Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400306614 | Thuốc nhuộm bao | vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 120 | 319.000 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
2 | PP2400306615 | Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng | vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 120 | 48.000.000 | 150 | 2.368.500.000 | 2.368.500.000 | 0 |
3 | PP2400306616 | Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 120 | 5.000.000 | 150 | 3.640.000 | 3.640.000 | 0 |
4 | PP2400306617 | Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
5 | PP2400306618 | Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1.5mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
6 | PP2400306619 | Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 2mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
7 | PP2400306620 | Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 3.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
8 | PP2400306621 | Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 5.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
9 | PP2400306622 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 1.5mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
10 | PP2400306623 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 2.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
11 | PP2400306624 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 3.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
12 | PP2400306625 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 4.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
13 | PP2400306626 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 5.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
14 | PP2400306627 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 6.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
15 | PP2400306628 | Mũi khoan phá, đường kính mũi 7.0mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
16 | PP2400306629 | Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,14mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
17 | PP2400306630 | Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,27mm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
18 | PP2400306631 | Ống thông màng nhĩ tạm thời hình chữ T | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 120 | 3.645.000 | 150 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
19 | PP2400306632 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 120 | 5.000.000 | 150 | 17.300.000 | 17.300.000 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 120 | 8.106.000 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400306633 | Catheter chụp động mạch vành trái, phải | vn0106008753 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH | 120 | 500.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
21 | PP2400306634 | Bóng nong áp lực thường Chiều dài catheter: 1460mm | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 15.100.000 | 150 | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 |
22 | PP2400306636 | Lưỡi bào khớp các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 237.500.000 | 237.500.000 | 0 |
23 | PP2400306637 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 |
24 | PP2400306638 | Dây nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
25 | PP2400306639 | Vít neo dây chằng điều chỉnh độ dài | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 881.000.000 | 881.000.000 | 0 |
26 | PP2400306640 | Bộ bơm xi măng có bóng | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 |
27 | PP2400306641 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
28 | PP2400306642 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 |
29 | PP2400306643 | Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-50 cm | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 120 | 9.480.000 | 150 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 |
30 | PP2400306644 | Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-10cm | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 120 | 9.480.000 | 150 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 |
31 | PP2400306645 | Giấy siêu âm đen trắng | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 3.180.000 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 120 | 5.000.000 | 150 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400306646 | Dây cưa sọ não | vn3703165811 | CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH | 120 | 916.000 | 150 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 |
33 | PP2400306647 | Nẹp mini titan 6 lỗ | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 120 | 2.800.000 | 150 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 120 | 8.106.000 | 150 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
34 | PP2400306648 | Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 54.716.000 | 150 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
35 | PP2400306649 | Giấy in nhiệt | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 |
36 | PP2400306650 | Ống nghiệm thủy tinh có nắp vặn | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 |
37 | PP2400306651 | Ống nghiệm thủy tinh đường kính 20mm | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
38 | PP2400306652 | Lọ đựng mẫu tiệt trùng ≥120ml | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
39 | PP2400306653 | Ống bảo quản mẫu | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | |||
40 | PP2400306654 | Que cấy mẫu bằng nhựa 10 microlit vô trùng | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
41 | PP2400306655 | Que cấy mẫu bằng nhựa 1 microlit vô trùng | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
42 | PP2400306656 | AZITHROMYCIN 15 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
43 | PP2400306657 | Ampicillin- sulbactam 20 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 |
44 | PP2400306658 | Chủng chuẩn Eikenella corrodens | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 3.995.600 | 3.995.600 | 0 |
45 | PP2400306659 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 16.499.700 | 16.499.700 | 0 |
46 | PP2400306660 | NSE | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 235.706.100 | 235.706.100 | 0 |
47 | PP2400306661 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 3.345.000 | 150 | 29.680.000 | 29.680.000 | 0 |
48 | PP2400306662 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 2.741.000 | 150 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 3.345.000 | 150 | 135.500.000 | 135.500.000 | 0 | |||
49 | PP2400306663 | Đo hoạt độ AST (GOT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 22.322.160 | 22.322.160 | 0 |
50 | PP2400306664 | Định lượng Acid Uric | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 17.249.715 | 17.249.715 | 0 |
51 | PP2400306665 | Định lượng CRP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 48.518.505 | 48.518.505 | 0 |
52 | PP2400306666 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 9.885.225 | 9.885.225 | 0 |
53 | PP2400306667 | Định lượng Calci toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 11.210.535 | 11.210.535 | 0 |
54 | PP2400306668 | Định lượng Cholesterol toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 16.777.845 | 16.777.845 | 0 |
55 | PP2400306669 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 30.699.480 | 30.699.480 | 0 |
56 | PP2400306670 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 39.192.300 | 39.192.300 | 0 |
57 | PP2400306671 | Định lượng Ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 137.494.035 | 137.494.035 | 0 |
58 | PP2400306672 | Định lượng HbA1c | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 65.772.630 | 65.772.630 | 0 |
59 | PP2400306673 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 10.005.660 | 10.005.660 | 0 |
60 | PP2400306674 | Định lượng Sắt | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 6.643.350 | 6.643.350 | 0 |
61 | PP2400306675 | Định lượng Bilirubin toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 9.467.010 | 9.467.010 | 0 |
62 | PP2400306676 | Định lượng Ure | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 21.490.245 | 21.490.245 | 0 |
63 | PP2400306677 | Đo hoạt độ Amylase | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 33.660.585 | 33.660.585 | 0 |
64 | PP2400306678 | Định lượng Glucose | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 26.515.650 | 26.515.650 | 0 |
65 | PP2400306679 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 39.934.650 | 39.934.650 | 0 |
66 | PP2400306680 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 93.603.720 | 93.603.720 | 0 |
67 | PP2400306681 | Định lượng CA 19-9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 241.809.750 | 241.809.750 | 0 |
68 | PP2400306682 | Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 31.458.420 | 31.458.420 | 0 |
69 | PP2400306683 | Đầu côn dùng một lần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 31.999.275 | 31.999.275 | 0 |
70 | PP2400306684 | Cóng phản ứng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 21.278.985 | 21.278.985 | 0 |
71 | PP2400306685 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 81.268.320 | 81.268.320 | 0 |
72 | PP2400306686 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 147.462.525 | 147.462.525 | 0 |
73 | PP2400306687 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 31.794.000 | 150 | 4.128.915 | 4.128.915 | 0 |
74 | PP2400306689 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế. Thành phần Ortho-Phthalaldehyde | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 14.070.000 | 14.070.000 | 0 |
75 | PP2400306691 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 120 | 3.165.000 | 150 | 48.520.000 | 48.520.000 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 2.374.000 | 150 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
76 | PP2400306692 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 2.374.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 1.342.000 | 150 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
77 | PP2400306693 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus hợp bào hô hấp (RSV) | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 120 | 3.165.000 | 150 | 39.585.000 | 39.585.000 | 0 |
78 | PP2400306694 | Khoanh giấy định danh Streptococcus pneumoniae | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 |
79 | PP2400306695 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) cefuroxim | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 8.250.900 | 8.250.900 | 0 |
80 | PP2400306696 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Amoxillin + clavulanic | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 9.489.900 | 9.489.900 | 0 |
81 | PP2400306697 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Penicillin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 7.599.900 | 7.599.900 | 0 |
82 | PP2400306698 | Môi trường sử dụng để định danh Enterobacteriaceae | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 1.331.200 | 1.331.200 | 0 |
83 | PP2400306699 | Môi trường chọn lọc phân biệt coliforms và các chủng không lên men lactose, ức chế các vi cầu khuẩn Gram dương. | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
84 | PP2400306700 | Thẻ kháng sinh đồ liên cầu AST-ST03 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 |
85 | PP2400306701 | Thẻ kháng sinh đồ Gram dương AST-GP67 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 |
86 | PP2400306702 | Thẻ định danh định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus NH | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 23.226.000 | 23.226.000 | 0 |
87 | PP2400306703 | Môi trường thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 2.030.000 | 2.030.000 | 0 |
88 | PP2400306704 | Môi trường canh thang não tủy | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 2.992.500 | 2.992.500 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | |||
89 | PP2400306705 | Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | |||
90 | PP2400306706 | Đĩa thạch đổ sẵn phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
91 | PP2400306707 | Đĩa thạch đỗ sẵn kiểm tra sự nhạy cảm của kháng sinh với Haemophilus | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 | |||
92 | PP2400306708 | Đĩa thạch đổ sẵn chứa môi trường sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 76.954.500 | 76.954.500 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
93 | PP2400306709 | Đĩa thạch đổ sẵn được sử dụng để để nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria spp. và Haemophiluss | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 8.031.000 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 120 | 6.058.000 | 150 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
94 | PP2400306710 | Hóa chất định danh vi sinh vật Oxydase Reagent | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 8.462.000 | 150 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 |
95 | PP2400306711 | Ruy băng mực in bằng wax (sáp) và resin (nhựa) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 1.878.768 | 1.878.768 | 0 |
96 | PP2400306712 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ chuột | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 10.757.632 | 10.757.632 | 0 |
97 | PP2400306713 | Hóa chất phân cắt protein trong lát cắt mô | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 5.540.850 | 5.540.850 | 0 |
98 | PP2400306714 | Lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch | vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 120 | 945.000 | 150 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
99 | PP2400306715 | Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 76.647.690 | 76.647.690 | 0 |
100 | PP2400306716 | Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 8.909.880 | 8.909.880 | 0 |
101 | PP2400306717 | Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 35.640.045 | 35.640.045 | 0 |
102 | PP2400306718 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 |
103 | PP2400306719 | Hematoxylin II | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 10.413.900 | 10.413.900 | 0 |
104 | PP2400306720 | Dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 23.166.360 | 23.166.360 | 0 |
105 | PP2400306721 | Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 7.090.650 | 7.090.650 | 0 |
106 | PP2400306722 | Thuốc thử xét nghiệm CD3 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 8.287.650 | 8.287.650 | 0 |
107 | PP2400306723 | Thuốc thử xét nghiệm CD5 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 5.991.300 | 5.991.300 | 0 |
108 | PP2400306724 | Thuốc thử xét nghiệm CD20 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 8.287.650 | 8.287.650 | 0 |
109 | PP2400306725 | Thuốc thử xét nghiệm bcl-2 | vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 120 | 945.000 | 150 | 13.041.000 | 13.041.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
110 | PP2400306726 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 12.792.150 | 12.792.150 | 0 |
111 | PP2400306727 | Thuốc thử xét nghiệm Ki-67 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 9.232.650 | 9.232.650 | 0 |
112 | PP2400306728 | Thuốc thử dùng để bán định lượng kháng nguyên HER2 trên các lát cắt mô | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 19.552.050 | 19.552.050 | 0 |
113 | PP2400306729 | Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 7.749.000 | 7.749.000 | 0 |
114 | PP2400306730 | Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 4.387.950 | 4.387.950 | 0 |
115 | PP2400306731 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 10.483.200 | 10.483.200 | 0 |
116 | PP2400306732 | Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 8.494.500 | 8.494.500 | 0 |
117 | PP2400306733 | Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố phiên mã tuyến giáp | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 7.844.000 | 150 | 6.899.550 | 6.899.550 | 0 |
118 | PP2400306734 | Muối viên tinh khiết | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 120 | 3.165.000 | 150 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
119 | PP2400306735 | Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp H2O2 | vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 120 | 8.106.000 | 150 | 181.260.000 | 181.260.000 | 0 |
120 | PP2400306736 | Khí oxy lỏng | vn0100103016 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | 120 | 5.550.000 | 150 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 |
vn0900881248 | CÔNG TY TNHH MAI HÀ AN | 120 | 5.550.000 | 150 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
1. PP2400306633 - Catheter chụp động mạch vành trái, phải
1. PP2400306636 - Lưỡi bào khớp các cỡ
2. PP2400306637 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio
3. PP2400306638 - Dây nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp
4. PP2400306639 - Vít neo dây chằng điều chỉnh độ dài
5. PP2400306640 - Bộ bơm xi măng có bóng
6. PP2400306641 - Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium
7. PP2400306642 - Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium
8. PP2400306648 - Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép
1. PP2400306691 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
2. PP2400306693 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus hợp bào hô hấp (RSV)
3. PP2400306734 - Muối viên tinh khiết
1. PP2400306645 - Giấy siêu âm đen trắng
2. PP2400306649 - Giấy in nhiệt
3. PP2400306650 - Ống nghiệm thủy tinh có nắp vặn
4. PP2400306651 - Ống nghiệm thủy tinh đường kính 20mm
5. PP2400306652 - Lọ đựng mẫu tiệt trùng ≥120ml
6. PP2400306653 - Ống bảo quản mẫu
7. PP2400306654 - Que cấy mẫu bằng nhựa 10 microlit vô trùng
8. PP2400306655 - Que cấy mẫu bằng nhựa 1 microlit vô trùng
9. PP2400306656 - AZITHROMYCIN 15 µg
10. PP2400306657 - Ampicillin- sulbactam 20 µg
11. PP2400306658 - Chủng chuẩn Eikenella corrodens
12. PP2400306694 - Khoanh giấy định danh Streptococcus pneumoniae
13. PP2400306698 - Môi trường sử dụng để định danh Enterobacteriaceae
14. PP2400306699 - Môi trường chọn lọc phân biệt coliforms và các chủng không lên men lactose, ức chế các vi cầu khuẩn Gram dương.
15. PP2400306703 - Môi trường thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh
16. PP2400306710 - Hóa chất định danh vi sinh vật Oxydase Reagent
1. PP2400306634 - Bóng nong áp lực thường Chiều dài catheter: 1460mm
1. PP2400306714 - Lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch
2. PP2400306725 - Thuốc thử xét nghiệm bcl-2
1. PP2400306646 - Dây cưa sọ não
1. PP2400306662 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
1. PP2400306689 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế. Thành phần Ortho-Phthalaldehyde
2. PP2400306695 - Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) cefuroxim
3. PP2400306696 - Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Amoxillin + clavulanic
4. PP2400306697 - Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) Penicillin
5. PP2400306700 - Thẻ kháng sinh đồ liên cầu AST-ST03
6. PP2400306701 - Thẻ kháng sinh đồ Gram dương AST-GP67
7. PP2400306702 - Thẻ định danh định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus NH
8. PP2400306704 - Môi trường canh thang não tủy
9. PP2400306705 - Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm
10. PP2400306706 - Đĩa thạch đổ sẵn phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác
11. PP2400306707 - Đĩa thạch đỗ sẵn kiểm tra sự nhạy cảm của kháng sinh với Haemophilus
12. PP2400306708 - Đĩa thạch đổ sẵn chứa môi trường sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính
13. PP2400306709 - Đĩa thạch đổ sẵn được sử dụng để để nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria spp. và Haemophiluss
1. PP2400306736 - Khí oxy lỏng
1. PP2400306711 - Ruy băng mực in bằng wax (sáp) và resin (nhựa)
2. PP2400306712 - Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ chuột
3. PP2400306713 - Hóa chất phân cắt protein trong lát cắt mô
4. PP2400306714 - Lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch
5. PP2400306715 - Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu
6. PP2400306716 - Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định
7. PP2400306717 - Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa
8. PP2400306718 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1
9. PP2400306719 - Hematoxylin II
10. PP2400306720 - Dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định
11. PP2400306721 - Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin
12. PP2400306722 - Thuốc thử xét nghiệm CD3
13. PP2400306723 - Thuốc thử xét nghiệm CD5
14. PP2400306724 - Thuốc thử xét nghiệm CD20
15. PP2400306725 - Thuốc thử xét nghiệm bcl-2
16. PP2400306726 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone
17. PP2400306727 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67
18. PP2400306728 - Thuốc thử dùng để bán định lượng kháng nguyên HER2 trên các lát cắt mô
19. PP2400306729 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER)
20. PP2400306730 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A
21. PP2400306731 - Thuốc thử xét nghiệm định tính protein
22. PP2400306732 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin
23. PP2400306733 - Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố phiên mã tuyến giáp
1. PP2400306736 - Khí oxy lỏng
1. PP2400306661 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT)
2. PP2400306662 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
1. PP2400306615 - Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng
1. PP2400306691 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
2. PP2400306692 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu
1. PP2400306643 - Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-50 cm
2. PP2400306644 - Cuộn nút mạch não chiều dài từ 1-10cm
1. PP2400306647 - Nẹp mini titan 6 lỗ
1. PP2400306653 - Ống bảo quản mẫu
2. PP2400306704 - Môi trường canh thang não tủy
3. PP2400306705 - Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm
4. PP2400306706 - Đĩa thạch đổ sẵn phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác
5. PP2400306707 - Đĩa thạch đỗ sẵn kiểm tra sự nhạy cảm của kháng sinh với Haemophilus
6. PP2400306708 - Đĩa thạch đổ sẵn chứa môi trường sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính
7. PP2400306709 - Đĩa thạch đổ sẵn được sử dụng để để nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria spp. và Haemophiluss
1. PP2400306659 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
2. PP2400306660 - NSE
3. PP2400306663 - Đo hoạt độ AST (GOT)
4. PP2400306664 - Định lượng Acid Uric
5. PP2400306665 - Định lượng CRP
6. PP2400306666 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
7. PP2400306667 - Định lượng Calci toàn phần
8. PP2400306668 - Định lượng Cholesterol toàn phần
9. PP2400306669 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
10. PP2400306670 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
11. PP2400306671 - Định lượng Ferritin
12. PP2400306672 - Định lượng HbA1c
13. PP2400306673 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
14. PP2400306674 - Định lượng Sắt
15. PP2400306675 - Định lượng Bilirubin toàn phần
16. PP2400306676 - Định lượng Ure
17. PP2400306677 - Đo hoạt độ Amylase
18. PP2400306678 - Định lượng Glucose
19. PP2400306679 - Định lượng Bilirubin trực tiếp
20. PP2400306680 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
21. PP2400306681 - Định lượng CA 19-9
22. PP2400306682 - Cortisol
23. PP2400306683 - Đầu côn dùng một lần
24. PP2400306684 - Cóng phản ứng
25. PP2400306685 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg
26. PP2400306686 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV
27. PP2400306687 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV
1. PP2400306614 - Thuốc nhuộm bao
1. PP2400306617 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1mm
2. PP2400306618 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 1.5mm
3. PP2400306619 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 2mm
4. PP2400306620 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 3.0mm
5. PP2400306621 - Mũi khoan kim cương, đường kính mũi 5.0mm
6. PP2400306622 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 1.5mm
7. PP2400306623 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 2.0mm
8. PP2400306624 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 3.0mm
9. PP2400306625 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 4.0mm
10. PP2400306626 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 5.0mm
11. PP2400306627 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 6.0mm
12. PP2400306628 - Mũi khoan phá, đường kính mũi 7.0mm
13. PP2400306629 - Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,14mm
14. PP2400306630 - Ống thông màng nhĩ tạm thời đường kính 1,27mm
15. PP2400306631 - Ống thông màng nhĩ tạm thời hình chữ T
1. PP2400306645 - Giấy siêu âm đen trắng
1. PP2400306616 - Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ
2. PP2400306632 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
3. PP2400306645 - Giấy siêu âm đen trắng
1. PP2400306692 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu
1. PP2400306632 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
2. PP2400306647 - Nẹp mini titan 6 lỗ
3. PP2400306735 - Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp H2O2
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gửi các quý cô: Nếu người đàn ông thực sự muốn ở bên bạn, bạn SẼ biết điều đó! Nếu bạn phải phân vân nghi ngại, hãy buông tay đi thôi! "
Tony Gaskins
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...