Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300612005 | Bạch chỉ | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
2 | PP2300612006 | Quế chi | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 4.378.500 | 4.378.500 | 0 |
3 | PP2300612007 | Cúc hoa vàng | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 17.199.000 | 17.199.000 | 0 |
4 | PP2300612009 | Xuyên khung | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | |||
5 | PP2300612010 | Liên nhục | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 8.179.500 | 8.179.500 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 8.652.000 | 8.652.000 | 0 | |||
6 | PP2300612012 | Phòng phong | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 113.715.000 | 113.715.000 | 0 | |||
7 | PP2300612013 | Tế tân | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 33.495.000 | 33.495.000 | 0 |
8 | PP2300612015 | Độc hoạt | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 23.745.750 | 23.745.750 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 90 | 1.264.417 | 120 | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 | |||
9 | PP2300612017 | Khương hoạt | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 92.499.750 | 92.499.750 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
10 | PP2300612018 | Ngũ gia bì chân chim | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 |
11 | PP2300612021 | Kim ngân hoa | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 16.737.000 | 16.737.000 | 0 |
12 | PP2300612027 | Huyền sâm | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
13 | PP2300612028 | Sinh địa | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
14 | PP2300612029 | Dây đau xương | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 |
15 | PP2300612030 | Tang ký sinh | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 |
16 | PP2300612033 | Uy linh tiên | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 31.909.500 | 31.909.500 | 0 |
17 | PP2300612038 | Phục thần | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 90 | 1.264.417 | 120 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
18 | PP2300612039 | Táo nhân (Toan táo nhân) | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 |
19 | PP2300612044 | Đan sâm | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
20 | PP2300612046 | Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu) | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 48.997.200 | 48.997.200 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
21 | PP2300612047 | Hồng hoa | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 10.999.800 | 10.999.800 | 0 |
22 | PP2300612048 | Ngưu tất | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 22.575.000 | 22.575.000 | 0 |
23 | PP2300612050 | Bạch linh (phục linh) | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 14.747.250 | 14.747.250 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 27.090.000 | 27.090.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 16.275.000 | 16.275.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 90 | 1.264.417 | 120 | 15.015.000 | 15.015.000 | 0 | |||
24 | PP2300612051 | Ý dĩ | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 6.148.800 | 6.148.800 | 0 |
25 | PP2300612053 | Bạch thược | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
26 | PP2300612055 | Mạch môn | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 90 | 1.264.417 | 120 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
27 | PP2300612056 | Thục địa | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 |
28 | PP2300612057 | Bạch truật | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 26.748.750 | 26.748.750 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 40.425.000 | 40.425.000 | 0 | |||
29 | PP2300612059 | Cẩu tích | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 5.964.000 | 5.964.000 | 0 |
30 | PP2300612060 | Cốt toái bổ | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 12.149.550 | 12.149.550 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | |||
31 | PP2300612061 | Đại táo | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
32 | PP2300612062 | Đảng sâm (đảng sâm sao) | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 40.798.800 | 40.798.800 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 45.192.000 | 45.192.000 | 0 | |||
33 | PP2300612063 | Đỗ trọng | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 14.116.200 | 14.116.200 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 18.312.000 | 18.312.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
34 | PP2300612064 | Hoàng kỳ | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
35 | PP2300612066 | Tục đoạn | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 18.316.200 | 18.316.200 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | |||
36 | PP2300612067 | Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế) | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 8.998.500 | 8.998.500 | 0 |
37 | PP2300612070 | Tần giao | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 90 | 7.719.119 | 120 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 50.841.000 | 50.841.000 | 0 | |||
38 | PP2300612071 | Sài hồ bắc | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 47.697.300 | 47.697.300 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 47.533.500 | 47.533.500 | 0 | |||
39 | PP2300612072 | Thăng ma | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 |
40 | PP2300612073 | Thổ phục linh | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 5.607.000 | 5.607.000 | 0 |
41 | PP2300612074 | Thiên môn đông | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 90 | 1.264.417 | 120 | 14.370.000 | 14.370.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 90 | 5.427.011 | 120 | 14.931.000 | 14.931.000 | 0 | |||
42 | PP2300612075 | Hoài sơn | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 7.366.983 | 120 | 9.897.300 | 9.897.300 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.368.684 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
1. PP2300612006 - Quế chi
2. PP2300612007 - Cúc hoa vàng
3. PP2300612010 - Liên nhục
4. PP2300612015 - Độc hoạt
5. PP2300612017 - Khương hoạt
6. PP2300612028 - Sinh địa
7. PP2300612046 - Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu)
8. PP2300612047 - Hồng hoa
9. PP2300612050 - Bạch linh (phục linh)
10. PP2300612051 - Ý dĩ
11. PP2300612057 - Bạch truật
12. PP2300612060 - Cốt toái bổ
13. PP2300612062 - Đảng sâm (đảng sâm sao)
14. PP2300612063 - Đỗ trọng
15. PP2300612066 - Tục đoạn
16. PP2300612067 - Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế)
17. PP2300612071 - Sài hồ bắc
18. PP2300612075 - Hoài sơn
1. PP2300612005 - Bạch chỉ
2. PP2300612009 - Xuyên khung
3. PP2300612010 - Liên nhục
4. PP2300612015 - Độc hoạt
5. PP2300612039 - Táo nhân (Toan táo nhân)
6. PP2300612046 - Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu)
7. PP2300612050 - Bạch linh (phục linh)
8. PP2300612053 - Bạch thược
9. PP2300612056 - Thục địa
10. PP2300612057 - Bạch truật
11. PP2300612059 - Cẩu tích
12. PP2300612060 - Cốt toái bổ
13. PP2300612061 - Đại táo
14. PP2300612062 - Đảng sâm (đảng sâm sao)
15. PP2300612063 - Đỗ trọng
16. PP2300612064 - Hoàng kỳ
17. PP2300612066 - Tục đoạn
18. PP2300612075 - Hoài sơn
1. PP2300612009 - Xuyên khung
2. PP2300612012 - Phòng phong
3. PP2300612015 - Độc hoạt
4. PP2300612017 - Khương hoạt
5. PP2300612027 - Huyền sâm
6. PP2300612028 - Sinh địa
7. PP2300612044 - Đan sâm
8. PP2300612048 - Ngưu tất
9. PP2300612050 - Bạch linh (phục linh)
10. PP2300612053 - Bạch thược
11. PP2300612061 - Đại táo
12. PP2300612063 - Đỗ trọng
13. PP2300612064 - Hoàng kỳ
14. PP2300612070 - Tần giao
1. PP2300612015 - Độc hoạt
2. PP2300612038 - Phục thần
3. PP2300612050 - Bạch linh (phục linh)
4. PP2300612055 - Mạch môn
5. PP2300612074 - Thiên môn đông
1. PP2300612012 - Phòng phong
2. PP2300612013 - Tế tân
3. PP2300612018 - Ngũ gia bì chân chim
4. PP2300612021 - Kim ngân hoa
5. PP2300612029 - Dây đau xương
6. PP2300612030 - Tang ký sinh
7. PP2300612033 - Uy linh tiên
8. PP2300612055 - Mạch môn
9. PP2300612070 - Tần giao
10. PP2300612071 - Sài hồ bắc
11. PP2300612072 - Thăng ma
12. PP2300612073 - Thổ phục linh
13. PP2300612074 - Thiên môn đông
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành thực là phẩm chất tốt nhất. "
Tom Wilson (Mỹ)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...