2400327814 - Ambroxol
2. PP2400327886 - Cefuroxim
3. PP2400327946 - Fluconazol
4. PP2400328109 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid
1. PP2400327816 - Amoxicilin
2. PP2400327817 - Amoxicilin
3. PP2400327862 - Calcium hydrogen phosphate anhydrous + Cholecalciferol + Phytomenadione
4. PP2400328067 - Paracetamol (acetaminophen)
5. PP2400328159 - Vitamin D3
1. PP2400327881 - Cefprozil
1. PP2400327978 - Kẽm gluconat
2. PP2400328034 - N-acetylcystein
1. PP2400327851 - Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3000mg); Vitamin D3 (tương đương 800IU)
2. PP2400327894 - Ciprofloxacin
3. PP2400327911 - Dequalinium clorid
4. PP2400327972 - Ibuprofen
5. PP2400328043 - Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar
6. PP2400328058 - Oxybutynin clorid
7. PP2400328091 - Roxithromycin
1. PP2400327839 - Bacillus subtilis
2. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid
3. PP2400327987 - L-Arginine Hydrochloride
4. PP2400327989 - Levocarnitin
5. PP2400327990 - Levocarnitin
6. PP2400328100 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
7. PP2400328102 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
8. PP2400328112 - Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid
1. PP2400328024 - Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin PP; Vitamin B5; Lysin HCl
1. PP2400327803 - Aciclovir
2. PP2400328079 - Progesteron
1. PP2400327809 - Albumin
2. PP2400327863 - Captopril
3. PP2400327894 - Ciprofloxacin
1. PP2400327805 - Acid acetic
2. PP2400327831 - Azelastin hydroclorid + Fluticasone propionat
3. PP2400327869 - Cefaclor
4. PP2400327876 - Cefixim
5. PP2400327877 - Cefpodoxim
6. PP2400327878 - Cefpodoxim
7. PP2400327889 - Chlorhexidin digluconat
8. PP2400327965 - Fusidic acid + hydrocortison
9. PP2400327969 - Hydroxypropylmethylcellulose
10. PP2400328021 - Sodium alginate + Calcium carbonate + Sodium bicarbonate
11. PP2400328028 - Mometason furoat
12. PP2400328029 - Mometason furoat
13. PP2400328042 - Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat)
14. PP2400328074 - Polysacharid iron complex
1. PP2400327944 - Fexofenadin
2. PP2400327981 - Kẽm sulfat
3. PP2400328022 - Calci ascorbat khan + Lysin hydroclorid + Acid ascorbic
4. PP2400328118 - Sắt protein succinylat
1. PP2400327865 - Carbomer
2. PP2400328092 - Rupatadine
1. PP2400327818 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400327840 - Baclofen
3. PP2400327922 - Domperidon
4. PP2400327971 - Ibuprofen
5. PP2400328008 - Metformin Hydroclorid
6. PP2400328011 - Methyl prednisolon
7. PP2400328109 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
8. PP2400328159 - Vitamin D3
1. PP2400328111 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400327911 - Dequalinium clorid
1. PP2400327824 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400327858 - Calci lactat
1. PP2400327984 - Lactulose
1. PP2400327826 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400327827 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400327828 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2400328070 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2400328155 - Vitamin C
1. PP2400327856 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic (Vitamin C); Nicotinamid (Vitamin PP)
1. PP2400327842 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
2. PP2400327859 - Calci, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K1
3. PP2400327906 - Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic Acid, Docosahexanoic Acid, Omega - 3 marine triglycerides)
4. PP2400327997 - L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Trytophan + DL-Methionine+ Vitamin (A+ D2 +B1 + B2 + PP + B6 + B12 + C + E + B5) + acid folic
1. PP2400327917 - Diazepam
2. PP2400328078 - Progesteron
1. PP2400328063 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2400328120 - Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)
1. PP2400327965 - Fusidic acid + hydrocortison
1. PP2400327858 - Calci lactat
1. PP2400327814 - Ambroxol
2. PP2400327851 - Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3000mg); Vitamin D3 (tương đương 800IU)
3. PP2400327856 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic (Vitamin C); Nicotinamid (Vitamin PP)
4. PP2400327975 - Itraconazol
5. PP2400328101 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
6. PP2400328104 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400328074 - Polysacharid iron complex
1. PP2400327855 - Calci glubionat + Calci lactobionat
2. PP2400328114 - Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg
1. PP2400327881 - Cefprozil
2. PP2400327979 - Kẽm gluconat
3. PP2400328026 - Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl
4. PP2400328027 - Calci lactat pentahydrat + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride
5. PP2400328034 - N-acetylcystein
1. PP2400328024 - Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin PP; Vitamin B5; Lysin HCl
2. PP2400328025 - Thiamin hydroclorid + Riboflavin + Nicotinamid + Pyridoxin hydroclorid + Dexpanthenol
1. PP2400327843 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
2. PP2400328106 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400328161 - Vitamin E
1. PP2400328043 - Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar
1. PP2400327976 - Ivermectin
2. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)
3. PP2400328068 - Paracetamol (acetaminophen)
4. PP2400328116 - Sắt protein succinylat
5. PP2400328164 - Xylometazolin
1. PP2400327814 - Ambroxol
2. PP2400327835 - Bacillus clausii
3. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid
4. PP2400327881 - Cefprozil
5. PP2400327972 - Ibuprofen
6. PP2400328026 - Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl
7. PP2400328076 - Prednisolon
8. PP2400328111 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400327977 - Kẽm gluconat
2. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2400328076 - Prednisolon
1. PP2400327883 - Cefuroxim
2. PP2400327895 - Ciprofloxacin
3. PP2400327916 - Dexamethason
4. PP2400328014 - Metronidazol
5. PP2400328036 - Natri clorid
6. PP2400328138 - Tranexamic acid
1. PP2400327812 - Aluminum phosphat
2. PP2400327815 - Amiodaron hydroclorid
3. PP2400327860 - Calcium glubionate; Calcium lactobionate
4. PP2400327861 - Calcium glubionate; Calcium lactobionate
5. PP2400327896 - Ciprofloxacin
6. PP2400327926 - Drotaverin clohydrat
7. PP2400327927 - Drotaverine hydrochloride
8. PP2400328051 - Olaparib
9. PP2400328052 - Olaparib
10. PP2400328110 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
11. PP2400328130 - Tadalafil
1. PP2400327819 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2400327800 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
2. PP2400327813 - Ambroxol
3. PP2400327838 - Bacillus subtilis
4. PP2400327907 - Deferasirox
5. PP2400327908 - Deferasirox
6. PP2400327915 - Dexamethason
7. PP2400327973 - Ibuprofen
8. PP2400327985 - Lansoprazol
9. PP2400328001 - Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Nicotinamid + Dexpanthenol + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetat
10. PP2400328055 - Ondansetron
11. PP2400328072 - Piracetam
12. PP2400328129 - Tadalafil
13. PP2400328153 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400328148 - Vitamin A +Vitamin D2 +Vitamin E +Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP+Vitamin C+Vitamin B5
1. PP2400327879 - Cefpodoxim
2. PP2400327890 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
3. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)
4. PP2400328077 - Prednisolone
5. PP2400328084 - Propranolol hydroclorid
6. PP2400328154 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400327868 - Cefaclor
2. PP2400328035 - Natri clorid
3. PP2400328036 - Natri clorid
4. PP2400328150 - Vitamin B1
1. PP2400327913 - Desloratadin
1. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid
2. PP2400328111 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400327797 - Acenocoumarol
2. PP2400327798 - Acenocoumarol
3. PP2400327802 - Aciclovir
4. PP2400327806 - Acid folic (vitamin B9)
5. PP2400327810 - Alimemazin
6. PP2400327901 - Clotrimazol
7. PP2400327962 - Furosemid
8. PP2400327996 - Linezolid*
9. PP2400328019 - Mifepriston
10. PP2400328020 - Misoprostol
11. PP2400328034 - N-acetylcystein
12. PP2400328075 - Povidon iodin
13. PP2400328087 - Racecadotril
14. PP2400328154 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400327942 - Etoposid
2. PP2400328034 - N-acetylcystein
3. PP2400328037 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
4. PP2400328135 - Tobramycin + dexamethason
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu cứ tin vào một lời nói dối, cuối cùng rồi nó cũng thành sự thật. "
Toboso Yana
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...