Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400314783 | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
2 | PP2400314784 | Acyclovir | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
3 | PP2400314785 | Adrenalin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 504.000 | 504.000 | 0 |
4 | PP2400314786 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
5 | PP2400314787 | Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.719.900 | 1.719.900 | 0 |
6 | PP2400314788 | Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 870.000 | 870.000 | 0 |
7 | PP2400314789 | Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 32,5mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
8 | PP2400314790 | Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 560.000 | 560.000 | 0 |
9 | PP2400314791 | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
10 | PP2400314792 | Allopurinol | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 763.500 | 763.500 | 0 |
11 | PP2400314793 | Betamethasone | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 9.225.000 | 9.225.000 | 0 |
12 | PP2400314794 | Atropin sulphat 0,25mg/ml | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 65.700 | 65.700 | 0 |
13 | PP2400314795 | Tenoxicam 20 mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
14 | PP2400314796 | Berberin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.984.000 | 3.984.000 | 0 |
15 | PP2400314797 | Calcium+colecalciferol | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
16 | PP2400314798 | Ibuprofen | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
17 | PP2400314799 | Calciclorid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 127.500 | 127.500 | 0 |
18 | PP2400314800 | Calciclorid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 |
19 | PP2400314801 | Captopril | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 480.000 | 480.000 | 0 |
20 | PP2400314802 | Clotrimazol | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
21 | PP2400314803 | Cefadroxil | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.304.000 | 2.304.000 | 0 |
22 | PP2400314804 | Cefuroxime | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
23 | PP2400314805 | Certirizine dihydrochlorid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
24 | PP2400314806 | Certirizine dihydrochlorid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 |
25 | PP2400314807 | Ciprofloxacin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.556.000 | 1.556.000 | 0 |
26 | PP2400314808 | Ciprofloxacin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 397.800 | 397.800 | 0 |
27 | PP2400314809 | Clarithromycin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 16.160.000 | 16.160.000 | 0 |
28 | PP2400314810 | Clindamycin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.491.000 | 1.491.000 | 0 |
29 | PP2400314811 | Mỗi 10g chứa: Diethyl phtalat 9,5g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
30 | PP2400314812 | Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1% (kl/kl) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 |
31 | PP2400314813 | Gliclazid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 650.000 | 650.000 | 0 |
32 | PP2400314814 | Doxycyclin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
33 | PP2400314815 | Paracetamol | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 |
34 | PP2400314816 | Famotidine | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
35 | PP2400314817 | Amoxicillin+clavulanic acid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 12.425.000 | 12.425.000 | 0 |
36 | PP2400314818 | Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
37 | PP2400314819 | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfate) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 301.000 | 301.000 | 0 |
38 | PP2400314820 | Griseofulvin 500 mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 |
39 | PP2400314821 | Metformin hydrochlorid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.677.000 | 3.677.000 | 0 |
40 | PP2400314822 | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.297.600 | 1.297.600 | 0 |
41 | PP2400314823 | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 184.000 | 184.000 | 0 |
42 | PP2400314824 | Colchicin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.960.000 | 1.960.000 | 0 |
43 | PP2400314825 | Ambroxol hydrochlorid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 60 | 90.000 | 90 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400314826 | Spiramycin 3 M.I.U | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
45 | PP2400314827 | Alphachymotrypsine | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.312.000 | 2.312.000 | 0 |
46 | PP2400314828 | Omeprazol | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 4.090.000 | 4.090.000 | 0 |
47 | PP2400314829 | Loratadin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 |
48 | PP2400314830 | Tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 |
49 | PP2400314831 | Cefaclor | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
50 | PP2400314832 | Meloxicam | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
51 | PP2400314833 | Methyprednisolon | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.075.000 | 3.075.000 | 0 |
52 | PP2400314834 | Neomycin sulfat | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 |
53 | PP2400314835 | Tobramycin 0,3% (w/v); Dexamethasone 0,1% (w/v) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
54 | PP2400314836 | Metronidazole | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 450.000 | 450.000 | 0 |
55 | PP2400314837 | Natri chlorid 450mg/50ml | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
56 | PP2400314838 | Natri clorid 0,9g/100ml | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
57 | PP2400314839 | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
58 | PP2400314840 | Nifedipin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 495.000 | 495.000 | 0 |
59 | PP2400314841 | Nước cất | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 201.000 | 201.000 | 0 |
60 | PP2400314842 | Drotaverine hydrochloride 40mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.828.000 | 1.828.000 | 0 |
61 | PP2400314843 | Vitamin E acetat 400mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 |
62 | PP2400314844 | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.839.600 | 1.839.600 | 0 |
63 | PP2400314845 | Ofloxacin 300 mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
64 | PP2400314846 | Ofloxacin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 6.348.000 | 6.348.000 | 0 |
65 | PP2400314847 | Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 |
66 | PP2400314848 | Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 350.000 | 350.000 | 0 |
67 | PP2400314849 | Bromhexin hydroclorid 8mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 480.000 | 480.000 | 0 |
68 | PP2400314850 | Papaverin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 61.500 | 61.500 | 0 |
69 | PP2400314851 | Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.125.300 | 1.125.300 | 0 |
70 | PP2400314852 | Promethazin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
71 | PP2400314853 | Piracetam | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
72 | PP2400314854 | Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g - 0,8g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.760.000 | 3.760.000 | 0 |
73 | PP2400314855 | Naphazolon | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.154.000 | 1.154.000 | 0 |
74 | PP2400314856 | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H20 0,135g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.277.800 | 1.277.800 | 0 |
75 | PP2400314857 | Diosmetic | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.258.750 | 2.258.750 | 0 |
76 | PP2400314858 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,94 mg) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.460.000 | 1.460.000 | 0 |
77 | PP2400314859 | Sorbitol | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 240.000 | 240.000 | 0 |
78 | PP2400314860 | Rotundin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 290.000 | 290.000 | 0 |
79 | PP2400314861 | Furosemid | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 217.000 | 217.000 | 0 |
80 | PP2400314862 | Acetylleucine 500mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 11.530.000 | 11.530.000 | 0 |
81 | PP2400314863 | Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein base) 15 mg | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 4.376.000 | 4.376.000 | 0 |
82 | PP2400314864 | Vinpocetin | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 4.960.000 | 4.960.000 | 0 |
83 | PP2400314865 | Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
84 | PP2400314866 | Vitamin C | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 810.270 | 810.270 | 0 |
85 | PP2400314867 | Vitamin C | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
86 | PP2400314868 | Băng Cuộn xô | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
87 | PP2400314869 | Băng dính lụa | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 |
88 | PP2400314870 | Que đè lưỡi | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 600.000 | 600.000 | 0 |
89 | PP2400314871 | Salonpas | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
90 | PP2400314872 | Gạc vô trùng 10x10 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
91 | PP2400314873 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.008.980 | 1.008.980 | 0 |
92 | PP2400314874 | Gòn viên 0,5kg/bịch | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
93 | PP2400314875 | Khẩu trang y tế | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
94 | PP2400314876 | Kim cánh bướm | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 400.000 | 400.000 | 0 |
95 | PP2400314877 | Dầu nóng mặt trời | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
96 | PP2400314878 | Mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 2.147.000 | 2.147.000 | 0 |
97 | PP2400314879 | Dây truyền dịch | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
98 | PP2400314880 | Chỉ caresilk 3/0 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 |
99 | PP2400314881 | Chỉ Catgut (Trustigut) 2/0 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 |
100 | PP2400314882 | Chỉ Dafilon 2/0 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 |
101 | PP2400314883 | Bơm tiêm 5ml | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 846.000 | 846.000 | 0 |
102 | PP2400314884 | Băng cá nhân (Zingo) | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | 60 | 6.300.000 | 90 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
1. PP2400314783 - Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg
2. PP2400314784 - Acyclovir
3. PP2400314785 - Adrenalin
4. PP2400314786 - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat)
5. PP2400314787 - Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml
6. PP2400314788 - Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml
7. PP2400314789 - Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 32,5mg
8. PP2400314790 - Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg
9. PP2400314791 - Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg
10. PP2400314792 - Allopurinol
11. PP2400314793 - Betamethasone
12. PP2400314794 - Atropin sulphat 0,25mg/ml
13. PP2400314795 - Tenoxicam 20 mg
14. PP2400314796 - Berberin
15. PP2400314797 - Calcium+colecalciferol
16. PP2400314798 - Ibuprofen
17. PP2400314799 - Calciclorid
18. PP2400314800 - Calciclorid
19. PP2400314801 - Captopril
20. PP2400314802 - Clotrimazol
21. PP2400314803 - Cefadroxil
22. PP2400314804 - Cefuroxime
23. PP2400314805 - Certirizine dihydrochlorid
24. PP2400314806 - Certirizine dihydrochlorid
25. PP2400314807 - Ciprofloxacin
26. PP2400314808 - Ciprofloxacin
27. PP2400314809 - Clarithromycin
28. PP2400314810 - Clindamycin
29. PP2400314811 - Mỗi 10g chứa: Diethyl phtalat 9,5g
30. PP2400314812 - Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1% (kl/kl)
31. PP2400314813 - Gliclazid
32. PP2400314814 - Doxycyclin
33. PP2400314815 - Paracetamol
34. PP2400314816 - Famotidine
35. PP2400314817 - Amoxicillin+clavulanic acid
36. PP2400314818 - Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate
37. PP2400314819 - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfate)
38. PP2400314820 - Griseofulvin 500 mg
39. PP2400314821 - Metformin hydrochlorid
40. PP2400314822 - Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g
41. PP2400314823 - Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat)
42. PP2400314824 - Colchicin
43. PP2400314825 - Ambroxol hydrochlorid
44. PP2400314826 - Spiramycin 3 M.I.U
45. PP2400314827 - Alphachymotrypsine
46. PP2400314828 - Omeprazol
47. PP2400314829 - Loratadin
48. PP2400314830 - Tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g
49. PP2400314831 - Cefaclor
50. PP2400314832 - Meloxicam
51. PP2400314833 - Methyprednisolon
52. PP2400314834 - Neomycin sulfat
53. PP2400314835 - Tobramycin 0,3% (w/v); Dexamethasone 0,1% (w/v)
54. PP2400314836 - Metronidazole
55. PP2400314837 - Natri chlorid 450mg/50ml
56. PP2400314838 - Natri clorid 0,9g/100ml
57. PP2400314839 - Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg
58. PP2400314840 - Nifedipin
59. PP2400314841 - Nước cất
60. PP2400314842 - Drotaverine hydrochloride 40mg
61. PP2400314843 - Vitamin E acetat 400mg
62. PP2400314844 - Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g
63. PP2400314845 - Ofloxacin 300 mg
64. PP2400314846 - Ofloxacin
65. PP2400314847 - Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g
66. PP2400314848 - Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g
67. PP2400314849 - Bromhexin hydroclorid 8mg
68. PP2400314850 - Papaverin
69. PP2400314851 - Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g
70. PP2400314852 - Promethazin
71. PP2400314853 - Piracetam
72. PP2400314854 - Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g - 0,8g
73. PP2400314855 - Naphazolon
74. PP2400314856 - Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H20 0,135g
75. PP2400314857 - Diosmetic
76. PP2400314858 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,94 mg)
77. PP2400314859 - Sorbitol
78. PP2400314860 - Rotundin
79. PP2400314861 - Furosemid
80. PP2400314862 - Acetylleucine 500mg
81. PP2400314863 - Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein base) 15 mg
82. PP2400314864 - Vinpocetin
83. PP2400314865 - Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU
84. PP2400314866 - Vitamin C
85. PP2400314867 - Vitamin C
86. PP2400314868 - Băng Cuộn xô
87. PP2400314869 - Băng dính lụa
88. PP2400314870 - Que đè lưỡi
89. PP2400314871 - Salonpas
90. PP2400314872 - Gạc vô trùng 10x10
91. PP2400314873 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
92. PP2400314874 - Gòn viên 0,5kg/bịch
93. PP2400314875 - Khẩu trang y tế
94. PP2400314876 - Kim cánh bướm
95. PP2400314877 - Dầu nóng mặt trời
96. PP2400314878 - Mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g
97. PP2400314879 - Dây truyền dịch
98. PP2400314880 - Chỉ caresilk 3/0
99. PP2400314881 - Chỉ Catgut (Trustigut) 2/0
100. PP2400314882 - Chỉ Dafilon 2/0
101. PP2400314883 - Bơm tiêm 5ml
102. PP2400314884 - Băng cá nhân (Zingo)
1. PP2400314825 - Ambroxol hydrochlorid
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trời có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông, đất có bốn phương: đông, tây, nam, bắc, người có bốn đức: cần, kiệm, liêm, chính. "
Hồ Chí Minh