Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300385044 | Bơm tiêm 1 ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 62.200 | 62.200 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 62.500 | 62.500 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 68.500 | 68.500 | 0 | |||
2 | PP2300385045 | Bơm tiêm 10ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 18.540.000 | 18.540.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
3 | PP2300385046 | Bơm tiêm 20ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 9.708.000 | 9.708.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
4 | PP2300385047 | Bơm tiêm 50ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 195.150 | 195.150 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 210.000 | 210.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 212.500 | 212.500 | 0 | |||
5 | PP2300385048 | Bơm tiêm 5ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 47.440.000 | 47.440.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 48.320.000 | 48.320.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
6 | PP2300385049 | Kim lấy thuốc | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 3.945.000 | 3.945.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
7 | PP2300385050 | Găng tay cao su y tế có bột các cỡ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | |||
vn0105380912 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP HẢI CƯỜNG | 90 | 6.000.000 | 120 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
8 | PP2300385051 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 20.750.000 | 20.750.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 21.250.000 | 21.250.000 | 0 | |||
9 | PP2300385052 | Cồn 70 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 6.210.200 | 120 | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
10 | PP2300385053 | Cồn 90 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 6.210.200 | 120 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 53.600.000 | 53.600.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
11 | PP2300385054 | Mũ giấy | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 1.503.810 | 120 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
12 | PP2300385055 | Dây truyền dịch | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 | |||
13 | PP2300385056 | Dây truyền dịch kim cánh bướm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 5.150.000 | 5.150.000 | 0 | |||
14 | PP2300385057 | Gel siêu âm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
15 | PP2300385058 | Javen | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 120.000 | 120.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 125.000 | 125.000 | 0 | |||
16 | PP2300385059 | Băng dính | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | |||
17 | PP2300385060 | Băng dính 5 cm x 5 cm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 11.847.700 | 120 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
18 | PP2300385061 | Huyết áp đồng hồ có dán tem kiểm định | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
19 | PP2300385062 | Ống nghe tim phổi | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
20 | PP2300385063 | Test nước tiểu 10 thông số | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | |||
21 | PP2300385064 | Kim châm cứu các cỡ | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 906.000.000 | 906.000.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 11.847.700 | 120 | 1.102.500.000 | 1.102.500.000 | 0 | |||
vn0101476412 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH NGUYÊN | 90 | 11.340.000 | 120 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
22 | PP2300385065 | Dầu parafin | vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
23 | PP2300385066 | Parafin rắn công nghiệp | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
24 | PP2300385069 | Khẩu trang giấy | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 71.500.000 | 71.500.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 1.503.810 | 120 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
25 | PP2300385070 | Khẩu trang N95 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 330.000 | 330.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 275.000 | 275.000 | 0 | |||
26 | PP2300385071 | Giấy điện tim 6 cần | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 580.000 | 580.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 750.000 | 750.000 | 0 | |||
27 | PP2300385072 | Túi dẫn lưu nước tiểu | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 6.210.200 | 120 | 532.000 | 532.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 520.000 | 520.000 | 0 | |||
28 | PP2300385073 | Túi nước (Cashion) | vn0108450082 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED | 90 | 4.818.000 | 120 | 17.720.000 | 17.720.000 | 0 |
29 | PP2300385074 | Thấu kính | vn0108450082 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED | 90 | 4.818.000 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
30 | PP2300385075 | Đĩa điện từ | vn0108450082 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED | 90 | 4.818.000 | 120 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 |
31 | PP2300385076 | Bình điện dung (Tụ điện - HV Unit) | vn0108450082 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED | 90 | 4.818.000 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
32 | PP2300385077 | Bông hút | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 1.503.810 | 120 | 36.238.750 | 36.238.750 | 0 | |||
33 | PP2300385078 | Băng vải cuộn 10x5m | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 125.000 | 125.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 155.000 | 155.000 | 0 | |||
34 | PP2300385079 | Gạc hút | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 740.000 | 740.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
35 | PP2300385080 | Gạc phẫu thuật không dệt | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 1.503.810 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
36 | PP2300385081 | Phim DI-HT Smart (26x36 cm) | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
37 | PP2300385082 | Phim DI-HT Smart (20x25 cm) | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 86.250.000 | 86.250.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 86.250.000 | 86.250.000 | 0 | |||
38 | PP2300385083 | Test HBsAg | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 990.000 | 990.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 11.847.700 | 120 | 1.533.000 | 1.533.000 | 0 | |||
39 | PP2300385084 | Test HCV | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 910.000 | 910.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 950.000 | 950.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 11.847.700 | 120 | 766.500 | 766.500 | 0 | |||
40 | PP2300385085 | Test HIV 1/2 Determin | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 11.847.700 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
41 | PP2300385086 | OnSite H.Pylori Ag Rapid Test ( Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori ) | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
42 | PP2300385087 | Cide ZYME 2258 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 90 | 856.890 | 120 | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | |||
43 | PP2300385088 | Cidex OPA | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
44 | PP2300385089 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật. | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 90 | 856.890 | 120 | 3.609.400 | 3.609.400 | 0 | |||
45 | PP2300385090 | Presept 2,5g | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
46 | PP2300385091 | Steranios | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 9.690.000 | 9.690.000 | 0 | |||
47 | PP2300385092 | Đèn gù hồng ngoại | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
48 | PP2300385093 | Bóng đèn hồng ngoại | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 2.115.000 | 2.115.000 | 0 |
49 | PP2300385094 | Máy điện châm 6 giắc có áp từ | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 13.182.450 | 120 | 84.150.000 | 84.150.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
50 | PP2300385095 | Kéo thẳng 18 cm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 380.000 | 380.000 | 0 |
51 | PP2300385096 | Áo phẫu thuật các cỡ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 1.503.810 | 120 | 3.829.600 | 3.829.600 | 0 | |||
52 | PP2300385097 | Kẹp phẫu tích 18cm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 480.000 | 480.000 | 0 |
53 | PP2300385098 | Kẹp phẫu tích 18cm có mấu | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 480.000 | 480.000 | 0 |
54 | PP2300385099 | Kéo cong cắt chỉ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 |
55 | PP2300385100 | Ống nghiệm thuỷ tinh các số | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 |
56 | PP2300385101 | Lọ đựng panh kéo inox | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 510.000 | 510.000 | 0 |
57 | PP2300385102 | Panh cầm máu | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 430.000 | 430.000 | 0 |
58 | PP2300385103 | Sample cups | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
59 | PP2300385104 | Panh thẳng 16cm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 430.000 | 430.000 | 0 |
60 | PP2300385105 | Ống đựng nước tiểu có nắp dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 4.300.000 | 4.300.000 | 0 |
61 | PP2300385106 | Nhiệt kế 42 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 180.000 | 180.000 | 0 |
62 | PP2300385107 | Gel ky | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
63 | PP2300385108 | Kim cánh bướm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 50.000 | 50.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 55.000 | 55.000 | 0 | |||
64 | PP2300385109 | Kim chích máu | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 190.000 | 190.000 | 0 |
65 | PP2300385110 | Kim chọc dò tuỷ sống | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
66 | PP2300385111 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 90 | 8.131.300 | 120 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 |
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 6.210.200 | 120 | 241.600.000 | 241.600.000 | 0 | |||
vn0106853505 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ PHƯƠNG LINH | 90 | 8.160.000 | 120 | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
67 | PP2300385112 | Natricitrate 3,8% | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 1.620 | 1.620 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 1.680 | 1.680 | 0 | |||
68 | PP2300385113 | Ống K2, EDTA, 2ml | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 90 | 856.890 | 120 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
69 | PP2300385114 | Ống lấy máu (có Heparine) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 8.040.000 | 8.040.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 90 | 856.890 | 120 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
70 | PP2300385116 | Đầu côn vàng, xanh | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 84.000 | 84.000 | 0 |
71 | PP2300385117 | Giấy in ảnh siêu âm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 | |||
72 | PP2300385118 | Kim dẫn quang | vn0106853505 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ PHƯƠNG LINH | 90 | 8.160.000 | 120 | 203.600.000 | 203.600.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0108450082 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED | 90 | 4.818.000 | 120 | 238.400.000 | 238.400.000 | 0 | |||
73 | PP2300385120 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 90 | 856.890 | 120 | 47.082.000 | 47.082.000 | 0 | |||
74 | PP2300385121 | Băng chun 2 móc | vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 165.000 | 165.000 | 0 |
75 | PP2300385122 | Băng chun 3 móc | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 38.875.267 | 120 | 420.000 | 420.000 | 0 |
vn0107063041 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA | 90 | 35.630.377 | 120 | 540.000 | 540.000 | 0 |
1. PP2300385051 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
2. PP2300385054 - Mũ giấy
3. PP2300385069 - Khẩu trang giấy
4. PP2300385077 - Bông hút
5. PP2300385081 - Phim DI-HT Smart (26x36 cm)
6. PP2300385082 - Phim DI-HT Smart (20x25 cm)
7. PP2300385083 - Test HBsAg
8. PP2300385085 - Test HIV 1/2 Determin
9. PP2300385086 - OnSite H.Pylori Ag Rapid Test ( Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori )
10. PP2300385111 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G
1. PP2300385044 - Bơm tiêm 1 ml
2. PP2300385045 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300385046 - Bơm tiêm 20ml
4. PP2300385047 - Bơm tiêm 50ml
5. PP2300385048 - Bơm tiêm 5ml
6. PP2300385049 - Kim lấy thuốc
7. PP2300385064 - Kim châm cứu các cỡ
8. PP2300385094 - Máy điện châm 6 giắc có áp từ
1. PP2300385052 - Cồn 70
2. PP2300385053 - Cồn 90
3. PP2300385072 - Túi dẫn lưu nước tiểu
4. PP2300385111 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G
1. PP2300385111 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G
2. PP2300385118 - Kim dẫn quang
1. PP2300385044 - Bơm tiêm 1 ml
2. PP2300385045 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300385046 - Bơm tiêm 20ml
4. PP2300385047 - Bơm tiêm 50ml
5. PP2300385048 - Bơm tiêm 5ml
6. PP2300385049 - Kim lấy thuốc
7. PP2300385050 - Găng tay cao su y tế có bột các cỡ
8. PP2300385051 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
9. PP2300385052 - Cồn 70
10. PP2300385053 - Cồn 90
11. PP2300385054 - Mũ giấy
12. PP2300385055 - Dây truyền dịch
13. PP2300385056 - Dây truyền dịch kim cánh bướm
14. PP2300385057 - Gel siêu âm
15. PP2300385058 - Javen
16. PP2300385059 - Băng dính
17. PP2300385060 - Băng dính 5 cm x 5 cm
18. PP2300385061 - Huyết áp đồng hồ có dán tem kiểm định
19. PP2300385062 - Ống nghe tim phổi
20. PP2300385063 - Test nước tiểu 10 thông số
21. PP2300385064 - Kim châm cứu các cỡ
22. PP2300385066 - Parafin rắn công nghiệp
23. PP2300385069 - Khẩu trang giấy
24. PP2300385070 - Khẩu trang N95
25. PP2300385071 - Giấy điện tim 6 cần
26. PP2300385077 - Bông hút
27. PP2300385078 - Băng vải cuộn 10x5m
28. PP2300385079 - Gạc hút
29. PP2300385080 - Gạc phẫu thuật không dệt
30. PP2300385083 - Test HBsAg
31. PP2300385084 - Test HCV
32. PP2300385085 - Test HIV 1/2 Determin
33. PP2300385087 - Cide ZYME 2258
34. PP2300385088 - Cidex OPA
35. PP2300385089 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật.
36. PP2300385090 - Presept 2,5g
37. PP2300385091 - Steranios
38. PP2300385092 - Đèn gù hồng ngoại
39. PP2300385093 - Bóng đèn hồng ngoại
40. PP2300385094 - Máy điện châm 6 giắc có áp từ
41. PP2300385095 - Kéo thẳng 18 cm
42. PP2300385096 - Áo phẫu thuật các cỡ
43. PP2300385097 - Kẹp phẫu tích 18cm
44. PP2300385098 - Kẹp phẫu tích 18cm có mấu
45. PP2300385099 - Kéo cong cắt chỉ
46. PP2300385100 - Ống nghiệm thuỷ tinh các số
47. PP2300385101 - Lọ đựng panh kéo inox
48. PP2300385102 - Panh cầm máu
49. PP2300385103 - Sample cups
50. PP2300385104 - Panh thẳng 16cm
51. PP2300385105 - Ống đựng nước tiểu có nắp dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
52. PP2300385106 - Nhiệt kế 42
53. PP2300385107 - Gel ky
54. PP2300385108 - Kim cánh bướm
55. PP2300385109 - Kim chích máu
56. PP2300385110 - Kim chọc dò tuỷ sống
57. PP2300385111 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G
58. PP2300385112 - Natricitrate 3,8%
59. PP2300385113 - Ống K2, EDTA, 2ml
60. PP2300385114 - Ống lấy máu (có Heparine)
61. PP2300385116 - Đầu côn vàng, xanh
62. PP2300385117 - Giấy in ảnh siêu âm
63. PP2300385118 - Kim dẫn quang
64. PP2300385120 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
65. PP2300385122 - Băng chun 3 móc
1. PP2300385044 - Bơm tiêm 1 ml
2. PP2300385045 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300385046 - Bơm tiêm 20ml
4. PP2300385047 - Bơm tiêm 50ml
5. PP2300385048 - Bơm tiêm 5ml
6. PP2300385049 - Kim lấy thuốc
7. PP2300385050 - Găng tay cao su y tế có bột các cỡ
8. PP2300385051 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
9. PP2300385052 - Cồn 70
10. PP2300385053 - Cồn 90
11. PP2300385054 - Mũ giấy
12. PP2300385055 - Dây truyền dịch
13. PP2300385056 - Dây truyền dịch kim cánh bướm
14. PP2300385058 - Javen
15. PP2300385059 - Băng dính
16. PP2300385060 - Băng dính 5 cm x 5 cm
17. PP2300385061 - Huyết áp đồng hồ có dán tem kiểm định
18. PP2300385062 - Ống nghe tim phổi
19. PP2300385063 - Test nước tiểu 10 thông số
20. PP2300385064 - Kim châm cứu các cỡ
21. PP2300385065 - Dầu parafin
22. PP2300385066 - Parafin rắn công nghiệp
23. PP2300385069 - Khẩu trang giấy
24. PP2300385070 - Khẩu trang N95
25. PP2300385071 - Giấy điện tim 6 cần
26. PP2300385072 - Túi dẫn lưu nước tiểu
27. PP2300385077 - Bông hút
28. PP2300385078 - Băng vải cuộn 10x5m
29. PP2300385079 - Gạc hút
30. PP2300385080 - Gạc phẫu thuật không dệt
31. PP2300385081 - Phim DI-HT Smart (26x36 cm)
32. PP2300385082 - Phim DI-HT Smart (20x25 cm)
33. PP2300385083 - Test HBsAg
34. PP2300385084 - Test HCV
35. PP2300385085 - Test HIV 1/2 Determin
36. PP2300385086 - OnSite H.Pylori Ag Rapid Test ( Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori )
37. PP2300385087 - Cide ZYME 2258
38. PP2300385088 - Cidex OPA
39. PP2300385089 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật.
40. PP2300385091 - Steranios
41. PP2300385094 - Máy điện châm 6 giắc có áp từ
42. PP2300385096 - Áo phẫu thuật các cỡ
43. PP2300385108 - Kim cánh bướm
44. PP2300385111 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G
45. PP2300385112 - Natricitrate 3,8%
46. PP2300385113 - Ống K2, EDTA, 2ml
47. PP2300385114 - Ống lấy máu (có Heparine)
48. PP2300385117 - Giấy in ảnh siêu âm
49. PP2300385118 - Kim dẫn quang
50. PP2300385120 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
51. PP2300385121 - Băng chun 2 móc
52. PP2300385122 - Băng chun 3 móc
1. PP2300385073 - Túi nước (Cashion)
2. PP2300385074 - Thấu kính
3. PP2300385075 - Đĩa điện từ
4. PP2300385076 - Bình điện dung (Tụ điện - HV Unit)
5. PP2300385118 - Kim dẫn quang
1. PP2300385060 - Băng dính 5 cm x 5 cm
2. PP2300385064 - Kim châm cứu các cỡ
3. PP2300385083 - Test HBsAg
4. PP2300385084 - Test HCV
5. PP2300385085 - Test HIV 1/2 Determin
1. PP2300385087 - Cide ZYME 2258
2. PP2300385089 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật.
3. PP2300385113 - Ống K2, EDTA, 2ml
4. PP2300385114 - Ống lấy máu (có Heparine)
5. PP2300385120 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
1. PP2300385064 - Kim châm cứu các cỡ
1. PP2300385054 - Mũ giấy
2. PP2300385069 - Khẩu trang giấy
3. PP2300385077 - Bông hút
4. PP2300385080 - Gạc phẫu thuật không dệt
5. PP2300385096 - Áo phẫu thuật các cỡ
1. PP2300385050 - Găng tay cao su y tế có bột các cỡ
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn trung thành với Tổ quốc. Chỉ trung thành với chính quyền khi nó xứng đáng với điều đó. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...