Gói thầu thuốc số 6: cung cấp thuốc generic năm 2024

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc số 6: cung cấp thuốc generic năm 2024
Chủ đầu tư
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
KHLCNT Gói thầu thuốc số 6: cung cấp thuốc generic năm 2024 và Gói thầu thuốc số 7: cung cấp thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
08:00 18/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:03 18/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
73
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400261305 Acid Zoledronic vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 180 38.290.580 210 650.000.000 650.000.000 0
2 PP2400261306 Acid Zoledronic vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 180 11.137.500 210 742.500.000 742.500.000 0
3 PP2400261307 Aescinat natri vn0104321174 Công ty Cổ phần Dược phẩm RUS PHARMA 180 44.100.000 210 2.940.000.000 2.940.000.000 0
4 PP2400261308 Aescin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 180 69.134.040 210 425.000.000 425.000.000 0
5 PP2400261309 Atracurium besylate vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 13.500.000 13.500.000 0
6 PP2400261310 Atropin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 26.500.000 26.500.000 0
7 PP2400261311 Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 105.619.500 105.619.500 0
8 PP2400261312 Celecoxib vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 1.365.000.000 1.365.000.000 0
9 PP2400261313 Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 144.028.200 144.028.200 0
10 PP2400261314 Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 132.558.400 132.558.400 0
11 PP2400261316 Ephedrin hydroclorid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 577.500.000 577.500.000 0
12 PP2400261317 Ephedrin hydroclorid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 866.250.000 866.250.000 0
13 PP2400261318 Ephedrin hydroclorid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 18.870.750 210 207.900.000 207.900.000 0
14 PP2400261319 Etomidat vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 180 41.255.445 210 60.000.000 60.000.000 0
15 PP2400261320 Etoricoxib vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 265.965.000 210 13.325.000.000 13.325.000.000 0
16 PP2400261322 Fentanyl vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 18.870.750 210 220.000.000 220.000.000 0
17 PP2400261323 Fentanyl vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 90.000.000 90.000.000 0
18 PP2400261324 Globulin kháng độc tố uốn ván vn0102325568 CÔNG TY TNHH VACXIN SINH PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ANH 180 5.445.563 210 363.037.500 363.037.500 0
19 PP2400261325 Ibuprofen + Codein vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 180 21.915.000 210 360.000.000 360.000.000 0
20 PP2400261326 Idarucizumab vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 215.758.840 215.758.840 0
21 PP2400261327 Ketamin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 281.048.000 281.048.000 0
22 PP2400261328 Levobupivacain vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 3.360.000.000 3.360.000.000 0
23 PP2400261329 Lidocain hydroclorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 35.459.970 210 42.000.000 42.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 44.000.000 44.000.000 0
24 PP2400261330 Lidocain hydroclorid vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 1.170.000.000 1.170.000.000 0
25 PP2400261331 Lidocain vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.418.000 210 159.000.000 159.000.000 0
26 PP2400261332 Lidocain hydroclorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 240.000.000 240.000.000 0
27 PP2400261334 Meglumin natri succinat vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 180 8.252.261 210 285.550.700 285.550.700 0
28 PP2400261335 Morphin dạng muối vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 700.000.000 700.000.000 0
29 PP2400261336 Naloxon hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 3.528.000 3.528.000 0
30 PP2400261337 Natri bicarbonate vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 180 41.255.445 210 387.600.000 387.600.000 0
31 PP2400261338 Natri valproat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 14.874.000 14.874.000 0
32 PP2400261339 Nefopam hydroclorid vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 180 302.115.300 220 2.000.000.000 2.000.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 2.200.000.000 2.200.000.000 0
33 PP2400261340 Nefopam hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 1.453.500.000 1.453.500.000 0
34 PP2400261341 Neostigmin methylsulfat vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 92.000.000 92.000.000 0
35 PP2400261342 Neostigmin methylsulfat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 42.000.000 42.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 39.870.000 39.870.000 0
36 PP2400261343 Noradrenalin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 21.300.000 210 740.000.000 740.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 724.000.000 724.000.000 0
37 PP2400261344 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 1.890.000 1.890.000 0
38 PP2400261345 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 5.645.000 5.645.000 0
39 PP2400261346 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 6.602.500 6.602.500 0
40 PP2400261347 Paracetamol (Acetaminophen) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 4.586.000.000 4.586.000.000 0
vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 180 302.115.300 220 4.700.000.000 4.700.000.000 0
41 PP2400261348 Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 265.965.000 210 230.160.000 230.160.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 308.000.000 308.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 6.974.400 210 320.000.000 320.000.000 0
42 PP2400261350 Phenobarbital vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 923.625 210 17.640.000 17.640.000 0
43 PP2400261351 Pregabalin vn0107449729 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ASTT 180 58.740.000 210 3.916.000.000 3.916.000.000 0
44 PP2400261352 Rocuronium bromid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 1.030.000.000 1.030.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 897.000.000 897.000.000 0
45 PP2400261355 Tenoxicam vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 180 21.915.000 210 1.080.000.000 1.080.000.000 0
46 PP2400261356 Tocilizumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 51.906.990 51.906.990 0
47 PP2400261357 Tramadol hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 923.625 210 34.965.000 34.965.000 0
48 PP2400261358 Ampicillin + Sulbactam vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 180 21.165.000 210 1.411.000.000 1.411.000.000 0
49 PP2400261359 Benzylpenicillin natri vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 35.459.970 210 758.000 758.000 0
50 PP2400261360 Cefamandol vn0105216221 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ST. ANDREWS VIỆT NAM 180 38.324.475 210 2.520.000.000 2.520.000.000 0
51 PP2400261361 Cefazolin vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 265.965.000 210 1.399.440.000 1.399.440.000 0
52 PP2400261362 Cefoperazon vn0106451796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM 180 130.000.500 210 8.000.000.000 8.000.000.000 0
53 PP2400261363 Cefoperazon + Sulbactam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 18.870.750 210 799.980.000 799.980.000 0
54 PP2400261364 Cefoperazon+ Sulbactam vn0104879586 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM ĐÔNG DƯƠNG 180 82.800.000 210 5.512.500.000 5.512.500.000 0
55 PP2400261365 Cefoxitin vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 180 72.316.118 210 4.158.000.000 4.158.000.000 0
vn0107457494 CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR 180 62.370.000 210 4.158.000.000 4.158.000.000 0
56 PP2400261366 Ceftizoxim vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 180 38.290.580 210 1.280.000.000 1.280.000.000 0
57 PP2400261367 Ceftizoxim vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 265.965.000 210 1.860.000.000 1.860.000.000 0
58 PP2400261368 Ceftolozane + Tazobactam vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 3.262.000.000 3.262.000.000 0
59 PP2400261369 Cloxacillin vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 180 38.290.580 210 448.000.000 448.000.000 0
60 PP2400261370 Doripenem vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 198.942.405 210 10.455.000.000 10.455.000.000 0
61 PP2400261371 Doripenem vn0104127730 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG NGUYÊN 180 25.762.500 210 1.575.000.000 1.575.000.000 0
vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 180 29.920.995 215 1.717.500.000 1.717.500.000 0
vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 198.942.405 210 1.650.000.000 1.650.000.000 0
62 PP2400261372 Meropenem vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 3.500.000.000 3.500.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 3.500.000.000 3.500.000.000 0
63 PP2400261373 Meropenem vn0106997793 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI 180 75.525.000 210 2.205.000.000 2.205.000.000 0
vn0201749511 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA 180 66.150.000 210 4.404.000.000 4.404.000.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 2.969.400.000 2.969.400.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 4.050.000.000 4.050.000.000 0
64 PP2400261374 Piperacillin + Tazobactam vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 514.500.000 514.500.000 0
65 PP2400261375 Azithromycin vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 180 11.996.865 210 49.791.000 49.791.000 0
66 PP2400261376 Caspofungin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 493.680.000 493.680.000 0
67 PP2400261377 Caspofungin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 130.037.910 130.037.910 0
vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 180 38.290.580 210 127.500.000 127.500.000 0
68 PP2400261378 Colistin vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 180 110.688.000 210 5.600.000.000 5.600.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 5.580.000.000 5.580.000.000 0
69 PP2400261379 Erythromycin vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 137.000.000 210 10.820.000 10.820.000 0
70 PP2400261380 Fosfomycin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 198.942.405 210 810.000.000 810.000.000 0
71 PP2400261381 Isavuconazole vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 888.300.000 888.300.000 0
72 PP2400261382 Linezolid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 722.820.000 722.820.000 0
vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 180 35.280.000 210 960.000.000 960.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 996.000.000 996.000.000 0
73 PP2400261383 Linezolid vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 195.000.000 195.000.000 0
74 PP2400261384 Ofloxacin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 180 69.134.040 210 800.000.000 800.000.000 0
75 PP2400261385 Ofloxacin vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 2.025.000.000 2.025.000.000 0
76 PP2400261386 Teicoplanin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 412.000.000 412.000.000 0
77 PP2400261388 Voriconazol vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 180 2.238.818 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 180 142.477.050 210 45.400.000 45.400.000 0
78 PP2400261389 Acenocoumarol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 49.000.000 49.000.000 0
79 PP2400261390 Acenocoumarol vn0109495495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC L - B 180 378.000 210 25.200.000 25.200.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 12.800.000 12.800.000 0
80 PP2400261391 Acetazolamid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 501.000 210 24.675.000 24.675.000 0
81 PP2400261392 Acetylcystein vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 198.942.405 210 236.000.000 236.000.000 0
82 PP2400261393 Acetylsalicylic acid vn0317215935 CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA 180 443.700 210 29.580.000 29.580.000 0
83 PP2400261396 Albumin human vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 3.100.000.000 3.100.000.000 0
84 PP2400261397 Albumin human vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 180 142.477.050 210 9.090.000.000 9.090.000.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 8.000.000.000 8.000.000.000 0
vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 141.768.300 210 8.440.000.000 8.440.000.000 0
vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 180 302.115.300 220 9.150.000.000 9.150.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 7.945.000.000 7.945.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 9.196.790.000 9.196.790.000 0
85 PP2400261398 Albumin human vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 17.850.000.000 17.850.000.000 0
86 PP2400261399 Albumin human vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 9.876.100.000 9.876.100.000 0
87 PP2400261400 Alfuzosin hydrochlorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 443.439.000 443.439.000 0
88 PP2400261402 Aminophyllin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 1.693.125 210 875.000 875.000 0
89 PP2400261403 Amiodaron vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 336.000.000 336.000.000 0
90 PP2400261404 Amlodipine vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 759.300.000 759.300.000 0
91 PP2400261405 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 36.645.000 36.645.000 0
92 PP2400261406 Atorvastatin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 180 69.134.040 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 55.000.000 55.000.000 0
93 PP2400261407 Attapulgit hoạt tính + Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 501.000 210 8.400.000 8.400.000 0
94 PP2400261409 Bambuterol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 5.639.000 5.639.000 0
95 PP2400261410 Betahistin dihydrochlorid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 246.230.600 246.230.600 0
96 PP2400261411 Bosentan vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 180 1.102.500 210 65.000.000 65.000.000 0
97 PP2400261412 Cilostazol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 29.500.000 29.500.000 0
vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 442.500 210 28.500.000 28.500.000 0
98 PP2400261413 Cinacalcet vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 471.540.000 471.540.000 0
99 PP2400261414 Dapagliflozin + Metformin hydrochlorid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 107.350.000 107.350.000 0
100 PP2400261415 Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 139.437.900 139.437.900 0
101 PP2400261416 Dexamethason phosphat vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 35.459.970 210 20.940.000 20.940.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 21.150.000 21.150.000 0
102 PP2400261417 Dexamethason phosphat vn0101379881 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 180 10.800.000 210 720.000.000 720.000.000 0
103 PP2400261418 Digoxin vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 180 21.915.000 210 21.000.000 21.000.000 0
104 PP2400261419 Digoxin vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 180 128.520 210 8.568.000 8.568.000 0
105 PP2400261420 Diosmectit vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 40.820.000 40.820.000 0
106 PP2400261421 Diosmin +hesperidin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 692.460.000 692.460.000 0
107 PP2400261423 Drotaverin hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 212.000.000 212.000.000 0
108 PP2400261424 Erythropoietin beta vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 180 16.200.000 210 1.080.000.000 1.080.000.000 0
109 PP2400261425 Famotidin vn0104300865 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN 180 11.400.000 210 760.000.000 760.000.000 0
110 PP2400261426 Fructose 1-6 diphosphat trisodium vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 180 8.252.261 210 264.600.000 264.600.000 0
111 PP2400261428 Gadobenic acid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 1.071.000.000 1.071.000.000 0
112 PP2400261429 Gelatin+ natri clorid +Magnesi clorid hexahydrat +kali clorid +natri lactat vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 1.100.000.000 1.100.000.000 0
113 PP2400261430 Glutathion vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 180 29.920.995 215 163.833.000 163.833.000 0
114 PP2400261431 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 180.180.000 180.180.000 0
115 PP2400261432 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 10.608.000 210 2.200.000 2.200.000 0
116 PP2400261433 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 18.870.750 210 52.500.000 52.500.000 0
117 PP2400261434 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 180 750.000 210 50.000.000 50.000.000 0
118 PP2400261435 Granisetron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 24.740.000 24.740.000 0
vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 180 943.200 210 26.200.000 26.200.000 0
119 PP2400261436 Haloperidol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 923.625 210 567.000 567.000 0
120 PP2400261438 Hydrocortison vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 23.587.500 23.587.500 0
121 PP2400261439 Human hepatitis B immunoglobulin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 1.750.000.000 1.750.000.000 0
122 PP2400261440 Immune globulin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 2.350.000.000 2.350.000.000 0
123 PP2400261441 Immunoglobulin (Globulin miễn dịch, Protein người) vn0101608108 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG 180 45.281.250 210 3.018.750.000 3.018.750.000 0
124 PP2400261442 Insulin degludec + Insulin aspart vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 12.337.470 12.337.470 0
125 PP2400261443 Insulin tác dụng nhanh, ngắn vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 180 2.010.000 210 104.000.000 104.000.000 0
126 PP2400261444 Insulin trộn, hỗn hợp 30/70 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 180 2.010.000 210 37.500.000 37.500.000 0
127 PP2400261445 Insuline người tác dụng nhanh, ngắn vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 180.000.000 180.000.000 0
128 PP2400261446 L-ornithin-L-aspartat vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 113.400.000 113.400.000 0
129 PP2400261447 Macrogol 4000 + Natri sulfat + Natri bicarbonat+ Natri clorid+ Kali clorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 419.475.000 419.475.000 0
130 PP2400261448 Macrogol 4000+ Anhydrous sodium sulfate+ Sodium bicarbonate+ Sodium chloride+ Potassium chloride vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 611.490.000 611.490.000 0
131 PP2400261449 Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 1.693.125 210 112.000.000 112.000.000 0
132 PP2400261450 Magnesi lactat + Vitamin B6 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 923.625 210 7.800.000 7.800.000 0
133 PP2400261451 Methoxy polyethylen glycol-epoetin beta vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 1.645.875.000 1.645.875.000 0
134 PP2400261452 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 847.875.000 847.875.000 0
135 PP2400261453 Methyldopa vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.418.000 210 2.200.000 2.200.000 0
136 PP2400261454 Methyl prednisolon vn4300843657 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỨ HƯNG 180 24.144.360 211 1.500.000.000 1.500.000.000 0
137 PP2400261455 Milrinon vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 180 11.996.865 210 505.000.000 505.000.000 0
138 PP2400261456 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 1.039.500.000 1.039.500.000 0
139 PP2400261457 Nicardipin hydrochlorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 1.875.000.000 1.875.000.000 0
140 PP2400261458 Nicardipin hydrochlorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 840.000.000 840.000.000 0
141 PP2400261459 Nicorandil vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 10.608.000 210 45.000.000 45.000.000 0
142 PP2400261460 Nifedipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 158.350.000 158.350.000 0
143 PP2400261461 Nimodipin vn0106062729 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE 180 94.599.945 210 6.144.600.000 6.144.600.000 0
144 PP2400261462 Octreotid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 820.000.000 820.000.000 0
145 PP2400261464 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 109.624.000 109.624.000 0
146 PP2400261465 Perindopril + Indapamide + Amlodipine vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 52.197.700 52.197.700 0
147 PP2400261466 Perindopril+ Amlodipine vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 19.767.000 19.767.000 0
148 PP2400261467 Perindopril Arginin+ Amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 17.880.000 17.880.000 0
149 PP2400261468 Perindopril Arginin+ Indapamide + Amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 29.949.500 29.949.500 0
150 PP2400261469 Perindopril+ amlodipin vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 265.965.000 210 681.600.000 681.600.000 0
151 PP2400261470 Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 180 69.134.040 210 19.200.000 19.200.000 0
152 PP2400261471 Rabeprazole natri vn0108493209 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ 180 17.250.000 210 1.150.000.000 1.150.000.000 0
153 PP2400261472 Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 280.000.000 280.000.000 0
154 PP2400261473 Salbutamol sulfat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 17.500.000 17.500.000 0
155 PP2400261474 Sevelamer carbonate vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 213.744.000 213.744.000 0
156 PP2400261475 Sorbitol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 1.420.000.000 1.420.000.000 0
157 PP2400261478 Ticagrelor vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 31.746.000 31.746.000 0
158 PP2400261479 Tolvaptan vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 378.000.000 378.000.000 0
159 PP2400261480 Trimetazidin dihydrochlorid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 110.905.000 110.905.000 0
160 PP2400261482 Yếu tố IX vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 95.760.000 95.760.000 0
161 PP2400261483 Abiraterone acetate vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 72.000.000 210 101.322.000 101.322.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 100.080.000 100.080.000 0
162 PP2400261484 Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) vn0101655299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG 180 11.974.500 210 8.300.000 8.300.000 0
163 PP2400261485 Atezolizumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 1.110.881.280 1.110.881.280 0
164 PP2400261487 Bevacizumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 1.902.434.800 1.902.434.800 0
165 PP2400261488 Bevacizumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 5.211.848.400 5.211.848.400 0
166 PP2400261489 Bleomycin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 64.496.250 64.496.250 0
167 PP2400261490 Capecitabin vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 180 35.280.000 220 2.352.000.000 2.352.000.000 0
168 PP2400261492 Cisplatin vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 180 2.709.000 210 180.600.000 180.600.000 0
169 PP2400261493 Cisplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 69.993.000 69.993.000 0
170 PP2400261494 Cyclophosphamide vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 1.332.300 1.332.300 0
171 PP2400261495 Docetaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 29.400.000 29.400.000 0
172 PP2400261496 Docetaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 98.998.200 98.998.200 0
173 PP2400261498 Etoposid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 23.079.000 23.079.000 0
174 PP2400261499 Mycophenolat mofetil vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 47.240.600.000 47.240.600.000 0
175 PP2400261500 Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 17.448.400.000 17.448.400.000 0
176 PP2400261501 Oxaliplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 389.991.000 389.991.000 0
177 PP2400261502 Oxaliplatin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 373.697.000 373.697.000 0
178 PP2400261503 Paclitaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 52.999.800 52.999.800 0
179 PP2400261504 Paclitaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 54.285.000 54.285.000 0
180 PP2400261505 Pembrolizumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 3.082.000.000 3.082.000.000 0
181 PP2400261506 Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 180 2.238.818 210 73.500.000 73.500.000 0
182 PP2400261507 Sorafenib vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 3.629.934.000 3.629.934.000 0
183 PP2400261508 Sorafenib vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 180 110.688.000 210 1.379.200.000 1.379.200.000 0
184 PP2400261509 Tacrolimus vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 62.237.540 62.237.540 0
185 PP2400261510 Tacrolimus vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 12.600.000.000 12.600.000.000 0
186 PP2400261511 Tacrolimus vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 335.083.500 210 4.400.000.000 4.400.000.000 0
187 PP2400261512 Tegafur + uracil vn0101655299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG 180 11.974.500 210 790.000.000 790.000.000 0
188 PP2400261513 Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 2.445.129.520 2.445.129.520 0
189 PP2400261514 Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 3.710.839.680 3.710.839.680 0
190 PP2400261515 Trastuzumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 2.581.417.800 2.581.417.800 0
191 PP2400261516 Vinorelbine ditartrate vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 202.737.150 202.737.150 0
192 PP2400261517 Vinorelbine ditartrate vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 304.064.550 304.064.550 0
193 PP2400261518 Zoledronic acid vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 180 2.238.818 210 20.979.000 20.979.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 19.440.000 19.440.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 661.614.000 210 19.080.000 19.080.000 0
vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 180 943.200 210 23.520.000 23.520.000 0
194 PP2400261519 Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 171.270.000 171.270.000 0
195 PP2400261520 Acid amin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 630.000.000 630.000.000 0
196 PP2400261521 Acid amin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 4.865.000.000 4.865.000.000 0
197 PP2400261522 Acid amin + glucose +điện giải vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 180 41.255.445 210 412.763.000 412.763.000 0
198 PP2400261524 Acid amin + chất điện giải vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 1.575.000.000 1.575.000.000 0
199 PP2400261525 Acid Amin + Glucose+ Lipid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 267.982.221 210 1.228.500.000 1.228.500.000 0
200 PP2400261526 Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine + L-leucine + L-Lysine + L-Methionin + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + Glycine + L-Cystein) vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 180 302.115.300 220 264.800.000 264.800.000 0
201 PP2400261528 Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 1.040.000.000 1.040.000.000 0
202 PP2400261529 Acid amin chứa taurine chuyên biệt cho nhi (Alanin+ Arginin + Acid aspartic +Cystein + Acid glutamic + Glycin+ Histidin + isoleucin+ Leucin + Lysin (dưới dạng monohydrat) +Methionin+ Phenylalanin +Prolin + Serin+ Taurin+Threonin+Tryptophan+Tyrosin+Valin) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 270.900.000 270.900.000 0
203 PP2400261530 Acid amin dành cho suy thận (L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Serine + L-Proline + L-Tyrosine + Glycine) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 232.516.000 232.516.000 0
204 PP2400261531 Calci Carbonat + Vitamin D3 vn0101379909 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN 180 445.500 210 29.700.000 29.700.000 0
205 PP2400261532 Calci clorid vn0300470246 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 180 2.760.000 210 129.360.000 129.360.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 35.459.970 210 132.960.000 132.960.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 163.200.000 163.200.000 0
206 PP2400261533 Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 1.247.715.000 1.247.715.000 0
207 PP2400261534 Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 38.000.000 210 293.580.000 293.580.000 0
208 PP2400261539 Dung dịch lọc máu liên tục vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 180 41.255.445 210 1.890.000.000 1.890.000.000 0
209 PP2400261540 Ethanol 70 độ vn0101253409 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc 180 9.902.943 210 549.196.200 549.196.200 0
210 PP2400261541 Glucose vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 1.078.980.000 1.078.980.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 137.000.000 210 1.428.000.000 1.428.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 1.062.600.000 1.062.600.000 0
211 PP2400261542 Glucose vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 1.297.800.000 1.297.800.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 137.000.000 210 1.464.000.000 1.464.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 1.045.080.000 1.045.080.000 0
212 PP2400261543 Glucose vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 42.000.000 42.000.000 0
213 PP2400261544 Kali clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 35.459.970 210 970.000.000 970.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 121.274.855 210 980.000.000 980.000.000 0
214 PP2400261546 Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 290.000.000 290.000.000 0
215 PP2400261547 Losartan potassium vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 180 4.180.500 210 240.000.000 240.000.000 0
216 PP2400261548 Manitol vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 137.000.000 210 519.000.000 519.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 567.000.000 567.000.000 0
217 PP2400261549 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 133.560.000 133.560.000 0
218 PP2400261550 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 216.720.000 216.720.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 205.470.000 205.470.000 0
219 PP2400261551 Natri clorid vn0106997793 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI 180 75.525.000 210 625.000.000 625.000.000 0
220 PP2400261552 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 3.899.700.000 3.899.700.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 137.000.000 210 4.541.400.000 4.541.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 3.733.200.000 3.733.200.000 0
221 PP2400261553 Natri Clorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 154.661.000 154.661.000 0
222 PP2400261555 Nước cất vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 204.120.000 204.120.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 206.610.000 206.610.000 0
223 PP2400261556 Nước oxy già vn0101253409 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc 180 9.902.943 210 35.000.000 35.000.000 0
224 PP2400261557 Nước oxy già vn0101253409 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc 180 9.902.943 210 76.000.000 76.000.000 0
225 PP2400261558 Phloroglucinol dihydrate; Trimethylphloroglucinol vn0108987085 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN 180 84.664.650 210 5.600.000.000 5.600.000.000 0
226 PP2400261559 Povidon Iodin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 351.479.760 351.479.760 0
227 PP2400261560 Povidon iodin vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 10.608.000 210 660.000.000 660.000.000 0
228 PP2400261562 Povidon iodin vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 25.000.000 210 1.386.000.000 1.386.000.000 0
229 PP2400261563 Ringer lactate vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 210.000.000 210 703.500.000 703.500.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 137.000.000 210 915.000.000 915.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 1.590.000.000 210 678.700.000 678.700.000 0
230 PP2400261564 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 180 35.280.000 210 105.000.000 105.000.000 0
231 PP2400261565 Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri Molybdat + Natri selenit + Natri Fluorid + Kali Iodid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 130.000.000 210 588.000.000 588.000.000 0
232 PP2400261566 Sắt sucrose vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 180 7.050.000 210 470.000.000 470.000.000 0
233 PP2400261567 Túi 2 ngăn 1000ml chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 810.000.000 810.000.000 0
234 PP2400261568 Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 1.500.000.000 210 3.906.000.000 3.906.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 73
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261365 - Cefoxitin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106997793
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261373 - Meropenem

2. PP2400261551 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106062729
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261461 - Nimodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500235049
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261319 - Etomidat

2. PP2400261337 - Natri bicarbonate

3. PP2400261522 - Acid amin + glucose +điện giải

4. PP2400261539 - Dung dịch lọc máu liên tục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0201749511
Tỉnh/TP
Hải Phòng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261373 - Meropenem

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107457494
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261365 - Cefoxitin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104879586
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261364 - Cefoperazon+ Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102159060
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261305 - Acid Zoledronic

2. PP2400261366 - Ceftizoxim

3. PP2400261369 - Cloxacillin

4. PP2400261377 - Caspofungin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101370222
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261566 - Sắt sucrose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261434 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101651992
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261334 - Meglumin natri succinat

2. PP2400261426 - Fructose 1-6 diphosphat trisodium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106785340
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400261388 - Voriconazol

2. PP2400261506 - Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg

3. PP2400261518 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102325568
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261324 - Globulin kháng độc tố uốn ván

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101630600
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261378 - Colistin

2. PP2400261508 - Sorafenib

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101309965
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400261325 - Ibuprofen + Codein

2. PP2400261355 - Tenoxicam

3. PP2400261418 - Digoxin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261331 - Lidocain

2. PP2400261453 - Methyldopa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400261312 - Celecoxib

2. PP2400261376 - Caspofungin

3. PP2400261377 - Caspofungin

4. PP2400261389 - Acenocoumarol

5. PP2400261412 - Cilostazol

6. PP2400261413 - Cinacalcet

7. PP2400261474 - Sevelamer carbonate

8. PP2400261483 - Abiraterone acetate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107742614
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400261309 - Atracurium besylate

2. PP2400261341 - Neostigmin methylsulfat

3. PP2400261383 - Linezolid

4. PP2400261385 - Ofloxacin

5. PP2400261446 - L-ornithin-L-aspartat

6. PP2400261510 - Tacrolimus

7. PP2400261511 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108493209
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261471 - Rabeprazole natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109495495
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261390 - Acenocoumarol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104127730
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261371 - Doripenem

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261343 - Noradrenalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261375 - Azithromycin

2. PP2400261455 - Milrinon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261412 - Cilostazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261402 - Aminophyllin

2. PP2400261449 - Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261562 - Povidon iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261308 - Aescin

2. PP2400261384 - Ofloxacin

3. PP2400261406 - Atorvastatin

4. PP2400261470 - Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106004068
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261388 - Voriconazol

2. PP2400261397 - Albumin human

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313972490
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261492 - Cisplatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400261316 - Ephedrin hydroclorid

2. PP2400261317 - Ephedrin hydroclorid

3. PP2400261323 - Fentanyl

4. PP2400261327 - Ketamin

5. PP2400261335 - Morphin dạng muối

6. PP2400261378 - Colistin

7. PP2400261520 - Acid amin

8. PP2400261521 - Acid amin

9. PP2400261525 - Acid Amin + Glucose+ Lipid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261318 - Ephedrin hydroclorid

2. PP2400261322 - Fentanyl

3. PP2400261363 - Cefoperazon + Sulbactam

4. PP2400261433 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300470246
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261532 - Calci clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0308966519
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261306 - Acid Zoledronic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105124972
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261547 - Losartan potassium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108987085
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261558 - Phloroglucinol dihydrate; Trimethylphloroglucinol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 44

1. PP2400261347 - Paracetamol (Acetaminophen)

2. PP2400261352 - Rocuronium bromid

3. PP2400261356 - Tocilizumab

4. PP2400261368 - Ceftolozane + Tazobactam

5. PP2400261372 - Meropenem

6. PP2400261373 - Meropenem

7. PP2400261374 - Piperacillin + Tazobactam

8. PP2400261381 - Isavuconazole

9. PP2400261382 - Linezolid

10. PP2400261397 - Albumin human

11. PP2400261404 - Amlodipine

12. PP2400261409 - Bambuterol

13. PP2400261410 - Betahistin dihydrochlorid

14. PP2400261414 - Dapagliflozin + Metformin hydrochlorid

15. PP2400261421 - Diosmin +hesperidin

16. PP2400261429 - Gelatin+ natri clorid +Magnesi clorid hexahydrat +kali clorid +natri lactat

17. PP2400261435 - Granisetron

18. PP2400261440 - Immune globulin

19. PP2400261451 - Methoxy polyethylen glycol-epoetin beta

20. PP2400261452 - Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

21. PP2400261460 - Nifedipin

22. PP2400261464 - Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease)

23. PP2400261465 - Perindopril + Indapamide + Amlodipine

24. PP2400261466 - Perindopril+ Amlodipine

25. PP2400261467 - Perindopril Arginin+ Amlodipin

26. PP2400261468 - Perindopril Arginin+ Indapamide + Amlodipin

27. PP2400261472 - Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri)

28. PP2400261478 - Ticagrelor

29. PP2400261480 - Trimetazidin dihydrochlorid

30. PP2400261482 - Yếu tố IX

31. PP2400261485 - Atezolizumab

32. PP2400261487 - Bevacizumab

33. PP2400261488 - Bevacizumab

34. PP2400261500 - Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri)

35. PP2400261502 - Oxaliplatin

36. PP2400261505 - Pembrolizumab

37. PP2400261507 - Sorafenib

38. PP2400261509 - Tacrolimus

39. PP2400261515 - Trastuzumab

40. PP2400261518 - Zoledronic acid

41. PP2400261528 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine)

42. PP2400261529 - Acid amin chứa taurine chuyên biệt cho nhi (Alanin+ Arginin + Acid aspartic +Cystein + Acid glutamic + Glycin+ Histidin + isoleucin+ Leucin + Lysin (dưới dạng monohydrat) +Methionin+ Phenylalanin +Prolin + Serin+ Taurin+Threonin+Tryptophan+Tyrosin+Valin)

43. PP2400261567 - Túi 2 ngăn 1000ml chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g;

44. PP2400261568 - Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400261489 - Bleomycin

2. PP2400261493 - Cisplatin

3. PP2400261495 - Docetaxel

4. PP2400261496 - Docetaxel

5. PP2400261498 - Etoposid

6. PP2400261501 - Oxaliplatin

7. PP2400261503 - Paclitaxel

8. PP2400261504 - Paclitaxel

9. PP2400261533 - Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O)

10. PP2400261534 - Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104300865
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261425 - Famotidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101253409
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400261540 - Ethanol 70 độ

2. PP2400261556 - Nước oxy già

3. PP2400261557 - Nước oxy già

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101379881
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261417 - Dexamethason phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315086882
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261490 - Capecitabin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101655299
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261484 - Acid folinic (dưới dạng calcium folinat)

2. PP2400261512 - Tegafur + uracil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400261328 - Levobupivacain

2. PP2400261336 - Naloxon hydroclorid

3. PP2400261403 - Amiodaron

4. PP2400261431 - Glycerol

5. PP2400261447 - Macrogol 4000 + Natri sulfat + Natri bicarbonat+ Natri clorid+ Kali clorid

6. PP2400261458 - Nicardipin hydrochlorid

7. PP2400261565 - Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri Molybdat + Natri selenit + Natri Fluorid + Kali Iodid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4300843657
Tỉnh/TP
Quảng Ngãi
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261454 - Methyl prednisolon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261382 - Linezolid

2. PP2400261564 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108352261
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261371 - Doripenem

2. PP2400261430 - Glutathion

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104043110
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261358 - Ampicillin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101379909
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261531 - Calci Carbonat + Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400261332 - Lidocain hydroclorid

2. PP2400261428 - Gadobenic acid

3. PP2400261456 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

4. PP2400261541 - Glucose

5. PP2400261542 - Glucose

6. PP2400261549 - Natri clorid

7. PP2400261550 - Natri clorid

8. PP2400261552 - Natri clorid

9. PP2400261555 - Nước cất

10. PP2400261563 - Ringer lactate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104321174
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261307 - Aescinat natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102795203
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261424 - Erythropoietin beta

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106451796
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261362 - Cefoperazon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400261379 - Erythromycin

2. PP2400261541 - Glucose

3. PP2400261542 - Glucose

4. PP2400261548 - Manitol

5. PP2400261552 - Natri clorid

6. PP2400261563 - Ringer lactate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261397 - Albumin human

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261391 - Acetazolamid

2. PP2400261407 - Attapulgit hoạt tính + Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261339 - Nefopam hydroclorid

2. PP2400261347 - Paracetamol (Acetaminophen)

3. PP2400261397 - Albumin human

4. PP2400261526 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine + L-leucine + L-Lysine + L-Methionin + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + Glycine + L-Cystein)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400261320 - Etoricoxib

2. PP2400261348 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol

3. PP2400261361 - Cefazolin

4. PP2400261367 - Ceftizoxim

5. PP2400261469 - Perindopril+ amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101608108
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261441 - Immunoglobulin (Globulin miễn dịch, Protein người)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104234387
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261419 - Digoxin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261350 - Phenobarbital

2. PP2400261357 - Tramadol hydroclorid

3. PP2400261436 - Haloperidol

4. PP2400261450 - Magnesi lactat + Vitamin B6

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107449729
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261351 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400261330 - Lidocain hydroclorid

2. PP2400261372 - Meropenem

3. PP2400261373 - Meropenem

4. PP2400261386 - Teicoplanin

5. PP2400261396 - Albumin human

6. PP2400261397 - Albumin human

7. PP2400261398 - Albumin human

8. PP2400261439 - Human hepatitis B immunoglobulin

9. PP2400261518 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105216221
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261360 - Cefamandol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 48

1. PP2400261311 - Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum)

2. PP2400261313 - Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex

3. PP2400261314 - Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex

4. PP2400261326 - Idarucizumab

5. PP2400261338 - Natri valproat

6. PP2400261339 - Nefopam hydroclorid

7. PP2400261342 - Neostigmin methylsulfat

8. PP2400261344 - Paracetamol

9. PP2400261345 - Paracetamol

10. PP2400261346 - Paracetamol

11. PP2400261348 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol

12. PP2400261352 - Rocuronium bromid

13. PP2400261382 - Linezolid

14. PP2400261397 - Albumin human

15. PP2400261399 - Albumin human

16. PP2400261400 - Alfuzosin hydrochlorid

17. PP2400261405 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali

18. PP2400261406 - Atorvastatin

19. PP2400261415 - Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate)

20. PP2400261420 - Diosmectit

21. PP2400261442 - Insulin degludec + Insulin aspart

22. PP2400261444 - Insulin trộn, hỗn hợp 30/70

23. PP2400261445 - Insuline người tác dụng nhanh, ngắn

24. PP2400261448 - Macrogol 4000+ Anhydrous sodium sulfate+ Sodium bicarbonate+ Sodium chloride+ Potassium chloride

25. PP2400261457 - Nicardipin hydrochlorid

26. PP2400261473 - Salbutamol sulfat

27. PP2400261479 - Tolvaptan

28. PP2400261483 - Abiraterone acetate

29. PP2400261494 - Cyclophosphamide

30. PP2400261499 - Mycophenolat mofetil

31. PP2400261513 - Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali

32. PP2400261514 - Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali

33. PP2400261516 - Vinorelbine ditartrate

34. PP2400261517 - Vinorelbine ditartrate

35. PP2400261519 - Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g)

36. PP2400261524 - Acid amin + chất điện giải

37. PP2400261530 - Acid amin dành cho suy thận (L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Serine + L-Proline + L-Tyrosine + Glycine)

38. PP2400261541 - Glucose

39. PP2400261542 - Glucose

40. PP2400261543 - Glucose

41. PP2400261546 - Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat

42. PP2400261548 - Manitol

43. PP2400261550 - Natri clorid

44. PP2400261552 - Natri clorid

45. PP2400261553 - Natri Clorid

46. PP2400261555 - Nước cất

47. PP2400261559 - Povidon Iodin

48. PP2400261563 - Ringer lactate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261348 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400261329 - Lidocain hydroclorid

2. PP2400261359 - Benzylpenicillin natri

3. PP2400261416 - Dexamethason phosphat

4. PP2400261532 - Calci clorid

5. PP2400261544 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400261310 - Atropin sulfat

2. PP2400261329 - Lidocain hydroclorid

3. PP2400261340 - Nefopam hydroclorid

4. PP2400261342 - Neostigmin methylsulfat

5. PP2400261343 - Noradrenalin

6. PP2400261390 - Acenocoumarol

7. PP2400261416 - Dexamethason phosphat

8. PP2400261423 - Drotaverin hydroclorid

9. PP2400261438 - Hydrocortison

10. PP2400261462 - Octreotid

11. PP2400261475 - Sorbitol

12. PP2400261532 - Calci clorid

13. PP2400261544 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317215935
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261393 - Acetylsalicylic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101352914
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400261411 - Bosentan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400261370 - Doripenem

2. PP2400261371 - Doripenem

3. PP2400261380 - Fosfomycin

4. PP2400261392 - Acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100280537
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261435 - Granisetron

2. PP2400261518 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400261443 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn

2. PP2400261444 - Insulin trộn, hỗn hợp 30/70

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400261432 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

2. PP2400261459 - Nicorandil

3. PP2400261560 - Povidon iodin

Đã xem: 5
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lòng biết ơn có hai loại: một loại ta cảm thấy lúc nhận và một loại khác lớn hơn ta cảm thấy khi cho. "

Luôn mỉm cười với cuộc sống

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây