Gói thầu thuốc Generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH QUẢNG NINH
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự toán mua sắm thuốc Generic cho nhà thuốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 25/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:08 25/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
65
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400295066 Morphin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 47.305.320 120 64.350.000 64.350.000 0
2 PP2400295067 Morphin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 47.305.320 120 236.600.000 236.600.000 0
3 PP2400295068 Tramadol +Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 104.040.000 104.040.000 0
4 PP2400295069 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 2.808.300 2.808.300 0
5 PP2400295070 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 1.129.000 1.129.000 0
6 PP2400295071 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 24.500.000 24.500.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 24.400.000 24.400.000 0
7 PP2400295073 Paracetamol + Codein phosphat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 43.776.000 43.776.000 0
8 PP2400295074 Ketoprofen vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 9.500.000 9.500.000 0
9 PP2400295075 Ibuprofen vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 90 990.000 120 33.000.000 33.000.000 0
10 PP2400295076 Etoricoxib vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 8.554.470 120 180.700.000 180.700.000 0
11 PP2400295077 Ibuprofen vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.298.120 120 8.064.000 8.064.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 5.781.720 120 7.252.000 7.252.000 0
12 PP2400295078 Cilostazol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 5.800.000 5.800.000 0
13 PP2400295079 Allopurinol vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 38.500.000 38.500.000 0
14 PP2400295080 Colchicine vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 67.095.000 67.095.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 2.413.350 120 66.780.000 66.780.000 0
15 PP2400295081 Glucosamin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 297.500.000 297.500.000 0
16 PP2400295082 Diacerein vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 24.000.000 24.000.000 0
17 PP2400295083 Alpha chymotrypsin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 108.702.000 108.702.000 0
18 PP2400295085 Cinnarizine vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 90 354.900 120 3.010.000 3.010.000 0
vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 11.023.050 120 3.010.000 3.010.000 0
19 PP2400295086 Desloratadin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 17.493.303 120 3.070.500 3.070.500 0
20 PP2400295090 Meglumin natri succinat vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 90 8.658.300 120 288.610.000 288.610.000 0
21 PP2400295091 Polystyren vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 47.305.320 120 17.640.000 17.640.000 0
22 PP2400295092 Trihexyphenidyl hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 900.000 900.000 0
23 PP2400295093 Valproat natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 18.592.500 18.592.500 0
24 PP2400295094 Valproat natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 32.278.400 32.278.400 0
25 PP2400295095 Phenobarbital vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 1.323.000 1.323.000 0
26 PP2400295096 Pregabalin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 525.000 525.000 0
vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 540.000 540.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 534.000 534.000 0
27 PP2400295098 Albendazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 5.305.500 120 3.600.000 3.600.000 0
28 PP2400295099 Ivermertin vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 90 2.853.000 120 75.000.000 75.000.000 0
vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 6.109.260 120 81.000.000 81.000.000 0
vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 90 2.925.000 120 52.400.000 52.400.000 0
vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 90 2.700.000 120 75.000.000 75.000.000 0
29 PP2400295101 Cephalexin vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 8.554.470 120 96.049.000 96.049.000 0
30 PP2400295102 Cefpodoxim vn5700898589 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA 90 10.142.160 120 290.472.000 290.472.000 0
31 PP2400295103 Cefdinir vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 8.554.470 120 8.400.000 8.400.000 0
32 PP2400295105 Cefixim vn0101481532 CÔNG TY TNHH P & T 90 24.742.800 120 818.496.000 818.496.000 0
33 PP2400295106 Ceftazidim + avibactam vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 1.386.000.000 1.386.000.000 0
34 PP2400295107 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 5.012.100 120 31.450.000 31.450.000 0
35 PP2400295109 Clarithromycin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 19.136.000 19.136.000 0
36 PP2400295110 Clarithromycin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 66.525.300 66.525.300 0
37 PP2400295111 Azithromycin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 2.935.500 120 41.250.000 41.250.000 0
38 PP2400295112 Azithromycin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 2.935.500 120 2.384.000 2.384.000 0
39 PP2400295113 Ciprofloxacin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 5.305.500 120 19.800.000 19.800.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 90 222.100.000 120 90.000.000 90.000.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 2.935.500 120 17.780.000 17.780.000 0
40 PP2400295114 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 35.000.000 35.000.000 0
41 PP2400295116 Doxycyclin vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 90 10.826.418 120 4.351.200 4.351.200 0
42 PP2400295117 Tenofovir disoproxil fumarat vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 5.305.500 120 44.270.000 44.270.000 0
43 PP2400295118 Lopinavir + ritonavir vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 15.529.200 15.529.200 0
44 PP2400295119 Oseltamivir vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 359.016.000 359.016.000 0
45 PP2400295121 Aciclovir vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 7.220.000 7.220.000 0
46 PP2400295122 Aciclovir vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 40.000.000 40.000.000 0
47 PP2400295123 Entecavir vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 90 10.826.418 120 8.281.000 8.281.000 0
vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 3.135.618 120 9.770.600 9.770.600 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 17.493.303 120 8.011.500 8.011.500 0
48 PP2400295126 Itraconazol vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 44.835.000 44.835.000 0
49 PP2400295127 Itraconazol vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.298.120 120 65.320.000 65.320.000 0
vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 90 50.746.200 120 64.400.000 64.400.000 0
50 PP2400295128 Fluconazol vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 90 4.086.000 120 135.000.000 135.000.000 0
51 PP2400295130 Metronidazol + neomycin + nystatin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 177.000.000 177.000.000 0
52 PP2400295132 Hydroxy cloroquin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 44.800.000 44.800.000 0
53 PP2400295133 Flunarizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 216.000 120 7.200.000 7.200.000 0
54 PP2400295134 Abiraterone acetate vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 66.000.000 66.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 67.888.000 67.888.000 0
55 PP2400295135 Levodopa + carbidopa vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 6.386.292 120 17.430.000 17.430.000 0
56 PP2400295136 Sắt sucrose vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 90 1.973.580 120 69.560.000 69.560.000 0
57 PP2400295137 Sắt hydroxyd polymaltose vn0201749511 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA 90 10.297.500 120 132.000.000 132.000.000 0
vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 7.728.750 120 101.800.000 101.800.000 0
vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 3.960.000 120 112.000.000 112.000.000 0
58 PP2400295138 Sắt protein succinylat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 296.000.000 296.000.000 0
59 PP2400295139 Sắt sulfat + acid folic vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 68.376.000 68.376.000 0
60 PP2400295140 Tranexamic acid vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 14.355.000 14.355.000 0
61 PP2400295142 Acetylsalicylic acid vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 8.225.000 8.225.000 0
62 PP2400295143 Acetylsalicylic acid + clopidogrel vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 90 120.000.000 120 148.200.000 148.200.000 0
63 PP2400295144 Albumin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 6.800.000.000 6.800.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 90 222.100.000 120 6.698.000.000 6.698.000.000 0
vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 90 219.175.815 120 6.672.500.000 6.672.500.000 0
64 PP2400295145 Nicorandil vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 2.248.710 120 13.776.000 13.776.000 0
65 PP2400295147 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.355.129 120 35.910.000 35.910.000 0
66 PP2400295148 Perindopril+ Indapamide +Amlodipine vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 102.684.000 102.684.000 0
67 PP2400295149 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 47.305.320 120 345.000.000 345.000.000 0
68 PP2400295150 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 79.068.000 79.068.000 0
69 PP2400295151 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 107.280.000 107.280.000 0
70 PP2400295152 Perindopril + indapamid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 26.000.000 26.000.000 0
71 PP2400295153 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 98.835.000 98.835.000 0
72 PP2400295154 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 19.767.000 19.767.000 0
73 PP2400295155 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 26.319.800 26.319.800 0
74 PP2400295156 Nifedipin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 21.000.000 21.000.000 0
75 PP2400295157 Diltiazem vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 90 18.204.600 120 6.400.000 6.400.000 0
76 PP2400295158 Losartan vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 90 3.634.650 120 57.155.000 57.155.000 0
77 PP2400295159 Lercanidipin hydroclorid vn0201749511 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA 90 10.297.500 120 211.250.000 211.250.000 0
vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 211.250.000 211.250.000 0
78 PP2400295160 Amlodipin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 13.870.000 13.870.000 0
79 PP2400295161 Captopril vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 3.150.000 3.150.000 0
80 PP2400295162 Amlodipin + atorvastatin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 65.500.600 65.500.600 0
81 PP2400295163 Amlodipin + indapamid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 19.449.300 19.449.300 0
82 PP2400295164 Perindopril+ Indapamide +Amlodipine vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 256.710.000 256.710.000 0
83 PP2400295166 Rivaroxaban vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 90 17.331.000 120 88.540.000 88.540.000 0
vn0315292892 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA 90 6.930.000 120 76.140.000 76.140.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 17.493.303 120 100.000.000 100.000.000 0
vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 90 18.204.600 120 109.200.000 109.200.000 0
84 PP2400295167 Rivaroxaban vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 90 10.826.418 120 89.500.000 89.500.000 0
vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 12.412.500 120 97.500.000 97.500.000 0
vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 90 17.331.000 120 116.800.000 116.800.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 17.493.303 120 130.000.000 130.000.000 0
vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 90 18.204.600 120 173.250.000 173.250.000 0
85 PP2400295168 Rivaroxaban vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 90 10.826.418 120 2.590.000 2.590.000 0
vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 12.412.500 120 3.400.000 3.400.000 0
vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 90 17.331.000 120 3.227.000 3.227.000 0
vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 90 18.204.600 120 4.830.000 4.830.000 0
vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 90 2.925.000 120 5.500.000 5.500.000 0
86 PP2400295169 Acenocoumarol vn0108857907 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH SƠN PHACO 90 1.620.000 120 53.800.000 53.800.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 5.781.720 120 49.000.000 49.000.000 0
87 PP2400295170 Acenocoumarol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 93.100.000 93.100.000 0
88 PP2400295171 Clopidogrel vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 5.305.500 120 38.110.000 38.110.000 0
89 PP2400295172 Atorvastatin vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 45.900.000 45.900.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 41.940.000 41.940.000 0
90 PP2400295174 Pravastatin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 364.425.000 364.425.000 0
vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 11.023.050 120 364.425.000 364.425.000 0
91 PP2400295175 Fenofibrat vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 4.200.000 120 140.000.000 140.000.000 0
vn0108817051 CÔNG TY CỔ PHẦN FARGO VIỆT NAM 90 4.200.000 120 137.500.000 137.500.000 0
92 PP2400295176 Atorvastatin + ezetimibe vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 780.000.000 780.000.000 0
93 PP2400295177 Nimodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 216.489.000 216.489.000 0
94 PP2400295178 Tacrolimus vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 966.000 120 11.400.000 11.400.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 13.000.000 13.000.000 0
95 PP2400295179 Tacrolimus vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 966.000 120 14.800.000 14.800.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 18.400.000 18.400.000 0
96 PP2400295181 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 6.109.260 120 34.200.000 34.200.000 0
97 PP2400295183 Adapalene vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 42.180.000 42.180.000 0
98 PP2400295184 Tretinoin + erythromycin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 33.900.000 33.900.000 0
99 PP2400295185 Clotrimazol vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 1.160.000 1.160.000 0
100 PP2400295187 Ciclopiroxolamin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 41.160.000 41.160.000 0
101 PP2400295188 Triamcinolon acetonid vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 90 2.853.000 120 5.100.000 5.100.000 0
102 PP2400295189 Fusidic acid + betamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 157.344.000 157.344.000 0
103 PP2400295190 Fusidic acid + hydrocortison vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 58.278.000 58.278.000 0
104 PP2400295191 Betamethason vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 6.109.260 120 30.750.000 30.750.000 0
105 PP2400295192 Calcipotriol + betamethason dipropionat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 28.875.000 28.875.000 0
106 PP2400295193 Salicylic acid + betamethason dipropionat vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 6.109.260 120 48.692.000 48.692.000 0
107 PP2400295194 Tacrolimus vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 90 132.000 120 4.400.000 4.400.000 0
108 PP2400295195 Acitretin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 51.000.000 51.000.000 0
109 PP2400295196 Povidon iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 1.272.000.000 1.272.000.000 0
110 PP2400295197 Povidon iodin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 22.603.200 22.603.200 0
111 PP2400295198 Spironolacton vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 6.386.292 120 99.225.000 99.225.000 0
vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 7.728.750 120 99.225.000 99.225.000 0
112 PP2400295199 Furosemid + spironolacton vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 5.305.500 120 33.165.000 33.165.000 0
113 PP2400295200 Furosemid vn5700898589 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA 90 10.142.160 120 47.600.000 47.600.000 0
114 PP2400295201 Famotidin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 2.935.500 120 18.816.000 18.816.000 0
115 PP2400295202 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn5700393556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG 90 5.188.050 120 172.935.000 172.935.000 0
116 PP2400295204 Bismuth vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 89.500.000 89.500.000 0
vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 3.135.618 120 90.000.000 90.000.000 0
117 PP2400295205 Lansoprazol vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 1.417.500.000 1.417.500.000 0
118 PP2400295207 Ondansetron vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 90 50.746.200 120 15.400.000 15.400.000 0
119 PP2400295208 Domperidon vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 22.662.500 22.662.500 0
120 PP2400295209 Simeticone vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 20.112.000 20.112.000 0
121 PP2400295210 Drotaverin hydroclorid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.355.129 120 23.368.800 23.368.800 0
122 PP2400295211 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 67.567.500 67.567.500 0
123 PP2400295212 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 90 72.420.000 120 354.000.000 354.000.000 0
124 PP2400295213 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 26.400.000 26.400.000 0
125 PP2400295214 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 1.618.650.000 1.618.650.000 0
126 PP2400295215 Lactulose vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 90 18.204.600 120 25.920.000 25.920.000 0
127 PP2400295217 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 10.395.000 10.395.000 0
128 PP2400295218 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 97.500.000 97.500.000 0
129 PP2400295219 Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconat) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 72.000.000 72.000.000 0
130 PP2400295220 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 18.369.000 18.369.000 0
131 PP2400295221 Bacillus subtilis vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 6.386.292 120 45.326.400 45.326.400 0
132 PP2400295222 Bacillus subtilis vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 105.000.000 105.000.000 0
133 PP2400295223 Bacillus clausii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 321.975.000 321.975.000 0
134 PP2400295224 Loperamid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 22.200.000 22.200.000 0
135 PP2400295225 Diosmin + hesperidin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 188.503.000 188.503.000 0
136 PP2400295226 Diosmin + hesperidin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 46.500.000 46.500.000 0
137 PP2400295227 Glutathion vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 1.472.000.000 1.472.000.000 0
vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 90 50.746.200 120 1.554.000.000 1.554.000.000 0
138 PP2400295228 Glutathion vn0105361557 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH 90 12.279.000 120 163.600.000 163.600.000 0
139 PP2400295229 L-Ornithin L-aspartat vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 47.305.320 120 975.000.000 975.000.000 0
140 PP2400295230 Ursodeoxycholic acid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 152.100.000 152.100.000 0
141 PP2400295231 Silymarin vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 90 72.420.000 120 1.920.000.000 1.920.000.000 0
142 PP2400295232 Silymarin vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 90 23.880.000 120 796.000.000 796.000.000 0
143 PP2400295233 Aluminium phosphate 20% gel vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 60.210.000 60.210.000 0
144 PP2400295235 Hydrocortison vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 899.820 120 29.994.000 29.994.000 0
145 PP2400295237 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 90 354.900 120 8.820.000 8.820.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 5.781.720 120 8.092.000 8.092.000 0
146 PP2400295238 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 2.489.000 2.489.000 0
147 PP2400295239 Progesteron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 14.105.600 14.105.600 0
148 PP2400295240 Progesteron vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 90 608.400 120 20.256.000 20.256.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 20.280.000 20.280.000 0
149 PP2400295241 Dapagliflozin vn0302404048 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 90 3.200.400 120 55.800.000 55.800.000 0
vn0313888658 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT 90 8.018.400 120 96.360.000 96.360.000 0
vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 90 3.200.400 120 43.680.000 43.680.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 5.781.720 120 46.440.000 46.440.000 0
150 PP2400295245 Thiamazol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 29.400.000 29.400.000 0
151 PP2400295246 Propylthiouracil vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.355.129 120 2.425.500 2.425.500 0
152 PP2400295247 Levothyroxin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 19.250.000 19.250.000 0
153 PP2400295248 Levothyroxin vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 2.248.710 120 9.248.000 9.248.000 0
154 PP2400295249 Eperison vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 5.305.500 120 28.725.000 28.725.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 9.702.900 120 30.675.000 30.675.000 0
155 PP2400295250 Eperison vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 90 841.980 120 12.000.000 12.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 5.781.720 120 13.500.000 13.500.000 0
156 PP2400295252 Natri clorid vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 21.780.000 21.780.000 0
157 PP2400295253 Polyethylen glycol + Propylen glycol vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 90 120.000.000 120 319.500.000 319.500.000 0
158 PP2400295254 Acetazolamid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.355.129 120 16.380.000 16.380.000 0
159 PP2400295255 Travoprost + timolol vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 90 3.634.650 120 51.600.000 51.600.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 64.000.000 64.000.000 0
160 PP2400295256 Olopatadin hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 13.109.900 13.109.900 0
161 PP2400295257 Atropin sulfat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 8.820.000 8.820.000 0
162 PP2400295258 Betahistin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 262.328.000 262.328.000 0
163 PP2400295259 Rifampicin vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 5.012.100 120 12.740.000 12.740.000 0
164 PP2400295260 Fluticason propionat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 5.012.100 120 122.880.000 122.880.000 0
165 PP2400295261 Misoprostol vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 14.700.000 14.700.000 0
166 PP2400295262 Etifoxin hydrochlorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 33.990.000 33.990.000 0
167 PP2400295264 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 47.305.320 120 16.254.000 16.254.000 0
168 PP2400295265 Sulpirid vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 71.300.000 71.300.000 0
169 PP2400295266 Quetiapin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 90 979.200 120 32.640.000 32.640.000 0
170 PP2400295268 Haloperidol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 123.500 123.500 0
171 PP2400295269 Clorpromazin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 5.781.720 120 632.500 632.500 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 660.000 660.000 0
172 PP2400295270 Donepezil vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 90 6.880.500 120 67.500.000 67.500.000 0
173 PP2400295271 Donepezil vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 7.728.750 120 22.800.000 22.800.000 0
174 PP2400295272 Paroxetin vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 2.413.350 120 13.350.000 13.350.000 0
175 PP2400295273 Mirtazapin vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 90 50.746.200 120 47.600.000 47.600.000 0
176 PP2400295274 Amitriptylin hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 2.660.000 2.660.000 0
177 PP2400295275 Mecobalamin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 42.084.000 42.084.000 0
178 PP2400295277 Panax notoginseng saponins vn0313888658 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT 90 8.018.400 120 154.680.000 154.680.000 0
vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 90 6.880.500 120 160.600.000 160.600.000 0
179 PP2400295279 Galantamin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 189.000.000 189.000.000 0
180 PP2400295280 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 1.317.000.000 1.317.000.000 0
181 PP2400295281 Citicolin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 245.700.000 245.700.000 0
vn0105361557 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH 90 12.279.000 120 396.000.000 396.000.000 0
182 PP2400295283 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 17.850.000 17.850.000 0
183 PP2400295284 Piracetam vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 90 841.980 120 13.395.000 13.395.000 0
184 PP2400295285 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 207.540.000 207.540.000 0
185 PP2400295286 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 15.600.000 15.600.000 0
186 PP2400295287 Oxcarbazepine vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 291.195 120 3.500.000 3.500.000 0
187 PP2400295288 Methocarbamol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 48.000.000 48.000.000 0
188 PP2400295289 Salbutamol sulfat vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 3.621.000 3.621.000 0
189 PP2400295291 Natri montelukast vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 29.925.000 29.925.000 0
190 PP2400295292 Bambuterol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 107.704.900 107.704.900 0
191 PP2400295293 Budesonide vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 90 120.000.000 120 32.218.000 32.218.000 0
192 PP2400295294 Acetylcystein vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 76.512.000 76.512.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 90 222.100.000 120 95.280.000 95.280.000 0
193 PP2400295295 Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 28.000.000 150 114.720.000 114.720.000 0
194 PP2400295297 Ambroxol vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 6.386.292 120 52.200.000 52.200.000 0
195 PP2400295298 Magnesi aspartat + kali aspartat vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 2.248.710 120 41.538.000 41.538.000 0
196 PP2400295299 Kali clorid vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 5.600.000 5.600.000 0
197 PP2400295300 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 36.250.000 36.250.000 0
198 PP2400295301 Acid amin + Glucose + Lipid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 905.448.700 905.448.700 0
199 PP2400295302 Acid amin + Glucose + Điện giải vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 90 120.000.000 120 485.541.600 485.541.600 0
200 PP2400295303 Acid amin + Glucose + Lipid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 1.260.000.000 1.260.000.000 0
201 PP2400295304 Acid amin + Glucose + Lipid vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 90 120.000.000 120 2.184.000.000 2.184.000.000 0
202 PP2400295305 Acid amin + Glucose + Lipid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 258.000.000 258.000.000 0
203 PP2400295306 Acid amin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 400.000.000 120 428.400.000 428.400.000 0
204 PP2400295308 Zoledronic acid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 1.980.000.000 1.980.000.000 0
205 PP2400295309 Risedronat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 105.000.000 120 111.300.000 111.300.000 0
206 PP2400295310 Sulfadiazin bạc vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 6.150.000 6.150.000 0
207 PP2400295312 Vitamin H/Vitamin B8 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 16.270.335 120 15.162.000 15.162.000 0
208 PP2400295313 Calci carbonat + vitamin D3 vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 51.240.000 51.240.000 0
209 PP2400295314 Lysin + Vitamin + Khoáng chất vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 90 95.000.000 120 125.880.000 125.880.000 0
210 PP2400295315 Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 57.500.000 57.500.000 0
211 PP2400295316 Calcitriol vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 2.248.710 120 10.395.000 10.395.000 0
212 PP2400295319 Vitamin B6 + magnesi lactat vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 2.935.500 120 12.600.000 12.600.000 0
213 PP2400295320 Vitamin B1 + B6 + B12 vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 90 100.678.890 120 36.300.000 36.300.000 0
214 PP2400295321 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 12.412.500 120 67.050.000 67.050.000 0
vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 90 120.000.000 120 67.050.000 67.050.000 0
215 PP2400295323 Vitamin D3 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 18.600.000 18.600.000 0
216 PP2400295324 Terlipressin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 175.000.000 120 223.461.000 223.461.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 65
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107541097
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295212 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

2. PP2400295231 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295266 - Quetiapin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295099 - Ivermertin

2. PP2400295188 - Triamcinolon acetonid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0201749511
Tỉnh/TP
Hải Phòng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295137 - Sắt hydroxyd polymaltose

2. PP2400295159 - Lercanidipin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700898589
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295102 - Cefpodoxim

2. PP2400295200 - Furosemid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400295079 - Allopurinol

2. PP2400295080 - Colchicine

3. PP2400295130 - Metronidazol + neomycin + nystatin

4. PP2400295159 - Lercanidipin hydroclorid

5. PP2400295184 - Tretinoin + erythromycin

6. PP2400295281 - Citicolin

7. PP2400295283 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin

8. PP2400295295 - Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295116 - Doxycyclin

2. PP2400295123 - Entecavir

3. PP2400295167 - Rivaroxaban

4. PP2400295168 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295250 - Eperison

2. PP2400295284 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101370222
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295136 - Sắt sucrose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107852007
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295099 - Ivermertin

2. PP2400295181 - Mupirocin

3. PP2400295191 - Betamethason

4. PP2400295193 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101651992
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295090 - Meglumin natri succinat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108857907
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295169 - Acenocoumarol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101481532
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295105 - Cefixim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400295098 - Albendazol

2. PP2400295113 - Ciprofloxacin

3. PP2400295117 - Tenofovir disoproxil fumarat

4. PP2400295171 - Clopidogrel

5. PP2400295199 - Furosemid + spironolacton

6. PP2400295249 - Eperison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107742614
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295194 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295075 - Ibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400295107 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

2. PP2400295259 - Rifampicin

3. PP2400295260 - Fluticason propionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400295071 - Paracetamol

2. PP2400295081 - Glucosamin

3. PP2400295093 - Valproat natri

4. PP2400295094 - Valproat natri

5. PP2400295096 - Pregabalin

6. PP2400295132 - Hydroxy cloroquin

7. PP2400295134 - Abiraterone acetate

8. PP2400295218 - Saccharomyces boulardii

9. PP2400295223 - Bacillus clausii

10. PP2400295230 - Ursodeoxycholic acid

11. PP2400295233 - Aluminium phosphate 20% gel

12. PP2400295308 - Zoledronic acid

13. PP2400295309 - Risedronat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700497555
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400295082 - Diacerein

2. PP2400295083 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400295109 - Clarithromycin

4. PP2400295121 - Aciclovir

5. PP2400295122 - Aciclovir

6. PP2400295126 - Itraconazol

7. PP2400295142 - Acetylsalicylic acid

8. PP2400295156 - Nifedipin

9. PP2400295160 - Amlodipin

10. PP2400295161 - Captopril

11. PP2400295174 - Pravastatin

12. PP2400295176 - Atorvastatin + ezetimibe

13. PP2400295185 - Clotrimazol

14. PP2400295195 - Acitretin

15. PP2400295204 - Bismuth

16. PP2400295226 - Diosmin + hesperidin

17. PP2400295227 - Glutathion

18. PP2400295261 - Misoprostol

19. PP2400295310 - Sulfadiazin bạc

20. PP2400295313 - Calci carbonat + vitamin D3

21. PP2400295315 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin

22. PP2400295320 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108728764
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400295167 - Rivaroxaban

2. PP2400295168 - Rivaroxaban

3. PP2400295321 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105361557
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295228 - Glutathion

2. PP2400295281 - Citicolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700393556
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295202 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402161
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295240 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302404048
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295241 - Dapagliflozin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295080 - Colchicine

2. PP2400295272 - Paroxetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700949265
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400295096 - Pregabalin

2. PP2400295140 - Tranexamic acid

3. PP2400295172 - Atorvastatin

4. PP2400295205 - Lansoprazol

5. PP2400295252 - Natri clorid

6. PP2400295265 - Sulpirid

7. PP2400295280 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

8. PP2400295289 - Salbutamol sulfat

9. PP2400295291 - Natri montelukast

10. PP2400295299 - Kali clorid

11. PP2400295300 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

12. PP2400295314 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295133 - Flunarizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400295066 - Morphin

2. PP2400295067 - Morphin

3. PP2400295091 - Polystyren

4. PP2400295149 - Enalapril + hydrochlorothiazid

5. PP2400295229 - L-Ornithin L-aspartat

6. PP2400295264 - Diazepam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400295074 - Ketoprofen

2. PP2400295106 - Ceftazidim + avibactam

3. PP2400295110 - Clarithromycin

4. PP2400295118 - Lopinavir + ritonavir

5. PP2400295119 - Oseltamivir

6. PP2400295144 - Albumin

7. PP2400295148 - Perindopril+ Indapamide +Amlodipine

8. PP2400295150 - Perindopril + amlodipin

9. PP2400295151 - Perindopril + amlodipin

10. PP2400295152 - Perindopril + indapamid

11. PP2400295153 - Perindopril + amlodipin

12. PP2400295154 - Perindopril + amlodipin

13. PP2400295155 - Perindopril + amlodipin

14. PP2400295162 - Amlodipin + atorvastatin

15. PP2400295163 - Amlodipin + indapamid

16. PP2400295164 - Perindopril+ Indapamide +Amlodipine

17. PP2400295177 - Nimodipin

18. PP2400295209 - Simeticone

19. PP2400295225 - Diosmin + hesperidin

20. PP2400295238 - Estradiol valerate

21. PP2400295239 - Progesteron

22. PP2400295240 - Progesteron

23. PP2400295245 - Thiamazol

24. PP2400295247 - Levothyroxin

25. PP2400295258 - Betahistin

26. PP2400295292 - Bambuterol

27. PP2400295294 - Acetylcystein

28. PP2400295303 - Acid amin + Glucose + Lipid

29. PP2400295306 - Acid amin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295135 - Levodopa + carbidopa

2. PP2400295198 - Spironolacton

3. PP2400295221 - Bacillus subtilis

4. PP2400295297 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295178 - Tacrolimus

2. PP2400295179 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400295113 - Ciprofloxacin

2. PP2400295144 - Albumin

3. PP2400295294 - Acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105124972
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295158 - Losartan

2. PP2400295255 - Travoprost + timolol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106231141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295232 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295145 - Nicorandil

2. PP2400295248 - Levothyroxin

3. PP2400295298 - Magnesi aspartat + kali aspartat

4. PP2400295316 - Calcitriol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302366480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400295166 - Rivaroxaban

2. PP2400295167 - Rivaroxaban

3. PP2400295168 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313299130
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295128 - Fluconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102005670
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295123 - Entecavir

2. PP2400295204 - Bismuth

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101048047
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295085 - Cinnarizine

2. PP2400295237 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315292892
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295166 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400295068 - Tramadol +Paracetamol

2. PP2400295069 - Paracetamol

3. PP2400295070 - Paracetamol

4. PP2400295071 - Paracetamol

5. PP2400295073 - Paracetamol + Codein phosphat

6. PP2400295114 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

7. PP2400295138 - Sắt protein succinylat

8. PP2400295139 - Sắt sulfat + acid folic

9. PP2400295183 - Adapalene

10. PP2400295187 - Ciclopiroxolamin

11. PP2400295189 - Fusidic acid + betamethason

12. PP2400295190 - Fusidic acid + hydrocortison

13. PP2400295192 - Calcipotriol + betamethason dipropionat

14. PP2400295196 - Povidon iod

15. PP2400295197 - Povidon iodin

16. PP2400295208 - Domperidon

17. PP2400295214 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

18. PP2400295220 - Diosmectit

19. PP2400295224 - Loperamid

20. PP2400295255 - Travoprost + timolol

21. PP2400295256 - Olopatadin hydroclorid

22. PP2400295262 - Etifoxin hydrochlorid

23. PP2400295275 - Mecobalamin

24. PP2400295285 - Acetyl leucin

25. PP2400295286 - Acetyl leucin

26. PP2400295301 - Acid amin + Glucose + Lipid

27. PP2400295305 - Acid amin + Glucose + Lipid

28. PP2400295323 - Vitamin D3

29. PP2400295324 - Terlipressin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295175 - Fenofibrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295144 - Albumin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108817051
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295175 - Fenofibrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295086 - Desloratadin

2. PP2400295123 - Entecavir

3. PP2400295166 - Rivaroxaban

4. PP2400295167 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101841961
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400295157 - Diltiazem

2. PP2400295166 - Rivaroxaban

3. PP2400295167 - Rivaroxaban

4. PP2400295168 - Rivaroxaban

5. PP2400295215 - Lactulose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400295111 - Azithromycin

2. PP2400295112 - Azithromycin

3. PP2400295113 - Ciprofloxacin

4. PP2400295201 - Famotidin

5. PP2400295319 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700103881
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400295143 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2400295253 - Polyethylen glycol + Propylen glycol

3. PP2400295293 - Budesonide

4. PP2400295302 - Acid amin + Glucose + Điện giải

5. PP2400295304 - Acid amin + Glucose + Lipid

6. PP2400295321 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400295076 - Etoricoxib

2. PP2400295101 - Cephalexin

3. PP2400295103 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104192560
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295077 - Ibuprofen

2. PP2400295127 - Itraconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313888658
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295241 - Dapagliflozin

2. PP2400295277 - Panax notoginseng saponins

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295235 - Hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295147 - Telmisartan + hydroclorothiazid

2. PP2400295210 - Drotaverin hydroclorid

3. PP2400295246 - Propylthiouracil

4. PP2400295254 - Acetazolamid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101599887
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400295127 - Itraconazol

2. PP2400295207 - Ondansetron

3. PP2400295227 - Glutathion

4. PP2400295273 - Mirtazapin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400295211 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

2. PP2400295213 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

3. PP2400295217 - Glycerol

4. PP2400295219 - Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconat)

5. PP2400295222 - Bacillus subtilis

6. PP2400295257 - Atropin sulfat

7. PP2400295279 - Galantamin

8. PP2400295288 - Methocarbamol

9. PP2400295312 - Vitamin H/Vitamin B8

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102077
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295241 - Dapagliflozin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400295078 - Cilostazol

2. PP2400295134 - Abiraterone acetate

3. PP2400295170 - Acenocoumarol

4. PP2400295172 - Atorvastatin

5. PP2400295178 - Tacrolimus

6. PP2400295179 - Tacrolimus

7. PP2400295249 - Eperison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107524422
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400295137 - Sắt hydroxyd polymaltose

2. PP2400295198 - Spironolacton

3. PP2400295271 - Donepezil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310841316
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295099 - Ivermertin

2. PP2400295168 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295085 - Cinnarizine

2. PP2400295174 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400295077 - Ibuprofen

2. PP2400295169 - Acenocoumarol

3. PP2400295237 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

4. PP2400295241 - Dapagliflozin

5. PP2400295250 - Eperison

6. PP2400295269 - Clorpromazin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108352261
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295137 - Sắt hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6300328522
Tỉnh/TP
Hậu Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400295099 - Ivermertin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400295092 - Trihexyphenidyl hydroclorid

2. PP2400295095 - Phenobarbital

3. PP2400295096 - Pregabalin

4. PP2400295268 - Haloperidol

5. PP2400295269 - Clorpromazin

6. PP2400295274 - Amitriptylin hydroclorid

7. PP2400295287 - Oxcarbazepine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100776036
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400295270 - Donepezil

2. PP2400295277 - Panax notoginseng saponins

Đã xem: 1
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự chuyên nghiệp là biết phải làm thế nào, phải làm khi nào, và thực hiện điều đó. "

Frank Tyger

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây