Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400295066 | Morphin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 47.305.320 | 120 | 64.350.000 | 64.350.000 | 0 |
2 | PP2400295067 | Morphin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 47.305.320 | 120 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 |
3 | PP2400295068 | Tramadol +Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 104.040.000 | 104.040.000 | 0 |
4 | PP2400295069 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 2.808.300 | 2.808.300 | 0 |
5 | PP2400295070 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 1.129.000 | 1.129.000 | 0 |
6 | PP2400295071 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | |||
7 | PP2400295073 | Paracetamol + Codein phosphat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 43.776.000 | 43.776.000 | 0 |
8 | PP2400295074 | Ketoprofen | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
9 | PP2400295075 | Ibuprofen | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 90 | 990.000 | 120 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
10 | PP2400295076 | Etoricoxib | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 8.554.470 | 120 | 180.700.000 | 180.700.000 | 0 |
11 | PP2400295077 | Ibuprofen | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.298.120 | 120 | 8.064.000 | 8.064.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 5.781.720 | 120 | 7.252.000 | 7.252.000 | 0 | |||
12 | PP2400295078 | Cilostazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 |
13 | PP2400295079 | Allopurinol | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
14 | PP2400295080 | Colchicine | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 67.095.000 | 67.095.000 | 0 |
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 2.413.350 | 120 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | |||
15 | PP2400295081 | Glucosamin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 |
16 | PP2400295082 | Diacerein | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
17 | PP2400295083 | Alpha chymotrypsin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 108.702.000 | 108.702.000 | 0 |
18 | PP2400295085 | Cinnarizine | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 90 | 354.900 | 120 | 3.010.000 | 3.010.000 | 0 |
vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 11.023.050 | 120 | 3.010.000 | 3.010.000 | 0 | |||
19 | PP2400295086 | Desloratadin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 17.493.303 | 120 | 3.070.500 | 3.070.500 | 0 |
20 | PP2400295090 | Meglumin natri succinat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 90 | 8.658.300 | 120 | 288.610.000 | 288.610.000 | 0 |
21 | PP2400295091 | Polystyren | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 47.305.320 | 120 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
22 | PP2400295092 | Trihexyphenidyl hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
23 | PP2400295093 | Valproat natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 18.592.500 | 18.592.500 | 0 |
24 | PP2400295094 | Valproat natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 32.278.400 | 32.278.400 | 0 |
25 | PP2400295095 | Phenobarbital | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 1.323.000 | 1.323.000 | 0 |
26 | PP2400295096 | Pregabalin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 |
vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 540.000 | 540.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 534.000 | 534.000 | 0 | |||
27 | PP2400295098 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 5.305.500 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
28 | PP2400295099 | Ivermertin | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 90 | 2.853.000 | 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 6.109.260 | 120 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 90 | 2.925.000 | 120 | 52.400.000 | 52.400.000 | 0 | |||
vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 90 | 2.700.000 | 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
29 | PP2400295101 | Cephalexin | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 8.554.470 | 120 | 96.049.000 | 96.049.000 | 0 |
30 | PP2400295102 | Cefpodoxim | vn5700898589 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA | 90 | 10.142.160 | 120 | 290.472.000 | 290.472.000 | 0 |
31 | PP2400295103 | Cefdinir | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 8.554.470 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
32 | PP2400295105 | Cefixim | vn0101481532 | CÔNG TY TNHH P & T | 90 | 24.742.800 | 120 | 818.496.000 | 818.496.000 | 0 |
33 | PP2400295106 | Ceftazidim + avibactam | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 |
34 | PP2400295107 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 5.012.100 | 120 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 |
35 | PP2400295109 | Clarithromycin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 19.136.000 | 19.136.000 | 0 |
36 | PP2400295110 | Clarithromycin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 66.525.300 | 66.525.300 | 0 |
37 | PP2400295111 | Azithromycin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 2.935.500 | 120 | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 |
38 | PP2400295112 | Azithromycin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 2.935.500 | 120 | 2.384.000 | 2.384.000 | 0 |
39 | PP2400295113 | Ciprofloxacin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 5.305.500 | 120 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 90 | 222.100.000 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 2.935.500 | 120 | 17.780.000 | 17.780.000 | 0 | |||
40 | PP2400295114 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
41 | PP2400295116 | Doxycyclin | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 90 | 10.826.418 | 120 | 4.351.200 | 4.351.200 | 0 |
42 | PP2400295117 | Tenofovir disoproxil fumarat | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 5.305.500 | 120 | 44.270.000 | 44.270.000 | 0 |
43 | PP2400295118 | Lopinavir + ritonavir | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 15.529.200 | 15.529.200 | 0 |
44 | PP2400295119 | Oseltamivir | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 359.016.000 | 359.016.000 | 0 |
45 | PP2400295121 | Aciclovir | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 7.220.000 | 7.220.000 | 0 |
46 | PP2400295122 | Aciclovir | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
47 | PP2400295123 | Entecavir | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 90 | 10.826.418 | 120 | 8.281.000 | 8.281.000 | 0 |
vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 3.135.618 | 120 | 9.770.600 | 9.770.600 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 17.493.303 | 120 | 8.011.500 | 8.011.500 | 0 | |||
48 | PP2400295126 | Itraconazol | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 44.835.000 | 44.835.000 | 0 |
49 | PP2400295127 | Itraconazol | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.298.120 | 120 | 65.320.000 | 65.320.000 | 0 |
vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 90 | 50.746.200 | 120 | 64.400.000 | 64.400.000 | 0 | |||
50 | PP2400295128 | Fluconazol | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 90 | 4.086.000 | 120 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
51 | PP2400295130 | Metronidazol + neomycin + nystatin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 |
52 | PP2400295132 | Hydroxy cloroquin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 |
53 | PP2400295133 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 216.000 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
54 | PP2400295134 | Abiraterone acetate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 67.888.000 | 67.888.000 | 0 | |||
55 | PP2400295135 | Levodopa + carbidopa | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 6.386.292 | 120 | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 |
56 | PP2400295136 | Sắt sucrose | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 90 | 1.973.580 | 120 | 69.560.000 | 69.560.000 | 0 |
57 | PP2400295137 | Sắt hydroxyd polymaltose | vn0201749511 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA | 90 | 10.297.500 | 120 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 7.728.750 | 120 | 101.800.000 | 101.800.000 | 0 | |||
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 3.960.000 | 120 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
58 | PP2400295138 | Sắt protein succinylat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 |
59 | PP2400295139 | Sắt sulfat + acid folic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 68.376.000 | 68.376.000 | 0 |
60 | PP2400295140 | Tranexamic acid | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 14.355.000 | 14.355.000 | 0 |
61 | PP2400295142 | Acetylsalicylic acid | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 8.225.000 | 8.225.000 | 0 |
62 | PP2400295143 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 90 | 120.000.000 | 120 | 148.200.000 | 148.200.000 | 0 |
63 | PP2400295144 | Albumin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 6.800.000.000 | 6.800.000.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 90 | 222.100.000 | 120 | 6.698.000.000 | 6.698.000.000 | 0 | |||
vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 90 | 219.175.815 | 120 | 6.672.500.000 | 6.672.500.000 | 0 | |||
64 | PP2400295145 | Nicorandil | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 2.248.710 | 120 | 13.776.000 | 13.776.000 | 0 |
65 | PP2400295147 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.355.129 | 120 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 |
66 | PP2400295148 | Perindopril+ Indapamide +Amlodipine | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 102.684.000 | 102.684.000 | 0 |
67 | PP2400295149 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 47.305.320 | 120 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
68 | PP2400295150 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 79.068.000 | 79.068.000 | 0 |
69 | PP2400295151 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 107.280.000 | 107.280.000 | 0 |
70 | PP2400295152 | Perindopril + indapamid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 |
71 | PP2400295153 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 98.835.000 | 98.835.000 | 0 |
72 | PP2400295154 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 19.767.000 | 19.767.000 | 0 |
73 | PP2400295155 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 26.319.800 | 26.319.800 | 0 |
74 | PP2400295156 | Nifedipin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
75 | PP2400295157 | Diltiazem | vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 90 | 18.204.600 | 120 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
76 | PP2400295158 | Losartan | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 90 | 3.634.650 | 120 | 57.155.000 | 57.155.000 | 0 |
77 | PP2400295159 | Lercanidipin hydroclorid | vn0201749511 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA | 90 | 10.297.500 | 120 | 211.250.000 | 211.250.000 | 0 |
vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 211.250.000 | 211.250.000 | 0 | |||
78 | PP2400295160 | Amlodipin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 13.870.000 | 13.870.000 | 0 |
79 | PP2400295161 | Captopril | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
80 | PP2400295162 | Amlodipin + atorvastatin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 65.500.600 | 65.500.600 | 0 |
81 | PP2400295163 | Amlodipin + indapamid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 19.449.300 | 19.449.300 | 0 |
82 | PP2400295164 | Perindopril+ Indapamide +Amlodipine | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 256.710.000 | 256.710.000 | 0 |
83 | PP2400295166 | Rivaroxaban | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 90 | 17.331.000 | 120 | 88.540.000 | 88.540.000 | 0 |
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 90 | 6.930.000 | 120 | 76.140.000 | 76.140.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 17.493.303 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 90 | 18.204.600 | 120 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
84 | PP2400295167 | Rivaroxaban | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 90 | 10.826.418 | 120 | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 |
vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 12.412.500 | 120 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 90 | 17.331.000 | 120 | 116.800.000 | 116.800.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 17.493.303 | 120 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 90 | 18.204.600 | 120 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
85 | PP2400295168 | Rivaroxaban | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 90 | 10.826.418 | 120 | 2.590.000 | 2.590.000 | 0 |
vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 12.412.500 | 120 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 90 | 17.331.000 | 120 | 3.227.000 | 3.227.000 | 0 | |||
vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 90 | 18.204.600 | 120 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 90 | 2.925.000 | 120 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
86 | PP2400295169 | Acenocoumarol | vn0108857907 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH SƠN PHACO | 90 | 1.620.000 | 120 | 53.800.000 | 53.800.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 5.781.720 | 120 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400295170 | Acenocoumarol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 93.100.000 | 93.100.000 | 0 |
88 | PP2400295171 | Clopidogrel | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 5.305.500 | 120 | 38.110.000 | 38.110.000 | 0 |
89 | PP2400295172 | Atorvastatin | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 41.940.000 | 41.940.000 | 0 | |||
90 | PP2400295174 | Pravastatin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 364.425.000 | 364.425.000 | 0 |
vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 11.023.050 | 120 | 364.425.000 | 364.425.000 | 0 | |||
91 | PP2400295175 | Fenofibrat | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 4.200.000 | 120 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0108817051 | CÔNG TY CỔ PHẦN FARGO VIỆT NAM | 90 | 4.200.000 | 120 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
92 | PP2400295176 | Atorvastatin + ezetimibe | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
93 | PP2400295177 | Nimodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 216.489.000 | 216.489.000 | 0 |
94 | PP2400295178 | Tacrolimus | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 966.000 | 120 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
95 | PP2400295179 | Tacrolimus | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 966.000 | 120 | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | |||
96 | PP2400295181 | Mupirocin | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 6.109.260 | 120 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 |
97 | PP2400295183 | Adapalene | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 42.180.000 | 42.180.000 | 0 |
98 | PP2400295184 | Tretinoin + erythromycin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 |
99 | PP2400295185 | Clotrimazol | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 |
100 | PP2400295187 | Ciclopiroxolamin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 |
101 | PP2400295188 | Triamcinolon acetonid | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 90 | 2.853.000 | 120 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
102 | PP2400295189 | Fusidic acid + betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 157.344.000 | 157.344.000 | 0 |
103 | PP2400295190 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 58.278.000 | 58.278.000 | 0 |
104 | PP2400295191 | Betamethason | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 6.109.260 | 120 | 30.750.000 | 30.750.000 | 0 |
105 | PP2400295192 | Calcipotriol + betamethason dipropionat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 |
106 | PP2400295193 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 6.109.260 | 120 | 48.692.000 | 48.692.000 | 0 |
107 | PP2400295194 | Tacrolimus | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 90 | 132.000 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
108 | PP2400295195 | Acitretin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
109 | PP2400295196 | Povidon iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 1.272.000.000 | 1.272.000.000 | 0 |
110 | PP2400295197 | Povidon iodin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 22.603.200 | 22.603.200 | 0 |
111 | PP2400295198 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 6.386.292 | 120 | 99.225.000 | 99.225.000 | 0 |
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 7.728.750 | 120 | 99.225.000 | 99.225.000 | 0 | |||
112 | PP2400295199 | Furosemid + spironolacton | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 5.305.500 | 120 | 33.165.000 | 33.165.000 | 0 |
113 | PP2400295200 | Furosemid | vn5700898589 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA | 90 | 10.142.160 | 120 | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 |
114 | PP2400295201 | Famotidin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 2.935.500 | 120 | 18.816.000 | 18.816.000 | 0 |
115 | PP2400295202 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn5700393556 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG | 90 | 5.188.050 | 120 | 172.935.000 | 172.935.000 | 0 |
116 | PP2400295204 | Bismuth | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 |
vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 3.135.618 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
117 | PP2400295205 | Lansoprazol | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 1.417.500.000 | 1.417.500.000 | 0 |
118 | PP2400295207 | Ondansetron | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 90 | 50.746.200 | 120 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
119 | PP2400295208 | Domperidon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 22.662.500 | 22.662.500 | 0 |
120 | PP2400295209 | Simeticone | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 20.112.000 | 20.112.000 | 0 |
121 | PP2400295210 | Drotaverin hydroclorid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.355.129 | 120 | 23.368.800 | 23.368.800 | 0 |
122 | PP2400295211 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 67.567.500 | 67.567.500 | 0 |
123 | PP2400295212 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 90 | 72.420.000 | 120 | 354.000.000 | 354.000.000 | 0 |
124 | PP2400295213 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
125 | PP2400295214 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 1.618.650.000 | 1.618.650.000 | 0 |
126 | PP2400295215 | Lactulose | vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 90 | 18.204.600 | 120 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 |
127 | PP2400295217 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 |
128 | PP2400295218 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
129 | PP2400295219 | Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconat) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
130 | PP2400295220 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 18.369.000 | 18.369.000 | 0 |
131 | PP2400295221 | Bacillus subtilis | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 6.386.292 | 120 | 45.326.400 | 45.326.400 | 0 |
132 | PP2400295222 | Bacillus subtilis | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
133 | PP2400295223 | Bacillus clausii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 321.975.000 | 321.975.000 | 0 |
134 | PP2400295224 | Loperamid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 |
135 | PP2400295225 | Diosmin + hesperidin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 188.503.000 | 188.503.000 | 0 |
136 | PP2400295226 | Diosmin + hesperidin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 |
137 | PP2400295227 | Glutathion | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 1.472.000.000 | 1.472.000.000 | 0 |
vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 90 | 50.746.200 | 120 | 1.554.000.000 | 1.554.000.000 | 0 | |||
138 | PP2400295228 | Glutathion | vn0105361557 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH | 90 | 12.279.000 | 120 | 163.600.000 | 163.600.000 | 0 |
139 | PP2400295229 | L-Ornithin L-aspartat | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 47.305.320 | 120 | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 |
140 | PP2400295230 | Ursodeoxycholic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 152.100.000 | 152.100.000 | 0 |
141 | PP2400295231 | Silymarin | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 90 | 72.420.000 | 120 | 1.920.000.000 | 1.920.000.000 | 0 |
142 | PP2400295232 | Silymarin | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 90 | 23.880.000 | 120 | 796.000.000 | 796.000.000 | 0 |
143 | PP2400295233 | Aluminium phosphate 20% gel | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 60.210.000 | 60.210.000 | 0 |
144 | PP2400295235 | Hydrocortison | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 899.820 | 120 | 29.994.000 | 29.994.000 | 0 |
145 | PP2400295237 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 90 | 354.900 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 5.781.720 | 120 | 8.092.000 | 8.092.000 | 0 | |||
146 | PP2400295238 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 2.489.000 | 2.489.000 | 0 |
147 | PP2400295239 | Progesteron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 14.105.600 | 14.105.600 | 0 |
148 | PP2400295240 | Progesteron | vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 90 | 608.400 | 120 | 20.256.000 | 20.256.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 20.280.000 | 20.280.000 | 0 | |||
149 | PP2400295241 | Dapagliflozin | vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 90 | 3.200.400 | 120 | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 |
vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 90 | 8.018.400 | 120 | 96.360.000 | 96.360.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 90 | 3.200.400 | 120 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 5.781.720 | 120 | 46.440.000 | 46.440.000 | 0 | |||
150 | PP2400295245 | Thiamazol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
151 | PP2400295246 | Propylthiouracil | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.355.129 | 120 | 2.425.500 | 2.425.500 | 0 |
152 | PP2400295247 | Levothyroxin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 |
153 | PP2400295248 | Levothyroxin | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 2.248.710 | 120 | 9.248.000 | 9.248.000 | 0 |
154 | PP2400295249 | Eperison | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 5.305.500 | 120 | 28.725.000 | 28.725.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 9.702.900 | 120 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
155 | PP2400295250 | Eperison | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 90 | 841.980 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 5.781.720 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
156 | PP2400295252 | Natri clorid | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 21.780.000 | 21.780.000 | 0 |
157 | PP2400295253 | Polyethylen glycol + Propylen glycol | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 90 | 120.000.000 | 120 | 319.500.000 | 319.500.000 | 0 |
158 | PP2400295254 | Acetazolamid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.355.129 | 120 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 |
159 | PP2400295255 | Travoprost + timolol | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 90 | 3.634.650 | 120 | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
160 | PP2400295256 | Olopatadin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 13.109.900 | 13.109.900 | 0 |
161 | PP2400295257 | Atropin sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
162 | PP2400295258 | Betahistin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 262.328.000 | 262.328.000 | 0 |
163 | PP2400295259 | Rifampicin | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 5.012.100 | 120 | 12.740.000 | 12.740.000 | 0 |
164 | PP2400295260 | Fluticason propionat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 5.012.100 | 120 | 122.880.000 | 122.880.000 | 0 |
165 | PP2400295261 | Misoprostol | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
166 | PP2400295262 | Etifoxin hydrochlorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 33.990.000 | 33.990.000 | 0 |
167 | PP2400295264 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 47.305.320 | 120 | 16.254.000 | 16.254.000 | 0 |
168 | PP2400295265 | Sulpirid | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 71.300.000 | 71.300.000 | 0 |
169 | PP2400295266 | Quetiapin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 90 | 979.200 | 120 | 32.640.000 | 32.640.000 | 0 |
170 | PP2400295268 | Haloperidol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 123.500 | 123.500 | 0 |
171 | PP2400295269 | Clorpromazin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 5.781.720 | 120 | 632.500 | 632.500 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 | |||
172 | PP2400295270 | Donepezil | vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 90 | 6.880.500 | 120 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
173 | PP2400295271 | Donepezil | vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 7.728.750 | 120 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
174 | PP2400295272 | Paroxetin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 2.413.350 | 120 | 13.350.000 | 13.350.000 | 0 |
175 | PP2400295273 | Mirtazapin | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 90 | 50.746.200 | 120 | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 |
176 | PP2400295274 | Amitriptylin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 2.660.000 | 2.660.000 | 0 |
177 | PP2400295275 | Mecobalamin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 42.084.000 | 42.084.000 | 0 |
178 | PP2400295277 | Panax notoginseng saponins | vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 90 | 8.018.400 | 120 | 154.680.000 | 154.680.000 | 0 |
vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 90 | 6.880.500 | 120 | 160.600.000 | 160.600.000 | 0 | |||
179 | PP2400295279 | Galantamin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
180 | PP2400295280 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 1.317.000.000 | 1.317.000.000 | 0 |
181 | PP2400295281 | Citicolin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 |
vn0105361557 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH | 90 | 12.279.000 | 120 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
182 | PP2400295283 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 |
183 | PP2400295284 | Piracetam | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 90 | 841.980 | 120 | 13.395.000 | 13.395.000 | 0 |
184 | PP2400295285 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 207.540.000 | 207.540.000 | 0 |
185 | PP2400295286 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
186 | PP2400295287 | Oxcarbazepine | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 291.195 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
187 | PP2400295288 | Methocarbamol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
188 | PP2400295289 | Salbutamol sulfat | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 3.621.000 | 3.621.000 | 0 |
189 | PP2400295291 | Natri montelukast | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 |
190 | PP2400295292 | Bambuterol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 107.704.900 | 107.704.900 | 0 |
191 | PP2400295293 | Budesonide | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 90 | 120.000.000 | 120 | 32.218.000 | 32.218.000 | 0 |
192 | PP2400295294 | Acetylcystein | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 76.512.000 | 76.512.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 90 | 222.100.000 | 120 | 95.280.000 | 95.280.000 | 0 | |||
193 | PP2400295295 | Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 28.000.000 | 150 | 114.720.000 | 114.720.000 | 0 |
194 | PP2400295297 | Ambroxol | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 6.386.292 | 120 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 |
195 | PP2400295298 | Magnesi aspartat + kali aspartat | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 2.248.710 | 120 | 41.538.000 | 41.538.000 | 0 |
196 | PP2400295299 | Kali clorid | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
197 | PP2400295300 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 36.250.000 | 36.250.000 | 0 |
198 | PP2400295301 | Acid amin + Glucose + Lipid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 905.448.700 | 905.448.700 | 0 |
199 | PP2400295302 | Acid amin + Glucose + Điện giải | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 90 | 120.000.000 | 120 | 485.541.600 | 485.541.600 | 0 |
200 | PP2400295303 | Acid amin + Glucose + Lipid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 |
201 | PP2400295304 | Acid amin + Glucose + Lipid | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 90 | 120.000.000 | 120 | 2.184.000.000 | 2.184.000.000 | 0 |
202 | PP2400295305 | Acid amin + Glucose + Lipid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 |
203 | PP2400295306 | Acid amin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 400.000.000 | 120 | 428.400.000 | 428.400.000 | 0 |
204 | PP2400295308 | Zoledronic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 1.980.000.000 | 1.980.000.000 | 0 |
205 | PP2400295309 | Risedronat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 105.000.000 | 120 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 |
206 | PP2400295310 | Sulfadiazin bạc | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
207 | PP2400295312 | Vitamin H/Vitamin B8 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 16.270.335 | 120 | 15.162.000 | 15.162.000 | 0 |
208 | PP2400295313 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 51.240.000 | 51.240.000 | 0 |
209 | PP2400295314 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 90 | 95.000.000 | 120 | 125.880.000 | 125.880.000 | 0 |
210 | PP2400295315 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 |
211 | PP2400295316 | Calcitriol | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 2.248.710 | 120 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 |
212 | PP2400295319 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 2.935.500 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
213 | PP2400295320 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 90 | 100.678.890 | 120 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 |
214 | PP2400295321 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 12.412.500 | 120 | 67.050.000 | 67.050.000 | 0 |
vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 90 | 120.000.000 | 120 | 67.050.000 | 67.050.000 | 0 | |||
215 | PP2400295323 | Vitamin D3 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 |
216 | PP2400295324 | Terlipressin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 175.000.000 | 120 | 223.461.000 | 223.461.000 | 0 |
1. PP2400295212 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
2. PP2400295231 - Silymarin
1. PP2400295266 - Quetiapin
1. PP2400295099 - Ivermertin
2. PP2400295188 - Triamcinolon acetonid
1. PP2400295137 - Sắt hydroxyd polymaltose
2. PP2400295159 - Lercanidipin hydroclorid
1. PP2400295102 - Cefpodoxim
2. PP2400295200 - Furosemid
1. PP2400295079 - Allopurinol
2. PP2400295080 - Colchicine
3. PP2400295130 - Metronidazol + neomycin + nystatin
4. PP2400295159 - Lercanidipin hydroclorid
5. PP2400295184 - Tretinoin + erythromycin
6. PP2400295281 - Citicolin
7. PP2400295283 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
8. PP2400295295 - Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
1. PP2400295116 - Doxycyclin
2. PP2400295123 - Entecavir
3. PP2400295167 - Rivaroxaban
4. PP2400295168 - Rivaroxaban
1. PP2400295250 - Eperison
2. PP2400295284 - Piracetam
1. PP2400295136 - Sắt sucrose
1. PP2400295099 - Ivermertin
2. PP2400295181 - Mupirocin
3. PP2400295191 - Betamethason
4. PP2400295193 - Salicylic acid + betamethason dipropionat
1. PP2400295090 - Meglumin natri succinat
1. PP2400295169 - Acenocoumarol
1. PP2400295105 - Cefixim
1. PP2400295098 - Albendazol
2. PP2400295113 - Ciprofloxacin
3. PP2400295117 - Tenofovir disoproxil fumarat
4. PP2400295171 - Clopidogrel
5. PP2400295199 - Furosemid + spironolacton
6. PP2400295249 - Eperison
1. PP2400295194 - Tacrolimus
1. PP2400295075 - Ibuprofen
1. PP2400295107 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
2. PP2400295259 - Rifampicin
3. PP2400295260 - Fluticason propionat
1. PP2400295071 - Paracetamol
2. PP2400295081 - Glucosamin
3. PP2400295093 - Valproat natri
4. PP2400295094 - Valproat natri
5. PP2400295096 - Pregabalin
6. PP2400295132 - Hydroxy cloroquin
7. PP2400295134 - Abiraterone acetate
8. PP2400295218 - Saccharomyces boulardii
9. PP2400295223 - Bacillus clausii
10. PP2400295230 - Ursodeoxycholic acid
11. PP2400295233 - Aluminium phosphate 20% gel
12. PP2400295308 - Zoledronic acid
13. PP2400295309 - Risedronat
1. PP2400295082 - Diacerein
2. PP2400295083 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400295109 - Clarithromycin
4. PP2400295121 - Aciclovir
5. PP2400295122 - Aciclovir
6. PP2400295126 - Itraconazol
7. PP2400295142 - Acetylsalicylic acid
8. PP2400295156 - Nifedipin
9. PP2400295160 - Amlodipin
10. PP2400295161 - Captopril
11. PP2400295174 - Pravastatin
12. PP2400295176 - Atorvastatin + ezetimibe
13. PP2400295185 - Clotrimazol
14. PP2400295195 - Acitretin
15. PP2400295204 - Bismuth
16. PP2400295226 - Diosmin + hesperidin
17. PP2400295227 - Glutathion
18. PP2400295261 - Misoprostol
19. PP2400295310 - Sulfadiazin bạc
20. PP2400295313 - Calci carbonat + vitamin D3
21. PP2400295315 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
22. PP2400295320 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400295167 - Rivaroxaban
2. PP2400295168 - Rivaroxaban
3. PP2400295321 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400295228 - Glutathion
2. PP2400295281 - Citicolin
1. PP2400295202 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400295240 - Progesteron
1. PP2400295241 - Dapagliflozin
1. PP2400295080 - Colchicine
2. PP2400295272 - Paroxetin
1. PP2400295096 - Pregabalin
2. PP2400295140 - Tranexamic acid
3. PP2400295172 - Atorvastatin
4. PP2400295205 - Lansoprazol
5. PP2400295252 - Natri clorid
6. PP2400295265 - Sulpirid
7. PP2400295280 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
8. PP2400295289 - Salbutamol sulfat
9. PP2400295291 - Natri montelukast
10. PP2400295299 - Kali clorid
11. PP2400295300 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
12. PP2400295314 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất
1. PP2400295133 - Flunarizin
1. PP2400295066 - Morphin
2. PP2400295067 - Morphin
3. PP2400295091 - Polystyren
4. PP2400295149 - Enalapril + hydrochlorothiazid
5. PP2400295229 - L-Ornithin L-aspartat
6. PP2400295264 - Diazepam
1. PP2400295074 - Ketoprofen
2. PP2400295106 - Ceftazidim + avibactam
3. PP2400295110 - Clarithromycin
4. PP2400295118 - Lopinavir + ritonavir
5. PP2400295119 - Oseltamivir
6. PP2400295144 - Albumin
7. PP2400295148 - Perindopril+ Indapamide +Amlodipine
8. PP2400295150 - Perindopril + amlodipin
9. PP2400295151 - Perindopril + amlodipin
10. PP2400295152 - Perindopril + indapamid
11. PP2400295153 - Perindopril + amlodipin
12. PP2400295154 - Perindopril + amlodipin
13. PP2400295155 - Perindopril + amlodipin
14. PP2400295162 - Amlodipin + atorvastatin
15. PP2400295163 - Amlodipin + indapamid
16. PP2400295164 - Perindopril+ Indapamide +Amlodipine
17. PP2400295177 - Nimodipin
18. PP2400295209 - Simeticone
19. PP2400295225 - Diosmin + hesperidin
20. PP2400295238 - Estradiol valerate
21. PP2400295239 - Progesteron
22. PP2400295240 - Progesteron
23. PP2400295245 - Thiamazol
24. PP2400295247 - Levothyroxin
25. PP2400295258 - Betahistin
26. PP2400295292 - Bambuterol
27. PP2400295294 - Acetylcystein
28. PP2400295303 - Acid amin + Glucose + Lipid
29. PP2400295306 - Acid amin
1. PP2400295135 - Levodopa + carbidopa
2. PP2400295198 - Spironolacton
3. PP2400295221 - Bacillus subtilis
4. PP2400295297 - Ambroxol
1. PP2400295178 - Tacrolimus
2. PP2400295179 - Tacrolimus
1. PP2400295113 - Ciprofloxacin
2. PP2400295144 - Albumin
3. PP2400295294 - Acetylcystein
1. PP2400295158 - Losartan
2. PP2400295255 - Travoprost + timolol
1. PP2400295232 - Silymarin
1. PP2400295145 - Nicorandil
2. PP2400295248 - Levothyroxin
3. PP2400295298 - Magnesi aspartat + kali aspartat
4. PP2400295316 - Calcitriol
1. PP2400295166 - Rivaroxaban
2. PP2400295167 - Rivaroxaban
3. PP2400295168 - Rivaroxaban
1. PP2400295128 - Fluconazol
1. PP2400295123 - Entecavir
2. PP2400295204 - Bismuth
1. PP2400295085 - Cinnarizine
2. PP2400295237 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
1. PP2400295166 - Rivaroxaban
1. PP2400295068 - Tramadol +Paracetamol
2. PP2400295069 - Paracetamol
3. PP2400295070 - Paracetamol
4. PP2400295071 - Paracetamol
5. PP2400295073 - Paracetamol + Codein phosphat
6. PP2400295114 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
7. PP2400295138 - Sắt protein succinylat
8. PP2400295139 - Sắt sulfat + acid folic
9. PP2400295183 - Adapalene
10. PP2400295187 - Ciclopiroxolamin
11. PP2400295189 - Fusidic acid + betamethason
12. PP2400295190 - Fusidic acid + hydrocortison
13. PP2400295192 - Calcipotriol + betamethason dipropionat
14. PP2400295196 - Povidon iod
15. PP2400295197 - Povidon iodin
16. PP2400295208 - Domperidon
17. PP2400295214 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
18. PP2400295220 - Diosmectit
19. PP2400295224 - Loperamid
20. PP2400295255 - Travoprost + timolol
21. PP2400295256 - Olopatadin hydroclorid
22. PP2400295262 - Etifoxin hydrochlorid
23. PP2400295275 - Mecobalamin
24. PP2400295285 - Acetyl leucin
25. PP2400295286 - Acetyl leucin
26. PP2400295301 - Acid amin + Glucose + Lipid
27. PP2400295305 - Acid amin + Glucose + Lipid
28. PP2400295323 - Vitamin D3
29. PP2400295324 - Terlipressin
1. PP2400295175 - Fenofibrat
1. PP2400295144 - Albumin
1. PP2400295175 - Fenofibrat
1. PP2400295086 - Desloratadin
2. PP2400295123 - Entecavir
3. PP2400295166 - Rivaroxaban
4. PP2400295167 - Rivaroxaban
1. PP2400295157 - Diltiazem
2. PP2400295166 - Rivaroxaban
3. PP2400295167 - Rivaroxaban
4. PP2400295168 - Rivaroxaban
5. PP2400295215 - Lactulose
1. PP2400295111 - Azithromycin
2. PP2400295112 - Azithromycin
3. PP2400295113 - Ciprofloxacin
4. PP2400295201 - Famotidin
5. PP2400295319 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400295143 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2400295253 - Polyethylen glycol + Propylen glycol
3. PP2400295293 - Budesonide
4. PP2400295302 - Acid amin + Glucose + Điện giải
5. PP2400295304 - Acid amin + Glucose + Lipid
6. PP2400295321 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400295076 - Etoricoxib
2. PP2400295101 - Cephalexin
3. PP2400295103 - Cefdinir
1. PP2400295077 - Ibuprofen
2. PP2400295127 - Itraconazol
1. PP2400295241 - Dapagliflozin
2. PP2400295277 - Panax notoginseng saponins
1. PP2400295235 - Hydrocortison
1. PP2400295147 - Telmisartan + hydroclorothiazid
2. PP2400295210 - Drotaverin hydroclorid
3. PP2400295246 - Propylthiouracil
4. PP2400295254 - Acetazolamid
1. PP2400295127 - Itraconazol
2. PP2400295207 - Ondansetron
3. PP2400295227 - Glutathion
4. PP2400295273 - Mirtazapin
1. PP2400295211 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
2. PP2400295213 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
3. PP2400295217 - Glycerol
4. PP2400295219 - Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconat)
5. PP2400295222 - Bacillus subtilis
6. PP2400295257 - Atropin sulfat
7. PP2400295279 - Galantamin
8. PP2400295288 - Methocarbamol
9. PP2400295312 - Vitamin H/Vitamin B8
1. PP2400295241 - Dapagliflozin
1. PP2400295078 - Cilostazol
2. PP2400295134 - Abiraterone acetate
3. PP2400295170 - Acenocoumarol
4. PP2400295172 - Atorvastatin
5. PP2400295178 - Tacrolimus
6. PP2400295179 - Tacrolimus
7. PP2400295249 - Eperison
1. PP2400295137 - Sắt hydroxyd polymaltose
2. PP2400295198 - Spironolacton
3. PP2400295271 - Donepezil
1. PP2400295099 - Ivermertin
2. PP2400295168 - Rivaroxaban
1. PP2400295085 - Cinnarizine
2. PP2400295174 - Pravastatin
1. PP2400295077 - Ibuprofen
2. PP2400295169 - Acenocoumarol
3. PP2400295237 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
4. PP2400295241 - Dapagliflozin
5. PP2400295250 - Eperison
6. PP2400295269 - Clorpromazin
1. PP2400295137 - Sắt hydroxyd polymaltose
1. PP2400295099 - Ivermertin
1. PP2400295092 - Trihexyphenidyl hydroclorid
2. PP2400295095 - Phenobarbital
3. PP2400295096 - Pregabalin
4. PP2400295268 - Haloperidol
5. PP2400295269 - Clorpromazin
6. PP2400295274 - Amitriptylin hydroclorid
7. PP2400295287 - Oxcarbazepine
1. PP2400295270 - Donepezil
2. PP2400295277 - Panax notoginseng saponins
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự chuyên nghiệp là biết phải làm thế nào, phải làm khi nào, và thực hiện điều đó. "
Frank Tyger
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...