Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic (369 thuốc) cho nhà thuốc Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng.

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic (369 thuốc) cho nhà thuốc Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng.
Chủ đầu tư
Bệnh viện Phụ sản-Nhi Đà Nẵng
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc cung cấp tại cơ sở bán lẻ trong khuôn viên Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
07:30 30/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
07:42 30/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
92
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400327796 17β-Estradiol + 17β-Estradiol + dydrogesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 31.878.000 31.878.000 0
2 PP2400327797 Acenocoumarol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 39.000 39.000 0
3 PP2400327798 Acenocoumarol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 28.500 28.500 0
4 PP2400327799 Acetyl leucin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 4.612.000 4.612.000 0
5 PP2400327800 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 2.900.000 2.900.000 0
6 PP2400327801 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 150 10.569.600 180 4.420.000 4.420.000 0
7 PP2400327802 Aciclovir vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 410.000 410.000 0
8 PP2400327803 Aciclovir vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 150 28.688.925 180 27.800.000 27.800.000 0
9 PP2400327804 Aciclovir vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 4.000.000 4.000.000 0
10 PP2400327805 Acid acetic vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 13.500.000 13.500.000 0
11 PP2400327806 Acid folic (vitamin B9) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 5.590.000 5.590.000 0
12 PP2400327808 Albendazol vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 150 2.430.150 180 1.596.000 1.596.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 5.000.000 5.000.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 273.300 180 1.675.000 1.675.000 0
13 PP2400327809 Albumin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 160.000.000 160.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 5.425.800 180 159.700.000 159.700.000 0
14 PP2400327810 Alimemazin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 4.850.000 4.850.000 0
15 PP2400327812 Aluminum phosphat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 20.070.000 20.070.000 0
16 PP2400327813 Ambroxol vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 4.300.000 4.300.000 0
17 PP2400327814 Ambroxol vn0316395019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH 150 5.850.000 180 96.000.000 96.000.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 195.000.000 195.000.000 0
vn0600677379 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM 150 8.010.000 180 184.500.000 184.500.000 0
vn0401885455 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO 150 78.009.000 180 174.000.000 174.000.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 193.020.000 193.020.000 0
18 PP2400327815 Amiodaron hydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 675.000 675.000 0
19 PP2400327816 Amoxicilin vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 150 5.434.500 180 10.500.000 10.500.000 0
20 PP2400327817 Amoxicilin vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 150 5.434.500 180 21.735.000 21.735.000 0
21 PP2400327818 Amoxicilin + acid clavulanic vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 267.000.000 267.000.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 279.000.000 279.000.000 0
22 PP2400327819 Amoxicilin + acid clavulanic vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 150 10.050.000 180 335.000.000 335.000.000 0
23 PP2400327820 Amoxicilin + acid clavulanic vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 150 35.782.050 180 549.500.000 549.500.000 0
24 PP2400327821 Amoxicilin + acid clavulanic vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 266.370.000 266.370.000 0
25 PP2400327822 Amoxicilin + acid clavulanic vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150 25.377.000 180 506.000.000 506.000.000 0
26 PP2400327823 Amoxicilin + acid clavulanic vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 219.200.000 219.200.000 0
27 PP2400327824 Amoxicilin + acid clavulanic vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 82.799.000 82.799.000 0
vn1801612912 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY 150 12.658.500 180 81.800.000 81.800.000 0
28 PP2400327825 Amoxicilin + acid clavulanic vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 41.900.000 41.900.000 0
29 PP2400327826 Amoxicilin + acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 150 35.897.400 180 661.500.000 661.500.000 0
30 PP2400327827 Amoxicilin + acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 150 35.897.400 180 136.080.000 136.080.000 0
31 PP2400327828 Amoxicilin + acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 150 35.897.400 180 399.000.000 399.000.000 0
32 PP2400327829 Atosiban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 77.760.000 77.760.000 0
33 PP2400327830 Atosiban vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 70.875.000 70.875.000 0
34 PP2400327831 Azelastin hydroclorid + Fluticasone propionat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 60.000.000 60.000.000 0
35 PP2400327832 Azithromycin vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 106.500.000 106.500.000 0
36 PP2400327833 Azithromycin vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 150 35.782.050 180 54.000.000 54.000.000 0
37 PP2400327834 Azithromycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 7.980.000 7.980.000 0
38 PP2400327835 Bacillus clausii vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 873.600.000 873.600.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 549.440.000 549.440.000 0
39 PP2400327837 Bacillus subtilis vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 341.250.000 341.250.000 0
40 PP2400327838 Bacillus subtilis vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 15.000.000 15.000.000 0
41 PP2400327839 Bacillus subtilis vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 75.000.000 75.000.000 0
42 PP2400327840 Baclofen vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 2.600.000 2.600.000 0
43 PP2400327841 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 15.000.000 15.000.000 0
44 PP2400327842 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0400577024 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG 150 36.477.000 180 18.900.000 18.900.000 0
45 PP2400327843 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 50.000.000 50.000.000 0
vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 150 5.460.000 180 50.000.000 50.000.000 0
46 PP2400327845 Brinzolamid vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 2.334.000 2.334.000 0
47 PP2400327846 Bromhexin hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 159.600.000 159.600.000 0
48 PP2400327848 Budesonid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 6.300.000 6.300.000 0
49 PP2400327849 Budesonid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 6.917.000 6.917.000 0
50 PP2400327851 Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3000mg); Vitamin D3 (tương đương 800IU) vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 210.000.000 210.000.000 0
vn0401885455 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO 150 78.009.000 180 210.000.000 210.000.000 0
51 PP2400327852 Calci carbonat + vitamin D3 vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 150 35.782.050 180 97.500.000 97.500.000 0
52 PP2400327853 Calci carbonat + vitamin D3 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 92.500.000 92.500.000 0
53 PP2400327854 Calci carbonat + vitamin D3 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 4.000.000 4.000.000 0
54 PP2400327855 Calci glubionat + Calci lactobionat vn3200676954 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TUẤN TRÀ 150 54.135.000 180 124.950.000 124.950.000 0
55 PP2400327856 Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic (Vitamin C); Nicotinamid (Vitamin PP) vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 150 10.782.000 180 335.400.000 335.400.000 0
vn0401885455 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO 150 78.009.000 180 357.000.000 357.000.000 0
56 PP2400327857 Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 237.000.000 237.000.000 0
vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 150 8.548.200 180 234.000.000 234.000.000 0
vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 267.000.000 267.000.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 283.320.000 283.320.000 0
vn0107526814 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN HOÀNG MINH 150 42.384.600 180 282.000.000 282.000.000 0
57 PP2400327858 Calci lactat vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 150 10.569.600 180 294.500.000 294.500.000 0
vn1801612912 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY 150 12.658.500 180 309.500.000 309.500.000 0
vn0317215935 CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA 150 10.168.500 180 292.000.000 292.000.000 0
58 PP2400327859 Calci, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K1 vn0400577024 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG 150 36.477.000 180 840.000.000 840.000.000 0
59 PP2400327860 Calcium glubionate; Calcium lactobionate vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 71.304.000 71.304.000 0
60 PP2400327861 Calcium glubionate; Calcium lactobionate vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 72.135.000 72.135.000 0
61 PP2400327862 Calcium hydrogen phosphate anhydrous + Cholecalciferol + Phytomenadione vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 150 5.434.500 180 132.000.000 132.000.000 0
62 PP2400327863 Captopril vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 5.425.800 180 670.000 670.000 0
63 PP2400327864 Carbocistein vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 150 10.569.600 180 3.250.000 3.250.000 0
64 PP2400327865 Carbomer vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 150 444.000 180 3.250.000 3.250.000 0
65 PP2400327866 Carboprost tromethamin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 58.000.000 58.000.000 0
66 PP2400327867 Cefaclor vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 150 9.549.450 180 16.600.000 16.600.000 0
67 PP2400327868 Cefaclor vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 150 684.600 180 13.400.000 13.400.000 0
vn0401696994 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG 150 3.695.550 180 13.400.000 13.400.000 0
68 PP2400327869 Cefaclor vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 148.500.000 148.500.000 0
69 PP2400327871 Cefalexin vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 16.200.000 16.200.000 0
70 PP2400327872 Ceftibuten vn0107030504 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH 150 1.425.000 180 20.500.000 20.500.000 0
vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 150 35.782.050 180 47.500.000 47.500.000 0
71 PP2400327873 Cefixim vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 150 9.549.450 180 23.150.000 23.150.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 3.135.000 180 25.000.000 25.000.000 0
72 PP2400327874 Cefixim vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 150 9.549.450 180 8.500.000 8.500.000 0
73 PP2400327875 Cefixim vn4300864054 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VI ANH KIỆT 150 3.525.000 180 116.250.000 116.250.000 0
vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 116.000.000 116.000.000 0
74 PP2400327876 Cefixim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 28.500.000 28.500.000 0
75 PP2400327877 Cefpodoxim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 36.000.000 36.000.000 0
76 PP2400327878 Cefpodoxim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 23.700.000 23.700.000 0
77 PP2400327879 Cefpodoxim vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 7.676.070 180 208.000.000 208.000.000 0
78 PP2400327880 Cefpodoxim vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 150 9.549.450 180 105.000.000 105.000.000 0
79 PP2400327881 Cefprozil vn0400518660 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MAI VĂN 150 3.105.000 180 49.000.000 49.000.000 0
vn0312460161 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD 150 1.470.000 180 17.000.000 17.000.000 0
vn0401531470 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG 150 78.641.250 180 47.000.000 47.000.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 39.548.000 39.548.000 0
80 PP2400327882 Cefradin vn0400518660 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MAI VĂN 150 3.105.000 180 54.500.000 54.500.000 0
81 PP2400327883 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 4.626.540 180 25.808.000 25.808.000 0
82 PP2400327884 Cefuroxim vn0401906955 CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA 150 16.095.000 180 64.000.000 64.000.000 0
83 PP2400327886 Cefuroxim vn0600677379 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM 150 8.010.000 180 19.500.000 19.500.000 0
84 PP2400327887 Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 1.337.305.500 1.337.305.500 0
85 PP2400327888 Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 150 12.600.000 180 420.000.000 420.000.000 0
86 PP2400327889 Chlorhexidin digluconat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 108.000.000 108.000.000 0
87 PP2400327890 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 273.300 180 564.000 564.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 7.676.070 180 324.000 324.000 0
88 PP2400327891 Choriogonadotropin alfa vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 339.885.000 339.885.000 0
89 PP2400327892 Ciclosporin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 6.729.400 6.729.400 0
90 PP2400327894 Ciprofloxacin vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 9.190.000 9.190.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 5.425.800 180 4.500.000 4.500.000 0
91 PP2400327895 Ciprofloxacin vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 273.300 180 1.260.000 1.260.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 4.626.540 180 1.380.000 1.380.000 0
92 PP2400327896 Ciprofloxacin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 1.720.000 1.720.000 0
93 PP2400327897 Clarithromycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 51.570.000 51.570.000 0
94 PP2400327898 Clindamycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 22.546.000 22.546.000 0
95 PP2400327899 Clindamycin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 2.400.000 2.400.000 0
96 PP2400327900 Clomifen citrat 50mg vn0316283890 CÔNG TY CỔ PHẦN I.E.I 150 447.000 180 14.900.000 14.900.000 0
97 PP2400327901 Clotrimazol vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 273.300 180 157.500 157.500 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 525.000 525.000 0
98 PP2400327902 Clotrimazol vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 150 10.569.600 180 5.250.000 5.250.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 5.699.700 5.699.700 0
99 PP2400327906 Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic Acid, Docosahexanoic Acid, Omega - 3 marine triglycerides) vn0400577024 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG 150 36.477.000 180 189.000.000 189.000.000 0
100 PP2400327907 Deferasirox vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 228.000.000 228.000.000 0
101 PP2400327908 Deferasirox vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 455.700.000 455.700.000 0
102 PP2400327909 Deferipron vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 262.500.000 262.500.000 0
103 PP2400327910 Dequalinium clorid vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 155.360.000 155.360.000 0
104 PP2400327911 Dequalinium clorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 45.000.000 45.000.000 0
vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 30.600.000 30.600.000 0
vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 150 1.350.000 180 33.720.000 33.720.000 0
105 PP2400327912 Desloratadin vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 150 58.355.000 180 10.000.000 10.000.000 0
106 PP2400327913 Desloratadin vn0315215979 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ 150 29.250.000 180 969.000.000 969.000.000 0
107 PP2400327914 Desmopressin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 1.881.300 1.881.300 0
108 PP2400327915 Dexamethason vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 12.000.000 12.000.000 0
109 PP2400327916 Dexamethason vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 355.000 355.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 4.626.540 180 355.000 355.000 0
110 PP2400327917 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 1.530.150 180 630.000 630.000 0
111 PP2400327918 Diclofenac vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 1.738.500 1.738.500 0
112 PP2400327919 Dienogest vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 56.824.000 56.824.000 0
113 PP2400327920 Dinoproston vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 93.450.000 93.450.000 0
114 PP2400327921 Diosmectit vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 18.765.000 18.765.000 0
115 PP2400327922 Domperidon vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 7.252.000 7.252.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 5.160.000 5.160.000 0
116 PP2400327924 Drospirenone + Ethinyl estradiol vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 13.025.600 13.025.600 0
117 PP2400327925 Drospirenone + Ethinylestradiol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 12.712.000 12.712.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 13.104.000 13.104.000 0
118 PP2400327926 Drotaverin clohydrat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 22.002.000 22.002.000 0
119 PP2400327927 Drotaverine hydrochloride vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 1.591.800 1.591.800 0
120 PP2400327928 Dydrogesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 1.244.320.000 1.244.320.000 0
121 PP2400327929 Econazol vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 17.820.000 17.820.000 0
122 PP2400327930 Eltrombopag vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 15.551.250 15.551.250 0
123 PP2400327932 EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid..., vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 150 43.200.000 180 1.440.000.000 1.440.000.000 0
124 PP2400327933 Esomeprazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 94.315.200 94.315.200 0
125 PP2400327935 Estradiol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 22.400.000 22.400.000 0
126 PP2400327936 Estradiol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 276.030.000 276.030.000 0
127 PP2400327937 Estradiol + Dydrogesterone vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 47.628.000 47.628.000 0
128 PP2400327938 Estradiol valerate vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 32.750.000 32.750.000 0
129 PP2400327939 Ethinyl estradiol + Desogestrel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 90.944.000 90.944.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 150 2.655.198 180 77.840.000 77.840.000 0
130 PP2400327940 Ethinylestradiol + Chlormadinon acetat vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 150 2.655.198 180 10.666.600 10.666.600 0
131 PP2400327941 Etonogestrel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 516.179.700 516.179.700 0
132 PP2400327942 Etoposid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 5.919.322 180 5.769.750 5.769.750 0
133 PP2400327943 Fenticonazol nitrat vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 9.217.200 180 4.200.000 4.200.000 0
134 PP2400327944 Fexofenadin vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 150 114.906.000 180 180.000.000 180.000.000 0
vn3301645776 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH 150 31.830.000 180 209.400.000 209.400.000 0
135 PP2400327946 Fluconazol vn0600677379 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM 150 8.010.000 180 9.500.000 9.500.000 0
136 PP2400327947 Fluticason furoat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 17.319.100 17.319.100 0
137 PP2400327950 Follitropin alfa vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 3.360.390.000 3.360.390.000 0
138 PP2400327951 Follitropin alfa vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 2.510.460.000 2.510.460.000 0
139 PP2400327953 Follitropin alfa vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 1.255.230.000 1.255.230.000 0
140 PP2400327954 Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 5.126.938.700 5.126.938.700 0
141 PP2400327955 Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 1.123.982.600 1.123.982.600 0
142 PP2400327956 Follitropin alpha (r-hFSH); Lutropin alpha (r-hLH) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 187.800.000 187.800.000 0
143 PP2400327957 Follitropin beta vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 2.850.400.000 2.850.400.000 0
144 PP2400327958 Follitropin beta vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 734.578.000 734.578.000 0
145 PP2400327959 Follitropin delta vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 192.150.000 192.150.000 0
146 PP2400327960 Follitropin delta vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 522.585.000 522.585.000 0
147 PP2400327961 Fosfomycin* vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 4.500.000 4.500.000 0
148 PP2400327962 Furosemid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 321.000 321.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 315.000 315.000 0
149 PP2400327963 Fusidic acid vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 26.276.250 26.276.250 0
150 PP2400327964 Fusidic acid + hydrocortison vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 48.565.000 48.565.000 0
151 PP2400327965 Fusidic acid + hydrocortison vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 150 2.430.150 180 67.294.500 67.294.500 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 67.600.000 67.600.000 0
vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 150 2.340.000 180 65.637.000 65.637.000 0
152 PP2400327966 Ganirelix vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 575.919.200 575.919.200 0
153 PP2400327967 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 4.851.000 4.851.000 0
154 PP2400327968 Human Chorionic Gonadotrophin (hCG) vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 150 61.685.700 180 357.334.000 357.334.000 0
155 PP2400327969 Hydroxypropylmethylcellulose vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 6.560.000 6.560.000 0
156 PP2400327970 Ibuprofen vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 132.000.000 132.000.000 0
157 PP2400327971 Ibuprofen vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 14.400.000 14.400.000 0
158 PP2400327972 Ibuprofen vn0401756058 CÔNG TY TNHH MTV VI NHÂN KIỆT 150 9.630.000 180 21.000.000 21.000.000 0
vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 21.000.000 21.000.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 20.802.000 20.802.000 0
159 PP2400327973 Ibuprofen vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 7.500.000 7.500.000 0
160 PP2400327974 Idarubicin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 204.559.300 204.559.300 0
161 PP2400327975 Itraconazol vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 14.450.000 14.450.000 0
vn0401885455 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO 150 78.009.000 180 14.800.000 14.800.000 0
162 PP2400327976 Ivermectin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 12.658.005 180 290.000 290.000 0
163 PP2400327977 Kẽm gluconat vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 150 58.355.000 180 1.170.000.000 1.170.000.000 0
vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 150 35.846.550 180 494.000.000 494.000.000 0
164 PP2400327978 Kẽm gluconat vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 150 5.291.250 180 10.000.000 10.000.000 0
165 PP2400327979 Kẽm gluconat vn0401531470 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG 150 78.641.250 180 899.500.000 899.500.000 0
166 PP2400327980 Kẽm sulfat vn0401906955 CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA 150 16.095.000 180 15.000.000 15.000.000 0
167 PP2400327981 Kẽm sulfat vn3301645776 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH 150 31.830.000 180 672.000.000 672.000.000 0
168 PP2400327982 Lactobacillus acidophilus + Estriol vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 332.605.000 332.605.000 0
169 PP2400327983 Lactulose vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 82.500.000 82.500.000 0
170 PP2400327984 Lactulose vn0316948792 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN 150 1.866.240 180 62.160.000 62.160.000 0
171 PP2400327985 Lansoprazol vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 9.960.000 9.960.000 0
172 PP2400327986 Lansoprazol vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 18.900.000 18.900.000 0
173 PP2400327987 L-Arginine Hydrochloride vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 221.000.000 221.000.000 0
174 PP2400327988 Levetiracetam vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 150 1.304.100 180 42.840.000 42.840.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 42.000.000 42.000.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 43.470.000 43.470.000 0
175 PP2400327989 Levocarnitin vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 1.872.000.000 1.872.000.000 0
176 PP2400327990 Levocarnitin vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 150 35.962.200 180 69.370.000 69.370.000 0
vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 77.500.000 77.500.000 0
177 PP2400327991 Levocetirizin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 87.000.000 87.000.000 0
178 PP2400327992 Levonorgestrel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 133.394.250 133.394.250 0
179 PP2400327994 Levothyroxin (muối natri) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 7.714.000 7.714.000 0
180 PP2400327995 Phenazone + Lidocaine hydrochloride vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 2.700.000 2.700.000 0
181 PP2400327996 Linezolid* vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 2.520.000 2.520.000 0
182 PP2400327997 L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Trytophan + DL-Methionine+ Vitamin (A+ D2 +B1 + B2 + PP + B6 + B12 + C + E + B5) + acid folic vn0400577024 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG 150 36.477.000 180 168.000.000 168.000.000 0
183 PP2400327999 Lysin+Vitamin (Vitamin B1+B2+B6+PP)+ Khoáng chất (Kẽm) vn0401906955 CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA 150 16.095.000 180 22.500.000 22.500.000 0
184 PP2400328000 Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) + Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và Acid glycerophosphoric) + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Riboflavin natri phosphate + Nicotinamid + Alphatocopherol acetat vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 387.500.000 387.500.000 0
185 PP2400328001 Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Nicotinamid + Dexpanthenol + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetat vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 314.700.000 314.700.000 0
vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 314.700.000 314.700.000 0
186 PP2400328003 Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 9.217.200 180 267.000.000 267.000.000 0
187 PP2400328005 Menotropin vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 150 61.685.700 180 93.500.000 93.500.000 0
188 PP2400328006 Menotropin vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 150 61.685.700 180 589.000.000 589.000.000 0
189 PP2400328007 Metformin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 700.000 700.000 0
190 PP2400328008 Metformin Hydroclorid vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 595.000 595.000 0
191 PP2400328009 Methyl prednisolon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 37.855.000 37.855.000 0
192 PP2400328010 Methyl prednisolon vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 3.930.000 3.930.000 0
193 PP2400328011 Methyl prednisolon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 41.871.000 41.871.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 37.000.000 37.000.000 0
194 PP2400328012 Methyl prednisolon vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 15.728.000 15.728.000 0
195 PP2400328013 Methyldopa vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 9.217.200 180 8.800.000 8.800.000 0
196 PP2400328014 Metronidazol vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 4.626.540 180 30.870.000 30.870.000 0
197 PP2400328015 Metronidazol + Miconazol nitrat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 12.539.550 180 9.450.000 9.450.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 9.485.000 9.485.000 0
198 PP2400328016 Metronidazol + neomycin + nystatin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 9.217.200 180 5.940.000 5.940.000 0
199 PP2400328018 Miconazol nitrat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 9.000.000 9.000.000 0
200 PP2400328019 Mifepriston vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 5.100.000 5.100.000 0
201 PP2400328020 Misoprostol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 40.800.000 40.800.000 0
202 PP2400328021 Sodium alginate + Calcium carbonate + Sodium bicarbonate vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 24.000.000 24.000.000 0
203 PP2400328022 Calci ascorbat khan + Lysin hydroclorid + Acid ascorbic vn0401756058 CÔNG TY TNHH MTV VI NHÂN KIỆT 150 9.630.000 180 140.000.000 140.000.000 0
vn3301645776 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH 150 31.830.000 180 139.800.000 139.800.000 0
204 PP2400328024 Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin PP; Vitamin B5; Lysin HCl vn0314967126 Công ty TNHH Dược Phẩm Nhân Phương 150 18.000.000 180 550.000.000 550.000.000 0
vn3301653495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECCE 150 21.105.000 180 534.450.000 534.450.000 0
205 PP2400328025 Thiamin hydroclorid + Riboflavin + Nicotinamid + Pyridoxin hydroclorid + Dexpanthenol vn3301653495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECCE 150 21.105.000 180 103.320.000 103.320.000 0
206 PP2400328026 Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 150 35.962.200 180 641.700.000 641.700.000 0
vn0401531470 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG 150 78.641.250 180 1.106.820.000 1.106.820.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 1.104.660.000 1.104.660.000 0
207 PP2400328027 Calci lactat pentahydrat + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride vn0401531470 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG 150 78.641.250 180 384.000.000 384.000.000 0
208 PP2400328028 Mometason furoat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 59.500.000 59.500.000 0
209 PP2400328029 Mometason furoat vn0106990893 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI ĐỨC TÍN 150 1.485.000 180 47.250.000 47.250.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 49.500.000 49.500.000 0
210 PP2400328030 Mometason furoat vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 150 35.782.050 180 70.400.000 70.400.000 0
211 PP2400328031 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 15.592.500 15.592.500 0
212 PP2400328032 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 39.690.000 39.690.000 0
213 PP2400328034 N-acetylcystein vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 150 9.549.450 180 153.000.000 153.000.000 0
vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 150 58.355.000 180 165.375.000 165.375.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 150 5.291.250 180 54.000.000 54.000.000 0
vn0401531470 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG 150 78.641.250 180 165.375.000 165.375.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 92.250.000 92.250.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 5.919.322 180 27.405.000 27.405.000 0
214 PP2400328035 Natri clorid vn0401696994 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG 150 3.695.550 180 14.280.000 14.280.000 0
215 PP2400328036 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 4.626.540 180 92.805.000 92.805.000 0
vn0401696994 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG 150 3.695.550 180 91.080.000 91.080.000 0
216 PP2400328037 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 5.919.322 180 24.150.000 24.150.000 0
217 PP2400328038 Natri montelukast vn0305813698 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ 150 7.380.000 180 237.000.000 237.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 12.539.550 180 246.000.000 246.000.000 0
vn0316728934 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN 150 7.380.000 180 243.000.000 243.000.000 0
218 PP2400328039 Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 2.090.000 2.090.000 0
219 PP2400328040 Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 15.570.000 15.570.000 0
220 PP2400328041 Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat + Dexamethason natri metasulfobenzoat vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 9.217.200 180 3.300.000 3.300.000 0
221 PP2400328042 Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 79.600.000 79.600.000 0
222 PP2400328043 Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 40.000.000 40.000.000 0
vn0316747020 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD 150 1.200.000 180 40.000.000 40.000.000 0
223 PP2400328044 Nifedipin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 300.000 300.000 0
224 PP2400328047 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 150 1.140.000 180 38.000.000 38.000.000 0
225 PP2400328048 Nystatin; Metronidazol; Cloramphenicol; Dexamethason acetat vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 825.000.000 825.000.000 0
226 PP2400328050 Ofloxacin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 67.077.000 67.077.000 0
227 PP2400328051 Olaparib vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 1.687.392.000 1.687.392.000 0
228 PP2400328052 Olaparib vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 1.687.392.000 1.687.392.000 0
229 PP2400328053 Olopatadin hydroclorid vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 19.664.850 19.664.850 0
230 PP2400328055 Ondansetron vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 147.000.000 147.000.000 0
231 PP2400328056 Oxcarbazepin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 21.999.600 21.999.600 0
232 PP2400328057 Oxcarbazepin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 16.128.000 16.128.000 0
233 PP2400328058 Oxybutynin clorid vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 800.000 800.000 0
234 PP2400328059 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 34.884.000 34.884.000 0
235 PP2400328060 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 51.060.000 51.060.000 0
236 PP2400328061 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 59.040.000 59.040.000 0
237 PP2400328062 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 3.387.000 3.387.000 0
238 PP2400328063 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 24.360.000 24.360.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 1.017.600 180 24.500.000 24.500.000 0
239 PP2400328064 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 2.835.000 2.835.000 0
240 PP2400328065 Paracetamol (acetaminophen) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 31.500.000 31.500.000 0
241 PP2400328066 Paracetamol (acetaminophen) vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 12.658.005 180 8.925.000 8.925.000 0
vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 150 35.846.550 180 15.000.000 15.000.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 7.676.070 180 1.750.000 1.750.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 15.000.000 15.000.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 22.050.000 22.050.000 0
242 PP2400328067 Paracetamol (acetaminophen) vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 150 5.434.500 180 8.000.000 8.000.000 0
243 PP2400328068 Paracetamol (acetaminophen) vn4400251975 Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam 150 315.480 180 7.979.300 7.979.300 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 12.658.005 180 7.980.000 7.980.000 0
244 PP2400328069 Paracetamol (acetaminophen) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 1.980.000 1.980.000 0
vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 150 35.962.200 180 1.797.400 1.797.400 0
vn4400251975 Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam 150 315.480 180 1.990.000 1.990.000 0
245 PP2400328070 Paracetamol (acetaminophen) vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 150 85.800 180 960.000 960.000 0
246 PP2400328071 Phytomenadion (vitamin K1) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 26.460.000 26.460.000 0
247 PP2400328072 Piracetam vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 2.400.000 2.400.000 0
248 PP2400328073 Polyethylen glycol + propylen glycol vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 3.005.000 3.005.000 0
249 PP2400328074 Polysacharid iron complex vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 25.616.000 180 135.000.000 135.000.000 0
vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 150 4.050.000 180 135.000.000 135.000.000 0
250 PP2400328075 Povidon iodin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 6.898.500 6.898.500 0
251 PP2400328076 Prednisolon vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 18.670.000 18.670.000 0
vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 150 592.500 180 19.500.000 19.500.000 0
252 PP2400328077 Prednisolone vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 7.125.000 7.125.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 7.676.070 180 6.450.000 6.450.000 0
253 PP2400328078 Progesteron vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 1.530.150 180 50.375.000 50.375.000 0
254 PP2400328079 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 928.497.500 928.497.500 0
vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 150 28.688.925 180 340.000.000 340.000.000 0
255 PP2400328080 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 50.700.000 50.700.000 0
vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 150 114.906.000 180 50.640.000 50.640.000 0
256 PP2400328081 Progesteron vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 150 61.685.700 180 1.022.513.620 1.022.513.620 0
257 PP2400328083 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 326.656.000 326.656.000 0
258 PP2400328084 Propranolol hydroclorid vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 7.676.070 180 600.000 600.000 0
259 PP2400328087 Racecadotril vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 16.485.000 16.485.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 16.500.000 16.500.000 0
260 PP2400328088 Racecadotril vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 34.258.000 34.258.000 0
261 PP2400328089 Racecadotril vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 64.248.000 64.248.000 0
262 PP2400328090 Rifamycin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 9.217.200 180 18.000.000 18.000.000 0
263 PP2400328091 Roxithromycin vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 150 10.587.450 180 26.925.000 26.925.000 0
264 PP2400328092 Rupatadine vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 150 444.000 180 12.000.000 12.000.000 0
265 PP2400328093 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 12.539.550 180 162.500.000 162.500.000 0
266 PP2400328094 Saccharomyces boulardii vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 165.000.000 165.000.000 0
267 PP2400328095 Salbutamol sulfat vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 102.000.000 102.000.000 0
268 PP2400328096 Salbutamol sulfat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 2.205.000 2.205.000 0
269 PP2400328097 Salbutamol sulfat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 4.200.000 4.200.000 0
270 PP2400328098 Salbutamol sulfat vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 5.000.000 5.000.000 0
271 PP2400328100 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0401756058 CÔNG TY TNHH MTV VI NHÂN KIỆT 150 9.630.000 180 160.000.000 160.000.000 0
vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 128.000.000 128.000.000 0
272 PP2400328101 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0401906955 CÔNG TY TNHH BẢO AN PHARMA 150 16.095.000 180 288.000.000 288.000.000 0
vn0401885455 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO 150 78.009.000 180 345.000.000 345.000.000 0
273 PP2400328102 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 2.880.000.000 2.880.000.000 0
274 PP2400328103 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150 25.377.000 180 104.700.000 104.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 105.000.000 105.000.000 0
275 PP2400328104 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0107378764 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT 150 41.580.000 180 1.035.300.000 1.035.300.000 0
vn0315284002 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH 150 41.580.000 180 837.900.000 837.900.000 0
vn0401885455 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO 150 78.009.000 180 1.218.000.000 1.218.000.000 0
276 PP2400328105 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150 25.377.000 180 24.900.000 24.900.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 25.499.700 25.499.700 0
277 PP2400328106 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 150 5.460.000 180 132.000.000 132.000.000 0
278 PP2400328107 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150 25.377.000 180 133.120.000 133.120.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 134.400.000 134.400.000 0
279 PP2400328108 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 3.135.000 180 79.500.000 79.500.000 0
280 PP2400328109 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0600677379 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH NAM 150 8.010.000 180 9.200.000 9.200.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 43.000.000 43.000.000 0
281 PP2400328110 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 26.250.000 26.250.000 0
282 PP2400328111 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0304709937 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ MỸ PHẨM MỸ TRUNG 150 33.836.400 180 510.000.000 510.000.000 0
vn0316473806 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương mại Dược phẩm Ánh Dương 150 152.396.100 180 1.105.680.000 1.105.680.000 0
vn0107526814 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN HOÀNG MINH 150 42.384.600 180 1.127.880.000 1.127.880.000 0
283 PP2400328112 Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid vn0401764443 CÔNG TY TNHH EUROVITA 150 168.080.700 180 20.000.000 20.000.000 0
284 PP2400328114 Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 150 114.906.000 180 1.679.500.000 1.679.500.000 0
vn3200676954 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TUẤN TRÀ 150 54.135.000 180 1.679.500.000 1.679.500.000 0
285 PP2400328115 Sắt protein succinylat vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 150 78.027.900 180 539.940.000 539.940.000 0
286 PP2400328116 Sắt protein succinylat vn0101499882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM 150 10.920.000 180 362.000.000 362.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 240.000.000 240.000.000 0
vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 150 35.782.050 180 250.000.000 250.000.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 12.658.005 180 189.000.000 189.000.000 0
287 PP2400328117 Sắt protein succinylat vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 203.500.000 203.500.000 0
288 PP2400328118 Sắt protein succinylat vn3301645776 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH 150 31.830.000 180 39.000.000 39.000.000 0
289 PP2400328119 Sắt sulfat + acid folic vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 150 3.300.000 180 110.000.000 110.000.000 0
290 PP2400328120 Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 150 684.600 180 9.410.000 9.410.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 2.000.000 2.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 1.017.600 180 8.000.000 8.000.000 0
291 PP2400328121 Simethicon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 10.660.000 10.660.000 0
292 PP2400328122 Simethicon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 1.676.000 1.676.000 0
293 PP2400328124 Spironolacton vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 434.985 180 10.500.000 10.500.000 0
294 PP2400328125 Spironolacton vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 434.985 180 1.417.500 1.417.500 0
295 PP2400328126 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 20.000.000 20.000.000 0
296 PP2400328127 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 50.000.000 50.000.000 0
297 PP2400328129 Tadalafil vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 17.400.000 17.400.000 0
vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 17.400.000 17.400.000 0
298 PP2400328130 Tadalafil vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 849.150 180 1.600.000 1.600.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 109.000.000 180 970.000 970.000 0
299 PP2400328132 Testosteron (acetat, propionat, undecanoat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 70.967.000 70.967.000 0
300 PP2400328133 Thiamazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 11.200.000 11.200.000 0
301 PP2400328134 Tobramycin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 434.985 180 2.750.000 2.750.000 0
302 PP2400328135 Tobramycin + dexamethason vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 273.300 180 1.972.500 1.972.500 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 5.919.322 180 1.921.500 1.921.500 0
303 PP2400328136 Tobramycin + dexamethason vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 9.460.000 9.460.000 0
304 PP2400328138 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 1.400.000 1.400.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 4.626.540 180 1.500.000 1.500.000 0
305 PP2400328140 Tranexamic acid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 650.000.000 180 46.200.000 46.200.000 0
306 PP2400328141 Triptorelin vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 150 61.685.700 180 87.000.000 87.000.000 0
307 PP2400328142 Triptorelin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 25.569.990 25.569.990 0
308 PP2400328143 Triptorelin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 153.999.980 153.999.980 0
309 PP2400328144 Tropicamide + phenylephrine hydroclorid vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 675.000 675.000 0
310 PP2400328148 Vitamin A +Vitamin D2 +Vitamin E +Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP+Vitamin C+Vitamin B5 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 150 5.625.000 180 187.500.000 187.500.000 0
311 PP2400328150 Vitamin B1 vn0401696994 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG 150 3.695.550 180 2.700.000 2.700.000 0
312 PP2400328151 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 35.400.000 182 12.600.000 12.600.000 0
313 PP2400328152 Vitamin B12 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 51.996.000 51.996.000 0
314 PP2400328153 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 150 36.583.800 180 2.600.000 2.600.000 0
315 PP2400328154 Vitamin B6 + magnesi lactat vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 7.676.070 180 600.000 600.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 7.495.260 180 670.000 670.000 0
316 PP2400328155 Vitamin C vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 150 85.800 180 1.900.000 1.900.000 0
317 PP2400328156 Vitamin C vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 150 58.355.000 180 599.760.000 599.760.000 0
318 PP2400328157 Vitamin D2 vn0304609160 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN 150 13.200.000 180 440.000.000 440.000.000 0
319 PP2400328158 Vitamin D3 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 150 220.000.000 190 148.800.000 148.800.000 0
320 PP2400328159 Vitamin D3 vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 150 5.434.500 180 7.400.000 7.400.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 150 11.885.490 180 7.360.000 7.360.000 0
321 PP2400328160 Vitamin E vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 13.787.100 180 18.000.000 18.000.000 0
322 PP2400328161 Vitamin E vn0101160289 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA 150 3.780.000 180 126.000.000 126.000.000 0
323 PP2400328162 Vitamin H (B8) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 3.990.000 3.990.000 0
324 PP2400328164 Xylometazolin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 80.000.000 180 27.000.000 27.000.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 12.658.005 180 26.500.000 26.500.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 92
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304609160
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328157 - Vitamin D2

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445281
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328047 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4300864054
Tỉnh/TP
Quảng Ngãi
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327875 - Cefixim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107030504
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327872 - Ceftibuten

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509266
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400327867 - Cefaclor

2. PP2400327873 - Cefixim

3. PP2400327874 - Cefixim

4. PP2400327880 - Cefpodoxim

5. PP2400328034 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101150040
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327888 - Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327873 - Cefixim

2. PP2400328108 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327808 - Albendazol

2. PP2400327965 - Fusidic acid + hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400327804 - Aciclovir

2. PP2400327808 - Albendazol

3. PP2400327899 - Clindamycin

4. PP2400328007 - Metformin

5. PP2400328044 - Nifedipin

6. PP2400328087 - Racecadotril

7. PP2400328130 - Tadalafil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316283890
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327900 - Clomifen citrat 50mg

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107378764
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328104 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304819721
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327988 - Levetiracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101499882
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328116 - Sắt protein succinylat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100776036
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327932 - EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid...,

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305813698
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328038 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400518660
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327881 - Cefprozil

2. PP2400327882 - Cefradin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 47

1. PP2400327796 - 17β-Estradiol + 17β-Estradiol + dydrogesteron

2. PP2400327809 - Albumin

3. PP2400327824 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2400327825 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2400327829 - Atosiban

6. PP2400327834 - Azithromycin

7. PP2400327849 - Budesonid

8. PP2400327887 - Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate)

9. PP2400327891 - Choriogonadotropin alfa

10. PP2400327892 - Ciclosporin

11. PP2400327897 - Clarithromycin

12. PP2400327898 - Clindamycin

13. PP2400327919 - Dienogest

14. PP2400327925 - Drospirenone + Ethinylestradiol

15. PP2400327928 - Dydrogesteron

16. PP2400327930 - Eltrombopag

17. PP2400327933 - Esomeprazol

18. PP2400327935 - Estradiol

19. PP2400327936 - Estradiol

20. PP2400327937 - Estradiol + Dydrogesterone

21. PP2400327938 - Estradiol valerate

22. PP2400327939 - Ethinyl estradiol + Desogestrel

23. PP2400327941 - Etonogestrel

24. PP2400327947 - Fluticason furoat

25. PP2400327950 - Follitropin alfa

26. PP2400327951 - Follitropin alfa

27. PP2400327953 - Follitropin alfa

28. PP2400327954 - Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH)

29. PP2400327955 - Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH)

30. PP2400327956 - Follitropin alpha (r-hFSH); Lutropin alpha (r-hLH)

31. PP2400327974 - Idarubicin

32. PP2400327992 - Levonorgestrel

33. PP2400327994 - Levothyroxin (muối natri)

34. PP2400328009 - Methyl prednisolon

35. PP2400328011 - Methyl prednisolon

36. PP2400328056 - Oxcarbazepin

37. PP2400328057 - Oxcarbazepin

38. PP2400328079 - Progesteron

39. PP2400328080 - Progesteron

40. PP2400328083 - Progesteron

41. PP2400328088 - Racecadotril

42. PP2400328089 - Racecadotril

43. PP2400328121 - Simethicon

44. PP2400328122 - Simethicon

45. PP2400328132 - Testosteron (acetat, propionat, undecanoat)

46. PP2400328133 - Thiamazol

47. PP2400328140 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305638421
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400327968 - Human Chorionic Gonadotrophin (hCG)

2. PP2400328005 - Menotropin

3. PP2400328006 - Menotropin

4. PP2400328081 - Progesteron

5. PP2400328141 - Triptorelin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400327808 - Albendazol

2. PP2400327890 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

3. PP2400327895 - Ciprofloxacin

4. PP2400327901 - Clotrimazol

5. PP2400328135 - Tobramycin + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303218830
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
182 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400327818 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400327821 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400327823 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2400327832 - Azithromycin

5. PP2400327841 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

6. PP2400327843 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

7. PP2400327853 - Calci carbonat + vitamin D3

8. PP2400327871 - Cefalexin

9. PP2400327929 - Econazol

10. PP2400327975 - Itraconazol

11. PP2400328151 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400328015 - Metronidazol + Miconazol nitrat

2. PP2400328038 - Natri montelukast

3. PP2400328093 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509499
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327912 - Desloratadin

2. PP2400327977 - Kẽm gluconat

3. PP2400328034 - N-acetylcystein

4. PP2400328156 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106990893
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328029 - Mometason furoat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400327916 - Dexamethason

2. PP2400327962 - Furosemid

3. PP2400327988 - Levetiracetam

4. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)

5. PP2400328069 - Paracetamol (acetaminophen)

6. PP2400328077 - Prednisolone

7. PP2400328116 - Sắt protein succinylat

8. PP2400328138 - Tranexamic acid

9. PP2400328160 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400327990 - Levocarnitin

2. PP2400328026 - Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl

3. PP2400328069 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401906955
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327884 - Cefuroxim

2. PP2400327980 - Kẽm sulfat

3. PP2400327999 - Lysin+Vitamin (Vitamin B1+B2+B6+PP)+ Khoáng chất (Kẽm)

4. PP2400328101 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400327943 - Fenticonazol nitrat

2. PP2400328003 - Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl

3. PP2400328013 - Methyldopa

4. PP2400328016 - Metronidazol + neomycin + nystatin

5. PP2400328041 - Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat + Dexamethason natri metasulfobenzoat

6. PP2400328090 - Rifamycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316395019
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327814 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301171961
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327939 - Ethinyl estradiol + Desogestrel

2. PP2400327940 - Ethinylestradiol + Chlormadinon acetat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102077
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327801 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

2. PP2400327858 - Calci lactat

3. PP2400327864 - Carbocistein

4. PP2400327902 - Clotrimazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300314838
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327868 - Cefaclor

2. PP2400328120 - Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401756058
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400327972 - Ibuprofen

2. PP2400328022 - Calci ascorbat khan + Lysin hydroclorid + Acid ascorbic

3. PP2400328100 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400328124 - Spironolacton

2. PP2400328125 - Spironolacton

3. PP2400328134 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2400327814 - Ambroxol

2. PP2400327830 - Atosiban

3. PP2400327835 - Bacillus clausii

4. PP2400327837 - Bacillus subtilis

5. PP2400327846 - Bromhexin hydroclorid

6. PP2400327848 - Budesonid

7. PP2400327866 - Carboprost tromethamin

8. PP2400327909 - Deferipron

9. PP2400327911 - Dequalinium clorid

10. PP2400327961 - Fosfomycin*

11. PP2400327967 - Glycerol

12. PP2400327983 - Lactulose

13. PP2400327988 - Levetiracetam

14. PP2400327991 - Levocetirizin

15. PP2400328018 - Miconazol nitrat

16. PP2400328031 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

17. PP2400328032 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

18. PP2400328065 - Paracetamol (acetaminophen)

19. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)

20. PP2400328071 - Phytomenadion (vitamin K1)

21. PP2400328096 - Salbutamol sulfat

22. PP2400328097 - Salbutamol sulfat

23. PP2400328127 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

24. PP2400328162 - Vitamin H (B8)

25. PP2400328164 - Xylometazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316728934
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328038 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315284002
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328104 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328119 - Sắt sulfat + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400251975
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400328068 - Paracetamol (acetaminophen)

2. PP2400328069 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400712971
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid

2. PP2400327875 - Cefixim

3. PP2400327986 - Lansoprazol

4. PP2400328000 - Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) + Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và Acid glycerophosphoric) + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Riboflavin natri phosphate + Nicotinamid + Alphatocopherol acetat

5. PP2400328001 - Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Nicotinamid + Dexpanthenol + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetat

6. PP2400328048 - Nystatin; Metronidazol; Cloramphenicol; Dexamethason acetat

7. PP2400328095 - Salbutamol sulfat

8. PP2400328115 - Sắt protein succinylat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327822 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400328103 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

3. PP2400328105 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

4. PP2400328107 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400101404
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
190 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 51

1. PP2400327799 - Acetyl leucin

2. PP2400327845 - Brinzolamid

3. PP2400327854 - Calci carbonat + vitamin D3

4. PP2400327902 - Clotrimazol

5. PP2400327910 - Dequalinium clorid

6. PP2400327914 - Desmopressin

7. PP2400327918 - Diclofenac

8. PP2400327920 - Dinoproston

9. PP2400327921 - Diosmectit

10. PP2400327922 - Domperidon

11. PP2400327924 - Drospirenone + Ethinyl estradiol

12. PP2400327925 - Drospirenone + Ethinylestradiol

13. PP2400327957 - Follitropin beta

14. PP2400327958 - Follitropin beta

15. PP2400327959 - Follitropin delta

16. PP2400327960 - Follitropin delta

17. PP2400327963 - Fusidic acid

18. PP2400327964 - Fusidic acid + hydrocortison

19. PP2400327966 - Ganirelix

20. PP2400327970 - Ibuprofen

21. PP2400327982 - Lactobacillus acidophilus + Estriol

22. PP2400327995 - Phenazone + Lidocaine hydrochloride

23. PP2400328010 - Methyl prednisolon

24. PP2400328012 - Methyl prednisolon

25. PP2400328015 - Metronidazol + Miconazol nitrat

26. PP2400328039 - Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat

27. PP2400328040 - Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat

28. PP2400328050 - Ofloxacin

29. PP2400328053 - Olopatadin hydroclorid

30. PP2400328059 - Paracetamol (acetaminophen)

31. PP2400328060 - Paracetamol (acetaminophen)

32. PP2400328061 - Paracetamol (acetaminophen)

33. PP2400328062 - Paracetamol (acetaminophen)

34. PP2400328063 - Paracetamol (acetaminophen)

35. PP2400328064 - Paracetamol (acetaminophen)

36. PP2400328073 - Polyethylen glycol + propylen glycol

37. PP2400328094 - Saccharomyces boulardii

38. PP2400328098 - Salbutamol sulfat

39. PP2400328103 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

40. PP2400328105 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

41. PP2400328107 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

42. PP2400328117 - Sắt protein succinylat

43. PP2400328120 - Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)

44. PP2400328126 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

45. PP2400328129 - Tadalafil

46. PP2400328136 - Tobramycin + dexamethason

47. PP2400328142 - Triptorelin

48. PP2400328143 - Triptorelin

49. PP2400328144 - Tropicamide + phenylephrine hydroclorid

50. PP2400328152 - Vitamin B12

51. PP2400328158 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400584021
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400327820 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400327833 - Azithromycin

3. PP2400327852 - Calci carbonat + vitamin D3

4. PP2400327872 - Ceftibuten

5. PP2400328030 - Mometason furoat

6. PP2400328116 - Sắt protein succinylat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402161
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400327944 - Fexofenadin

2. PP2400328080 - Progesteron

3. PP2400328114 - Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600677379
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327814 - Ambroxol

2. PP2400327886 - Cefuroxim

3. PP2400327946 - Fluconazol

4. PP2400328109 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314206876
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401763658
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400327816 - Amoxicilin

2. PP2400327817 - Amoxicilin

3. PP2400327862 - Calcium hydrogen phosphate anhydrous + Cholecalciferol + Phytomenadione

4. PP2400328067 - Paracetamol (acetaminophen)

5. PP2400328159 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312460161
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327881 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327978 - Kẽm gluconat

2. PP2400328034 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108950712
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400327851 - Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3000mg); Vitamin D3 (tương đương 800IU)

2. PP2400327894 - Ciprofloxacin

3. PP2400327911 - Dequalinium clorid

4. PP2400327972 - Ibuprofen

5. PP2400328043 - Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar

6. PP2400328058 - Oxybutynin clorid

7. PP2400328091 - Roxithromycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401764443
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400327839 - Bacillus subtilis

2. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid

3. PP2400327987 - L-Arginine Hydrochloride

4. PP2400327989 - Levocarnitin

5. PP2400327990 - Levocarnitin

6. PP2400328100 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

7. PP2400328102 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

8. PP2400328112 - Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314967126
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328024 - Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin PP; Vitamin B5; Lysin HCl

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100280537
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327803 - Aciclovir

2. PP2400328079 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400327809 - Albumin

2. PP2400327863 - Captopril

3. PP2400327894 - Ciprofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400327805 - Acid acetic

2. PP2400327831 - Azelastin hydroclorid + Fluticasone propionat

3. PP2400327869 - Cefaclor

4. PP2400327876 - Cefixim

5. PP2400327877 - Cefpodoxim

6. PP2400327878 - Cefpodoxim

7. PP2400327889 - Chlorhexidin digluconat

8. PP2400327965 - Fusidic acid + hydrocortison

9. PP2400327969 - Hydroxypropylmethylcellulose

10. PP2400328021 - Sodium alginate + Calcium carbonate + Sodium bicarbonate

11. PP2400328028 - Mometason furoat

12. PP2400328029 - Mometason furoat

13. PP2400328042 - Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat)

14. PP2400328074 - Polysacharid iron complex

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301645776
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327944 - Fexofenadin

2. PP2400327981 - Kẽm sulfat

3. PP2400328022 - Calci ascorbat khan + Lysin hydroclorid + Acid ascorbic

4. PP2400328118 - Sắt protein succinylat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304528578
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327865 - Carbomer

2. PP2400328092 - Rupatadine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401401489
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400327818 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400327840 - Baclofen

3. PP2400327922 - Domperidon

4. PP2400327971 - Ibuprofen

5. PP2400328008 - Metformin Hydroclorid

6. PP2400328011 - Methyl prednisolon

7. PP2400328109 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

8. PP2400328159 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304709937
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328111 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302662659
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327911 - Dequalinium clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801612912
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327824 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400327858 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316948792
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327984 - Lactulose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400327826 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400327827 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400327828 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400328070 - Paracetamol (acetaminophen)

2. PP2400328155 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312696382
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327856 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic (Vitamin C); Nicotinamid (Vitamin PP)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400577024
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327842 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

2. PP2400327859 - Calci, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K1

3. PP2400327906 - Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic Acid, Docosahexanoic Acid, Omega - 3 marine triglycerides)

4. PP2400327997 - L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Trytophan + DL-Methionine+ Vitamin (A+ D2 +B1 + B2 + PP + B6 + B12 + C + E + B5) + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327917 - Diazepam

2. PP2400328078 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400328063 - Paracetamol (acetaminophen)

2. PP2400328120 - Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304123959
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327965 - Fusidic acid + hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317215935
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327858 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401885455
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400327814 - Ambroxol

2. PP2400327851 - Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3000mg); Vitamin D3 (tương đương 800IU)

3. PP2400327856 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic (Vitamin C); Nicotinamid (Vitamin PP)

4. PP2400327975 - Itraconazol

5. PP2400328101 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

6. PP2400328104 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315579158
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328074 - Polysacharid iron complex

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3200676954
Tỉnh/TP
Quảng Trị
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327855 - Calci glubionat + Calci lactobionat

2. PP2400328114 - Sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) 100mg

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401531470
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400327881 - Cefprozil

2. PP2400327979 - Kẽm gluconat

3. PP2400328026 - Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl

4. PP2400328027 - Calci lactat pentahydrat + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride

5. PP2400328034 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301653495
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400328024 - Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin PP; Vitamin B5; Lysin HCl

2. PP2400328025 - Thiamin hydroclorid + Riboflavin + Nicotinamid + Pyridoxin hydroclorid + Dexpanthenol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106915180
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327843 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

2. PP2400328106 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101160289
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328161 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316747020
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328043 - Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400327976 - Ivermectin

2. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)

3. PP2400328068 - Paracetamol (acetaminophen)

4. PP2400328116 - Sắt protein succinylat

5. PP2400328164 - Xylometazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316473806
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400327814 - Ambroxol

2. PP2400327835 - Bacillus clausii

3. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid

4. PP2400327881 - Cefprozil

5. PP2400327972 - Ibuprofen

6. PP2400328026 - Acid ascorbic + Calcium carbonat + Lysin HCl

7. PP2400328076 - Prednisolon

8. PP2400328111 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313369758
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327977 - Kẽm gluconat

2. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313515938
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328076 - Prednisolon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400327883 - Cefuroxim

2. PP2400327895 - Ciprofloxacin

3. PP2400327916 - Dexamethason

4. PP2400328014 - Metronidazol

5. PP2400328036 - Natri clorid

6. PP2400328138 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400327812 - Aluminum phosphat

2. PP2400327815 - Amiodaron hydroclorid

3. PP2400327860 - Calcium glubionate; Calcium lactobionate

4. PP2400327861 - Calcium glubionate; Calcium lactobionate

5. PP2400327896 - Ciprofloxacin

6. PP2400327926 - Drotaverin clohydrat

7. PP2400327927 - Drotaverine hydrochloride

8. PP2400328051 - Olaparib

9. PP2400328052 - Olaparib

10. PP2400328110 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

11. PP2400328130 - Tadalafil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327819 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400533877
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400327800 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

2. PP2400327813 - Ambroxol

3. PP2400327838 - Bacillus subtilis

4. PP2400327907 - Deferasirox

5. PP2400327908 - Deferasirox

6. PP2400327915 - Dexamethason

7. PP2400327973 - Ibuprofen

8. PP2400327985 - Lansoprazol

9. PP2400328001 - Lysin hydroclorid + Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Nicotinamid + Dexpanthenol + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetat

10. PP2400328055 - Ondansetron

11. PP2400328072 - Piracetam

12. PP2400328129 - Tadalafil

13. PP2400328153 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101309965
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400328148 - Vitamin A +Vitamin D2 +Vitamin E +Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP+Vitamin C+Vitamin B5

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400327879 - Cefpodoxim

2. PP2400327890 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

3. PP2400328066 - Paracetamol (acetaminophen)

4. PP2400328077 - Prednisolone

5. PP2400328084 - Propranolol hydroclorid

6. PP2400328154 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401696994
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327868 - Cefaclor

2. PP2400328035 - Natri clorid

3. PP2400328036 - Natri clorid

4. PP2400328150 - Vitamin B1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315215979
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400327913 - Desloratadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107526814
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400327857 - Calci glucoheptonat; Acid Ascorbic; Nicotinamid

2. PP2400328111 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400327797 - Acenocoumarol

2. PP2400327798 - Acenocoumarol

3. PP2400327802 - Aciclovir

4. PP2400327806 - Acid folic (vitamin B9)

5. PP2400327810 - Alimemazin

6. PP2400327901 - Clotrimazol

7. PP2400327962 - Furosemid

8. PP2400327996 - Linezolid*

9. PP2400328019 - Mifepriston

10. PP2400328020 - Misoprostol

11. PP2400328034 - N-acetylcystein

12. PP2400328075 - Povidon iodin

13. PP2400328087 - Racecadotril

14. PP2400328154 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400327942 - Etoposid

2. PP2400328034 - N-acetylcystein

3. PP2400328037 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

4. PP2400328135 - Tobramycin + dexamethason

Đã xem: 0
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8504 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1052 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1889 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25326 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40532 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Nếu cứ tin vào một lời nói dối, cuối cùng rồi nó cũng thành sự thật. "

Toboso Yana

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây