Gói thầu số 5: Mua thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền đấu thầu năm 2024-2026 tại Bệnh viện Quân y 4

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 5: Mua thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền đấu thầu năm 2024-2026 tại Bệnh viện Quân y 4
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Gói thầu số 5: Mua thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền đấu thầu năm 2024-2026 tại Bệnh viện Quân y 4
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 16/07/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:01 16/07/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
26
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400068137 Gừng. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 79.750.000 79.750.000 0
vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 28.750.000 28.750.000 0
2 PP2400068138 Gừng. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 87.500.000 87.500.000 0
3 PP2400068139 Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 180 27.699.000 210 80.000.000 80.000.000 0
4 PP2400068140 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 55.200.000 55.200.000 0
5 PP2400068141 Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 125.600.000 125.600.000 0
6 PP2400068142 Actiso. vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 180 27.699.000 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0108987085 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN 180 46.080.000 210 40.000.000 40.000.000 0
7 PP2400068144 Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). vn0101945199 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ 180 21.168.000 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 704.000.000 704.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 656.000.000 656.000.000 0
vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 588.000.000 588.000.000 0
8 PP2400068145 Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 499.800.000 499.800.000 0
9 PP2400068146 Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 108.000.000 210 184.000.000 184.000.000 0
vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 180.000.000 180.000.000 0
vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 352.000.000 352.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 159.200.000 159.200.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 158.400.000 158.400.000 0
10 PP2400068147 Diệp hạ châu. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 891.000.000 891.000.000 0
11 PP2400068148 Diệp hạ châu. vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 752.000.000 752.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 604.800.000 604.800.000 0
12 PP2400068149 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 273.000.000 273.000.000 0
13 PP2400068150 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ). vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 7.087.500 210 204.750.000 204.750.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 7.087.500 210 212.500.000 212.500.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 187.500.000 187.500.000 0
14 PP2400068151 Hoạt thạch, Cam thảo. vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 48.600.000 210 318.000.000 318.000.000 0
15 PP2400068152 Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 278.000.000 278.000.000 0
16 PP2400068153 Kim tiền thảo. vn0302416702 CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN 180 14.928.000 210 123.000.000 123.000.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 108.000.000 210 162.000.000 162.000.000 0
vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 299.400.000 299.400.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 165.000.000 165.000.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 270.000.000 270.000.000 0
17 PP2400068154 Kim tiền thảo. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 1.710.000.000 1.710.000.000 0
18 PP2400068155 Kim tiền thảo. vn0108987085 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN 180 46.080.000 210 1.116.000.000 1.116.000.000 0
19 PP2400068156 Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 230.000.000 230.000.000 0
vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 180 22.050.000 215 735.000.000 735.000.000 0
vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 525.000.000 525.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 300.000.000 300.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 246.000.000 246.000.000 0
20 PP2400068157 Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 163.800.000 163.800.000 0
21 PP2400068158 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 1.030.000.000 1.030.000.000 0
22 PP2400068159 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 1.112.000.000 1.112.000.000 0
23 PP2400068160 Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 2.362.500.000 2.362.500.000 0
24 PP2400068161 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 950.000.000 950.000.000 0
25 PP2400068162 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 910.500.000 910.500.000 0
26 PP2400068163 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 215.000.000 215.000.000 0
vn0301279563 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG 180 9.540.000 210 315.000.000 315.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 280.000.000 280.000.000 0
27 PP2400068164 Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 1.350.000.000 1.350.000.000 0
28 PP2400068165 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 360.000.000 360.000.000 0
29 PP2400068166 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
30 PP2400068167 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 438.000.000 438.000.000 0
31 PP2400068168 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 150.000.000 150.000.000 0
32 PP2400068169 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 180 27.699.000 210 139.200.000 139.200.000 0
33 PP2400068170 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). vn0304068867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM 180 63.330.000 210 379.900.000 379.900.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 640.000.000 640.000.000 0
34 PP2400068171 Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 25.200.000 25.200.000 0
35 PP2400068173 Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 180 27.699.000 210 195.000.000 195.000.000 0
36 PP2400068174 Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 89.800.000 89.800.000 0
37 PP2400068175 Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 34.440.000 34.440.000 0
38 PP2400068176 Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 70.000.000 70.000.000 0
39 PP2400068177 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 29.400.000 29.400.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 29.200.000 29.200.000 0
40 PP2400068178 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 108.000.000 210 33.900.000 33.900.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 56.700.000 56.700.000 0
41 PP2400068179 Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). vn0304068867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM 180 63.330.000 210 120.000.000 120.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 210.000.000 210.000.000 0
42 PP2400068180 Nghệ vàng. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 372.750.000 372.750.000 0
43 PP2400068182 Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 347.400.000 347.400.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 189.000.000 189.000.000 0
44 PP2400068183 Tô mộc. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 63.000.000 63.000.000 0
45 PP2400068184 Tỏi, Nghệ. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 54.600.000 54.600.000 0
46 PP2400068185 Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 150.000.000 150.000.000 0
47 PP2400068186 Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 190.000.000 190.000.000 0
48 PP2400068187 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 193.200.000 193.200.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 180.600.000 180.600.000 0
49 PP2400068188 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 84.000.000 84.000.000 0
50 PP2400068189 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 2.150.000.000 2.150.000.000 0
51 PP2400068190 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 1.125.000.000 1.125.000.000 0
vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 2.362.500.000 2.362.500.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 1.875.000.000 1.875.000.000 0
52 PP2400068191 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 108.000.000 210 450.000.000 450.000.000 0
vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 487.500.000 487.500.000 0
vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 625.000.000 625.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 420.000.000 420.000.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 1.875.000.000 1.875.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 525.000.000 525.000.000 0
53 PP2400068192 Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 180 214.200.000 210 4.512.500.000 4.512.500.000 0
vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 6.650.000.000 6.650.000.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 199.500.000 210 6.250.000.000 6.250.000.000 0
54 PP2400068193 Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 105.500.000 105.500.000 0
55 PP2400068194 Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 180 27.699.000 210 89.100.000 89.100.000 0
56 PP2400068196 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 390.000.000 390.000.000 0
57 PP2400068197 Bách bộ. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 328.500.000 328.500.000 0
vn0304068867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM 180 63.330.000 210 442.500.000 442.500.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 477.000.000 477.000.000 0
58 PP2400068198 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 393.960.000 393.960.000 0
59 PP2400068199 Húng chanh, Núc nác, Cineol. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 712.740.000 712.740.000 0
60 PP2400068200 Lá thường xuân. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 460.000.000 460.000.000 0
vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 1.360.000.000 1.360.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 378.000.000 378.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 399.000.000 399.000.000 0
61 PP2400068201 Lá thường xuân. vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 315.000.000 315.000.000 0
62 PP2400068202 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 554.400.000 554.400.000 0
63 PP2400068203 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 900.000.000 900.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 867.000.000 867.000.000 0
64 PP2400068204 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 90.000.000 90.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 78.900.000 78.900.000 0
65 PP2400068205 Linh chi, Đương quy. vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 87.500.000 87.500.000 0
66 PP2400068206 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 70.000.000 70.000.000 0
67 PP2400068207 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 126.000.000 126.000.000 0
68 PP2400068208 Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 123.900.000 123.900.000 0
69 PP2400068209 Bột bèo hoa dâu. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 38.000.000 38.000.000 0
70 PP2400068210 Bột bèo hoa dâu. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 236.000.000 236.000.000 0
71 PP2400068211 Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 324.000.000 324.000.000 0
72 PP2400068212 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 108.000.000 210 760.000.000 760.000.000 0
vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 1.000.000.000 1.000.000.000 0
73 PP2400068213 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 180 214.200.000 210 480.000.000 480.000.000 0
vn0304068867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM 180 63.330.000 210 171.000.000 171.000.000 0
vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 490.000.000 490.000.000 0
vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 480.000.000 480.000.000 0
74 PP2400068215 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 360.000.000 360.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 360.000.000 360.000.000 0
75 PP2400068216 Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 245.000.000 245.000.000 0
76 PP2400068217 Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 558.000.000 558.000.000 0
vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 180 16.740.000 210 531.000.000 531.000.000 0
77 PP2400068218 Tam thất. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 651.000.000 651.000.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 147.390.000 220 640.000.000 640.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 48.600.000 210 580.000.000 580.000.000 0
78 PP2400068219 Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 305.803.500 210 63.000.000 63.000.000 0
79 PP2400068220 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 339.000.000 339.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 345.000.000 345.000.000 0
80 PP2400068221 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 52.500.000 52.500.000 0
81 PP2400068222 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 500.000.000 500.000.000 0
vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 350.000.000 350.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 180.000.000 210 498.000.000 498.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 410.000.000 410.000.000 0
82 PP2400068223 Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 161.700.000 161.700.000 0
83 PP2400068224 Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 285.000.000 285.000.000 0
84 PP2400068225 Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 380.000.000 380.000.000 0
85 PP2400068226 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 7.875.000 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 238.000.000 238.000.000 0
86 PP2400068227 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 378.978.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 70.000.000 70.000.000 0
vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 180 199.080.000 210 70.000.000 70.000.000 0
87 PP2400068228 Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 250.638.000 210 126.000.000 126.000.000 0
88 PP2400068229 Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 214.500.000 210 114.000.000 114.000.000 0
vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 180 162.000.000 210 175.500.000 175.500.000 0
89 PP2400068230 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa). vn0302416702 CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN 180 14.928.000 210 166.000.000 166.000.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 166.000.000 166.000.000 0
90 PP2400068231 Dầu gừng. vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 291.975.840 210 179.920.000 179.920.000 0
91 PP2400068232 Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 134.400.000 134.400.000 0
92 PP2400068233 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 284.000.000 210 71.820.000 71.820.000 0
93 PP2400068234 Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 89.527.800 210 109.620.000 109.620.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 26
Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400068140 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.

2. PP2400068168 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.

3. PP2400068174 - Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương.

4. PP2400068175 - Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương.

5. PP2400068176 - Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.

6. PP2400068188 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.

7. PP2400068198 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.

8. PP2400068218 - Tam thất.

9. PP2400068220 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

10. PP2400068223 - Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu.

11. PP2400068234 - Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313972490
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400068192 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).

2. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302416702
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400068153 - Kim tiền thảo.

2. PP2400068230 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.

2. PP2400068153 - Kim tiền thảo.

3. PP2400068178 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).

4. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

5. PP2400068212 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101945199
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305458789
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400068137 - Gừng.

2. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.

3. PP2400068147 - Diệp hạ châu.

4. PP2400068154 - Kim tiền thảo.

5. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.

6. PP2400068163 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).

7. PP2400068182 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).

8. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

9. PP2400068196 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo.

10. PP2400068197 - Bách bộ.

11. PP2400068212 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo.

12. PP2400068217 - Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.

13. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

14. PP2400068231 - Dầu gừng.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301171961
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068150 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303646106
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304068867
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400068170 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).

2. PP2400068179 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).

3. PP2400068197 - Bách bộ.

4. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3500673707
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400068137 - Gừng.

2. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.

3. PP2400068148 - Diệp hạ châu.

4. PP2400068153 - Kim tiền thảo.

5. PP2400068164 - Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ.

6. PP2400068189 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

7. PP2400068190 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

8. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

9. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).

10. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

11. PP2400068227 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).

2. PP2400068148 - Diệp hạ châu.

3. PP2400068153 - Kim tiền thảo.

4. PP2400068203 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

5. PP2400068204 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

6. PP2400068215 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).

7. PP2400068218 - Tam thất.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301279563
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068163 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314413449
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400068139 - Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo.

2. PP2400068142 - Actiso.

3. PP2400068169 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.

4. PP2400068173 - Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.

5. PP2400068194 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400068151 - Hoạt thạch, Cam thảo.

2. PP2400068218 - Tam thất.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).

2. PP2400068148 - Diệp hạ châu.

3. PP2400068157 - Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến.

4. PP2400068160 - Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.

5. PP2400068166 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).

6. PP2400068170 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).

7. PP2400068171 - Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo.

8. PP2400068177 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).

9. PP2400068178 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).

10. PP2400068179 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).

11. PP2400068183 - Tô mộc.

12. PP2400068184 - Tỏi, Nghệ.

13. PP2400068187 - Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.

14. PP2400068193 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).

15. PP2400068199 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.

16. PP2400068202 - Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol).

17. PP2400068203 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

18. PP2400068204 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

19. PP2400068206 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.

20. PP2400068207 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.

21. PP2400068211 - Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì.

22. PP2400068221 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

23. PP2400068226 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).

24. PP2400068227 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).

25. PP2400068230 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).

26. PP2400068232 - Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng).

27. PP2400068233 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305706103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068226 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313688271
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400068138 - Gừng.

2. PP2400068145 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính.

3. PP2400068167 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền).

4. PP2400068180 - Nghệ vàng.

5. PP2400068186 - Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.

6. PP2400068192 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).

7. PP2400068200 - Lá thường xuân.

8. PP2400068209 - Bột bèo hoa dâu.

9. PP2400068210 - Bột bèo hoa dâu.

10. PP2400068216 - Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.

11. PP2400068219 - Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316029735
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).

2. PP2400068149 - Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần.

3. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.

4. PP2400068165 - Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh.

5. PP2400068190 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

6. PP2400068200 - Lá thường xuân.

7. PP2400068201 - Lá thường xuân.

8. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).

9. PP2400068228 - Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068150 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.

2. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.

3. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

4. PP2400068197 - Bách bộ.

5. PP2400068200 - Lá thường xuân.

6. PP2400068220 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

7. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068192 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3700313652
Tỉnh/TP
Bình Dương
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400068153 - Kim tiền thảo.

2. PP2400068177 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).

3. PP2400068179 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).

4. PP2400068187 - Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.

5. PP2400068190 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

6. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

7. PP2400068205 - Linh chi, Đương quy.

8. PP2400068207 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.

9. PP2400068208 - Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.

10. PP2400068227 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.

2. PP2400068150 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ).

3. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.

4. PP2400068163 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).

5. PP2400068170 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).

6. PP2400068182 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).

7. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

8. PP2400068200 - Lá thường xuân.

9. PP2400068215 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).

10. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.

11. PP2400068226 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).

12. PP2400068229 - Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108987085
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400068142 - Actiso.

2. PP2400068155 - Kim tiền thảo.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104563656
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400068217 - Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600739468
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400068141 - Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân.

2. PP2400068152 - Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng.

3. PP2400068158 - Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông).

4. PP2400068159 - Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông).

5. PP2400068161 - Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.

6. PP2400068162 - Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.

7. PP2400068185 - Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương.

8. PP2400068224 - Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh.

9. PP2400068225 - Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh.

10. PP2400068229 - Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.

Đã xem: 13
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Nhiều nỗi bất hạnh nảy sinh trên thế gian vì sự hoang mang và những điều không được nói ra. "

Albert Camus

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây