Mua sắm thuốc generic số 3 tại Trung tâm y tế huyện Tiên Du năm 2024-2025

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc generic số 3 tại Trung tâm y tế huyện Tiên Du năm 2024-2025
Chủ đầu tư
Trung tâm y tế huyện Tiên Du
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc generic số 3 tại Trung tâm y tế huyện Tiên Du năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
15:00 19/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
15:04 19/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
58
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400225484 Acarbose vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 24.360.000 24.360.000 0
2 PP2400225485 Acenocoumarol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 553.600 120 3.250.000 3.250.000 0
vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 3.885.000 3.885.000 0
3 PP2400225486 Acetyl leucin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 2.318.250 120 220.000.000 220.000.000 0
4 PP2400225487 Acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 18.400.000 18.400.000 0
5 PP2400225488 Acetylcystein vn0109584473 Công ty TNHH Dược và thiết bị TDT 90 264.000 120 26.400.000 26.400.000 0
6 PP2400225489 Acetylsalicylic acid vn0106170629 CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN 90 3.215.000 120 13.600.000 13.600.000 0
7 PP2400225490 Acetylsalicylic acid + clopidogrel vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 90 402.900 120 22.720.000 22.720.000 0
vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 90 479.200 120 22.720.000 22.720.000 0
8 PP2400225491 Aciclovir vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 1.974.000 1.974.000 0
9 PP2400225492 Acid amin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 2.184.000 120 18.900.000 18.900.000 0
10 PP2400225493 Acid amin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 76.500.000 76.500.000 0
11 PP2400225494 Acid Tranexamic vn0106639822 CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM 90 3.225.690 120 32.319.000 32.319.000 0
12 PP2400225495 Alpha chymotrypsin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 10.030.000 10.030.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 9.605.000 9.605.000 0
13 PP2400225496 Alverin citrat vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 11.592.000 11.592.000 0
vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 857.850 120 11.340.000 11.340.000 0
14 PP2400225497 Ambroxol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.030.995 120 79.200.000 79.200.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 79.947.000 79.947.000 0
15 PP2400225498 Ambroxol vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 504.000 120 50.400.000 50.400.000 0
16 PP2400225499 Amikacin vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 2.832.560 120 71.940.000 71.940.000 0
17 PP2400225500 Amlodipin + indapamid + perindopril vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 85.570.000 85.570.000 0
18 PP2400225501 Amoxicilin + acid clavulanic vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 111.972.000 111.972.000 0
19 PP2400225503 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd vn0104827637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM 90 1.729.500 120 126.400.000 126.400.000 0
20 PP2400225506 Azithromycin vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 600.000 120 57.000.000 57.000.000 0
21 PP2400225507 Bacillus clausii vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 979.850 120 54.600.000 54.600.000 0
22 PP2400225508 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.589.600 120 63.000.000 63.000.000 0
23 PP2400225509 Betahistin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 59.620.000 59.620.000 0
24 PP2400225510 Betahistin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 6.746.750 120 23.000.000 23.000.000 0
25 PP2400225511 Betamethason vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 565.500 120 49.200.000 49.200.000 0
26 PP2400225512 Bisoprolol + hydroclorothiazid vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 90 1.320.000 120 132.000.000 132.000.000 0
27 PP2400225513 Bisoprolol + hydroclorothiazid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 1.646.000 120 143.400.000 143.400.000 0
vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 90 1.594.000 120 141.120.000 141.120.000 0
vn0106639822 CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM 90 3.225.690 120 142.740.000 142.740.000 0
28 PP2400225514 Bromhexin hydroclorid vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 90 664.000 120 32.400.000 32.400.000 0
29 PP2400225515 Candesartan vn0302404048 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 90 332.500 120 31.750.000 31.750.000 0
30 PP2400225516 Captopril + hydroclorothiazid vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 90 4.104.750 120 125.000.000 125.000.000 0
31 PP2400225517 Captopril + hydroclorothiazid vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 90 4.104.750 120 145.000.000 145.000.000 0
32 PP2400225518 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 17.911.650 17.911.650 0
33 PP2400225519 Cefalexin vn0105849418 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIFACO 90 1.181.880 120 118.188.000 118.188.000 0
34 PP2400225520 Cefdinir vn0102000866 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN MINH 90 510.000 120 51.000.000 51.000.000 0
35 PP2400225521 Cefixim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 18.900.000 18.900.000 0
36 PP2400225522 Cefixim vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 90 885.000 120 88.500.000 88.500.000 0
37 PP2400225523 Cefoperazon vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 2.650.000 120 50.000.000 50.000.000 0
38 PP2400225525 Cefoperazon + sulbactam vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 90 4.104.750 120 126.000.000 126.000.000 0
39 PP2400225527 Cefradin vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 2.832.560 120 54.500.000 54.500.000 0
40 PP2400225528 Ceftazidim vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 293.580.000 293.580.000 0
41 PP2400225529 Ceftriaxon vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 124.100.000 124.100.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 120.360.000 120.360.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 126.000.000 126.000.000 0
42 PP2400225530 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 64.450.000 64.450.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 65.000.000 65.000.000 0
43 PP2400225531 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 228.900.000 228.900.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 223.500.000 223.500.000 0
44 PP2400225532 Celecoxib vn0103124134 CÔNG TY CỔ PHẦN DADISON HOA KỲ 90 168.000 120 16.590.000 16.590.000 0
45 PP2400225533 Ciprofloxacin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 5.916.000 5.916.000 0
46 PP2400225534 Ciprofloxacin vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 69.240.000 69.240.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 64.410.000 64.410.000 0
47 PP2400225536 Citicolin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 778.500 120 77.850.000 77.850.000 0
48 PP2400225537 Clopidogrel vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 1.646.000 120 20.600.000 20.600.000 0
49 PP2400225539 Codein + terpin hydrat vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 12.360.000 12.360.000 0
50 PP2400225541 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin vn0106637021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY ĐỨC 90 3.360.000 120 336.000.000 336.000.000 0
51 PP2400225543 Dexamethason vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 553.600 120 3.525.000 3.525.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 3.525.000 3.525.000 0
52 PP2400225545 Diclofenac vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 29.484.000 29.484.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 90 1.484.625 120 28.200.000 28.200.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 28.350.000 28.350.000 0
53 PP2400225546 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 13.062.400 13.062.400 0
54 PP2400225547 Drotaverin clohydrat vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 857.850 120 14.805.000 14.805.000 0
55 PP2400225548 Enoxaparin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 17.500.000 17.500.000 0
56 PP2400225549 Esomeprazol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 553.600 120 25.500.000 25.500.000 0
57 PP2400225550 Esomeprazol vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 3.495.900 120 93.520.000 93.520.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 86.800.000 86.800.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 89.320.000 89.320.000 0
58 PP2400225552 Fenofibrat vn0106170629 CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN 90 3.215.000 120 217.500.000 217.500.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 6.746.750 120 217.500.000 217.500.000 0
59 PP2400225553 Fexofenadin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 897.500 120 25.325.000 25.325.000 0
60 PP2400225554 Fexofenadin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 90 402.900 120 15.050.000 15.050.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 14.250.000 14.250.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 15.450.000 15.450.000 0
61 PP2400225556 Fluvastatin vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 2.650.000 120 215.000.000 215.000.000 0
62 PP2400225558 Furosemid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 553.600 120 2.760.000 2.760.000 0
63 PP2400225559 Fusidic acid + hydrocortison vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 1.291.800 120 41.600.000 41.600.000 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 90 436.800 120 41.520.000 41.520.000 0
64 PP2400225562 Gliclazid vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 90 981.000 120 85.350.000 85.350.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 90 981.000 120 95.100.000 95.100.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 3.761.000 120 91.200.000 91.200.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 93.000.000 93.000.000 0
65 PP2400225563 Glucosamin vn0106170629 CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN 90 3.215.000 120 21.000.000 21.000.000 0
66 PP2400225564 Glucose vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 2.990.400 2.990.400 0
67 PP2400225565 Glucose vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 1.249.500 1.249.500 0
68 PP2400225567 Granisetron hydroclorid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 12.440.000 12.440.000 0
69 PP2400225568 Heparin natri vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 2.184.000 120 199.500.000 199.500.000 0
70 PP2400225569 Heparin natri vn0106639822 CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM 90 3.225.690 120 146.000.000 146.000.000 0
71 PP2400225570 Hydroxypropylmethylcellulose vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 1.291.800 120 30.000.000 30.000.000 0
72 PP2400225571 Ibuprofen vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 553.600 120 7.200.000 7.200.000 0
vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 8.100.000 8.100.000 0
73 PP2400225573 Irbesartan vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 53.550.000 53.550.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 53.700.000 53.700.000 0
74 PP2400225574 Itraconazol vn0106170629 CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN 90 3.215.000 120 14.400.000 14.400.000 0
75 PP2400225575 Ivabradin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 3.495.900 120 99.750.000 99.750.000 0
vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 90 1.050.000 120 104.900.000 104.900.000 0
vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 98.700.000 98.700.000 0
76 PP2400225577 Kẽm gluconat vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 2.832.560 120 4.250.000 4.250.000 0
77 PP2400225579 Ketotifen vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 90 127.500 120 12.750.000 12.750.000 0
78 PP2400225580 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 42.000.000 42.000.000 0
79 PP2400225581 Lactulose vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 25.920.000 25.920.000 0
80 PP2400225582 Levofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 14.175.000 14.175.000 0
81 PP2400225583 Levofloxacin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 90 8.002.630 120 22.491.000 22.491.000 0
82 PP2400225584 Levothyroxin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 28.800.000 28.800.000 0
83 PP2400225585 Levothyroxin vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 857.850 120 23.520.000 23.520.000 0
84 PP2400225586 L-Ornithin - L-aspartat vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 90 1.190.000 120 125.000.000 125.000.000 0
85 PP2400225587 Magnesi aspartat + kali aspartat vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 857.850 120 25.200.000 25.200.000 0
86 PP2400225588 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 2.832.560 120 80.000.000 80.000.000 0
87 PP2400225589 Manitol vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 210.000 210.000 0
88 PP2400225590 Meloxicam vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 90 219.000 120 21.600.000 21.600.000 0
89 PP2400225591 Meloxicam vn0107714952 CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DHC 90 472.500 120 47.250.000 47.250.000 0
90 PP2400225592 Metformin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 6.746.750 120 296.000.000 296.000.000 0
vn0601157291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU 90 2.780.000 120 240.000.000 240.000.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 3.761.000 120 278.000.000 278.000.000 0
91 PP2400225593 Metformin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 85.000.000 85.000.000 0
92 PP2400225594 Metformin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 473.000.000 473.000.000 0
93 PP2400225595 Methyl prednisolon vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 90 619.200 120 40.920.000 40.920.000 0
94 PP2400225596 Methyl prednisolon vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 897.500 120 53.700.000 53.700.000 0
95 PP2400225597 Methyl prednisolon vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 90 664.000 120 34.000.000 34.000.000 0
96 PP2400225598 Methyldopa vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 163.800.000 163.800.000 0
97 PP2400225602 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 90 354.000 120 35.400.000 35.400.000 0
98 PP2400225603 Moxifloxacin vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 14.596.000 14.596.000 0
99 PP2400225604 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 565.500 120 7.350.000 7.350.000 0
100 PP2400225605 Naphazolin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.030.995 120 787.500 787.500 0
101 PP2400225606 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 4.035.000 4.035.000 0
102 PP2400225607 Natri clorid vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 90 1.484.625 120 14.280.000 14.280.000 0
103 PP2400225608 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn0104827637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM 90 1.729.500 120 45.750.000 45.750.000 0
104 PP2400225610 Natri hyaluronat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 979.850 120 24.900.000 24.900.000 0
105 PP2400225611 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 1.291.800 120 55.500.000 55.500.000 0
106 PP2400225612 Nicardipin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 12.500.000 12.500.000 0
107 PP2400225613 Nicorandil vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 90.000.000 90.000.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 90 1.484.625 120 90.000.000 90.000.000 0
108 PP2400225614 Nifedipin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 90 479.200 120 25.200.000 25.200.000 0
109 PP2400225615 Nifedipin vn0106170629 CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN 90 3.215.000 120 65.000.000 65.000.000 0
110 PP2400225616 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 2.832.560 120 69.000.000 69.000.000 0
vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 90 722.400 120 71.400.000 71.400.000 0
111 PP2400225618 Oxytocin vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 299.200 120 35.200.000 35.200.000 0
112 PP2400225619 Oxytocin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 553.600 120 10.920.000 10.920.000 0
113 PP2400225620 Pantoprazol vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 3.495.900 120 5.670.000 5.670.000 0
114 PP2400225621 Pantoprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 15.400.000 15.400.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 15.600.000 15.600.000 0
115 PP2400225622 Papaverin hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.030.995 120 20.700.000 20.700.000 0
116 PP2400225624 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 903.200 903.200 0
117 PP2400225626 Paracetamol + methocarbamol vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 90 4.104.750 120 41.475.000 41.475.000 0
118 PP2400225627 Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 90 1.594.000 120 2.800.000 2.800.000 0
119 PP2400225628 Phytomenadion vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.030.995 120 1.512.000 1.512.000 0
120 PP2400225630 Pregabalin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 2.318.250 120 4.200.000 4.200.000 0
121 PP2400225633 Progesteron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 29.696.000 29.696.000 0
122 PP2400225634 Repaglinid vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 108.339.000 108.339.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 1.309.000 120 108.570.000 108.570.000 0
123 PP2400225635 Ringer lactat vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 89.817.000 89.817.000 0
124 PP2400225636 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 6.746.750 120 32.500.000 32.500.000 0
125 PP2400225637 Salbutamol sulfat vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 3.495.900 120 21.300.000 21.300.000 0
126 PP2400225638 Salicylic acid + betamethason dipropionat vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 90 2.840.409 120 2.137.500 2.137.500 0
127 PP2400225639 Salmeterol + fluticason propionat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 6.746.750 120 123.675.000 123.675.000 0
128 PP2400225641 Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 90 619.200 120 21.000.000 21.000.000 0
129 PP2400225643 Sitagliptin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 90 3.495.900 120 77.500.000 77.500.000 0
vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 95.550.000 95.550.000 0
130 PP2400225646 Spiramycin + metronidazol vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 28.350.000 28.350.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 90 2.531.400 120 28.125.000 28.125.000 0
131 PP2400225647 Spironolacton vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.589.600 120 49.350.000 49.350.000 0
132 PP2400225649 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 979.850 120 12.500.000 12.500.000 0
133 PP2400225650 Sulfamethoxazol + Trimethoprim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 13.800.000 13.800.000 0
134 PP2400225651 Tacrolimus vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 897.500 120 6.500.000 6.500.000 0
vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 2.318.250 120 6.200.000 6.200.000 0
135 PP2400225652 Thiamazol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 44.820.000 44.820.000 0
136 PP2400225653 Thiamazol vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 857.850 120 10.500.000 10.500.000 0
137 PP2400225654 Thiamazol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.151.260 120 56.000.000 56.000.000 0
138 PP2400225656 Tobramycin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 90 5.451.552 120 4.894.200 4.894.200 0
139 PP2400225657 Tropicamide + phenylephrine hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.378.745 120 4.050.000 4.050.000 0
140 PP2400225658 Valsartan vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.589.600 120 54.400.000 54.400.000 0
vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 90 7.349.200 120 53.760.000 53.760.000 0
141 PP2400225659 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 90 1.594.000 120 12.600.000 12.600.000 0
142 PP2400225661 Vitamin B6 + Magnesi lactat vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 90 402.900 120 2.520.000 2.520.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 90 6.635.500 120 2.400.000 2.400.000 0
143 PP2400225662 Vitamin C vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 90 1.484.625 120 10.282.500 10.282.500 0
144 PP2400225663 Vitamin H/Vitamin B8 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 979.850 120 5.985.000 5.985.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 58
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107960796
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225590 - Meloxicam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106915180
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225579 - Ketotifen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105124972
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225512 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102712380
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225522 - Cefixim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105849418
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225519 - Cefalexin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400225499 - Amikacin

2. PP2400225527 - Cefradin

3. PP2400225577 - Kẽm gluconat

4. PP2400225588 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

5. PP2400225616 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107714952
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225591 - Meloxicam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106637021
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225541 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400225550 - Esomeprazol

2. PP2400225575 - Ivabradin

3. PP2400225620 - Pantoprazol

4. PP2400225637 - Salbutamol sulfat

5. PP2400225643 - Sitagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225536 - Citicolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400225485 - Acenocoumarol

2. PP2400225543 - Dexamethason

3. PP2400225549 - Esomeprazol

4. PP2400225558 - Furosemid

5. PP2400225571 - Ibuprofen

6. PP2400225619 - Oxytocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2300220553
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400225491 - Aciclovir

2. PP2400225534 - Ciprofloxacin

3. PP2400225564 - Glucose

4. PP2400225565 - Glucose

5. PP2400225571 - Ibuprofen

6. PP2400225589 - Manitol

7. PP2400225603 - Moxifloxacin

8. PP2400225613 - Nicorandil

9. PP2400225635 - Ringer lactat

10. PP2400225638 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302404048
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225515 - Candesartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225559 - Fusidic acid + hydrocortison

2. PP2400225570 - Hydroxypropylmethylcellulose

3. PP2400225611 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225513 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

2. PP2400225537 - Clopidogrel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102885697
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400225516 - Captopril + hydroclorothiazid

2. PP2400225517 - Captopril + hydroclorothiazid

3. PP2400225525 - Cefoperazon + sulbactam

4. PP2400225626 - Paracetamol + methocarbamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225492 - Acid amin

2. PP2400225568 - Heparin natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103124134
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225532 - Celecoxib

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400225521 - Cefixim

2. PP2400225529 - Ceftriaxon

3. PP2400225530 - Cefuroxim

4. PP2400225531 - Cefuroxim

5. PP2400225533 - Ciprofloxacin

6. PP2400225534 - Ciprofloxacin

7. PP2400225543 - Dexamethason

8. PP2400225606 - Natri clorid

9. PP2400225650 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim

10. PP2400225656 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101135959
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225562 - Gliclazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104739902
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225616 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225508 - Bacillus clausii

2. PP2400225647 - Spironolacton

3. PP2400225658 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225490 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2400225554 - Fexofenadin

3. PP2400225661 - Vitamin B6 + Magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225575 - Ivabradin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100531195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400225484 - Acarbose

2. PP2400225485 - Acenocoumarol

3. PP2400225496 - Alverin citrat

4. PP2400225545 - Diclofenac

5. PP2400225573 - Irbesartan

6. PP2400225575 - Ivabradin

7. PP2400225598 - Methyldopa

8. PP2400225634 - Repaglinid

9. PP2400225643 - Sitagliptin

10. PP2400225646 - Spiramycin + metronidazol

11. PP2400225658 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106170629
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400225489 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400225552 - Fenofibrat

3. PP2400225563 - Glucosamin

4. PP2400225574 - Itraconazol

5. PP2400225615 - Nifedipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225490 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2400225614 - Nifedipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400225493 - Acid amin

2. PP2400225500 - Amlodipin + indapamid + perindopril

3. PP2400225509 - Betahistin

4. PP2400225567 - Granisetron hydroclorid

5. PP2400225581 - Lactulose

6. PP2400225584 - Levothyroxin

7. PP2400225633 - Progesteron

8. PP2400225652 - Thiamazol

9. PP2400225654 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225513 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

2. PP2400225627 - Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol

3. PP2400225659 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109584473
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225488 - Acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107852007
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225511 - Betamethason

2. PP2400225604 - Mupirocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400225507 - Bacillus clausii

2. PP2400225610 - Natri hyaluronat

3. PP2400225649 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

4. PP2400225663 - Vitamin H/Vitamin B8

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400225496 - Alverin citrat

2. PP2400225547 - Drotaverin clohydrat

3. PP2400225585 - Levothyroxin

4. PP2400225587 - Magnesi aspartat + kali aspartat

5. PP2400225653 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400225510 - Betahistin

2. PP2400225552 - Fenofibrat

3. PP2400225592 - Metformin

4. PP2400225636 - Saccharomyces boulardii

5. PP2400225639 - Salmeterol + fluticason propionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400225545 - Diclofenac

2. PP2400225607 - Natri clorid

3. PP2400225613 - Nicorandil

4. PP2400225662 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0601157291
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225592 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106639822
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225494 - Acid Tranexamic

2. PP2400225513 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

3. PP2400225569 - Heparin natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225553 - Fexofenadin

2. PP2400225596 - Methyl prednisolon

3. PP2400225651 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225562 - Gliclazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101352914
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225595 - Methyl prednisolon

2. PP2400225641 - Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400225487 - Acetylcystein

2. PP2400225495 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400225550 - Esomeprazol

4. PP2400225554 - Fexofenadin

5. PP2400225573 - Irbesartan

6. PP2400225582 - Levofloxacin

7. PP2400225621 - Pantoprazol

8. PP2400225646 - Spiramycin + metronidazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104827637
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225503 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

2. PP2400225608 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225559 - Fusidic acid + hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107541097
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225602 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104234387
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225618 - Oxytocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101630600
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225586 - L-Ornithin - L-aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102000866
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225520 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108352261
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225506 - Azithromycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225634 - Repaglinid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400225497 - Ambroxol

2. PP2400225605 - Naphazolin

3. PP2400225622 - Papaverin hydroclorid

4. PP2400225628 - Phytomenadion

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400225498 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400225518 - Carbetocin

2. PP2400225546 - Diosmectit

3. PP2400225548 - Enoxaparin

4. PP2400225594 - Metformin

5. PP2400225612 - Nicardipin

6. PP2400225624 - Paracetamol

7. PP2400225657 - Tropicamide + phenylephrine hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400225495 - Alpha chymotrypsin

2. PP2400225529 - Ceftriaxon

3. PP2400225530 - Cefuroxim

4. PP2400225531 - Cefuroxim

5. PP2400225539 - Codein + terpin hydrat

6. PP2400225550 - Esomeprazol

7. PP2400225554 - Fexofenadin

8. PP2400225593 - Metformin

9. PP2400225621 - Pantoprazol

10. PP2400225661 - Vitamin B6 + Magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225562 - Gliclazid

2. PP2400225592 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225523 - Cefoperazon

2. PP2400225556 - Fluvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400225514 - Bromhexin hydroclorid

2. PP2400225597 - Methyl prednisolon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400225497 - Ambroxol

2. PP2400225501 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400225528 - Ceftazidim

4. PP2400225529 - Ceftriaxon

5. PP2400225545 - Diclofenac

6. PP2400225562 - Gliclazid

7. PP2400225580 - Lactobacillus acidophilus

8. PP2400225583 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400225486 - Acetyl leucin

2. PP2400225630 - Pregabalin

3. PP2400225651 - Tacrolimus

Đã xem: 3
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1872 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39870 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thích hoặc yêu thì đã sao, đó đều là chuyện của chính mình. Yêu một người, nếu người kia không yêu ngươi, làm ngươi chết đi sống lại, sống còn không bằng chết. Một khi đã như vậy, còn không bằng đừng yêu. "

Thiên Hạ Vô Bệnh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây