Hóa chất sát khuẩn và hóa chất khác năm 2023

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Hóa chất sát khuẩn và hóa chất khác năm 2023
Chủ đầu tư
Bệnh viện Nội tiết Trung ương
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Hóa chất sát khuẩn và hóa chất khác năm 2023
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
10:00 13/03/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:02 13/03/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
9
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300028188 Phenolic compound 46% vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
2 PP2300028189 Pose Lubric Milk vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
3 PP2300028190 Glycolic acid 8 % Ethoxylated Alcohol 5% vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
4 PP2300028191 Triethanolamine: 8% Ethoxylated Alcohol: 5% vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
5 PP2300028192 Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
6 PP2300028193 Canh trường định danh Tube ID Broth vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
7 PP2300028194 Canh trường kháng sinh đồ Tube AST Broth vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
8 PP2300028195 Chỉ thị kháng sinh đồ AST Indicator vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
9 PP2300028196 PANEL PMIC/ID vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
10 PP2300028197 PANEL NMIC/ID vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
11 PP2300028198 PANEL PMIC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
12 PP2300028199 Panel SMIC/ID vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
13 PP2300028200 Tube AST-S Broth SP 100 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
14 PP2300028201 AST-S Indicator vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
15 PP2300028202 Dầu soi kính hiển vi vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
16 PP2300028203 Gel cắt lạnh vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 60 0 0 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
17 PP2300028204 Sáp Paraffin vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 60 0 0 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0100778058 CÔNG TY TNHH TÂN ĐẠI DƯƠNG 60 0 0 0 0 0
18 PP2300028205 HNO3 vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
19 PP2300028206 Keo gắn lamen vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 60 0 0 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
20 PP2300028207 Eosin dạng bột vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
21 PP2300028208 Hematoxylin (dạng bột) vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
22 PP2300028209 Cồn tuyệt đối vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 60 0 0 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
23 PP2300028210 Xylen vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
24 PP2300028211 Formaldehyde vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
25 PP2300028212 Giemsa vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 60 0 0 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
26 PP2300028213 Lithium carbonate vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
27 PP2300028214 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 60 0 0 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
28 PP2300028215 Ortho Phthalaldehyde 0,55% vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
29 PP2300028216 Glutaraldehyde 2,55% vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
30 PP2300028217 Protease 0.5% vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 60 0 0 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
31 PP2300028218 Môi trường nuôi cấy Columbia Agar + 5%Sheep Blood vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
32 PP2300028219 Môi trường nuôi cấy Chromogenic UTI Agar vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
33 PP2300028220 Môi trường nuôi cấy MacConkey Agar vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
34 PP2300028221 Môi trường nuôi cấy Chocolate Agar+Multi Vitox vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
35 PP2300028222 Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
36 PP2300028223 Môi trường nuôi cấy Hektoen Enteric Agar vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
37 PP2300028224 Môi trường nuôi cấy BHI Broth vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
38 PP2300028225 Bộ nhuộm gram vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
39 PP2300028226 Hoá chất định danh kovacs vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
40 PP2300028227 Hoá chất định danh vi sinh vật Oxidase vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
41 PP2300028228 Bộ nhuộm Ziehl neelsen vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
42 PP2300028229 Môi trường nuôi cấy Mueller Hinton Agar vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
43 PP2300028230 Optochin Discs vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
44 PP2300028231 X + V Factor Discs vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
45 PP2300028232 Bacitracin Discs (0,1 IU) vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
46 PP2300028233 API 20 NE vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
47 PP2300028234 API 20 E reagents vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
48 PP2300028235 Zn (Zinc Powder) vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
49 PP2300028236 API MINERAL OIL vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
50 PP2300028237 API 20 E vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
51 PP2300028238 CRYOBEADS vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
52 PP2300028239 Môi trường nuôi cấy Nutrient Agar vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 60 0 0 0 0 0
53 PP2300028240 Dầu parafin vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
54 PP2300028241 Chai cấy máu Bactec plus aerobic/f (chai cấy máu hiếu khí) vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
55 PP2300028242 Chai cấy máu Bactec lytic/10 anaer/f (chai cấy máu kỵ khí) vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
56 PP2300028243 Anti Human IgG Monoclonal antibody, Monoclonal anti C3d antibody vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
57 PP2300028244 Dung dịch hỗ trợ phản ứng Bovine Serum Albumin 22% solution vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
58 PP2300028245 Escherichia coli ATCC® 25922TM* vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
59 PP2300028246 Staphylococcus aureus subsp,aureus ATCC® 29213TM* vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
60 PP2300028247 PANEL NMIC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 60 10.091.900 90 0 0 0
vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 60 31.844.700 90 0 0 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 9
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0306470041
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

2. PP2300028217 - Protease 0.5%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

2. PP2300028215 - Ortho Phthalaldehyde 0,55%

3. PP2300028216 - Glutaraldehyde 2,55%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106459308
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300028203 - Gel cắt lạnh

2. PP2300028204 - Sáp Paraffin

3. PP2300028206 - Keo gắn lamen

4. PP2300028209 - Cồn tuyệt đối

5. PP2300028212 - Giemsa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100411564
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
90 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300028193 - Canh trường định danh Tube ID Broth

2. PP2300028194 - Canh trường kháng sinh đồ Tube AST Broth

3. PP2300028195 - Chỉ thị kháng sinh đồ AST Indicator

4. PP2300028196 - PANEL PMIC/ID

5. PP2300028197 - PANEL NMIC/ID

6. PP2300028198 - PANEL PMIC

7. PP2300028199 - Panel SMIC/ID

8. PP2300028200 - Tube AST-S Broth SP 100

9. PP2300028201 - AST-S Indicator

10. PP2300028241 - Chai cấy máu Bactec plus aerobic/f (chai cấy máu hiếu khí)

11. PP2300028242 - Chai cấy máu Bactec lytic/10 anaer/f (chai cấy máu kỵ khí)

12. PP2300028247 - PANEL NMIC

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108945
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300028202 - Dầu soi kính hiển vi

2. PP2300028203 - Gel cắt lạnh

3. PP2300028204 - Sáp Paraffin

4. PP2300028205 - HNO3

5. PP2300028206 - Keo gắn lamen

6. PP2300028207 - Eosin dạng bột

7. PP2300028208 - Hematoxylin (dạng bột)

8. PP2300028209 - Cồn tuyệt đối

9. PP2300028210 - Xylen

10. PP2300028211 - Formaldehyde

11. PP2300028212 - Giemsa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302361203
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300028188 - Phenolic compound 46%

2. PP2300028189 - Pose Lubric Milk

3. PP2300028190 - Glycolic acid 8 % Ethoxylated Alcohol 5%

4. PP2300028191 - Triethanolamine: 8% Ethoxylated Alcohol: 5%

5. PP2300028192 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105322558
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
90 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 60

1. PP2300028188 - Phenolic compound 46%

2. PP2300028189 - Pose Lubric Milk

3. PP2300028190 - Glycolic acid 8 % Ethoxylated Alcohol 5%

4. PP2300028191 - Triethanolamine: 8% Ethoxylated Alcohol: 5%

5. PP2300028192 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế

6. PP2300028193 - Canh trường định danh Tube ID Broth

7. PP2300028194 - Canh trường kháng sinh đồ Tube AST Broth

8. PP2300028195 - Chỉ thị kháng sinh đồ AST Indicator

9. PP2300028196 - PANEL PMIC/ID

10. PP2300028197 - PANEL NMIC/ID

11. PP2300028198 - PANEL PMIC

12. PP2300028199 - Panel SMIC/ID

13. PP2300028200 - Tube AST-S Broth SP 100

14. PP2300028201 - AST-S Indicator

15. PP2300028202 - Dầu soi kính hiển vi

16. PP2300028203 - Gel cắt lạnh

17. PP2300028204 - Sáp Paraffin

18. PP2300028205 - HNO3

19. PP2300028206 - Keo gắn lamen

20. PP2300028207 - Eosin dạng bột

21. PP2300028208 - Hematoxylin (dạng bột)

22. PP2300028209 - Cồn tuyệt đối

23. PP2300028210 - Xylen

24. PP2300028211 - Formaldehyde

25. PP2300028212 - Giemsa

26. PP2300028213 - Lithium carbonate

27. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

28. PP2300028215 - Ortho Phthalaldehyde 0,55%

29. PP2300028216 - Glutaraldehyde 2,55%

30. PP2300028217 - Protease 0.5%

31. PP2300028218 - Môi trường nuôi cấy Columbia Agar + 5%Sheep Blood

32. PP2300028219 - Môi trường nuôi cấy Chromogenic UTI Agar

33. PP2300028220 - Môi trường nuôi cấy MacConkey Agar

34. PP2300028221 - Môi trường nuôi cấy Chocolate Agar+Multi Vitox

35. PP2300028222 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar

36. PP2300028223 - Môi trường nuôi cấy Hektoen Enteric Agar

37. PP2300028224 - Môi trường nuôi cấy BHI Broth

38. PP2300028225 - Bộ nhuộm gram

39. PP2300028226 - Hoá chất định danh kovacs

40. PP2300028227 - Hoá chất định danh vi sinh vật Oxidase

41. PP2300028228 - Bộ nhuộm Ziehl neelsen

42. PP2300028229 - Môi trường nuôi cấy Mueller Hinton Agar

43. PP2300028230 - Optochin Discs

44. PP2300028231 - X + V Factor Discs

45. PP2300028232 - Bacitracin Discs (0,1 IU)

46. PP2300028233 - API 20 NE

47. PP2300028234 - API 20 E reagents

48. PP2300028235 - Zn (Zinc Powder)

49. PP2300028236 - API MINERAL OIL

50. PP2300028237 - API 20 E

51. PP2300028238 - CRYOBEADS

52. PP2300028239 - Môi trường nuôi cấy Nutrient Agar

53. PP2300028240 - Dầu parafin

54. PP2300028241 - Chai cấy máu Bactec plus aerobic/f (chai cấy máu hiếu khí)

55. PP2300028242 - Chai cấy máu Bactec lytic/10 anaer/f (chai cấy máu kỵ khí)

56. PP2300028243 - Anti Human IgG Monoclonal antibody, Monoclonal anti C3d antibody

57. PP2300028244 - Dung dịch hỗ trợ phản ứng Bovine Serum Albumin 22% solution

58. PP2300028245 - Escherichia coli ATCC® 25922TM*

59. PP2300028246 - Staphylococcus aureus subsp,aureus ATCC® 29213TM*

60. PP2300028247 - PANEL NMIC

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100778058
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300028204 - Sáp Paraffin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2300028192 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế

2. PP2300028214 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

3. PP2300028215 - Ortho Phthalaldehyde 0,55%

4. PP2300028216 - Glutaraldehyde 2,55%

5. PP2300028217 - Protease 0.5%

6. PP2300028218 - Môi trường nuôi cấy Columbia Agar + 5%Sheep Blood

7. PP2300028219 - Môi trường nuôi cấy Chromogenic UTI Agar

8. PP2300028220 - Môi trường nuôi cấy MacConkey Agar

9. PP2300028221 - Môi trường nuôi cấy Chocolate Agar+Multi Vitox

10. PP2300028222 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar

11. PP2300028223 - Môi trường nuôi cấy Hektoen Enteric Agar

12. PP2300028224 - Môi trường nuôi cấy BHI Broth

13. PP2300028225 - Bộ nhuộm gram

14. PP2300028228 - Bộ nhuộm Ziehl neelsen

15. PP2300028229 - Môi trường nuôi cấy Mueller Hinton Agar

16. PP2300028233 - API 20 NE

17. PP2300028234 - API 20 E reagents

18. PP2300028235 - Zn (Zinc Powder)

19. PP2300028236 - API MINERAL OIL

20. PP2300028237 - API 20 E

21. PP2300028239 - Môi trường nuôi cấy Nutrient Agar

Đã xem: 11
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1297 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39399 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người. "

Hồ Chí Minh

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây