Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300028188 | Phenolic compound 46% | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300028189 | Pose Lubric Milk | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300028190 | Glycolic acid 8 % Ethoxylated Alcohol 5% | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300028191 | Triethanolamine: 8% Ethoxylated Alcohol: 5% | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300028192 | Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300028193 | Canh trường định danh Tube ID Broth | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300028194 | Canh trường kháng sinh đồ Tube AST Broth | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300028195 | Chỉ thị kháng sinh đồ AST Indicator | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300028196 | PANEL PMIC/ID | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300028197 | PANEL NMIC/ID | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300028198 | PANEL PMIC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300028199 | Panel SMIC/ID | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300028200 | Tube AST-S Broth SP 100 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300028201 | AST-S Indicator | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300028202 | Dầu soi kính hiển vi | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300028203 | Gel cắt lạnh | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300028204 | Sáp Paraffin | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100778058 | CÔNG TY TNHH TÂN ĐẠI DƯƠNG | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300028205 | HNO3 | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300028206 | Keo gắn lamen | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300028207 | Eosin dạng bột | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300028208 | Hematoxylin (dạng bột) | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300028209 | Cồn tuyệt đối | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300028210 | Xylen | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300028211 | Formaldehyde | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300028212 | Giemsa | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300028213 | Lithium carbonate | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300028214 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300028215 | Ortho Phthalaldehyde 0,55% | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300028216 | Glutaraldehyde 2,55% | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300028217 | Protease 0.5% | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2300028218 | Môi trường nuôi cấy Columbia Agar + 5%Sheep Blood | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2300028219 | Môi trường nuôi cấy Chromogenic UTI Agar | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300028220 | Môi trường nuôi cấy MacConkey Agar | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300028221 | Môi trường nuôi cấy Chocolate Agar+Multi Vitox | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300028222 | Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300028223 | Môi trường nuôi cấy Hektoen Enteric Agar | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300028224 | Môi trường nuôi cấy BHI Broth | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300028225 | Bộ nhuộm gram | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300028226 | Hoá chất định danh kovacs | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300028227 | Hoá chất định danh vi sinh vật Oxidase | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300028228 | Bộ nhuộm Ziehl neelsen | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
42 | PP2300028229 | Môi trường nuôi cấy Mueller Hinton Agar | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300028230 | Optochin Discs | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300028231 | X + V Factor Discs | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300028232 | Bacitracin Discs (0,1 IU) | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300028233 | API 20 NE | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | PP2300028234 | API 20 E reagents | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300028235 | Zn (Zinc Powder) | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2300028236 | API MINERAL OIL | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | PP2300028237 | API 20 E | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2300028238 | CRYOBEADS | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300028239 | Môi trường nuôi cấy Nutrient Agar | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300028240 | Dầu parafin | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300028241 | Chai cấy máu Bactec plus aerobic/f (chai cấy máu hiếu khí) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300028242 | Chai cấy máu Bactec lytic/10 anaer/f (chai cấy máu kỵ khí) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2300028243 | Anti Human IgG Monoclonal antibody, Monoclonal anti C3d antibody | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300028244 | Dung dịch hỗ trợ phản ứng Bovine Serum Albumin 22% solution | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300028245 | Escherichia coli ATCC® 25922TM* | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300028246 | Staphylococcus aureus subsp,aureus ATCC® 29213TM* | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300028247 | PANEL NMIC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 60 | 10.091.900 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD | 60 | 31.844.700 | 90 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
2. PP2300028217 - Protease 0.5%
1. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
2. PP2300028215 - Ortho Phthalaldehyde 0,55%
3. PP2300028216 - Glutaraldehyde 2,55%
1. PP2300028203 - Gel cắt lạnh
2. PP2300028204 - Sáp Paraffin
3. PP2300028206 - Keo gắn lamen
4. PP2300028209 - Cồn tuyệt đối
5. PP2300028212 - Giemsa
1. PP2300028193 - Canh trường định danh Tube ID Broth
2. PP2300028194 - Canh trường kháng sinh đồ Tube AST Broth
3. PP2300028195 - Chỉ thị kháng sinh đồ AST Indicator
4. PP2300028196 - PANEL PMIC/ID
5. PP2300028197 - PANEL NMIC/ID
6. PP2300028198 - PANEL PMIC
7. PP2300028199 - Panel SMIC/ID
8. PP2300028200 - Tube AST-S Broth SP 100
9. PP2300028201 - AST-S Indicator
10. PP2300028241 - Chai cấy máu Bactec plus aerobic/f (chai cấy máu hiếu khí)
11. PP2300028242 - Chai cấy máu Bactec lytic/10 anaer/f (chai cấy máu kỵ khí)
12. PP2300028247 - PANEL NMIC
1. PP2300028202 - Dầu soi kính hiển vi
2. PP2300028203 - Gel cắt lạnh
3. PP2300028204 - Sáp Paraffin
4. PP2300028205 - HNO3
5. PP2300028206 - Keo gắn lamen
6. PP2300028207 - Eosin dạng bột
7. PP2300028208 - Hematoxylin (dạng bột)
8. PP2300028209 - Cồn tuyệt đối
9. PP2300028210 - Xylen
10. PP2300028211 - Formaldehyde
11. PP2300028212 - Giemsa
1. PP2300028188 - Phenolic compound 46%
2. PP2300028189 - Pose Lubric Milk
3. PP2300028190 - Glycolic acid 8 % Ethoxylated Alcohol 5%
4. PP2300028191 - Triethanolamine: 8% Ethoxylated Alcohol: 5%
5. PP2300028192 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
1. PP2300028188 - Phenolic compound 46%
2. PP2300028189 - Pose Lubric Milk
3. PP2300028190 - Glycolic acid 8 % Ethoxylated Alcohol 5%
4. PP2300028191 - Triethanolamine: 8% Ethoxylated Alcohol: 5%
5. PP2300028192 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
6. PP2300028193 - Canh trường định danh Tube ID Broth
7. PP2300028194 - Canh trường kháng sinh đồ Tube AST Broth
8. PP2300028195 - Chỉ thị kháng sinh đồ AST Indicator
9. PP2300028196 - PANEL PMIC/ID
10. PP2300028197 - PANEL NMIC/ID
11. PP2300028198 - PANEL PMIC
12. PP2300028199 - Panel SMIC/ID
13. PP2300028200 - Tube AST-S Broth SP 100
14. PP2300028201 - AST-S Indicator
15. PP2300028202 - Dầu soi kính hiển vi
16. PP2300028203 - Gel cắt lạnh
17. PP2300028204 - Sáp Paraffin
18. PP2300028205 - HNO3
19. PP2300028206 - Keo gắn lamen
20. PP2300028207 - Eosin dạng bột
21. PP2300028208 - Hematoxylin (dạng bột)
22. PP2300028209 - Cồn tuyệt đối
23. PP2300028210 - Xylen
24. PP2300028211 - Formaldehyde
25. PP2300028212 - Giemsa
26. PP2300028213 - Lithium carbonate
27. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
28. PP2300028215 - Ortho Phthalaldehyde 0,55%
29. PP2300028216 - Glutaraldehyde 2,55%
30. PP2300028217 - Protease 0.5%
31. PP2300028218 - Môi trường nuôi cấy Columbia Agar + 5%Sheep Blood
32. PP2300028219 - Môi trường nuôi cấy Chromogenic UTI Agar
33. PP2300028220 - Môi trường nuôi cấy MacConkey Agar
34. PP2300028221 - Môi trường nuôi cấy Chocolate Agar+Multi Vitox
35. PP2300028222 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar
36. PP2300028223 - Môi trường nuôi cấy Hektoen Enteric Agar
37. PP2300028224 - Môi trường nuôi cấy BHI Broth
38. PP2300028225 - Bộ nhuộm gram
39. PP2300028226 - Hoá chất định danh kovacs
40. PP2300028227 - Hoá chất định danh vi sinh vật Oxidase
41. PP2300028228 - Bộ nhuộm Ziehl neelsen
42. PP2300028229 - Môi trường nuôi cấy Mueller Hinton Agar
43. PP2300028230 - Optochin Discs
44. PP2300028231 - X + V Factor Discs
45. PP2300028232 - Bacitracin Discs (0,1 IU)
46. PP2300028233 - API 20 NE
47. PP2300028234 - API 20 E reagents
48. PP2300028235 - Zn (Zinc Powder)
49. PP2300028236 - API MINERAL OIL
50. PP2300028237 - API 20 E
51. PP2300028238 - CRYOBEADS
52. PP2300028239 - Môi trường nuôi cấy Nutrient Agar
53. PP2300028240 - Dầu parafin
54. PP2300028241 - Chai cấy máu Bactec plus aerobic/f (chai cấy máu hiếu khí)
55. PP2300028242 - Chai cấy máu Bactec lytic/10 anaer/f (chai cấy máu kỵ khí)
56. PP2300028243 - Anti Human IgG Monoclonal antibody, Monoclonal anti C3d antibody
57. PP2300028244 - Dung dịch hỗ trợ phản ứng Bovine Serum Albumin 22% solution
58. PP2300028245 - Escherichia coli ATCC® 25922TM*
59. PP2300028246 - Staphylococcus aureus subsp,aureus ATCC® 29213TM*
60. PP2300028247 - PANEL NMIC
1. PP2300028204 - Sáp Paraffin
1. PP2300028192 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
2. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
3. PP2300028215 - Ortho Phthalaldehyde 0,55%
4. PP2300028216 - Glutaraldehyde 2,55%
5. PP2300028217 - Protease 0.5%
6. PP2300028218 - Môi trường nuôi cấy Columbia Agar + 5%Sheep Blood
7. PP2300028219 - Môi trường nuôi cấy Chromogenic UTI Agar
8. PP2300028220 - Môi trường nuôi cấy MacConkey Agar
9. PP2300028221 - Môi trường nuôi cấy Chocolate Agar+Multi Vitox
10. PP2300028222 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar
11. PP2300028223 - Môi trường nuôi cấy Hektoen Enteric Agar
12. PP2300028224 - Môi trường nuôi cấy BHI Broth
13. PP2300028225 - Bộ nhuộm gram
14. PP2300028228 - Bộ nhuộm Ziehl neelsen
15. PP2300028229 - Môi trường nuôi cấy Mueller Hinton Agar
16. PP2300028233 - API 20 NE
17. PP2300028234 - API 20 E reagents
18. PP2300028235 - Zn (Zinc Powder)
19. PP2300028236 - API MINERAL OIL
20. PP2300028237 - API 20 E
21. PP2300028239 - Môi trường nuôi cấy Nutrient Agar
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...