Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400154684 | Băng phim trong cố định kim luồn cỡ 6 x 7cm loại xẻ rãnh | vn2500228648 | CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM | 180 | 12.412.000 | 210 | 413.721.000 | 413.721.000 | 0 |
vn0105197177 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN | 180 | 16.107.000 | 210 | 824.934.600 | 824.934.600 | 0 | |||
2 | PP2400154685 | Bơm tiêm nhựa 5ml | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 11.406.000 | 210 | 147.680.000 | 147.680.000 | 0 | |||
3 | PP2400154686 | Bơm tiêm nhựa 20ml | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 173.565.000 | 173.565.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 11.406.000 | 210 | 126.150.000 | 126.150.000 | 0 | |||
4 | PP2400154687 | Bơm tiêm 5ml có đầu xoáy | vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
5 | PP2400154689 | Bơm tiêm nhựa Insulin 100IU/0,3ml | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 80.650.080 | 80.650.080 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 130.302.000 | 130.302.000 | 0 | |||
6 | PP2400154690 | Giắc 3 chạc | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 35.846.000 | 210 | 70.686.000 | 70.686.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 43.520.400 | 43.520.400 | 0 | |||
7 | PP2400154691 | Chỉ tan đa sợi bằng Lactomer 9-1, số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm, 1/2C | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 3.720.000 | 210 | 120.657.600 | 120.657.600 | 0 |
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 180 | 12.793.000 | 210 | 172.368.000 | 172.368.000 | 0 | |||
vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 180 | 8.558.000 | 210 | 247.968.000 | 247.968.000 | 0 | |||
vn0314705025 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 4.530.000 | 210 | 178.416.000 | 178.416.000 | 0 | |||
8 | PP2400154692 | Kim lấy thuốc các loại | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 83.916.000 | 83.916.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 11.406.000 | 210 | 47.286.000 | 47.286.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 3.545.000 | 210 | 39.516.000 | 39.516.000 | 0 | |||
9 | PP2400154693 | Kim lấy máu các loại | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 11.406.000 | 210 | 52.185.000 | 52.185.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 3.545.000 | 210 | 43.610.000 | 43.610.000 | 0 | |||
10 | PP2400154694 | Kim luồn có catheter cản quang | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 35.846.000 | 210 | 2.225.850.000 | 2.225.850.000 | 0 |
11 | PP2400154695 | Gel KY | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 98.960.400 | 98.960.400 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 136.884.000 | 136.884.000 | 0 | |||
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 269.280.000 | 269.280.000 | 0 | |||
12 | PP2400154696 | Dây garo tiêm | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 2.784.000 | 2.784.000 | 0 |
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 | |||
13 | PP2400154697 | Tấm trải nylon | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 7.220.000 | 210 | 242.924.220 | 242.924.220 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 8.557.000 | 210 | 227.954.100 | 227.954.100 | 0 | |||
14 | PP2400154698 | Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 8.557.000 | 210 | 92.488.900 | 92.488.900 | 0 |
vn0105197177 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN | 180 | 16.107.000 | 210 | 135.975.000 | 135.975.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 3.383.000 | 210 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 7.220.000 | 210 | 94.017.000 | 94.017.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 3.383.000 | 210 | 133.780.000 | 133.780.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 11.406.000 | 210 | 95.830.000 | 95.830.000 | 0 | |||
15 | PP2400154699 | Bộ khăn chăm sóc y tế | vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 3.383.000 | 210 | 84.820.000 | 84.820.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 8.557.000 | 210 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 | |||
vn0105197177 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN | 180 | 16.107.000 | 210 | 64.260.000 | 64.260.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 3.383.000 | 210 | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 | |||
16 | PP2400154700 | Túi gạc thay băng TSM (Mã: G1.159) gồm: 20 gạc (10x10cm) (8 lớp), VT 1 gạc cầu sản khoa fi 45, VT | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 7.220.000 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 8.557.000 | 210 | 90.649.440 | 90.649.440 | 0 | |||
17 | PP2400154701 | Túi gạc mổ nội soi (Mã: G1.164) gồm: Gạc PT (Gạc nội soi) 2x11 VT 5c/g | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 3.906.000 | 3.906.000 | 0 |
18 | PP2400154702 | Túi ép chịu nhiệt dẹt 100mm x 200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 25.320.000 | 25.320.000 | 0 | |||
19 | PP2400154703 | Túi ép chịu nhiệt dẹt 150mm x 200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 14.148.000 | 14.148.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 | |||
20 | PP2400154704 | Túi ép chịu nhiệt dẹt 200mm x 200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 71.850.000 | 71.850.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | |||
21 | PP2400154705 | Túi ép chịu nhiệt dẹt 250mm x 200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 158.800.000 | 158.800.000 | 0 | |||
22 | PP2400154706 | Túi ép chịu nhiệt dẹt 300mm x 200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 40.924.000 | 40.924.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 100.100.000 | 100.100.000 | 0 | |||
23 | PP2400154707 | Chỉ thị hóa học đa thông số | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 860.000 | 210 | 57.120.000 | 57.120.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | |||
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 54.684.000 | 54.684.000 | 0 | |||
24 | PP2400154708 | Túi ép đựng dụng cụ (túi ép dẹt) cỡ 35cm x 200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 29.376.000 | 29.376.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 70.880.000 | 70.880.000 | 0 | |||
25 | PP2400154709 | Túi ép đựng dụng cụ (túi ép phồng) cỡ 40cm x8cmx100m | vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 26.157.600 | 26.157.600 | 0 |
26 | PP2400154710 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 100mmx70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 2.745.000 | 2.745.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 5.325.000 | 5.325.000 | 0 | |||
27 | PP2400154711 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 150mmx70m | vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 |
28 | PP2400154712 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 200mmx70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 6.294.000 | 6.294.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | |||
29 | PP2400154713 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 250mmx70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 12.990.000 | 12.990.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 26.720.000 | 26.720.000 | 0 | |||
30 | PP2400154714 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 350mmx70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 14.419.000 | 210 | 37.750.000 | 37.750.000 | 0 | |||
31 | PP2400154715 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ cho máy rửa dụng cụ | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 6.747.000 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
vn0104313737 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM | 180 | 599.000 | 210 | 32.885.000 | 32.885.000 | 0 | |||
32 | PP2400154716 | Bơm hút Karman 1 van | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 7.087.500 | 7.087.500 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 | |||
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
33 | PP2400154717 | Bơm hút karman 2 van | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 756.000 | 756.000 | 0 | |||
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 920.000 | 920.000 | 0 | |||
34 | PP2400154718 | Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 1 nòng | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | |||
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
35 | PP2400154719 | Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 2 nòng | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
36 | PP2400154720 | Cồn Iot 1% chai 1000ml | vn0104361441 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 21.357.000 | 210 | 1.423.800.000 | 1.423.800.000 | 0 |
37 | PP2400154721 | Dây soi phế quản có camera | vn0103304761 | Công ty Cổ phần Kinh doanh Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật | 180 | 32.393.000 | 211 | 71.950.000 | 71.950.000 | 0 |
38 | PP2400154722 | Lưỡi dao mổ thẩm mỹ các số | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
39 | PP2400154723 | Kim tiêm nha | vn0103304761 | Công ty Cổ phần Kinh doanh Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật | 180 | 32.393.000 | 211 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
40 | PP2400154724 | Nhiệt kế thủy ngân | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 49.220.000 | 49.220.000 | 0 |
41 | PP2400154725 | Giấy dán hộp chia thuốc | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 78.480.000 | 78.480.000 | 0 |
42 | PP2400154726 | Cốc giấy 7 oz | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 37.980.000 | 37.980.000 | 0 |
43 | PP2400154727 | Cốc nhựa 140ml | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
44 | PP2400154728 | Cốc nhựa 220ml | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 1.415.400 | 1.415.400 | 0 |
45 | PP2400154729 | Cốc nhựa 500ml | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 17.064.000 | 17.064.000 | 0 |
46 | PP2400154730 | Thìa nhựa | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 4.291.200 | 4.291.200 | 0 |
47 | PP2400154731 | Đường glucoza | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 96.730.000 | 96.730.000 | 0 |
48 | PP2400154732 | Dây garo cao su | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 |
49 | PP2400154733 | Giấy in ảnh siêu âm màu | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 3.354.900 | 3.354.900 | 0 |
50 | PP2400154734 | Hóa chất rửa tay ướt dùng trong phẫu thuật | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 23.709.000 | 210 | 123.300.000 | 123.300.000 | 0 |
51 | PP2400154735 | Acid citric (chai 500gram) | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 3.341.000 | 210 | 42.120.000 | 42.120.000 | 0 | |||
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | |||
52 | PP2400154736 | Acid acetic | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
53 | PP2400154737 | Formaldehyd | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 1.243.000 | 1.243.000 | 0 |
54 | PP2400154739 | Bông mút rửa mặt | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 16.942.500 | 16.942.500 | 0 |
55 | PP2400154740 | Bầu đựng thuốc khí dung mũi | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 9.680.000 | 9.680.000 | 0 |
56 | PP2400154741 | Bầu đựng thuốc khí dung họng | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
57 | PP2400154742 | Nhiệt kế đo trán (hồng ngoại) | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
58 | PP2400154743 | Thanh nhớ ngoài (USB) | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 38.600.000 | 38.600.000 | 0 |
59 | PP2400154744 | Dung dịch tẩy sàn đậm đặc | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 12.650.000 | 12.650.000 | 0 |
60 | PP2400154745 | Dung dịch phủ bóng sàn | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
61 | PP2400154746 | Giấy in Barcode loại DR resin (110mm x 300mm) | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 |
62 | PP2400154747 | Giấy in Barcode loại Decan PVC (25x15)mm x 100m | vn0109846136 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BROCO | 180 | 549.000 | 210 | 35.640.000 | 35.640.000 | 0 |
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 | |||
63 | PP2400154748 | Acid acetic 3% | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
64 | PP2400154749 | Lugol 3% | vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 |
65 | PP2400154750 | Muối công nghiệp (Muối tái sinh) | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 3.341.000 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
66 | PP2400154753 | Bao chân | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 180 | 10.177.000 | 210 | 16.880.000 | 16.880.000 | 0 |
vn0105197177 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN | 180 | 16.107.000 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
67 | PP2400154754 | Vòng tay định danh | vn0107752612 | CÔNG TY TNHH KERESA VIỆT NAM | 180 | 13.993.000 | 210 | 633.600.000 | 633.600.000 | 0 |
68 | PP2400154757 | Khí N2 tinh khiết | vn0100103016 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | 180 | 8.951.000 | 210 | 456.840.000 | 456.840.000 | 0 |
69 | PP2400154758 | Giắc 3 chạc có dây 25cm | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 35.846.000 | 210 | 22.420.000 | 22.420.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 11.529.000 | 11.529.000 | 0 | |||
70 | PP2400154759 | Dây nối chữ Y | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 25.045.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
vn0106494327 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐẠT | 180 | 16.998.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
71 | PP2400154760 | Sữa bột dành cho trẻ 0 đến 6 tháng tuổi. Có chất đạm 10.8g, Chất béo 26.7g | vn0101219567 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN NGHĨA | 180 | 1.007.000 | 210 | 57.912.000 | 57.912.000 | 0 |
72 | PP2400154761 | Sữa bột dành cho trẻ nhẹ cân dưới 37 tuần tuổi | vn0101219567 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN NGHĨA | 180 | 1.007.000 | 210 | 5.150.000 | 5.150.000 | 0 |
73 | PP2400154762 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng | vn0105879807 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ | 180 | 94.022.000 | 210 | 6.268.080.000 | 6.268.080.000 | 0 |
74 | PP2400154763 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong góc cổ 130 độ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 23.709.000 | 210 | 1.457.250.000 | 1.457.250.000 | 0 |
75 | PP2400154764 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (6x8cm) | vn0106361077 | Công ty cổ phần thiết bị và công nghệ Đại Dương | 180 | 1.242.000 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 |
76 | PP2400154765 | Miếng lưới vá thoát vị thành bụng loại 6x11cm | vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 180 | 12.793.000 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 180 | 8.558.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0314705025 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 4.530.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
77 | PP2400154766 | Mảnh ghép thoát vị 3D theo hình dạng giải phẫu bên trái/phải cho mổ nội soi | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 180 | 8.558.000 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 |
78 | PP2400154767 | Bình dẫn lưu 125ml | vn0101339582 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP | 180 | 11.474.000 | 210 | 687.960.000 | 687.960.000 | 0 |
79 | PP2400154768 | Bình dẫn lưu 200ml | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 180 | 9.995.000 | 210 | 27.518.400 | 27.518.400 | 0 |
vn0101339582 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP | 180 | 11.474.000 | 210 | 57.859.200 | 57.859.200 | 0 | |||
80 | PP2400154769 | Dụng cụ bảo vệ vết mổ kích cỡ 2,5- 6cm | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 180 | 8.558.000 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
81 | PP2400154770 | Dụng cụ cố định mảnh ghép thoát vị | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 25.045.000 | 210 | 49.990.500 | 49.990.500 | 0 |
vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 180 | 8.558.000 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
82 | PP2400154771 | Dây dẫn cho sonde JJ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 25.045.000 | 210 | 593.113.500 | 593.113.500 | 0 |
vn0108540794 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚ | 180 | 19.805.000 | 210 | 527.558.850 | 527.558.850 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 623.705.670 | 623.705.670 | 0 | |||
vn0103779853 | CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG | 180 | 28.944.000 | 210 | 698.655.000 | 698.655.000 | 0 | |||
vn0101438495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HƯNG | 180 | 19.805.000 | 210 | 621.208.350 | 621.208.350 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 59.807.000 | 210 | 502.437.000 | 502.437.000 | 0 | |||
vn0312989533 | CÔNG TY TNHH HILIFE | 180 | 19.805.000 | 210 | 544.059.000 | 544.059.000 | 0 | |||
83 | PP2400154772 | Sonde double J | vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 180 | 12.793.000 | 210 | 334.695.000 | 334.695.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 25.045.000 | 210 | 309.435.000 | 309.435.000 | 0 | |||
vn0108540794 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚ | 180 | 19.805.000 | 210 | 260.146.425 | 260.146.425 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 441.607.950 | 441.607.950 | 0 | |||
vn0103779853 | CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG | 180 | 28.944.000 | 210 | 494.675.000 | 494.675.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 18.651.000 | 210 | 284.175.000 | 284.175.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 180 | 8.210.000 | 210 | 404.160.000 | 404.160.000 | 0 | |||
vn0101438495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HƯNG | 180 | 19.805.000 | 210 | 349.219.500 | 349.219.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 59.807.000 | 210 | 265.230.000 | 265.230.000 | 0 | |||
vn0312989533 | CÔNG TY TNHH HILIFE | 180 | 19.805.000 | 210 | 263.125.000 | 263.125.000 | 0 | |||
84 | PP2400154773 | Rọ lấy sỏi niệu quản | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 25.045.000 | 210 | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 |
vn0103779853 | CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG | 180 | 28.944.000 | 210 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
85 | PP2400154774 | Sonde nong niệu quản | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 318.782.520 | 318.782.520 | 0 |
vn0103779853 | CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG | 180 | 28.944.000 | 210 | 411.240.000 | 411.240.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 59.807.000 | 210 | 295.020.000 | 295.020.000 | 0 | |||
86 | PP2400154775 | Dây truyền quang/ sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser, đường kính: 272µm | vn0102336104 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 180 | 1.903.000 | 210 | 70.400.000 | 70.400.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 59.807.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400154777 | Kính bảo vệ đầu cắm dây truyền quang | vn0102336104 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 180 | 1.903.000 | 210 | 56.430.000 | 56.430.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 59.807.000 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
88 | PP2400154778 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Dùng ống kính soi mềm) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 41.664.000 | 210 | 191.555.700 | 191.555.700 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 40.097.000 | 210 | 290.500.000 | 290.500.000 | 0 | |||
89 | PP2400154779 | Ống thông JJ | vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 180 | 12.793.000 | 210 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 40.097.000 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
90 | PP2400154780 | Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm | vn0103304761 | Công ty Cổ phần Kinh doanh Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật | 180 | 32.393.000 | 211 | 1.328.000.000 | 1.328.000.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 40.097.000 | 210 | 1.950.500.000 | 1.950.500.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 59.807.000 | 210 | 1.402.534.000 | 1.402.534.000 | 0 | |||
91 | PP2400154781 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 40.097.000 | 210 | 16.470.000 | 16.470.000 | 0 |
92 | PP2400154782 | Rọ bắt sỏi (làm tán sỏi nội soi bằng ống mềm) | vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 40.097.000 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 |
93 | PP2400154783 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm các loại các cỡ | vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 40.097.000 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
94 | PP2400154784 | Dây truyền quang/ sợi quang dùng cho hệ thống tán sỏi laser | vn0102707239 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT | 180 | 10.163.000 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
95 | PP2400154785 | Bàn đạp chân cho máy tán sỏi Auriga - Boston | vn0102707239 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT | 180 | 10.163.000 | 210 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 |
96 | PP2400154786 | Tinh chất làm trắng da, giảm nám và ngăn ngừa lão hóa | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 59.875.200 | 59.875.200 | 0 |
97 | PP2400154787 | Tinh chất dưỡng da (da nhạy cảm) | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 45.619.200 | 45.619.200 | 0 |
98 | PP2400154788 | Tinh chất dưỡng da, ngăn ngừa mụn | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 28.512.000 | 28.512.000 | 0 |
99 | PP2400154789 | Tinh chất dưỡng da (da lão hóa) | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 87.120.000 | 87.120.000 | 0 |
100 | PP2400154790 | Tinh chất dưỡng da, trắng da | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 6.187.500 | 6.187.500 | 0 |
101 | PP2400154791 | Mặt nạ dưỡng da | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 |
102 | PP2400154792 | Túi nâng ngực dáng tròn, bề mặt trơn, độ nhô extra | vn0106819416 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | 180 | 25.260.000 | 210 | 1.536.948.000 | 1.536.948.000 | 0 |
103 | PP2400154793 | Chỉ tạo khung sườn nâng đỡ vùng mũi, má, khóe miệng | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 42.504.000 | 42.504.000 | 0 |
104 | PP2400154794 | Chỉ làm đầy hõm mắt và cải thiện vùng da chùng dưới mắt. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 14.630.000 | 14.630.000 | 0 |
105 | PP2400154795 | Chỉ đan dưới da, trẻ hóa tăng sinh Collagen | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 17.710.000 | 17.710.000 | 0 |
106 | PP2400154796 | Chỉ đan dưới da, trẻ hóa, săn chắc vùng da bị chảy xệ, tạo viền hàm V line. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
107 | PP2400154797 | Chỉ đan dưới da, xóa nhăn vùng trán và chân chim, nâng cung chân mày và làm đầy rãnh nhăn. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 7.021.000 | 210 | 17.710.000 | 17.710.000 | 0 |
108 | PP2400154798 | Chất làm đầy da Apriline Forte | vn0106819416 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | 180 | 25.260.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
109 | PP2400154799 | Chất làm đầy da Apriline Normal | vn0106819416 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | 180 | 25.260.000 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
1. PP2400154721 - Dây soi phế quản có camera
2. PP2400154723 - Kim tiêm nha
3. PP2400154780 - Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm
1. PP2400154762 - Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng
1. PP2400154792 - Túi nâng ngực dáng tròn, bề mặt trơn, độ nhô extra
2. PP2400154798 - Chất làm đầy da Apriline Forte
3. PP2400154799 - Chất làm đầy da Apriline Normal
1. PP2400154707 - Chỉ thị hóa học đa thông số
1. PP2400154697 - Tấm trải nylon
2. PP2400154698 - Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ
3. PP2400154700 - Túi gạc thay băng TSM (Mã: G1.159) gồm: 20 gạc (10x10cm) (8 lớp), VT 1 gạc cầu sản khoa fi 45, VT
1. PP2400154691 - Chỉ tan đa sợi bằng Lactomer 9-1, số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm, 1/2C
1. PP2400154691 - Chỉ tan đa sợi bằng Lactomer 9-1, số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm, 1/2C
2. PP2400154765 - Miếng lưới vá thoát vị thành bụng loại 6x11cm
3. PP2400154772 - Sonde double J
4. PP2400154779 - Ống thông JJ
1. PP2400154786 - Tinh chất làm trắng da, giảm nám và ngăn ngừa lão hóa
2. PP2400154787 - Tinh chất dưỡng da (da nhạy cảm)
3. PP2400154788 - Tinh chất dưỡng da, ngăn ngừa mụn
4. PP2400154789 - Tinh chất dưỡng da (da lão hóa)
5. PP2400154790 - Tinh chất dưỡng da, trắng da
6. PP2400154791 - Mặt nạ dưỡng da
7. PP2400154793 - Chỉ tạo khung sườn nâng đỡ vùng mũi, má, khóe miệng
8. PP2400154794 - Chỉ làm đầy hõm mắt và cải thiện vùng da chùng dưới mắt.
9. PP2400154795 - Chỉ đan dưới da, trẻ hóa tăng sinh Collagen
10. PP2400154796 - Chỉ đan dưới da, trẻ hóa, săn chắc vùng da bị chảy xệ, tạo viền hàm V line.
11. PP2400154797 - Chỉ đan dưới da, xóa nhăn vùng trán và chân chim, nâng cung chân mày và làm đầy rãnh nhăn.
1. PP2400154747 - Giấy in Barcode loại Decan PVC (25x15)mm x 100m
1. PP2400154685 - Bơm tiêm nhựa 5ml
2. PP2400154686 - Bơm tiêm nhựa 20ml
3. PP2400154700 - Túi gạc thay băng TSM (Mã: G1.159) gồm: 20 gạc (10x10cm) (8 lớp), VT 1 gạc cầu sản khoa fi 45, VT
4. PP2400154701 - Túi gạc mổ nội soi (Mã: G1.164) gồm: Gạc PT (Gạc nội soi) 2x11 VT 5c/g
5. PP2400154716 - Bơm hút Karman 1 van
6. PP2400154717 - Bơm hút karman 2 van
7. PP2400154718 - Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 1 nòng
8. PP2400154719 - Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 2 nòng
9. PP2400154735 - Acid citric (chai 500gram)
10. PP2400154740 - Bầu đựng thuốc khí dung mũi
11. PP2400154741 - Bầu đựng thuốc khí dung họng
12. PP2400154744 - Dung dịch tẩy sàn đậm đặc
13. PP2400154745 - Dung dịch phủ bóng sàn
14. PP2400154753 - Bao chân
1. PP2400154757 - Khí N2 tinh khiết
1. PP2400154759 - Dây nối chữ Y
2. PP2400154770 - Dụng cụ cố định mảnh ghép thoát vị
3. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
4. PP2400154772 - Sonde double J
5. PP2400154773 - Rọ lấy sỏi niệu quản
1. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
2. PP2400154772 - Sonde double J
1. PP2400154764 - Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (6x8cm)
1. PP2400154691 - Chỉ tan đa sợi bằng Lactomer 9-1, số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm, 1/2C
2. PP2400154765 - Miếng lưới vá thoát vị thành bụng loại 6x11cm
3. PP2400154766 - Mảnh ghép thoát vị 3D theo hình dạng giải phẫu bên trái/phải cho mổ nội soi
4. PP2400154769 - Dụng cụ bảo vệ vết mổ kích cỡ 2,5- 6cm
5. PP2400154770 - Dụng cụ cố định mảnh ghép thoát vị
1. PP2400154720 - Cồn Iot 1% chai 1000ml
1. PP2400154692 - Kim lấy thuốc các loại
2. PP2400154693 - Kim lấy máu các loại
3. PP2400154695 - Gel KY
4. PP2400154696 - Dây garo tiêm
5. PP2400154716 - Bơm hút Karman 1 van
6. PP2400154717 - Bơm hút karman 2 van
7. PP2400154718 - Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 1 nòng
8. PP2400154719 - Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 2 nòng
9. PP2400154768 - Bình dẫn lưu 200ml
1. PP2400154684 - Băng phim trong cố định kim luồn cỡ 6 x 7cm loại xẻ rãnh
1. PP2400154690 - Giắc 3 chạc
2. PP2400154694 - Kim luồn có catheter cản quang
3. PP2400154758 - Giắc 3 chạc có dây 25cm
1. PP2400154698 - Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ
2. PP2400154699 - Bộ khăn chăm sóc y tế
1. PP2400154689 - Bơm tiêm nhựa Insulin 100IU/0,3ml
2. PP2400154690 - Giắc 3 chạc
3. PP2400154692 - Kim lấy thuốc các loại
4. PP2400154758 - Giắc 3 chạc có dây 25cm
5. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
6. PP2400154772 - Sonde double J
7. PP2400154774 - Sonde nong niệu quản
8. PP2400154778 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Dùng ống kính soi mềm)
1. PP2400154735 - Acid citric (chai 500gram)
2. PP2400154750 - Muối công nghiệp (Muối tái sinh)
1. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
2. PP2400154772 - Sonde double J
3. PP2400154773 - Rọ lấy sỏi niệu quản
4. PP2400154774 - Sonde nong niệu quản
1. PP2400154685 - Bơm tiêm nhựa 5ml
2. PP2400154686 - Bơm tiêm nhựa 20ml
3. PP2400154692 - Kim lấy thuốc các loại
4. PP2400154693 - Kim lấy máu các loại
5. PP2400154698 - Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ
1. PP2400154734 - Hóa chất rửa tay ướt dùng trong phẫu thuật
2. PP2400154763 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong góc cổ 130 độ
1. PP2400154702 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 100mm x 200m
2. PP2400154703 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 150mm x 200m
3. PP2400154704 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 200mm x 200m
4. PP2400154705 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 250mm x 200m
5. PP2400154706 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 300mm x 200m
6. PP2400154707 - Chỉ thị hóa học đa thông số
7. PP2400154708 - Túi ép đựng dụng cụ (túi ép dẹt) cỡ 35cm x 200m
8. PP2400154772 - Sonde double J
1. PP2400154695 - Gel KY
2. PP2400154707 - Chỉ thị hóa học đa thông số
3. PP2400154710 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 100mmx70m
4. PP2400154712 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 200mmx70m
5. PP2400154713 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 250mmx70m
6. PP2400154714 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 350mmx70m
7. PP2400154715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ cho máy rửa dụng cụ
1. PP2400154784 - Dây truyền quang/ sợi quang dùng cho hệ thống tán sỏi laser
2. PP2400154785 - Bàn đạp chân cho máy tán sỏi Auriga - Boston
1. PP2400154691 - Chỉ tan đa sợi bằng Lactomer 9-1, số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm, 1/2C
2. PP2400154765 - Miếng lưới vá thoát vị thành bụng loại 6x11cm
1. PP2400154767 - Bình dẫn lưu 125ml
2. PP2400154768 - Bình dẫn lưu 200ml
1. PP2400154695 - Gel KY
2. PP2400154696 - Dây garo tiêm
3. PP2400154716 - Bơm hút Karman 1 van
4. PP2400154717 - Bơm hút karman 2 van
5. PP2400154718 - Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 1 nòng
6. PP2400154719 - Ống hút các số (nạo hút buồng tử cung) loại 2 nòng
7. PP2400154722 - Lưỡi dao mổ thẩm mỹ các số
8. PP2400154724 - Nhiệt kế thủy ngân
9. PP2400154725 - Giấy dán hộp chia thuốc
10. PP2400154726 - Cốc giấy 7 oz
11. PP2400154727 - Cốc nhựa 140ml
12. PP2400154728 - Cốc nhựa 220ml
13. PP2400154729 - Cốc nhựa 500ml
14. PP2400154730 - Thìa nhựa
15. PP2400154731 - Đường glucoza
16. PP2400154732 - Dây garo cao su
17. PP2400154733 - Giấy in ảnh siêu âm màu
18. PP2400154735 - Acid citric (chai 500gram)
19. PP2400154736 - Acid acetic
20. PP2400154737 - Formaldehyd
21. PP2400154739 - Bông mút rửa mặt
22. PP2400154742 - Nhiệt kế đo trán (hồng ngoại)
23. PP2400154743 - Thanh nhớ ngoài (USB)
24. PP2400154746 - Giấy in Barcode loại DR resin (110mm x 300mm)
25. PP2400154747 - Giấy in Barcode loại Decan PVC (25x15)mm x 100m
26. PP2400154748 - Acid acetic 3%
27. PP2400154749 - Lugol 3%
28. PP2400154759 - Dây nối chữ Y
1. PP2400154772 - Sonde double J
1. PP2400154775 - Dây truyền quang/ sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser, đường kính: 272µm
2. PP2400154777 - Kính bảo vệ đầu cắm dây truyền quang
1. PP2400154778 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Dùng ống kính soi mềm)
2. PP2400154779 - Ống thông JJ
3. PP2400154780 - Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm
4. PP2400154781 - Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm
5. PP2400154782 - Rọ bắt sỏi (làm tán sỏi nội soi bằng ống mềm)
6. PP2400154783 - Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm các loại các cỡ
1. PP2400154760 - Sữa bột dành cho trẻ 0 đến 6 tháng tuổi. Có chất đạm 10.8g, Chất béo 26.7g
2. PP2400154761 - Sữa bột dành cho trẻ nhẹ cân dưới 37 tuần tuổi
1. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
2. PP2400154772 - Sonde double J
1. PP2400154754 - Vòng tay định danh
1. PP2400154697 - Tấm trải nylon
2. PP2400154698 - Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ
3. PP2400154699 - Bộ khăn chăm sóc y tế
4. PP2400154700 - Túi gạc thay băng TSM (Mã: G1.159) gồm: 20 gạc (10x10cm) (8 lớp), VT 1 gạc cầu sản khoa fi 45, VT
1. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
2. PP2400154772 - Sonde double J
3. PP2400154774 - Sonde nong niệu quản
4. PP2400154775 - Dây truyền quang/ sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser, đường kính: 272µm
5. PP2400154777 - Kính bảo vệ đầu cắm dây truyền quang
6. PP2400154780 - Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm
1. PP2400154687 - Bơm tiêm 5ml có đầu xoáy
2. PP2400154689 - Bơm tiêm nhựa Insulin 100IU/0,3ml
3. PP2400154702 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 100mm x 200m
4. PP2400154703 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 150mm x 200m
5. PP2400154704 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 200mm x 200m
6. PP2400154705 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 250mm x 200m
7. PP2400154706 - Túi ép chịu nhiệt dẹt 300mm x 200m
8. PP2400154707 - Chỉ thị hóa học đa thông số
9. PP2400154708 - Túi ép đựng dụng cụ (túi ép dẹt) cỡ 35cm x 200m
10. PP2400154709 - Túi ép đựng dụng cụ (túi ép phồng) cỡ 40cm x8cmx100m
11. PP2400154710 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 100mmx70m
12. PP2400154711 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 150mmx70m
13. PP2400154712 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 200mmx70m
14. PP2400154713 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 250mmx70m
15. PP2400154714 - Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn có chỉ thị hóa học kích thước 350mmx70m
1. PP2400154715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ cho máy rửa dụng cụ
1. PP2400154684 - Băng phim trong cố định kim luồn cỡ 6 x 7cm loại xẻ rãnh
2. PP2400154698 - Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ
3. PP2400154699 - Bộ khăn chăm sóc y tế
4. PP2400154753 - Bao chân
1. PP2400154698 - Áo phẫu thuật dùng 1 lần, vải SMMMS 50g, các cỡ
2. PP2400154699 - Bộ khăn chăm sóc y tế
1. PP2400154692 - Kim lấy thuốc các loại
2. PP2400154693 - Kim lấy máu các loại
1. PP2400154771 - Dây dẫn cho sonde JJ
2. PP2400154772 - Sonde double J
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi cuộc đời quá dễ dàng với chúng ta, chúng ta phải nhận thức được điều đó. Nếu không chúng ta có thể sẽ không sẵn sàng đón nhận cú đòn sớm hay muộn cũng sẽ đến với tất cả mọi người, dù giàu hay nghèo. "
Eleanor Roosevelt
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...