Mua sắm Thiết bị y tế, Vật tư xét nghiệm và hóa chất bổ sung lần 2 năm 2024 (bao gồm 123 phần)

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua sắm Thiết bị y tế, Vật tư xét nghiệm và hóa chất bổ sung lần 2 năm 2024 (bao gồm 123 phần)
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm Thiết bị y tế, Vật tư xét nghiệm và hóa chất bổ sung lần 2 năm 2024 (bao gồm 123 phần)
Thời gian thực hiện gói thầu
180 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
14:00 22/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
14:09 22/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
25
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400306614 Thuốc nhuộm bao vn0101442741 CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG 120 319.000 150 12.000.000 12.000.000 0
2 PP2400306615 Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 120 48.000.000 150 2.368.500.000 2.368.500.000 0
3 PP2400306616 Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 120 5.000.000 150 3.640.000 3.640.000 0
4 PP2400306617 Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 6.300.000 6.300.000 0
5 PP2400306618 Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1.5mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 6.300.000 6.300.000 0
6 PP2400306619 Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 2mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 6.300.000 6.300.000 0
7 PP2400306620 Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 3.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 6.300.000 6.300.000 0
8 PP2400306621 Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 5.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 6.300.000 6.300.000 0
9 PP2400306622 Mũi khoan phá, đường kính mũi 1.5mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.750.000 15.750.000 0
10 PP2400306623 Mũi khoan phá, đường kính mũi 2.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.000.000 15.000.000 0
11 PP2400306624 Mũi khoan phá, đường kính mũi 3.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.000.000 15.000.000 0
12 PP2400306625 Mũi khoan phá, đường kính mũi 4.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.000.000 15.000.000 0
13 PP2400306626 Mũi khoan phá, đường kính mũi 5.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.000.000 15.000.000 0
14 PP2400306627 Mũi khoan phá, đường kính mũi 6.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.000.000 15.000.000 0
15 PP2400306628 Mũi khoan phá, đường kính mũi 7.0mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 15.000.000 15.000.000 0
16 PP2400306629 Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,14mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 14.400.000 14.400.000 0
17 PP2400306630 Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,27mm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 4.800.000 4.800.000 0
18 PP2400306631 Ống thông màng nhĩ tạm thời hình chữ T vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 120 3.645.000 150 11.400.000 11.400.000 0
19 PP2400306632 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 120 5.000.000 150 17.300.000 17.300.000 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 120 8.106.000 150 84.000.000 84.000.000 0
20 PP2400306633 Catheter chụp động mạch vành trái, phải vn0106008753 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH 120 500.000 150 25.000.000 25.000.000 0
21 PP2400306634 Bóng nong áp lực thường Chiều dài catheter: 1460mm vn0106515513 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG 120 15.100.000 150 750.000.000 750.000.000 0
22 PP2400306636 Lưỡi bào khớp các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 237.500.000 237.500.000 0
23 PP2400306637 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 287.500.000 287.500.000 0
24 PP2400306638 Dây nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 72.000.000 72.000.000 0
25 PP2400306639 Vít neo dây chằng điều chỉnh độ dài vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 881.000.000 881.000.000 0
26 PP2400306640 Bộ bơm xi măng có bóng vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 810.000.000 810.000.000 0
27 PP2400306641 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 132.000.000 132.000.000 0
28 PP2400306642 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 136.000.000 136.000.000 0
29 PP2400306643 Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-50 cm vn0108380029 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM 120 9.480.000 150 237.000.000 237.000.000 0
30 PP2400306644 Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-10cm vn0108380029 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM 120 9.480.000 150 237.000.000 237.000.000 0
31 PP2400306645 Giấy siêu âm đen trắng vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 140.000.000 140.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 3.180.000 150 80.000.000 80.000.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 120 5.000.000 150 76.000.000 76.000.000 0
32 PP2400306646 Dây cưa sọ não vn3703165811 CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH 120 916.000 150 43.560.000 43.560.000 0
33 PP2400306647 Nẹp mini titan 6 lỗ vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 120 2.800.000 150 66.000.000 66.000.000 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 120 8.106.000 150 102.000.000 102.000.000 0
34 PP2400306648 Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 54.716.000 150 20.400.000 20.400.000 0
35 PP2400306649 Giấy in nhiệt vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 1.380.000 1.380.000 0
36 PP2400306650 Ống nghiệm thủy tinh có nắp vặn vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 115.000.000 115.000.000 0
37 PP2400306651 Ống nghiệm thủy tinh đường kính 20mm vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 60.000.000 60.000.000 0
38 PP2400306652 Lọ đựng mẫu tiệt trùng ≥120ml vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 5.000.000 5.000.000 0
39 PP2400306653 Ống bảo quản mẫu vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 15.000.000 15.000.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 14.175.000 14.175.000 0
40 PP2400306654 Que cấy mẫu bằng nhựa 10 microlit vô trùng vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 1.800.000 1.800.000 0
41 PP2400306655 Que cấy mẫu bằng nhựa 1 microlit vô trùng vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 10.800.000 10.800.000 0
42 PP2400306656 AZITHROMYCIN 15 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 1.040.000 1.040.000 0
43 PP2400306657 Ampicillin- sulbactam 20 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 1.560.000 1.560.000 0
44 PP2400306658 Chủng chuẩn Eikenella corrodens vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 3.995.600 3.995.600 0
45 PP2400306659 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 16.499.700 16.499.700 0
46 PP2400306660 NSE vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 235.706.100 235.706.100 0
47 PP2400306661 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 3.345.000 150 29.680.000 29.680.000 0
48 PP2400306662 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 2.741.000 150 125.000.000 125.000.000 0
vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 3.345.000 150 135.500.000 135.500.000 0
49 PP2400306663 Đo hoạt độ AST (GOT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 22.322.160 22.322.160 0
50 PP2400306664 Định lượng Acid Uric vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 17.249.715 17.249.715 0
51 PP2400306665 Định lượng CRP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 48.518.505 48.518.505 0
52 PP2400306666 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 9.885.225 9.885.225 0
53 PP2400306667 Định lượng Calci toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 11.210.535 11.210.535 0
54 PP2400306668 Định lượng Cholesterol toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 16.777.845 16.777.845 0
55 PP2400306669 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 30.699.480 30.699.480 0
56 PP2400306670 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 39.192.300 39.192.300 0
57 PP2400306671 Định lượng Ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 137.494.035 137.494.035 0
58 PP2400306672 Định lượng HbA1c vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 65.772.630 65.772.630 0
59 PP2400306673 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 10.005.660 10.005.660 0
60 PP2400306674 Định lượng Sắt vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 6.643.350 6.643.350 0
61 PP2400306675 Định lượng Bilirubin toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 9.467.010 9.467.010 0
62 PP2400306676 Định lượng Ure vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 21.490.245 21.490.245 0
63 PP2400306677 Đo hoạt độ Amylase vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 33.660.585 33.660.585 0
64 PP2400306678 Định lượng Glucose vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 26.515.650 26.515.650 0
65 PP2400306679 Định lượng Bilirubin trực tiếp vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 39.934.650 39.934.650 0
66 PP2400306680 Định lượng Lactat (Acid Lactic) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 93.603.720 93.603.720 0
67 PP2400306681 Định lượng CA 19-9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 241.809.750 241.809.750 0
68 PP2400306682 Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 31.458.420 31.458.420 0
69 PP2400306683 Đầu côn dùng một lần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 31.999.275 31.999.275 0
70 PP2400306684 Cóng phản ứng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 21.278.985 21.278.985 0
71 PP2400306685 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 81.268.320 81.268.320 0
72 PP2400306686 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 147.462.525 147.462.525 0
73 PP2400306687 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 31.794.000 150 4.128.915 4.128.915 0
74 PP2400306689 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế. Thành phần Ortho-Phthalaldehyde vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 14.070.000 14.070.000 0
75 PP2400306691 Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 120 3.165.000 150 48.520.000 48.520.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 2.374.000 150 104.000.000 104.000.000 0
76 PP2400306692 Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 2.374.000 150 60.000.000 60.000.000 0
vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 120 1.342.000 150 33.000.000 33.000.000 0
77 PP2400306693 Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus hợp bào hô hấp (RSV) vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 120 3.165.000 150 39.585.000 39.585.000 0
78 PP2400306694 Khoanh giấy định danh Streptococcus pneumoniae vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 2.040.000 2.040.000 0
79 PP2400306695 Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) cefuroxim vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 8.250.900 8.250.900 0
80 PP2400306696 Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Amoxillin + clavulanic vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 9.489.900 9.489.900 0
81 PP2400306697 Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Penicillin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 7.599.900 7.599.900 0
82 PP2400306698 Môi trường sử dụng để định danh Enterobacteriaceae vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 1.331.200 1.331.200 0
83 PP2400306699 Môi trường chọn lọc phân biệt coliforms và các chủng không lên men lactose, ức chế các vi cầu khuẩn Gram dương. vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 9.500.000 9.500.000 0
84 PP2400306700 Thẻ kháng sinh đồ liên cầu AST-ST03 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 16.590.000 16.590.000 0
85 PP2400306701 Thẻ kháng sinh đồ Gram dương AST-GP67 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 33.180.000 33.180.000 0
86 PP2400306702 Thẻ định danh định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus NH vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 23.226.000 23.226.000 0
87 PP2400306703 Môi trường thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 2.030.000 2.030.000 0
88 PP2400306704 Môi trường canh thang não tủy vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 2.992.500 2.992.500 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 2.850.000 2.850.000 0
89 PP2400306705 Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 2.772.000 2.772.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 3.570.000 3.570.000 0
90 PP2400306706 Đĩa thạch đổ sẵn phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 13.860.000 13.860.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 14.500.000 14.500.000 0
91 PP2400306707 Đĩa thạch đỗ sẵn kiểm tra sự nhạy cảm của kháng sinh với Haemophilus vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 8.316.000 8.316.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 7.590.000 7.590.000 0
92 PP2400306708 Đĩa thạch đổ sẵn chứa môi trường sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 76.954.500 76.954.500 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 91.000.000 91.000.000 0
93 PP2400306709 Đĩa thạch đổ sẵn được sử dụng để để nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria spp. và Haemophiluss vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 8.031.000 150 126.000.000 126.000.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 120 6.058.000 150 131.250.000 131.250.000 0
94 PP2400306710 Hóa chất định danh vi sinh vật Oxydase Reagent vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 8.462.000 150 7.260.000 7.260.000 0
95 PP2400306711 Ruy băng mực in bằng wax (sáp) và resin (nhựa) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 1.878.768 1.878.768 0
96 PP2400306712 Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ chuột vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 10.757.632 10.757.632 0
97 PP2400306713 Hóa chất phân cắt protein trong lát cắt mô vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 5.540.850 5.540.850 0
98 PP2400306714 Lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 120 945.000 150 21.840.000 21.840.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 33.600.000 33.600.000 0
99 PP2400306715 Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 76.647.690 76.647.690 0
100 PP2400306716 Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 8.909.880 8.909.880 0
101 PP2400306717 Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 35.640.045 35.640.045 0
102 PP2400306718 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 62.370.000 62.370.000 0
103 PP2400306719 Hematoxylin II vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 10.413.900 10.413.900 0
104 PP2400306720 Dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 23.166.360 23.166.360 0
105 PP2400306721 Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 7.090.650 7.090.650 0
106 PP2400306722 Thuốc thử xét nghiệm CD3 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 8.287.650 8.287.650 0
107 PP2400306723 Thuốc thử xét nghiệm CD5 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 5.991.300 5.991.300 0
108 PP2400306724 Thuốc thử xét nghiệm CD20 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 8.287.650 8.287.650 0
109 PP2400306725 Thuốc thử xét nghiệm bcl-2 vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 120 945.000 150 13.041.000 13.041.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 13.650.000 13.650.000 0
110 PP2400306726 Thuốc thử xét nghiệm Progesterone vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 12.792.150 12.792.150 0
111 PP2400306727 Thuốc thử xét nghiệm Ki-67 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 9.232.650 9.232.650 0
112 PP2400306728 Thuốc thử dùng để bán định lượng kháng nguyên HER2 trên các lát cắt mô vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 19.552.050 19.552.050 0
113 PP2400306729 Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 7.749.000 7.749.000 0
114 PP2400306730 Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 4.387.950 4.387.950 0
115 PP2400306731 Thuốc thử xét nghiệm định tính protein vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 10.483.200 10.483.200 0
116 PP2400306732 Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 8.494.500 8.494.500 0
117 PP2400306733 Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố phiên mã tuyến giáp vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 7.844.000 150 6.899.550 6.899.550 0
118 PP2400306734 Muối viên tinh khiết vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 120 3.165.000 150 56.000.000 56.000.000 0
119 PP2400306735 Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp H2O2 vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 120 8.106.000 150 181.260.000 181.260.000 0
120 PP2400306736 Khí oxy lỏng vn0100103016 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM 120 5.550.000 150 250.000.000 250.000.000 0
vn0900881248 CÔNG TY TNHH MAI HÀ AN 120 5.550.000 150 210.000.000 210.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 25
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106008753
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306633 - Catheter chụp động mạch vành trái, phải

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5100268137
Tỉnh/TP
Hà Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400306636 - Lưỡi bào khớp các cỡ

2. PP2400306637 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio

3. PP2400306638 - Dây nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp

4. PP2400306639 - Vít neo dây chằng điều chỉnh độ dài

5. PP2400306640 - Bộ bơm xi măng có bóng

6. PP2400306641 - Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium

7. PP2400306642 - Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium

8. PP2400306648 - Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5100355527
Tỉnh/TP
Hà Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400306691 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C

2. PP2400306693 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus hợp bào hô hấp (RSV)

3. PP2400306734 - Muối viên tinh khiết

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107558076
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400306645 - Giấy siêu âm đen trắng

2. PP2400306649 - Giấy in nhiệt

3. PP2400306650 - Ống nghiệm thủy tinh có nắp vặn

4. PP2400306651 - Ống nghiệm thủy tinh đường kính 20mm

5. PP2400306652 - Lọ đựng mẫu tiệt trùng ≥120ml

6. PP2400306653 - Ống bảo quản mẫu

7. PP2400306654 - Que cấy mẫu bằng nhựa 10 microlit vô trùng

8. PP2400306655 - Que cấy mẫu bằng nhựa 1 microlit vô trùng

9. PP2400306656 - AZITHROMYCIN 15 µg

10. PP2400306657 - Ampicillin- sulbactam 20 µg

11. PP2400306658 - Chủng chuẩn Eikenella corrodens

12. PP2400306694 - Khoanh giấy định danh Streptococcus pneumoniae

13. PP2400306698 - Môi trường sử dụng để định danh Enterobacteriaceae

14. PP2400306699 - Môi trường chọn lọc phân biệt coliforms và các chủng không lên men lactose, ức chế các vi cầu khuẩn Gram dương.

15. PP2400306703 - Môi trường thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh

16. PP2400306710 - Hóa chất định danh vi sinh vật Oxydase Reagent

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106515513
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306634 - Bóng nong áp lực thường Chiều dài catheter: 1460mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310905898
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400306714 - Lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch

2. PP2400306725 - Thuốc thử xét nghiệm bcl-2

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3703165811
Tỉnh/TP
Bình Dương
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306646 - Dây cưa sọ não

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109317037
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306662 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400306689 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế. Thành phần Ortho-Phthalaldehyde

2. PP2400306695 - Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) cefuroxim

3. PP2400306696 - Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Amoxillin + clavulanic

4. PP2400306697 - Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Penicillin

5. PP2400306700 - Thẻ kháng sinh đồ liên cầu AST-ST03

6. PP2400306701 - Thẻ kháng sinh đồ Gram dương AST-GP67

7. PP2400306702 - Thẻ định danh định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus NH

8. PP2400306704 - Môi trường canh thang não tủy

9. PP2400306705 - Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm

10. PP2400306706 - Đĩa thạch đổ sẵn phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác

11. PP2400306707 - Đĩa thạch đỗ sẵn kiểm tra sự nhạy cảm của kháng sinh với Haemophilus

12. PP2400306708 - Đĩa thạch đổ sẵn chứa môi trường sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính

13. PP2400306709 - Đĩa thạch đổ sẵn được sử dụng để để nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria spp. và Haemophiluss

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100103016
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306736 - Khí oxy lỏng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106622681
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2400306711 - Ruy băng mực in bằng wax (sáp) và resin (nhựa)

2. PP2400306712 - Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ chuột

3. PP2400306713 - Hóa chất phân cắt protein trong lát cắt mô

4. PP2400306714 - Lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch

5. PP2400306715 - Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu

6. PP2400306716 - Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định

7. PP2400306717 - Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa

8. PP2400306718 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1

9. PP2400306719 - Hematoxylin II

10. PP2400306720 - Dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định

11. PP2400306721 - Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin

12. PP2400306722 - Thuốc thử xét nghiệm CD3

13. PP2400306723 - Thuốc thử xét nghiệm CD5

14. PP2400306724 - Thuốc thử xét nghiệm CD20

15. PP2400306725 - Thuốc thử xét nghiệm bcl-2

16. PP2400306726 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone

17. PP2400306727 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67

18. PP2400306728 - Thuốc thử dùng để bán định lượng kháng nguyên HER2 trên các lát cắt mô

19. PP2400306729 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER)

20. PP2400306730 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A

21. PP2400306731 - Thuốc thử xét nghiệm định tính protein

22. PP2400306732 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin

23. PP2400306733 - Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố phiên mã tuyến giáp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0900881248
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306736 - Khí oxy lỏng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108773679
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400306661 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT)

2. PP2400306662 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106154867
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306615 - Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5100473288
Tỉnh/TP
Hà Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400306691 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C

2. PP2400306692 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108380029
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400306643 - Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-50 cm

2. PP2400306644 - Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-10cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101384017
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306647 - Nẹp mini titan 6 lỗ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312088377
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400306653 - Ống bảo quản mẫu

2. PP2400306704 - Môi trường canh thang não tủy

3. PP2400306705 - Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm

4. PP2400306706 - Đĩa thạch đổ sẵn phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác

5. PP2400306707 - Đĩa thạch đỗ sẵn kiểm tra sự nhạy cảm của kháng sinh với Haemophilus

6. PP2400306708 - Đĩa thạch đổ sẵn chứa môi trường sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính

7. PP2400306709 - Đĩa thạch đổ sẵn được sử dụng để để nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria spp. và Haemophiluss

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2400306659 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol

2. PP2400306660 - NSE

3. PP2400306663 - Đo hoạt độ AST (GOT)

4. PP2400306664 - Định lượng Acid Uric

5. PP2400306665 - Định lượng CRP

6. PP2400306666 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương

7. PP2400306667 - Định lượng Calci toàn phần

8. PP2400306668 - Định lượng Cholesterol toàn phần

9. PP2400306669 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

10. PP2400306670 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

11. PP2400306671 - Định lượng Ferritin

12. PP2400306672 - Định lượng HbA1c

13. PP2400306673 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

14. PP2400306674 - Định lượng Sắt

15. PP2400306675 - Định lượng Bilirubin toàn phần

16. PP2400306676 - Định lượng Ure

17. PP2400306677 - Đo hoạt độ Amylase

18. PP2400306678 - Định lượng Glucose

19. PP2400306679 - Định lượng Bilirubin trực tiếp

20. PP2400306680 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

21. PP2400306681 - Định lượng CA 19-9

22. PP2400306682 - Cortisol

23. PP2400306683 - Đầu côn dùng một lần

24. PP2400306684 - Cóng phản ứng

25. PP2400306685 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg

26. PP2400306686 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV

27. PP2400306687 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101442741
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306614 - Thuốc nhuộm bao

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313130367
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400306617 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1mm

2. PP2400306618 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1.5mm

3. PP2400306619 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 2mm

4. PP2400306620 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 3.0mm

5. PP2400306621 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 5.0mm

6. PP2400306622 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 1.5mm

7. PP2400306623 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 2.0mm

8. PP2400306624 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 3.0mm

9. PP2400306625 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 4.0mm

10. PP2400306626 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 5.0mm

11. PP2400306627 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 6.0mm

12. PP2400306628 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 7.0mm

13. PP2400306629 - Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,14mm

14. PP2400306630 - Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,27mm

15. PP2400306631 - Ống thông màng nhĩ tạm thời hình chữ T

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107748567
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306645 - Giấy siêu âm đen trắng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901260173
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400306616 - Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ

2. PP2400306632 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng

3. PP2400306645 - Giấy siêu âm đen trắng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0110037404
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400306692 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5100306590
Tỉnh/TP
Hà Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400306632 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng

2. PP2400306647 - Nẹp mini titan 6 lỗ

3. PP2400306735 - Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp H2O2

Đã xem: 3
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39872 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Gửi các quý cô: Nếu người đàn ông thực sự muốn ở bên bạn, bạn SẼ biết điều đó! Nếu bạn phải phân vân nghi ngại, hãy buông tay đi thôi! "

Tony Gaskins

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây