Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400155834 | Băng cá nhân | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 18.110.400 | 18.110.400 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 8.662.500 | 8.662.500 | 0 | |||
2 | PP2400155835 | Băng keo lụa | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 14.630.000 | 14.630.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 13.005.300 | 13.005.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 8.415.000 | 8.415.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 885.044 | 150 | 21.729.400 | 21.729.400 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 12.760.000 | 12.760.000 | 0 | |||
3 | PP2400155836 | Băng keo lụa | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 9.680.000 | 9.680.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 7.230.300 | 7.230.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 4.730.000 | 4.730.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 7.161.000 | 7.161.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 885.044 | 150 | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 7.865.000 | 7.865.000 | 0 | |||
4 | PP2400155837 | Chỉ phẫu thuật 3/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
5 | PP2400155838 | Chỉ phẫu thuật 4/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 2.194.500 | 2.194.500 | 0 |
6 | PP2400155839 | Chỉ phẫu thuật 5/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 3.003.000 | 3.003.000 | 0 |
7 | PP2400155840 | Chỉ phẫu thuật 6/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.212.750 | 1.212.750 | 0 |
8 | PP2400155841 | Chỉ phẫu thuật 7/0 | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 2.473.900 | 2.473.900 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.992.375 | 1.992.375 | 0 | |||
9 | PP2400155842 | Ống thông tiểu nam số 16 | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.178.100 | 1.178.100 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 813.890 | 813.890 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.062.600 | 1.062.600 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.140.700 | 1.140.700 | 0 | |||
10 | PP2400155843 | Ống thông tiểu nữ số 14 | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 681.890 | 681.890 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.177.000 | 1.177.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 877.800 | 877.800 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.140.700 | 1.140.700 | 0 | |||
11 | PP2400155844 | Túi đựng nước tiểu | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 1.196.580 | 1.196.580 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 1.108.580 | 1.108.580 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.053.800 | 1.053.800 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.207.800 | 1.207.800 | 0 | |||
12 | PP2400155845 | Ống hút điều kinh tiệt trùng | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 2.094.400 | 2.094.400 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 1.237.500 | 1.237.500 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 2.530.000 | 2.530.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.732.500 | 1.732.500 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 2.145.000 | 2.145.000 | 0 | |||
13 | PP2400155846 | Mặt nạ xông khí dung | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 1.099.560 | 1.099.560 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 1.108.360 | 1.108.360 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.071.840 | 1.071.840 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.288.320 | 1.288.320 | 0 | |||
14 | PP2400155847 | Bộ dây truyền dịch | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.724.800 | 1.724.800 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 1.358.280 | 1.358.280 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 1.375.880 | 1.375.880 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.738.000 | 1.738.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.350.800 | 1.350.800 | 0 | |||
vn0315616096 | CÔNG TY TNHH GALAXY INTERNATIONAL | 120 | 16.095 | 150 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | |||
15 | PP2400155848 | Kim bướm 23 | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 526.680 | 526.680 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 589.600 | 589.600 | 0 | |||
16 | PP2400155849 | Kim luồn số 22 | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 517.440 | 517.440 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 550.000 | 550.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 518.320 | 518.320 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 3.557.400 | 3.557.400 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 589.600 | 589.600 | 0 | |||
17 | PP2400155850 | Garo có khóa nhựa | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.787.500 | 1.787.500 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 1.580.040 | 1.580.040 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 233.420 | 233.420 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.617.000 | 1.617.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.610.400 | 1.610.400 | 0 | |||
18 | PP2400155851 | pinza pozzi | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.749.000 | 1.749.000 | 0 |
19 | PP2400155852 | Bơm kim tiêm 5ml | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 2.541.000 | 2.541.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 2.320.857 | 2.320.857 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.940.400 | 1.940.400 | 0 | |||
20 | PP2400155853 | Bơm kim tiêm 3ml | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 7.251.090 | 7.251.090 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 6.468.000 | 6.468.000 | 0 | |||
21 | PP2400155854 | Bơm kim tiêm 1ml | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 7.909.000 | 7.909.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 7.251.090 | 7.251.090 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 6.352.500 | 6.352.500 | 0 | |||
22 | PP2400155855 | Bông y tế thấm nước 25g | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.649.340 | 1.649.340 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 1.603.800 | 1.603.800 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 1.219.680 | 1.219.680 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.749.000 | 1.749.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.420.650 | 1.420.650 | 0 | |||
23 | PP2400155856 | Bông y tế thấm nước 100g | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 6.063.750 | 6.063.750 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 6.138.000 | 6.138.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 5.841.660 | 5.841.660 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 6.270.000 | 6.270.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 4.989.600 | 4.989.600 | 0 | |||
24 | PP2400155857 | Bông Y tế thấm nước cắt sẵn | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 45.795.860 | 45.795.860 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 45.804.000 | 45.804.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 33.440.000 | 33.440.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 45.100.000 | 45.100.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 34.557.600 | 34.557.600 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | |||
25 | PP2400155858 | Giấy y tế | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 3.516.480 | 3.516.480 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 4.070.000 | 4.070.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 3.732.300 | 3.732.300 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 4.499.000 | 4.499.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 3.993.000 | 3.993.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 3.861.000 | 3.861.000 | 0 | |||
26 | PP2400155859 | Bông tẩm cồn | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.036.750 | 1.036.750 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 915.915 | 915.915 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 825.000 | 825.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 924.000 | 924.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 872.300 | 872.300 | 0 | |||
27 | PP2400155860 | Khẩu trang y tế | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 20.345.600 | 20.345.600 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 20.679.120 | 20.679.120 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 19.360.000 | 19.360.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 19.170.800 | 19.170.800 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 23.672.000 | 23.672.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 20.328.000 | 20.328.000 | 0 | |||
28 | PP2400155861 | Găng tay sạch | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 43.648.000 | 43.648.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 34.375.000 | 34.375.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 32.972.500 | 32.972.500 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 885.044 | 150 | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 36.904.450 | 36.904.450 | 0 | |||
29 | PP2400155862 | Găng tay sạch | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 48.620.000 | 48.620.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 50.801.520 | 50.801.520 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 50.160.000 | 50.160.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 45.082.400 | 45.082.400 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 48.576.000 | 48.576.000 | 0 | |||
30 | PP2400155863 | Găng tay tiệt khuẩn | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 2.598.750 | 2.598.750 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 1.952.500 | 1.952.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 1.886.500 | 1.886.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 1.738.000 | 1.738.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.674.750 | 1.674.750 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 2.139.500 | 2.139.500 | 0 | |||
31 | PP2400155864 | Băng cuộn | vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 19.712.000 | 19.712.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 | |||
32 | PP2400155865 | Băng chun | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 7.746.200 | 7.746.200 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 7.884.030 | 7.884.030 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 12.551.000 | 12.551.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 9.297.750 | 9.297.750 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 9.249.240 | 9.249.240 | 0 | |||
33 | PP2400155866 | Băng chun | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 8.732.240 | 8.732.240 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 10.084.800 | 10.084.800 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 11.857.120 | 11.857.120 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 16.632.000 | 16.632.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 13.490.400 | 13.490.400 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 11.531.520 | 11.531.520 | 0 | |||
34 | PP2400155867 | Gạc vô trùng | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 27.330.600 | 27.330.600 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 31.218.000 | 31.218.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 30.492.000 | 30.492.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 28.413.000 | 28.413.000 | 0 | |||
35 | PP2400155868 | Gạc vô trùng | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 12.474.000 | 12.474.000 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 8.492.000 | 8.492.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 10.032.000 | 10.032.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
36 | PP2400155869 | Gạc Povidin Iodine | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 12.127.500 | 12.127.500 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 10.065.000 | 10.065.000 | 0 | |||
37 | PP2400155870 | Gạc chống dính nhanh lành vết thương | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 10.230.000 | 10.230.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 9.009.000 | 9.009.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 885.044 | 150 | 9.812.000 | 9.812.000 | 0 | |||
38 | PP2400155871 | Cồn y tế 70 độ | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 18.590.000 | 18.590.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 13.475.000 | 13.475.000 | 0 | |||
39 | PP2400155872 | Cồn y tế 90 độ | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 2.035.000 | 2.035.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 1.479.500 | 1.479.500 | 0 | |||
40 | PP2400155873 | Nước oxy già 3% | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 943.800 | 943.800 | 0 |
41 | PP2400155874 | Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 90 ml | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 5.236.000 | 5.236.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 5.170.000 | 5.170.000 | 0 | |||
42 | PP2400155875 | Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 20 ml | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 8.624.000 | 8.624.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
43 | PP2400155876 | Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 8 ml | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.016.400 | 1.016.400 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.078.000 | 1.078.000 | 0 | |||
44 | PP2400155877 | Nước muối Natri Clorid 0.9% | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | |||
45 | PP2400155878 | Nước muối Natri Clorid 0.9% | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 1.210.000 | 1.210.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 1.199.000 | 1.199.000 | 0 | |||
46 | PP2400155879 | Nước muối Natri Clorid 0.9% | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.288.980 | 1.288.980 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
47 | PP2400155880 | Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ có enzym | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 18.433.800 | 18.433.800 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 15.950.000 | 15.950.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 11.319.000 | 11.319.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 17.517.500 | 17.517.500 | 0 | |||
48 | PP2400155881 | Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 18.595.500 | 18.595.500 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 12.012.000 | 12.012.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 19.794.445 | 19.794.445 | 0 | |||
49 | PP2400155882 | Dụng dịch sát khuẩn tay nhanh | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 7.276.500 | 7.276.500 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 6.270.000 | 6.270.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 6.489.890 | 6.489.890 | 0 | |||
50 | PP2400155883 | Que đè lưỡi tiệt trùng | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 1.759.065 | 1.759.065 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 1.534.500 | 1.534.500 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 1.705.000 | 1.705.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 1.501.500 | 1.501.500 | 0 | |||
51 | PP2400155884 | Dao mổ số 11 | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 3.005.640 | 3.005.640 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 120 | 2.011.238 | 150 | 2.633.400 | 2.633.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 3.702.600 | 3.702.600 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 3.003.000 | 3.003.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 2.616.900 | 2.616.900 | 0 | |||
52 | PP2400155885 | Máy huyết áp Cơ | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 9.174.000 | 9.174.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 6.380.000 | 6.380.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 8.624.000 | 8.624.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 8.223.600 | 8.223.600 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 8.252.200 | 8.252.200 | 0 | |||
53 | PP2400155886 | Máy huyết áp điện tử | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 10.246.500 | 10.246.500 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 9.405.000 | 9.405.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
54 | PP2400155887 | Nhiệt kế hồng ngoại | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 9.718.500 | 9.718.500 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 9.075.000 | 9.075.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 12.952.500 | 12.952.500 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 17.094.000 | 17.094.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 14.774.100 | 14.774.100 | 0 | |||
55 | PP2400155888 | Ông nghe | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 4.910.400 | 4.910.400 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 120 | 2.465.915 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 3.742.200 | 3.742.200 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 4.455.000 | 4.455.000 | 0 | |||
56 | PP2400155889 | Tấm trải Nylon y tế | vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 120 | 1.550.309 | 150 | 1.509.200 | 1.509.200 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 1.430.000 | 1.430.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 1.934.459 | 150 | 1.313.400 | 1.313.400 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 877.800 | 877.800 | 0 | |||
57 | PP2400155890 | Túi đựng chất thải lây nhiễm | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 43.450.000 | 43.450.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 38.610.000 | 38.610.000 | 0 | |||
58 | PP2400155891 | Túi đựng chất thải sinh hoạt | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 43.450.000 | 43.450.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 38.610.000 | 38.610.000 | 0 | |||
59 | PP2400155892 | Túi đựng chất thải tái chế | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 17.772.480 | 17.772.480 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 24.310.000 | 24.310.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 15.444.000 | 15.444.000 | 0 | |||
60 | PP2400155893 | Túi đựng chất thải nguy hại | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 10.450.000 | 10.450.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 12.870.000 | 12.870.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 7.722.000 | 7.722.000 | 0 | |||
61 | PP2400155894 | Hộp nhựa đựng thuốc cấp cứu phản vệ đúng chuẩn | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 6.270.000 | 6.270.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 120 | 3.278.530 | 150 | 7.507.500 | 7.507.500 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 6.425.100 | 6.425.100 | 0 | |||
62 | PP2400155895 | Mỏ vịt nhựa | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 21.450.000 | 21.450.000 | 0 | |||
63 | PP2400155896 | Chỉ thị hóa học | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 2.565.495 | 150 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 120 | 4.435.017 | 150 | 3.118.500 | 3.118.500 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 4.943.075 | 150 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 | |||
64 | PP2400155897 | Phim X-Quang Kỹ thuật số 20 X 25 (Phim khô y tế) | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 79.695.000 | 79.695.000 | 0 |
vn0316068678 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB | 120 | 779.625 | 150 | 53.212.500 | 53.212.500 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 120 | 984.375 | 150 | 72.765.000 | 72.765.000 | 0 | |||
65 | PP2400155898 | Phim X-Quang Kỹ thuật số 26 X 36 (Phim khô y tế) | vn0304903324 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA | 120 | 7.339.433 | 150 | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 120 | 984.375 | 150 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
1. PP2400155834 - Băng cá nhân
2. PP2400155835 - Băng keo lụa
3. PP2400155836 - Băng keo lụa
4. PP2400155841 - Chỉ phẫu thuật 7/0
5. PP2400155842 - Ống thông tiểu nam số 16
6. PP2400155843 - Ống thông tiểu nữ số 14
7. PP2400155845 - Ống hút điều kinh tiệt trùng
8. PP2400155847 - Bộ dây truyền dịch
9. PP2400155850 - Garo có khóa nhựa
10. PP2400155852 - Bơm kim tiêm 5ml
11. PP2400155854 - Bơm kim tiêm 1ml
12. PP2400155855 - Bông y tế thấm nước 25g
13. PP2400155856 - Bông y tế thấm nước 100g
14. PP2400155857 - Bông Y tế thấm nước cắt sẵn
15. PP2400155859 - Bông tẩm cồn
16. PP2400155860 - Khẩu trang y tế
17. PP2400155861 - Găng tay sạch
18. PP2400155862 - Găng tay sạch
19. PP2400155863 - Găng tay tiệt khuẩn
20. PP2400155865 - Băng chun
21. PP2400155866 - Băng chun
22. PP2400155867 - Gạc vô trùng
23. PP2400155868 - Gạc vô trùng
24. PP2400155869 - Gạc Povidin Iodine
25. PP2400155871 - Cồn y tế 70 độ
26. PP2400155872 - Cồn y tế 90 độ
27. PP2400155874 - Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 90 ml
28. PP2400155875 - Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 20 ml
29. PP2400155876 - Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 8 ml
30. PP2400155877 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
31. PP2400155878 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
32. PP2400155879 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
33. PP2400155880 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ có enzym
34. PP2400155881 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ
35. PP2400155882 - Dụng dịch sát khuẩn tay nhanh
36. PP2400155883 - Que đè lưỡi tiệt trùng
37. PP2400155884 - Dao mổ số 11
38. PP2400155885 - Máy huyết áp Cơ
39. PP2400155886 - Máy huyết áp điện tử
40. PP2400155887 - Nhiệt kế hồng ngoại
41. PP2400155888 - Ông nghe
42. PP2400155890 - Túi đựng chất thải lây nhiễm
43. PP2400155891 - Túi đựng chất thải sinh hoạt
44. PP2400155892 - Túi đựng chất thải tái chế
45. PP2400155893 - Túi đựng chất thải nguy hại
46. PP2400155895 - Mỏ vịt nhựa
47. PP2400155897 - Phim X-Quang Kỹ thuật số 20 X 25 (Phim khô y tế)
48. PP2400155898 - Phim X-Quang Kỹ thuật số 26 X 36 (Phim khô y tế)
1. PP2400155855 - Bông y tế thấm nước 25g
2. PP2400155856 - Bông y tế thấm nước 100g
3. PP2400155857 - Bông Y tế thấm nước cắt sẵn
4. PP2400155863 - Găng tay tiệt khuẩn
5. PP2400155864 - Băng cuộn
6. PP2400155865 - Băng chun
7. PP2400155866 - Băng chun
8. PP2400155867 - Gạc vô trùng
9. PP2400155868 - Gạc vô trùng
10. PP2400155889 - Tấm trải Nylon y tế
1. PP2400155834 - Băng cá nhân
2. PP2400155835 - Băng keo lụa
3. PP2400155836 - Băng keo lụa
4. PP2400155844 - Túi đựng nước tiểu
5. PP2400155846 - Mặt nạ xông khí dung
6. PP2400155847 - Bộ dây truyền dịch
7. PP2400155848 - Kim bướm 23
8. PP2400155849 - Kim luồn số 22
9. PP2400155850 - Garo có khóa nhựa
10. PP2400155852 - Bơm kim tiêm 5ml
11. PP2400155853 - Bơm kim tiêm 3ml
12. PP2400155854 - Bơm kim tiêm 1ml
13. PP2400155858 - Giấy y tế
14. PP2400155859 - Bông tẩm cồn
15. PP2400155860 - Khẩu trang y tế
16. PP2400155861 - Găng tay sạch
17. PP2400155862 - Găng tay sạch
18. PP2400155883 - Que đè lưỡi tiệt trùng
19. PP2400155884 - Dao mổ số 11
1. PP2400155835 - Băng keo lụa
2. PP2400155836 - Băng keo lụa
3. PP2400155849 - Kim luồn số 22
4. PP2400155856 - Bông y tế thấm nước 100g
5. PP2400155858 - Giấy y tế
6. PP2400155859 - Bông tẩm cồn
7. PP2400155860 - Khẩu trang y tế
8. PP2400155865 - Băng chun
9. PP2400155866 - Băng chun
10. PP2400155870 - Gạc chống dính nhanh lành vết thương
11. PP2400155871 - Cồn y tế 70 độ
12. PP2400155872 - Cồn y tế 90 độ
13. PP2400155877 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
14. PP2400155878 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
15. PP2400155880 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ có enzym
16. PP2400155881 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ
17. PP2400155882 - Dụng dịch sát khuẩn tay nhanh
18. PP2400155883 - Que đè lưỡi tiệt trùng
19. PP2400155885 - Máy huyết áp Cơ
20. PP2400155886 - Máy huyết áp điện tử
21. PP2400155887 - Nhiệt kế hồng ngoại
22. PP2400155889 - Tấm trải Nylon y tế
23. PP2400155894 - Hộp nhựa đựng thuốc cấp cứu phản vệ đúng chuẩn
24. PP2400155895 - Mỏ vịt nhựa
25. PP2400155896 - Chỉ thị hóa học
1. PP2400155835 - Băng keo lụa
2. PP2400155836 - Băng keo lụa
3. PP2400155842 - Ống thông tiểu nam số 16
4. PP2400155843 - Ống thông tiểu nữ số 14
5. PP2400155844 - Túi đựng nước tiểu
6. PP2400155845 - Ống hút điều kinh tiệt trùng
7. PP2400155846 - Mặt nạ xông khí dung
8. PP2400155847 - Bộ dây truyền dịch
9. PP2400155849 - Kim luồn số 22
10. PP2400155850 - Garo có khóa nhựa
11. PP2400155858 - Giấy y tế
12. PP2400155860 - Khẩu trang y tế
13. PP2400155861 - Găng tay sạch
14. PP2400155862 - Găng tay sạch
15. PP2400155863 - Găng tay tiệt khuẩn
16. PP2400155865 - Băng chun
17. PP2400155866 - Băng chun
18. PP2400155882 - Dụng dịch sát khuẩn tay nhanh
19. PP2400155883 - Que đè lưỡi tiệt trùng
20. PP2400155884 - Dao mổ số 11
21. PP2400155885 - Máy huyết áp Cơ
22. PP2400155886 - Máy huyết áp điện tử
23. PP2400155887 - Nhiệt kế hồng ngoại
24. PP2400155888 - Ông nghe
1. PP2400155897 - Phim X-Quang Kỹ thuật số 20 X 25 (Phim khô y tế)
1. PP2400155855 - Bông y tế thấm nước 25g
2. PP2400155856 - Bông y tế thấm nước 100g
3. PP2400155857 - Bông Y tế thấm nước cắt sẵn
4. PP2400155861 - Găng tay sạch
5. PP2400155862 - Găng tay sạch
6. PP2400155863 - Găng tay tiệt khuẩn
7. PP2400155867 - Gạc vô trùng
8. PP2400155868 - Gạc vô trùng
9. PP2400155889 - Tấm trải Nylon y tế
1. PP2400155842 - Ống thông tiểu nam số 16
2. PP2400155843 - Ống thông tiểu nữ số 14
3. PP2400155844 - Túi đựng nước tiểu
4. PP2400155845 - Ống hút điều kinh tiệt trùng
5. PP2400155847 - Bộ dây truyền dịch
6. PP2400155850 - Garo có khóa nhựa
7. PP2400155851 - pinza pozzi
8. PP2400155855 - Bông y tế thấm nước 25g
9. PP2400155856 - Bông y tế thấm nước 100g
10. PP2400155857 - Bông Y tế thấm nước cắt sẵn
11. PP2400155858 - Giấy y tế
12. PP2400155860 - Khẩu trang y tế
13. PP2400155865 - Băng chun
14. PP2400155866 - Băng chun
15. PP2400155873 - Nước oxy già 3%
16. PP2400155874 - Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 90 ml
17. PP2400155875 - Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 20 ml
18. PP2400155876 - Dung dịch sát khuẩn Povidine 10%, 8 ml
19. PP2400155877 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
20. PP2400155878 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
21. PP2400155879 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
22. PP2400155883 - Que đè lưỡi tiệt trùng
23. PP2400155884 - Dao mổ số 11
24. PP2400155885 - Máy huyết áp Cơ
25. PP2400155886 - Máy huyết áp điện tử
26. PP2400155887 - Nhiệt kế hồng ngoại
27. PP2400155890 - Túi đựng chất thải lây nhiễm
28. PP2400155891 - Túi đựng chất thải sinh hoạt
29. PP2400155892 - Túi đựng chất thải tái chế
30. PP2400155893 - Túi đựng chất thải nguy hại
31. PP2400155894 - Hộp nhựa đựng thuốc cấp cứu phản vệ đúng chuẩn
1. PP2400155834 - Băng cá nhân
2. PP2400155835 - Băng keo lụa
3. PP2400155836 - Băng keo lụa
4. PP2400155837 - Chỉ phẫu thuật 3/0
5. PP2400155838 - Chỉ phẫu thuật 4/0
6. PP2400155839 - Chỉ phẫu thuật 5/0
7. PP2400155840 - Chỉ phẫu thuật 6/0
8. PP2400155841 - Chỉ phẫu thuật 7/0
9. PP2400155842 - Ống thông tiểu nam số 16
10. PP2400155843 - Ống thông tiểu nữ số 14
11. PP2400155844 - Túi đựng nước tiểu
12. PP2400155845 - Ống hút điều kinh tiệt trùng
13. PP2400155846 - Mặt nạ xông khí dung
14. PP2400155849 - Kim luồn số 22
15. PP2400155850 - Garo có khóa nhựa
16. PP2400155852 - Bơm kim tiêm 5ml
17. PP2400155853 - Bơm kim tiêm 3ml
18. PP2400155854 - Bơm kim tiêm 1ml
19. PP2400155855 - Bông y tế thấm nước 25g
20. PP2400155856 - Bông y tế thấm nước 100g
21. PP2400155857 - Bông Y tế thấm nước cắt sẵn
22. PP2400155858 - Giấy y tế
23. PP2400155859 - Bông tẩm cồn
24. PP2400155860 - Khẩu trang y tế
25. PP2400155862 - Găng tay sạch
26. PP2400155863 - Găng tay tiệt khuẩn
27. PP2400155864 - Băng cuộn
28. PP2400155865 - Băng chun
29. PP2400155866 - Băng chun
30. PP2400155867 - Gạc vô trùng
31. PP2400155868 - Gạc vô trùng
32. PP2400155870 - Gạc chống dính nhanh lành vết thương
33. PP2400155880 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ có enzym
34. PP2400155881 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ
35. PP2400155883 - Que đè lưỡi tiệt trùng
36. PP2400155884 - Dao mổ số 11
37. PP2400155885 - Máy huyết áp Cơ
38. PP2400155888 - Ông nghe
39. PP2400155889 - Tấm trải Nylon y tế
40. PP2400155895 - Mỏ vịt nhựa
41. PP2400155896 - Chỉ thị hóa học
1. PP2400155835 - Băng keo lụa
2. PP2400155836 - Băng keo lụa
3. PP2400155861 - Găng tay sạch
4. PP2400155870 - Gạc chống dính nhanh lành vết thương
1. PP2400155897 - Phim X-Quang Kỹ thuật số 20 X 25 (Phim khô y tế)
2. PP2400155898 - Phim X-Quang Kỹ thuật số 26 X 36 (Phim khô y tế)
1. PP2400155835 - Băng keo lụa
2. PP2400155836 - Băng keo lụa
3. PP2400155842 - Ống thông tiểu nam số 16
4. PP2400155843 - Ống thông tiểu nữ số 14
5. PP2400155844 - Túi đựng nước tiểu
6. PP2400155845 - Ống hút điều kinh tiệt trùng
7. PP2400155846 - Mặt nạ xông khí dung
8. PP2400155847 - Bộ dây truyền dịch
9. PP2400155848 - Kim bướm 23
10. PP2400155849 - Kim luồn số 22
11. PP2400155850 - Garo có khóa nhựa
12. PP2400155857 - Bông Y tế thấm nước cắt sẵn
13. PP2400155858 - Giấy y tế
14. PP2400155859 - Bông tẩm cồn
15. PP2400155861 - Găng tay sạch
16. PP2400155862 - Găng tay sạch
17. PP2400155863 - Găng tay tiệt khuẩn
18. PP2400155865 - Băng chun
19. PP2400155866 - Băng chun
20. PP2400155869 - Gạc Povidin Iodine
21. PP2400155877 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
22. PP2400155878 - Nước muối Natri Clorid 0.9%
23. PP2400155880 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ có enzym
24. PP2400155881 - Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ
25. PP2400155884 - Dao mổ số 11
26. PP2400155885 - Máy huyết áp Cơ
27. PP2400155887 - Nhiệt kế hồng ngoại
28. PP2400155888 - Ông nghe
29. PP2400155890 - Túi đựng chất thải lây nhiễm
30. PP2400155891 - Túi đựng chất thải sinh hoạt
31. PP2400155892 - Túi đựng chất thải tái chế
32. PP2400155893 - Túi đựng chất thải nguy hại
33. PP2400155894 - Hộp nhựa đựng thuốc cấp cứu phản vệ đúng chuẩn
34. PP2400155895 - Mỏ vịt nhựa
35. PP2400155896 - Chỉ thị hóa học
1. PP2400155847 - Bộ dây truyền dịch
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có đôi lúc, thống khổ chính là bởi nhớ quá rõ ràng. "
Tùy Vũ Nhi An
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...