Mua thuốc khám chữa bệnh tại quân y đơn vị năm 2024

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua thuốc khám chữa bệnh tại quân y đơn vị năm 2024
Chủ đầu tư
CHI ĐỘI KIỂM NGƯ SỐ 2
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc khám chữa bệnh tại quân y đơn vị năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
30 ngày
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
09:30 12/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:43 12/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
2
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
420.000.000 VND
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400314783 Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.900.000 3.900.000 0
2 PP2400314784 Acyclovir vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 6.000.000 6.000.000 0
3 PP2400314785 Adrenalin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 504.000 504.000 0
4 PP2400314786 Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.450.000 3.450.000 0
5 PP2400314787 Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.719.900 1.719.900 0
6 PP2400314788 Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 870.000 870.000 0
7 PP2400314789 Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 32,5mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 17.600.000 17.600.000 0
8 PP2400314790 Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 560.000 560.000 0
9 PP2400314791 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 4.500.000 4.500.000 0
10 PP2400314792 Allopurinol vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 763.500 763.500 0
11 PP2400314793 Betamethasone vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 9.225.000 9.225.000 0
12 PP2400314794 Atropin sulphat 0,25mg/ml vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 65.700 65.700 0
13 PP2400314795 Tenoxicam 20 mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 16.000.000 16.000.000 0
14 PP2400314796 Berberin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.984.000 3.984.000 0
15 PP2400314797 Calcium+colecalciferol vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 7.400.000 7.400.000 0
16 PP2400314798 Ibuprofen vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 4.800.000 4.800.000 0
17 PP2400314799 Calciclorid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 127.500 127.500 0
18 PP2400314800 Calciclorid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.415.000 2.415.000 0
19 PP2400314801 Captopril vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 480.000 480.000 0
20 PP2400314802 Clotrimazol vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.650.000 1.650.000 0
21 PP2400314803 Cefadroxil vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.304.000 2.304.000 0
22 PP2400314804 Cefuroxime vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 7.500.000 7.500.000 0
23 PP2400314805 Certirizine dihydrochlorid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 8.000.000 8.000.000 0
24 PP2400314806 Certirizine dihydrochlorid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.560.000 1.560.000 0
25 PP2400314807 Ciprofloxacin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.556.000 1.556.000 0
26 PP2400314808 Ciprofloxacin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 397.800 397.800 0
27 PP2400314809 Clarithromycin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 16.160.000 16.160.000 0
28 PP2400314810 Clindamycin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.491.000 1.491.000 0
29 PP2400314811 Mỗi 10g chứa: Diethyl phtalat 9,5g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.600.000 1.600.000 0
30 PP2400314812 Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1% (kl/kl) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 6.100.000 6.100.000 0
31 PP2400314813 Gliclazid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 650.000 650.000 0
32 PP2400314814 Doxycyclin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.050.000 1.050.000 0
33 PP2400314815 Paracetamol vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 9.700.000 9.700.000 0
34 PP2400314816 Famotidine vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.000.000 3.000.000 0
35 PP2400314817 Amoxicillin+clavulanic acid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 12.425.000 12.425.000 0
36 PP2400314818 Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.150.000 3.150.000 0
37 PP2400314819 Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfate) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 301.000 301.000 0
38 PP2400314820 Griseofulvin 500 mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.150.000 1.150.000 0
39 PP2400314821 Metformin hydrochlorid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.677.000 3.677.000 0
40 PP2400314822 Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.297.600 1.297.600 0
41 PP2400314823 Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 184.000 184.000 0
42 PP2400314824 Colchicin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.960.000 1.960.000 0
43 PP2400314825 Ambroxol hydrochlorid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 6.000.000 6.000.000 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 60 90.000 90 6.000.000 6.000.000 0
44 PP2400314826 Spiramycin 3 M.I.U vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 8.400.000 8.400.000 0
45 PP2400314827 Alphachymotrypsine vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.312.000 2.312.000 0
46 PP2400314828 Omeprazol vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 4.090.000 4.090.000 0
47 PP2400314829 Loratadin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.700.000 1.700.000 0
48 PP2400314830 Tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.860.000 1.860.000 0
49 PP2400314831 Cefaclor vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 7.700.000 7.700.000 0
50 PP2400314832 Meloxicam vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 21.000.000 21.000.000 0
51 PP2400314833 Methyprednisolon vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.075.000 3.075.000 0
52 PP2400314834 Neomycin sulfat vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 7.300.000 7.300.000 0
53 PP2400314835 Tobramycin 0,3% (w/v); Dexamethasone 0,1% (w/v) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 5.250.000 5.250.000 0
54 PP2400314836 Metronidazole vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 450.000 450.000 0
55 PP2400314837 Natri chlorid 450mg/50ml vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.700.000 2.700.000 0
56 PP2400314838 Natri clorid 0,9g/100ml vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.050.000 1.050.000 0
57 PP2400314839 Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 6.300.000 6.300.000 0
58 PP2400314840 Nifedipin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 495.000 495.000 0
59 PP2400314841 Nước cất vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 201.000 201.000 0
60 PP2400314842 Drotaverine hydrochloride 40mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.828.000 1.828.000 0
61 PP2400314843 Vitamin E acetat 400mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 5.460.000 5.460.000 0
62 PP2400314844 Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.839.600 1.839.600 0
63 PP2400314845 Ofloxacin 300 mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.394.000 2.394.000 0
64 PP2400314846 Ofloxacin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 6.348.000 6.348.000 0
65 PP2400314847 Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.785.000 1.785.000 0
66 PP2400314848 Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 350.000 350.000 0
67 PP2400314849 Bromhexin hydroclorid 8mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 480.000 480.000 0
68 PP2400314850 Papaverin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 61.500 61.500 0
69 PP2400314851 Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.125.300 1.125.300 0
70 PP2400314852 Promethazin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.800.000 1.800.000 0
71 PP2400314853 Piracetam vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.400.000 2.400.000 0
72 PP2400314854 Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g - 0,8g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.760.000 3.760.000 0
73 PP2400314855 Naphazolon vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.154.000 1.154.000 0
74 PP2400314856 Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H20 0,135g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.277.800 1.277.800 0
75 PP2400314857 Diosmetic vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.258.750 2.258.750 0
76 PP2400314858 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,94 mg) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.460.000 1.460.000 0
77 PP2400314859 Sorbitol vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 240.000 240.000 0
78 PP2400314860 Rotundin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 290.000 290.000 0
79 PP2400314861 Furosemid vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 217.000 217.000 0
80 PP2400314862 Acetylleucine 500mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 11.530.000 11.530.000 0
81 PP2400314863 Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein base) 15 mg vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 4.376.000 4.376.000 0
82 PP2400314864 Vinpocetin vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 4.960.000 4.960.000 0
83 PP2400314865 Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 3.600.000 3.600.000 0
84 PP2400314866 Vitamin C vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 810.270 810.270 0
85 PP2400314867 Vitamin C vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 5.700.000 5.700.000 0
86 PP2400314868 Băng Cuộn xô vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 6.000.000 6.000.000 0
87 PP2400314869 Băng dính lụa vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 11.550.000 11.550.000 0
88 PP2400314870 Que đè lưỡi vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 600.000 600.000 0
89 PP2400314871 Salonpas vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 11.500.000 11.500.000 0
90 PP2400314872 Gạc vô trùng 10x10 vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 5.000.000 5.000.000 0
91 PP2400314873 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.008.980 1.008.980 0
92 PP2400314874 Gòn viên 0,5kg/bịch vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 10.000.000 10.000.000 0
93 PP2400314875 Khẩu trang y tế vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.750.000 1.750.000 0
94 PP2400314876 Kim cánh bướm vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 400.000 400.000 0
95 PP2400314877 Dầu nóng mặt trời vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.835.000 2.835.000 0
96 PP2400314878 Mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 2.147.000 2.147.000 0
97 PP2400314879 Dây truyền dịch vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.250.000 1.250.000 0
98 PP2400314880 Chỉ caresilk 3/0 vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 10.100.000 10.100.000 0
99 PP2400314881 Chỉ Catgut (Trustigut) 2/0 vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 13.750.000 13.750.000 0
100 PP2400314882 Chỉ Dafilon 2/0 vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 10.400.000 10.400.000 0
101 PP2400314883 Bơm tiêm 5ml vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 846.000 846.000 0
102 PP2400314884 Băng cá nhân (Zingo) vn0311871916 CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH 60 6.300.000 90 1.050.000 1.050.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 2
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311871916
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
90 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 102

1. PP2400314783 - Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg

2. PP2400314784 - Acyclovir

3. PP2400314785 - Adrenalin

4. PP2400314786 - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat)

5. PP2400314787 - Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml

6. PP2400314788 - Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml

7. PP2400314789 - Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 32,5mg

8. PP2400314790 - Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg

9. PP2400314791 - Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg

10. PP2400314792 - Allopurinol

11. PP2400314793 - Betamethasone

12. PP2400314794 - Atropin sulphat 0,25mg/ml

13. PP2400314795 - Tenoxicam 20 mg

14. PP2400314796 - Berberin

15. PP2400314797 - Calcium+colecalciferol

16. PP2400314798 - Ibuprofen

17. PP2400314799 - Calciclorid

18. PP2400314800 - Calciclorid

19. PP2400314801 - Captopril

20. PP2400314802 - Clotrimazol

21. PP2400314803 - Cefadroxil

22. PP2400314804 - Cefuroxime

23. PP2400314805 - Certirizine dihydrochlorid

24. PP2400314806 - Certirizine dihydrochlorid

25. PP2400314807 - Ciprofloxacin

26. PP2400314808 - Ciprofloxacin

27. PP2400314809 - Clarithromycin

28. PP2400314810 - Clindamycin

29. PP2400314811 - Mỗi 10g chứa: Diethyl phtalat 9,5g

30. PP2400314812 - Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1% (kl/kl)

31. PP2400314813 - Gliclazid

32. PP2400314814 - Doxycyclin

33. PP2400314815 - Paracetamol

34. PP2400314816 - Famotidine

35. PP2400314817 - Amoxicillin+clavulanic acid

36. PP2400314818 - Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate

37. PP2400314819 - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfate)

38. PP2400314820 - Griseofulvin 500 mg

39. PP2400314821 - Metformin hydrochlorid

40. PP2400314822 - Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g

41. PP2400314823 - Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat)

42. PP2400314824 - Colchicin

43. PP2400314825 - Ambroxol hydrochlorid

44. PP2400314826 - Spiramycin 3 M.I.U

45. PP2400314827 - Alphachymotrypsine

46. PP2400314828 - Omeprazol

47. PP2400314829 - Loratadin

48. PP2400314830 - Tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g

49. PP2400314831 - Cefaclor

50. PP2400314832 - Meloxicam

51. PP2400314833 - Methyprednisolon

52. PP2400314834 - Neomycin sulfat

53. PP2400314835 - Tobramycin 0,3% (w/v); Dexamethasone 0,1% (w/v)

54. PP2400314836 - Metronidazole

55. PP2400314837 - Natri chlorid 450mg/50ml

56. PP2400314838 - Natri clorid 0,9g/100ml

57. PP2400314839 - Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg

58. PP2400314840 - Nifedipin

59. PP2400314841 - Nước cất

60. PP2400314842 - Drotaverine hydrochloride 40mg

61. PP2400314843 - Vitamin E acetat 400mg

62. PP2400314844 - Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g

63. PP2400314845 - Ofloxacin 300 mg

64. PP2400314846 - Ofloxacin

65. PP2400314847 - Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g

66. PP2400314848 - Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g

67. PP2400314849 - Bromhexin hydroclorid 8mg

68. PP2400314850 - Papaverin

69. PP2400314851 - Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g

70. PP2400314852 - Promethazin

71. PP2400314853 - Piracetam

72. PP2400314854 - Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g - 0,8g

73. PP2400314855 - Naphazolon

74. PP2400314856 - Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H20 0,135g

75. PP2400314857 - Diosmetic

76. PP2400314858 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,94 mg)

77. PP2400314859 - Sorbitol

78. PP2400314860 - Rotundin

79. PP2400314861 - Furosemid

80. PP2400314862 - Acetylleucine 500mg

81. PP2400314863 - Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein base) 15 mg

82. PP2400314864 - Vinpocetin

83. PP2400314865 - Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU

84. PP2400314866 - Vitamin C

85. PP2400314867 - Vitamin C

86. PP2400314868 - Băng Cuộn xô

87. PP2400314869 - Băng dính lụa

88. PP2400314870 - Que đè lưỡi

89. PP2400314871 - Salonpas

90. PP2400314872 - Gạc vô trùng 10x10

91. PP2400314873 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng

92. PP2400314874 - Gòn viên 0,5kg/bịch

93. PP2400314875 - Khẩu trang y tế

94. PP2400314876 - Kim cánh bướm

95. PP2400314877 - Dầu nóng mặt trời

96. PP2400314878 - Mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g

97. PP2400314879 - Dây truyền dịch

98. PP2400314880 - Chỉ caresilk 3/0

99. PP2400314881 - Chỉ Catgut (Trustigut) 2/0

100. PP2400314882 - Chỉ Dafilon 2/0

101. PP2400314883 - Bơm tiêm 5ml

102. PP2400314884 - Băng cá nhân (Zingo)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
90 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
60 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400314825 - Ambroxol hydrochlorid

Đã xem: 0
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Trời có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông, đất có bốn phương: đông, tây, nam, bắc, người có bốn đức: cần, kiệm, liêm, chính. "

Hồ Chí Minh

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây