Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400068137 | Gừng. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 |
vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
2 | PP2400068138 | Gừng. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
3 | PP2400068139 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. | vn0314413449 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT | 180 | 27.699.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
4 | PP2400068140 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 |
5 | PP2400068141 | Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 |
6 | PP2400068142 | Actiso. | vn0314413449 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT | 180 | 27.699.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
vn0108987085 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN | 180 | 46.080.000 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
7 | PP2400068144 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | vn0101945199 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ | 180 | 21.168.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 704.000.000 | 704.000.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
8 | PP2400068145 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 |
9 | PP2400068146 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 108.000.000 | 210 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 |
vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 352.000.000 | 352.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 159.200.000 | 159.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | |||
10 | PP2400068147 | Diệp hạ châu. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 891.000.000 | 891.000.000 | 0 |
11 | PP2400068148 | Diệp hạ châu. | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 752.000.000 | 752.000.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 604.800.000 | 604.800.000 | 0 | |||
12 | PP2400068149 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
13 | PP2400068150 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ). | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 7.087.500 | 210 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.087.500 | 210 | 212.500.000 | 212.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | |||
14 | PP2400068151 | Hoạt thạch, Cam thảo. | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 48.600.000 | 210 | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 |
15 | PP2400068152 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 |
16 | PP2400068153 | Kim tiền thảo. | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 180 | 14.928.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 108.000.000 | 210 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 299.400.000 | 299.400.000 | 0 | |||
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
17 | PP2400068154 | Kim tiền thảo. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 0 |
18 | PP2400068155 | Kim tiền thảo. | vn0108987085 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN | 180 | 46.080.000 | 210 | 1.116.000.000 | 1.116.000.000 | 0 |
19 | PP2400068156 | Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 |
vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 22.050.000 | 215 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400068157 | Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 |
21 | PP2400068158 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 1.030.000.000 | 1.030.000.000 | 0 |
22 | PP2400068159 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 1.112.000.000 | 1.112.000.000 | 0 |
23 | PP2400068160 | Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 2.362.500.000 | 2.362.500.000 | 0 |
24 | PP2400068161 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 |
25 | PP2400068162 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 910.500.000 | 910.500.000 | 0 |
26 | PP2400068163 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 |
vn0301279563 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG | 180 | 9.540.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
27 | PP2400068164 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 |
28 | PP2400068165 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
29 | PP2400068166 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
30 | PP2400068167 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 |
31 | PP2400068168 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
32 | PP2400068169 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | vn0314413449 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT | 180 | 27.699.000 | 210 | 139.200.000 | 139.200.000 | 0 |
33 | PP2400068170 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 63.330.000 | 210 | 379.900.000 | 379.900.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | |||
34 | PP2400068171 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
35 | PP2400068173 | Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. | vn0314413449 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT | 180 | 27.699.000 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
36 | PP2400068174 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 89.800.000 | 89.800.000 | 0 |
37 | PP2400068175 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 34.440.000 | 34.440.000 | 0 |
38 | PP2400068176 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
39 | PP2400068177 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 29.200.000 | 29.200.000 | 0 | |||
40 | PP2400068178 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 108.000.000 | 210 | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
41 | PP2400068179 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). | vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 63.330.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
42 | PP2400068180 | Nghệ vàng. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 372.750.000 | 372.750.000 | 0 |
43 | PP2400068182 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 347.400.000 | 347.400.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400068183 | Tô mộc. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
45 | PP2400068184 | Tỏi, Nghệ. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 |
46 | PP2400068185 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
47 | PP2400068186 | Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
48 | PP2400068187 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 180.600.000 | 180.600.000 | 0 | |||
49 | PP2400068188 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
50 | PP2400068189 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 2.150.000.000 | 2.150.000.000 | 0 |
51 | PP2400068190 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 |
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 2.362.500.000 | 2.362.500.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 | |||
52 | PP2400068191 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 108.000.000 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 487.500.000 | 487.500.000 | 0 | |||
vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
53 | PP2400068192 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 214.200.000 | 210 | 4.512.500.000 | 4.512.500.000 | 0 |
vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 6.650.000.000 | 6.650.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 199.500.000 | 210 | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 | 0 | |||
54 | PP2400068193 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 105.500.000 | 105.500.000 | 0 |
55 | PP2400068194 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | vn0314413449 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT | 180 | 27.699.000 | 210 | 89.100.000 | 89.100.000 | 0 |
56 | PP2400068196 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
57 | PP2400068197 | Bách bộ. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 328.500.000 | 328.500.000 | 0 |
vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 63.330.000 | 210 | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 477.000.000 | 477.000.000 | 0 | |||
58 | PP2400068198 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 393.960.000 | 393.960.000 | 0 |
59 | PP2400068199 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 712.740.000 | 712.740.000 | 0 |
60 | PP2400068200 | Lá thường xuân. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 |
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
61 | PP2400068201 | Lá thường xuân. | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 |
62 | PP2400068202 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 |
63 | PP2400068203 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 867.000.000 | 867.000.000 | 0 | |||
64 | PP2400068204 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 78.900.000 | 78.900.000 | 0 | |||
65 | PP2400068205 | Linh chi, Đương quy. | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
66 | PP2400068206 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
67 | PP2400068207 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
68 | PP2400068208 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 |
69 | PP2400068209 | Bột bèo hoa dâu. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
70 | PP2400068210 | Bột bèo hoa dâu. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 |
71 | PP2400068211 | Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 |
72 | PP2400068212 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 108.000.000 | 210 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400068213 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 214.200.000 | 210 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 63.330.000 | 210 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | |||
vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | |||
74 | PP2400068215 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
75 | PP2400068216 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 |
76 | PP2400068217 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 558.000.000 | 558.000.000 | 0 |
vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 180 | 16.740.000 | 210 | 531.000.000 | 531.000.000 | 0 | |||
77 | PP2400068218 | Tam thất. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 651.000.000 | 651.000.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 147.390.000 | 220 | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 48.600.000 | 210 | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | |||
78 | PP2400068219 | Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. | vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 305.803.500 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
79 | PP2400068220 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 339.000.000 | 339.000.000 | 0 |
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | |||
80 | PP2400068221 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
81 | PP2400068222 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 |
vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 180.000.000 | 210 | 498.000.000 | 498.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
82 | PP2400068223 | Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 |
83 | PP2400068224 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
84 | PP2400068225 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 |
85 | PP2400068226 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 7.875.000 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | |||
86 | PP2400068227 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 378.978.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 180 | 199.080.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400068228 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 250.638.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
88 | PP2400068229 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 214.500.000 | 210 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 180 | 162.000.000 | 210 | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | |||
89 | PP2400068230 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa). | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 180 | 14.928.000 | 210 | 166.000.000 | 166.000.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 166.000.000 | 166.000.000 | 0 | |||
90 | PP2400068231 | Dầu gừng. | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 291.975.840 | 210 | 179.920.000 | 179.920.000 | 0 |
91 | PP2400068232 | Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 |
92 | PP2400068233 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 284.000.000 | 210 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 |
93 | PP2400068234 | Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 89.527.800 | 210 | 109.620.000 | 109.620.000 | 0 |
1. PP2400068140 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
2. PP2400068168 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
3. PP2400068174 - Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương.
4. PP2400068175 - Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương.
5. PP2400068176 - Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.
6. PP2400068188 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
7. PP2400068198 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.
8. PP2400068218 - Tam thất.
9. PP2400068220 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
10. PP2400068223 - Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu.
11. PP2400068234 - Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat.
1. PP2400068192 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
2. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
1. PP2400068153 - Kim tiền thảo.
2. PP2400068230 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).
1. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
2. PP2400068153 - Kim tiền thảo.
3. PP2400068178 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
4. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
5. PP2400068212 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo.
1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
1. PP2400068137 - Gừng.
2. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
3. PP2400068147 - Diệp hạ châu.
4. PP2400068154 - Kim tiền thảo.
5. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
6. PP2400068163 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
7. PP2400068182 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
8. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
9. PP2400068196 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo.
10. PP2400068197 - Bách bộ.
11. PP2400068212 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo.
12. PP2400068217 - Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.
13. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
14. PP2400068231 - Dầu gừng.
1. PP2400068150 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ).
1. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
1. PP2400068170 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
2. PP2400068179 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).
3. PP2400068197 - Bách bộ.
4. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
1. PP2400068137 - Gừng.
2. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
3. PP2400068148 - Diệp hạ châu.
4. PP2400068153 - Kim tiền thảo.
5. PP2400068164 - Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ.
6. PP2400068189 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
7. PP2400068190 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
8. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
9. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
10. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
11. PP2400068227 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
2. PP2400068148 - Diệp hạ châu.
3. PP2400068153 - Kim tiền thảo.
4. PP2400068203 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
5. PP2400068204 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
6. PP2400068215 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
7. PP2400068218 - Tam thất.
1. PP2400068163 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
1. PP2400068139 - Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo.
2. PP2400068142 - Actiso.
3. PP2400068169 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
4. PP2400068173 - Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.
5. PP2400068194 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
1. PP2400068151 - Hoạt thạch, Cam thảo.
2. PP2400068218 - Tam thất.
1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
2. PP2400068148 - Diệp hạ châu.
3. PP2400068157 - Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến.
4. PP2400068160 - Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.
5. PP2400068166 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).
6. PP2400068170 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
7. PP2400068171 - Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo.
8. PP2400068177 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
9. PP2400068178 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
10. PP2400068179 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).
11. PP2400068183 - Tô mộc.
12. PP2400068184 - Tỏi, Nghệ.
13. PP2400068187 - Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.
14. PP2400068193 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
15. PP2400068199 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
16. PP2400068202 - Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol).
17. PP2400068203 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
18. PP2400068204 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
19. PP2400068206 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
20. PP2400068207 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
21. PP2400068211 - Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì.
22. PP2400068221 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
23. PP2400068226 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
24. PP2400068227 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
25. PP2400068230 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).
26. PP2400068232 - Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng).
27. PP2400068233 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
1. PP2400068226 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
1. PP2400068138 - Gừng.
2. PP2400068145 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính.
3. PP2400068167 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền).
4. PP2400068180 - Nghệ vàng.
5. PP2400068186 - Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.
6. PP2400068192 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
7. PP2400068200 - Lá thường xuân.
8. PP2400068209 - Bột bèo hoa dâu.
9. PP2400068210 - Bột bèo hoa dâu.
10. PP2400068216 - Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.
11. PP2400068219 - Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.
1. PP2400068144 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
2. PP2400068149 - Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần.
3. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
4. PP2400068165 - Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh.
5. PP2400068190 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
6. PP2400068200 - Lá thường xuân.
7. PP2400068201 - Lá thường xuân.
8. PP2400068213 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
9. PP2400068228 - Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa.
1. PP2400068150 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ).
1. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
2. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
3. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
4. PP2400068197 - Bách bộ.
5. PP2400068200 - Lá thường xuân.
6. PP2400068220 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
7. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
1. PP2400068192 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
1. PP2400068153 - Kim tiền thảo.
2. PP2400068177 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
3. PP2400068179 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).
4. PP2400068187 - Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.
5. PP2400068190 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
6. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
7. PP2400068205 - Linh chi, Đương quy.
8. PP2400068207 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
9. PP2400068208 - Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.
10. PP2400068227 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
1. PP2400068146 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
2. PP2400068150 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ).
3. PP2400068156 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
4. PP2400068163 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
5. PP2400068170 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
6. PP2400068182 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
7. PP2400068191 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
8. PP2400068200 - Lá thường xuân.
9. PP2400068215 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
10. PP2400068222 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
11. PP2400068226 - Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
12. PP2400068229 - Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.
1. PP2400068142 - Actiso.
2. PP2400068155 - Kim tiền thảo.
1. PP2400068217 - Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.
1. PP2400068141 - Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân.
2. PP2400068152 - Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng.
3. PP2400068158 - Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông).
4. PP2400068159 - Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông).
5. PP2400068161 - Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.
6. PP2400068162 - Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.
7. PP2400068185 - Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương.
8. PP2400068224 - Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh.
9. PP2400068225 - Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh.
10. PP2400068229 - Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhiều nỗi bất hạnh nảy sinh trên thế gian vì sự hoang mang và những điều không được nói ra. "
Albert Camus