Mua thuốc cho Nhà thuốc Bệnh viện Da liễu Thanh Hóa năm 2024

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua thuốc cho Nhà thuốc Bệnh viện Da liễu Thanh Hóa năm 2024
Chủ đầu tư
Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc cho Nhà thuốc Bệnh viện Da liễu Thanh Hóa năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
2 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 10/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
11:41 10/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
41
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400156381 Bilastin vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 180 7.920.000 210 291.600.000 291.600.000 0
2 PP2400156382 Bilastin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 13.392.000 210 669.600.000 669.600.000 0
3 PP2400156383 Cetirizin vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 180 18.840.000 210 288.000.000 288.000.000 0
4 PP2400156384 Desloratadin vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 44.784.000 210 378.000.000 378.000.000 0
5 PP2400156385 Desloratadin vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 20.020.000 210 312.000.000 312.000.000 0
vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 44.784.000 210 312.000.000 312.000.000 0
6 PP2400156386 Desloratadin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 6.048.000 210 115.920.000 115.920.000 0
vn2802521145 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG TRUNG 180 4.128.000 210 189.600.000 189.600.000 0
vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 23.448.000 210 206.400.000 206.400.000 0
7 PP2400156387 Ebastin vn0106515288 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THỊNH 180 72.624.000 210 1.987.200.000 1.987.200.000 0
vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 180 62.976.000 210 2.793.600.000 2.793.600.000 0
8 PP2400156388 Levocetirizin vn2802479260 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SVIET 180 9.768.000 210 224.400.000 224.400.000 0
vn0106515288 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THỊNH 180 72.624.000 210 225.600.000 225.600.000 0
vn2802837068 CÔNG TY TNHH NHẬT PHONG TH 180 12.614.220 210 254.400.000 254.400.000 0
9 PP2400156389 Rupatadin vn0109429573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUÝ PHÁT 180 31.584.000 210 600.000.000 600.000.000 0
10 PP2400156390 Rupatadin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 9.360.000 210 468.000.000 468.000.000 0
11 PP2400156392 Pregabalin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 16.046.400 210 19.188.000 19.188.000 0
vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 6.158.400 210 17.760.000 17.760.000 0
vn2802837068 CÔNG TY TNHH NHẬT PHONG TH 180 12.614.220 210 19.920.000 19.920.000 0
12 PP2400156393 Ivecmectin vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 180 3.600.000 210 135.000.000 135.000.000 0
vn1801681842 CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA 180 3.600.000 210 120.000.000 120.000.000 0
vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 180.000.000 180.000.000 0
13 PP2400156394 Ivermectin vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 20.020.000 210 449.000.000 449.000.000 0
14 PP2400156395 Amoxicilin + acid clavulanic vn0109196745 CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM 180 5.985.000 210 299.250.000 299.250.000 0
vn2802812793 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TRỌNG TÍN 180 5.985.000 210 299.250.000 299.250.000 0
15 PP2400156396 Cefpodoxim vn0101945199 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ 180 7.488.000 210 372.960.000 372.960.000 0
16 PP2400156397 Cefuroxim vn0104415182 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC 180 6.912.000 210 345.600.000 345.600.000 0
17 PP2400156398 Clindamycin vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 180 62.976.000 210 292.320.000 292.320.000 0
vn0102274433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DAVINCI PHÁP 180 5.952.000 210 297.600.000 297.600.000 0
18 PP2400156400 Minocyclin vn2802479260 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SVIET 180 9.768.000 210 234.000.000 234.000.000 0
19 PP2400156401 Minocyclin vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 23.448.000 210 90.000.000 90.000.000 0
20 PP2400156402 Aciclovir vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 180 18.840.000 210 283.200.000 283.200.000 0
vn2800772150 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂN LONG 180 5.664.000 210 273.360.000 273.360.000 0
21 PP2400156403 Aciclovir vn2801933354 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH 180 960.000 210 48.000.000 48.000.000 0
22 PP2400156405 Itraconazol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 35.000.000 210 1.190.400.000 1.190.400.000 0
vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 44.784.000 210 1.160.000.000 1.160.000.000 0
23 PP2400156406 Miconazol nitrat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 36.000.000 210 1.350.000.000 1.350.000.000 0
24 PP2400156407 Terbinafin vn0106515288 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THỊNH 180 72.624.000 210 514.080.000 514.080.000 0
vn0104904151 Công ty cổ phần dược phẩm Namex 180 28.026.240 210 464.400.000 464.400.000 0
25 PP2400156408 Terbinafin vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 20.020.000 210 240.000.000 240.000.000 0
vn0106114423 Công ty cổ phần Oceanpharma 180 6.720.000 210 204.000.000 204.000.000 0
26 PP2400156409 Hydroxy cloroquin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 7.140.000 210 44.800.000 44.800.000 0
27 PP2400156410 Adapalen vn2802837068 CÔNG TY TNHH NHẬT PHONG TH 180 12.614.220 210 125.880.000 125.880.000 0
vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 23.448.000 210 144.000.000 144.000.000 0
28 PP2400156411 Adapalen vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 237.600.000 237.600.000 0
29 PP2400156412 Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 23.448.000 210 300.000.000 300.000.000 0
30 PP2400156413 Benzoyl Peroxid vn0104904151 Công ty cổ phần dược phẩm Namex 180 28.026.240 210 176.400.000 176.400.000 0
31 PP2400156414 Calcipotriol + betamethason dipropionat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 36.000.000 210 360.000.000 360.000.000 0
32 PP2400156415 Capsaicin vn2802837068 CÔNG TY TNHH NHẬT PHONG TH 180 12.614.220 210 53.991.000 53.991.000 0
33 PP2400156416 Desonide vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 84.000.000 84.000.000 0
34 PP2400156417 Fusidic Acid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 35.000.000 210 180.180.000 180.180.000 0
35 PP2400156418 Fusidic Acid vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 6.048.000 210 85.200.000 85.200.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 1.920.000 210 87.696.000 87.696.000 0
vn0104904151 Công ty cổ phần dược phẩm Namex 180 28.026.240 210 93.576.000 93.576.000 0
vn0106114423 Công ty cổ phần Oceanpharma 180 6.720.000 210 96.000.000 96.000.000 0
36 PP2400156419 Fusidic acid + betamethason vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 5.424.000 210 271.200.000 271.200.000 0
37 PP2400156420 Fusidic acid + betamethason vn0104904151 Công ty cổ phần dược phẩm Namex 180 28.026.240 210 182.160.000 182.160.000 0
vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 192.000.000 192.000.000 0
38 PP2400156421 Fusidic acid + hydrocortison vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 35.000.000 210 233.112.000 233.112.000 0
39 PP2400156422 Fusidic acid + hydrocortison vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 5.280.000 210 254.400.000 254.400.000 0
vn0104904151 Công ty cổ phần dược phẩm Namex 180 28.026.240 210 237.600.000 237.600.000 0
40 PP2400156423 Isotretinoin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 16.046.400 210 468.000.000 468.000.000 0
41 PP2400156424 Isotretinoin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 7.140.000 210 309.600.000 309.600.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 16.046.400 210 312.000.000 312.000.000 0
42 PP2400156425 Isotretinoin vn0106623893 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm dược liệu Kinh Bắc 180 11.520.000 210 468.000.000 468.000.000 0
vn0104128822 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINARUS 180 14.640.000 210 568.800.000 568.800.000 0
43 PP2400156426 Mometason furoat vn0104128822 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINARUS 180 14.640.000 210 155.520.000 155.520.000 0
vn2802837068 CÔNG TY TNHH NHẬT PHONG TH 180 12.614.220 210 156.000.000 156.000.000 0
44 PP2400156428 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 172.800.000 172.800.000 0
45 PP2400156429 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 705.600.000 705.600.000 0
46 PP2400156430 Tyrothricin vn0101851092 Công ty CP Dược Phẩm Thịnh Vượng Chung 180 12.384.000 210 619.200.000 619.200.000 0
47 PP2400156431 Salicylic acid + betamethason dipropionat vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 23.448.000 210 144.000.000 144.000.000 0
48 PP2400156432 Salicylic acid + betamethason dipropionat vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 23.448.000 210 288.000.000 288.000.000 0
49 PP2400156433 Salicylic acid + betamethason dipropionat vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 950.000.000 950.000.000 0
50 PP2400156434 Tacrolimus vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 6.158.400 210 134.400.000 134.400.000 0
vn0106998363 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC LAN 180 3.312.000 210 136.800.000 136.800.000 0
51 PP2400156435 Tacrolimus vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 6.158.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0315269734 CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM 180 2.400.000 210 98.784.000 98.784.000 0
52 PP2400156436 Kẽm sulfat vn0109429573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUÝ PHÁT 180 31.584.000 210 384.000.000 384.000.000 0
53 PP2400156437 Kẽm gluconat vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 180 37.090.000 210 1.246.000.000 1.246.000.000 0
54 PP2400156438 Silymarin vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 180 19.104.000 210 955.200.000 955.200.000 0
55 PP2400156439 Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 62.831.200 210 615.000.000 615.000.000 0
56 PP2400156441 Hydrocortison Acetat vn0104904151 Công ty cổ phần dược phẩm Namex 180 28.026.240 210 134.160.000 134.160.000 0
57 PP2400156442 Montelukast natri vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 180 18.840.000 210 284.400.000 284.400.000 0
58 PP2400156443 Lysin + Vitamin + Khoáng chất vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 180 37.090.000 210 590.400.000 590.400.000 0
vn0109429573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUÝ PHÁT 180 31.584.000 210 595.200.000 595.200.000 0
59 PP2400156444 Vitamin E vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 180 18.840.000 210 86.400.000 86.400.000 0
60 PP2400156445 Vitamin H (B8) vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 44.784.000 210 280.800.000 280.800.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 41
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104234387
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156438 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156390 - Rupatadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156386 - Desloratadin

2. PP2400156418 - Fusidic Acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107115719
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400156385 - Desloratadin

2. PP2400156394 - Ivermectin

3. PP2400156408 - Terbinafin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156381 - Bilastin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156409 - Hydroxy cloroquin

2. PP2400156424 - Isotretinoin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109196745
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156395 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400156405 - Itraconazol

2. PP2400156417 - Fusidic Acid

3. PP2400156421 - Fusidic acid + hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6300328522
Tỉnh/TP
Hậu Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156393 - Ivecmectin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2802479260
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156388 - Levocetirizin

2. PP2400156400 - Minocyclin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108024158
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156437 - Kẽm gluconat

2. PP2400156443 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400156383 - Cetirizin

2. PP2400156402 - Aciclovir

3. PP2400156442 - Montelukast natri

4. PP2400156444 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106623893
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156425 - Isotretinoin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2802812793
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156395 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101945199
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156396 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2802521145
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156386 - Desloratadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156422 - Fusidic acid + hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156419 - Fusidic acid + betamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106515288
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400156387 - Ebastin

2. PP2400156388 - Levocetirizin

3. PP2400156407 - Terbinafin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101599887
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400156384 - Desloratadin

2. PP2400156385 - Desloratadin

3. PP2400156405 - Itraconazol

4. PP2400156445 - Vitamin H (B8)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106670445
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156387 - Ebastin

2. PP2400156398 - Clindamycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102274433
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156398 - Clindamycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400156392 - Pregabalin

2. PP2400156423 - Isotretinoin

3. PP2400156424 - Isotretinoin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104128822
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156425 - Isotretinoin

2. PP2400156426 - Mometason furoat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156418 - Fusidic Acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104904151
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400156407 - Terbinafin

2. PP2400156413 - Benzoyl Peroxid

3. PP2400156418 - Fusidic Acid

4. PP2400156420 - Fusidic acid + betamethason

5. PP2400156422 - Fusidic acid + hydrocortison

6. PP2400156441 - Hydrocortison Acetat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400156392 - Pregabalin

2. PP2400156434 - Tacrolimus

3. PP2400156435 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109429573
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400156389 - Rupatadin

2. PP2400156436 - Kẽm sulfat

3. PP2400156443 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104415182
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156397 - Cefuroxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315269734
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156435 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801681842
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156393 - Ivecmectin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106998363
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156434 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2802837068
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400156388 - Levocetirizin

2. PP2400156392 - Pregabalin

3. PP2400156410 - Adapalen

4. PP2400156415 - Capsaicin

5. PP2400156426 - Mometason furoat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107852007
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400156393 - Ivecmectin

2. PP2400156411 - Adapalen

3. PP2400156416 - Desonide

4. PP2400156420 - Fusidic acid + betamethason

5. PP2400156428 - Mupirocin

6. PP2400156429 - Mupirocin

7. PP2400156433 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

8. PP2400156439 - Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801933354
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156403 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104959778
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400156386 - Desloratadin

2. PP2400156401 - Minocyclin

3. PP2400156410 - Adapalen

4. PP2400156412 - Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide

5. PP2400156431 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

6. PP2400156432 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156406 - Miconazol nitrat

2. PP2400156414 - Calcipotriol + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2800772150
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156402 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101851092
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156430 - Tyrothricin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400156382 - Bilastin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106114423
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400156408 - Terbinafin

2. PP2400156418 - Fusidic Acid

Đã xem: 6
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Có hôn nhân mà không có ái tình thì khác nào có tiền mà không có hạnh phúc. "

Rivarol

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây