Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400178236 | Bình khí EO | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 7.620.736 | 210 | 224.769.600 | 224.769.600 | 0 |
2 | PP2400178237 | Giấy (gói) thử kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 7.620.736 | 210 | 26.433.000 | 26.433.000 | 0 |
3 | PP2400178238 | Chỉ thị sinh học hơi nước 24 phút | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 7.620.736 | 210 | 106.682.400 | 106.682.400 | 0 |
4 | PP2400178239 | Javel | vn1801455667 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN ĐÀI TRUNG | 180 | 1.097.600 | 210 | 12.672.000 | 12.672.000 | 0 |
5 | PP2400178240 | Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 6.105.000 | 6.105.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 2.994.906 | 210 | 4.935.000 | 4.935.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 4.291.688 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
6 | PP2400178241 | Giấy in thông số vận hành máy Steri-Vac | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 7.620.736 | 210 | 5.007.200 | 5.007.200 | 0 |
7 | PP2400178242 | Gel siêu âm | vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 180 | 6.132.760 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 |
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 45.345.000 | 45.345.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 31.311.000 | 31.311.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 28.320.000 | 28.320.000 | 0 | |||
8 | PP2400178243 | Băng bột bó 10cm x 2.7m | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 13.872.000 | 13.872.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
9 | PP2400178244 | Băng bột bó 7.5cm x 2.7m | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | |||
10 | PP2400178245 | Băng bó bột sợi Polyester -3P | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 180 | 6.960.000 | 210 | 90.750.000 | 90.750.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 7.329.930 | 210 | 27.940.500 | 27.940.500 | 0 | |||
11 | PP2400178246 | Băng bó bột sợi Polyester -4P | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 180 | 6.960.000 | 210 | 101.750.000 | 101.750.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 31.150.000 | 31.150.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 7.329.930 | 210 | 31.909.500 | 31.909.500 | 0 | |||
12 | PP2400178247 | Vớ lót bó bột - 3 inch | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 180 | 6.960.000 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
13 | PP2400178248 | Vớ lót bó bột - 4 inch | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 180 | 6.960.000 | 210 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 |
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
14 | PP2400178249 | Bông lót bó bột - 3inch | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 180 | 6.960.000 | 210 | 6.875.000 | 6.875.000 | 0 |
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
15 | PP2400178250 | Bông lót bó bột - 4 inch | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 180 | 6.960.000 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 |
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
16 | PP2400178251 | Nẹp inselin ( Nẹp 25cm) | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 15.477.000 | 15.477.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
17 | PP2400178252 | Mũi mài phá đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) | vn1801627355 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN | 180 | 56.030.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
18 | PP2400178253 | Mũi mài phá đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) | vn1801627355 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN | 180 | 56.030.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
19 | PP2400178254 | Mũi mài kim cương đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) | vn1801627355 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN | 180 | 56.030.000 | 210 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 |
20 | PP2400178255 | Mũi mài kim cương đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng) | vn1801627355 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN | 180 | 56.030.000 | 210 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 |
21 | PP2400178256 | Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 5.576.000 | 210 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 510.000 | 210 | 5.722.000 | 5.722.000 | 0 | |||
22 | PP2400178257 | Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 5.576.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
23 | PP2400178258 | Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 5.576.000 | 210 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
24 | PP2400178259 | Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 5.576.000 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 510.000 | 210 | 9.810.000 | 9.810.000 | 0 | |||
25 | PP2400178260 | Băng dán cố định kim luồn trong suốt | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 5.576.000 | 210 | 114.480.000 | 114.480.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | |||
26 | PP2400178261 | Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 2.730.000.000 | 2.730.000.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 2.840.000.000 | 2.840.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 2.500.000.000 | 2.500.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 110.000.000 | 216 | 3.124.000.000 | 3.124.000.000 | 0 | |||
27 | PP2400178262 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng, báo máu sớm và kiểm soát dòng máu, các cỡ | vn0107512970 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 180 | 1.980.000 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
28 | PP2400178263 | Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn) | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 341.250.000 | 341.250.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 68.988.000 | 210 | 340.725.000 | 340.725.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 537.500.000 | 537.500.000 | 0 | |||
29 | PP2400178264 | Dây nối không kim áp lực dương | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
30 | PP2400178265 | Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400178266 | Hộp phân liều | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 233.100.000 | 233.100.000 | 0 |
32 | PP2400178267 | Túi chứa phân | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 11.245.500 | 11.245.500 | 0 |
33 | PP2400178268 | Bao camera nội soi | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 75.894.000 | 75.894.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 70.330.000 | 70.330.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 87.750.000 | 87.750.000 | 0 | |||
34 | PP2400178269 | Bình dẫn lưu màng phổi PT | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 60.429.600 | 60.429.600 | 0 |
35 | PP2400178270 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 6.604.680 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 120.697.500 | 120.697.500 | 0 | |||
36 | PP2400178271 | Dây hút đàm (các cỡ) | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 46.872.000 | 46.872.000 | 0 | |||
37 | PP2400178272 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 163.863.000 | 163.863.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 25.638.730 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 152.100.000 | 152.100.000 | 0 | |||
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 100.980.000 | 100.980.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 169.920.000 | 169.920.000 | 0 | |||
vn1801506255 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHANG HUY | 180 | 13.478.400 | 210 | 159.750.000 | 159.750.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 151.011.000 | 151.011.000 | 0 | |||
38 | PP2400178273 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 1.106.280.000 | 1.106.280.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 1.688.400.000 | 1.688.400.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 180 | 37.488.000 | 210 | 1.638.000.000 | 1.638.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 68.988.000 | 210 | 1.383.480.000 | 1.383.480.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 180 | 37.488.000 | 210 | 1.852.200.000 | 1.852.200.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 110.000.000 | 216 | 1.874.400.000 | 1.874.400.000 | 0 | |||
39 | PP2400178274 | Lọc khuẩn | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 51.170.000 | 51.170.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 57.953.000 | 57.953.000 | 0 | |||
vn0316974915 | Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy | 180 | 3.063.130 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 59.430.000 | 59.430.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 6.604.680 | 210 | 101.430.000 | 101.430.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 2.994.906 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 79.747.500 | 79.747.500 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 63.945.000 | 63.945.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 47.701.500 | 47.701.500 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 7.329.930 | 210 | 56.448.000 | 56.448.000 | 0 | |||
40 | PP2400178279 | Trocar nhựa không dao | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 4.358.725 | 210 | 129.500.000 | 129.500.000 | 0 | |||
41 | PP2400178280 | Áo phẫu thuật L | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 351.360.000 | 351.360.000 | 0 |
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 10.605.000 | 210 | 298.800.000 | 298.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 11.056.500 | 210 | 300.132.000 | 300.132.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 314.400.000 | 314.400.000 | 0 | |||
42 | PP2400178281 | Dây hút phẫu thuật | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 99.540.000 | 99.540.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 101.400.000 | 101.400.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 | |||
43 | PP2400178282 | Ống đặt nội khí quản các số | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 6.604.680 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 34.587.000 | 34.587.000 | 0 | |||
44 | PP2400178283 | Túi đựng bệnh phẩm các số | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 22.327.200 | 22.327.200 | 0 |
45 | PP2400178284 | Thông nòng đặt nội khí quản | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 5.598.500 | 5.598.500 | 0 |
46 | PP2400178285 | Tạp dề y tế | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
47 | PP2400178286 | Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 36 cm | vn1801627355 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN | 180 | 56.030.000 | 210 | 2.016.000.000 | 2.016.000.000 | 0 |
48 | PP2400178287 | Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 17 cm | vn1801627355 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN | 180 | 56.030.000 | 210 | 642.000.000 | 642.000.000 | 0 |
49 | PP2400178288 | Bộ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 4.358.725 | 210 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
50 | PP2400178289 | Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 88.150.000 | 88.150.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 38.577.000 | 38.577.000 | 0 | |||
51 | PP2400178290 | Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 122.842.400 | 210 | 88.150.000 | 88.150.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 38.577.000 | 38.577.000 | 0 | |||
52 | PP2400178291 | Nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt ở trán | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 2.994.906 | 210 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 |
53 | PP2400178292 | Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa) | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 2.394.000 | 210 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 |
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 180 | 2.394.000 | 210 | 73.725.000 | 73.725.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 110.000.000 | 216 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
54 | PP2400178293 | Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa) | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 2.394.000 | 210 | 17.745.000 | 17.745.000 | 0 |
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 180 | 2.394.000 | 210 | 14.745.000 | 14.745.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 110.000.000 | 216 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
55 | PP2400178294 | Băng phim dính y tế trong suốt | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 5.576.000 | 210 | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 10.876.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
56 | PP2400178295 | Giá đỡ ống soi thận | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 25.444.800 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 180 | 4.700.000 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
57 | PP2400178296 | Bộ khăn mổ thận qua Da | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 11.056.500 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
58 | PP2400178297 | Kim sinh thiết tuyến tiền liệt | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 20.737.500 | 20.737.500 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 6.604.680 | 210 | 24.675.000 | 24.675.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 23.550.000 | 23.550.000 | 0 | |||
59 | PP2400178298 | Bộ hút đàm nhớt kín lấy mẫu xét nghiệm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 2.491.860 | 2.491.860 | 0 |
60 | PP2400178299 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 11.865.000 | 11.865.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 10.625.000 | 10.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 20.947.500 | 20.947.500 | 0 | |||
61 | PP2400178300 | Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 16.102.800 | 16.102.800 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 118.000.000 | 215 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 12.952.800 | 12.952.800 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 15.114.000 | 15.114.000 | 0 | |||
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 15.132.000 | 15.132.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 2.994.906 | 210 | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 12.852.000 | 12.852.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 13.834.800 | 13.834.800 | 0 | |||
62 | PP2400178321 | Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cidezyme | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 4.291.688 | 210 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 |
63 | PP2400178323 | Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 180 | 16.592.000 | 210 | 450.800.000 | 450.800.000 | 0 |
64 | PP2400178324 | Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 30.000.000 | 26.700.000 | 11 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 8.060.000 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
65 | PP2400178325 | Ngáng miệng | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 8.060.000 | 210 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | |||
66 | PP2400178326 | Thòng lọng cắt polyp | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 11.900.000 | 11.424.000 | 4 |
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 7.445.000 | 210 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
67 | PP2400178327 | Bộ mở thông dạ dày | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
68 | PP2400178328 | Stent thực quản | vn0313182340 | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 180 | 4.848.000 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | |||
69 | PP2400178329 | Bóng nong thực quản | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
70 | PP2400178330 | Dao cắt đầu tam giác | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 162.000.000 | 160.380.000 | 1 |
71 | PP2400178331 | Dao cắt đầu dạng kim | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
72 | PP2400178332 | Dao cắt đầu sứ | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 192.000.000 | 190.080.000 | 1 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400178333 | Kẹp clip cầm máu | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 320.000.000 | 307.200.000 | 4 |
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 7.445.000 | 210 | 256.200.000 | 256.200.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 7.200.000 | 210 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 7.200.000 | 210 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 8.060.000 | 210 | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | |||
74 | PP2400178334 | Kim chích cầm máu | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.703.000 | 210 | 9.300.000 | 8.835.000 | 5 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 22.639.000 | 210 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
75 | PP2400178336 | Khóa 3 ngã có dây 25 cm | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 38.988.000 | 38.988.000 | 0 |
vn0316974915 | Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy | 180 | 3.063.130 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 49.896.000 | 49.896.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 58.464.000 | 58.464.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
76 | PP2400178337 | Nút kim luồn | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 430.500.000 | 430.500.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 234.500.000 | 234.500.000 | 0 | |||
vn1801506255 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHANG HUY | 180 | 13.478.400 | 210 | 417.500.000 | 417.500.000 | 0 | |||
77 | PP2400178339 | Sonde Fogarty hút huyết khối | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 83.832.000 | 83.832.000 | 0 |
78 | PP2400178340 | Trocar nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định và có lỗ ở đầu nòng các cỡ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 1.580.000 | 210 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | |||
79 | PP2400178341 | Bộ điều kinh | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 17.350.200 | 17.350.200 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
80 | PP2400178342 | Giấy y tế | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 10.179.000 | 10.179.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 9.687.600 | 9.687.600 | 0 | |||
81 | PP2400178345 | Gel điện tim | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 2.249.100 | 2.249.100 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 2.611.350 | 2.611.350 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 2.364.000 | 2.364.000 | 0 | |||
82 | PP2400178346 | Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 180 | 16.897.416 | 210 | 32.800.000 | 32.800.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 41.984.000 | 41.984.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 44.099.365 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 73.600.000 | 73.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 19.901.537 | 210 | 75.558.000 | 75.558.000 | 0 | |||
83 | PP2400178347 | Bộ khăn chụp mạch vành | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 |
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 10.605.000 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 11.056.500 | 210 | 115.027.500 | 115.027.500 | 0 | |||
84 | PP2400178349 | Cồn 96 độ | vn1801455667 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN ĐÀI TRUNG | 180 | 1.097.600 | 210 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
85 | PP2400178350 | Que gòn trong ống. | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 5.164.000 | 5.164.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
86 | PP2400178351 | Dây garo | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 848.800 | 848.800 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 180 | 18.527.846 | 210 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 1.394.400 | 1.394.400 | 0 | |||
87 | PP2400178352 | Kim tiêm 25G | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 136.500 | 136.500 | 0 |
88 | PP2400178353 | Lọ đựng mẫu | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 18.760.496 | 210 | 102.500.000 | 102.500.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
89 | PP2400178355 | Ống nghiệm Citrate | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 180 | 6.132.760 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 21.390.000 | 21.390.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | |||
90 | PP2400178356 | Ống nghiệm Chimily | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 |
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 180 | 6.132.760 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 2.244.000 | 2.244.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 2.445.000 | 2.445.000 | 0 | |||
91 | PP2400178357 | Ống nghiệm đo tốc độ lắng máu | vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 1.808.000 | 1.808.000 | 0 |
92 | PP2400178359 | Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su | vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 180 | 6.132.760 | 210 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 88.700.000 | 88.700.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 115.550.760 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
93 | PP2400178361 | Dao cắt vi thể | vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 4.291.688 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 110.000.000 | 216 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
94 | PP2400178364 | Cồn tuyệt đối | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
95 | PP2400178365 | Lamen | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 75.694.146 | 210 | 18.427.500 | 18.427.500 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 17.932.342 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 17.883.000 | 17.883.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 4.291.688 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
96 | PP2400178366 | Ống soi mềm | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 25.444.800 | 210 | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 25.638.730 | 210 | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | |||
97 | PP2400178367 | Bơm tiêm 20 ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 3.900.000 | 210 | 92.475.000 | 92.475.000 | 0 |
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 3.900.000 | 210 | 102.750.000 | 102.750.000 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 20.239.846 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 39.487.786 | 210 | 107.250.000 | 107.250.000 | 0 | |||
98 | PP2400178369 | Chỉ phẫu thuậtkhông tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 5.027.400 | 5.027.400 | 0 |
vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 | |||
99 | PP2400178370 | Chỉ không tự tiêu tự nhiên đa sợi bện silk, số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 20.729.520 | 20.729.520 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 952.560 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
100 | PP2400178371 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm. | vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 4.825.220 | 210 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | |||
101 | PP2400178372 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm. | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 30.559.200 | 30.559.200 | 0 |
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 31.749.200 | 31.749.200 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 4.825.220 | 210 | 72.250.000 | 72.250.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 88.536.000 | 88.536.000 | 0 | |||
102 | PP2400178373 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm. | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 23.368.800 | 23.368.800 | 0 |
vn0109950754 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM | 180 | 16.972.426 | 210 | 24.580.400 | 24.580.400 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 4.825.220 | 210 | 55.250.000 | 55.250.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 67.704.000 | 67.704.000 | 0 | |||
103 | PP2400178374 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 16mm. | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 4.825.220 | 210 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 10.432.800 | 10.432.800 | 0 | |||
104 | PP2400178375 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 12mm. | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 4.825.220 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | |||
105 | PP2400178376 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 18.181.800 | 18.181.800 | 0 |
106 | PP2400178377 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 16.745.400 | 16.745.400 | 0 |
107 | PP2400178378 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 33.135.480 | 33.135.480 | 0 |
108 | PP2400178379 | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm. | vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 67.374.720 | 67.374.720 | 0 | |||
109 | PP2400178380 | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm. | vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 42.264.000 | 42.264.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 64.577.520 | 64.577.520 | 0 | |||
110 | PP2400178381 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm. | vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 57.024.000 | 57.024.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 99.338.400 | 99.338.400 | 0 | |||
111 | PP2400178382 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. | vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 70.383.600 | 70.383.600 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 169.238.160 | 169.238.160 | 0 | |||
112 | PP2400178383 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. | vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 70.383.600 | 70.383.600 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 171.460.800 | 171.460.800 | 0 | |||
113 | PP2400178384 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. | vn0107308573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | 180 | 11.409.872 | 210 | 10.054.800 | 10.054.800 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 24.176.880 | 24.176.880 | 0 | |||
114 | PP2400178385 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 41.561.100 | 41.561.100 | 0 |
115 | PP2400178386 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 20.166.300 | 20.166.300 | 0 |
116 | PP2400178387 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 21.961.800 | 21.961.800 | 0 |
117 | PP2400178388 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 23.700.600 | 23.700.600 | 0 |
118 | PP2400178389 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 24.475.500 | 24.475.500 | 0 |
119 | PP2400178390 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 26.100.900 | 26.100.900 | 0 |
120 | PP2400178391 | Chỉ thép đơn sợi số 5, chất liệu 316L chỉ dài 45cm, tép 04 sợi, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 48mm. Kim Short Cutting phủ silicone. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 119.196.000 | 119.196.000 | 0 |
121 | PP2400178392 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 25.930.800 | 25.930.800 | 0 |
122 | PP2400178393 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
123 | PP2400178394 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn . | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 25.885.440 | 25.885.440 | 0 |
124 | PP2400178395 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR26. | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 30.368.520 | 30.368.520 | 0 |
125 | PP2400178396 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn . | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 29.204.280 | 29.204.280 | 0 |
126 | PP2400178397 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn . | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 26.910.428 | 210 | 44.226.000 | 44.226.000 | 0 |
127 | PP2400178399 | Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 7.575.373 | 210 | 5.998.860 | 5.998.860 | 0 |
1. PP2400178251 - Nẹp inselin ( Nẹp 25cm)
2. PP2400178266 - Hộp phân liều
3. PP2400178268 - Bao camera nội soi
4. PP2400178271 - Dây hút đàm (các cỡ)
5. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
6. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
7. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật
8. PP2400178283 - Túi đựng bệnh phẩm các số
9. PP2400178285 - Tạp dề y tế
10. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
11. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
12. PP2400178337 - Nút kim luồn
13. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
14. PP2400178352 - Kim tiêm 25G
15. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu
16. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate
17. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily
18. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su
19. PP2400178365 - Lamen
1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P
2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P
3. PP2400178247 - Vớ lót bó bột - 3 inch
4. PP2400178248 - Vớ lót bó bột - 4 inch
5. PP2400178249 - Bông lót bó bột - 3inch
6. PP2400178250 - Bông lót bó bột - 4 inch
1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P
2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P
3. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
4. PP2400178274 - Lọc khuẩn
5. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật
6. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
7. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
8. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm
9. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P
2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P
3. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm
4. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
5. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
6. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số
7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái
8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái
9. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
1. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng
2. PP2400178325 - Ngáng miệng
3. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp
4. PP2400178330 - Dao cắt đầu tam giác
5. PP2400178332 - Dao cắt đầu sứ
6. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
7. PP2400178334 - Kim chích cầm máu
1. PP2400178268 - Bao camera nội soi
2. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L
3. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật
4. PP2400178285 - Tạp dề y tế
5. PP2400178342 - Giấy y tế
6. PP2400178347 - Bộ khăn chụp mạch vành
7. PP2400178351 - Dây garo
8. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu
1. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp
2. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
1. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
1. PP2400178239 - Javel
2. PP2400178349 - Cồn 96 độ
1. PP2400178242 - Gel siêu âm
2. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate
3. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily
4. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su
1. PP2400178295 - Giá đỡ ống soi thận
2. PP2400178366 - Ống soi mềm
1. PP2400178262 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng, báo máu sớm và kiểm soát dòng máu, các cỡ
1. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml
1. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số
2. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
3. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
4. PP2400178369 - Chỉ phẫu thuậtkhông tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C
5. PP2400178370 - Chỉ không tự tiêu tự nhiên đa sợi bện silk, số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C
6. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.
7. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.
8. PP2400178399 - Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm
1. PP2400178369 - Chỉ phẫu thuậtkhông tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C
2. PP2400178379 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.
3. PP2400178380 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.
4. PP2400178381 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm.
5. PP2400178382 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
6. PP2400178383 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
7. PP2400178384 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.
1. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
2. PP2400178366 - Ống soi mềm
1. PP2400178256 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
2. PP2400178257 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
3. PP2400178258 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
4. PP2400178259 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
5. PP2400178260 - Băng dán cố định kim luồn trong suốt
6. PP2400178294 - Băng phim dính y tế trong suốt
1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng
2. PP2400178243 - Băng bột bó 10cm x 2.7m
3. PP2400178244 - Băng bột bó 7.5cm x 2.7m
4. PP2400178268 - Bao camera nội soi
5. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
6. PP2400178274 - Lọc khuẩn
7. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số
8. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
9. PP2400178341 - Bộ điều kinh
10. PP2400178342 - Giấy y tế
11. PP2400178345 - Gel điện tim
12. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
13. PP2400178350 - Que gòn trong ống.
14. PP2400178351 - Dây garo
15. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate
16. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su
17. PP2400178365 - Lamen
1. PP2400178292 - Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa)
2. PP2400178293 - Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa)
1. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L
2. PP2400178347 - Bộ khăn chụp mạch vành
1. PP2400178274 - Lọc khuẩn
2. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm
1. PP2400178370 - Chỉ không tự tiêu tự nhiên đa sợi bện silk, số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C
1. PP2400178236 - Bình khí EO
2. PP2400178237 - Giấy (gói) thử kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước
3. PP2400178238 - Chỉ thị sinh học hơi nước 24 phút
4. PP2400178241 - Giấy in thông số vận hành máy Steri-Vac
1. PP2400178295 - Giá đỡ ống soi thận
1. PP2400178263 - Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn)
2. PP2400178265 - Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày
3. PP2400178270 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn
4. PP2400178274 - Lọc khuẩn
5. PP2400178279 - Trocar nhựa không dao
6. PP2400178288 - Bộ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ
7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái
8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái
9. PP2400178295 - Giá đỡ ống soi thận
10. PP2400178297 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt
11. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng
12. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp
13. PP2400178327 - Bộ mở thông dạ dày
14. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
15. PP2400178340 - Trocar nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định và có lỗ ở đầu nòng các cỡ
16. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
1. PP2400178242 - Gel siêu âm
2. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
3. PP2400178274 - Lọc khuẩn
4. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
5. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
6. PP2400178357 - Ống nghiệm đo tốc độ lắng máu
7. PP2400178365 - Lamen
8. PP2400178371 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm.
9. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.
10. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.
1. PP2400178270 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn
2. PP2400178274 - Lọc khuẩn
3. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số
4. PP2400178297 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt
1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng
2. PP2400178274 - Lọc khuẩn
3. PP2400178291 - Nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt ở trán
4. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P
2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P
3. PP2400178256 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
4. PP2400178257 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
5. PP2400178258 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
6. PP2400178259 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
7. PP2400178260 - Băng dán cố định kim luồn trong suốt
8. PP2400178294 - Băng phim dính y tế trong suốt
1. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml
1. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
1. PP2400178371 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm.
2. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.
3. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.
4. PP2400178374 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 16mm.
5. PP2400178375 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 12mm.
1. PP2400178292 - Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa)
2. PP2400178293 - Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa)
1. PP2400178267 - Túi chứa phân
2. PP2400178371 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn24mm.
3. PP2400178372 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.
4. PP2400178373 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.
5. PP2400178374 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 16mm.
6. PP2400178375 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 12mm.
7. PP2400178376 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
8. PP2400178377 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.
9. PP2400178378 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.
10. PP2400178379 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 24mm.
11. PP2400178380 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn 19mm.
12. PP2400178381 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm.
13. PP2400178382 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
14. PP2400178383 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
15. PP2400178384 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.
16. PP2400178385 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
17. PP2400178386 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
18. PP2400178387 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm.
19. PP2400178388 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm.
20. PP2400178389 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm.
21. PP2400178390 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn 10mm.
22. PP2400178391 - Chỉ thép đơn sợi số 5, chất liệu 316L chỉ dài 45cm, tép 04 sợi, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 48mm. Kim Short Cutting phủ silicone.
23. PP2400178392 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn.
24. PP2400178393 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 70 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn 30mm.
25. PP2400178394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn .
26. PP2400178395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR26.
27. PP2400178396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn .
28. PP2400178397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn .
1. PP2400178279 - Trocar nhựa không dao
2. PP2400178288 - Bộ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ
1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng
2. PP2400178243 - Băng bột bó 10cm x 2.7m
3. PP2400178244 - Băng bột bó 7.5cm x 2.7m
4. PP2400178251 - Nẹp inselin ( Nẹp 25cm)
5. PP2400178274 - Lọc khuẩn
6. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số
7. PP2400178285 - Tạp dề y tế
8. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
9. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm
10. PP2400178337 - Nút kim luồn
11. PP2400178341 - Bộ điều kinh
12. PP2400178345 - Gel điện tim
13. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
14. PP2400178350 - Que gòn trong ống.
15. PP2400178351 - Dây garo
1. PP2400178242 - Gel siêu âm
2. PP2400178271 - Dây hút đàm (các cỡ)
3. PP2400178274 - Lọc khuẩn
4. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm
5. PP2400178342 - Giấy y tế
6. PP2400178345 - Gel điện tim
7. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
8. PP2400178351 - Dây garo
9. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu
10. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate
11. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily
12. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su
13. PP2400178361 - Dao cắt vi thể
14. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml
1. PP2400178263 - Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn)
2. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
1. PP2400178340 - Trocar nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định và có lỗ ở đầu nòng các cỡ
1. PP2400178240 - Viên khử khuẩn/sát khuẩn/sát trùng
2. PP2400178321 - Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cidezyme
3. PP2400178361 - Dao cắt vi thể
4. PP2400178365 - Lamen
1. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L
2. PP2400178296 - Bộ khăn mổ thận qua Da
3. PP2400178347 - Bộ khăn chụp mạch vành
1. PP2400178252 - Mũi mài phá đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)
2. PP2400178253 - Mũi mài phá đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)
3. PP2400178254 - Mũi mài kim cương đường kính 3.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)
4. PP2400178255 - Mũi mài kim cương đường kính 5.0 mm (tương thích với máy khoan mài cao tốc của bệnh viện đang sử dụng)
5. PP2400178286 - Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 36 cm
6. PP2400178287 - Tay dao hàn mạch loại Maryland, đường kính 5 mm, dài 17 cm
1. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm
2. PP2400178263 - Đầu nối không kim (thay thế nút kim luồn)
3. PP2400178264 - Dây nối không kim áp lực dương
4. PP2400178265 - Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày
5. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
6. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái
8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái
1. PP2400178328 - Stent thực quản
1. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
1. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng
2. PP2400178325 - Ngáng miệng
3. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
1. PP2400178242 - Gel siêu âm
2. PP2400178280 - Áo phẫu thuật L
3. PP2400178281 - Dây hút phẫu thuật
4. PP2400178297 - Kim sinh thiết tuyến tiền liệt
5. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
6. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
7. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm
8. PP2400178345 - Gel điện tim
9. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
10. PP2400178349 - Cồn 96 độ
11. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate
12. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su
13. PP2400178364 - Cồn tuyệt đối
14. PP2400178365 - Lamen
15. PP2400178367 - Bơm tiêm 20 ml
1. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
1. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm
2. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
3. PP2400178337 - Nút kim luồn
4. PP2400178353 - Lọ đựng mẫu
5. PP2400178355 - Ống nghiệm Citrate
6. PP2400178356 - Ống nghiệm Chimily
7. PP2400178359 - Ống nghiệm EDTA 2ml, nắp cao su
1. PP2400178261 - Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G có cánh, không cổng tiêm thuốc, có cản quang ngầm
2. PP2400178273 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
3. PP2400178292 - Dao mổ chính 3mm (dùng trong nhãn khoa)
4. PP2400178293 - Dao mổ chính 2.8mm (dùng trong nhãn khoa)
5. PP2400178361 - Dao cắt vi thể
1. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
2. PP2400178337 - Nút kim luồn
1. PP2400178269 - Bình dẫn lưu màng phổi PT
2. PP2400178270 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn
3. PP2400178272 - Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
4. PP2400178274 - Lọc khuẩn
5. PP2400178282 - Ống đặt nội khí quản các số
6. PP2400178284 - Thông nòng đặt nội khí quản
7. PP2400178289 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 37 Trái
8. PP2400178290 - Ống nội phế quản 2 nòng Carlen 35 Trái
9. PP2400178298 - Bộ hút đàm nhớt kín lấy mẫu xét nghiệm
10. PP2400178299 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
11. PP2400178300 - Mặt nạ xông khí dung dùng cho người lớn
12. PP2400178336 - Khóa 3 ngã có dây 25 cm
13. PP2400178339 - Sonde Fogarty hút huyết khối
14. PP2400178346 - Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P
2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P
3. PP2400178247 - Vớ lót bó bột - 3 inch
4. PP2400178248 - Vớ lót bó bột - 4 inch
5. PP2400178249 - Bông lót bó bột - 3inch
6. PP2400178250 - Bông lót bó bột - 4 inch
7. PP2400178323 - Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày)
1. PP2400178324 - Kềm sinh thiết dạ dày/đại tràng
2. PP2400178325 - Ngáng miệng
3. PP2400178326 - Thòng lọng cắt polyp
4. PP2400178327 - Bộ mở thông dạ dày
5. PP2400178328 - Stent thực quản
6. PP2400178329 - Bóng nong thực quản
7. PP2400178331 - Dao cắt đầu dạng kim
8. PP2400178332 - Dao cắt đầu sứ
9. PP2400178333 - Kẹp clip cầm máu
10. PP2400178334 - Kim chích cầm máu
1. PP2400178245 - Băng bó bột sợi Polyester -3P
2. PP2400178246 - Băng bó bột sợi Polyester -4P
3. PP2400178274 - Lọc khuẩn
1. PP2400178256 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
2. PP2400178259 - Băng phim y tế trong suốt có gạc vô trùng
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu là cốc nước, nóng hay lạnh chỉ có người trong cuộc mới biết. "
Cố Mạn
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...