Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400236433 | Atropin sulphat | vn5500438062 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 | 60 | 5.068.260 | 90 | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 |
2 | PP2400236434 | Bupivacain hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 977.640 | 90 | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 |
3 | PP2400236439 | Rocuronium bromid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 60 | 213.750 | 90 | 16.950.000 | 16.950.000 | 0 |
4 | PP2400236441 | Meloxicam | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 60 | 2.289.825 | 90 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
5 | PP2400236442 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 60 | 1.979.775 | 90 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 |
6 | PP2400236443 | Paracetamol (acetaminophen) | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 |
7 | PP2400236444 | Paracetamol + diphenhydramin hydroclorid + phenylephrin HCL | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 60 | 2.289.825 | 90 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 |
8 | PP2400236445 | Colchicin | vn5500438062 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 | 60 | 5.068.260 | 90 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
9 | PP2400236447 | Desloratadin | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
10 | PP2400236448 | Fexofenadin | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
11 | PP2400236450 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 977.640 | 90 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 |
12 | PP2400236451 | Amoxicilin | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 60 | 1.200.000 | 90 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
13 | PP2400236452 | Amoxicillin | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 60 | 2.289.825 | 90 | 104.580.000 | 104.580.000 | 0 |
14 | PP2400236453 | Amoxicilin +acid clavulanic | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 |
15 | PP2400236454 | Cefalexin | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
16 | PP2400236455 | Cefixim | vn0107413828 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẮC SƠN | 60 | 1.020.000 | 90 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 |
17 | PP2400236456 | Cefpodoxim | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 60 | 630.000 | 90 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 |
18 | PP2400236458 | Gentamicin | vn5500438062 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 | 60 | 5.068.260 | 90 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
19 | PP2400236459 | Tobramycin | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
20 | PP2400236460 | Metronidazol | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 60 | 1.404.450 | 90 | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 |
21 | PP2400236461 | Levofloxacin | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
22 | PP2400236462 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 60 | 1.179.675 | 90 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 |
vn0101326431 | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 60 | 344.925 | 90 | 22.850.000 | 22.850.000 | 0 | |||
23 | PP2400236464 | Phytomenadion (vitamin Kl) | vn5500438062 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 | 60 | 5.068.260 | 90 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
24 | PP2400236465 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 977.640 | 90 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 60 | 1.404.450 | 90 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 | |||
25 | PP2400236467 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
26 | PP2400236471 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 60 | 1.979.775 | 90 | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 |
vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 60 | 1.179.675 | 90 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn2500368444 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM | 60 | 883.500 | 90 | 45.840.000 | 45.840.000 | 0 | |||
27 | PP2400236472 | Famotidin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 60 | 900.000 | 90 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 60 | 930.375 | 90 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400236473 | Famotidin | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
29 | PP2400236474 | Famotidin | vn5500438062 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 | 60 | 5.068.260 | 90 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 |
30 | PP2400236475 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 60 | 1.979.775 | 90 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 |
31 | PP2400236476 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400236477 | Esomeprazol | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 113.880.000 | 113.880.000 | 0 |
33 | PP2400236478 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
34 | PP2400236479 | Bacillus subtilis | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 60 | 5.620.500 | 90 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 |
35 | PP2400236482 | Glibenclamid + metformin | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 60 | 1.575.000 | 90 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
36 | PP2400236483 | Gliclazide + Metformin | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 60 | 16.155.000 | 90 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
37 | PP2400236484 | IInsulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir. Degludec) | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 |
38 | PP2400236485 | Insulin người trộn, hỗn hợp | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 60 | 16.155.000 | 90 | 912.000.000 | 912.000.000 | 0 |
39 | PP2400236486 | Metformin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 60 | 1.354.500 | 90 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
40 | PP2400236487 | Sitagliptin + metformin | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
41 | PP2400236488 | Propylthiouracil (PTU) | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 60 | 1.979.775 | 90 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 |
42 | PP2400236491 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 60 | 930.375 | 90 | 2.025.000 | 2.025.000 | 0 |
43 | PP2400236492 | Carboprost tromethamin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 60 | 5.620.500 | 90 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 |
44 | PP2400236493 | Piracetam | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 |
45 | PP2400236494 | Salbutamol sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 60 | 5.620.500 | 90 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
46 | PP2400236497 | Magnesi aspartat + kali aspartat | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 60 | 1.179.675 | 90 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
47 | PP2400236498 | Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid | vn2500368444 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM | 60 | 883.500 | 90 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 |
48 | PP2400236499 | Acid amin + glucose + lipid (*) | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
49 | PP2400236502 | Glucose | vn5600187020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO | 60 | 3.064.800 | 90 | 9.320.000 | 9.320.000 | 0 |
50 | PP2400236503 | Kaliclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 977.640 | 90 | 850.000 | 850.000 | 0 |
51 | PP2400236505 | Manitol | vn5600187020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO | 60 | 3.064.800 | 90 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
52 | PP2400236506 | Natriclorid | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
vn5600187020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO | 60 | 3.064.800 | 90 | 75.080.000 | 75.080.000 | 0 | |||
53 | PP2400236507 | Natriclorid | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 |
vn5600187020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO | 60 | 3.064.800 | 90 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
54 | PP2400236508 | Nhũ dịch lipid | vn5600231449 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN | 60 | 6.537.000 | 90 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
55 | PP2400236509 | Ringer acetat | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 30.035.700 | 90 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
56 | PP2400236510 | Nước cất pha tiêm | vn5500438062 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 | 60 | 5.068.260 | 90 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 |
1. PP2400236451 - Amoxicilin
1. PP2400236472 - Famotidin
1. PP2400236442 - Naproxen
2. PP2400236471 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
3. PP2400236475 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
4. PP2400236488 - Propylthiouracil (PTU)
1. PP2400236479 - Bacillus subtilis
2. PP2400236492 - Carboprost tromethamin
3. PP2400236494 - Salbutamol sulfat
1. PP2400236486 - Metformin
1. PP2400236455 - Cefixim
1. PP2400236456 - Cefpodoxim
1. PP2400236434 - Bupivacain hydroclorid
2. PP2400236450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
3. PP2400236465 - Tranexamic acid
4. PP2400236503 - Kaliclorid
1. PP2400236439 - Rocuronium bromid
1. PP2400236447 - Desloratadin
2. PP2400236448 - Fexofenadin
3. PP2400236453 - Amoxicilin +acid clavulanic
4. PP2400236459 - Tobramycin
5. PP2400236461 - Levofloxacin
6. PP2400236473 - Famotidin
7. PP2400236476 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
8. PP2400236477 - Esomeprazol
9. PP2400236478 - Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol
10. PP2400236487 - Sitagliptin + metformin
11. PP2400236506 - Natriclorid
12. PP2400236507 - Natriclorid
13. PP2400236509 - Ringer acetat
1. PP2400236433 - Atropin sulphat
2. PP2400236445 - Colchicin
3. PP2400236458 - Gentamicin
4. PP2400236464 - Phytomenadion (vitamin Kl)
5. PP2400236474 - Famotidin
6. PP2400236510 - Nước cất pha tiêm
1. PP2400236482 - Glibenclamid + metformin
1. PP2400236462 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
2. PP2400236471 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
3. PP2400236497 - Magnesi aspartat + kali aspartat
1. PP2400236460 - Metronidazol
2. PP2400236465 - Tranexamic acid
1. PP2400236483 - Gliclazide + Metformin
2. PP2400236485 - Insulin người trộn, hỗn hợp
1. PP2400236441 - Meloxicam
2. PP2400236444 - Paracetamol + diphenhydramin hydroclorid + phenylephrin HCL
3. PP2400236452 - Amoxicillin
1. PP2400236471 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
2. PP2400236498 - Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid
1. PP2400236462 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
1. PP2400236443 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2400236454 - Cefalexin
3. PP2400236467 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
4. PP2400236476 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
5. PP2400236484 - IInsulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir. Degludec)
6. PP2400236486 - Metformin
7. PP2400236493 - Piracetam
8. PP2400236499 - Acid amin + glucose + lipid (*)
9. PP2400236508 - Nhũ dịch lipid
1. PP2400236502 - Glucose
2. PP2400236505 - Manitol
3. PP2400236506 - Natriclorid
4. PP2400236507 - Natriclorid
1. PP2400236472 - Famotidin
2. PP2400236491 - Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thượng đế rất thông minh, trong lần đầu tiên của cuộc đời người con gái, ông đã để cho họ cảm thấy đau đớn tột cùng trước sự tấn công của người đàn ông, bởi niềm vui sẽ trôi qua trong tích tắc, chỉ có niềm đau là khắc cốt ghi tâm, người con gái ấy có thể quên người đàn ông đã đem đến cho cô niềm vui mạnh mẽ nhất, nhưng mãi mãi không thể quên người đã khiến cô đau đớn trong lần đầu tiên. "
Tân Di Ổ
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...