Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400101549 | Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết học tự động sử dụng công nghệ tế bào dòng chảy huỳnh quang | vn0304504714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH | 150 | 601.158.024 | 180 | 10.881.468.224 | 10.881.468.224 | 0 |
2 | PP2400101550 | Vật tư hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang đa bước sóng | vn0304504714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH | 150 | 601.158.024 | 180 | 10.069.486.636 | 10.069.486.636 | 0 |
3 | PP2400101551 | Vật tư hóa chất xét nghiệm phân tích HbA1C tự động sử dụng phương pháp HPLC trao đổi ion | vn0305715041 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | 150 | 60.477.868 | 180 | 3.023.893.400 | 3.023.893.400 | 0 |
4 | PP2400101552 | Vật tư hóa chất xét nghiệm khí máu sử dụng bình khí, điện cực (có đo trực tiếp HCT, ion đồ) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 150 | 284.341.253 | 180 | 2.181.004.320 | 2.181.004.320 | 0 |
5 | PP2400101553 | Vật tư hóa chất xét nghiệm miễn dịch sinh hóa tự động sử dụng phương pháp vi hạt từ tính hóa phát quang - đo quang | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 870.809.870 | 180 | 43.013.035.870 | 43.013.035.870 | 0 |
6 | PP2400101554 | Vật tư hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự động xét nghiệm bệnh truyền nhiễm sử dụng phương pháp hóa phát quang gắn enzyme | vn0304504714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH | 150 | 601.158.024 | 180 | 6.771.466.950 | 6.771.466.950 | 0 |
7 | PP2400101555 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán chỉ dấu tim mạch NT-proBNP sử dụng phương pháp huỳnh quang | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 150 | 284.341.253 | 180 | 5.709.058.371 | 5.709.058.371 | 0 |
8 | PP2400101556 | Vật tư hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự miễn Cơ xương khớp, Thần kinh. | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 150 | 38.170.640 | 180 | 1.853.092.000 | 1.853.092.000 | 0 |
9 | PP2400101557 | Vật tư hóa chất xét nghiệm nhanh theo phương pháp miễn dịch huỳnh quang | vn0101150040 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 150 | 56.133.000 | 181 | 2.806.650.000 | 2.806.650.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 63.000.000 | 180 | 1.926.724.800 | 1.926.724.800 | 0 | |||
10 | PP2400101558 | Vật tư hóa chất xét nghiệm nước tiểu tự động sử dụng phương pháp phản xạ quang học đa bước sóng | vn0304504714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH | 150 | 601.158.024 | 180 | 2.247.400.200 | 2.247.400.200 | 0 |
11 | PP2400101559 | Hóa chất xét nghiệm dùng trong nội kiểm, ngoại kiểm xét nghiệm | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 40.223.528 | 180 | 1.969.985.840 | 1.969.985.840 | 0 |
12 | PP2400101560 | Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết học tự động sử dụng công nghệ quang học tế bào dòng chảy laser và trở kháng | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 353.778.303 | 180 | 3.436.590.300 | 3.436.590.300 | 0 |
13 | PP2400101561 | Vật tư hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang - đo độ đục | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 353.778.303 | 180 | 3.037.657.812 | 3.037.657.812 | 0 |
14 | PP2400101562 | Vật tư hóa chất xét nghiệm nhóm máu và hòa hợp miễn dịch tự động bằng phương pháp Gelcard | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 353.778.303 | 180 | 11.190.464.670 | 11.190.464.670 | 0 |
15 | PP2400101563 | Vật tư hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động sử dụng phương pháp đo quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 532.149.985 | 180 | 15.021.966.036 | 15.021.966.036 | 0 |
16 | PP2400101564 | Vật tư hóa chất xét nghiệm phân tích HbA1C tự động sử dụng phương pháp HPLC ái lực hạt Boronate | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 532.149.985 | 180 | 3.655.713.600 | 3.655.713.600 | 0 |
17 | PP2400101565 | Vật tư hóa chất xét nghiệm khí máu tự động sử dụng điện cực (có đo trực tiếp Hemoglobin) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 532.149.985 | 180 | 701.794.170 | 701.794.170 | 0 |
18 | PP2400101566 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm sàng lọc trước sinh, chỉ dấu ung thư và tim mạch tự động sử dụng phương pháp hóa phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 532.149.985 | 180 | 7.210.728.147 | 7.210.728.147 | 0 |
19 | PP2400101567 | Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết thanh học ký sinh trùng bằng phương pháp Elisa tự động | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 157.953.842 | 180 | 6.706.396.620 | 6.706.396.620 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 157.953.842 | 180 | 7.897.692.110 | 7.897.692.110 | 0 | |||
20 | PP2400101568 | Vật tư hóa chất xét nghiệm sinh học phân tử bán tự động | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 150 | 31.806.660 | 180 | 1.213.223.000 | 1.213.223.000 | 0 |
21 | PP2400101569 | Vật tư hóa chất xét nghiệm sinh học phân tử tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 150 | 336.906.808 | 180 | 16.844.840.800 | 16.844.840.800 | 0 |
22 | PP2400101570 | Vật tư hóa chất xét nghiệm vi sinh tự động | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 10.658.762.620 | 10.658.762.620 | 0 |
23 | PP2400101571 | Hóa chất xét nghiệm khí máu tại giường Poct (có đo trực tiếp Glucose, Lactate, Ion đồ) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 150 | 284.341.253 | 180 | 6.327.000.000 | 6.327.000.000 | 0 |
24 | PP2400101572 | Thẻ định nhóm máu hệ ABO tại giường | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 30.349.440 | 180 | 437.184.000 | 437.184.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 47.000.000 | 185 | 459.328.320 | 459.328.320 | 0 | |||
25 | PP2400101573 | Anti A | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 30.349.440 | 180 | 194.304.000 | 194.304.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 143.616.000 | 143.616.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 141.926.400 | 141.926.400 | 0 | |||
26 | PP2400101574 | Anti B | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 30.349.440 | 180 | 194.304.000 | 194.304.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 143.616.000 | 143.616.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 141.926.400 | 141.926.400 | 0 | |||
27 | PP2400101575 | Anti AB | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 30.349.440 | 180 | 395.788.800 | 395.788.800 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 143.616.000 | 143.616.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 141.926.400 | 141.926.400 | 0 | |||
28 | PP2400101576 | Anti D | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 30.349.440 | 180 | 337.920.000 | 337.920.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 255.024.000 | 255.024.000 | 0 | |||
29 | PP2400101577 | Test nhanh thử ma túy trong nước tiểu 4.1 (gồm Morphine MOP, THC/Marijuana (cần sa), Metamphetamine MET, Amphetamine AMP) | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 4.878.720 | 180 | 113.514.720 | 113.514.720 | 0 |
vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 150 | 4.878.720 | 180 | 118.272.000 | 118.272.000 | 0 | |||
vn0309537713 | CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO | 150 | 4.878.720 | 180 | 188.496.000 | 188.496.000 | 0 | |||
vn8136548817 | HỘ KINH DOANH TÊN CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THIÊN TRANG | 150 | 4.878.720 | 180 | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 63.000.000 | 180 | 150.480.000 | 150.480.000 | 0 | |||
30 | PP2400101578 | Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 148.642.560 | 148.642.560 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 163.468.800 | 163.468.800 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 190.080.000 | 190.080.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 143.510.400 | 143.510.400 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 169.741.440 | 169.741.440 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 9.628.819 | 180 | 183.617.280 | 183.617.280 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 8.418.009 | 180 | 149.973.120 | 149.973.120 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 9.628.819 | 180 | 172.212.480 | 172.212.480 | 0 | |||
31 | PP2400101579 | Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 9.628.819 | 180 | 14.023.680 | 14.023.680 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 11.066.880 | 11.066.880 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 14.995.200 | 14.995.200 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 15.523.200 | 15.523.200 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 11.911.680 | 11.911.680 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 9.628.819 | 180 | 16.072.320 | 16.072.320 | 0 | |||
32 | PP2400101580 | Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 8.418.009 | 180 | 25.301.760 | 25.301.760 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 9.628.819 | 180 | 26.526.720 | 26.526.720 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 22.049.280 | 22.049.280 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 28.934.400 | 28.934.400 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 22.894.080 | 22.894.080 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 30.412.800 | 30.412.800 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 9.628.819 | 180 | 26.611.200 | 26.611.200 | 0 | |||
33 | PP2400101581 | Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 8.418.009 | 180 | 116.709.120 | 116.709.120 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 9.628.819 | 180 | 128.494.080 | 128.494.080 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 108.725.760 | 108.725.760 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 129.254.400 | 129.254.400 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 133.056.000 | 133.056.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 108.725.760 | 108.725.760 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 148.072.320 | 148.072.320 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 9.628.819 | 180 | 135.717.120 | 135.717.120 | 0 | |||
34 | PP2400101582 | Ống nghiệm Serumplast | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 9.628.819 | 180 | 33.158.400 | 33.158.400 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 27.192.000 | 27.192.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 33.792.000 | 33.792.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 28.089.600 | 28.089.600 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 9.628.819 | 180 | 34.320.000 | 34.320.000 | 0 | |||
35 | PP2400101583 | Cồn 70 Độ | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 150 | 14.110.784 | 180 | 617.400.000 | 617.400.000 | 0 |
36 | PP2400101584 | Cồn 90 Độ | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 150 | 14.110.784 | 180 | 85.260.000 | 85.260.000 | 0 |
37 | PP2400101585 | Môi trường chuyên chở Stuart Amies | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 390.500 | 390.500 | 0 |
38 | PP2400101586 | Môi trường chuyên chở Cary Blair | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 390.500 | 390.500 | 0 |
39 | PP2400101587 | Môi trường chuyên chở HP | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 |
40 | PP2400101588 | Môi trường BHI broth | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 47.025.000 | 47.025.000 | 0 | |||
41 | PP2400101589 | Chai cấy máu hai pha | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 633.600.000 | 633.600.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 852.390.000 | 852.390.000 | 0 | |||
42 | PP2400101590 | Môi trường cấy máu kỵ khí | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.695.000 | 2.695.000 | 0 |
43 | PP2400101591 | Thạch máu (BA 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 649.000.000 | 649.000.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 47.000.000 | 185 | 649.000.000 | 649.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 662.750.000 | 662.750.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 632.500.000 | 632.500.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 895.125.000 | 895.125.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 914.375.000 | 914.375.000 | 0 | |||
44 | PP2400101592 | Thạch máu kỵ khí (BAYK 90mm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.091.475 | 1.091.475 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 1.149.500 | 1.149.500 | 0 | |||
45 | PP2400101593 | Thạch nâu có Bacitracin (CAHI 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 312.400.000 | 312.400.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 360.800.000 | 360.800.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 450.450.000 | 450.450.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 459.800.000 | 459.800.000 | 0 | |||
46 | PP2400101594 | Thạch nâu có VCN (CAVCN 90mm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.608.000 | 3.608.000 | 0 |
47 | PP2400101595 | Thạch nâu (CAXV 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 62.480.000 | 62.480.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 72.160.000 | 72.160.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 80.850.000 | 80.850.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 91.960.000 | 91.960.000 | 0 | |||
48 | PP2400101596 | Chromagar 90mm | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 133.760.000 | 133.760.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 206.800.000 | 206.800.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 180.180.000 | 180.180.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 183.920.000 | 183.920.000 | 0 | |||
49 | PP2400101597 | Chromagar Candida 90mm | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 34.531.200 | 34.531.200 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 37.224.000 | 37.224.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 30.096.000 | 30.096.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 44.074.800 | 44.074.800 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 42.134.400 | 42.134.400 | 0 | |||
50 | PP2400101598 | Thạch nâu có VTAP (HP VTAP 90mm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 2.351.250 | 2.351.250 | 0 | |||
51 | PP2400101599 | Thạch nâu có VTCN (HP VTCN 90mm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 2.351.250 | 2.351.250 | 0 | |||
52 | PP2400101600 | Thạch Mac Conkey (MC 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 314.160.000 | 314.160.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 47.000.000 | 185 | 321.640.000 | 321.640.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 327.250.000 | 327.250.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 291.720.000 | 291.720.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 431.970.000 | 431.970.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 497.420.000 | 497.420.000 | 0 | |||
53 | PP2400101601 | Thạch Sabouraud Dextrose (SAB90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 75.680.000 | 75.680.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 81.400.000 | 81.400.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 117.040.000 | 117.040.000 | 0 | |||
54 | PP2400101602 | Thạch Salmonella Shigella (SS 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 6.969.600 | 6.969.600 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 47.000.000 | 185 | 7.682.400 | 7.682.400 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 7.801.200 | 7.801.200 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 10.533.600 | 10.533.600 | 0 | |||
55 | PP2400101603 | Thạch Mueller Hinton (MHA 120mm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 254.760.000 | 254.760.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 530.640.000 | 530.640.000 | 0 | |||
56 | PP2400101604 | Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 22.651.200 | 22.651.200 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 47.000.000 | 185 | 18.374.400 | 18.374.400 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 19.087.200 | 19.087.200 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 22.176.000 | 22.176.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 29.106.000 | 29.106.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 34.610.400 | 34.610.400 | 0 | |||
57 | PP2400101605 | Thạch Mueller Hinton ChoColate (MHCA 90mm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 30.096.000 | 30.096.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 51.559.200 | 51.559.200 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 66.211.200 | 66.211.200 | 0 | |||
58 | PP2400101606 | Môi trường giữ chủng vi khuẩn BHI 20% glycerol | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 250.800.000 | 250.800.000 | 0 | |||
59 | PP2400101607 | Nước muối 0.85% vô trùng | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 197.920.800 | 197.920.800 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 188.100.000 | 188.100.000 | 0 | |||
60 | PP2400101608 | Môi trường dung nạp 6,5% NaCl | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 12.936.000 | 12.936.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 15.523.200 | 15.523.200 | 0 | |||
61 | PP2400101609 | Môi trường Pyruvate broth | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 12.936.000 | 12.936.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 22.955.856 | 22.955.856 | 0 | |||
62 | PP2400101610 | Thạch Bile Esculin | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 12.936.000 | 12.936.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 16.493.400 | 16.493.400 | 0 | |||
63 | PP2400101611 | Thuốc thử H2O2 | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.851.200 | 2.851.200 | 0 |
64 | PP2400101612 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amoxicillin/Clavulanic acid 20/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 15.180.000 | 15.180.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
65 | PP2400101613 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amikacin 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
66 | PP2400101614 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ampicillin 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 12.650.000 | 12.650.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
67 | PP2400101615 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ampicillin/sulbactam 10/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
68 | PP2400101616 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amoxicillin 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
69 | PP2400101617 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Azithromycin 15µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
70 | PP2400101618 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Sufamethoxazol/Trimethoprim 23,75/1,25µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 21.131.000 | 21.131.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 | |||
71 | PP2400101619 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Clarithromicine 15µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
72 | PP2400101620 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ciprofloxacin 5µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 19.888.000 | 19.888.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 | |||
73 | PP2400101621 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Chloramphenicol 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 18.645.000 | 18.645.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
74 | PP2400101622 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Clindamycin 2µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 8.855.000 | 8.855.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
75 | PP2400101623 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefepime 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 16.445.000 | 16.445.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
76 | PP2400101624 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefoxitin 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 15.180.000 | 15.180.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
77 | PP2400101625 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Colistin 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
78 | PP2400101626 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefaclor | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
79 | PP2400101627 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefoperazone/ Sulbactam 75/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
80 | PP2400101628 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefotaxime 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 13.915.000 | 13.915.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 14.520.000 | 14.520.000 | 0 | |||
81 | PP2400101629 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefuroxime 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
82 | PP2400101630 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftriaxone 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 5.692.500 | 5.692.500 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 | |||
83 | PP2400101631 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftazidime 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 16.445.000 | 16.445.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
84 | PP2400101632 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Doxycycline 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 11.385.000 | 11.385.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | |||
85 | PP2400101633 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Erythromycin 15µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
86 | PP2400101634 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Fosfomycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
87 | PP2400101635 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ertapeneme 10µg | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
88 | PP2400101636 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Nitrofurantoine 300µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 15.180.000 | 15.180.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
89 | PP2400101637 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Gentamycin 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 19.888.000 | 19.888.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 | |||
90 | PP2400101638 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Imipeneme 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 16.445.000 | 16.445.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
91 | PP2400101639 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Linezolid 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
92 | PP2400101640 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Levofloxacin 5µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 15.180.000 | 15.180.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
93 | PP2400101641 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Meropenem 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 8.855.000 | 8.855.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
94 | PP2400101642 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Netilmycin 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 6.325.000 | 6.325.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
95 | PP2400101643 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Norfloxacin 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
96 | PP2400101644 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ofloxacin 5µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
97 | PP2400101645 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Oxacillin 1µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | |||
98 | PP2400101646 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Polymyxin B 300u | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
99 | PP2400101647 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Penicillin 10UI | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
100 | PP2400101648 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Piperacillin/tazobactam 100/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
101 | PP2400101649 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Rifampicin 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
102 | PP2400101650 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Tobramycin 10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 16.445.000 | 16.445.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
103 | PP2400101651 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ticarcillin/clavulanic acid 75/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 8.855.000 | 8.855.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
104 | PP2400101652 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Tetracycline 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 14.916.000 | 14.916.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
105 | PP2400101653 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Teicoplanin 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
106 | PP2400101654 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Vancomycin 30µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
107 | PP2400101655 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftazidime/clavulanic acid 30/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 11.385.000 | 11.385.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | |||
108 | PP2400101656 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefotaxime/clavulanic acid 30/10µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 11.385.000 | 11.385.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | |||
109 | PP2400101657 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS NovobioCin 5µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 6.380.000 | 6.380.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
110 | PP2400101658 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Amoxicillin (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
111 | PP2400101659 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Clarithromycin (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
112 | PP2400101660 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Levofloxacin (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
113 | PP2400101661 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Metronidazde (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
114 | PP2400101662 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Tetracycline (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
115 | PP2400101663 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Colistin (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 402.600.000 | 402.600.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | |||
116 | PP2400101664 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Vancomycin (E-Test) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 402.600.000 | 402.600.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | |||
117 | PP2400101665 | MIC Cefotaxime | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 650.000 | 650.000 | 0 |
118 | PP2400101666 | MIC Ceftriaxone | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 109.800.000 | 109.800.000 | 0 |
119 | PP2400101667 | MIC Ceftazidime | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 170.800.000 | 170.800.000 | 0 |
120 | PP2400101668 | MIC Cefepime | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
121 | PP2400101669 | MIC Amoxicillin/ clavulanic acid | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 221.400.000 | 221.400.000 | 0 |
122 | PP2400101670 | MIC Ampicillin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
123 | PP2400101671 | MIC Penicillin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
124 | PP2400101672 | MIC Trimethoprim/Sulfamethoxazole | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 170.800.000 | 170.800.000 | 0 |
125 | PP2400101673 | MIC Levofloxacin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 170.800.000 | 170.800.000 | 0 |
126 | PP2400101674 | MIC Imipenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 170.800.000 | 170.800.000 | 0 |
127 | PP2400101675 | MIC Meropenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 170.800.000 | 170.800.000 | 0 |
128 | PP2400101676 | Doripenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 |
129 | PP2400101677 | Ertapenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
130 | PP2400101678 | MIC Daptomycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 62.719.670 | 180 | 280.600.000 | 280.600.000 | 0 |
131 | PP2400101679 | Dung dịch pha loãng đàm | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 18.018.000 | 18.018.000 | 0 |
132 | PP2400101680 | Pipet pasteur (nhựa vô trùng) | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 231.000 | 231.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 184.800 | 184.800 | 0 | |||
133 | PP2400101681 | KIA (Kliggler Iron Agar) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 14.437.500 | 14.437.500 | 0 | |||
134 | PP2400101682 | ĐKS Độ đục chuẩn 0.5 Mc F | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 290.400 | 290.400 | 0 |
135 | PP2400101683 | Đĩa giấy Bacitracin | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 |
136 | PP2400101684 | Đĩa giấy OptoChin | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 |
137 | PP2400101685 | Đĩa giấy Oxidase | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.108.800 | 1.108.800 | 0 |
138 | PP2400101686 | Huyết tương thỏ đông khô | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 74.250.000 | 74.250.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
139 | PP2400101687 | Bộ định danh trực khuẩn Gram âm | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 235.620.000 | 235.620.000 | 0 |
140 | PP2400101688 | Bộ định danh Neisseria | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 15.708.000 | 15.708.000 | 0 |
141 | PP2400101689 | Đĩa giấy NitroCefin | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 30.430.400 | 30.430.400 | 0 |
142 | PP2400101690 | Môi trường chuyên chở vi khuẩn kỵ khí | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 962.500 | 962.500 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 914.375 | 914.375 | 0 | |||
143 | PP2400101691 | Bộ thuốc nhuộm Gram | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 87.120.000 | 87.120.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 80.850.000 | 80.850.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 100.320.000 | 100.320.000 | 0 | |||
144 | PP2400101692 | Thuốc nhuộm Nigrosin | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 2.217.600 | 2.217.600 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 8.448.000 | 8.448.000 | 0 | |||
145 | PP2400101693 | Alcohol acid 100ml | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 22.990.000 | 22.990.000 | 0 | |||
146 | PP2400101694 | Bộ thuốc nhuộm Ziehl Neelsen | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 65.340.000 | 65.340.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 75.240.000 | 75.240.000 | 0 | |||
147 | PP2400101695 | Vòng cấy kim các loại (thường cứng) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.326.400 | 3.326.400 | 0 |
148 | PP2400101696 | Vòng cấy kim các loại (định lượng) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 8.870.400 | 8.870.400 | 0 |
149 | PP2400101697 | Vòng cấy kim các loại (thường mềm) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 4.989.600 | 4.989.600 | 0 |
150 | PP2400101698 | Cối chày biopure 1.7ml vô trùng | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
151 | PP2400101699 | Tube 5ml vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 18.711.000 | 18.711.000 | 0 | |||
152 | PP2400101700 | Tube 15ml vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 | |||
vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 150 | 31.806.660 | 180 | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 44.880.000 | 44.880.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 29.799.000 | 29.799.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
153 | PP2400101701 | Tube 50ml vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 6.270.000 | 6.270.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 | |||
vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 150 | 31.806.660 | 180 | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 21.560.000 | 21.560.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 12.012.000 | 12.012.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
154 | PP2400101702 | Que cấy nhựa vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 28.380.000 | 28.380.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 29.040.000 | 29.040.000 | 0 | |||
155 | PP2400101703 | Lọ lấy mẫu phân có F2M | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 26.565.000 | 26.565.000 | 0 | |||
156 | PP2400101704 | Lọ lấy mẫu bệnh phẩm | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 21.780.000 | 21.780.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 11.677.019 | 180 | 19.580.000 | 19.580.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.238.000 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 20.350.000 | 20.350.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
157 | PP2400101705 | Lọ lấy mẫu vô trùng | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 33.660.000 | 33.660.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.238.000 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
158 | PP2400101706 | Tăm bông mãnh vô trùng | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
159 | PP2400101707 | Tăm bông bệnh phẩm vô trùng | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.238.000 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
160 | PP2400101708 | Tube 1,5-2,0ml vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 141.504.000 | 141.504.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 929.280.000 | 929.280.000 | 0 | |||
161 | PP2400101709 | Đầu tip có lọc 0,5-10uL vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 33.440.000 | 33.440.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
162 | PP2400101710 | Đầu tip có lọc 100uL vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 20.064.000 | 20.064.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
163 | PP2400101711 | Đầu tip có lọc 200uL vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 33.440.000 | 33.440.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
164 | PP2400101712 | Đầu tip có lọc 1000uL vô trùng | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
165 | PP2400101713 | Giemsa pha sẵn (sẵn sử dụng) | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 2.910.600 | 2.910.600 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 14.282.400 | 14.282.400 | 0 | |||
166 | PP2400101714 | Test nhanh phát hiện Aspergillus galactomannan | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 174.900.000 | 174.900.000 | 0 |
167 | PP2400101715 | Test nhanh phát hiện và xác định 5 loại enzyme carbapenemases (OXA-48, KPC, NDM và VIM, IMP) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 386.797.468 | 180 | 1.003.200.000 | 1.003.200.000 | 0 |
168 | PP2400101716 | Môi trường phát hiện Urease nhanh | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 55.643.440 | 180 | 181.040.000 | 181.040.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 47.000.000 | 185 | 172.280.000 | 172.280.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 191.260.000 | 191.260.000 | 0 | |||
vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 150 | 31.806.660 | 180 | 233.600.000 | 233.600.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 175.467.120 | 180 | 163.520.000 | 163.520.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 106.701.339 | 180 | 220.752.000 | 220.752.000 | 0 | |||
169 | PP2400101717 | Đầu cone 0,2 mL | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 6.528.000 | 6.528.000 | 0 |
170 | PP2400101718 | Đầu cone 1 mL | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
171 | PP2400101719 | Tube nhựa 5 mL không nắp (dùng trong cấp phát máu) | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 48.960.000 | 48.960.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 4.238.000 | 180 | 42.240.000 | 42.240.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 46.080.000 | 46.080.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 11.226.819 | 180 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
172 | PP2400101720 | Tube 1,5-2,0mL thường (không vô trùng) | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 59.000.000 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 81.833.515 | 180 | 11.136.000 | 11.136.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 33.869.219 | 180 | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | |||
173 | PP2400101721 | Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo | vn0309945536 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG | 150 | 15.200.000 | 180 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
1. PP2400101577 - Test nhanh thử ma túy trong nước tiểu 4.1 (gồm Morphine MOP, THC/Marijuana (cần sa), Metamphetamine MET, Amphetamine AMP)
1. PP2400101577 - Test nhanh thử ma túy trong nước tiểu 4.1 (gồm Morphine MOP, THC/Marijuana (cần sa), Metamphetamine MET, Amphetamine AMP)
1. PP2400101551 - Vật tư hóa chất xét nghiệm phân tích HbA1C tự động sử dụng phương pháp HPLC trao đổi ion
1. PP2400101577 - Test nhanh thử ma túy trong nước tiểu 4.1 (gồm Morphine MOP, THC/Marijuana (cần sa), Metamphetamine MET, Amphetamine AMP)
1. PP2400101567 - Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết thanh học ký sinh trùng bằng phương pháp Elisa tự động
1. PP2400101572 - Thẻ định nhóm máu hệ ABO tại giường
2. PP2400101573 - Anti A
3. PP2400101574 - Anti B
4. PP2400101575 - Anti AB
5. PP2400101576 - Anti D
1. PP2400101567 - Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết thanh học ký sinh trùng bằng phương pháp Elisa tự động
1. PP2400101553 - Vật tư hóa chất xét nghiệm miễn dịch sinh hóa tự động sử dụng phương pháp vi hạt từ tính hóa phát quang - đo quang
1. PP2400101557 - Vật tư hóa chất xét nghiệm nhanh theo phương pháp miễn dịch huỳnh quang
1. PP2400101721 - Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo
1. PP2400101556 - Vật tư hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự miễn Cơ xương khớp, Thần kinh.
1. PP2400101563 - Vật tư hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động sử dụng phương pháp đo quang
2. PP2400101564 - Vật tư hóa chất xét nghiệm phân tích HbA1C tự động sử dụng phương pháp HPLC ái lực hạt Boronate
3. PP2400101565 - Vật tư hóa chất xét nghiệm khí máu tự động sử dụng điện cực (có đo trực tiếp Hemoglobin)
4. PP2400101566 - Vật tư tiêu hao xét nghiệm sàng lọc trước sinh, chỉ dấu ung thư và tim mạch tự động sử dụng phương pháp hóa phát quang
1. PP2400101573 - Anti A
2. PP2400101574 - Anti B
3. PP2400101575 - Anti AB
4. PP2400101576 - Anti D
5. PP2400101699 - Tube 5ml vô trùng
6. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
7. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
8. PP2400101702 - Que cấy nhựa vô trùng
9. PP2400101708 - Tube 1,5-2,0ml vô trùng
10. PP2400101709 - Đầu tip có lọc 0,5-10uL vô trùng
11. PP2400101710 - Đầu tip có lọc 100uL vô trùng
12. PP2400101711 - Đầu tip có lọc 200uL vô trùng
13. PP2400101712 - Đầu tip có lọc 1000uL vô trùng
14. PP2400101717 - Đầu cone 0,2 mL
15. PP2400101718 - Đầu cone 1 mL
16. PP2400101720 - Tube 1,5-2,0mL thường (không vô trùng)
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
3. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
1. PP2400101591 - Thạch máu (BA 90mm)
2. PP2400101593 - Thạch nâu có Bacitracin (CAHI 90mm)
3. PP2400101595 - Thạch nâu (CAXV 90mm)
4. PP2400101596 - Chromagar 90mm
5. PP2400101597 - Chromagar Candida 90mm
6. PP2400101600 - Thạch Mac Conkey (MC 90mm)
7. PP2400101601 - Thạch Sabouraud Dextrose (SAB90mm)
8. PP2400101602 - Thạch Salmonella Shigella (SS 90mm)
9. PP2400101604 - Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
10. PP2400101716 - Môi trường phát hiện Urease nhanh
1. PP2400101572 - Thẻ định nhóm máu hệ ABO tại giường
2. PP2400101591 - Thạch máu (BA 90mm)
3. PP2400101600 - Thạch Mac Conkey (MC 90mm)
4. PP2400101602 - Thạch Salmonella Shigella (SS 90mm)
5. PP2400101604 - Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
6. PP2400101716 - Môi trường phát hiện Urease nhanh
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
3. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
4. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
5. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
3. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
4. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
5. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
6. PP2400101588 - Môi trường BHI broth
7. PP2400101591 - Thạch máu (BA 90mm)
8. PP2400101595 - Thạch nâu (CAXV 90mm)
9. PP2400101596 - Chromagar 90mm
10. PP2400101597 - Chromagar Candida 90mm
11. PP2400101600 - Thạch Mac Conkey (MC 90mm)
12. PP2400101601 - Thạch Sabouraud Dextrose (SAB90mm)
13. PP2400101602 - Thạch Salmonella Shigella (SS 90mm)
14. PP2400101604 - Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
15. PP2400101606 - Môi trường giữ chủng vi khuẩn BHI 20% glycerol
16. PP2400101607 - Nước muối 0.85% vô trùng
17. PP2400101680 - Pipet pasteur (nhựa vô trùng)
18. PP2400101686 - Huyết tương thỏ đông khô
19. PP2400101691 - Bộ thuốc nhuộm Gram
20. PP2400101692 - Thuốc nhuộm Nigrosin
21. PP2400101699 - Tube 5ml vô trùng
22. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
23. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
24. PP2400101702 - Que cấy nhựa vô trùng
25. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
26. PP2400101705 - Lọ lấy mẫu vô trùng
27. PP2400101716 - Môi trường phát hiện Urease nhanh
28. PP2400101719 - Tube nhựa 5 mL không nắp (dùng trong cấp phát máu)
29. PP2400101720 - Tube 1,5-2,0mL thường (không vô trùng)
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
3. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
4. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
5. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
6. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
7. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
8. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
1. PP2400101560 - Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết học tự động sử dụng công nghệ quang học tế bào dòng chảy laser và trở kháng
2. PP2400101561 - Vật tư hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang - đo độ đục
3. PP2400101562 - Vật tư hóa chất xét nghiệm nhóm máu và hòa hợp miễn dịch tự động bằng phương pháp Gelcard
1. PP2400101568 - Vật tư hóa chất xét nghiệm sinh học phân tử bán tự động
2. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
3. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
4. PP2400101716 - Môi trường phát hiện Urease nhanh
1. PP2400101549 - Vật tư hóa chất xét nghiệm huyết học tự động sử dụng công nghệ tế bào dòng chảy huỳnh quang
2. PP2400101550 - Vật tư hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang đa bước sóng
3. PP2400101554 - Vật tư hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự động xét nghiệm bệnh truyền nhiễm sử dụng phương pháp hóa phát quang gắn enzyme
4. PP2400101558 - Vật tư hóa chất xét nghiệm nước tiểu tự động sử dụng phương pháp phản xạ quang học đa bước sóng
1. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
2. PP2400101705 - Lọ lấy mẫu vô trùng
3. PP2400101707 - Tăm bông bệnh phẩm vô trùng
4. PP2400101719 - Tube nhựa 5 mL không nắp (dùng trong cấp phát máu)
1. PP2400101577 - Test nhanh thử ma túy trong nước tiểu 4.1 (gồm Morphine MOP, THC/Marijuana (cần sa), Metamphetamine MET, Amphetamine AMP)
1. PP2400101573 - Anti A
2. PP2400101574 - Anti B
3. PP2400101575 - Anti AB
4. PP2400101576 - Anti D
5. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
6. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
7. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
8. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
9. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
10. PP2400101703 - Lọ lấy mẫu phân có F2M
11. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
12. PP2400101705 - Lọ lấy mẫu vô trùng
13. PP2400101719 - Tube nhựa 5 mL không nắp (dùng trong cấp phát máu)
14. PP2400101720 - Tube 1,5-2,0mL thường (không vô trùng)
1. PP2400101612 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amoxicillin/Clavulanic acid 20/10µg
2. PP2400101613 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amikacin 30µg
3. PP2400101614 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ampicillin 10µg
4. PP2400101615 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ampicillin/sulbactam 10/10µg
5. PP2400101616 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amoxicillin 10µg
6. PP2400101617 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Azithromycin 15µg
7. PP2400101618 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Sufamethoxazol/Trimethoprim 23,75/1,25µg
8. PP2400101619 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Clarithromicine 15µg
9. PP2400101620 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ciprofloxacin 5µg
10. PP2400101621 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Chloramphenicol 30µg
11. PP2400101622 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Clindamycin 2µg
12. PP2400101623 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefepime 30µg
13. PP2400101624 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefoxitin 30µg
14. PP2400101625 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Colistin 10µg
15. PP2400101626 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefaclor
16. PP2400101627 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefoperazone/ Sulbactam 75/10µg
17. PP2400101628 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefotaxime 30µg
18. PP2400101629 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefuroxime 30µg
19. PP2400101630 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftriaxone 30µg
20. PP2400101631 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftazidime 30µg
21. PP2400101632 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Doxycycline 30µg
22. PP2400101633 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Erythromycin 15µg
23. PP2400101634 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Fosfomycin
24. PP2400101636 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Nitrofurantoine 300µg
25. PP2400101637 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Gentamycin 10µg
26. PP2400101638 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Imipeneme 10µg
27. PP2400101639 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Linezolid 30µg
28. PP2400101640 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Levofloxacin 5µg
29. PP2400101641 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Meropenem 10µg
30. PP2400101642 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Netilmycin 30µg
31. PP2400101643 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Norfloxacin 10µg
32. PP2400101644 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ofloxacin 5µg
33. PP2400101645 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Oxacillin 1µg
34. PP2400101646 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Polymyxin B 300u
35. PP2400101647 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Penicillin 10UI
36. PP2400101648 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Piperacillin/tazobactam 100/10µg
37. PP2400101649 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Rifampicin 30µg
38. PP2400101650 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Tobramycin 10µg
39. PP2400101651 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ticarcillin/clavulanic acid 75/10µg
40. PP2400101652 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Tetracycline 30µg
41. PP2400101653 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Teicoplanin 30µg
42. PP2400101654 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Vancomycin 30µg
43. PP2400101655 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftazidime/clavulanic acid 30/10µg
44. PP2400101656 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefotaxime/clavulanic acid 30/10µg
45. PP2400101657 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS NovobioCin 5µg
46. PP2400101658 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Amoxicillin (E-Test)
47. PP2400101659 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Clarithromycin (E-Test)
48. PP2400101660 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Levofloxacin (E-Test)
49. PP2400101661 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Metronidazde (E-Test)
50. PP2400101662 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Tetracycline (E-Test)
51. PP2400101663 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Colistin (E-Test)
52. PP2400101664 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Vancomycin (E-Test)
53. PP2400101665 - MIC Cefotaxime
54. PP2400101666 - MIC Ceftriaxone
55. PP2400101667 - MIC Ceftazidime
56. PP2400101668 - MIC Cefepime
57. PP2400101669 - MIC Amoxicillin/ clavulanic acid
58. PP2400101670 - MIC Ampicillin
59. PP2400101671 - MIC Penicillin
60. PP2400101672 - MIC Trimethoprim/Sulfamethoxazole
61. PP2400101673 - MIC Levofloxacin
62. PP2400101674 - MIC Imipenem
63. PP2400101675 - MIC Meropenem
64. PP2400101676 - Doripenem
65. PP2400101677 - Ertapenem
66. PP2400101678 - MIC Daptomycin
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
3. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
4. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
5. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
6. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
7. PP2400101719 - Tube nhựa 5 mL không nắp (dùng trong cấp phát máu)
1. PP2400101569 - Vật tư hóa chất xét nghiệm sinh học phân tử tự động
1. PP2400101557 - Vật tư hóa chất xét nghiệm nhanh theo phương pháp miễn dịch huỳnh quang
2. PP2400101577 - Test nhanh thử ma túy trong nước tiểu 4.1 (gồm Morphine MOP, THC/Marijuana (cần sa), Metamphetamine MET, Amphetamine AMP)
1. PP2400101585 - Môi trường chuyên chở Stuart Amies
2. PP2400101586 - Môi trường chuyên chở Cary Blair
3. PP2400101587 - Môi trường chuyên chở HP
4. PP2400101588 - Môi trường BHI broth
5. PP2400101589 - Chai cấy máu hai pha
6. PP2400101590 - Môi trường cấy máu kỵ khí
7. PP2400101591 - Thạch máu (BA 90mm)
8. PP2400101592 - Thạch máu kỵ khí (BAYK 90mm)
9. PP2400101593 - Thạch nâu có Bacitracin (CAHI 90mm)
10. PP2400101594 - Thạch nâu có VCN (CAVCN 90mm)
11. PP2400101595 - Thạch nâu (CAXV 90mm)
12. PP2400101596 - Chromagar 90mm
13. PP2400101597 - Chromagar Candida 90mm
14. PP2400101598 - Thạch nâu có VTAP (HP VTAP 90mm)
15. PP2400101599 - Thạch nâu có VTCN (HP VTCN 90mm)
16. PP2400101600 - Thạch Mac Conkey (MC 90mm)
17. PP2400101601 - Thạch Sabouraud Dextrose (SAB90mm)
18. PP2400101602 - Thạch Salmonella Shigella (SS 90mm)
19. PP2400101603 - Thạch Mueller Hinton (MHA 120mm)
20. PP2400101604 - Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
21. PP2400101605 - Thạch Mueller Hinton ChoColate (MHCA 90mm)
22. PP2400101606 - Môi trường giữ chủng vi khuẩn BHI 20% glycerol
23. PP2400101607 - Nước muối 0.85% vô trùng
24. PP2400101608 - Môi trường dung nạp 6,5% NaCl
25. PP2400101609 - Môi trường Pyruvate broth
26. PP2400101610 - Thạch Bile Esculin
27. PP2400101611 - Thuốc thử H2O2
28. PP2400101612 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amoxicillin/Clavulanic acid 20/10µg
29. PP2400101613 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amikacin 30µg
30. PP2400101614 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ampicillin 10µg
31. PP2400101615 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ampicillin/sulbactam 10/10µg
32. PP2400101616 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Amoxicillin 10µg
33. PP2400101617 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Azithromycin 15µg
34. PP2400101618 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Sufamethoxazol/Trimethoprim 23,75/1,25µg
35. PP2400101619 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Clarithromicine 15µg
36. PP2400101620 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ciprofloxacin 5µg
37. PP2400101621 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Chloramphenicol 30µg
38. PP2400101622 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Clindamycin 2µg
39. PP2400101623 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefepime 30µg
40. PP2400101624 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefoxitin 30µg
41. PP2400101625 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Colistin 10µg
42. PP2400101626 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefaclor
43. PP2400101627 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefoperazone/ Sulbactam 75/10µg
44. PP2400101628 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefotaxime 30µg
45. PP2400101629 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefuroxime 30µg
46. PP2400101630 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftriaxone 30µg
47. PP2400101631 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftazidime 30µg
48. PP2400101632 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Doxycycline 30µg
49. PP2400101633 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Erythromycin 15µg
50. PP2400101634 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Fosfomycin
51. PP2400101635 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ertapeneme 10µg
52. PP2400101636 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Nitrofurantoine 300µg
53. PP2400101637 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Gentamycin 10µg
54. PP2400101638 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Imipeneme 10µg
55. PP2400101639 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Linezolid 30µg
56. PP2400101640 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Levofloxacin 5µg
57. PP2400101641 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Meropenem 10µg
58. PP2400101642 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Netilmycin 30µg
59. PP2400101643 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Norfloxacin 10µg
60. PP2400101644 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ofloxacin 5µg
61. PP2400101645 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Oxacillin 1µg
62. PP2400101646 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Polymyxin B 300u
63. PP2400101647 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Penicillin 10UI
64. PP2400101648 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Piperacillin/tazobactam 100/10µg
65. PP2400101649 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Rifampicin 30µg
66. PP2400101650 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Tobramycin 10µg
67. PP2400101651 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ticarcillin/clavulanic acid 75/10µg
68. PP2400101652 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Tetracycline 30µg
69. PP2400101654 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Vancomycin 30µg
70. PP2400101655 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Ceftazidime/clavulanic acid 30/10µg
71. PP2400101656 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS Cefotaxime/clavulanic acid 30/10µg
72. PP2400101657 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ ĐKS NovobioCin 5µg
73. PP2400101658 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Amoxicillin (E-Test)
74. PP2400101659 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Clarithromycin (E-Test)
75. PP2400101660 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Levofloxacin (E-Test)
76. PP2400101661 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Metronidazde (E-Test)
77. PP2400101662 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Tetracycline (E-Test)
78. PP2400101663 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Colistin (E-Test)
79. PP2400101664 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ Que giấy MIC Vancomycin (E-Test)
80. PP2400101677 - Ertapenem
81. PP2400101679 - Dung dịch pha loãng đàm
82. PP2400101680 - Pipet pasteur (nhựa vô trùng)
83. PP2400101681 - KIA (Kliggler Iron Agar)
84. PP2400101682 - ĐKS Độ đục chuẩn 0.5 Mc F
85. PP2400101683 - Đĩa giấy Bacitracin
86. PP2400101684 - Đĩa giấy OptoChin
87. PP2400101685 - Đĩa giấy Oxidase
88. PP2400101686 - Huyết tương thỏ đông khô
89. PP2400101687 - Bộ định danh trực khuẩn Gram âm
90. PP2400101688 - Bộ định danh Neisseria
91. PP2400101689 - Đĩa giấy NitroCefin
92. PP2400101690 - Môi trường chuyên chở vi khuẩn kỵ khí
93. PP2400101691 - Bộ thuốc nhuộm Gram
94. PP2400101692 - Thuốc nhuộm Nigrosin
95. PP2400101693 - Alcohol acid 100ml
96. PP2400101694 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl Neelsen
97. PP2400101695 - Vòng cấy kim các loại (thường cứng)
98. PP2400101696 - Vòng cấy kim các loại (định lượng)
99. PP2400101697 - Vòng cấy kim các loại (thường mềm)
100. PP2400101698 - Cối chày biopure 1.7ml vô trùng
101. PP2400101699 - Tube 5ml vô trùng
102. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
103. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
104. PP2400101702 - Que cấy nhựa vô trùng
105. PP2400101703 - Lọ lấy mẫu phân có F2M
106. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
107. PP2400101705 - Lọ lấy mẫu vô trùng
108. PP2400101706 - Tăm bông mãnh vô trùng
109. PP2400101707 - Tăm bông bệnh phẩm vô trùng
110. PP2400101708 - Tube 1,5-2,0ml vô trùng
111. PP2400101709 - Đầu tip có lọc 0,5-10uL vô trùng
112. PP2400101710 - Đầu tip có lọc 100uL vô trùng
113. PP2400101711 - Đầu tip có lọc 200uL vô trùng
114. PP2400101712 - Đầu tip có lọc 1000uL vô trùng
115. PP2400101713 - Giemsa pha sẵn (sẵn sử dụng)
116. PP2400101716 - Môi trường phát hiện Urease nhanh
1. PP2400101552 - Vật tư hóa chất xét nghiệm khí máu sử dụng bình khí, điện cực (có đo trực tiếp HCT, ion đồ)
2. PP2400101555 - Hóa chất xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán chỉ dấu tim mạch NT-proBNP sử dụng phương pháp huỳnh quang
3. PP2400101571 - Hóa chất xét nghiệm khí máu tại giường Poct (có đo trực tiếp Glucose, Lactate, Ion đồ)
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
3. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
4. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
5. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
6. PP2400101588 - Môi trường BHI broth
7. PP2400101589 - Chai cấy máu hai pha
8. PP2400101591 - Thạch máu (BA 90mm)
9. PP2400101593 - Thạch nâu có Bacitracin (CAHI 90mm)
10. PP2400101595 - Thạch nâu (CAXV 90mm)
11. PP2400101596 - Chromagar 90mm
12. PP2400101597 - Chromagar Candida 90mm
13. PP2400101600 - Thạch Mac Conkey (MC 90mm)
14. PP2400101601 - Thạch Sabouraud Dextrose (SAB90mm)
15. PP2400101604 - Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
16. PP2400101605 - Thạch Mueller Hinton ChoColate (MHCA 90mm)
17. PP2400101606 - Môi trường giữ chủng vi khuẩn BHI 20% glycerol
18. PP2400101607 - Nước muối 0.85% vô trùng
19. PP2400101608 - Môi trường dung nạp 6,5% NaCl
20. PP2400101609 - Môi trường Pyruvate broth
21. PP2400101610 - Thạch Bile Esculin
22. PP2400101681 - KIA (Kliggler Iron Agar)
23. PP2400101686 - Huyết tương thỏ đông khô
24. PP2400101691 - Bộ thuốc nhuộm Gram
25. PP2400101693 - Alcohol acid 100ml
26. PP2400101694 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl Neelsen
27. PP2400101699 - Tube 5ml vô trùng
28. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
29. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
30. PP2400101703 - Lọ lấy mẫu phân có F2M
31. PP2400101704 - Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
32. PP2400101705 - Lọ lấy mẫu vô trùng
33. PP2400101713 - Giemsa pha sẵn (sẵn sử dụng)
34. PP2400101716 - Môi trường phát hiện Urease nhanh
1. PP2400101559 - Hóa chất xét nghiệm dùng trong nội kiểm, ngoại kiểm xét nghiệm
1. PP2400101578 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm
2. PP2400101579 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông NaF
3. PP2400101580 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông CITRATE
4. PP2400101581 - Ống nghiệm có chứa chất kháng đông HEPARIN
5. PP2400101582 - Ống nghiệm Serumplast
1. PP2400101570 - Vật tư hóa chất xét nghiệm vi sinh tự động
2. PP2400101588 - Môi trường BHI broth
3. PP2400101591 - Thạch máu (BA 90mm)
4. PP2400101592 - Thạch máu kỵ khí (BAYK 90mm)
5. PP2400101593 - Thạch nâu có Bacitracin (CAHI 90mm)
6. PP2400101595 - Thạch nâu (CAXV 90mm)
7. PP2400101596 - Chromagar 90mm
8. PP2400101597 - Chromagar Candida 90mm
9. PP2400101598 - Thạch nâu có VTAP (HP VTAP 90mm)
10. PP2400101599 - Thạch nâu có VTCN (HP VTCN 90mm)
11. PP2400101600 - Thạch Mac Conkey (MC 90mm)
12. PP2400101601 - Thạch Sabouraud Dextrose (SAB90mm)
13. PP2400101602 - Thạch Salmonella Shigella (SS 90mm)
14. PP2400101603 - Thạch Mueller Hinton (MHA 120mm)
15. PP2400101604 - Thạch Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
16. PP2400101605 - Thạch Mueller Hinton ChoColate (MHCA 90mm)
17. PP2400101606 - Môi trường giữ chủng vi khuẩn BHI 20% glycerol
18. PP2400101607 - Nước muối 0.85% vô trùng
19. PP2400101690 - Môi trường chuyên chở vi khuẩn kỵ khí
20. PP2400101691 - Bộ thuốc nhuộm Gram
21. PP2400101693 - Alcohol acid 100ml
22. PP2400101694 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl Neelsen
23. PP2400101700 - Tube 15ml vô trùng
24. PP2400101701 - Tube 50ml vô trùng
25. PP2400101708 - Tube 1,5-2,0ml vô trùng
26. PP2400101709 - Đầu tip có lọc 0,5-10uL vô trùng
27. PP2400101710 - Đầu tip có lọc 100uL vô trùng
28. PP2400101711 - Đầu tip có lọc 200uL vô trùng
29. PP2400101712 - Đầu tip có lọc 1000uL vô trùng
30. PP2400101713 - Giemsa pha sẵn (sẵn sử dụng)
31. PP2400101714 - Test nhanh phát hiện Aspergillus galactomannan
32. PP2400101715 - Test nhanh phát hiện và xác định 5 loại enzyme carbapenemases (OXA-48, KPC, NDM và VIM, IMP)
1. PP2400101583 - Cồn 70 Độ
2. PP2400101584 - Cồn 90 Độ
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mối nguy lớn nhất đối với hầu hết chúng ta không phải là cái đích chúng ta nhắm tới quá cao và chúng ta không đạt tới, mà là cái đích chúng ta nhắm tới quá thấp và chúng ta đạt được nó. "
Michelangelo
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...