Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400201236 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 1.637.800.000 | 1.637.800.000 | 0 |
2 | PP2400201237 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, khẩu kính đầu vào ≤ 0.016" | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 4.830.000.000 | 4.830.000.000 | 0 |
3 | PP2400201238 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu polyamide | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 6.750.000.000 | 6.750.000.000 | 0 |
4 | PP2400201239 | Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 4.410.000.000 | 4.410.000.000 | 0 |
5 | PP2400201240 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường có vai bóng thuôn nhọn | vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 120 | 170.785.400 | 150 | 4.559.520.000 | 4.559.520.000 | 0 |
vn0108170494 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Trung Tín | 120 | 235.592.000 | 150 | 4.184.000.000 | 4.184.000.000 | 0 | |||
6 | PP2400201241 | Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, phủ lớp ái nước | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 |
7 | PP2400201242 | Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, áp lực vỡ bóng ≥ 16atm | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 145.053.700 | 150 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 |
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 120 | 91.644.000 | 150 | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 120 | 54.600.000 | 150 | 1.830.000.000 | 1.830.000.000 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 1.773.000.000 | 1.773.000.000 | 0 | |||
vn0108170494 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Trung Tín | 120 | 235.592.000 | 150 | 1.569.000.000 | 1.569.000.000 | 0 | |||
8 | PP2400201243 | Bóng nong mạch vành áp lực thường có loại "over-the-wire balloon" | vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 1.105.362.100 | 150 | 1.198.500.000 | 1.198.500.000 | 0 |
9 | PP2400201244 | Bóng nong mạch vành loại áp lực thông thường | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 120 | 372.636.100 | 150 | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 |
10 | PP2400201245 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, công nghệ phủ đan xen kị nước | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 8.850.000.000 | 8.850.000.000 | 0 |
11 | PP2400201246 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, tối đa 5 nếp gấp | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 7.590.000.000 | 7.590.000.000 | 0 |
12 | PP2400201247 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao dành cho tổn thương phức tạp, áp lực vỡ bóng ≥ 20atm | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 10.080.000.000 | 10.080.000.000 | 0 |
13 | PP2400201248 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao đa lớp | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 6.930.000.000 | 6.930.000.000 | 0 |
14 | PP2400201249 | Bóng nong mạch vành áp lực siêu cao | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 1.812.500.000 | 1.812.500.000 | 0 |
15 | PP2400201250 | Bóng nong mạch vành áp lực cao ≥ 23atm | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 588.000.000 | 150 | 8.820.000.000 | 8.820.000.000 | 0 |
16 | PP2400201251 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao có đường kính ≥ 6.0mm | vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 1.105.362.100 | 150 | 2.397.000.000 | 2.397.000.000 | 0 |
17 | PP2400201252 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 4.725.000.000 | 4.725.000.000 | 0 |
18 | PP2400201253 | Bóng nong mạch vành áp lực cao có áp lực thường ≤ 8atm | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 145.053.700 | 150 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 |
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 120 | 91.644.000 | 150 | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | |||
19 | PP2400201254 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 120 | 170.785.400 | 150 | 1.272.978.000 | 1.272.978.000 | 0 |
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 144.885.400 | 150 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 1.182.000.000 | 1.182.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400201255 | Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao | vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 1.105.362.100 | 150 | 8.800.000.000 | 8.800.000.000 | 0 |
21 | PP2400201256 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép | vn0107512970 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 120 | 182.000.000 | 150 | 6.500.000.000 | 6.500.000.000 | 0 |
22 | PP2400201257 | Bóng nong mạch vành chống trượt | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 588.000.000 | 150 | 7.350.000.000 | 7.350.000.000 | 0 |
23 | PP2400201258 | Bóng chẹn hỗ trợ rút microcatheter | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 |
24 | PP2400201259 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc paclitaxel | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 120 | 372.636.100 | 150 | 10.103.940.000 | 10.103.940.000 | 0 |
25 | PP2400201260 | Bóng nong mạch vành có phủ thuốc | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 2.730.000.000 | 2.730.000.000 | 0 |
26 | PP2400201261 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel, nồng độ thuốc > 3µg/mm2 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 2.800.000.000 | 2.800.000.000 | 0 |
27 | PP2400201262 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel, có thể bung thuốc ≥ 2 lần | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 |
28 | PP2400201263 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.018" | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 120 | 70.084.000 | 150 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 |
29 | PP2400201265 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 |
30 | PP2400201266 | Bóng nong mạch máu ngoại vi có phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.014", 0.035" | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 |
31 | PP2400201267 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.018" | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 2.065.000.000 | 2.065.000.000 | 0 |
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 120 | 70.084.000 | 150 | 1.533.000.000 | 1.533.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400201268 | Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.014", 0.018" | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 |
33 | PP2400201269 | Bóng nong mạch chi áp lực cao | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
34 | PP2400201270 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
35 | PP2400201271 | Bóng nong động mạch ngoại vi áp lực cao | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 329.000.000 | 329.000.000 | 0 |
36 | PP2400201272 | Bóng nong mạch máu ngoại biên, ngoại vi áp lực cao | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
37 | PP2400201273 | Bóng nong mạch ngoại biên | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 1.394.000.000 | 1.394.000.000 | 0 |
38 | PP2400201274 | Bóng nong mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014" | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 |
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 122.967.500 | 150 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
39 | PP2400201275 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 403.000.000 | 403.000.000 | 0 |
40 | PP2400201276 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035", hệ thống 5F,6F,7F | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 241.800.000 | 241.800.000 | 0 |
41 | PP2400201277 | Bóng nong mạch máu ngoại biên, ngoại vi | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 1.047.800.000 | 1.047.800.000 | 0 |
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 122.967.500 | 150 | 910.000.000 | 910.000.000 | 0 | |||
42 | PP2400201278 | Bóng nong động mạch ngoại biên, tương thích dây dẫn 0.018", 0.035" | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 122.967.500 | 150 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 |
43 | PP2400201280 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 122.967.500 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400201281 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014", 0.018" | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 449.400.000 | 449.400.000 | 0 |
45 | PP2400201282 | Bóng nong mạch ngoại vi, mạch cảnh | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 120 | 157.696.000 | 150 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 |
46 | PP2400201283 | Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 |
47 | PP2400201284 | Bóng nong mạch máu và hỗ trợ đặt stent | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 120 | 5.460.000 | 150 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
48 | PP2400201285 | Bóng nong van hai lá | vn0101866405 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU | 120 | 297.808.000 | 150 | 3.276.000.000 | 3.276.000.000 | 0 |
49 | PP2400201286 | Bộ phận kết nối manifold | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 120 | 372.636.100 | 150 | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 |
50 | PP2400201287 | Bộ phận kết nối đa cổng | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 |
51 | PP2400201288 | Bộ phận kết nối kèm bơm tiêm, dây truyền dịch | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
52 | PP2400201289 | Kim chọc mạch 18G | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 120 | 372.636.100 | 150 | 81.144.000 | 81.144.000 | 0 |
53 | PP2400201290 | Kim chọc mạch 18G - 21G | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 127.600.000 | 127.600.000 | 0 |
54 | PP2400201291 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 3.380.000.000 | 3.380.000.000 | 0 |
55 | PP2400201292 | Dụng cụ mở đường vào mạch quay kèm dây dẫn làm bằng nhựa | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 1.278.375.000 | 1.278.375.000 | 0 |
56 | PP2400201293 | Dụng cụ mở đường vào mạch quay kèm dây dẫn chất liệu thép không gỉ | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 |
57 | PP2400201295 | Dụng cụ mở đường vào mạch đùi đường kính đến 8F | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 1.161.000.000 | 1.161.000.000 | 0 |
58 | PP2400201296 | Dụng cụ mở đường vào mạch đùi kèm dây dẫn làm bằng nhựa | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 122.967.500 | 150 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 |
59 | PP2400201297 | Bơm tiêm thuốc cản quang dung tích tối đa tới 30ml | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 2.636.500 | 150 | 92.840.000 | 92.840.000 | 0 |
60 | PP2400201298 | Bơm tiêm thuốc cản quang | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
61 | PP2400201299 | Bơm tiêm thuốc cản quang đa màu sắc | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 307.400.000 | 307.400.000 | 0 |
62 | PP2400201300 | Bơm áp lực cao | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 |
63 | PP2400201301 | Bơm áp lực cao kèm van Y cầm máu dạng bấm | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 1.218.000.000 | 1.218.000.000 | 0 |
64 | PP2400201302 | Bơm áp lực siêu cao | vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 49.048.200 | 150 | 456.500.000 | 456.500.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 1.677.900.000 | 1.677.900.000 | 0 | |||
65 | PP2400201303 | Bơm áp lực cao với thể tích ≥ 25ml | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 588.000.000 | 150 | 1.962.450.000 | 1.962.450.000 | 0 |
66 | PP2400201304 | Dây bơm thuốc áp lực cao | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 120 | 91.644.000 | 150 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 49.048.200 | 150 | 14.007.000 | 14.007.000 | 0 | |||
67 | PP2400201305 | Dây bơm thuốc áp lực cao chiều dài tới 150cm | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 |
vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 49.048.200 | 150 | 13.398.000 | 13.398.000 | 0 | |||
68 | PP2400201306 | Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch, tần số tới 60MHz | vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 1.105.362.100 | 150 | 20.800.000.000 | 20.800.000.000 | 0 |
69 | PP2400201307 | Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 5.060.000.000 | 5.060.000.000 | 0 |
70 | PP2400201308 | Dây dẫn đo phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành FFR và IFR | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 3.680.000.000 | 3.680.000.000 | 0 |
71 | PP2400201309 | Dây đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 3.410.000.000 | 3.410.000.000 | 0 |
72 | PP2400201310 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp quang học lòng mạch (OCT) | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 5.120.000.000 | 5.120.000.000 | 0 |
73 | PP2400201312 | Bộ dụng cụ khoan phá vôi hóa động mạch vành | vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 1.105.362.100 | 150 | 4.559.719.500 | 4.559.719.500 | 0 |
74 | PP2400201313 | Catheter chụp động mạch vành hai bên phải trái đường động mạch quay | vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 144.885.400 | 150 | 2.790.000.000 | 2.790.000.000 | 0 |
vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 2.925.000.000 | 2.925.000.000 | 0 | |||
75 | PP2400201314 | Catheter chụp động mạch vành các loại | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 1.198.400.000 | 1.198.400.000 | 0 |
76 | PP2400201315 | Catheter chụp động mạch vành cấu trúc 3 lớp | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 627.900.000 | 627.900.000 | 0 |
77 | PP2400201316 | Catheter chụp động mạch vành | vn0108170494 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Trung Tín | 120 | 235.592.000 | 150 | 708.000.000 | 708.000.000 | 0 |
78 | PP2400201317 | Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 |
79 | PP2400201318 | Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi loại lòng rộng | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 |
80 | PP2400201319 | Catheter chụp mạch não và mạch ngoại vi loại 4F/5F | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 116.380.000 | 116.380.000 | 0 |
81 | PP2400201320 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 588.000.000 | 150 | 2.835.000.000 | 2.835.000.000 | 0 |
82 | PP2400201321 | Ống thông nối dài | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 2.325.000.000 | 2.325.000.000 | 0 |
83 | PP2400201322 | Ống thông hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp mạch vành | vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 1.105.362.100 | 150 | 1.722.000.000 | 1.722.000.000 | 0 |
84 | PP2400201323 | Ống thông (catheter) laser tĩnh mạch (thế hệ mới) các loại các cỡ | vn0104043470 | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Minh Long | 120 | 169.092.000 | 150 | 4.939.000.000 | 4.939.000.000 | 0 |
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 5.601.750.000 | 5.601.750.000 | 0 | |||
85 | PP2400201324 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành/thận | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 10.890.000.000 | 10.890.000.000 | 0 |
86 | PP2400201325 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành | vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 144.885.400 | 150 | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 |
87 | PP2400201327 | Catheter trợ giúp can thiệp mạch ngoại biên | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 550.000.000 | 150 | 1.093.500.000 | 1.093.500.000 | 0 |
88 | PP2400201328 | Catheter trợ giúp can thiệp mạch chi | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 |
89 | PP2400201329 | Catheter siêu nhỏ có lớp cuộn bằng vàng | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 1.417.500.000 | 1.417.500.000 | 0 |
90 | PP2400201330 | Catheter siêu nhỏ dạng thẳng | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 |
vn0106129268 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 120 | 36.400.000 | 150 | 1.214.850.000 | 1.214.850.000 | 0 | |||
91 | PP2400201331 | Catheter siêu nhỏ có 2 nòng | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 |
92 | PP2400201332 | Catheter siêu nhỏ hai nòng | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
93 | PP2400201333 | Vi ống thông dùng cho tổn thương tắc mãn tính dạng xoắn | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 542.500.000 | 542.500.000 | 0 |
94 | PP2400201334 | Vi ống thông đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 |
95 | PP2400201335 | Vi ống thông có marker | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 145.053.700 | 150 | 97.188.000 | 97.188.000 | 0 |
vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 162.489.600 | 162.489.600 | 0 | |||
96 | PP2400201336 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 145.053.700 | 150 | 299.040.000 | 299.040.000 | 0 |
97 | PP2400201338 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 427.700.000 | 427.700.000 | 0 |
vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 702.000.000 | 702.000.000 | 0 | |||
98 | PP2400201339 | Vi ống thông can thiệp mạch | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
99 | PP2400201340 | Vi ống thông can thiệp mạch có chiều dài đầu tip tới 3cm | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
100 | PP2400201341 | Dây dẫn đường cho catheter dài 260cm | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
101 | PP2400201342 | Dây dẫn đường cho catheter phủ ái nước | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 1.732.500.000 | 1.732.500.000 | 0 |
102 | PP2400201343 | Dây dẫn đường cho catheter có marker đánh dấu | vn0108170494 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Trung Tín | 120 | 235.592.000 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 |
103 | PP2400201345 | Dây dẫn đường cho bóng và stent | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 8.510.000.000 | 8.510.000.000 | 0 |
104 | PP2400201346 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại thường | vn0101866405 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU | 120 | 297.808.000 | 150 | 7.210.560.000 | 7.210.560.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 7.360.000.000 | 7.360.000.000 | 0 | |||
105 | PP2400201347 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đặc biệt | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 6.050.000.000 | 6.050.000.000 | 0 |
106 | PP2400201348 | Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương mãn tính | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 |
107 | PP2400201349 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 809.200.000 | 809.200.000 | 0 |
108 | PP2400201350 | Dây dẫn can thiệp mạch chi | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 892.500.000 | 892.500.000 | 0 |
109 | PP2400201351 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại vi | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 120 | 157.696.000 | 150 | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 |
110 | PP2400201352 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên dưới khớp gối | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 120 | 157.696.000 | 150 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
111 | PP2400201353 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên nhiều loại lớp phủ | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 |
112 | PP2400201354 | Dây dẫn cứng can thiệp mạch máu ngoại biên | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 117.500.000 | 117.500.000 | 0 |
113 | PP2400201355 | Dây dẫn đường can thiệp nút mạch | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 120 | 2.352.000 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
114 | PP2400201356 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
115 | PP2400201358 | Bộ hút huyết khối động mạch vành có lõi dây dẫn | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 663.205.200 | 150 | 1.428.000.000 | 1.428.000.000 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 145.053.700 | 150 | 1.178.100.000 | 1.178.100.000 | 0 | |||
116 | PP2400201359 | Bộ hút huyết khối động mạch vành | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 120 | 300.000.000 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
117 | PP2400201360 | Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 55.125.000 | 55.125.000 | 0 |
118 | PP2400201361 | Dây nối với máy bơm hút huyết khối | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 |
119 | PP2400201362 | Vi ống thông hút huyết khối ngoại biên loại lớn | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 1.154.979.000 | 1.154.979.000 | 0 |
120 | PP2400201363 | Vi dây dẫn gắn đầu chọc tách huyết khối các loại | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 |
121 | PP2400201364 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
122 | PP2400201365 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới loại tạm thời | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 120 | 372.636.100 | 150 | 179.100.000 | 179.100.000 | 0 |
123 | PP2400201366 | Bộ dụng cụ thu hồi lưới lọc tĩnh mạch chủ | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 120 | 372.636.100 | 150 | 118.250.000 | 118.250.000 | 0 |
124 | PP2400201368 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu thần kinh phủ ái nước | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
125 | PP2400201369 | Ống thông hỗ trợ hút huyết khối mạch não | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 1.421.500.000 | 1.421.500.000 | 0 |
126 | PP2400201370 | Ống thông hút huyết khối mạch não, đường kính trong từ 0.062" | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 2.845.920.000 | 2.845.920.000 | 0 |
127 | PP2400201371 | Ống thông hút huyết khối mạch não, đường kính trong từ 0.035" | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 120 | 204.130.000 | 150 | 2.527.785.000 | 2.527.785.000 | 0 |
128 | PP2400201372 | Bộ cắt mảng xơ vữa | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
129 | PP2400201373 | Bộ điều khiển dao cắt | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
130 | PP2400201374 | Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá mạch ngoại vi | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 |
131 | PP2400201375 | Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch não | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 |
132 | PP2400201378 | Chất tắc mạch dạng lỏng 1.5ml | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
133 | PP2400201379 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 120 | 748.888.000 | 150 | 3.375.000.000 | 3.375.000.000 | 0 |
134 | PP2400201380 | Dụng cụ đóng lòng mạch bằng collagen | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 1.041.336.800 | 150 | 9.520.000.000 | 9.520.000.000 | 0 |
135 | PP2400201381 | Dụng cụ đóng mạch máu đến 25F | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 7.498.400 | 150 | 267.800.000 | 267.800.000 | 0 |
136 | PP2400201382 | Ống thông hủy thần kinh giao cảm động mạch thận | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 |
137 | PP2400201383 | Dây dẫn can thiệp mạch máu não | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 694.004.600 | 150 | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 |
138 | PP2400201384 | Dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 717.600.000 | 717.600.000 | 0 |
139 | PP2400201385 | Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 5.720.000.000 | 5.720.000.000 | 0 |
140 | PP2400201386 | Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 120 | 157.696.000 | 150 | 2.496.000.000 | 2.496.000.000 | 0 |
141 | PP2400201387 | Vi ống thông thả stent thường | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 |
142 | PP2400201388 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch thẳng | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
143 | PP2400201389 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 111.155.800 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 |
144 | PP2400201390 | Bóng nong mạch não loại 2 nòng | vn0108193928 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ TUỆ ĐỨC | 120 | 9.240.000 | 150 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 |
145 | PP2400201391 | Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da, chất liệu Nitinol | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 |
146 | PP2400201392 | Bộ thay van động mạch chủ qua da, van được bung ra bằng bóng | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 120 | 450.937.200 | 150 | 6.850.000.000 | 6.850.000.000 | 0 |
147 | PP2400201393 | Bộ sửa van hai lá qua ống thông | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 120 | 157.696.000 | 150 | 1.460.000.000 | 1.460.000.000 | 0 |
148 | PP2400201394 | Miếng vá màng tim bò cỡ 7x7 | vn0107699091 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC | 120 | 15.820.000 | 150 | 565.000.000 | 565.000.000 | 0 |
149 | PP2400201395 | Bộ combo dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu loại Mini kèm dụng cụ nạp chốt titan | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 120 | 25.653.600 | 150 | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 |
150 | PP2400201396 | Dụng cụ nạp chốt titan vào dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 120 | 25.653.600 | 150 | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 |
151 | PP2400201397 | Van tim sinh học kèm đoạn mạch phổi các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 120 | 1.500.000.000 | 150 | 916.000.000 | 916.000.000 | 0 |
1. PP2400201238 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu polyamide
2. PP2400201247 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao dành cho tổn thương phức tạp, áp lực vỡ bóng ≥ 20atm
3. PP2400201258 - Bóng chẹn hỗ trợ rút microcatheter
4. PP2400201288 - Bộ phận kết nối kèm bơm tiêm, dây truyền dịch
5. PP2400201293 - Dụng cụ mở đường vào mạch quay kèm dây dẫn chất liệu thép không gỉ
6. PP2400201299 - Bơm tiêm thuốc cản quang đa màu sắc
7. PP2400201301 - Bơm áp lực cao kèm van Y cầm máu dạng bấm
8. PP2400201330 - Catheter siêu nhỏ dạng thẳng
9. PP2400201331 - Catheter siêu nhỏ có 2 nòng
10. PP2400201358 - Bộ hút huyết khối động mạch vành có lõi dây dẫn
1. PP2400201250 - Bóng nong mạch vành áp lực cao ≥ 23atm
2. PP2400201257 - Bóng nong mạch vành chống trượt
3. PP2400201303 - Bơm áp lực cao với thể tích ≥ 25ml
4. PP2400201320 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành
1. PP2400201240 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường có vai bóng thuôn nhọn
2. PP2400201254 - Bóng nong mạch vành áp lực cao
1. PP2400201285 - Bóng nong van hai lá
2. PP2400201346 - Dây dẫn đường cho bóng và stent loại thường
1. PP2400201242 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, áp lực vỡ bóng ≥ 16atm
2. PP2400201253 - Bóng nong mạch vành áp lực cao có áp lực thường ≤ 8atm
3. PP2400201335 - Vi ống thông có marker
4. PP2400201336 - Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch
5. PP2400201358 - Bộ hút huyết khối động mạch vành có lõi dây dẫn
1. PP2400201287 - Bộ phận kết nối đa cổng
2. PP2400201290 - Kim chọc mạch 18G - 21G
3. PP2400201291 - Dụng cụ mở đường vào động mạch quay
4. PP2400201295 - Dụng cụ mở đường vào mạch đùi đường kính đến 8F
5. PP2400201298 - Bơm tiêm thuốc cản quang
6. PP2400201300 - Bơm áp lực cao
7. PP2400201305 - Dây bơm thuốc áp lực cao chiều dài tới 150cm
8. PP2400201314 - Catheter chụp động mạch vành các loại
9. PP2400201319 - Catheter chụp mạch não và mạch ngoại vi loại 4F/5F
10. PP2400201359 - Bộ hút huyết khối động mạch vành
1. PP2400201339 - Vi ống thông can thiệp mạch
2. PP2400201340 - Vi ống thông can thiệp mạch có chiều dài đầu tip tới 3cm
3. PP2400201356 - Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh
4. PP2400201369 - Ống thông hỗ trợ hút huyết khối mạch não
5. PP2400201378 - Chất tắc mạch dạng lỏng 1.5ml
6. PP2400201384 - Dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối
7. PP2400201387 - Vi ống thông thả stent thường
8. PP2400201388 - Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch thẳng
9. PP2400201389 - Ống thông can thiệp mạch thần kinh
1. PP2400201256 - Bóng nong mạch vành dây dẫn kép
1. PP2400201330 - Catheter siêu nhỏ dạng thẳng
1. PP2400201254 - Bóng nong mạch vành áp lực cao
2. PP2400201313 - Catheter chụp động mạch vành hai bên phải trái đường động mạch quay
3. PP2400201325 - Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành
1. PP2400201381 - Dụng cụ đóng mạch máu đến 25F
1. PP2400201390 - Bóng nong mạch não loại 2 nòng
1. PP2400201323 - Ống thông (catheter) laser tĩnh mạch (thế hệ mới) các loại các cỡ
1. PP2400201236 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường
2. PP2400201245 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, công nghệ phủ đan xen kị nước
3. PP2400201260 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc
4. PP2400201267 - Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.018"
5. PP2400201270 - Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao
6. PP2400201274 - Bóng nong mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014"
7. PP2400201275 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018"
8. PP2400201276 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035", hệ thống 5F,6F,7F
9. PP2400201277 - Bóng nong mạch máu ngoại biên, ngoại vi
10. PP2400201283 - Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng
11. PP2400201327 - Catheter trợ giúp can thiệp mạch ngoại biên
1. PP2400201237 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, khẩu kính đầu vào ≤ 0.016"
2. PP2400201246 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, tối đa 5 nếp gấp
3. PP2400201261 - Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel, nồng độ thuốc > 3µg/mm2
4. PP2400201265 - Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc
5. PP2400201269 - Bóng nong mạch chi áp lực cao
6. PP2400201280 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035"
7. PP2400201307 - Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch
8. PP2400201308 - Dây dẫn đo phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành FFR và IFR
9. PP2400201321 - Ống thông nối dài
10. PP2400201324 - Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành/thận
11. PP2400201372 - Bộ cắt mảng xơ vữa
12. PP2400201373 - Bộ điều khiển dao cắt
13. PP2400201375 - Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch não
14. PP2400201382 - Ống thông hủy thần kinh giao cảm động mạch thận
15. PP2400201385 - Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi
16. PP2400201391 - Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da, chất liệu Nitinol
17. PP2400201397 - Van tim sinh học kèm đoạn mạch phổi các cỡ
1. PP2400201242 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, áp lực vỡ bóng ≥ 16atm
2. PP2400201253 - Bóng nong mạch vành áp lực cao có áp lực thường ≤ 8atm
3. PP2400201304 - Dây bơm thuốc áp lực cao
1. PP2400201394 - Miếng vá màng tim bò cỡ 7x7
1. PP2400201268 - Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.014", 0.018"
2. PP2400201272 - Bóng nong mạch máu ngoại biên, ngoại vi áp lực cao
3. PP2400201281 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014", 0.018"
4. PP2400201323 - Ống thông (catheter) laser tĩnh mạch (thế hệ mới) các loại các cỡ
5. PP2400201338 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên
6. PP2400201349 - Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên
7. PP2400201354 - Dây dẫn cứng can thiệp mạch máu ngoại biên
8. PP2400201374 - Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá mạch ngoại vi
9. PP2400201392 - Bộ thay van động mạch chủ qua da, van được bung ra bằng bóng
1. PP2400201242 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, áp lực vỡ bóng ≥ 16atm
1. PP2400201297 - Bơm tiêm thuốc cản quang dung tích tối đa tới 30ml
1. PP2400201239 - Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường
2. PP2400201248 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao đa lớp
3. PP2400201266 - Bóng nong mạch máu ngoại vi có phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.014", 0.035"
4. PP2400201271 - Bóng nong động mạch ngoại vi áp lực cao
5. PP2400201273 - Bóng nong mạch ngoại biên
6. PP2400201309 - Dây đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
7. PP2400201310 - Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp quang học lòng mạch (OCT)
8. PP2400201338 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên
9. PP2400201379 - Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa
1. PP2400201274 - Bóng nong mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014"
2. PP2400201277 - Bóng nong mạch máu ngoại biên, ngoại vi
3. PP2400201278 - Bóng nong động mạch ngoại biên, tương thích dây dẫn 0.018", 0.035"
4. PP2400201280 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035"
5. PP2400201296 - Dụng cụ mở đường vào mạch đùi kèm dây dẫn làm bằng nhựa
1. PP2400201335 - Vi ống thông có marker
2. PP2400201360 - Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối
3. PP2400201361 - Dây nối với máy bơm hút huyết khối
4. PP2400201362 - Vi ống thông hút huyết khối ngoại biên loại lớn
5. PP2400201363 - Vi dây dẫn gắn đầu chọc tách huyết khối các loại
6. PP2400201364 - Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời
7. PP2400201370 - Ống thông hút huyết khối mạch não, đường kính trong từ 0.062"
8. PP2400201371 - Ống thông hút huyết khối mạch não, đường kính trong từ 0.035"
1. PP2400201243 - Bóng nong mạch vành áp lực thường có loại "over-the-wire balloon"
2. PP2400201251 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao có đường kính ≥ 6.0mm
3. PP2400201255 - Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao
4. PP2400201306 - Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch, tần số tới 60MHz
5. PP2400201312 - Bộ dụng cụ khoan phá vôi hóa động mạch vành
6. PP2400201322 - Ống thông hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp mạch vành
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | HƯNG BÌNH | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400201302 - Bơm áp lực siêu cao
2. PP2400201304 - Dây bơm thuốc áp lực cao
3. PP2400201305 - Dây bơm thuốc áp lực cao chiều dài tới 150cm
1. PP2400201244 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thông thường
2. PP2400201259 - Bóng nong mạch vành phủ thuốc paclitaxel
3. PP2400201286 - Bộ phận kết nối manifold
4. PP2400201289 - Kim chọc mạch 18G
5. PP2400201365 - Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới loại tạm thời
6. PP2400201366 - Bộ dụng cụ thu hồi lưới lọc tĩnh mạch chủ
1. PP2400201282 - Bóng nong mạch ngoại vi, mạch cảnh
2. PP2400201351 - Dây dẫn can thiệp mạch ngoại vi
3. PP2400201352 - Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên dưới khớp gối
4. PP2400201386 - Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh
5. PP2400201393 - Bộ sửa van hai lá qua ống thông
1. PP2400201395 - Bộ combo dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu loại Mini kèm dụng cụ nạp chốt titan
2. PP2400201396 - Dụng cụ nạp chốt titan vào dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu
1. PP2400201242 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, áp lực vỡ bóng ≥ 16atm
2. PP2400201249 - Bóng nong mạch vành áp lực siêu cao
3. PP2400201254 - Bóng nong mạch vành áp lực cao
4. PP2400201262 - Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel, có thể bung thuốc ≥ 2 lần
5. PP2400201302 - Bơm áp lực siêu cao
6. PP2400201332 - Catheter siêu nhỏ hai nòng
7. PP2400201333 - Vi ống thông dùng cho tổn thương tắc mãn tính dạng xoắn
8. PP2400201334 - Vi ống thông đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính
9. PP2400201346 - Dây dẫn đường cho bóng và stent loại thường
10. PP2400201347 - Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đặc biệt
11. PP2400201348 - Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương mãn tính
12. PP2400201353 - Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên nhiều loại lớp phủ
13. PP2400201368 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu thần kinh phủ ái nước
14. PP2400201383 - Dây dẫn can thiệp mạch máu não
1. PP2400201355 - Dây dẫn đường can thiệp nút mạch
1. PP2400201316 - Catheter chụp động mạch vành
2. PP2400201343 - Dây dẫn đường cho catheter có marker đánh dấu
3. PP2400201240 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường có vai bóng thuôn nhọn
4. PP2400201242 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, áp lực vỡ bóng ≥ 16atm
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Trung Tín | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | MINH LONG | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400201241 - Bóng nong mạch vành loại áp lực thường, phủ lớp ái nước
2. PP2400201252 - Bóng nong mạch vành loại áp lực cao
3. PP2400201292 - Dụng cụ mở đường vào mạch quay kèm dây dẫn làm bằng nhựa
4. PP2400201313 - Catheter chụp động mạch vành hai bên phải trái đường động mạch quay
5. PP2400201315 - Catheter chụp động mạch vành cấu trúc 3 lớp
6. PP2400201317 - Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi
7. PP2400201318 - Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi loại lòng rộng
8. PP2400201328 - Catheter trợ giúp can thiệp mạch chi
9. PP2400201329 - Catheter siêu nhỏ có lớp cuộn bằng vàng
10. PP2400201341 - Dây dẫn đường cho catheter dài 260cm
11. PP2400201342 - Dây dẫn đường cho catheter phủ ái nước
12. PP2400201345 - Dây dẫn đường cho bóng và stent
13. PP2400201350 - Dây dẫn can thiệp mạch chi
14. PP2400201380 - Dụng cụ đóng lòng mạch bằng collagen
1. PP2400201263 - Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.018"
2. PP2400201267 - Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc, tương thích dây dẫn 0.018"
1. PP2400201284 - Bóng nong mạch máu và hỗ trợ đặt stent
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều khiến con người ta bẽ bàng và kinh hoàng nhất chính là sự im lặng. "
Thanh Sam Phong Lưu
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...