Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400116283 | Que xét nghiệm nước tiểu dùng cho máy ERBA LAURA -M | vn0311981108 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Thịnh Phát | 150 | 6.379.155 | 180 | 118.020.000 | 118.020.000 | 0 |
2 | PP2400116284 | Hoá chất xét nghiệm định lượng Ethanol/Alcohl | vn0311981108 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Thịnh Phát | 150 | 6.379.155 | 180 | 63.997.500 | 63.997.500 | 0 |
3 | PP2400116285 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học | vn0311981108 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Thịnh Phát | 150 | 6.379.155 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
4 | PP2400116286 | Dung dịch rửa máy | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 4.395.809 | 180 | 65.440.200 | 65.440.200 | 0 |
5 | PP2400116287 | Hóa chất định lượng nồng độ LDL -C trong máu chạy trên máy xét nghiệm sinh hóa Mindray BS- 240E | vn0311981108 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Thịnh Phát | 150 | 6.379.155 | 180 | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 |
6 | PP2400116288 | Môi trường KIA | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
7 | PP2400116289 | Môi trường chuyên chở | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 700.000 | 700.000 | 0 | |||
8 | PP2400116290 | Thạch BA (Blood agar) | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | |||
9 | PP2400116291 | Thạch MC (Mac-Conkey agar) | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
10 | PP2400116292 | Thạch MHA (Mueller - Hinton agar) | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
11 | PP2400116293 | Môi trường BMHA (Blood Mueller - Hinton agar) | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 7.100.000 | 7.100.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 | |||
12 | PP2400116294 | Thạch CHROM agar Enterobacteriace | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 3.074.400 | 3.074.400 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 3.622.500 | 3.622.500 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 2.610.000 | 2.610.000 | 0 | |||
13 | PP2400116295 | Thạch CAXV (Chocolate agar X,V) | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 8.450.000 | 8.450.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 7.100.000 | 7.100.000 | 0 | |||
14 | PP2400116296 | Thạch SB(Sarbouraud Agar) | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 6.567.500 | 6.567.500 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 5.150.000 | 5.150.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 4.300.000 | 4.300.000 | 0 | |||
15 | PP2400116297 | Thạch MSA (Mannitol Salt Agar) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
16 | PP2400116298 | Môi trường BHI Broth | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 498.750 | 498.750 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 446.250 | 446.250 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 350.000 | 350.000 | 0 | |||
17 | PP2400116300 | Môi trường NaCl 6,5% | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 336.000 | 336.000 | 0 |
18 | PP2400116301 | Môi trường Pyruvate broth | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 336.000 | 336.000 | 0 |
19 | PP2400116302 | Môi trường Bile Esculin | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 336.000 | 336.000 | 0 |
20 | PP2400116303 | Bộ định danh vi khuẩn Gram âm dễ mọc | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 |
21 | PP2400116306 | Bộ dung dịch nhuộm Gram | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
22 | PP2400116307 | Bộ dung dịch nhuộm Ziehl-Neelsen | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 3.525.000 | 3.525.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 3.622.500 | 3.622.500 | 0 | |||
23 | PP2400116308 | Môi trường định danh Staphylococcus | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 |
24 | PP2400116309 | Dung dịch KOH 10% | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 478.800 | 478.800 | 0 |
25 | PP2400116310 | Chai cấy máu dùng cho máy cấy máu tự động | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 60.354.000 | 60.354.000 | 0 |
vn0311981108 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Thịnh Phát | 150 | 6.379.155 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
26 | PP2400116311 | Dung dịch Anti A | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 11.239.200 | 11.239.200 | 0 | |||
27 | PP2400116312 | Dung dịch Anti B | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 8.429.400 | 8.429.400 | 0 | |||
28 | PP2400116313 | Dung dịch Anti D | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 12.247.200 | 12.247.200 | 0 | |||
29 | PP2400116314 | Dung dịch Anti AB | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 11.245.500 | 11.245.500 | 0 | |||
30 | PP2400116315 | Dung dịch LISS (Low ionic strength saline ) | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
31 | PP2400116316 | Dung dịch AHG (Anti Human Globulin) | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 20.087.550 | 20.087.550 | 0 | |||
32 | PP2400116317 | Test nhanh HBsAg | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.459.014 | 180 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 18.742.500 | 18.742.500 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | |||
33 | PP2400116318 | Test nhanh HBeAg | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 2.764.843 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
34 | PP2400116319 | Test nhanh HIV 1/2 Ab | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 3.342.651 | 180 | 85.680.000 | 85.680.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 97.650.000 | 97.650.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
35 | PP2400116320 | Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 5.144.227 | 180 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0315087974 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TRUNG NAM | 150 | 3.613.125 | 180 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 5.308.500 | 180 | 122.325.000 | 122.325.000 | 0 | |||
vn8136548817 | HỘ KINH DOANH TÊN CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THIÊN TRANG | 150 | 3.613.125 | 180 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 170.625.000 | 170.625.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
36 | PP2400116321 | Test nhanh giang mai | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.459.014 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 22.785.000 | 22.785.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
37 | PP2400116322 | Test nhanh Dengue NS1 Ag | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 5.144.227 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.459.014 | 180 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 48.037.500 | 48.037.500 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 130.882.500 | 130.882.500 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
38 | PP2400116323 | Test nhanh Dengue IgM/IgG | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.459.014 | 180 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 17.062.500 | 17.062.500 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 28.539.000 | 28.539.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | |||
39 | PP2400116324 | Test nhanh HCV Ab | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 29.452.500 | 29.452.500 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 12.757.500 | 12.757.500 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
40 | PP2400116325 | Test nhanh HEV IgM | vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
41 | PP2400116326 | Test nhanh HAV Ab | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 5.308.500 | 180 | 53.970.000 | 53.970.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.459.014 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 1.368.885 | 180 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 101.430.000 | 101.430.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
42 | PP2400116328 | Test nhanh Helicobacter pylori Ab | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 5.308.500 | 180 | 4.494.000 | 4.494.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.459.014 | 180 | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
vn0310175031 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 150 | 6.320.169 | 180 | 7.005.600 | 7.005.600 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
43 | PP2400116329 | Test nhanh FOB | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 5.308.500 | 180 | 6.594.000 | 6.594.000 | 0 |
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 6.439.869 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 5.145.000 | 5.145.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 1.368.885 | 180 | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | |||
44 | PP2400116330 | Bột ngâm làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 150 | 2.113.020 | 180 | 140.868.000 | 140.868.000 | 0 |
45 | PP2400116331 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao OPA | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 84.593.250 | 84.593.250 | 0 |
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 4.272.559 | 180 | 76.766.000 | 76.766.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 2.240.694 | 180 | 116.724.930 | 116.724.930 | 0 | |||
46 | PP2400116332 | Cồn 70 độ | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 59.760.000 | 59.760.000 | 0 |
47 | PP2400116333 | Cồn 90 độ | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 870.000 | 870.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 924.000 | 924.000 | 0 | |||
48 | PP2400116334 | Cồn tuyệt đối | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 825.000 | 825.000 | 0 |
49 | PP2400116335 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 72.226.000 | 72.226.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 80.333.000 | 80.333.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 70.420.350 | 70.420.350 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 4.272.559 | 180 | 70.752.000 | 70.752.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 2.698.034 | 180 | 51.383.640 | 51.383.640 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 80.480.400 | 80.480.400 | 0 | |||
50 | PP2400116336 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 35.544.600 | 35.544.600 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 35.135.100 | 35.135.100 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 4.272.559 | 180 | 36.816.000 | 36.816.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 2.240.694 | 180 | 88.609.248 | 88.609.248 | 0 | |||
51 | PP2400116337 | Xà bông rửa tay thường quy | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 2.698.034 | 180 | 43.602.300 | 43.602.300 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 32.701.725 | 32.701.725 | 0 | |||
52 | PP2400116338 | Xà bông rửa tay phẫu thuật | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 19.278.000 | 19.278.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 4.272.559 | 180 | 24.480.000 | 24.480.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 2.698.034 | 180 | 18.278.400 | 18.278.400 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 150 | 12.810.409 | 180 | 27.846.000 | 27.846.000 | 0 | |||
53 | PP2400116339 | Dung dịch phun sát khuẩn phòng mổ | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
54 | PP2400116340 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt thiết bị | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 2.528.000 | 2.528.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 14.298.322 | 180 | 4.233.600 | 4.233.600 | 0 | |||
55 | PP2400116341 | Cloramin B | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 8.193.508 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
56 | PP2400116342 | Clotest | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 7.167.045 | 180 | 11.680.000 | 11.680.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 3.284.465 | 180 | 18.816.000 | 18.816.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 5.308.500 | 180 | 18.312.000 | 18.312.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.580.635 | 180 | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | |||
57 | PP2400116343 | Dung dịch sát khuẩn da chứa 7,5% povidone iodine | vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 4.272.559 | 180 | 18.724.000 | 18.724.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 2.698.034 | 180 | 21.562.800 | 21.562.800 | 0 | |||
58 | PP2400116344 | Vôi soda cho máy gây mê | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 337.500 | 180 | 14.959.350 | 14.959.350 | 0 |
59 | PP2400116345 | Dung dịch dùng để lưu giữ quả lọc | vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 150 | 724.500 | 180 | 45.199.560 | 45.199.560 | 0 |
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 724.500 | 180 | 45.780.000 | 45.780.000 | 0 | |||
60 | PP2400116346 | Hóa chất định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 4.395.809 | 180 | 201.783.750 | 201.783.750 | 0 |
61 | PP2400116347 | Thẻ định nhóm máu ABO+D | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 3.758.279 | 180 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 |
62 | PP2400116348 | Hoá chất calib PTH | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 4.395.809 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 |
1. PP2400116330 - Bột ngâm làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế
1. PP2400116345 - Dung dịch dùng để lưu giữ quả lọc
1. PP2400116288 - Môi trường KIA
2. PP2400116290 - Thạch BA (Blood agar)
3. PP2400116291 - Thạch MC (Mac-Conkey agar)
4. PP2400116292 - Thạch MHA (Mueller - Hinton agar)
5. PP2400116293 - Môi trường BMHA (Blood Mueller - Hinton agar)
6. PP2400116294 - Thạch CHROM agar Enterobacteriace
7. PP2400116295 - Thạch CAXV (Chocolate agar X,V)
8. PP2400116296 - Thạch SB(Sarbouraud Agar)
9. PP2400116298 - Môi trường BHI Broth
10. PP2400116306 - Bộ dung dịch nhuộm Gram
11. PP2400116307 - Bộ dung dịch nhuộm Ziehl-Neelsen
12. PP2400116331 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao OPA
13. PP2400116335 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
14. PP2400116336 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
15. PP2400116338 - Xà bông rửa tay phẫu thuật
16. PP2400116339 - Dung dịch phun sát khuẩn phòng mổ
17. PP2400116340 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt thiết bị
18. PP2400116342 - Clotest
1. PP2400116319 - Test nhanh HIV 1/2 Ab
2. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
3. PP2400116321 - Test nhanh giang mai
4. PP2400116323 - Test nhanh Dengue IgM/IgG
5. PP2400116332 - Cồn 70 độ
6. PP2400116333 - Cồn 90 độ
7. PP2400116335 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
8. PP2400116341 - Cloramin B
1. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
2. PP2400116322 - Test nhanh Dengue NS1 Ag
1. PP2400116288 - Môi trường KIA
2. PP2400116289 - Môi trường chuyên chở
3. PP2400116290 - Thạch BA (Blood agar)
4. PP2400116291 - Thạch MC (Mac-Conkey agar)
5. PP2400116292 - Thạch MHA (Mueller - Hinton agar)
6. PP2400116293 - Môi trường BMHA (Blood Mueller - Hinton agar)
7. PP2400116294 - Thạch CHROM agar Enterobacteriace
8. PP2400116295 - Thạch CAXV (Chocolate agar X,V)
9. PP2400116296 - Thạch SB(Sarbouraud Agar)
10. PP2400116297 - Thạch MSA (Mannitol Salt Agar)
11. PP2400116298 - Môi trường BHI Broth
12. PP2400116300 - Môi trường NaCl 6,5%
13. PP2400116301 - Môi trường Pyruvate broth
14. PP2400116302 - Môi trường Bile Esculin
15. PP2400116303 - Bộ định danh vi khuẩn Gram âm dễ mọc
16. PP2400116306 - Bộ dung dịch nhuộm Gram
17. PP2400116307 - Bộ dung dịch nhuộm Ziehl-Neelsen
18. PP2400116308 - Môi trường định danh Staphylococcus
19. PP2400116309 - Dung dịch KOH 10%
20. PP2400116333 - Cồn 90 độ
21. PP2400116334 - Cồn tuyệt đối
22. PP2400116342 - Clotest
1. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
1. PP2400116344 - Vôi soda cho máy gây mê
1. PP2400116289 - Môi trường chuyên chở
2. PP2400116290 - Thạch BA (Blood agar)
3. PP2400116291 - Thạch MC (Mac-Conkey agar)
4. PP2400116292 - Thạch MHA (Mueller - Hinton agar)
5. PP2400116293 - Môi trường BMHA (Blood Mueller - Hinton agar)
6. PP2400116294 - Thạch CHROM agar Enterobacteriace
7. PP2400116295 - Thạch CAXV (Chocolate agar X,V)
8. PP2400116296 - Thạch SB(Sarbouraud Agar)
9. PP2400116297 - Thạch MSA (Mannitol Salt Agar)
10. PP2400116298 - Môi trường BHI Broth
11. PP2400116342 - Clotest
12. PP2400116347 - Thẻ định nhóm máu ABO+D
1. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
2. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
3. PP2400116328 - Test nhanh Helicobacter pylori Ab
4. PP2400116329 - Test nhanh FOB
5. PP2400116342 - Clotest
1. PP2400116317 - Test nhanh HBsAg
2. PP2400116319 - Test nhanh HIV 1/2 Ab
3. PP2400116321 - Test nhanh giang mai
4. PP2400116322 - Test nhanh Dengue NS1 Ag
5. PP2400116323 - Test nhanh Dengue IgM/IgG
6. PP2400116324 - Test nhanh HCV Ab
7. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
8. PP2400116328 - Test nhanh Helicobacter pylori Ab
9. PP2400116329 - Test nhanh FOB
1. PP2400116290 - Thạch BA (Blood agar)
2. PP2400116291 - Thạch MC (Mac-Conkey agar)
3. PP2400116292 - Thạch MHA (Mueller - Hinton agar)
4. PP2400116293 - Môi trường BMHA (Blood Mueller - Hinton agar)
5. PP2400116294 - Thạch CHROM agar Enterobacteriace
6. PP2400116295 - Thạch CAXV (Chocolate agar X,V)
7. PP2400116296 - Thạch SB(Sarbouraud Agar)
8. PP2400116342 - Clotest
1. PP2400116306 - Bộ dung dịch nhuộm Gram
2. PP2400116307 - Bộ dung dịch nhuộm Ziehl-Neelsen
3. PP2400116311 - Dung dịch Anti A
4. PP2400116312 - Dung dịch Anti B
5. PP2400116313 - Dung dịch Anti D
6. PP2400116314 - Dung dịch Anti AB
7. PP2400116315 - Dung dịch LISS (Low ionic strength saline )
8. PP2400116316 - Dung dịch AHG (Anti Human Globulin)
9. PP2400116318 - Test nhanh HBeAg
1. PP2400116317 - Test nhanh HBsAg
2. PP2400116321 - Test nhanh giang mai
3. PP2400116322 - Test nhanh Dengue NS1 Ag
4. PP2400116323 - Test nhanh Dengue IgM/IgG
5. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
6. PP2400116328 - Test nhanh Helicobacter pylori Ab
1. PP2400116310 - Chai cấy máu dùng cho máy cấy máu tự động
2. PP2400116311 - Dung dịch Anti A
3. PP2400116312 - Dung dịch Anti B
4. PP2400116313 - Dung dịch Anti D
5. PP2400116314 - Dung dịch Anti AB
6. PP2400116316 - Dung dịch AHG (Anti Human Globulin)
7. PP2400116319 - Test nhanh HIV 1/2 Ab
1. PP2400116345 - Dung dịch dùng để lưu giữ quả lọc
1. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
1. PP2400116283 - Que xét nghiệm nước tiểu dùng cho máy ERBA LAURA -M
2. PP2400116284 - Hoá chất xét nghiệm định lượng Ethanol/Alcohl
3. PP2400116285 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học
4. PP2400116287 - Hóa chất định lượng nồng độ LDL -C trong máu chạy trên máy xét nghiệm sinh hóa Mindray BS- 240E
5. PP2400116310 - Chai cấy máu dùng cho máy cấy máu tự động
1. PP2400116317 - Test nhanh HBsAg
2. PP2400116318 - Test nhanh HBeAg
3. PP2400116319 - Test nhanh HIV 1/2 Ab
4. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
5. PP2400116321 - Test nhanh giang mai
6. PP2400116322 - Test nhanh Dengue NS1 Ag
7. PP2400116323 - Test nhanh Dengue IgM/IgG
8. PP2400116324 - Test nhanh HCV Ab
9. PP2400116325 - Test nhanh HEV IgM
10. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
11. PP2400116328 - Test nhanh Helicobacter pylori Ab
12. PP2400116329 - Test nhanh FOB
13. PP2400116335 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
14. PP2400116336 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
15. PP2400116337 - Xà bông rửa tay thường quy
16. PP2400116338 - Xà bông rửa tay phẫu thuật
17. PP2400116340 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt thiết bị
1. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
2. PP2400116329 - Test nhanh FOB
1. PP2400116286 - Dung dịch rửa máy
2. PP2400116346 - Hóa chất định lượng PTH (Parathyroid Hormon)
3. PP2400116348 - Hoá chất calib PTH
1. PP2400116331 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao OPA
2. PP2400116335 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
3. PP2400116336 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
4. PP2400116338 - Xà bông rửa tay phẫu thuật
5. PP2400116343 - Dung dịch sát khuẩn da chứa 7,5% povidone iodine
1. PP2400116317 - Test nhanh HBsAg
2. PP2400116319 - Test nhanh HIV 1/2 Ab
3. PP2400116321 - Test nhanh giang mai
4. PP2400116322 - Test nhanh Dengue NS1 Ag
5. PP2400116323 - Test nhanh Dengue IgM/IgG
6. PP2400116324 - Test nhanh HCV Ab
7. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
8. PP2400116328 - Test nhanh Helicobacter pylori Ab
1. PP2400116335 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
2. PP2400116337 - Xà bông rửa tay thường quy
3. PP2400116338 - Xà bông rửa tay phẫu thuật
4. PP2400116343 - Dung dịch sát khuẩn da chứa 7,5% povidone iodine
1. PP2400116317 - Test nhanh HBsAg
2. PP2400116318 - Test nhanh HBeAg
3. PP2400116319 - Test nhanh HIV 1/2 Ab
4. PP2400116320 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu
5. PP2400116321 - Test nhanh giang mai
6. PP2400116322 - Test nhanh Dengue NS1 Ag
7. PP2400116323 - Test nhanh Dengue IgM/IgG
8. PP2400116324 - Test nhanh HCV Ab
9. PP2400116325 - Test nhanh HEV IgM
10. PP2400116326 - Test nhanh HAV Ab
11. PP2400116328 - Test nhanh Helicobacter pylori Ab
12. PP2400116335 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
13. PP2400116338 - Xà bông rửa tay phẫu thuật
1. PP2400116331 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao OPA
2. PP2400116336 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn không thể làm, bạn phải làm. Nếu bạn phải làm, bạn có thể làm. "
Tony Robbins
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...