Mua sắm vật tư y tế thông thường năm 2024 bổ sung

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế thông thường năm 2024 bổ sung
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm vật tư y tế thông thường năm 2024 bổ sung
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
08:00 24/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:02 24/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
56
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400178236 Bình khí EO vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 7.620.736 210 224.769.600 224.769.600 0
2 PP2400178237 Giấy (gói) thử kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 7.620.736 210 26.433.000 26.433.000 0
3 PP2400178238 Chỉ thị sinh học hơi nước 24 phút vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 7.620.736 210 106.682.400 106.682.400 0
4 PP2400178239 Javel vn1801455667 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN ĐÀI TRUNG 180 1.097.600 210 12.672.000 12.672.000 0
5 PP2400178240 Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 6.105.000 6.105.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 2.994.906 210 4.935.000 4.935.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 4.291.688 210 6.000.000 6.000.000 0
6 PP2400178241 Giấy in thông số vận hành máy Steri-Vac vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 7.620.736 210 5.007.200 5.007.200 0
7 PP2400178242 Gel siêu âm vn0314000427 CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU 180 6.132.760 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 45.345.000 45.345.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 31.311.000 31.311.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 28.320.000 28.320.000 0
8 PP2400178243 Băng bột bó 10cm x 2.7m vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 13.872.000 13.872.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 17.640.000 17.640.000 0
9 PP2400178244 Băng bột bó 7.5cm x 2.7m vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 12.400.000 12.400.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 13.020.000 13.020.000 0
10 PP2400178245 Băng bó bột sợi Polyester -3P vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 180 6.960.000 210 90.750.000 90.750.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 59.850.000 59.850.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 7.329.930 210 27.940.500 27.940.500 0
11 PP2400178246 Băng bó bột sợi Polyester -4P vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 180 6.960.000 210 101.750.000 101.750.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 31.150.000 31.150.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 68.250.000 68.250.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 62.500.000 62.500.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 7.329.930 210 31.909.500 31.909.500 0
12 PP2400178247 Vớ lót bó bột - 3 inch vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 180 6.960.000 210 23.100.000 23.100.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 17.500.000 17.500.000 0
13 PP2400178248 Vớ lót bó bột - 4 inch vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 180 6.960.000 210 28.600.000 28.600.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 25.000.000 25.000.000 0
14 PP2400178249 Bông lót bó bột - 3inch vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 180 6.960.000 210 6.875.000 6.875.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 6.500.000 6.500.000 0
15 PP2400178250 Bông lót bó bột - 4 inch vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 180 6.960.000 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 9.500.000 9.500.000 0
16 PP2400178251 Nẹp inselin ( Nẹp 25cm) vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 15.477.000 15.477.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 17.850.000 17.850.000 0
17 PP2400178252 Mũi mài phá đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) vn1801627355 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN 180 56.030.000 210 31.500.000 31.500.000 0
18 PP2400178253 Mũi mài phá đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) vn1801627355 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN 180 56.030.000 210 31.500.000 31.500.000 0
19 PP2400178254 Mũi mài kim cương đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) vn1801627355 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN 180 56.030.000 210 33.500.000 33.500.000 0
20 PP2400178255 Mũi mài kim cương đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) vn1801627355 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN 180 56.030.000 210 33.500.000 33.500.000 0
21 PP2400178256 Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 5.576.000 210 6.100.000 6.100.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 510.000 210 5.722.000 5.722.000 0
22 PP2400178257 Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 5.576.000 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 10.000.000 10.000.000 0
23 PP2400178258 Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 5.576.000 210 9.900.000 9.900.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 15.000.000 15.000.000 0
24 PP2400178259 Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 5.576.000 210 11.200.000 11.200.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 510.000 210 9.810.000 9.810.000 0
25 PP2400178260 Băng dán cố định kim luồn trong suốt vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 5.576.000 210 114.480.000 114.480.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 225.000.000 225.000.000 0
26 PP2400178261 Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 2.730.000.000 2.730.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 2.840.000.000 2.840.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 2.500.000.000 2.500.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 110.000.000 216 3.124.000.000 3.124.000.000 0
27 PP2400178262 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng, báo máu sớm và kiểm soát dòng máu, các cỡ vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 180 1.980.000 210 99.000.000 99.000.000 0
28 PP2400178263 Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn) vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 341.250.000 341.250.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 68.988.000 210 340.725.000 340.725.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 537.500.000 537.500.000 0
29 PP2400178264 Dây nối không kim áp lực dương vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 67.500.000 67.500.000 0
30 PP2400178265 Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 136.500.000 136.500.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 155.000.000 155.000.000 0
31 PP2400178266 Hộp phân liều vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 233.100.000 233.100.000 0
32 PP2400178267 Túi chứa phân vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 11.245.500 11.245.500 0
33 PP2400178268 Bao camera nội soi vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 75.894.000 75.894.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 70.330.000 70.330.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 87.750.000 87.750.000 0
34 PP2400178269 Bình dẫn lưu màng phổi PT vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 60.429.600 60.429.600 0
35 PP2400178270 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 6.604.680 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 120.697.500 120.697.500 0
36 PP2400178271 Dây hút đàm (các cỡ) vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 42.840.000 42.840.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 46.872.000 46.872.000 0
37 PP2400178272 Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 163.863.000 163.863.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 95.760.000 95.760.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 168.210.000 168.210.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 25.638.730 210 94.500.000 94.500.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 152.100.000 152.100.000 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 100.980.000 100.980.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 169.920.000 169.920.000 0
vn1801506255 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHANG HUY 180 13.478.400 210 159.750.000 159.750.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 151.011.000 151.011.000 0
38 PP2400178273 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 1.106.280.000 1.106.280.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 1.688.400.000 1.688.400.000 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 180 37.488.000 210 1.638.000.000 1.638.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 68.988.000 210 1.383.480.000 1.383.480.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 1.800.000.000 1.800.000.000 0
vn0105391978 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO 180 37.488.000 210 1.852.200.000 1.852.200.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 1.500.000.000 1.500.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 110.000.000 216 1.874.400.000 1.874.400.000 0
39 PP2400178274 Lọc khuẩn vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 51.170.000 51.170.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 57.953.000 57.953.000 0
vn0316974915 Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy 180 3.063.130 210 49.000.000 49.000.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 59.430.000 59.430.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 6.604.680 210 101.430.000 101.430.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 2.994.906 210 42.000.000 42.000.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 79.747.500 79.747.500 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 63.945.000 63.945.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 47.701.500 47.701.500 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 7.329.930 210 56.448.000 56.448.000 0
40 PP2400178279 Trocar nhựa không dao vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 4.358.725 210 129.500.000 129.500.000 0
41 PP2400178280 Áo phẫu thuật L vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 351.360.000 351.360.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 10.605.000 210 298.800.000 298.800.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 11.056.500 210 300.132.000 300.132.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 314.400.000 314.400.000 0
42 PP2400178281 Dây hút phẫu thuật vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 99.540.000 99.540.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 110.400.000 110.400.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 101.400.000 101.400.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 98.280.000 98.280.000 0
43 PP2400178282 Ống đặt nội khí quản các số vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 72.450.000 72.450.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 30.000.000 30.000.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 29.400.000 29.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 6.604.680 210 78.750.000 78.750.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 34.587.000 34.587.000 0
44 PP2400178283 Túi đựng bệnh phẩm các số vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 22.327.200 22.327.200 0
45 PP2400178284 Thông nòng đặt nội khí quản vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 5.598.500 5.598.500 0
46 PP2400178285 Tạp dề y tế vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 7.875.000 7.875.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 7.560.000 7.560.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 10.080.000 10.080.000 0
47 PP2400178286 Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 36 cm vn1801627355 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN 180 56.030.000 210 2.016.000.000 2.016.000.000 0
48 PP2400178287 Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 17 cm vn1801627355 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN 180 56.030.000 210 642.000.000 642.000.000 0
49 PP2400178288 Bộ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 4.358.725 210 55.500.000 55.500.000 0
50 PP2400178289 Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 52.500.000 52.500.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 88.150.000 88.150.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 38.577.000 38.577.000 0
51 PP2400178290 Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 52.500.000 52.500.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 122.842.400 210 88.150.000 88.150.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 38.577.000 38.577.000 0
52 PP2400178291 Nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt ở trán vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 2.994.906 210 6.100.000 6.100.000 0
53 PP2400178292 Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa) vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 2.394.000 210 88.725.000 88.725.000 0
vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 180 2.394.000 210 73.725.000 73.725.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 110.000.000 216 89.250.000 89.250.000 0
54 PP2400178293 Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa) vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 2.394.000 210 17.745.000 17.745.000 0
vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 180 2.394.000 210 14.745.000 14.745.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 110.000.000 216 17.850.000 17.850.000 0
55 PP2400178294 Băng phim dính y tế trong suốt vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 5.576.000 210 3.120.000 3.120.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 10.876.000 210 3.300.000 3.300.000 0
56 PP2400178295 Giá đỡ ống soi thận vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 25.444.800 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0106318579 CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM 180 4.700.000 210 65.000.000 65.000.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 115.500.000 115.500.000 0
57 PP2400178296 Bộ khăn mổ thận qua Da vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 11.056.500 210 21.000.000 21.000.000 0
58 PP2400178297 Kim sinh thiết tuyến tiền liệt vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 20.737.500 20.737.500 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 6.604.680 210 24.675.000 24.675.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 23.550.000 23.550.000 0
59 PP2400178298 Bộ hút đàm nhớt kín lấy mẫu xét nghiệm vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 2.491.860 2.491.860 0
60 PP2400178299 Dây nối bơm tiêm điện 140cm vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 9.660.000 9.660.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 6.825.000 6.825.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 11.865.000 11.865.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 10.625.000 10.625.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 20.947.500 20.947.500 0
61 PP2400178300 Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 16.102.800 16.102.800 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 12.960.000 12.960.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 118.000.000 215 23.940.000 23.940.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 12.952.800 12.952.800 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 15.114.000 15.114.000 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 15.132.000 15.132.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 2.994.906 210 11.640.000 11.640.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 12.852.000 12.852.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 12.600.000 12.600.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 13.834.800 13.834.800 0
62 PP2400178321 Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cidezyme vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 4.291.688 210 21.600.000 21.600.000 0
63 PP2400178323 Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 180 16.592.000 210 450.800.000 450.800.000 0
64 PP2400178324 Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 30.000.000 26.700.000 11
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 8.060.000 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 33.000.000 33.000.000 0
65 PP2400178325 Ngáng miệng vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 8.060.000 210 6.750.000 6.750.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 5.750.000 5.750.000 0
66 PP2400178326 Thòng lọng cắt polyp vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 11.900.000 11.424.000 4
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 7.445.000 210 8.599.500 8.599.500 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 11.025.000 11.025.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 11.025.000 11.025.000 0
67 PP2400178327 Bộ mở thông dạ dày vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 29.400.000 29.400.000 0
68 PP2400178328 Stent thực quản vn0313182340 CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK 180 4.848.000 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 228.000.000 228.000.000 0
69 PP2400178329 Bóng nong thực quản vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 36.000.000 36.000.000 0
70 PP2400178330 Dao cắt đầu tam giác vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 162.000.000 160.380.000 1
71 PP2400178331 Dao cắt đầu dạng kim vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 165.000.000 165.000.000 0
72 PP2400178332 Dao cắt đầu sứ vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 192.000.000 190.080.000 1
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 165.000.000 165.000.000 0
73 PP2400178333 Kẹp clip cầm máu vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 320.000.000 307.200.000 4
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 7.445.000 210 256.200.000 256.200.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 7.200.000 210 264.000.000 264.000.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 319.200.000 319.200.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 7.200.000 210 264.000.000 264.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 8.060.000 210 248.000.000 248.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 324.000.000 324.000.000 0
74 PP2400178334 Kim chích cầm máu vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 15.703.000 210 9.300.000 8.835.000 5
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 22.639.000 210 9.300.000 9.300.000 0
75 PP2400178336 Khóa 3 ngã có dây 25 cm vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 38.988.000 38.988.000 0
vn0316974915 Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy 180 3.063.130 210 46.800.000 46.800.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 49.896.000 49.896.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 58.464.000 58.464.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 47.628.000 47.628.000 0
76 PP2400178337 Nút kim luồn vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 430.500.000 430.500.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 234.500.000 234.500.000 0
vn1801506255 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHANG HUY 180 13.478.400 210 417.500.000 417.500.000 0
77 PP2400178339 Sonde Fogarty hút huyết khối vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 83.832.000 83.832.000 0
78 PP2400178340 Trocar nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định và có lỗ ở đầu nòng các cỡ vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 1.580.000 210 79.000.000 79.000.000 0
79 PP2400178341 Bộ điều kinh vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 17.350.200 17.350.200 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 18.900.000 18.900.000 0
80 PP2400178342 Giấy y tế vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 9.720.000 9.720.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 10.179.000 10.179.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 9.687.600 9.687.600 0
81 PP2400178345 Gel điện tim vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 2.249.100 2.249.100 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 2.520.000 2.520.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 2.611.350 2.611.350 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 2.364.000 2.364.000 0
82 PP2400178346 Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 39.900.000 39.900.000 0
vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 180 16.897.416 210 32.800.000 32.800.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 41.984.000 41.984.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 44.099.365 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 38.100.000 38.100.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 73.500.000 73.500.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 42.000.000 42.000.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 73.600.000 73.600.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 19.901.537 210 75.558.000 75.558.000 0
83 PP2400178347 Bộ khăn chụp mạch vành vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 98.700.000 98.700.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 10.605.000 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 11.056.500 210 115.027.500 115.027.500 0
84 PP2400178349 Cồn 96 độ vn1801455667 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN ĐÀI TRUNG 180 1.097.600 210 29.700.000 29.700.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 31.500.000 31.500.000 0
85 PP2400178350 Que gòn trong ống. vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 5.164.000 5.164.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 9.660.000 9.660.000 0
86 PP2400178351 Dây garo vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 1.176.000 1.176.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 848.800 848.800 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 180 18.527.846 210 1.176.000 1.176.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 1.394.400 1.394.400 0
87 PP2400178352 Kim tiêm 25G vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 136.500 136.500 0
88 PP2400178353 Lọ đựng mẫu vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 98.700.000 98.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 18.760.496 210 102.500.000 102.500.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 100.800.000 100.800.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 91.200.000 91.200.000 0
89 PP2400178355 Ống nghiệm Citrate vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0314000427 CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU 180 6.132.760 210 18.900.000 18.900.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 20.700.000 20.700.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 21.390.000 21.390.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 17.400.000 17.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 15.960.000 15.960.000 0
90 PP2400178356 Ống nghiệm Chimily vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 2.016.000 2.016.000 0
vn0314000427 CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU 180 6.132.760 210 2.205.000 2.205.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 2.244.000 2.244.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 2.445.000 2.445.000 0
91 PP2400178357 Ống nghiệm đo tốc độ lắng máu vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 1.808.000 1.808.000 0
92 PP2400178359 Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su vn0314000427 CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU 180 6.132.760 210 92.400.000 92.400.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 88.700.000 88.700.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 111.300.000 111.300.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 84.500.000 84.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 115.550.760 210 75.500.000 75.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 96.600.000 96.600.000 0
93 PP2400178361 Dao cắt vi thể vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 52.800.000 52.800.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 4.291.688 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 110.000.000 216 52.500.000 52.500.000 0
94 PP2400178364 Cồn tuyệt đối vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 18.000.000 18.000.000 0
95 PP2400178365 Lamen vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 75.694.146 210 18.427.500 18.427.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 180 17.932.342 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 17.883.000 17.883.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 4.291.688 210 52.500.000 52.500.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 17.250.000 17.250.000 0
96 PP2400178366 Ống soi mềm vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 25.444.800 210 975.000.000 975.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 25.638.730 210 950.000.000 950.000.000 0
97 PP2400178367 Bơm tiêm 20 ml vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 3.900.000 210 92.475.000 92.475.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 3.900.000 210 102.750.000 102.750.000 0
vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 180 20.239.846 210 160.650.000 160.650.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 39.487.786 210 107.250.000 107.250.000 0
98 PP2400178369 Chỉ phẫu thuậtkhông tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 5.027.400 5.027.400 0
vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 6.120.000 6.120.000 0
99 PP2400178370 Chỉ không tự tiêu tự nhiên đa sợi bện silk, số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 20.729.520 20.729.520 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 952.560 210 47.628.000 47.628.000 0
100 PP2400178371 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm. vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 18.700.000 18.700.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 4.825.220 210 42.500.000 42.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 50.820.000 50.820.000 0
101 PP2400178372 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm. vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 30.559.200 30.559.200 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 31.749.200 31.749.200 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 4.825.220 210 72.250.000 72.250.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 88.536.000 88.536.000 0
102 PP2400178373 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm. vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 23.368.800 23.368.800 0
vn0109950754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM 180 16.972.426 210 24.580.400 24.580.400 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 4.825.220 210 55.250.000 55.250.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 67.704.000 67.704.000 0
103 PP2400178374 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 16mm. vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 4.825.220 210 7.650.000 7.650.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 10.432.800 10.432.800 0
104 PP2400178375 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 12mm. vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 4.825.220 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 14.553.000 14.553.000 0
105 PP2400178376 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 18.181.800 18.181.800 0
106 PP2400178377 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 16.745.400 16.745.400 0
107 PP2400178378 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 33.135.480 33.135.480 0
108 PP2400178379 Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm. vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 67.374.720 67.374.720 0
109 PP2400178380 Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm. vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 42.264.000 42.264.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 64.577.520 64.577.520 0
110 PP2400178381 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm. vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 57.024.000 57.024.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 99.338.400 99.338.400 0
111 PP2400178382 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 70.383.600 70.383.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 169.238.160 169.238.160 0
112 PP2400178383 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 70.383.600 70.383.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 171.460.800 171.460.800 0
113 PP2400178384 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. vn0107308573 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH 180 11.409.872 210 10.054.800 10.054.800 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 24.176.880 24.176.880 0
114 PP2400178385 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 41.561.100 41.561.100 0
115 PP2400178386 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 20.166.300 20.166.300 0
116 PP2400178387 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 21.961.800 21.961.800 0
117 PP2400178388 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 23.700.600 23.700.600 0
118 PP2400178389 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 24.475.500 24.475.500 0
119 PP2400178390 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 26.100.900 26.100.900 0
120 PP2400178391 Chỉ thép đơn sợi số 5, chất liệu 316L chỉ dài 45cm, tép 04 sợi, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 48mm. Kim Short Cutting phủ silicone. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 119.196.000 119.196.000 0
121 PP2400178392 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 25.930.800 25.930.800 0
122 PP2400178393 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 37.800.000 37.800.000 0
123 PP2400178394 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn . vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 25.885.440 25.885.440 0
124 PP2400178395 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR26. vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 30.368.520 30.368.520 0
125 PP2400178396 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn . vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 29.204.280 29.204.280 0
126 PP2400178397 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn . vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 26.910.428 210 44.226.000 44.226.000 0
127 PP2400178399 Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 7.575.373 210 5.998.860 5.998.860 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 56
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310363437
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400178251 - Nẹp inselin ( Nẹp 25cm)

2. PP2400178266 - Hộp phân liều

3. PP2400178268 - Bao camera nội soi

4. PP2400178271 - Dây hút đàm (các cỡ)

5. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

6. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

7. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật

8. PP2400178283 - Túi đựng bệnh phẩm các số

9. PP2400178285 - Tạp dề y tế

10. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

11. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

12. PP2400178337 - Nút kim luồn

13. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

14. PP2400178352 - Kim tiêm 25G

15. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu

16. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate

17. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily

18. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su

19. PP2400178365 - Lamen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901722773
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P

2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P

3. PP2400178247 - Vớ lót bó bột - 3 inch

4. PP2400178248 - Vớ lót bó bột - 4 inch

5. PP2400178249 - Bông lót bó bột - 3inch

6. PP2400178250 - Bông lót bó bột - 4 inch

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901260173
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P

2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P

3. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

4. PP2400178274 - Lọc khuẩn

5. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật

6. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

7. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

8. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm

9. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302160987
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P

2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P

3. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm

4. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

5. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

6. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số

7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái

8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái

9. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310520947
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng

2. PP2400178325 - Ngáng miệng

3. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp

4. PP2400178330 - Dao cắt đầu tam giác

5. PP2400178332 - Dao cắt đầu sứ

6. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

7. PP2400178334 - Kim chích cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304175675
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400178268 - Bao camera nội soi

2. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L

3. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật

4. PP2400178285 - Tạp dề y tế

5. PP2400178342 - Giấy y tế

6. PP2400178347 - Bộ khăn chụp mạch vành

7. PP2400178351 - Dây garo

8. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304705467
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp

2. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101973245
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801455667
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178239 - Javel

2. PP2400178349 - Cồn 96 độ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314000427
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400178242 - Gel siêu âm

2. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate

3. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily

4. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102637711
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178295 - Giá đỡ ống soi thận

2. PP2400178366 - Ống soi mềm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107512970
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178262 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng, báo máu sớm và kiểm soát dòng máu, các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101471478
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400979355
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số

2. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

3. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

4. PP2400178369 - Chỉ phẫu thuậtkhông tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C

5. PP2400178370 - Chỉ không tự tiêu tự nhiên đa sợi bện silk, số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C

6. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.

7. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.

8. PP2400178399 - Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107308573
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400178369 - Chỉ phẫu thuậtkhông tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C

2. PP2400178379 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.

3. PP2400178380 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.

4. PP2400178381 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm.

5. PP2400178382 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

6. PP2400178383 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

7. PP2400178384 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

2. PP2400178366 - Ống soi mềm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301171961
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400178256 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

2. PP2400178257 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

3. PP2400178258 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

4. PP2400178259 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

5. PP2400178260 - Băng dán cố định kim luồn trong suốt

6. PP2400178294 - Băng phim dính y tế trong suốt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801583605
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng

2. PP2400178243 - Băng bột bó 10cm x 2.7m

3. PP2400178244 - Băng bột bó 7.5cm x 2.7m

4. PP2400178268 - Bao camera nội soi

5. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

6. PP2400178274 - Lọc khuẩn

7. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số

8. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

9. PP2400178341 - Bộ điều kinh

10. PP2400178342 - Giấy y tế

11. PP2400178345 - Gel điện tim

12. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

13. PP2400178350 - Que gòn trong ống.

14. PP2400178351 - Dây garo

15. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate

16. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su

17. PP2400178365 - Lamen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310441075
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178292 - Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa)

2. PP2400178293 - Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3603298529
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L

2. PP2400178347 - Bộ khăn chụp mạch vành

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316974915
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178274 - Lọc khuẩn

2. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312737705
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178370 - Chỉ không tự tiêu tự nhiên đa sợi bện silk, số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107885517
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400178236 - Bình khí EO

2. PP2400178237 - Giấy (gói) thử kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước

3. PP2400178238 - Chỉ thị sinh học hơi nước 24 phút

4. PP2400178241 - Giấy in thông số vận hành máy Steri-Vac

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106318579
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178295 - Giá đỡ ống soi thận

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313922612
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400178263 - Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn)

2. PP2400178265 - Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày

3. PP2400178270 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn

4. PP2400178274 - Lọc khuẩn

5. PP2400178279 - Trocar nhựa không dao

6. PP2400178288 - Bộ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ

7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái

8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái

9. PP2400178295 - Giá đỡ ống soi thận

10. PP2400178297 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt

11. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng

12. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp

13. PP2400178327 - Bộ mở thông dạ dày

14. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

15. PP2400178340 - Trocar nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định và có lỗ ở đầu nòng các cỡ

16. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109950754
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400178242 - Gel siêu âm

2. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

3. PP2400178274 - Lọc khuẩn

4. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

5. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

6. PP2400178357 - Ống nghiệm đo tốc độ lắng máu

7. PP2400178365 - Lamen

8. PP2400178371 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm.

9. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.

10. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301789370
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400178270 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn

2. PP2400178274 - Lọc khuẩn

3. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số

4. PP2400178297 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313937400
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng

2. PP2400178274 - Lọc khuẩn

3. PP2400178291 - Nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt ở trán

4. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310073590
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P

2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P

3. PP2400178256 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

4. PP2400178257 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

5. PP2400178258 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

6. PP2400178259 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

7. PP2400178260 - Băng dán cố định kim luồn trong suốt

8. PP2400178294 - Băng phim dính y tế trong suốt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1500202535
Tỉnh/TP
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316604569
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301338775
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400178371 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm.

2. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.

3. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.

4. PP2400178374 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 16mm.

5. PP2400178375 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 12mm.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302657715
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178292 - Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa)

2. PP2400178293 - Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305431427
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2400178267 - Túi chứa phân

2. PP2400178371 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm.

3. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.

4. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.

5. PP2400178374 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 16mm.

6. PP2400178375 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 12mm.

7. PP2400178376 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

8. PP2400178377 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.

9. PP2400178378 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.

10. PP2400178379 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.

11. PP2400178380 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.

12. PP2400178381 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm.

13. PP2400178382 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

14. PP2400178383 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

15. PP2400178384 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.

16. PP2400178385 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

17. PP2400178386 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

18. PP2400178387 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.

19. PP2400178388 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.

20. PP2400178389 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm.

21. PP2400178390 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm.

22. PP2400178391 - Chỉ thép đơn sợi số 5, chất liệu 316L chỉ dài 45cm, tép 04 sợi, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 48mm. Kim Short Cutting phủ silicone.

23. PP2400178392 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn.

24. PP2400178393 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm.

25. PP2400178394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn .

26. PP2400178395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR26.

27. PP2400178396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn .

28. PP2400178397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn .

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313554398
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178279 - Trocar nhựa không dao

2. PP2400178288 - Bộ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1200583720
Tỉnh/TP
Tiền Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng

2. PP2400178243 - Băng bột bó 10cm x 2.7m

3. PP2400178244 - Băng bột bó 7.5cm x 2.7m

4. PP2400178251 - Nẹp inselin ( Nẹp 25cm)

5. PP2400178274 - Lọc khuẩn

6. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số

7. PP2400178285 - Tạp dề y tế

8. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

9. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm

10. PP2400178337 - Nút kim luồn

11. PP2400178341 - Bộ điều kinh

12. PP2400178345 - Gel điện tim

13. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

14. PP2400178350 - Que gòn trong ống.

15. PP2400178351 - Dây garo

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800554506
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400178242 - Gel siêu âm

2. PP2400178271 - Dây hút đàm (các cỡ)

3. PP2400178274 - Lọc khuẩn

4. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm

5. PP2400178342 - Giấy y tế

6. PP2400178345 - Gel điện tim

7. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

8. PP2400178351 - Dây garo

9. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu

10. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate

11. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily

12. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su

13. PP2400178361 - Dao cắt vi thể

14. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178263 - Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn)

2. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178340 - Trocar nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định và có lỗ ở đầu nòng các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106459308
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng

2. PP2400178321 - Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cidezyme

3. PP2400178361 - Dao cắt vi thể

4. PP2400178365 - Lamen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102101
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L

2. PP2400178296 - Bộ khăn mổ thận qua Da

3. PP2400178347 - Bộ khăn chụp mạch vành

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801627355
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400178252 - Mũi mài phá đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)

2. PP2400178253 - Mũi mài phá đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)

3. PP2400178254 - Mũi mài kim cương đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)

4. PP2400178255 - Mũi mài kim cương đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)

5. PP2400178286 - Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 36 cm

6. PP2400178287 - Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 17 cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445732
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm

2. PP2400178263 - Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn)

3. PP2400178264 - Dây nối không kim áp lực dương

4. PP2400178265 - Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày

5. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

6. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái

8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313182340
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178328 - Stent thực quản

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109126579
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109335893
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng

2. PP2400178325 - Ngáng miệng

3. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800665083
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400178242 - Gel siêu âm

2. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L

3. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật

4. PP2400178297 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt

5. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

6. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

7. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm

8. PP2400178345 - Gel điện tim

9. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

10. PP2400178349 - Cồn 96 độ

11. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate

12. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su

13. PP2400178364 - Cồn tuyệt đối

14. PP2400178365 - Lamen

15. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105391978
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313581017
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm

2. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

3. PP2400178337 - Nút kim luồn

4. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu

5. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate

6. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily

7. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303244037
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
216 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm

2. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ

3. PP2400178292 - Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa)

4. PP2400178293 - Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa)

5. PP2400178361 - Dao cắt vi thể

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801506255
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

2. PP2400178337 - Nút kim luồn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305253502
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400178269 - Bình dẫn lưu màng phổi PT

2. PP2400178270 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn

3. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ

4. PP2400178274 - Lọc khuẩn

5. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số

6. PP2400178284 - Thông nòng đặt nội khí quản

7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái

8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái

9. PP2400178298 - Bộ hút đàm nhớt kín lấy mẫu xét nghiệm

10. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

11. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn

12. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm

13. PP2400178339 - Sonde Fogarty hút huyết khối

14. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108071038
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P

2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P

3. PP2400178247 - Vớ lót bó bột - 3 inch

4. PP2400178248 - Vớ lót bó bột - 4 inch

5. PP2400178249 - Bông lót bó bột - 3inch

6. PP2400178250 - Bông lót bó bột - 4 inch

7. PP2400178323 - Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106215710
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng

2. PP2400178325 - Ngáng miệng

3. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp

4. PP2400178327 - Bộ mở thông dạ dày

5. PP2400178328 - Stent thực quản

6. PP2400178329 - Bóng nong thực quản

7. PP2400178331 - Dao cắt đầu dạng kim

8. PP2400178332 - Dao cắt đầu sứ

9. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu

10. PP2400178334 - Kim chích cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305969367
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P

2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P

3. PP2400178274 - Lọc khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311729606
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400178256 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

2. PP2400178259 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng

Đã xem: 8
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8472 dự án đang đợi nhà thầu
  • 525 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 537 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24923 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38737 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu là cốc nước, nóng hay lạnh chỉ có người trong cuộc mới biết. "

Cố Mạn

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây