Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400225484 | Acarbose | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 24.360.000 | 24.360.000 | 0 |
2 | PP2400225485 | Acenocoumarol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 553.600 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 3.885.000 | 3.885.000 | 0 | |||
3 | PP2400225486 | Acetyl leucin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 2.318.250 | 120 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
4 | PP2400225487 | Acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 |
5 | PP2400225488 | Acetylcystein | vn0109584473 | Công ty TNHH Dược và thiết bị TDT | 90 | 264.000 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
6 | PP2400225489 | Acetylsalicylic acid | vn0106170629 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN | 90 | 3.215.000 | 120 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
7 | PP2400225490 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 90 | 402.900 | 120 | 22.720.000 | 22.720.000 | 0 |
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 90 | 479.200 | 120 | 22.720.000 | 22.720.000 | 0 | |||
8 | PP2400225491 | Aciclovir | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 1.974.000 | 1.974.000 | 0 |
9 | PP2400225492 | Acid amin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 2.184.000 | 120 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
10 | PP2400225493 | Acid amin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 76.500.000 | 76.500.000 | 0 |
11 | PP2400225494 | Acid Tranexamic | vn0106639822 | CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM | 90 | 3.225.690 | 120 | 32.319.000 | 32.319.000 | 0 |
12 | PP2400225495 | Alpha chymotrypsin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 10.030.000 | 10.030.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 9.605.000 | 9.605.000 | 0 | |||
13 | PP2400225496 | Alverin citrat | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 |
vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 857.850 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
14 | PP2400225497 | Ambroxol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.030.995 | 120 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 79.947.000 | 79.947.000 | 0 | |||
15 | PP2400225498 | Ambroxol | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 504.000 | 120 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
16 | PP2400225499 | Amikacin | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 2.832.560 | 120 | 71.940.000 | 71.940.000 | 0 |
17 | PP2400225500 | Amlodipin + indapamid + perindopril | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 85.570.000 | 85.570.000 | 0 |
18 | PP2400225501 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 111.972.000 | 111.972.000 | 0 |
19 | PP2400225503 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0104827637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM | 90 | 1.729.500 | 120 | 126.400.000 | 126.400.000 | 0 |
20 | PP2400225506 | Azithromycin | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 600.000 | 120 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 |
21 | PP2400225507 | Bacillus clausii | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 979.850 | 120 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 |
22 | PP2400225508 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.589.600 | 120 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
23 | PP2400225509 | Betahistin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 59.620.000 | 59.620.000 | 0 |
24 | PP2400225510 | Betahistin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 6.746.750 | 120 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
25 | PP2400225511 | Betamethason | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 565.500 | 120 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 |
26 | PP2400225512 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 90 | 1.320.000 | 120 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
27 | PP2400225513 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 1.646.000 | 120 | 143.400.000 | 143.400.000 | 0 |
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 90 | 1.594.000 | 120 | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | |||
vn0106639822 | CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM | 90 | 3.225.690 | 120 | 142.740.000 | 142.740.000 | 0 | |||
28 | PP2400225514 | Bromhexin hydroclorid | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 90 | 664.000 | 120 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
29 | PP2400225515 | Candesartan | vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 90 | 332.500 | 120 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 |
30 | PP2400225516 | Captopril + hydroclorothiazid | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 90 | 4.104.750 | 120 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
31 | PP2400225517 | Captopril + hydroclorothiazid | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 90 | 4.104.750 | 120 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
32 | PP2400225518 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 17.911.650 | 17.911.650 | 0 |
33 | PP2400225519 | Cefalexin | vn0105849418 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIFACO | 90 | 1.181.880 | 120 | 118.188.000 | 118.188.000 | 0 |
34 | PP2400225520 | Cefdinir | vn0102000866 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN MINH | 90 | 510.000 | 120 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
35 | PP2400225521 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
36 | PP2400225522 | Cefixim | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 90 | 885.000 | 120 | 88.500.000 | 88.500.000 | 0 |
37 | PP2400225523 | Cefoperazon | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 2.650.000 | 120 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
38 | PP2400225525 | Cefoperazon + sulbactam | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 90 | 4.104.750 | 120 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
39 | PP2400225527 | Cefradin | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 2.832.560 | 120 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 |
40 | PP2400225528 | Ceftazidim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 |
41 | PP2400225529 | Ceftriaxon | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 124.100.000 | 124.100.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 120.360.000 | 120.360.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
42 | PP2400225530 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 64.450.000 | 64.450.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
43 | PP2400225531 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 228.900.000 | 228.900.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 223.500.000 | 223.500.000 | 0 | |||
44 | PP2400225532 | Celecoxib | vn0103124134 | CÔNG TY CỔ PHẦN DADISON HOA KỲ | 90 | 168.000 | 120 | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 |
45 | PP2400225533 | Ciprofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 5.916.000 | 5.916.000 | 0 |
46 | PP2400225534 | Ciprofloxacin | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 69.240.000 | 69.240.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 64.410.000 | 64.410.000 | 0 | |||
47 | PP2400225536 | Citicolin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 778.500 | 120 | 77.850.000 | 77.850.000 | 0 |
48 | PP2400225537 | Clopidogrel | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 1.646.000 | 120 | 20.600.000 | 20.600.000 | 0 |
49 | PP2400225539 | Codein + terpin hydrat | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 12.360.000 | 12.360.000 | 0 |
50 | PP2400225541 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | vn0106637021 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY ĐỨC | 90 | 3.360.000 | 120 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
51 | PP2400225543 | Dexamethason | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 553.600 | 120 | 3.525.000 | 3.525.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 3.525.000 | 3.525.000 | 0 | |||
52 | PP2400225545 | Diclofenac | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 29.484.000 | 29.484.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 90 | 1.484.625 | 120 | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
53 | PP2400225546 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 13.062.400 | 13.062.400 | 0 |
54 | PP2400225547 | Drotaverin clohydrat | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 857.850 | 120 | 14.805.000 | 14.805.000 | 0 |
55 | PP2400225548 | Enoxaparin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
56 | PP2400225549 | Esomeprazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 553.600 | 120 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 |
57 | PP2400225550 | Esomeprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 3.495.900 | 120 | 93.520.000 | 93.520.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 86.800.000 | 86.800.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 89.320.000 | 89.320.000 | 0 | |||
58 | PP2400225552 | Fenofibrat | vn0106170629 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN | 90 | 3.215.000 | 120 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 6.746.750 | 120 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | |||
59 | PP2400225553 | Fexofenadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 897.500 | 120 | 25.325.000 | 25.325.000 | 0 |
60 | PP2400225554 | Fexofenadin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 90 | 402.900 | 120 | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
61 | PP2400225556 | Fluvastatin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 2.650.000 | 120 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 |
62 | PP2400225558 | Furosemid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 553.600 | 120 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 |
63 | PP2400225559 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 1.291.800 | 120 | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 90 | 436.800 | 120 | 41.520.000 | 41.520.000 | 0 | |||
64 | PP2400225562 | Gliclazid | vn0101135959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH | 90 | 981.000 | 120 | 85.350.000 | 85.350.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 90 | 981.000 | 120 | 95.100.000 | 95.100.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 3.761.000 | 120 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
65 | PP2400225563 | Glucosamin | vn0106170629 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN | 90 | 3.215.000 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
66 | PP2400225564 | Glucose | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 2.990.400 | 2.990.400 | 0 |
67 | PP2400225565 | Glucose | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 1.249.500 | 1.249.500 | 0 |
68 | PP2400225567 | Granisetron hydroclorid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 12.440.000 | 12.440.000 | 0 |
69 | PP2400225568 | Heparin natri | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 2.184.000 | 120 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 |
70 | PP2400225569 | Heparin natri | vn0106639822 | CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM | 90 | 3.225.690 | 120 | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 |
71 | PP2400225570 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 1.291.800 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
72 | PP2400225571 | Ibuprofen | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 553.600 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
73 | PP2400225573 | Irbesartan | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 53.550.000 | 53.550.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 53.700.000 | 53.700.000 | 0 | |||
74 | PP2400225574 | Itraconazol | vn0106170629 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN | 90 | 3.215.000 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
75 | PP2400225575 | Ivabradin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 3.495.900 | 120 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 |
vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 90 | 1.050.000 | 120 | 104.900.000 | 104.900.000 | 0 | |||
vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | |||
76 | PP2400225577 | Kẽm gluconat | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 2.832.560 | 120 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
77 | PP2400225579 | Ketotifen | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 90 | 127.500 | 120 | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 |
78 | PP2400225580 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
79 | PP2400225581 | Lactulose | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 |
80 | PP2400225582 | Levofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 |
81 | PP2400225583 | Levofloxacin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 90 | 8.002.630 | 120 | 22.491.000 | 22.491.000 | 0 |
82 | PP2400225584 | Levothyroxin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
83 | PP2400225585 | Levothyroxin | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 857.850 | 120 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 |
84 | PP2400225586 | L-Ornithin - L-aspartat | vn0101630600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH | 90 | 1.190.000 | 120 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
85 | PP2400225587 | Magnesi aspartat + kali aspartat | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 857.850 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
86 | PP2400225588 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 2.832.560 | 120 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
87 | PP2400225589 | Manitol | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 210.000 | 210.000 | 0 |
88 | PP2400225590 | Meloxicam | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 90 | 219.000 | 120 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 |
89 | PP2400225591 | Meloxicam | vn0107714952 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DHC | 90 | 472.500 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
90 | PP2400225592 | Metformin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 6.746.750 | 120 | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 |
vn0601157291 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU | 90 | 2.780.000 | 120 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 3.761.000 | 120 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
91 | PP2400225593 | Metformin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 |
92 | PP2400225594 | Metformin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 473.000.000 | 473.000.000 | 0 |
93 | PP2400225595 | Methyl prednisolon | vn0101352914 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 619.200 | 120 | 40.920.000 | 40.920.000 | 0 |
94 | PP2400225596 | Methyl prednisolon | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 897.500 | 120 | 53.700.000 | 53.700.000 | 0 |
95 | PP2400225597 | Methyl prednisolon | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 90 | 664.000 | 120 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 |
96 | PP2400225598 | Methyldopa | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 |
97 | PP2400225602 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 90 | 354.000 | 120 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 |
98 | PP2400225603 | Moxifloxacin | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 14.596.000 | 14.596.000 | 0 |
99 | PP2400225604 | Mupirocin | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 565.500 | 120 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
100 | PP2400225605 | Naphazolin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.030.995 | 120 | 787.500 | 787.500 | 0 |
101 | PP2400225606 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 4.035.000 | 4.035.000 | 0 |
102 | PP2400225607 | Natri clorid | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 90 | 1.484.625 | 120 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 |
103 | PP2400225608 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn0104827637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM | 90 | 1.729.500 | 120 | 45.750.000 | 45.750.000 | 0 |
104 | PP2400225610 | Natri hyaluronat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 979.850 | 120 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 |
105 | PP2400225611 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 1.291.800 | 120 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 |
106 | PP2400225612 | Nicardipin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
107 | PP2400225613 | Nicorandil | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 90 | 1.484.625 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
108 | PP2400225614 | Nifedipin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 90 | 479.200 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
109 | PP2400225615 | Nifedipin | vn0106170629 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN | 90 | 3.215.000 | 120 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
110 | PP2400225616 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 2.832.560 | 120 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 90 | 722.400 | 120 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
111 | PP2400225618 | Oxytocin | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 299.200 | 120 | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 |
112 | PP2400225619 | Oxytocin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 553.600 | 120 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 |
113 | PP2400225620 | Pantoprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 3.495.900 | 120 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
114 | PP2400225621 | Pantoprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
115 | PP2400225622 | Papaverin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.030.995 | 120 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 |
116 | PP2400225624 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 903.200 | 903.200 | 0 |
117 | PP2400225626 | Paracetamol + methocarbamol | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 90 | 4.104.750 | 120 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 |
118 | PP2400225627 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 90 | 1.594.000 | 120 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
119 | PP2400225628 | Phytomenadion | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.030.995 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
120 | PP2400225630 | Pregabalin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 2.318.250 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
121 | PP2400225633 | Progesteron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 29.696.000 | 29.696.000 | 0 |
122 | PP2400225634 | Repaglinid | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 108.339.000 | 108.339.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 1.309.000 | 120 | 108.570.000 | 108.570.000 | 0 | |||
123 | PP2400225635 | Ringer lactat | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 89.817.000 | 89.817.000 | 0 |
124 | PP2400225636 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 6.746.750 | 120 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 |
125 | PP2400225637 | Salbutamol sulfat | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 3.495.900 | 120 | 21.300.000 | 21.300.000 | 0 |
126 | PP2400225638 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 2.840.409 | 120 | 2.137.500 | 2.137.500 | 0 |
127 | PP2400225639 | Salmeterol + fluticason propionat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 6.746.750 | 120 | 123.675.000 | 123.675.000 | 0 |
128 | PP2400225641 | Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0101352914 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 619.200 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
129 | PP2400225643 | Sitagliptin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 90 | 3.495.900 | 120 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 |
vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 95.550.000 | 95.550.000 | 0 | |||
130 | PP2400225646 | Spiramycin + metronidazol | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90 | 2.531.400 | 120 | 28.125.000 | 28.125.000 | 0 | |||
131 | PP2400225647 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.589.600 | 120 | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 |
132 | PP2400225649 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 979.850 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
133 | PP2400225650 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 |
134 | PP2400225651 | Tacrolimus | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 897.500 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 2.318.250 | 120 | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | |||
135 | PP2400225652 | Thiamazol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 44.820.000 | 44.820.000 | 0 |
136 | PP2400225653 | Thiamazol | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 857.850 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
137 | PP2400225654 | Thiamazol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.151.260 | 120 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
138 | PP2400225656 | Tobramycin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 90 | 5.451.552 | 120 | 4.894.200 | 4.894.200 | 0 |
139 | PP2400225657 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.378.745 | 120 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
140 | PP2400225658 | Valsartan | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.589.600 | 120 | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 |
vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 90 | 7.349.200 | 120 | 53.760.000 | 53.760.000 | 0 | |||
141 | PP2400225659 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 90 | 1.594.000 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
142 | PP2400225661 | Vitamin B6 + Magnesi lactat | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 90 | 402.900 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 90 | 6.635.500 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
143 | PP2400225662 | Vitamin C | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 90 | 1.484.625 | 120 | 10.282.500 | 10.282.500 | 0 |
144 | PP2400225663 | Vitamin H/Vitamin B8 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 979.850 | 120 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 |
1. PP2400225590 - Meloxicam
1. PP2400225579 - Ketotifen
1. PP2400225512 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
1. PP2400225522 - Cefixim
1. PP2400225519 - Cefalexin
1. PP2400225499 - Amikacin
2. PP2400225527 - Cefradin
3. PP2400225577 - Kẽm gluconat
4. PP2400225588 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
5. PP2400225616 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
1. PP2400225591 - Meloxicam
1. PP2400225541 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
1. PP2400225550 - Esomeprazol
2. PP2400225575 - Ivabradin
3. PP2400225620 - Pantoprazol
4. PP2400225637 - Salbutamol sulfat
5. PP2400225643 - Sitagliptin
1. PP2400225536 - Citicolin
1. PP2400225485 - Acenocoumarol
2. PP2400225543 - Dexamethason
3. PP2400225549 - Esomeprazol
4. PP2400225558 - Furosemid
5. PP2400225571 - Ibuprofen
6. PP2400225619 - Oxytocin
1. PP2400225491 - Aciclovir
2. PP2400225534 - Ciprofloxacin
3. PP2400225564 - Glucose
4. PP2400225565 - Glucose
5. PP2400225571 - Ibuprofen
6. PP2400225589 - Manitol
7. PP2400225603 - Moxifloxacin
8. PP2400225613 - Nicorandil
9. PP2400225635 - Ringer lactat
10. PP2400225638 - Salicylic acid + betamethason dipropionat
1. PP2400225515 - Candesartan
1. PP2400225559 - Fusidic acid + hydrocortison
2. PP2400225570 - Hydroxypropylmethylcellulose
3. PP2400225611 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
1. PP2400225513 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
2. PP2400225537 - Clopidogrel
1. PP2400225516 - Captopril + hydroclorothiazid
2. PP2400225517 - Captopril + hydroclorothiazid
3. PP2400225525 - Cefoperazon + sulbactam
4. PP2400225626 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400225492 - Acid amin
2. PP2400225568 - Heparin natri
1. PP2400225532 - Celecoxib
1. PP2400225521 - Cefixim
2. PP2400225529 - Ceftriaxon
3. PP2400225530 - Cefuroxim
4. PP2400225531 - Cefuroxim
5. PP2400225533 - Ciprofloxacin
6. PP2400225534 - Ciprofloxacin
7. PP2400225543 - Dexamethason
8. PP2400225606 - Natri clorid
9. PP2400225650 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim
10. PP2400225656 - Tobramycin
1. PP2400225562 - Gliclazid
1. PP2400225616 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
1. PP2400225508 - Bacillus clausii
2. PP2400225647 - Spironolacton
3. PP2400225658 - Valsartan
1. PP2400225490 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2400225554 - Fexofenadin
3. PP2400225661 - Vitamin B6 + Magnesi lactat
1. PP2400225575 - Ivabradin
1. PP2400225484 - Acarbose
2. PP2400225485 - Acenocoumarol
3. PP2400225496 - Alverin citrat
4. PP2400225545 - Diclofenac
5. PP2400225573 - Irbesartan
6. PP2400225575 - Ivabradin
7. PP2400225598 - Methyldopa
8. PP2400225634 - Repaglinid
9. PP2400225643 - Sitagliptin
10. PP2400225646 - Spiramycin + metronidazol
11. PP2400225658 - Valsartan
1. PP2400225489 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400225552 - Fenofibrat
3. PP2400225563 - Glucosamin
4. PP2400225574 - Itraconazol
5. PP2400225615 - Nifedipin
1. PP2400225490 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2400225614 - Nifedipin
1. PP2400225493 - Acid amin
2. PP2400225500 - Amlodipin + indapamid + perindopril
3. PP2400225509 - Betahistin
4. PP2400225567 - Granisetron hydroclorid
5. PP2400225581 - Lactulose
6. PP2400225584 - Levothyroxin
7. PP2400225633 - Progesteron
8. PP2400225652 - Thiamazol
9. PP2400225654 - Thiamazol
1. PP2400225513 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
2. PP2400225627 - Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol
3. PP2400225659 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400225488 - Acetylcystein
1. PP2400225511 - Betamethason
2. PP2400225604 - Mupirocin
1. PP2400225507 - Bacillus clausii
2. PP2400225610 - Natri hyaluronat
3. PP2400225649 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
4. PP2400225663 - Vitamin H/Vitamin B8
1. PP2400225496 - Alverin citrat
2. PP2400225547 - Drotaverin clohydrat
3. PP2400225585 - Levothyroxin
4. PP2400225587 - Magnesi aspartat + kali aspartat
5. PP2400225653 - Thiamazol
1. PP2400225510 - Betahistin
2. PP2400225552 - Fenofibrat
3. PP2400225592 - Metformin
4. PP2400225636 - Saccharomyces boulardii
5. PP2400225639 - Salmeterol + fluticason propionat
1. PP2400225545 - Diclofenac
2. PP2400225607 - Natri clorid
3. PP2400225613 - Nicorandil
4. PP2400225662 - Vitamin C
1. PP2400225592 - Metformin
1. PP2400225494 - Acid Tranexamic
2. PP2400225513 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
3. PP2400225569 - Heparin natri
1. PP2400225553 - Fexofenadin
2. PP2400225596 - Methyl prednisolon
3. PP2400225651 - Tacrolimus
1. PP2400225562 - Gliclazid
1. PP2400225595 - Methyl prednisolon
2. PP2400225641 - Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400225487 - Acetylcystein
2. PP2400225495 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400225550 - Esomeprazol
4. PP2400225554 - Fexofenadin
5. PP2400225573 - Irbesartan
6. PP2400225582 - Levofloxacin
7. PP2400225621 - Pantoprazol
8. PP2400225646 - Spiramycin + metronidazol
1. PP2400225503 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
2. PP2400225608 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
1. PP2400225559 - Fusidic acid + hydrocortison
1. PP2400225602 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
1. PP2400225618 - Oxytocin
1. PP2400225586 - L-Ornithin - L-aspartat
1. PP2400225520 - Cefdinir
1. PP2400225506 - Azithromycin
1. PP2400225634 - Repaglinid
1. PP2400225497 - Ambroxol
2. PP2400225605 - Naphazolin
3. PP2400225622 - Papaverin hydroclorid
4. PP2400225628 - Phytomenadion
1. PP2400225498 - Ambroxol
1. PP2400225518 - Carbetocin
2. PP2400225546 - Diosmectit
3. PP2400225548 - Enoxaparin
4. PP2400225594 - Metformin
5. PP2400225612 - Nicardipin
6. PP2400225624 - Paracetamol
7. PP2400225657 - Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
1. PP2400225495 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400225529 - Ceftriaxon
3. PP2400225530 - Cefuroxim
4. PP2400225531 - Cefuroxim
5. PP2400225539 - Codein + terpin hydrat
6. PP2400225550 - Esomeprazol
7. PP2400225554 - Fexofenadin
8. PP2400225593 - Metformin
9. PP2400225621 - Pantoprazol
10. PP2400225661 - Vitamin B6 + Magnesi lactat
1. PP2400225562 - Gliclazid
2. PP2400225592 - Metformin
1. PP2400225523 - Cefoperazon
2. PP2400225556 - Fluvastatin
1. PP2400225514 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2400225597 - Methyl prednisolon
1. PP2400225497 - Ambroxol
2. PP2400225501 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400225528 - Ceftazidim
4. PP2400225529 - Ceftriaxon
5. PP2400225545 - Diclofenac
6. PP2400225562 - Gliclazid
7. PP2400225580 - Lactobacillus acidophilus
8. PP2400225583 - Levofloxacin
1. PP2400225486 - Acetyl leucin
2. PP2400225630 - Pregabalin
3. PP2400225651 - Tacrolimus
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thích hoặc yêu thì đã sao, đó đều là chuyện của chính mình. Yêu một người, nếu người kia không yêu ngươi, làm ngươi chết đi sống lại, sống còn không bằng chết. Một khi đã như vậy, còn không bằng đừng yêu. "
Thiên Hạ Vô Bệnh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...