Mua sắm vật tư phương tiện kết xương

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư phương tiện kết xương
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quân y 354
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm vật tư y tế tiêu hao năm 2024 của Bệnh viện Quân y 354
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Nguồn vốn
kinh phí tự chủ bệnh viện
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
08:10 19/12/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:35 19/12/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
9
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300467104
BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG
vn0106897319
120
58.476.000
150
1
PP2300467105
VẬT TƯ DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG VÀ BỆNH LÝ CỘT SỐNG
vn0106897319
120
58.476.000
150
2
PP2300467106
VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT, SỌ NÃO SỬ DỤNG VÍT 2.0
vn0106897319
120
58.476.000
150
3
PP2300467107
VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT SỬ DỤNG VÍT 2.3
vn0106897319
120
58.476.000
150
4
PP2300467108
Khớp gối toàn phần có xi măng, Lớp đệm mâm chày linh động
vn0103672941
120
44.546.800
150
5
PP2300467109
Khớp gối toàn phần có xi măng, lớp đệm mâm chày cố định
vn0103672941
120
44.546.800
150
6
PP2300467110
Khớp gối toàn phần có xi măng
vn0106706317
120
68.317.610
150
7
PP2300467111
Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày phủ TiN
vn0106706317
120
68.317.610
150
8
PP2300467112
Khớp gối toàn phần có xi măng
vn0102255092
120
262.626.200
150
9
PP2300467113
Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày Titanium
vn0102255092
120
262.626.200
150
10
PP2300467114
Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium
vn0107829689
120
46.331.550
150
vn0102255092
120
262.626.200
150
11
PP2300467115
Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA
vn0107829689
120
46.331.550
150
vn0102255092
120
262.626.200
150
12
PP2300467116
Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, chỏm Oxinium
vn0102255092
120
262.626.200
150
13
PP2300467117
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối phủ HA, chỏm khớp Oxinium
vn0102255092
120
262.626.200
150
14
PP2300467118
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chống xoay chống lún
vn0103672941
120
44.546.800
150
vn0102255092
120
262.626.200
150
15
PP2300467119
Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Ceramic
vn0103672941
120
44.546.800
150
16
PP2300467120
Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Chrombe Cobalt
vn0103672941
120
44.546.800
150
17
PP2300467121
Khớp háng toàn phần không xi măng, lót UHMWPE cao phân tử, có bờ chống trật, vật liệu chỏm Ceramic
vn0103672941
120
44.546.800
150
vn0107829689
120
46.331.550
150
18
PP2300467122
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn
vn0106706317
120
68.317.610
150
vn0107829689
120
46.331.550
150
19
PP2300467123
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài
vn0106706317
120
68.317.610
150
20
PP2300467124
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic
vn0106706317
120
68.317.610
150
vn0107829689
120
46.331.550
150
21
PP2300467125
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite
vn0106706317
120
68.317.610
150
vn0107829689
120
46.331.550
150
22
PP2300467126
Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, cổ rời
vn0106706317
120
68.317.610
150
23
PP2300467127
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học
vn0303445745
120
7.500.000
150
vn0107829689
120
46.331.550
150
24
PP2300467128
Khớp háng bán phần không xi măng
vn0103672941
120
44.546.800
150
25
PP2300467129
Khớp háng bán phần không xi măng (Loại có vít khóa hoặc có rãnh cắt ở cuối chuôi)
vn0103672941
120
44.546.800
150
26
PP2300467130
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
vn0106706317
120
68.317.610
150
27
PP2300467131
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
vn0106706317
120
68.317.610
150
28
PP2300467132
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời
vn0106706317
120
68.317.610
150
29
PP2300467133
Khớp háng bán phần không xi măng
vn0102255092
120
262.626.200
150
30
PP2300467134
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA
vn0102255092
120
262.626.200
150
31
PP2300467135
Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng có rãnh lớn và nhỏ, cung cấp độ ổn định dọc và xoay, chuôi chất liệu titanium, góc 131 và 125. Chỏm Cobalt chiều dài chuôi 190, 240 và 300mm
vn0102255092
120
262.626.200
150
32
PP2300467136
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng
vn0106706317
120
68.317.610
150
33
PP2300467137
Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài
vn0106706317
120
68.317.610
150
34
PP2300467138
Khớp háng bán phần có xi măng
vn0102255092
120
262.626.200
150
35
PP2300467139
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dạng chêm 3 chiều
vn0312894426
120
32.416.900
150
36
PP2300467140
XI MĂNG NGOẠI KHOA
vn0102255092
120
262.626.200
150
37
PP2300467141
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG
vn0102255092
120
262.626.200
150
38
PP2300467142
XƯƠNG SINH HỌC
vn0102255092
120
262.626.200
150
39
PP2300467143
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG CỔ
vn0102255092
120
262.626.200
150
40
PP2300467144
VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT TITANIUM
vn0107065673
120
35.190.800
150
41
PP2300467145
VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT KHÓA ĐA HƯỚNG
vn0312894426
120
32.416.900
150
42
PP2300467146
VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA THÉP KHÔNG GỈ
vn0106706317
120
68.317.610
150
43
PP2300467147
VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA ĐA TRỤC
vn0106706317
120
68.317.610
150
44
PP2300467148
VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ THÉP KHÔNG GỈ
vn0106706317
120
68.317.610
150
45
PP2300467149
VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ TITANIUM
vn0106706317
120
68.317.610
150
46
PP2300467150
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI LÀM SẠCH VÀ SỤN CHÊM
vn0102255092
120
262.626.200
150
47
PP2300467151
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP GỐI
vn0102255092
120
262.626.200
150
48
PP2300467152
VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP VAI
vn0102255092
120
262.626.200
150
49
PP2300467153
VẬT TƯ MÀNG NÃO NHÂN TẠO
vn0313041685
120
2.550.000
150
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 9
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103672941
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do không đáp ứng
Nhà thầu không đạt tại bước Đánh giá tính hợp lệ
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300467108 - Khớp gối toàn phần có xi măng, Lớp đệm mâm chày linh động

2. PP2300467109 - Khớp gối toàn phần có xi măng, lớp đệm mâm chày cố định

3. PP2300467118 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chống xoay chống lún

4. PP2300467119 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Ceramic

5. PP2300467120 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót vitamine E, vật liệu chỏm Chrombe Cobalt

6. PP2300467121 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót UHMWPE cao phân tử, có bờ chống trật, vật liệu chỏm Ceramic

7. PP2300467128 - Khớp háng bán phần không xi măng

8. PP2300467129 - Khớp háng bán phần không xi măng (Loại có vít khóa hoặc có rãnh cắt ở cuối chuôi)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106706317
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2300467110 - Khớp gối toàn phần có xi măng

2. PP2300467111 - Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày phủ TiN

3. PP2300467122 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn

4. PP2300467123 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài

5. PP2300467124 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic

6. PP2300467125 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite

7. PP2300467126 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, cổ rời

8. PP2300467130 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng

9. PP2300467131 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài

10. PP2300467132 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời

11. PP2300467136 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng

12. PP2300467137 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài

13. PP2300467146 - VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA THÉP KHÔNG GỈ

14. PP2300467147 - VẬT TƯ NẸP VÍT KHÓA ĐA TRỤC

15. PP2300467148 - VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ THÉP KHÔNG GỈ

16. PP2300467149 - VẬT TƯ CÓ CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG ĐIỆN TỬ TITANIUM

17. PP2300467154 - VẬT TƯ CHẤN THƯƠNG KHÁC

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303445745
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300467127 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312894426
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300467139 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dạng chêm 3 chiều

2. PP2300467145 - VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT KHÓA ĐA HƯỚNG

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107065673
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300467144 - VẬT TƯ ĐINH NẸP VÍT TITANIUM

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313041685
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300467153 - VẬT TƯ MÀNG NÃO NHÂN TẠO

#7 Liên danh Mkmed - Minh Việt
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106897319
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300467104 - BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG

2. PP2300467105 - VẬT TƯ DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG VÀ BỆNH LÝ CỘT SỐNG

3. PP2300467106 - VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT, SỌ NÃO SỬ DỤNG VÍT 2.0

4. PP2300467107 - VẬT TƯ CẤY GHÉP HÀM MẶT SỬ DỤNG VÍT 2.3

Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò So sánh
1 CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM Liên danh chính  Thêm so sánh
2 MINH VIỆT Liên danh phụ  Thêm so sánh
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107829689
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300467114 - Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium

2. PP2300467115 - Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA

3. PP2300467121 - Khớp háng toàn phần không xi măng, lót UHMWPE cao phân tử, có bờ chống trật, vật liệu chỏm Ceramic

4. PP2300467122 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn

5. PP2300467124 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic

6. PP2300467125 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite

7. PP2300467127 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102255092
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300467112 - Khớp gối toàn phần có xi măng

2. PP2300467113 - Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày Titanium

3. PP2300467114 - Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium

4. PP2300467115 - Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA

5. PP2300467116 - Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, chỏm Oxinium

6. PP2300467117 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối phủ HA, chỏm khớp Oxinium

7. PP2300467118 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chống xoay chống lún

8. PP2300467133 - Khớp háng bán phần không xi măng

9. PP2300467134 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA

10. PP2300467135 - Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng có rãnh lớn và nhỏ, cung cấp độ ổn định dọc và xoay, chuôi chất liệu titanium, góc 131 và 125. Chỏm Cobalt chiều dài chuôi 190, 240 và 300mm

11. PP2300467138 - Khớp háng bán phần có xi măng

12. PP2300467140 - XI MĂNG NGOẠI KHOA

13. PP2300467141 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG

14. PP2300467142 - XƯƠNG SINH HỌC

15. PP2300467143 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG CỔ

16. PP2300467150 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI LÀM SẠCH VÀ SỤN CHÊM

17. PP2300467151 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP GỐI

18. PP2300467152 - VẬT TƯ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP VAI

Đã xem: 3

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Yêu ai là yêu trọn vẹn con người đó y nguyên như trên thực tế, chứ không phải ở trong ước muốn của ta. "

Lev Tolstoi

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây