Phụ tùng cơ khí giàn nén khí cho vận hành thường xuyên (VT-2103/23-KHI-TTH)

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Phụ tùng cơ khí giàn nén khí cho vận hành thường xuyên (VT-2103/23-KHI-TTH)
Chủ đầu tư
Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Phụ tùng cơ khí giàn nén khí cho vận hành thường xuyên (VT-2103/23-KHI-TTH)
Thời gian thực hiện gói thầu
4 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
09:00 12/07/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:01 12/07/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
8
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300215145 Nhóm I: Air comp atlas copco, belts- Воздушный компрессор атлас копко, ремни vn0301442202 CÔNG TY CỔ PHẦN VINH NAM 90 1.712.621 120 103.024.200 103.024.200 0
vn3502204919 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẦU KHÍ HOÀNG ĐĂNG 90 2.356.834 120 130.696.000 130.696.000 0
vn0314446331 CÔNG TY TNHH CONTRO - MATION VN 90 926.803 120 80.493.600 80.493.600 0
vn3502360065 CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS 90 4.513.681 120 64.087.190 64.087.190 0
2 PP2300215146 Nhóm II: Phụ tùng thay thế cho cần cẩu-Запасные части для кранов vn3502204919 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẦU KHÍ HOÀNG ĐĂNG 90 2.356.834 120 66.000.000 66.000.000 0
vn3501840397 CÔNG TY TNHH ĐẠI DƯƠNG VIỆT 90 644.213 120 61.328.880 61.328.880 0
vn3502360065 CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS 90 4.513.681 120 58.338.900 58.338.900 0
3 PP2300215147 Nhóm III: Vật tư cho thiết bị đo varnish- Материалы для оборудования vn0312279526 CÔNG TY TNHH VIETNAM HYDROCARBON INSTRUMENTS 90 350.570 120 34.425.000 34.425.000 0
vn3502360065 CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS 90 4.513.681 120 35.297.680 35.297.680 0
4 PP2300215148 Nhóm IV: Bu-Lông&Gasket-Крепёжные изделия и прокладки vn3502347554 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT D&F 90 785.818 120 99.643.500 99.643.500 0
vn0301442202 CÔNG TY CỔ PHẦN VINH NAM 90 1.712.621 120 81.937.100 81.937.100 0
vn3502204919 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẦU KHÍ HOÀNG ĐĂNG 90 2.356.834 120 107.819.000 107.819.000 0
vn0314923400 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT MINH ANH 90 785.818 120 76.670.000 76.670.000 0
vn3502360065 CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS 90 4.513.681 120 78.458.670 78.458.670 0
5 PP2300215149 Nhóm V: Các vật tư khác & que hàn-Другие материалы и сварочные материалы vn3502360065 CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS 90 4.513.681 120 222.673.110 222.673.110 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 8
Mã định danh (theo MSC mới)
vn3502347554
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300215148 - Nhóm IV: Bu-Lông&Gasket-Крепёжные изделия и прокладки

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312279526
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300215147 - Nhóm III: Vật tư cho thiết bị đo varnish- Материалы для оборудования

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301442202
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300215145 - Nhóm I: Air comp atlas copco, belts- Воздушный компрессор атлас копко, ремни

2. PP2300215148 - Nhóm IV: Bu-Lông&Gasket-Крепёжные изделия и прокладки

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3502204919
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300215145 - Nhóm I: Air comp atlas copco, belts- Воздушный компрессор атлас копко, ремни

2. PP2300215146 - Nhóm II: Phụ tùng thay thế cho cần cẩu-Запасные части для кранов

3. PP2300215148 - Nhóm IV: Bu-Lông&Gasket-Крепёжные изделия и прокладки

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3501840397
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300215146 - Nhóm II: Phụ tùng thay thế cho cần cẩu-Запасные части для кранов

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314446331
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300215145 - Nhóm I: Air comp atlas copco, belts- Воздушный компрессор атлас копко, ремни

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314923400
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300215148 - Nhóm IV: Bu-Lông&Gasket-Крепёжные изделия и прокладки

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3502360065
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300215145 - Nhóm I: Air comp atlas copco, belts- Воздушный компрессор атлас копко, ремни

2. PP2300215146 - Nhóm II: Phụ tùng thay thế cho cần cẩu-Запасные части для кранов

3. PP2300215147 - Nhóm III: Vật tư cho thiết bị đo varnish- Материалы для оборудования

4. PP2300215148 - Nhóm IV: Bu-Lông&Gasket-Крепёжные изделия и прокладки

5. PP2300215149 - Nhóm V: Các vật tư khác & que hàn-Другие материалы и сварочные материалы

Đã xem: 6
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8333 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1882 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24387 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38654 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Đừng bao giờ bỏ cuộc, bởi vì bạn chẳng bao giờ biết được liệu lần thử tiếp theo có phải là lần thành công không. "

Mary Kay Ash

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây