Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300467104 |
BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG |
vn0106897319 |
120 |
58.476.000 |
150 |
|
1 |
PP2300467105 |
VẬT TƯ DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG VÀ BỆNH LÝ CỘT SỐNG |
vn0106897319 |
120 |
58.476.000 |
150 |
|
2 |
PP2300467106 |
VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT, SỌ NÃO SỬ DỤNG VÍT 2.0 |
vn0106897319 |
120 |
58.476.000 |
150 |
|
3 |
PP2300467107 |
VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT SỬ DỤNG VÍT 2.3 |
vn0106897319 |
120 |
58.476.000 |
150 |
|
4 |
PP2300467108 |
Khớp gối toàn phần có xi măng, Lớp đệm mâm chày linh động |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
5 |
PP2300467109 |
Khớp gối toàn phần có xi măng, lớp đệm mâm chày cố định |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
6 |
PP2300467110 |
Khớp gối toàn phần có xi măng |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
7 |
PP2300467111 |
Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày phủ TiN |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
8 |
PP2300467112 |
Khớp gối toàn phần có xi măng |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
9 |
PP2300467113 |
Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày Titanium |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
10 |
PP2300467114 |
Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium |
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
|
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
||||
11 |
PP2300467115 |
Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA |
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
|
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
||||
12 |
PP2300467116 |
Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, chỏm Oxinium |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
13 |
PP2300467117 |
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối phủ HA, chỏm khớp Oxinium |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
14 |
PP2300467118 |
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chống xoay chống lún |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
||||
15 |
PP2300467119 |
Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Ceramic |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
16 |
PP2300467120 |
Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Chrombe Cobalt |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
17 |
PP2300467121 |
Khớp háng toàn phần không xi măng, lót UHMWPE cao phân tử, có bờ chống trật, vật liệu chỏm Ceramic |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
||||
18 |
PP2300467122 |
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
||||
19 |
PP2300467123 |
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
20 |
PP2300467124 |
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
||||
21 |
PP2300467125 |
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
||||
22 |
PP2300467126 |
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, cổ rời |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
23 |
PP2300467127 |
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học |
vn0303445745 |
120 |
7.500.000 |
150 |
|
vn0107829689 |
120 |
46.331.550 |
150 |
||||
24 |
PP2300467128 |
Khớp háng bán phần không xi măng |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
25 |
PP2300467129 |
Khớp háng bán phần không xi măng (Loại có vít khóa hoặc có rãnh cắt ở cuối chuôi) |
vn0103672941 |
120 |
44.546.800 |
150 |
|
26 |
PP2300467130 |
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
27 |
PP2300467131 |
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
28 |
PP2300467132 |
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
29 |
PP2300467133 |
Khớp háng bán phần không xi măng |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
30 |
PP2300467134 |
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
31 |
PP2300467135 |
Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng có rãnh lớn và nhỏ, cung cấp độ ổn định dọc và xoay, chuôi chất liệu titanium, góc 131 và 125. Chỏm Cobalt chiều dài chuôi 190, 240 và 300mm |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
32 |
PP2300467136 |
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
33 |
PP2300467137 |
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
34 |
PP2300467138 |
Khớp háng bán phần có xi măng |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
35 |
PP2300467139 |
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dạng chêm 3 chiều |
vn0312894426 |
120 |
32.416.900 |
150 |
|
36 |
PP2300467140 |
XI MĂNG NGOẠI KHOA |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
37 |
PP2300467141 |
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
38 |
PP2300467142 |
XƯƠNG SINH HỌC |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
39 |
PP2300467143 |
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG CỔ |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
40 |
PP2300467144 |
VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT TITANIUM |
vn0107065673 |
120 |
35.190.800 |
150 |
|
41 |
PP2300467145 |
VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT KHÓA ĐA HƯỚNG |
vn0312894426 |
120 |
32.416.900 |
150 |
|
42 |
PP2300467146 |
VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA THÉP KHÔNG GỈ |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
43 |
PP2300467147 |
VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA ĐA TRỤC |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
44 |
PP2300467148 |
VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ THÉP KHÔNG GỈ |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
45 |
PP2300467149 |
VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ TITANIUM |
vn0106706317 |
120 |
68.317.610 |
150 |
|
46 |
PP2300467150 |
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI LÀM SẠCH VÀ SỤN CHÊM |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
47 |
PP2300467151 |
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP GỐI |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
48 |
PP2300467152 |
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP VAI |
vn0102255092 |
120 |
262.626.200 |
150 |
|
49 |
PP2300467153 |
VẬT TƯ MÀNG NÃO NHÂN TẠO |
vn0313041685 |
120 |
2.550.000 |
150 |
1. PP2300467108 - Khớp gối toàn phần có xi măng, Lớp đệm mâm chày linh động
2. PP2300467109 - Khớp gối toàn phần có xi măng, lớp đệm mâm chày cố định
3. PP2300467118 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chống xoay chống lún
4. PP2300467119 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Ceramic
5. PP2300467120 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Chrombe Cobalt
6. PP2300467121 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót UHMWPE cao phân tử, có bờ chống trật, vật liệu chỏm Ceramic
7. PP2300467128 - Khớp háng bán phần không xi măng
8. PP2300467129 - Khớp háng bán phần không xi măng (Loại có vít khóa hoặc có rãnh cắt ở cuối chuôi)
1. PP2300467110 - Khớp gối toàn phần có xi măng
2. PP2300467111 - Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày phủ TiN
3. PP2300467122 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn
4. PP2300467123 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài
5. PP2300467124 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic
6. PP2300467125 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite
7. PP2300467126 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, cổ rời
8. PP2300467130 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
9. PP2300467131 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
10. PP2300467132 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời
11. PP2300467136 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng
12. PP2300467137 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài
13. PP2300467146 - VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA THÉP KHÔNG GỈ
14. PP2300467147 - VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA ĐA TRỤC
15. PP2300467148 - VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ THÉP KHÔNG GỈ
16. PP2300467149 - VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ TITANIUM
17. PP2300467154 - VẬT TƯ CHẤN THƯƠNG KHÁC
1. PP2300467127 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học
1. PP2300467139 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dạng chêm 3 chiều
2. PP2300467145 - VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT KHÓA ĐA HƯỚNG
1. PP2300467144 - VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT TITANIUM
1. PP2300467153 - VẬT TƯ MÀNG NÃO NHÂN TẠO
1. PP2300467104 - BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG
2. PP2300467105 - VẬT TƯ DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG VÀ BỆNH LÝ CỘT SỐNG
3. PP2300467106 - VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT, SỌ NÃO SỬ DỤNG VÍT 2.0
4. PP2300467107 - VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT SỬ DỤNG VÍT 2.3
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | MINH VIỆT | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2300467114 - Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium
2. PP2300467115 - Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA
3. PP2300467121 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót UHMWPE cao phân tử, có bờ chống trật, vật liệu chỏm Ceramic
4. PP2300467122 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn
5. PP2300467124 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic
6. PP2300467125 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite
7. PP2300467127 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học
1. PP2300467112 - Khớp gối toàn phần có xi măng
2. PP2300467113 - Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày Titanium
3. PP2300467114 - Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium
4. PP2300467115 - Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA
5. PP2300467116 - Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, chỏm Oxinium
6. PP2300467117 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối phủ HA, chỏm khớp Oxinium
7. PP2300467118 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chống xoay chống lún
8. PP2300467133 - Khớp háng bán phần không xi măng
9. PP2300467134 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA
10. PP2300467135 - Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng có rãnh lớn và nhỏ, cung cấp độ ổn định dọc và xoay, chuôi chất liệu titanium, góc 131 và 125. Chỏm Cobalt chiều dài chuôi 190, 240 và 300mm
11. PP2300467138 - Khớp háng bán phần có xi măng
12. PP2300467140 - XI MĂNG NGOẠI KHOA
13. PP2300467141 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG
14. PP2300467142 - XƯƠNG SINH HỌC
15. PP2300467143 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG CỔ
16. PP2300467150 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI LÀM SẠCH VÀ SỤN CHÊM
17. PP2300467151 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP GỐI
18. PP2300467152 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP VAI
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu ai là yêu trọn vẹn con người đó y nguyên như trên thực tế, chứ không phải ở trong ước muốn của ta. "
Lev Tolstoi
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...