Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400261305 | Acid Zoledronic | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 180 | 38.290.580 | 210 | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 |
2 | PP2400261306 | Acid Zoledronic | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 11.137.500 | 210 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 |
3 | PP2400261307 | Aescinat natri | vn0104321174 | Công ty Cổ phần Dược phẩm RUS PHARMA | 180 | 44.100.000 | 210 | 2.940.000.000 | 2.940.000.000 | 0 |
4 | PP2400261308 | Aescin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 69.134.040 | 210 | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 |
5 | PP2400261309 | Atracurium besylate | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
6 | PP2400261310 | Atropin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
7 | PP2400261311 | Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 105.619.500 | 105.619.500 | 0 |
8 | PP2400261312 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 1.365.000.000 | 1.365.000.000 | 0 |
9 | PP2400261313 | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 144.028.200 | 144.028.200 | 0 |
10 | PP2400261314 | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 132.558.400 | 132.558.400 | 0 |
11 | PP2400261316 | Ephedrin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 |
12 | PP2400261317 | Ephedrin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 866.250.000 | 866.250.000 | 0 |
13 | PP2400261318 | Ephedrin hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 18.870.750 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 |
14 | PP2400261319 | Etomidat | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 41.255.445 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
15 | PP2400261320 | Etoricoxib | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 265.965.000 | 210 | 13.325.000.000 | 13.325.000.000 | 0 |
16 | PP2400261322 | Fentanyl | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 18.870.750 | 210 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
17 | PP2400261323 | Fentanyl | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
18 | PP2400261324 | Globulin kháng độc tố uốn ván | vn0102325568 | CÔNG TY TNHH VACXIN SINH PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ANH | 180 | 5.445.563 | 210 | 363.037.500 | 363.037.500 | 0 |
19 | PP2400261325 | Ibuprofen + Codein | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 180 | 21.915.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
20 | PP2400261326 | Idarucizumab | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 215.758.840 | 215.758.840 | 0 |
21 | PP2400261327 | Ketamin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 281.048.000 | 281.048.000 | 0 |
22 | PP2400261328 | Levobupivacain | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 3.360.000.000 | 3.360.000.000 | 0 |
23 | PP2400261329 | Lidocain hydroclorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 35.459.970 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
24 | PP2400261330 | Lidocain hydroclorid | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 1.170.000.000 | 1.170.000.000 | 0 |
25 | PP2400261331 | Lidocain | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.418.000 | 210 | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 |
26 | PP2400261332 | Lidocain hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
27 | PP2400261334 | Meglumin natri succinat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 8.252.261 | 210 | 285.550.700 | 285.550.700 | 0 |
28 | PP2400261335 | Morphin dạng muối | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 |
29 | PP2400261336 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 |
30 | PP2400261337 | Natri bicarbonate | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 41.255.445 | 210 | 387.600.000 | 387.600.000 | 0 |
31 | PP2400261338 | Natri valproat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 14.874.000 | 14.874.000 | 0 |
32 | PP2400261339 | Nefopam hydroclorid | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 302.115.300 | 220 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | |||
33 | PP2400261340 | Nefopam hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 1.453.500.000 | 1.453.500.000 | 0 |
34 | PP2400261341 | Neostigmin methylsulfat | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 |
35 | PP2400261342 | Neostigmin methylsulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 39.870.000 | 39.870.000 | 0 | |||
36 | PP2400261343 | Noradrenalin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 21.300.000 | 210 | 740.000.000 | 740.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 724.000.000 | 724.000.000 | 0 | |||
37 | PP2400261344 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
38 | PP2400261345 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 5.645.000 | 5.645.000 | 0 |
39 | PP2400261346 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 6.602.500 | 6.602.500 | 0 |
40 | PP2400261347 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 4.586.000.000 | 4.586.000.000 | 0 |
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 302.115.300 | 220 | 4.700.000.000 | 4.700.000.000 | 0 | |||
41 | PP2400261348 | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 265.965.000 | 210 | 230.160.000 | 230.160.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 6.974.400 | 210 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
42 | PP2400261350 | Phenobarbital | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 923.625 | 210 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
43 | PP2400261351 | Pregabalin | vn0107449729 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ASTT | 180 | 58.740.000 | 210 | 3.916.000.000 | 3.916.000.000 | 0 |
44 | PP2400261352 | Rocuronium bromid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 1.030.000.000 | 1.030.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
45 | PP2400261355 | Tenoxicam | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 180 | 21.915.000 | 210 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
46 | PP2400261356 | Tocilizumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 51.906.990 | 51.906.990 | 0 |
47 | PP2400261357 | Tramadol hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 923.625 | 210 | 34.965.000 | 34.965.000 | 0 |
48 | PP2400261358 | Ampicillin + Sulbactam | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 180 | 21.165.000 | 210 | 1.411.000.000 | 1.411.000.000 | 0 |
49 | PP2400261359 | Benzylpenicillin natri | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 35.459.970 | 210 | 758.000 | 758.000 | 0 |
50 | PP2400261360 | Cefamandol | vn0105216221 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ST. ANDREWS VIỆT NAM | 180 | 38.324.475 | 210 | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 |
51 | PP2400261361 | Cefazolin | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 265.965.000 | 210 | 1.399.440.000 | 1.399.440.000 | 0 |
52 | PP2400261362 | Cefoperazon | vn0106451796 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM | 180 | 130.000.500 | 210 | 8.000.000.000 | 8.000.000.000 | 0 |
53 | PP2400261363 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 18.870.750 | 210 | 799.980.000 | 799.980.000 | 0 |
54 | PP2400261364 | Cefoperazon+ Sulbactam | vn0104879586 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM ĐÔNG DƯƠNG | 180 | 82.800.000 | 210 | 5.512.500.000 | 5.512.500.000 | 0 |
55 | PP2400261365 | Cefoxitin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 180 | 72.316.118 | 210 | 4.158.000.000 | 4.158.000.000 | 0 |
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 180 | 62.370.000 | 210 | 4.158.000.000 | 4.158.000.000 | 0 | |||
56 | PP2400261366 | Ceftizoxim | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 180 | 38.290.580 | 210 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 |
57 | PP2400261367 | Ceftizoxim | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 265.965.000 | 210 | 1.860.000.000 | 1.860.000.000 | 0 |
58 | PP2400261368 | Ceftolozane + Tazobactam | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 3.262.000.000 | 3.262.000.000 | 0 |
59 | PP2400261369 | Cloxacillin | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 180 | 38.290.580 | 210 | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 |
60 | PP2400261370 | Doripenem | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 198.942.405 | 210 | 10.455.000.000 | 10.455.000.000 | 0 |
61 | PP2400261371 | Doripenem | vn0104127730 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG NGUYÊN | 180 | 25.762.500 | 210 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 |
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 29.920.995 | 215 | 1.717.500.000 | 1.717.500.000 | 0 | |||
vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 198.942.405 | 210 | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | |||
62 | PP2400261372 | Meropenem | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 3.500.000.000 | 3.500.000.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 3.500.000.000 | 3.500.000.000 | 0 | |||
63 | PP2400261373 | Meropenem | vn0106997793 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI | 180 | 75.525.000 | 210 | 2.205.000.000 | 2.205.000.000 | 0 |
vn0201749511 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA | 180 | 66.150.000 | 210 | 4.404.000.000 | 4.404.000.000 | 0 | |||
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 2.969.400.000 | 2.969.400.000 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 4.050.000.000 | 4.050.000.000 | 0 | |||
64 | PP2400261374 | Piperacillin + Tazobactam | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 514.500.000 | 514.500.000 | 0 |
65 | PP2400261375 | Azithromycin | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 11.996.865 | 210 | 49.791.000 | 49.791.000 | 0 |
66 | PP2400261376 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 493.680.000 | 493.680.000 | 0 |
67 | PP2400261377 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 130.037.910 | 130.037.910 | 0 |
vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 180 | 38.290.580 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
68 | PP2400261378 | Colistin | vn0101630600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH | 180 | 110.688.000 | 210 | 5.600.000.000 | 5.600.000.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 5.580.000.000 | 5.580.000.000 | 0 | |||
69 | PP2400261379 | Erythromycin | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 137.000.000 | 210 | 10.820.000 | 10.820.000 | 0 |
70 | PP2400261380 | Fosfomycin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 198.942.405 | 210 | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 |
71 | PP2400261381 | Isavuconazole | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 888.300.000 | 888.300.000 | 0 |
72 | PP2400261382 | Linezolid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 722.820.000 | 722.820.000 | 0 |
vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 180 | 35.280.000 | 210 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 996.000.000 | 996.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400261383 | Linezolid | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
74 | PP2400261384 | Ofloxacin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 69.134.040 | 210 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 |
75 | PP2400261385 | Ofloxacin | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 2.025.000.000 | 2.025.000.000 | 0 |
76 | PP2400261386 | Teicoplanin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 412.000.000 | 412.000.000 | 0 |
77 | PP2400261388 | Voriconazol | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 2.238.818 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 180 | 142.477.050 | 210 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
78 | PP2400261389 | Acenocoumarol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
79 | PP2400261390 | Acenocoumarol | vn0109495495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC L - B | 180 | 378.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | |||
80 | PP2400261391 | Acetazolamid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 501.000 | 210 | 24.675.000 | 24.675.000 | 0 |
81 | PP2400261392 | Acetylcystein | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 198.942.405 | 210 | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 |
82 | PP2400261393 | Acetylsalicylic acid | vn0317215935 | CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA | 180 | 443.700 | 210 | 29.580.000 | 29.580.000 | 0 |
83 | PP2400261396 | Albumin human | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 3.100.000.000 | 3.100.000.000 | 0 |
84 | PP2400261397 | Albumin human | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 180 | 142.477.050 | 210 | 9.090.000.000 | 9.090.000.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 8.000.000.000 | 8.000.000.000 | 0 | |||
vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 141.768.300 | 210 | 8.440.000.000 | 8.440.000.000 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 302.115.300 | 220 | 9.150.000.000 | 9.150.000.000 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 7.945.000.000 | 7.945.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 9.196.790.000 | 9.196.790.000 | 0 | |||
85 | PP2400261398 | Albumin human | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 17.850.000.000 | 17.850.000.000 | 0 |
86 | PP2400261399 | Albumin human | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 9.876.100.000 | 9.876.100.000 | 0 |
87 | PP2400261400 | Alfuzosin hydrochlorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 443.439.000 | 443.439.000 | 0 |
88 | PP2400261402 | Aminophyllin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 1.693.125 | 210 | 875.000 | 875.000 | 0 |
89 | PP2400261403 | Amiodaron | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
90 | PP2400261404 | Amlodipine | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 759.300.000 | 759.300.000 | 0 |
91 | PP2400261405 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 36.645.000 | 36.645.000 | 0 |
92 | PP2400261406 | Atorvastatin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 69.134.040 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
93 | PP2400261407 | Attapulgit hoạt tính + Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 501.000 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
94 | PP2400261409 | Bambuterol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 5.639.000 | 5.639.000 | 0 |
95 | PP2400261410 | Betahistin dihydrochlorid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 246.230.600 | 246.230.600 | 0 |
96 | PP2400261411 | Bosentan | vn0101352914 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.102.500 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
97 | PP2400261412 | Cilostazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 |
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 442.500 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
98 | PP2400261413 | Cinacalcet | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 471.540.000 | 471.540.000 | 0 |
99 | PP2400261414 | Dapagliflozin + Metformin hydrochlorid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 107.350.000 | 107.350.000 | 0 |
100 | PP2400261415 | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 139.437.900 | 139.437.900 | 0 |
101 | PP2400261416 | Dexamethason phosphat | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 35.459.970 | 210 | 20.940.000 | 20.940.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 21.150.000 | 21.150.000 | 0 | |||
102 | PP2400261417 | Dexamethason phosphat | vn0101379881 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 10.800.000 | 210 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
103 | PP2400261418 | Digoxin | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 180 | 21.915.000 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
104 | PP2400261419 | Digoxin | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 180 | 128.520 | 210 | 8.568.000 | 8.568.000 | 0 |
105 | PP2400261420 | Diosmectit | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 40.820.000 | 40.820.000 | 0 |
106 | PP2400261421 | Diosmin +hesperidin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 692.460.000 | 692.460.000 | 0 |
107 | PP2400261423 | Drotaverin hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 212.000.000 | 212.000.000 | 0 |
108 | PP2400261424 | Erythropoietin beta | vn0102795203 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU | 180 | 16.200.000 | 210 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
109 | PP2400261425 | Famotidin | vn0104300865 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN | 180 | 11.400.000 | 210 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
110 | PP2400261426 | Fructose 1-6 diphosphat trisodium | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 8.252.261 | 210 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 |
111 | PP2400261428 | Gadobenic acid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 0 |
112 | PP2400261429 | Gelatin+ natri clorid +Magnesi clorid hexahydrat +kali clorid +natri lactat | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 |
113 | PP2400261430 | Glutathion | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 29.920.995 | 215 | 163.833.000 | 163.833.000 | 0 |
114 | PP2400261431 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 180.180.000 | 180.180.000 | 0 |
115 | PP2400261432 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 10.608.000 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
116 | PP2400261433 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 18.870.750 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
117 | PP2400261434 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 750.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
118 | PP2400261435 | Granisetron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 24.740.000 | 24.740.000 | 0 |
vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 180 | 943.200 | 210 | 26.200.000 | 26.200.000 | 0 | |||
119 | PP2400261436 | Haloperidol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 923.625 | 210 | 567.000 | 567.000 | 0 |
120 | PP2400261438 | Hydrocortison | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 23.587.500 | 23.587.500 | 0 |
121 | PP2400261439 | Human hepatitis B immunoglobulin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 1.750.000.000 | 1.750.000.000 | 0 |
122 | PP2400261440 | Immune globulin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 2.350.000.000 | 2.350.000.000 | 0 |
123 | PP2400261441 | Immunoglobulin (Globulin miễn dịch, Protein người) | vn0101608108 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG | 180 | 45.281.250 | 210 | 3.018.750.000 | 3.018.750.000 | 0 |
124 | PP2400261442 | Insulin degludec + Insulin aspart | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 12.337.470 | 12.337.470 | 0 |
125 | PP2400261443 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 2.010.000 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
126 | PP2400261444 | Insulin trộn, hỗn hợp 30/70 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 2.010.000 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
127 | PP2400261445 | Insuline người tác dụng nhanh, ngắn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
128 | PP2400261446 | L-ornithin-L-aspartat | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
129 | PP2400261447 | Macrogol 4000 + Natri sulfat + Natri bicarbonat+ Natri clorid+ Kali clorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 419.475.000 | 419.475.000 | 0 |
130 | PP2400261448 | Macrogol 4000+ Anhydrous sodium sulfate+ Sodium bicarbonate+ Sodium chloride+ Potassium chloride | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 611.490.000 | 611.490.000 | 0 |
131 | PP2400261449 | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 1.693.125 | 210 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
132 | PP2400261450 | Magnesi lactat + Vitamin B6 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 923.625 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
133 | PP2400261451 | Methoxy polyethylen glycol-epoetin beta | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 1.645.875.000 | 1.645.875.000 | 0 |
134 | PP2400261452 | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 847.875.000 | 847.875.000 | 0 |
135 | PP2400261453 | Methyldopa | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.418.000 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
136 | PP2400261454 | Methyl prednisolon | vn4300843657 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỨ HƯNG | 180 | 24.144.360 | 211 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 |
137 | PP2400261455 | Milrinon | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 11.996.865 | 210 | 505.000.000 | 505.000.000 | 0 |
138 | PP2400261456 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 1.039.500.000 | 1.039.500.000 | 0 |
139 | PP2400261457 | Nicardipin hydrochlorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 |
140 | PP2400261458 | Nicardipin hydrochlorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
141 | PP2400261459 | Nicorandil | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 10.608.000 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
142 | PP2400261460 | Nifedipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 158.350.000 | 158.350.000 | 0 |
143 | PP2400261461 | Nimodipin | vn0106062729 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE | 180 | 94.599.945 | 210 | 6.144.600.000 | 6.144.600.000 | 0 |
144 | PP2400261462 | Octreotid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 |
145 | PP2400261464 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 109.624.000 | 109.624.000 | 0 |
146 | PP2400261465 | Perindopril + Indapamide + Amlodipine | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 52.197.700 | 52.197.700 | 0 |
147 | PP2400261466 | Perindopril+ Amlodipine | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 19.767.000 | 19.767.000 | 0 |
148 | PP2400261467 | Perindopril Arginin+ Amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 17.880.000 | 17.880.000 | 0 |
149 | PP2400261468 | Perindopril Arginin+ Indapamide + Amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 29.949.500 | 29.949.500 | 0 |
150 | PP2400261469 | Perindopril+ amlodipin | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 265.965.000 | 210 | 681.600.000 | 681.600.000 | 0 |
151 | PP2400261470 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 69.134.040 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
152 | PP2400261471 | Rabeprazole natri | vn0108493209 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ | 180 | 17.250.000 | 210 | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 |
153 | PP2400261472 | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 |
154 | PP2400261473 | Salbutamol sulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
155 | PP2400261474 | Sevelamer carbonate | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 213.744.000 | 213.744.000 | 0 |
156 | PP2400261475 | Sorbitol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 1.420.000.000 | 1.420.000.000 | 0 |
157 | PP2400261478 | Ticagrelor | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 31.746.000 | 31.746.000 | 0 |
158 | PP2400261479 | Tolvaptan | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
159 | PP2400261480 | Trimetazidin dihydrochlorid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 110.905.000 | 110.905.000 | 0 |
160 | PP2400261482 | Yếu tố IX | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 |
161 | PP2400261483 | Abiraterone acetate | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 72.000.000 | 210 | 101.322.000 | 101.322.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 100.080.000 | 100.080.000 | 0 | |||
162 | PP2400261484 | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) | vn0101655299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG | 180 | 11.974.500 | 210 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 |
163 | PP2400261485 | Atezolizumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 1.110.881.280 | 1.110.881.280 | 0 |
164 | PP2400261487 | Bevacizumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 1.902.434.800 | 1.902.434.800 | 0 |
165 | PP2400261488 | Bevacizumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 5.211.848.400 | 5.211.848.400 | 0 |
166 | PP2400261489 | Bleomycin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 64.496.250 | 64.496.250 | 0 |
167 | PP2400261490 | Capecitabin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 35.280.000 | 220 | 2.352.000.000 | 2.352.000.000 | 0 |
168 | PP2400261492 | Cisplatin | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 2.709.000 | 210 | 180.600.000 | 180.600.000 | 0 |
169 | PP2400261493 | Cisplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 |
170 | PP2400261494 | Cyclophosphamide | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 1.332.300 | 1.332.300 | 0 |
171 | PP2400261495 | Docetaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
172 | PP2400261496 | Docetaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 98.998.200 | 98.998.200 | 0 |
173 | PP2400261498 | Etoposid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 23.079.000 | 23.079.000 | 0 |
174 | PP2400261499 | Mycophenolat mofetil | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 47.240.600.000 | 47.240.600.000 | 0 |
175 | PP2400261500 | Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 17.448.400.000 | 17.448.400.000 | 0 |
176 | PP2400261501 | Oxaliplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 389.991.000 | 389.991.000 | 0 |
177 | PP2400261502 | Oxaliplatin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 373.697.000 | 373.697.000 | 0 |
178 | PP2400261503 | Paclitaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 52.999.800 | 52.999.800 | 0 |
179 | PP2400261504 | Paclitaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 54.285.000 | 54.285.000 | 0 |
180 | PP2400261505 | Pembrolizumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 3.082.000.000 | 3.082.000.000 | 0 |
181 | PP2400261506 | Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 2.238.818 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
182 | PP2400261507 | Sorafenib | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 3.629.934.000 | 3.629.934.000 | 0 |
183 | PP2400261508 | Sorafenib | vn0101630600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH | 180 | 110.688.000 | 210 | 1.379.200.000 | 1.379.200.000 | 0 |
184 | PP2400261509 | Tacrolimus | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 62.237.540 | 62.237.540 | 0 |
185 | PP2400261510 | Tacrolimus | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 12.600.000.000 | 12.600.000.000 | 0 |
186 | PP2400261511 | Tacrolimus | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 335.083.500 | 210 | 4.400.000.000 | 4.400.000.000 | 0 |
187 | PP2400261512 | Tegafur + uracil | vn0101655299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG | 180 | 11.974.500 | 210 | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 |
188 | PP2400261513 | Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 2.445.129.520 | 2.445.129.520 | 0 |
189 | PP2400261514 | Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 3.710.839.680 | 3.710.839.680 | 0 |
190 | PP2400261515 | Trastuzumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 2.581.417.800 | 2.581.417.800 | 0 |
191 | PP2400261516 | Vinorelbine ditartrate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 202.737.150 | 202.737.150 | 0 |
192 | PP2400261517 | Vinorelbine ditartrate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 304.064.550 | 304.064.550 | 0 |
193 | PP2400261518 | Zoledronic acid | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 2.238.818 | 210 | 20.979.000 | 20.979.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 661.614.000 | 210 | 19.080.000 | 19.080.000 | 0 | |||
vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 180 | 943.200 | 210 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | |||
194 | PP2400261519 | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 171.270.000 | 171.270.000 | 0 |
195 | PP2400261520 | Acid amin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
196 | PP2400261521 | Acid amin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 4.865.000.000 | 4.865.000.000 | 0 |
197 | PP2400261522 | Acid amin + glucose +điện giải | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 41.255.445 | 210 | 412.763.000 | 412.763.000 | 0 |
198 | PP2400261524 | Acid amin + chất điện giải | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 |
199 | PP2400261525 | Acid Amin + Glucose+ Lipid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 267.982.221 | 210 | 1.228.500.000 | 1.228.500.000 | 0 |
200 | PP2400261526 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine + L-leucine + L-Lysine + L-Methionin + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + Glycine + L-Cystein) | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 302.115.300 | 220 | 264.800.000 | 264.800.000 | 0 |
201 | PP2400261528 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 |
202 | PP2400261529 | Acid amin chứa taurine chuyên biệt cho nhi (Alanin+ Arginin + Acid aspartic +Cystein + Acid glutamic + Glycin+ Histidin + isoleucin+ Leucin + Lysin (dưới dạng monohydrat) +Methionin+ Phenylalanin +Prolin + Serin+ Taurin+Threonin+Tryptophan+Tyrosin+Valin) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 270.900.000 | 270.900.000 | 0 |
203 | PP2400261530 | Acid amin dành cho suy thận (L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Serine + L-Proline + L-Tyrosine + Glycine) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 232.516.000 | 232.516.000 | 0 |
204 | PP2400261531 | Calci Carbonat + Vitamin D3 | vn0101379909 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN | 180 | 445.500 | 210 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 |
205 | PP2400261532 | Calci clorid | vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 2.760.000 | 210 | 129.360.000 | 129.360.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 35.459.970 | 210 | 132.960.000 | 132.960.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
206 | PP2400261533 | Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 1.247.715.000 | 1.247.715.000 | 0 |
207 | PP2400261534 | Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 38.000.000 | 210 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 |
208 | PP2400261539 | Dung dịch lọc máu liên tục | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 180 | 41.255.445 | 210 | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 |
209 | PP2400261540 | Ethanol 70 độ | vn0101253409 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc | 180 | 9.902.943 | 210 | 549.196.200 | 549.196.200 | 0 |
210 | PP2400261541 | Glucose | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 1.078.980.000 | 1.078.980.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 137.000.000 | 210 | 1.428.000.000 | 1.428.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 1.062.600.000 | 1.062.600.000 | 0 | |||
211 | PP2400261542 | Glucose | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 1.297.800.000 | 1.297.800.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 137.000.000 | 210 | 1.464.000.000 | 1.464.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 1.045.080.000 | 1.045.080.000 | 0 | |||
212 | PP2400261543 | Glucose | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
213 | PP2400261544 | Kali clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 35.459.970 | 210 | 970.000.000 | 970.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 121.274.855 | 210 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
214 | PP2400261546 | Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 |
215 | PP2400261547 | Losartan potassium | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 180 | 4.180.500 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
216 | PP2400261548 | Manitol | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 137.000.000 | 210 | 519.000.000 | 519.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
217 | PP2400261549 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 |
218 | PP2400261550 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 216.720.000 | 216.720.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 205.470.000 | 205.470.000 | 0 | |||
219 | PP2400261551 | Natri clorid | vn0106997793 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI | 180 | 75.525.000 | 210 | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 |
220 | PP2400261552 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 3.899.700.000 | 3.899.700.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 137.000.000 | 210 | 4.541.400.000 | 4.541.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 3.733.200.000 | 3.733.200.000 | 0 | |||
221 | PP2400261553 | Natri Clorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 154.661.000 | 154.661.000 | 0 |
222 | PP2400261555 | Nước cất | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 204.120.000 | 204.120.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 206.610.000 | 206.610.000 | 0 | |||
223 | PP2400261556 | Nước oxy già | vn0101253409 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc | 180 | 9.902.943 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
224 | PP2400261557 | Nước oxy già | vn0101253409 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc | 180 | 9.902.943 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
225 | PP2400261558 | Phloroglucinol dihydrate; Trimethylphloroglucinol | vn0108987085 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN | 180 | 84.664.650 | 210 | 5.600.000.000 | 5.600.000.000 | 0 |
226 | PP2400261559 | Povidon Iodin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 351.479.760 | 351.479.760 | 0 |
227 | PP2400261560 | Povidon iodin | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 10.608.000 | 210 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
228 | PP2400261562 | Povidon iodin | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 25.000.000 | 210 | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 |
229 | PP2400261563 | Ringer lactate | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 210.000.000 | 210 | 703.500.000 | 703.500.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 137.000.000 | 210 | 915.000.000 | 915.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 1.590.000.000 | 210 | 678.700.000 | 678.700.000 | 0 | |||
230 | PP2400261564 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 180 | 35.280.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
231 | PP2400261565 | Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri Molybdat + Natri selenit + Natri Fluorid + Kali Iodid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 130.000.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
232 | PP2400261566 | Sắt sucrose | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 180 | 7.050.000 | 210 | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 |
233 | PP2400261567 | Túi 2 ngăn 1000ml chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 |
234 | PP2400261568 | Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 1.500.000.000 | 210 | 3.906.000.000 | 3.906.000.000 | 0 |
1. PP2400261365 - Cefoxitin
1. PP2400261373 - Meropenem
2. PP2400261551 - Natri clorid
1. PP2400261461 - Nimodipin
1. PP2400261319 - Etomidat
2. PP2400261337 - Natri bicarbonate
3. PP2400261522 - Acid amin + glucose +điện giải
4. PP2400261539 - Dung dịch lọc máu liên tục
1. PP2400261373 - Meropenem
1. PP2400261365 - Cefoxitin
1. PP2400261364 - Cefoperazon+ Sulbactam
1. PP2400261305 - Acid Zoledronic
2. PP2400261366 - Ceftizoxim
3. PP2400261369 - Cloxacillin
4. PP2400261377 - Caspofungin
1. PP2400261566 - Sắt sucrose
1. PP2400261434 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
1. PP2400261334 - Meglumin natri succinat
2. PP2400261426 - Fructose 1-6 diphosphat trisodium
1. PP2400261388 - Voriconazol
2. PP2400261506 - Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg
3. PP2400261518 - Zoledronic acid
1. PP2400261324 - Globulin kháng độc tố uốn ván
1. PP2400261378 - Colistin
2. PP2400261508 - Sorafenib
1. PP2400261325 - Ibuprofen + Codein
2. PP2400261355 - Tenoxicam
3. PP2400261418 - Digoxin
1. PP2400261331 - Lidocain
2. PP2400261453 - Methyldopa
1. PP2400261312 - Celecoxib
2. PP2400261376 - Caspofungin
3. PP2400261377 - Caspofungin
4. PP2400261389 - Acenocoumarol
5. PP2400261412 - Cilostazol
6. PP2400261413 - Cinacalcet
7. PP2400261474 - Sevelamer carbonate
8. PP2400261483 - Abiraterone acetate
1. PP2400261309 - Atracurium besylate
2. PP2400261341 - Neostigmin methylsulfat
3. PP2400261383 - Linezolid
4. PP2400261385 - Ofloxacin
5. PP2400261446 - L-ornithin-L-aspartat
6. PP2400261510 - Tacrolimus
7. PP2400261511 - Tacrolimus
1. PP2400261471 - Rabeprazole natri
1. PP2400261390 - Acenocoumarol
1. PP2400261371 - Doripenem
1. PP2400261343 - Noradrenalin
1. PP2400261375 - Azithromycin
2. PP2400261455 - Milrinon
1. PP2400261412 - Cilostazol
1. PP2400261402 - Aminophyllin
2. PP2400261449 - Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat
1. PP2400261562 - Povidon iodin
1. PP2400261308 - Aescin
2. PP2400261384 - Ofloxacin
3. PP2400261406 - Atorvastatin
4. PP2400261470 - Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
1. PP2400261388 - Voriconazol
2. PP2400261397 - Albumin human
1. PP2400261492 - Cisplatin
1. PP2400261316 - Ephedrin hydroclorid
2. PP2400261317 - Ephedrin hydroclorid
3. PP2400261323 - Fentanyl
4. PP2400261327 - Ketamin
5. PP2400261335 - Morphin dạng muối
6. PP2400261378 - Colistin
7. PP2400261520 - Acid amin
8. PP2400261521 - Acid amin
9. PP2400261525 - Acid Amin + Glucose+ Lipid
1. PP2400261318 - Ephedrin hydroclorid
2. PP2400261322 - Fentanyl
3. PP2400261363 - Cefoperazon + Sulbactam
4. PP2400261433 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
1. PP2400261532 - Calci clorid
1. PP2400261306 - Acid Zoledronic
1. PP2400261547 - Losartan potassium
1. PP2400261558 - Phloroglucinol dihydrate; Trimethylphloroglucinol
1. PP2400261347 - Paracetamol (Acetaminophen)
2. PP2400261352 - Rocuronium bromid
3. PP2400261356 - Tocilizumab
4. PP2400261368 - Ceftolozane + Tazobactam
5. PP2400261372 - Meropenem
6. PP2400261373 - Meropenem
7. PP2400261374 - Piperacillin + Tazobactam
8. PP2400261381 - Isavuconazole
9. PP2400261382 - Linezolid
10. PP2400261397 - Albumin human
11. PP2400261404 - Amlodipine
12. PP2400261409 - Bambuterol
13. PP2400261410 - Betahistin dihydrochlorid
14. PP2400261414 - Dapagliflozin + Metformin hydrochlorid
15. PP2400261421 - Diosmin +hesperidin
16. PP2400261429 - Gelatin+ natri clorid +Magnesi clorid hexahydrat +kali clorid +natri lactat
17. PP2400261435 - Granisetron
18. PP2400261440 - Immune globulin
19. PP2400261451 - Methoxy polyethylen glycol-epoetin beta
20. PP2400261452 - Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
21. PP2400261460 - Nifedipin
22. PP2400261464 - Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease)
23. PP2400261465 - Perindopril + Indapamide + Amlodipine
24. PP2400261466 - Perindopril+ Amlodipine
25. PP2400261467 - Perindopril Arginin+ Amlodipin
26. PP2400261468 - Perindopril Arginin+ Indapamide + Amlodipin
27. PP2400261472 - Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri)
28. PP2400261478 - Ticagrelor
29. PP2400261480 - Trimetazidin dihydrochlorid
30. PP2400261482 - Yếu tố IX
31. PP2400261485 - Atezolizumab
32. PP2400261487 - Bevacizumab
33. PP2400261488 - Bevacizumab
34. PP2400261500 - Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri)
35. PP2400261502 - Oxaliplatin
36. PP2400261505 - Pembrolizumab
37. PP2400261507 - Sorafenib
38. PP2400261509 - Tacrolimus
39. PP2400261515 - Trastuzumab
40. PP2400261518 - Zoledronic acid
41. PP2400261528 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine)
42. PP2400261529 - Acid amin chứa taurine chuyên biệt cho nhi (Alanin+ Arginin + Acid aspartic +Cystein + Acid glutamic + Glycin+ Histidin + isoleucin+ Leucin + Lysin (dưới dạng monohydrat) +Methionin+ Phenylalanin +Prolin + Serin+ Taurin+Threonin+Tryptophan+Tyrosin+Valin)
43. PP2400261567 - Túi 2 ngăn 1000ml chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g;
44. PP2400261568 - Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam
1. PP2400261489 - Bleomycin
2. PP2400261493 - Cisplatin
3. PP2400261495 - Docetaxel
4. PP2400261496 - Docetaxel
5. PP2400261498 - Etoposid
6. PP2400261501 - Oxaliplatin
7. PP2400261503 - Paclitaxel
8. PP2400261504 - Paclitaxel
9. PP2400261533 - Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O)
10. PP2400261534 - Dung dịch lọc màng bụng (thành phần gồm có Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O)
1. PP2400261425 - Famotidin
1. PP2400261540 - Ethanol 70 độ
2. PP2400261556 - Nước oxy già
3. PP2400261557 - Nước oxy già
1. PP2400261417 - Dexamethason phosphat
1. PP2400261490 - Capecitabin
1. PP2400261484 - Acid folinic (dưới dạng calcium folinat)
2. PP2400261512 - Tegafur + uracil
1. PP2400261328 - Levobupivacain
2. PP2400261336 - Naloxon hydroclorid
3. PP2400261403 - Amiodaron
4. PP2400261431 - Glycerol
5. PP2400261447 - Macrogol 4000 + Natri sulfat + Natri bicarbonat+ Natri clorid+ Kali clorid
6. PP2400261458 - Nicardipin hydrochlorid
7. PP2400261565 - Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri Molybdat + Natri selenit + Natri Fluorid + Kali Iodid
1. PP2400261454 - Methyl prednisolon
1. PP2400261382 - Linezolid
2. PP2400261564 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400261371 - Doripenem
2. PP2400261430 - Glutathion
1. PP2400261358 - Ampicillin + Sulbactam
1. PP2400261531 - Calci Carbonat + Vitamin D3
1. PP2400261332 - Lidocain hydroclorid
2. PP2400261428 - Gadobenic acid
3. PP2400261456 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
4. PP2400261541 - Glucose
5. PP2400261542 - Glucose
6. PP2400261549 - Natri clorid
7. PP2400261550 - Natri clorid
8. PP2400261552 - Natri clorid
9. PP2400261555 - Nước cất
10. PP2400261563 - Ringer lactate
1. PP2400261307 - Aescinat natri
1. PP2400261424 - Erythropoietin beta
1. PP2400261362 - Cefoperazon
1. PP2400261379 - Erythromycin
2. PP2400261541 - Glucose
3. PP2400261542 - Glucose
4. PP2400261548 - Manitol
5. PP2400261552 - Natri clorid
6. PP2400261563 - Ringer lactate
1. PP2400261397 - Albumin human
1. PP2400261391 - Acetazolamid
2. PP2400261407 - Attapulgit hoạt tính + Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd
1. PP2400261339 - Nefopam hydroclorid
2. PP2400261347 - Paracetamol (Acetaminophen)
3. PP2400261397 - Albumin human
4. PP2400261526 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan (L-Isoleucine + L-leucine + L-Lysine + L-Methionin + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + Glycine + L-Cystein)
1. PP2400261320 - Etoricoxib
2. PP2400261348 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
3. PP2400261361 - Cefazolin
4. PP2400261367 - Ceftizoxim
5. PP2400261469 - Perindopril+ amlodipin
1. PP2400261441 - Immunoglobulin (Globulin miễn dịch, Protein người)
1. PP2400261419 - Digoxin
1. PP2400261350 - Phenobarbital
2. PP2400261357 - Tramadol hydroclorid
3. PP2400261436 - Haloperidol
4. PP2400261450 - Magnesi lactat + Vitamin B6
1. PP2400261351 - Pregabalin
1. PP2400261330 - Lidocain hydroclorid
2. PP2400261372 - Meropenem
3. PP2400261373 - Meropenem
4. PP2400261386 - Teicoplanin
5. PP2400261396 - Albumin human
6. PP2400261397 - Albumin human
7. PP2400261398 - Albumin human
8. PP2400261439 - Human hepatitis B immunoglobulin
9. PP2400261518 - Zoledronic acid
1. PP2400261360 - Cefamandol
1. PP2400261311 - Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum)
2. PP2400261313 - Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex
3. PP2400261314 - Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex
4. PP2400261326 - Idarucizumab
5. PP2400261338 - Natri valproat
6. PP2400261339 - Nefopam hydroclorid
7. PP2400261342 - Neostigmin methylsulfat
8. PP2400261344 - Paracetamol
9. PP2400261345 - Paracetamol
10. PP2400261346 - Paracetamol
11. PP2400261348 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
12. PP2400261352 - Rocuronium bromid
13. PP2400261382 - Linezolid
14. PP2400261397 - Albumin human
15. PP2400261399 - Albumin human
16. PP2400261400 - Alfuzosin hydrochlorid
17. PP2400261405 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali
18. PP2400261406 - Atorvastatin
19. PP2400261415 - Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate)
20. PP2400261420 - Diosmectit
21. PP2400261442 - Insulin degludec + Insulin aspart
22. PP2400261444 - Insulin trộn, hỗn hợp 30/70
23. PP2400261445 - Insuline người tác dụng nhanh, ngắn
24. PP2400261448 - Macrogol 4000+ Anhydrous sodium sulfate+ Sodium bicarbonate+ Sodium chloride+ Potassium chloride
25. PP2400261457 - Nicardipin hydrochlorid
26. PP2400261473 - Salbutamol sulfat
27. PP2400261479 - Tolvaptan
28. PP2400261483 - Abiraterone acetate
29. PP2400261494 - Cyclophosphamide
30. PP2400261499 - Mycophenolat mofetil
31. PP2400261513 - Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali
32. PP2400261514 - Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali
33. PP2400261516 - Vinorelbine ditartrate
34. PP2400261517 - Vinorelbine ditartrate
35. PP2400261519 - Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g)
36. PP2400261524 - Acid amin + chất điện giải
37. PP2400261530 - Acid amin dành cho suy thận (L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Serine + L-Proline + L-Tyrosine + Glycine)
38. PP2400261541 - Glucose
39. PP2400261542 - Glucose
40. PP2400261543 - Glucose
41. PP2400261546 - Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat
42. PP2400261548 - Manitol
43. PP2400261550 - Natri clorid
44. PP2400261552 - Natri clorid
45. PP2400261553 - Natri Clorid
46. PP2400261555 - Nước cất
47. PP2400261559 - Povidon Iodin
48. PP2400261563 - Ringer lactate
1. PP2400261348 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
1. PP2400261329 - Lidocain hydroclorid
2. PP2400261359 - Benzylpenicillin natri
3. PP2400261416 - Dexamethason phosphat
4. PP2400261532 - Calci clorid
5. PP2400261544 - Kali clorid
1. PP2400261310 - Atropin sulfat
2. PP2400261329 - Lidocain hydroclorid
3. PP2400261340 - Nefopam hydroclorid
4. PP2400261342 - Neostigmin methylsulfat
5. PP2400261343 - Noradrenalin
6. PP2400261390 - Acenocoumarol
7. PP2400261416 - Dexamethason phosphat
8. PP2400261423 - Drotaverin hydroclorid
9. PP2400261438 - Hydrocortison
10. PP2400261462 - Octreotid
11. PP2400261475 - Sorbitol
12. PP2400261532 - Calci clorid
13. PP2400261544 - Kali clorid
1. PP2400261393 - Acetylsalicylic acid
1. PP2400261411 - Bosentan
1. PP2400261370 - Doripenem
2. PP2400261371 - Doripenem
3. PP2400261380 - Fosfomycin
4. PP2400261392 - Acetylcystein
1. PP2400261435 - Granisetron
2. PP2400261518 - Zoledronic acid
1. PP2400261443 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn
2. PP2400261444 - Insulin trộn, hỗn hợp 30/70
1. PP2400261432 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
2. PP2400261459 - Nicorandil
3. PP2400261560 - Povidon iodin
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng biết ơn có hai loại: một loại ta cảm thấy lúc nhận và một loại khác lớn hơn ta cảm thấy khi cho. "
Luôn mỉm cười với cuộc sống
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...