Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pylori test | 1.168.200.000 | 1.168.200.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Hóa chất điện di Haemoglobin | 960.960.000 | 960.960.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Hóa chất nội kiểm điện di Haemoglobin mức bình thường | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Hóa chất nội kiểm (Control) cho xét nghiệm điện di Haemoglobin mức cao | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Hóa chất nội kiểm điện di miễn dịch | 16.065.000 | 16.065.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Hóa chất điện di đạm trên hệ thống điện di 8 mao quản | 243.264.000 | 243.264.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Điện di nước tiểu trên hệ thống điện di 8 mao quản | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Hóa chất nội kiểm điện di đạm mức bình thường | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Hóa chất nội kiểm điện di đạm mức bất thường | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Dung dịch đệm rửa máy điện di | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Dung dịch rửa máy điện di | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Hóa chất định danh nhóm vi khuẩn lao | 547.400.000 | 547.400.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Dung dịch làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch tự động hỗ trợ chẩn đoán và tầm soát ung thư gan | 15.416.000 | 15.416.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Hóa chất xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3) | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Chất chuẩn máy cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3 Calibrator ) | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Chất kiểm chuẩn mức cao cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3 Control H) | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Chất kiểm chuẩn mức thấp cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3 Control L) | 9.954.000 | 9.954.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Hóa chất định lượng chẩn đoán khối u gan ác tính (PIVKA II) | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Chất chuẩn máy cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (PIVKA II Calibrator) | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Chất kiểm chuẩn mức cao cho PIVKA II | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Chất kiểm chuẩn mức thấp cho PIVKA II | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Khay thử định lượng AFP-L3, PIVKA II | 470.400.000 | 470.400.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung ThinPrep | 2.736.000.000 | 2.736.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Hóa chất kiểm chuẩn của máy HbA1C | 8.995.980 | 8.995.980 | 0 | 12 tháng |
25 | Kit xét nghiệm sàng lọc và định danh đồng thời 23 loại kháng thể kháng nhân và kháng tế bào chất bằng thanh sắc ký miễn dịch | 962.440.784 | 962.440.784 | 0 | 12 tháng |
26 | Hóa chất sàng lọc kháng thể kháng nhân ANA bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Khay ủ đồng nhất hóa chất cần cho xét nghiệm sàng lọc kháng thể kháng nhân ANA bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp | 1.578.000 | 1.578.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp bệnh gan tự miễn | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (cANCA/ pANCA) | 68.750.000 | 68.750.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (cANCA/ pANCA) và phát hiện kháng thể kháng MPO/ PR3 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng phospholipase A2 receptor (PLA2R) và Thrombospondin type-1 domain-containing protein 7A (THSD7A) bệnh viêm màng thận nguyên phát | 251.700.000 | 251.700.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp chẩn đoán bệnh viêm da bọng nước tự miễn pemphigus/ pemphigoid | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phân biệt kháng thể kháng Desmoglein1 và Desmoglein3 chẩn đoán bệnh viêm da bọng nước tự miễn pemphigus | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể tự miễn thần kinh glutamate receptor (type NMDA) | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- A | 145.110.000 | 145.110.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- B | 145.110.000 | 145.110.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DRB1 | 145.110.000 | 145.110.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bộ sinh phẩm định danh HLA loại SSO Class II DQA1/DQB1 typing test | 145.110.000 | 145.110.000 | 0 | 12 tháng |
39 | PE liên hợp Streptavidin | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Dung dịch bảo dưỡng máy | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Hóa chất chuẩn hóa hệ thống | 23.650.000 | 23.650.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Calibrator cho hệ thống | 23.650.000 | 23.650.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Xét nghiệm kháng thể kháng HLA Class I và II | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Xét nghiệm kháng thể kháng HLA Class I | 298.275.000 | 298.275.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Xét nghiệm kháng thể kháng HLA Class II | 234.045.000 | 234.045.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Sinh phẩm xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp 1 bằng sinh phẩm gắn kháng nguyên đơn | 263.970.000 | 263.970.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Sinh phẩm xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp 2 bằng sinh phẩm gắn kháng nguyên đơn, phát hiện đồng thời DRB1/ DRB3,4,5/DQB1 | 208.150.000 | 208.150.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu | 13.745.000 | 13.745.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Cóng phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 658.323.600 | 658.323.600 | 0 | 12 tháng |
50 | Hóa chất định lượng Anti-Rubella IgG (bao gồm calib) | 146.687.100 | 146.687.100 | 0 | 12 tháng |
51 | Hóa chất kiểm chuẩn Anti-Rubella IgG CONTROL | 31.861.771 | 31.861.771 | 0 | 12 tháng |
52 | Đầu côn sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 833.167.296 | 833.167.296 | 0 | 12 tháng |
53 | Ống chứa mẫu 1ml sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 38.272.000 | 38.272.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Hóa chất định lượng các thông số huyết học | 1.215.240.000 | 1.215.240.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Hóa chất định lượng các thông số bạch cầu | 1.560.463.368 | 1.560.463.368 | 0 | 12 tháng |
56 | Hóa chất bao phủ dòng chảy của mẫu trong xét nghiệm công thức máu | 68.352.000 | 68.352.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Máu toàn phần kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức cao | 84.640.000 | 84.640.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Máu toàn phần kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức thấp | 84.640.000 | 84.640.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Máu toàn phần kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức bình thường | 84.640.000 | 84.640.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Dung dịch sodium hydroxide rửa kim máy miễn dịch | 50.375.000 | 50.375.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Dung dịch đệm phosphat rửa kim máy miễn dịch | 4.652.800 | 4.652.800 | 0 | 12 tháng |
62 | Dung dịch natri hypochlorit rửa kim máy miễn dịch | 21.720.000 | 21.720.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Dung dịch tẩy rửa hệ thống máy miễn dịch tự động | 567.742.077 | 567.742.077 | 0 | 12 tháng |
64 | Dung dịch rửa hệ thống máy miễn dịch tự động | 2.568.552.162 | 2.568.552.162 | 0 | 12 tháng |
65 | Dung dịch huyết thanh dê dùng pha loãng mẫu sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Dung dịch phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 324.576.000 | 324.576.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Dung dịch phản ứng sodium hydroxide sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 352.020.060 | 352.020.060 | 0 | 12 tháng |
68 | Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (FT3) | 466.323.480 | 466.323.480 | 0 | 12 tháng |
69 | Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (FT4) | 1.181.700.000 | 1.181.700.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Hóa chất định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | 1.435.674.240 | 1.435.674.240 | 0 | 12 tháng |
71 | Hóa chất kiểm chuẩn (Calibrator) FT3, T3, T4, TUp và FT4. | 38.240.000 | 38.240.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Hóa chất định lượng hormone tuyến cận giáp (iPTH) | 197.433.750 | 197.433.750 | 0 | 12 tháng |
73 | Hóa chất kiểm chuẩn iPTH (QC) | 27.804.000 | 27.804.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Hóa chất định lượng Cortisol | 31.690.000 | 31.690.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Hóa chất kiểm chuẩn (Calibrator) cortisol, progesterone và testosterone | 6.418.000 | 6.418.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Hóa chất định lượng Anti-Rubella IgM (bao gồm calib) | 129.150.450 | 129.150.450 | 0 | 12 tháng |
77 | Hóa chất kiểm chuẩn Anti-Rubella IgM CONTROL | 17.151.242 | 17.151.242 | 0 | 12 tháng |
78 | Hóa chất xét nghiệm HIV Ag/Ab | 762.701.800 | 762.701.800 | 0 | 12 tháng |
79 | Hóa chất kiểm chuẩn HIV QC | 29.130.320 | 29.130.320 | 0 | 12 tháng |
80 | Hóa chất định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum (Syphilis TP) | 446.076.000 | 446.076.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Chất chuẩn Syphilis QC | 38.087.952 | 38.087.952 | 0 | 12 tháng |
82 | Hóa chất định lượng HAV (IgM) | 142.312.500 | 142.312.500 | 0 | 12 tháng |
83 | Hóa chất kiểm chuẩn HAV IgM QC | 17.737.524 | 17.737.524 | 0 | 12 tháng |
84 | Hóa chất định lượng kháng vi-rút viêm gan A (kháng HAV toàn phần) | 88.723.200 | 88.723.200 | 0 | 12 tháng |
85 | Hóa chất kiểm chuẩn HAV toàn phần QC | 11.881.632 | 11.881.632 | 0 | 12 tháng |
86 | Hóa chất định lượng Anti-HBe | 50.744.200 | 50.744.200 | 0 | 12 tháng |
87 | Hóa chất kiểm chuẩn Anti-Hbe QC | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Hóa chất định lượng HBc toàn phần | 187.423.200 | 187.423.200 | 0 | 12 tháng |
89 | Hóa chất kiểm chuẩn HBc toàn phần QC | 12.000.016 | 12.000.016 | 0 | 12 tháng |
90 | Hóa chất định lượng AHBs | 4.024.054.600 | 4.024.054.600 | 0 | 12 tháng |
91 | Chất chuẩn Anti HBS QC | 43.767.920 | 43.767.920 | 0 | 12 tháng |
92 | Hóa chất định lượng kháng thể immunoglobulin G (IgG) kháng vi-rút viêm gan C (AHCV (IgG) | 9.693.840.000 | 9.693.840.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Chất chuẩn AHCV QC kit | 48.120.072 | 48.120.072 | 0 | 12 tháng |
94 | Hóa chất định lượng kháng nguyên e của vi-rút viêm gan B (HBeAg) | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Hóa chất kiểm chuẩn HBeAG (control âm và dương) | 16.881.960 | 16.881.960 | 0 | 12 tháng |
96 | Hóa chất định lượng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg II Reagent) | 4.764.120.000 | 4.764.120.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Chất chuẩn HBsAg QC | 30.896.600 | 30.896.600 | 0 | 12 tháng |
98 | Hóa chất định lượng IgE toàn phần | 326.400.000 | 326.400.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Hóa chất kiểm chuẩn CAL Total IgE | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Hóa chất định lượng Homocystein | 283.200.000 | 283.200.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Hóa chất kiểm chuẩn Cal Homocysteine | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Hóa chất định lượng CA 19-9 | 955.885.650 | 955.885.650 | 0 | 12 tháng |
103 | Hóa chất định lượng CEA Reagent | 1.250.426.800 | 1.250.426.800 | 0 | 12 tháng |
104 | Hóa chất định lượng alpha-fetoprotein (AFP) | 2.832.115.000 | 2.832.115.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator AFP và CEA | 35.475.000 | 35.475.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Hóa chất Định lượng CA 125 | 260.350.000 | 260.350.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator CA 125 | 10.260.000 | 10.260.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Hóa chất định lượng CA 15-3 theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp | 186.379.200 | 186.379.200 | 0 | 12 tháng |
109 | Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator CA 15-3 | 17.580.000 | 17.580.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Hóa chất định lượng PSA theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp | 292.600.000 | 292.600.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator PSA | 8.320.000 | 8.320.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Hóa chất định lượng PSA tự do theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp | 38.620.000 | 38.620.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator PSA tự do | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Hóa chất định lượng Ferritin theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp | 24.278.000 | 24.278.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator VitB12 và Ferritin | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Hóa chất tạo độ ẩm sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 24.650.000 | 24.650.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Hóa chất kiểm chuẩn PCT QC | 13.316.496 | 13.316.496 | 0 | 12 tháng |
118 | Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu | 40.773.600 | 40.773.600 | 0 | 12 tháng |
119 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh | 77.838.000 | 77.838.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết | 15.279.600 | 15.279.600 | 0 | 12 tháng |
121 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh | 129.730.000 | 129.730.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Hoá chất ức chế tiểu cầu | 76.398.000 | 76.398.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Hóa chất ức chế heparin | 24.496.080 | 24.496.080 | 0 | 12 tháng |
124 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy cho xét nghiệm Rotem | 417.626.000 | 417.626.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Đầu côn 320µl sử dụng trên máy cho xét nghiệm Rotem | 10.604.160 | 10.604.160 | 0 | 12 tháng |
126 | Bộ kit chuẩn máy mức bình thường cho xét nghiệm Rotem | 19.593.000 | 19.593.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Bộ kit chuẩn máy mức bất thường cho xét nghiệm Rotem | 19.593.000 | 19.593.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Xét nghiệm Panel 1 Viet miễn dịch định lượng dị ứng trên mẫu huyết thanh/ huyết tương với 20 dị nguyên cấy sẵn trên màng. | 1.133.000.000 | 1.133.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Xét nghiệm Panel 4 miễn dịch định lượng dị ứng trên mẫu huyết thanh/ huyết tương với 20 dị nguyên cấy sẵn trên màng. | 566.500.000 | 566.500.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Dung dịch kiểm chuẩn CK-MB Calibrator | 4.020.450 | 4.020.450 | 0 | 12 tháng |
131 | Dung dịch kiểm chuẩn CK-MB Control mức thấp | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Dung dịch kiểm chuẩn CK-MB Control mức cao | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Hóa chất kiểm chuẩn Calibrator điện giải nước tiểu | 28.501.200 | 28.501.200 | 0 | 12 tháng |
134 | Hóa chất định lượng Prealbumin | 96.575.850 | 96.575.850 | 0 | 12 tháng |
135 | Dung dịch rửa chứa hypochlorite sử dụng cho hệ thống sinh hóa tự động | 5.107.200 | 5.107.200 | 0 | 12 tháng |
136 | Dung dịch rửa chứa Sodium Hydroxide sử dụng cho hệ thống sinh hóa | 1.728.512.100 | 1.728.512.100 | 0 | 12 tháng |
137 | Hóa chất định lượng Calcium arsenazo | 351.595.188 | 351.595.188 | 0 | 12 tháng |
138 | Hóa chất định lượng Triglyceride trên máy tự động | 991.716.600 | 991.716.600 | 0 | 12 tháng |
139 | Cơ chất phát quang dùng cho hệ thống miễn dịch | 1.233.151.920 | 1.233.151.920 | 0 | 12 tháng |
140 | Hóa chất định lượng kháng thể TPO | 53.159.400 | 53.159.400 | 0 | 12 tháng |
141 | Hóa chất định lượng hLH | 60.782.400 | 60.782.400 | 0 | 12 tháng |
142 | Dung dịch kiểm chuẩn hLH Calibrator | 10.446.408 | 10.446.408 | 0 | 12 tháng |
143 | Hóa chất định lượng DHEA-S | 20.941.200 | 20.941.200 | 0 | 12 tháng |
144 | Dung dịch kiểm chuẩn DHEA-S Calibrator | 12.959.352 | 12.959.352 | 0 | 12 tháng |
145 | Hóa chất định lượng Estradiol | 49.518.000 | 49.518.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Dung dịch kiểm chuẩn Estradiol Calibrator | 12.379.752 | 12.379.752 | 0 | 12 tháng |
147 | Hóa chất định lượng Unconjugated Estriol | 15.195.600 | 15.195.600 | 0 | 12 tháng |
148 | Hóa chất định lượng hFSH | 79.776.900 | 79.776.900 | 0 | 12 tháng |
149 | Dung dịch kiểm chuẩn hFSH Calibrator | 12.342.456 | 12.342.456 | 0 | 12 tháng |
150 | Hóa chất định lượng Progesterone | 37.989.000 | 37.989.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Dung dịch kiểm chuẩn Progesterone Calibrators | 7.595.973 | 7.595.973 | 0 | 12 tháng |
152 | Hóa chất định lượng Cortisol đánh giá chức năng tuyến thượng thận | 759.528.000 | 759.528.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Dung dịch kiểm chuẩn Cortisol Calibrators | 6.747.552 | 6.747.552 | 0 | 12 tháng |
154 | Hóa chất định lượng PSA Free | 289.535.400 | 289.535.400 | 0 | 12 tháng |
155 | Dung dịch kiểm chuẩn PSA Free calibrator | 11.394.338 | 11.394.338 | 0 | 12 tháng |
156 | Hóa chất định lượng CA 19-9 theo nguyên tắc miễn dịch phát quang | 753.202.800 | 753.202.800 | 0 | 12 tháng |
157 | Dung dịch kiểm chuẩn CA 19-9 calibrator | 31.143.420 | 31.143.420 | 0 | 12 tháng |
158 | Dung dịch kiểm chuẩn Prolactin Calibrator | 10.760.904 | 10.760.904 | 0 | 12 tháng |
159 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động | 837.018.000 | 837.018.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Hóa chất định lượng Alpha FP | 1.252.944.000 | 1.252.944.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Dung dịch kiểm chuẩn Alpha FP calibrator | 18.985.050 | 18.985.050 | 0 | 12 tháng |
162 | Hóa chất định lượng Total ßhCG | 155.085.000 | 155.085.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Dung dịch kiểm chuẩn Total βhCG Calibrator | 6.328.224 | 6.328.224 | 0 | 12 tháng |
164 | Hóa chất định lượng CA 125 theo nguyên tắc miễn dịch phát quang | 507.045.000 | 507.045.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Dung dịch kiểm chuẩn CA 125 calibrator | 15.192.765 | 15.192.765 | 0 | 12 tháng |
166 | Hóa chất định lượng CA 15-3 theo nguyên tắc miễn dịch phát quang | 660.214.800 | 660.214.800 | 0 | 12 tháng |
167 | Dung dịch kiểm chuẩn CA 15-3 calibrator | 26.586.252 | 26.586.252 | 0 | 12 tháng |
168 | Dung dịch kiểm chuẩn Unconjugate Estriol Calibrators | 17.468.220 | 17.468.220 | 0 | 12 tháng |
169 | Hóa chất định lượng Hybritech PSA | 695.070.600 | 695.070.600 | 0 | 12 tháng |
170 | Dung dịch kiểm chuẩn PSA calibrator | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Hóa chất định lượng Free T3 | 357.096.600 | 357.096.600 | 0 | 12 tháng |
172 | Hóa chất định lượng Free T4 | 1.668.983.400 | 1.668.983.400 | 0 | 12 tháng |
173 | Dung dịch kiểm chuẩn Free T4 Calibrator | 15.819.300 | 15.819.300 | 0 | 12 tháng |
174 | Hóa chất định lượng Troponin I siêu nhạy | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Dung dịch kiểm chuẩn Troponin I siêu nhạy Calibrator | 2.320.500 | 2.320.500 | 0 | 12 tháng |
176 | Hóa chất định lượng TSH (3rd IS) | 1.960.232.400 | 1.960.232.400 | 0 | 12 tháng |
177 | Dung dịch kiểm chuẩn TSH (3rd IS) Calibrator | 12.663.000 | 12.663.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Hóa chất định lượng Procalcitonin (PCT) | 4.596.530.400 | 4.596.530.400 | 0 | 12 tháng |
179 | Dung dịch kiểm chuẩn PCT Calibrators | 35.970.480 | 35.970.480 | 0 | 12 tháng |
180 | Hóa chất định lượng 25(OH) Vitamin D Total | 65.830.800 | 65.830.800 | 0 | 12 tháng |
181 | Dung dịch kiểm chuẩn 25(OH) Vitamin D Total Calibrator | 6.962.684 | 6.962.684 | 0 | 12 tháng |
182 | Dung dịch rửa chứa muối đệm Tris dùng cho hệ thống miễn dịch | 1.251.728.100 | 1.251.728.100 | 0 | 12 tháng |
183 | Hóa chất định lượng Interleukin 6 | 77.002.800 | 77.002.800 | 0 | 12 tháng |
184 | Hóa chất calib Interleukin 6 | 14.135.121 | 14.135.121 | 0 | 12 tháng |
185 | Hóa chất nội kiểm Interleukin 6 | 14.135.310 | 14.135.310 | 0 | 12 tháng |
186 | Hóa chất định lượng Microalbumin | 663.178.824 | 663.178.824 | 0 | 12 tháng |
187 | Dung dịch kiểm chuẩn Microalbumin Calibrator | 60.190.200 | 60.190.200 | 0 | 12 tháng |
188 | Hóa chất định lượng bilirubin toàn phần | 214.394.880 | 214.394.880 | 0 | 12 tháng |
189 | Hóa chất định lượng CRP | 1.263.951.360 | 1.263.951.360 | 0 | 12 tháng |
190 | Dung dịch chuẩn calibrator dùng cho máy tự động | 32.277.000 | 32.277.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Hóa chất định lượng Complement 3 (C3) | 104.412.672 | 104.412.672 | 0 | 12 tháng |
192 | Hóa chất định lượng Complement 4 (C4) | 104.412.672 | 104.412.672 | 0 | 12 tháng |
193 | Hóa chất định lượng Bicarbonate | 126.088.200 | 126.088.200 | 0 | 12 tháng |
194 | Hóa chất định lượng ALP (Phosphatase kiềm) | 8.648.640 | 8.648.640 | 0 | 12 tháng |
195 | Hóa chất định lượng Haptoglobin | 180.986.400 | 180.986.400 | 0 | 12 tháng |
196 | Hóa chất định lượng LDH | 15.271.200 | 15.271.200 | 0 | 12 tháng |
197 | Hóa chất định lượng ASO | 93.133.152 | 93.133.152 | 0 | 12 tháng |
198 | Hóa chất định lượng Đạm niệu 24h /Protein dịch não tủy | 167.502.594 | 167.502.594 | 0 | 12 tháng |
199 | Hóa chất định lượng Lipase | 1.460.982.600 | 1.460.982.600 | 0 | 12 tháng |
200 | Hóa chất định lượng CK (NAC) | 21.087.360 | 21.087.360 | 0 | 12 tháng |
201 | Hóa chất định lượng CK-MB | 753.580.800 | 753.580.800 | 0 | 12 tháng |
202 | Hóa chất định lượng Mg ++ | 55.485.360 | 55.485.360 | 0 | 12 tháng |
203 | Hóa chất định lượng Inorganic Phosphorous | 5.710.320 | 5.710.320 | 0 | 12 tháng |
204 | Hóa chất định lượng Albumin | 39.952.836 | 39.952.836 | 0 | 12 tháng |
205 | Hóa chất định lượng GPT/ALAT | 639.198.000 | 639.198.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Hóa chất định lượng GOT/ASAT | 590.436.000 | 590.436.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Hóa chất đệm điện giải | 297.521.952 | 297.521.952 | 0 | 12 tháng |
208 | Hóa chất kiểm chuẩn standard điện giải huyết thanh mức cao | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Hóa chất kiểm chuẩn standard điện giải huyết thanh mức trung bình | 21.210.000 | 21.210.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Hóa chất kiểm chuẩn standard điện giải huyết thanh mức thấp | 573.947.640 | 573.947.640 | 0 | 12 tháng |
211 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | 67.949.700 | 67.949.700 | 0 | 12 tháng |
212 | Hóa chất định lượng Cholesterol | 349.631.100 | 349.631.100 | 0 | 12 tháng |
213 | Hóa chất định lượng Creatinine | 370.324.710 | 370.324.710 | 0 | 12 tháng |
214 | Hóa chất định lượng Gama GT | 723.313.920 | 723.313.920 | 0 | 12 tháng |
215 | Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol | 5.421.421.757 | 5.421.421.757 | 0 | 12 tháng |
216 | Hóa chất định lượng Lactat máu | 173.547.360 | 173.547.360 | 0 | 12 tháng |
217 | Hóa chất định lượng LDL- Cholesterol | 8.439.504.633 | 8.439.504.633 | 0 | 12 tháng |
218 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần | 14.611.968 | 14.611.968 | 0 | 12 tháng |
219 | Hóa chất định lượng RF latex | 293.013.504 | 293.013.504 | 0 | 12 tháng |
220 | Hóa chất định lượng Sắt huyết thanh | 28.758.240 | 28.758.240 | 0 | 12 tháng |
221 | Hóa chất định lượng Transferrin | 60.913.440 | 60.913.440 | 0 | 12 tháng |
222 | Hóa chất định lượng Urea/Urea nitrogen | 751.194.864 | 751.194.864 | 0 | 12 tháng |
223 | Cóng phản ứng dùng miễn dịch hóa phát quang | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang | 179.804.016 | 179.804.016 | 0 | 12 tháng |
225 | Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang | 23.902.200 | 23.902.200 | 0 | 12 tháng |
226 | Chất xúc tác phản ứng miễn dịch hóa phát quang | 29.074.500 | 29.074.500 | 0 | 12 tháng |
227 | Hóa chất định lượng beta 2 Microglobulin | 215.414.640 | 215.414.640 | 0 | 12 tháng |
228 | Hóa chất định lượng D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục | 1.561.445.760 | 1.561.445.760 | 0 | 12 tháng |
229 | Hóa chất kiểm chuẩn D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục | 13.215.300 | 13.215.300 | 0 | 12 tháng |
230 | Hóa chất định lượng Rubella IgG | 11.583.600 | 11.583.600 | 0 | 12 tháng |
231 | Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgG Calibrators | 11.583.684 | 11.583.684 | 0 | 12 tháng |
232 | Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgG QC | 14.179.410 | 14.179.410 | 0 | 12 tháng |
233 | Hóa chất định lượng Rubella IgM | 19.748.400 | 19.748.400 | 0 | 12 tháng |
234 | Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgM Calibrators | 21.266.784 | 21.266.784 | 0 | 12 tháng |
235 | Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgM QC | 22.785.210 | 22.785.210 | 0 | 12 tháng |
236 | Hóa chất định lượng Toxo IgG | 12.102.300 | 12.102.300 | 0 | 12 tháng |
237 | Chất chứng Toxo IgG Calibrators | 15.949.584 | 15.949.584 | 0 | 12 tháng |
238 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgG QC | 12.407.220 | 12.407.220 | 0 | 12 tháng |
239 | Hóa chất định lượng Toxo IgM | 18.039.000 | 18.039.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM Calibrators | 11.392.542 | 11.392.542 | 0 | 12 tháng |
241 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM QC | 18.988.578 | 18.988.578 | 0 | 12 tháng |
242 | Hóa chất định lượng CEA theo nguyên tắc miễn dịch phát quang | 6.961.500 | 6.961.500 | 0 | 12 tháng |
243 | Dung dịch kiểm chuẩn CEA calibrator | 23.730.525 | 23.730.525 | 0 | 12 tháng |
244 | Hóa chất định lượng HBsAg | 211.890.000 | 211.890.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Calibrators | 67.450.421 | 67.450.421 | 0 | 12 tháng |
246 | Hóa chất định lượng HBsAb | 17.417.400 | 17.417.400 | 0 | 12 tháng |
247 | Hóa chất định tính HIV Combo | 42.777.000 | 42.777.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Dung dịch kiểm chuẩn HIV Combo Calibrator | 7.973.809 | 7.973.809 | 0 | 12 tháng |
249 | Dung dịch kiểm chuẩn HIV Combo QC | 9.083.290 | 9.083.290 | 0 | 12 tháng |
250 | Hóa chất xét nghiệm HCV Ab | 20.437.200 | 20.437.200 | 0 | 12 tháng |
251 | Hóa chất định lượng Ethanol | 10.591.560 | 10.591.560 | 0 | 12 tháng |
252 | Dung dịch kiểm chuẩn ADA Control mức 1 và 2 | 4.756.500 | 4.756.500 | 0 | 12 tháng |
253 | Hóa chất kiểm chuẩn calib ADA | 1.269.450 | 1.269.450 | 0 | 12 tháng |
254 | Hóa chất định lượng Adenosin Deaminase | 34.207.488 | 34.207.488 | 0 | 12 tháng |
255 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c Control bằng phương pháp đo độ đục | 42.255.864 | 42.255.864 | 0 | 12 tháng |
256 | Hóa chất kiểm chuẩn ITA Control mức 1 | 49.911.750 | 49.911.750 | 0 | 12 tháng |
257 | Hóa chất kiểm chuẩn ITA Control mức 2 | 73.203.900 | 73.203.900 | 0 | 12 tháng |
258 | Hóa chất kiểm chuẩn ITA Control mức 3 | 73.203.900 | 73.203.900 | 0 | 12 tháng |
259 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt | 52.231.536 | 52.231.536 | 0 | 12 tháng |
260 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt - panel 2 | 33.980.100 | 33.980.100 | 0 | 12 tháng |
261 | Dung dịch chuẩn Prealbumin calibrator | 34.322.400 | 34.322.400 | 0 | 12 tháng |
262 | Hóa chất định lượng Ferritin | 308.396.592 | 308.396.592 | 0 | 12 tháng |
263 | Chất chuẩn calib cho xét nghiệm CRP hs | 32.448.150 | 32.448.150 | 0 | 12 tháng |
264 | Hóa chất kiểm chuẩn RF latex calibrator | 50.578.500 | 50.578.500 | 0 | 12 tháng |
265 | Hóa chất định lượng hormon tăng trưởng | 60.975.600 | 60.975.600 | 0 | 12 tháng |
266 | Hóa chất control kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng hormon tăng trưởng | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Hóa chất định lượng Aldosterone | 122.606.400 | 122.606.400 | 0 | 12 tháng |
268 | Dung dịch kiểm chuẩn Aldosterone control | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Hóa chất định lượng Direct Renin | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Dung dịch kiểm chuẩn Control Direct Renin | 11.907.504 | 11.907.504 | 0 | 12 tháng |
271 | Hóa chất bán định lượng Chlamydia Trachomatis IgG | 16.926.000 | 16.926.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể đặc hiệu IgG với Chlamydia trachomatis control | 6.615.034 | 6.615.034 | 0 | 12 tháng |
273 | Hóa chất kiểm chuẩn control cho xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgA với Chlamydia trachomatis | 3.307.517 | 3.307.517 | 0 | 12 tháng |
274 | Xét nghiệm định lượng calcitonin | 9.765.000 | 9.765.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Hóa chất control kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng calcitonin | 4.079.376 | 4.079.376 | 0 | 12 tháng |
276 | Xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 | 3.969.092 | 3.969.092 | 0 | 12 tháng |
278 | Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Varicella-zoster | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus VariCFSlla-zoster | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với virus VariCFSlla-zoster | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với virus VariCFSlla-zoster | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng I giống Insulin | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Xét nghiệm bán định lượng kháng thể đặc hiệu IgG với Mycoplasma pneumoniae | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể đặc hiệu IgG với Mycoplasma pneumoniae | 3.197.250 | 3.197.250 | 0 | 12 tháng |
287 | Xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với Mycoplasma pneumoniae | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với Mycoplasma pneumoniae | 6.394.500 | 6.394.500 | 0 | 12 tháng |
289 | Xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi | 6.394.500 | 6.394.500 | 0 | 12 tháng |
291 | Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Control Measles IgM (Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi) | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị | 17.860.500 | 17.860.500 | 0 | 12 tháng |
294 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị | 6.394.500 | 6.394.500 | 0 | 12 tháng |
297 | Xét nghiệm định tính độc tính A và B của vi khuẩn Clostridium difficile | 235.935.000 | 235.935.000 | 0 | 12 tháng |
298 | C. Difficile Toxins A&B control set (Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính độc tính A và B của vi khuẩn Clostridium difficile) | 6.836.256 | 6.836.256 | 0 | 12 tháng |
299 | Xét nghiệm sàng lọc phát hiện kháng nguyên của vi khuẩn C.Difficile | 61.191.900 | 61.191.900 | 0 | 12 tháng |
300 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm sàng lọc phát hiện kháng nguyên của vi khuẩn C.Difficile | 5.127.192 | 5.127.192 | 0 | 12 tháng |
301 | Xét nghiệm định lượng Calprotectin trong phân người | 216.384.000 | 216.384.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng Calprotectin trong phân người | 6.835.584 | 6.835.584 | 0 | 12 tháng |
303 | Dịch rửa dùng trong xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 9.542.484 | 9.542.484 | 0 | 12 tháng |
304 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng I giống Insulin | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Cơ chất mồi phản ứng | 31.972.765 | 31.972.765 | 0 | 12 tháng |
306 | Hóa chất xét nghiệm phát hiện interferon-γ (IFN-γ) trong mẫu huyết tương người bằng công nghệ hóa phát quang | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm phát hiện interferon-γ (IFN-γ) trong mẫu huyết tương người bằng công nghệ hóa phát quang | 9.261.168 | 9.261.168 | 0 | 12 tháng |
308 | Hóa chất chẩn đoán Elastase-1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Hóa chất kiểm chứng Elastase-1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Bộ kit bảo dưỡng máy | 6.287.526 | 6.287.526 | 0 | 12 tháng |
311 | Cóng phản ứng | 43.731.072 | 43.731.072 | 0 | 12 tháng |
312 | Hóa chất định nhóm máu ABO và Rh | 481.005.000 | 481.005.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Dung dịch pha loãng hồng cầu | 237.451.200 | 237.451.200 | 0 | 12 tháng |
314 | Dung dịch rửa máy phân tích nhóm máu | 193.733.789 | 193.733.789 | 0 | 12 tháng |
315 | Dung dịch Hồng cầu mẫu | 72.755.760 | 72.755.760 | 0 | 12 tháng |
316 | Hóa chất định nhóm máu ABO làm thử nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men | 417.060.000 | 417.060.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Hóa chất định nhóm máu ABO thuận nghịch và Rhesus (D) | 1.681.134.000 | 1.681.134.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Định nhóm ABO và Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu | 1.551.816.000 | 1.551.816.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Bộ 3 lọ hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường | 65.257.920 | 65.257.920 | 0 | 12 tháng |
320 | Dung dịch rửa hệ thống phân tích nhóm máu | 239.075.739 | 239.075.739 | 0 | 12 tháng |
321 | Hóa chất định lượng Lupus anticoagulant | 27.694.800 | 27.694.800 | 0 | 12 tháng |
322 | Hóa chất khẳng định cho xét nghiệm Lupus anticoagulant | 36.023.400 | 36.023.400 | 0 | 12 tháng |
323 | Hóa chất kiểm chuẩn Lupus anticoagulant dương tính | 45.045.000 | 45.045.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Hóa chất kiểm chuẩn Lupus anticoagulant âm tính | 24.781.050 | 24.781.050 | 0 | 12 tháng |
325 | Dung dịch kiểm chuẩn kháng thể TPO Calibrator | 17.088.120 | 17.088.120 | 0 | 12 tháng |
326 | Dung dịch kiểm chuẩn Free T3 Calibrator | 17.720.640 | 17.720.640 | 0 | 12 tháng |
327 | Hóa chất định lượng β2GP1 IgG | 145.643.400 | 145.643.400 | 0 | 12 tháng |
328 | Hóa chất định lượng aCL IgG | 151.628.400 | 151.628.400 | 0 | 12 tháng |
329 | Hóa chất định lượng aCL IgM | 97.095.600 | 97.095.600 | 0 | 12 tháng |
330 | Hóa chất kiểm chuẩn MPO Calibrator | 9.840.650 | 9.840.650 | 0 | 12 tháng |
331 | Hóa chất kiểm chuẩn MPO Control | 4.160.100 | 4.160.100 | 0 | 12 tháng |
332 | Hóa chất định lượng MPO Reagents | 54.490.800 | 54.490.800 | 0 | 12 tháng |
333 | Hóa chất kiểm chuẩn PR3 Calibrators | 16.940.700 | 16.940.700 | 0 | 12 tháng |
334 | Hóa chất kiểm chuẩn PR3 Controls | 12.339.600 | 12.339.600 | 0 | 12 tháng |
335 | Hóa chất định lượng PR3 | 106.243.200 | 106.243.200 | 0 | 12 tháng |
336 | Hóa chất định lượng β2GP1 IgM | 121.369.500 | 121.369.500 | 0 | 12 tháng |
337 | Dung dịch kiểm chuẩn Sm Calibrator | 9.338.717 | 9.338.717 | 0 | 12 tháng |
338 | Dung dịch kiểm chuẩn Sm Control | 6.827.100 | 6.827.100 | 0 | 12 tháng |
339 | Hóa chất định lượng Sm | 22.950.900 | 22.950.900 | 0 | 12 tháng |
340 | Dung dịch kiểm chuẩn SS-B Calibrator | 4.669.358 | 4.669.358 | 0 | 12 tháng |
341 | Dung dịch kiểm chuẩn SS-B Control | 3.413.550 | 3.413.550 | 0 | 12 tháng |
342 | Hóa chất định lượng SS-B | 24.397.800 | 24.397.800 | 0 | 12 tháng |
343 | Dung dịch làm sạch hệ thống đông máu tự động | 219.177.000 | 219.177.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Hóa chất làm sạch và tẩy nhiễm hệ thống máy đông máu tự động | 46.791.360 | 46.791.360 | 0 | 12 tháng |
345 | Hóa chất xác định hoạt độ Protein S | 170.145.360 | 170.145.360 | 0 | 12 tháng |
346 | Dung dịch kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức bất thường cao | 105.462.000 | 105.462.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Dung dịch kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức bất thường thấp | 116.627.700 | 116.627.700 | 0 | 12 tháng |
348 | Dung dịch kiểm chuẩn cho XN đông máu mức bình thường | 94.363.500 | 94.363.500 | 0 | 12 tháng |
349 | Hóa chất dùng pha loãng trên hệ thống đông máu | 31.878.000 | 31.878.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Hóa chất định lượng AntiXa | 324.399.900 | 324.399.900 | 0 | 12 tháng |
351 | Hóa chất kiểm chuẩn Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMW Heparin Control) | 21.278.250 | 21.278.250 | 0 | 12 tháng |
352 | Hóa chất định lượng Thrombin Time | 80.967.600 | 80.967.600 | 0 | 12 tháng |
353 | Hóa chất dùng để chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu | 147.205.800 | 147.205.800 | 0 | 12 tháng |
354 | Hóa chất dùng để đo thời gian PT (Hộp/5 x 8 mL+5 x 8 mL) | 170.366.080 | 170.366.080 | 0 | 12 tháng |
355 | Hóa chất dùng để đo thời gian PT (Hộp/5 x 20 mL+5 x 20 mL) | 322.459.200 | 322.459.200 | 0 | 12 tháng |
356 | Dung dịch dùng rửa hệ thống đông máu tự động | 1.755.596.304 | 1.755.596.304 | 0 | 12 tháng |
357 | Hóa chất dùng để đo thời gian APTT đóng gói kèm theo Calcium Chloride | 99.935.010 | 99.935.010 | 0 | 12 tháng |
358 | Hóa chất dùng để đo thời gian APTT | 216.384.000 | 216.384.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Hóa chất định lượng Fibrinogen | 653.215.500 | 653.215.500 | 0 | 12 tháng |
360 | Hóa chất định lượng Protein C | 150.162.768 | 150.162.768 | 0 | 12 tháng |
361 | Hóa chất định lượng Factor V Leiden | 297.526.824 | 297.526.824 | 0 | 12 tháng |
362 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti phospholipid Controls | 17.272.584 | 17.272.584 | 0 | 12 tháng |
363 | Bộ hồng cầu kiểm chuẩn | 80.681.328 | 80.681.328 | 0 | 12 tháng |
364 | Cóng chạy QC, Calib hoặc dùng chiết mẫu | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Dung dịch kiểm chuẩn Bicarbonate calibrator | 21.464.100 | 21.464.100 | 0 | 12 tháng |
366 | Chất chuẩn mẫu nước tiểu Control mức 1;2 | 8.743.140 | 8.743.140 | 0 | 12 tháng |
367 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm tim mạch | 17.930.808 | 17.930.808 | 0 | 12 tháng |
368 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức thấp | 75.927.600 | 75.927.600 | 0 | 12 tháng |
369 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức trung bình | 75.927.600 | 75.927.600 | 0 | 12 tháng |
370 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức cao | 75.927.600 | 75.927.600 | 0 | 12 tháng |
371 | Tube chạy mẫu xét nghiệm Quantiferon-TB Gold Plus | 380.700.000 | 380.700.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Hóa chất định lượng NH3 | 41.170.437 | 41.170.437 | 0 | 12 tháng |
373 | Hóa chất kiểm chuẩn Calibration cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 | 1.373.400 | 1.373.400 | 0 | 12 tháng |
374 | Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3 | 20.457.360 | 20.457.360 | 0 | 12 tháng |
375 | HbA1c nâng cao | 654.150.000 | 654.150.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Hóa chất kiểm chuẩn HDL/LDL-Cholesterol Control | 81.307.800 | 81.307.800 | 0 | 12 tháng |
377 | Hóa chất kiểm chuẩn URINE CALIBRATOR | 116.252.640 | 116.252.640 | 0 | 12 tháng |
378 | Hóa chất định lượng HbA1c nguyên tắc sắc ký ái lực | 4.872.609.000 | 4.872.609.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Dung dịch kiểm chuẩn HbA1c Calibrator | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Dung dịch kiểm chuẩn HbA1c (GHb) Control | 119.070.000 | 119.070.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Giấy in nhiệt 30x50mm | 38.612.700 | 38.612.700 | 0 | 12 tháng |
382 | Dung dịch kiểm chuẩn HDL-Cholesterol Calibrator | 83.945.400 | 83.945.400 | 0 | 12 tháng |
383 | Dung dịch kiểm chuẩn LDL-Cholesterol Calibrator | 81.309.375 | 81.309.375 | 0 | 12 tháng |
384 | Thuốc nhuộm tế bào Papanicolaou 2a Spasmer | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Thuốc nhuộm tế bào Papanicolaou 3b Spasmer | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Thuốc nhuộm tế bào Hematoxyline Harri | 5.060.000 | 5.060.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Chai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm Gram) | 1.056.000 | 1.056.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Chai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm ZIEHL - NEELSEN) | 1.390.500 | 1.390.500 | 0 | 12 tháng |
389 | Hóa chất xét nghiệm đo tải lượng HCV trên hệ PCR tự động | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HCV trên hệ PCR tự động | 48.984.000 | 48.984.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HCV trên hệ PCR tự động | 98.148.300 | 98.148.300 | 0 | 12 tháng |
392 | Hóa chất xét nghiệm đo tải lượng HBV trên hệ PCR tự động | 4.485.312.000 | 4.485.312.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HBV trên hệ PCR tự động | 195.993.600 | 195.993.600 | 0 | 12 tháng |
394 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HBV trên hệ PCR tự động | 245.196.000 | 245.196.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Hóa chất xét nghiệm genotype HPV trên hệ PCR tự động | 1.863.552.000 | 1.863.552.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm genotype HPV trên hệ PCR tự động | 318.614.400 | 318.614.400 | 0 | 12 tháng |
397 | Hóa chất xét nghiệm CT, NG, TV, MG trên hệ PCR tự động | 608.609.568 | 608.609.568 | 0 | 12 tháng |
398 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm CT, NG, TV, MG trên hệ PCR tự động | 318.502.080 | 318.502.080 | 0 | 12 tháng |
399 | Bộ hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR (HPV, CT, NG, TV, MG) trên hệ PCR tự động | 1.098.000.000 | 1.098.000.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Bộ hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR (HBV, HCV) trên hệ PCR tự động | 3.470.578.560 | 3.470.578.560 | 0 | 12 tháng |
401 | Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 2.304.572.400 | 2.304.572.400 | 0 | 12 tháng |
402 | Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 222.019.200 | 222.019.200 | 0 | 12 tháng |
403 | Dung dịch dùng chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 51.199.200 | 51.199.200 | 0 | 12 tháng |
404 | Đầu côn 50μL kèm khay sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 105.592.320 | 105.592.320 | 0 | 12 tháng |
405 | Đầu côn 1000μL kèm khay sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 170.995.200 | 170.995.200 | 0 | 12 tháng |
406 | Bộ phản ứng tích hợp sử dụng trên hệ PCR tự động | 5.580.000.000 | 5.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Bộ lấy/vận chuyển mẫu xét nghiệm cổ tử cung xét nghiệm HPV sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Bộ lấy/vận chuyển mẫu nước tiểu, dịch phết cổ tử cung, âm đạo cho xét nghiệm STI sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Thẻ thông minh xét nghiệm máu lắng | 394.599.600 | 394.599.600 | 0 | 12 tháng |
410 | Bộ hóa chất thử khí máu, ion đồ, glucose và lactate tích hợp nội kiểm kèm bộ chuẩn CVP có tính năng quản lý chất lượng thông minh iQM | 5.940.000.000 | 5.940.000.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Nội kiểm xét nghiệm máu lắng | 57.628.704 | 57.628.704 | 0 | 12 tháng |
412 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 33.546.240 | 33.546.240 | 0 | 12 tháng |
413 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trên máy tự động | 23.215.500 | 23.215.500 | 0 | 12 tháng |
414 | Dung dịch kiểm chuẩn TSH Calibrator | 4.596.000 | 4.596.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Hóa chất định lượng TSH | 2.312.000.000 | 2.312.000.000 | 0 | 12 tháng |
416 | Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Calibrator | 7.373.988 | 7.373.988 | 0 | 12 tháng |
417 | Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Control | 4.249.984 | 4.249.984 | 0 | 12 tháng |
418 | Hóa chất định lượng kháng nguyên e viêm gan B | 570.720.000 | 570.720.000 | 0 | 12 tháng |
419 | Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Quantitative Calibrator | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Quantitative Control | 7.371.024 | 7.371.024 | 0 | 12 tháng |
421 | Dung dịch kiểm chuẩn B12 Calibrator | 4.599.972 | 4.599.972 | 0 | 12 tháng |
422 | Hóa chất định lượng B12 | 45.502.800 | 45.502.800 | 0 | 12 tháng |
423 | Dung dịch kiểm chuẩn calib Testosterone | 7.944.318 | 7.944.318 | 0 | 12 tháng |
424 | Hóa chất định lượng Testosteron | 195.793.500 | 195.793.500 | 0 | 12 tháng |
425 | Dung dịch kiểm chuẩn T4 Free Calibrator | 7.797.600 | 7.797.600 | 0 | 12 tháng |
426 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBs Calibrator | 6.945.750 | 6.945.750 | 0 | 12 tháng |
427 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBs Control | 10.040.640 | 10.040.640 | 0 | 12 tháng |
428 | Hóa chất định lượng Anti-HBs trên máy tự động | 2.606.640.000 | 2.606.640.000 | 0 | 12 tháng |
429 | Dung dịch kiểm chuẩn AFP Calibrator | 4.929.984 | 4.929.984 | 0 | 12 tháng |
430 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HCV Calibrator | 7.099.200 | 7.099.200 | 0 | 12 tháng |
431 | Hóa chất định lượng Anti-HCV | 5.420.160.000 | 5.420.160.000 | 0 | 12 tháng |
432 | Dung dịch kiểm chuẩn HIV Ag/Ab Combo Calibrator | 9.200.004 | 9.200.004 | 0 | 12 tháng |
433 | Dung dịch kiểm chuẩn HIV Ag/Ab combo | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
434 | Hóa chất định lượng HIV Ag/Ab | 357.924.000 | 357.924.000 | 0 | 12 tháng |
435 | Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Calibrator | 7.584.786 | 7.584.786 | 0 | 12 tháng |
436 | Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Control | 10.964.400 | 10.964.400 | 0 | 12 tháng |
437 | Hóa chất định lượng HBsAg | 185.749.600 | 185.749.600 | 0 | 12 tháng |
438 | Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Qualitative II Calibrator | 6.899.994 | 6.899.994 | 0 | 12 tháng |
439 | Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Qualitative II Control | 11.807.808 | 11.807.808 | 0 | 12 tháng |
440 | Hóa chất định lượng HBsAg Qualitative II | 2.422.080.000 | 2.422.080.000 | 0 | 12 tháng |
441 | Dung dịch kiểm chuẩn STAT High Sensitive Troponin-I Calibrator | 5.297.436 | 5.297.436 | 0 | 12 tháng |
442 | Dung dịch kiểm chuẩn STAT High Sensitive Troponin-I Control | 6.891.912 | 6.891.912 | 0 | 12 tháng |
443 | Hóa chất định lượng Troponin-I cấp cứu siêu nhạy | 167.536.800 | 167.536.800 | 0 | 12 tháng |
444 | Dung dịch kiểm chuẩn 25-OH Vitamin D Calibrator | 5.777.100 | 5.777.100 | 0 | 12 tháng |
445 | Hóa chất định lượng 25-OH Vitamin D | 162.162.000 | 162.162.000 | 0 | 12 tháng |
446 | Dung dịch kiểm chuẩn HE4 Calibrator | 4.896.000 | 4.896.000 | 0 | 12 tháng |
447 | Hóa chất định lượng HE4 | 167.116.000 | 167.116.000 | 0 | 12 tháng |
448 | Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgG Calibrator | 5.297.292 | 5.297.292 | 0 | 12 tháng |
449 | Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgG Control | 2.297.296 | 2.297.296 | 0 | 12 tháng |
450 | Hóa chất định tính EBV VCA IgG | 27.027.200 | 27.027.200 | 0 | 12 tháng |
451 | Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgM Calibrator | 5.297.292 | 5.297.292 | 0 | 12 tháng |
452 | Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgM Control | 5.168.916 | 5.168.916 | 0 | 12 tháng |
453 | Hóa chất định tính EBV VCA IgM | 40.540.800 | 40.540.800 | 0 | 12 tháng |
454 | Dung dịch kiểm chuẩn ProGRP Calibrator | 5.297.292 | 5.297.292 | 0 | 12 tháng |
455 | Dung dịch kiểm chuẩn ProGRP Control | 4.594.608 | 4.594.608 | 0 | 12 tháng |
456 | Hóa chất định lượng ProGRP | 187.026.400 | 187.026.400 | 0 | 12 tháng |
457 | Dung dịch kiểm chuẩn SCC Calibrator | 5.000.004 | 5.000.004 | 0 | 12 tháng |
458 | Dung dịch kiểm chuẩn SCC Control | 4.040.016 | 4.040.016 | 0 | 12 tháng |
459 | Hóa chất định lượng SCC | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
460 | Dung dịch kiểm chuẩn CYFRA 21-1 Calibrator | 4.780.008 | 4.780.008 | 0 | 12 tháng |
461 | Hóa chất định lượng CYFRA 21-1 | 407.000.000 | 407.000.000 | 0 | 12 tháng |
462 | Dung dịch kiểm chuẩn PIVKA-II Calibrator | 5.172.300 | 5.172.300 | 0 | 12 tháng |
463 | Dung dịch kiểm chuẩn PIVKA-II Control | 4.485.600 | 4.485.600 | 0 | 12 tháng |
464 | Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgG Calibrator | 5.779.008 | 5.779.008 | 0 | 12 tháng |
465 | Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgG Control | 4.594.608 | 4.594.608 | 0 | 12 tháng |
466 | Hóa chất định lượng kháng thể CMV IgG | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
467 | Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgM Calibrator | 4.630.500 | 4.630.500 | 0 | 12 tháng |
468 | Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgM Control | 4.594.592 | 4.594.592 | 0 | 12 tháng |
469 | Hóa chất định tính CMV IgM | 106.849.000 | 106.849.000 | 0 | 12 tháng |
470 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgG Calibrators | 5.297.472 | 5.297.472 | 0 | 12 tháng |
471 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgG Control | 4.594.608 | 4.594.608 | 0 | 12 tháng |
472 | Hóa chất định lượng Toxo IgG | 33.642.000 | 33.642.000 | 0 | 12 tháng |
473 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM Calibrator | 5.297.460 | 5.297.460 | 0 | 12 tháng |
474 | Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM Control | 7.567.568 | 7.567.568 | 0 | 12 tháng |
475 | Hóa chất xét nghiệm định tính Toxo IgM | 81.060.000 | 81.060.000 | 0 | 12 tháng |
476 | Dung dịch kiểm chuẩn C-Peptide Calibrator | 9.398.016 | 9.398.016 | 0 | 12 tháng |
477 | Dung dịch kiểm chuẩn C-Peptide Control | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | 12 tháng |
478 | Hóa chất định lượng C-Peptide | 47.353.800 | 47.353.800 | 0 | 12 tháng |
479 | Dung dịch kiểm chuẩn Folate Calibrator | 4.797.972 | 4.797.972 | 0 | 12 tháng |
480 | Hóa chất định lượng Folate | 182.008.800 | 182.008.800 | 0 | 12 tháng |
481 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-TPO Calibrator | 4.910.796 | 4.910.796 | 0 | 12 tháng |
482 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-TPO Control | 8.518.720 | 8.518.720 | 0 | 12 tháng |
483 | Hóa chất định lượng Anti-TPO | 45.514.000 | 45.514.000 | 0 | 12 tháng |
484 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HCV Control | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
485 | Hóa chất định lượng bạch cầu | 3.034.026.600 | 3.034.026.600 | 0 | 12 tháng |
486 | Hóa chất định lượng hồng cầu lưới | 48.478.880 | 48.478.880 | 0 | 12 tháng |
487 | Hóa chất định lượng hemoglobin | 2.577.757.200 | 2.577.757.200 | 0 | 12 tháng |
488 | Dung dịch rửa dành cho máy phân tích huyết học | 33.184.000 | 33.184.000 | 0 | 12 tháng |
489 | Dung dịch pha loãng dành cho máy phân tích huyết học | 204.134.400 | 204.134.400 | 0 | 12 tháng |
490 | Dung dịch kiểm chuẩn sử dụng cho xét nghiệm phân tích huyết học tự động | 212.520.528 | 212.520.528 | 0 | 12 tháng |
491 | Hóa chất định lượng Vancomycin | 302.702.400 | 302.702.400 | 0 | 12 tháng |
492 | Hóa chất định lượng Uric Acid | 63.694.080 | 63.694.080 | 0 | 12 tháng |
493 | Hóa chất định lượng Glucose | 60.883.200 | 60.883.200 | 0 | 12 tháng |
494 | Hóa chất định lượng Calcium | 25.360.000 | 25.360.000 | 0 | 12 tháng |
495 | Hóa chất định lượng Amylase | 20.432.000 | 20.432.000 | 0 | 12 tháng |
496 | Hóa chất định lượng LDL một cách trực tiếp | 409.317.600 | 409.317.600 | 0 | 12 tháng |
497 | Hóa chất định lượng Gamma-Glutamyl Transferase | 45.414.000 | 45.414.000 | 0 | 12 tháng |
498 | Hóa chất định lượng HDL - cholesterol | 225.775.200 | 225.775.200 | 0 | 12 tháng |
499 | Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần | 99.240.000 | 99.240.000 | 0 | 12 tháng |
500 | Hóa chất định lượng Triglyceride | 110.256.000 | 110.256.000 | 0 | 12 tháng |
501 | Hóa chất kiểm chuẩn Bilirubin Calibrator | 4.800.240 | 4.800.240 | 0 | 12 tháng |
502 | Hóa chất định lượng Alanine Aminotransferase | 89.316.000 | 89.316.000 | 0 | 12 tháng |
503 | Hóa chất định lượng Creatinine | 49.290.000 | 49.290.000 | 0 | 12 tháng |
504 | Hóa chất kiểm chuẩn Microalbumin Calibrators | 4.594.600 | 4.594.600 | 0 | 12 tháng |
505 | Hóa chất định lượng Microalbumin | 159.129.600 | 159.129.600 | 0 | 12 tháng |
506 | Dung dịch kiểm chuẩn các thuốc | 13.243.248 | 13.243.248 | 0 | 12 tháng |
507 | Hóa chất định lượng Urea | 42.976.000 | 42.976.000 | 0 | 12 tháng |
508 | Hóa chất định lượng Aspartate Aminotransferase | 89.316.000 | 89.316.000 | 0 | 12 tháng |
509 | Dung dịch kiểm chuẩn Ammonia Control | 4.481.610 | 4.481.610 | 0 | 12 tháng |
510 | Hóa chất định lượng Ammonia Ultra | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | 12 tháng |
511 | Hóa chất định lượng Transferrin trên máy sinh hóa tự động | 42.811.200 | 42.811.200 | 0 | 12 tháng |
512 | Dung dịch tẩy rửa máy hàng ngày A | 58.303.200 | 58.303.200 | 0 | 12 tháng |
513 | Dung dịch tẩy rửa máy hàng ngày B | 59.455.176 | 59.455.176 | 0 | 12 tháng |
514 | Hóa chất định lượng Gentamicin | 47.727.200 | 47.727.200 | 0 | 12 tháng |
515 | Hóa chất định lượng AMIKACIN | 234.216.000 | 234.216.000 | 0 | 12 tháng |
516 | Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức thấp | 5.592.960 | 5.592.960 | 0 | 12 tháng |
517 | Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình | 5.500.320 | 5.500.320 | 0 | 12 tháng |
518 | Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức cao | 5.500.320 | 5.500.320 | 0 | 12 tháng |
519 | Dung dịch kiểm chuẩn Tacrolimus Calibrator | 5.093.568 | 5.093.568 | 0 | 12 tháng |
520 | Hóa chất sử dụng chiết tách Tacrolimus | 231.010 | 231.010 | 0 | 12 tháng |
521 | Hóa chất định lượng Tacrolimus | 225.271.200 | 225.271.200 | 0 | 12 tháng |
522 | Ống tiền xử lý cho xét nghiệm ghép tạng sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 483.200 | 483.200 | 0 | 12 tháng |
523 | Dung dịch kiểm chuẩn calib CEA | 4.940.004 | 4.940.004 | 0 | 12 tháng |
524 | Hóa chất xét nghiệm CEA | 324.270.000 | 324.270.000 | 0 | 12 tháng |
525 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-CCP Calibrator | 4.813.992 | 4.813.992 | 0 | 12 tháng |
526 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-CCP Control | 4.105.500 | 4.105.500 | 0 | 12 tháng |
527 | Hóa chất định lượng Anti-CCP | 384.712.200 | 384.712.200 | 0 | 12 tháng |
528 | Hóa chất hiệu chuẩn Cyclosporine | 10.889.708 | 10.889.708 | 0 | 12 tháng |
529 | Hóa chất định lượng Cyclosporine | 123.402.400 | 123.402.400 | 0 | 12 tháng |
530 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg thế hệ mới | 8.594.460 | 8.594.460 | 0 | 12 tháng |
531 | Hóa chất hiệu chứng xét nghiệm HBsAg thế hệ mới | 4.969.440 | 4.969.440 | 0 | 12 tháng |
532 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg thế hệ mới | 253.212.000 | 253.212.000 | 0 | 12 tháng |
533 | Dung dịch kiểm chuẩn Active-B12 Calibrator | 4.527.612 | 4.527.612 | 0 | 12 tháng |
534 | Dung dịch kiểm chuẩn Active-B12 Control | 4.417.884 | 4.417.884 | 0 | 12 tháng |
535 | Hóa chất định lượng Active-B12 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 tháng |
536 | Dung dịch rửa máy sinh hóa tự động | 11.553.120 | 11.553.120 | 0 | 12 tháng |
537 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 tháng |
538 | Hóa chất xét nghiệm định lượng NSE | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
539 | Dung dịch bảo dưỡng máy sinh hóa | 14.773.644 | 14.773.644 | 0 | 12 tháng |
540 | Hóa chất hiệu chứng các xét nghiệm ghép tạng: cyclosporin, sirolimus, tacrolimus | 12.907.152 | 12.907.152 | 0 | 12 tháng |
541 | Cột sắc ký định lượng HbA1C | 1.172.710.000 | 1.172.710.000 | 0 | 12 tháng |
542 | Vật dụng lọc sử dụng cho máy phân tích HbA1C | 103.560.600 | 103.560.600 | 0 | 12 tháng |
543 | Dung dịch đệm 1 sử dụng cho máy sắc ký HbA1c | 581.168.000 | 581.168.000 | 0 | 12 tháng |
544 | Dung dịch 2 sử dụng cho máy sắc ký HbA1c | 406.817.600 | 406.817.600 | 0 | 12 tháng |
545 | Dung dịch 3 sử dụng cho máy sắc ký HbA1c | 427.573.600 | 427.573.600 | 0 | 12 tháng |
546 | Dung dịch rửa máy sử dụng cho máy sắc ký HbA1c | 916.480.128 | 916.480.128 | 0 | 12 tháng |
547 | Dung dịch kiểm chuẩn Hemoglobin A1c Calibrator sử dụng cho máy sắc ký | 12.999.040 | 12.999.040 | 0 | 12 tháng |
548 | Dung dịch kiểm chuẩn Hemoglobin A1c Control sử dụng cho máy sắc ký | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
549 | Hóa chất control 1 kiểm chuẩn các thông số trong nước tiểu | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 | 12 tháng |
550 | Hóa chất control 2 kiểm chuẩn các thông số trong nước tiểu | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 | 12 tháng |
551 | Test thử cặn lắng nước tiểu đo trên máy tự động | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
552 | Dung dịch rửa máy phân tích nước tiểu | 38.953.824 | 38.953.824 | 0 | 12 tháng |
553 | Hóa chất chuẩn Cal xét nghiệm nước tiểu sử dụng trên máy nước tiểu tự động | 12.403.440 | 12.403.440 | 0 | 12 tháng |
554 | Hóa chất xét nghiệm urinalysis cassette | 4.647.417.600 | 4.647.417.600 | 0 | 12 tháng |
555 | Hóa chất xét nghiệm ANA-8-Profile phương pháp ELISA | 175.553.280 | 175.553.280 | 0 | 12 tháng |
556 | Hóa chất xét nghiệm ANA-8-Screen phương pháp ELISA | 41.296.320 | 41.296.320 | 0 | 12 tháng |
557 | Hóa chất xét nghiệm ANCA-Pro phương pháp ELISA | 67.812.864 | 67.812.864 | 0 | 12 tháng |
558 | Hóa chất xét nghiệm MPO (p-ANCA) phương pháp ELISA | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 tháng |
559 | Hóa chất xét nghiệm PR3 (c-ANCA) phương pháp ELISA | 48.233.088 | 48.233.088 | 0 | 12 tháng |
560 | Hóa chất xét nghiệm LKM-1 phương pháp ELISA | 149.399.424 | 149.399.424 | 0 | 12 tháng |
561 | Hóa chất xét nghiệm Sm phương pháp ELISA | 69.120.000 | 69.120.000 | 0 | 12 tháng |
562 | Hóa chất xét nghiệm SS-A phương pháp ELISA | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | 12 tháng |
563 | Hóa chất xét nghiệm SS-B phương pháp ELISA | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | 12 tháng |
564 | Hóa chất xét nghiệm Phospholipid-8 screen phương pháp ELISA | 75.237.120 | 75.237.120 | 0 | 12 tháng |
565 | Hóa chất xét nghiệm Cardiolipin phương pháp ELISA | 99.343.872 | 99.343.872 | 0 | 12 tháng |
566 | Hóa chất xét nghiệm AMA-M2 phương pháp ELISA | 48.096.000 | 48.096.000 | 0 | 12 tháng |
567 | Hóa chất xét nghiệm ANA IgG phương pháp ELISA | 380.809.728 | 380.809.728 | 0 | 12 tháng |
568 | Hóa chất xét nghiệm HEV IgG phương pháp ELISA | 12.089.088 | 12.089.088 | 0 | 12 tháng |
569 | Hóa chất xét nghiệm HEV IgM phương pháp ELISA | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | 12 tháng |
570 | Hóa chất xét nghiệm IGF-1-600 quantitative | 175.543.296 | 175.543.296 | 0 | 12 tháng |
571 | Hóa chất xét nghiệm Renin phương pháp ELISA | 316.953.216 | 316.953.216 | 0 | 12 tháng |
572 | Hóa chất xét nghiệm Calprotectin phương pháp ELISA | 82.771.200 | 82.771.200 | 0 | 12 tháng |
573 | Hóa chất xét nghiệm Metanephrine Urine phương pháp ELISA | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
574 | Hóa chất xét nghiệm Normetanephrine plasma phương pháp ELISA | 240.330.240 | 240.330.240 | 0 | 12 tháng |
575 | Hóa chất xét nghiệm Aldosterone phương pháp ELISA | 54.062.208 | 54.062.208 | 0 | 12 tháng |
576 | Hóa chất xét nghiệm 3-CAT ELISA | 168.960.000 | 168.960.000 | 0 | 12 tháng |
577 | Hóa chất xét nghiệm Metanephrine Plasma ELISA | 233.856.000 | 233.856.000 | 0 | 12 tháng |
578 | Hóa chất xét nghiệm Normetanephrine Urine ELISA | 103.194.336 | 103.194.336 | 0 | 12 tháng |
579 | Hóa chất xét nghiệm Chlamydia Pneumoniae IgG phương pháp ELISA | 11.232.000 | 11.232.000 | 0 | 12 tháng |
580 | Hóa chất xét nghiệm Chlamydia Pneumoniae IgM phương pháp ELISA | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 12 tháng |
581 | Hóa chất xét nghiệm HSV1&2 IgG phương pháp ELISA | 38.679.552 | 38.679.552 | 0 | 12 tháng |
582 | Hóa chất xét nghiệm HSV1&2 IgM phương pháp ELISA | 21.636.096 | 21.636.096 | 0 | 12 tháng |
583 | Hóa chất xét nghiệm Nucleo-h phương pháp ELISA | 50.945.760 | 50.945.760 | 0 | 12 tháng |
584 | Hóa chất xét nghiệm Syphilis RPR test nhanh | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 12 tháng |
585 | Hoá chất chạy mẫu khí máu có Lactace | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 12 tháng |
586 | Dung dịch kiểm chuẩn tự động khí máu | 157.200.000 | 157.200.000 | 0 | 12 tháng |
587 | Hoá chất rửa thải toàn bộ máy khí máu | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 tháng |
588 | Dung dịch kiểm chuẩn control xét nghiệm hóa sinh mức 1 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 tháng |
589 | Dung dịch kiểm chuẩn control xét nghiệm hóa sinh mức 2 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 tháng |
590 | Dung dịch kiểm chuẩn cotrol các xét nghiệm miễn dịch mức 1 | 2.140.002 | 2.140.002 | 0 | 12 tháng |
591 | Dung dịch kiểm chuẩn cotrol các xét nghiệm miễn dịch mức 2 | 2.140.002 | 2.140.002 | 0 | 12 tháng |
592 | Dung dịch kiểm chuẩn cotrol các xét nghiệm miễn dịch mức 3 | 2.140.002 | 2.140.002 | 0 | 12 tháng |
593 | Dung dịch nội kiểm xét nghiệm tim mạch mức 1 | 2.139.996 | 2.139.996 | 0 | 12 tháng |
594 | Dung dịch nội kiểm xét nghiệm tim mạch mức 2 | 1.935.000 | 1.935.000 | 0 | 12 tháng |
595 | Dung dịch nội kiểm xét nghiệm tim mạch mức 3 | 2.780.004 | 2.780.004 | 0 | 12 tháng |
596 | Bộ kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus bằng phương pháp cột, tách chiết thủ công | 1.451.520.000 | 1.451.520.000 | 0 | 12 tháng |
597 | Hóa chất phát hiện đột biến EGFR liên quan đến ung thư phổi tế bào không nhỏ | 181.440.000 | 181.440.000 | 0 | 12 tháng |
598 | Hóa chất định lượng HSV virus | 51.089.976 | 51.089.976 | 0 | 12 tháng |
599 | Hóa chất định lượng Chlamydia trachomatis (CT) và Neisseria gonorrhoeae (NG) (CT/NG PCR) | 112.788.000 | 112.788.000 | 0 | 12 tháng |
600 | Kit định lượng virus viêm gan siêu vi B | 416.962.224 | 416.962.224 | 0 | 12 tháng |
601 | Kit định lượng virus viêm gan siêu vi C | 464.607.000 | 464.607.000 | 0 | 12 tháng |
602 | Hóa chất phát hiện 21 tác nhân gây bệnh đường hô hấp và 1 tác nhân SARS-CoV | 169.590.000 | 169.590.000 | 0 | 12 tháng |
603 | Hóa chất phát hiện 24 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa (kèm môi trường vận chuyển mẫu) | 169.590.000 | 169.590.000 | 0 | 12 tháng |
604 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân virus gây bệnh đường ruột | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 tháng |
605 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân vi khuẩn gây bệnh đường ruột | 183.000.000 | 183.000.000 | 0 | 12 tháng |
606 | Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân gây bệnh đường ruột | 183.000.000 | 183.000.000 | 0 | 12 tháng |
607 | Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân ký sinh trùng gây bệnh đường ruột | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | 12 tháng |
608 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 1 | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | 12 tháng |
609 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 2 | 91.500.000 | 91.500.000 | 0 | 12 tháng |
610 | Hóa chất PCR phát hiện 5 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 3 | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | 12 tháng |
611 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 4 | 169.400.000 | 169.400.000 | 0 | 12 tháng |
612 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân nguyên nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục CT/NG/MG/MH/TV/UU/UP | 256.000.000 | 256.000.000 | 0 | 12 tháng |
613 | Hóa chất PCR phát hiện 7 mầm bệnh gây loét sinh dục | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
614 | Hóa chất PCR phát hiện các bệnh 7 mầm bệnh gây nấm sinh dục | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
615 | Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây viêm màng não | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 | 12 tháng |
616 | Hóa chất PCR phát hiện 5 tác nhân gây viêm màng não | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | 12 tháng |
617 | Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân gây viêm màng não | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | 12 tháng |
618 | Hóa chất PCR phát hiện đồng thời và xác định 8 gene gây kháng kháng sinh | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 | 12 tháng |
619 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA dùng cho máy tách chiết tự động | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | 12 tháng |
620 | Hóa chất PCR phát hiện và phân biệt giữa MTB và NTM. | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
621 | Hóa chất chẩn đoán nhóm vi khuẩn đa kháng bằng kỹ thuật PCR | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 | 12 tháng |
622 | Test nhanh thẩm thấu 2 chiều dùng chẩn đoán vi khuẩn H.Pylori kèm xác định CIM trong mẫu máu (WB/plasma,serum)-MP | 6.511.980.800 | 6.511.980.800 | 0 | 12 tháng |
623 | Gioang cho khớp nối máy xét nghiệm hơi thở C13 vàng | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | 12 tháng |
624 | Bộ lọc khí dùng theo máy xét nghiệm hơi thở C13 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
625 | Gioang cho khớp nối máy xét nghiệm hơi thở C13 đen | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | 12 tháng |
626 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg | 48.461.400 | 48.461.400 | 0 | 12 tháng |
627 | Hóa chất Định lượng NH3 trên máy tự động | 36.590.400 | 36.590.400 | 0 | 12 tháng |
628 | Hóa chất định lượng Ethanol trên máy tự động | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | 12 tháng |
629 | Dung dịch kiểm chuẩn TSH | 12.237.732 | 12.237.732 | 0 | 12 tháng |
630 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trên máy sinh hóa tự động | 20.102.400 | 20.102.400 | 0 | 12 tháng |
631 | Hóa chất xét nghiệm PSA | 18.356.400 | 18.356.400 | 0 | 12 tháng |
632 | Hóa chất định lượng Anti-HBs | 48.461.400 | 48.461.400 | 0 | 12 tháng |
633 | Hóa chất định tính Anti-HCV | 227.622.000 | 227.622.000 | 0 | 12 tháng |
634 | Hóa chất định lượng FT4 | 50.884.200 | 50.884.200 | 0 | 12 tháng |
635 | Hóa chất định lượng HDL-C trên máy tự động | 35.570.500 | 35.570.500 | 0 | 12 tháng |
636 | Hóa chất định lượng CRP trên máy sinh hóa | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
637 | Hóa chất định lượng TSH phương pháp điện hóa phát quang trên máy tự động | 48.461.400 | 48.461.400 | 0 | 12 tháng |
638 | Đèn dùng cho hệ thống máy sinh hóa tự động | 21.978.000 | 21.978.000 | 0 | 12 tháng |
639 | Điện cực tham chiếu | 20.414.898 | 20.414.898 | 0 | 12 tháng |
640 | Hóa chất tách chiết DNA & Viral nucleic acid | 1.295.812.224 | 1.295.812.224 | 0 | 12 tháng |
641 | Điện cực clo | 21.006.972 | 21.006.972 | 0 | 12 tháng |
642 | Điện cực kali, sử dụng trên máy tự động | 21.234.246 | 21.234.246 | 0 | 12 tháng |
643 | Điện cực natri, sử dụng trên máy tự động | 22.202.775 | 22.202.775 | 0 | 12 tháng |
644 | Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong các xét nghiệm miễn dịch theo phương pháp điện hóa phát quang | 25.837.056 | 25.837.056 | 0 | 12 tháng |
645 | Cốc phản ứng trên hệ thống xét nghiệm tự động | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 tháng |
646 | Hóa chất định tính Anti-Hbc | 607.972.800 | 607.972.800 | 0 | 12 tháng |
647 | Hóa chất định tính Anti-Hbc IgM | 110.140.200 | 110.140.200 | 0 | 12 tháng |
648 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBc | 3.088.838 | 3.088.838 | 0 | 12 tháng |
649 | Hóa chất định tính Anti-Hbe | 77.098.500 | 77.098.500 | 0 | 12 tháng |
650 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBe | 7.101.385 | 7.101.385 | 0 | 12 tháng |
651 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBs | 18.846.027 | 18.846.027 | 0 | 12 tháng |
652 | Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HCV | 21.015.956 | 21.015.956 | 0 | 12 tháng |
653 | Chất kiểm chuẩn Anti-Tg | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
654 | Hóa chất định lượng Anti-Tg | 159.921.300 | 159.921.300 | 0 | 12 tháng |
655 | Chất kiểm chuẩn Anti-TPO | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
656 | Hóa chất định lượng Anti-TPO | 43.614.900 | 43.614.900 | 0 | 12 tháng |
657 | Hóa chất định lượng Anti-TSHR | 744.189.000 | 744.189.000 | 0 | 12 tháng |
658 | Chất kiểm chuẩn Anti-TSHR | 9.178.320 | 9.178.320 | 0 | 12 tháng |
659 | Chất kiểm chuẩn ThyroAb | 46.258.704 | 46.258.704 | 0 | 12 tháng |
660 | Chất kiểm chuẩn B12 | 2.447.552 | 2.447.552 | 0 | 12 tháng |
661 | Hóa chất định lượng Vit B12 | 26.433.600 | 26.433.600 | 0 | 12 tháng |
662 | Hóa chất xét nghiệm CA 125 | 670.752.600 | 670.752.600 | 0 | 12 tháng |
663 | Chất kiểm chuẩn CA 125 | 11.748.256 | 11.748.256 | 0 | 12 tháng |
664 | Dung dịch kiểm chuẩn CA 15-3 II | 11.748.256 | 11.748.256 | 0 | 12 tháng |
665 | Dung dịch kiểm chuẩn CA 19-9 | 10.279.724 | 10.279.724 | 0 | 12 tháng |
666 | Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 | 1.202.728.800 | 1.202.728.800 | 0 | 12 tháng |
667 | Chất kiểm chuẩn CA 72-4 | 14.754.496 | 14.754.496 | 0 | 12 tháng |
668 | Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 | 4.209.550.800 | 4.209.550.800 | 0 | 12 tháng |
669 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm miễn dịch tim mạch | 14.384.232 | 14.384.232 | 0 | 12 tháng |
670 | Chất kiểm chuẩn mức 1 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
671 | Chất kiểm chuẩn mức 2 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
672 | Dung dịch kiểm chuẩn CEA | 9.790.208 | 9.790.208 | 0 | 12 tháng |
673 | Chất chuẩn chung của các xét nghiệm sinh hóa | 6.097.968 | 6.097.968 | 0 | 12 tháng |
674 | Chất kiểm chuẩn CK-MB | 1.524.474 | 1.524.474 | 0 | 12 tháng |
675 | Chất kiểm chuẩn HbA1c | 14.406.282 | 14.406.282 | 0 | 12 tháng |
676 | Chất kiểm chuẩn Lipids | 6.972.030 | 6.972.030 | 0 | 12 tháng |
677 | Chất kiểm chuẩn hệ thống sinh hóa/hoặc và miễn dịch | 10.681.104 | 10.681.104 | 0 | 12 tháng |
678 | Dung dịch kiểm chuẩn Protein | 4.386.016 | 4.386.016 | 0 | 12 tháng |
679 | Dung dịch kiểm chuẩn Protein niệu | 2.052.270 | 2.052.270 | 0 | 12 tháng |
680 | Dung dịch kiểm chuẩn Cortisol | 7.342.660 | 7.342.660 | 0 | 12 tháng |
681 | Hóa chất xét nghiệm Cortisol | 428.220.000 | 428.220.000 | 0 | 12 tháng |
682 | Hóa chất định lượng CREA | 9.788.800 | 9.788.800 | 0 | 12 tháng |
683 | Chất kiểm chuẩn Progesterone | 1.223.776 | 1.223.776 | 0 | 12 tháng |
684 | Chất kiểm chuẩn Cyfra 21-1 | 12.849.648 | 12.849.648 | 0 | 12 tháng |
685 | Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 | 2.055.950.400 | 2.055.950.400 | 0 | 12 tháng |
686 | Dung dịch kiểm chuẩn Digoxin | 2.447.556 | 2.447.556 | 0 | 12 tháng |
687 | Hóa chất xét nghiệm Estradiol | 71.370.000 | 71.370.000 | 0 | 12 tháng |
688 | Chất kiểm chuẩn Estradiol | 2.447.552 | 2.447.552 | 0 | 12 tháng |
689 | Dung dịch kiểm chuẩn Ferritin | 1.223.776 | 1.223.776 | 0 | 12 tháng |
690 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin | 502.238.400 | 502.238.400 | 0 | 12 tháng |
691 | Hóa chất xét nghiệm Free PSA | 183.567.000 | 183.567.000 | 0 | 12 tháng |
692 | Dung dịch kiểm chuẩn Free PSA | 6.118.880 | 6.118.880 | 0 | 12 tháng |
693 | Hóa chất xét nghiệm Free beta HCG | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | 12 tháng |
694 | Chất kiểm chuẩn Free βhCG | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
695 | Chất kiểm chuẩn FSH | 2.447.552 | 2.447.552 | 0 | 12 tháng |
696 | Hóa chất xét nghiệm FSH | 35.685.000 | 35.685.000 | 0 | 12 tháng |
697 | Hóa chất xét nghiệm HbeAg | 447.171.300 | 447.171.300 | 0 | 12 tháng |
698 | Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg | 8.566.376 | 8.566.376 | 0 | 12 tháng |
699 | Hóa chất định lượng HBsAg trên máy miễn dịch | 1.379.226.000 | 1.379.226.000 | 0 | 12 tháng |
700 | Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg | 17.132.752 | 17.132.752 | 0 | 12 tháng |
701 | Chất kiểm chuẩn HCG+Beta II | 4.895.104 | 4.895.104 | 0 | 12 tháng |
702 | Hóa chất xét nghiệm beta HCG | 351.349.500 | 351.349.500 | 0 | 12 tháng |
703 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng HE4 | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 | 12 tháng |
704 | Chất kiểm chuẩn HE4 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
705 | Hóa chất xét nghiệm HE4 | 194.040.000 | 194.040.000 | 0 | 12 tháng |
706 | Chất kiểm chuẩn hGH | 6.118.872 | 6.118.872 | 0 | 12 tháng |
707 | Hóa chất xét nghiệm hGH | 77.098.000 | 77.098.000 | 0 | 12 tháng |
708 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV | 526.680.000 | 526.680.000 | 0 | 12 tháng |
709 | Chất kiểm chuẩn HIV | 16.796.322 | 16.796.322 | 0 | 12 tháng |
710 | Chất kiểm chuẩn Troponin T hs | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
711 | Hóa chất xét nghiệm IgE | 78.321.600 | 78.321.600 | 0 | 12 tháng |
712 | Chất kiểm chuẩn IgE | 3.181.816 | 3.181.816 | 0 | 12 tháng |
713 | Chất kiểm chuẩn IL6 | 4.895.104 | 4.895.104 | 0 | 12 tháng |
714 | Dung dịch pha loãng điện giải | 17.202.000 | 17.202.000 | 0 | 12 tháng |
715 | Dung dịch hiệu chuẩn của xét nghiệm điện giải | 20.279.700 | 20.279.700 | 0 | 12 tháng |
716 | Dung dịch tham chiếu của điện giải | 12.447.540 | 12.447.540 | 0 | 12 tháng |
717 | Dung dịch chuẩn mức cao của điện giải | 1.305.360 | 1.305.360 | 0 | 12 tháng |
718 | Dung dịch chuẩn mức thấp của điện giải | 1.305.360 | 1.305.360 | 0 | 12 tháng |
719 | Chất kiểm chuẩn LH | 2.447.552 | 2.447.552 | 0 | 12 tháng |
720 | Hóa chất xét nghiệm LH | 35.685.000 | 35.685.000 | 0 | 12 tháng |
721 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm βhCG tự do và PAPP‑A | 50.909.088 | 50.909.088 | 0 | 12 tháng |
722 | Dung dịch kiểm chuẩn NH3/ETH/CO2 | 2.627.040 | 2.627.040 | 0 | 12 tháng |
723 | Dung dịch kiểm chuẩn NH3/ETH/CO2 mức bình thường | 4.065.280 | 4.065.280 | 0 | 12 tháng |
724 | Dung dịch kiểm chuẩn NH3/ETH/CO2 CONTROL mức bất thường | 4.065.280 | 4.065.280 | 0 | 12 tháng |
725 | Chất kiểm chuẩn NSE | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
726 | Hóa chất xét nghiệm NSE | 115.647.000 | 115.647.000 | 0 | 12 tháng |
727 | Hóa chất xét nghiệm PAPP-A | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 12 tháng |
728 | Chất kiểm chuẩn PAPP-A | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
729 | Chất kiểm chuẩn cho đa xét nghiệm miễn dịch | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 tháng |
730 | Hóa chất xét nghiệm PCT | 6.872.736.000 | 6.872.736.000 | 0 | 12 tháng |
731 | Dung dịch rửa máy miễn dịch | 524.496.000 | 524.496.000 | 0 | 12 tháng |
732 | Chất kiểm chuẩn proBNP II | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | 12 tháng |
733 | Dung dịch rửa máy máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 836.472.000 | 836.472.000 | 0 | 12 tháng |
734 | Chất kiểm chuẩn Prolactin | 2.447.552 | 2.447.552 | 0 | 12 tháng |
735 | Hóa chất xét nghiệm PSA trên máy miễn dịch | 1.095.283.100 | 1.095.283.100 | 0 | 12 tháng |
736 | Chất kiểm chuẩn PSA | 7.342.656 | 7.342.656 | 0 | 12 tháng |
737 | Chất chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp | 16.790.200 | 16.790.200 | 0 | 12 tháng |
738 | Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm yếu tố dạng thấp | 8.807.508 | 8.807.508 | 0 | 12 tháng |
739 | Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgG | 3.426.560 | 3.426.560 | 0 | 12 tháng |
740 | Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgM | 2.692.308 | 2.692.308 | 0 | 12 tháng |
741 | Hóa chất xét nghiệm Rubella IgG | 48.461.400 | 48.461.400 | 0 | 12 tháng |
742 | Hóa chất xét nghiệm Rubella IgM | 69.388.200 | 69.388.200 | 0 | 12 tháng |
743 | Chất kiểm chuẩn SHBG | 6.118.872 | 6.118.872 | 0 | 12 tháng |
744 | Hóa chất xét nghiệm SHBG | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 | 12 tháng |
745 | Hóa chất xét nghiệm Syphilis | 24.885.000 | 24.885.000 | 0 | 12 tháng |
746 | Chất kiểm chuẩn Syphilis | 2.630.704 | 2.630.704 | 0 | 12 tháng |
747 | Chất kiểm chuẩn FT3 III | 8.566.432 | 8.566.432 | 0 | 12 tháng |
748 | Dung dịch kiểm chuẩn FT4 | 8.566.432 | 8.566.432 | 0 | 12 tháng |
749 | Hóa chất xét nghiệm TG | 308.361.600 | 308.361.600 | 0 | 12 tháng |
750 | Chất kiểm chuẩn TG G2 | 3.846.156 | 3.846.156 | 0 | 12 tháng |
751 | Dung dịch kiểm chuẩn Troponin | 18.742.568 | 18.742.568 | 0 | 12 tháng |
752 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm Dấu ấn ung thư | 32.307.696 | 32.307.696 | 0 | 12 tháng |
753 | Chất kiểm chuẩn chung cho các xét nghiệm miễn dịch | 10.279.752 | 10.279.752 | 0 | 12 tháng |
754 | Dung dịch pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch | 35.978.880 | 35.978.880 | 0 | 12 tháng |
755 | Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch | 1.649.760 | 1.649.760 | 0 | 12 tháng |
756 | Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hóa | 9.291.630 | 9.291.630 | 0 | 12 tháng |
757 | Hóa chất định lượng nồng độ ALT | 68.607.000 | 68.607.000 | 0 | 12 tháng |
758 | Hóa chất định lượng ALB | 3.667.500 | 3.667.500 | 0 | 12 tháng |
759 | Hóa chất định lượng nồng độ AST | 68.607.000 | 68.607.000 | 0 | 12 tháng |
760 | Định lượng CRP | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
761 | Hóa chất định lượng Cretinin theo phương pháp men | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 | 12 tháng |
762 | Chất kiểm chuẩn Cyclosporine | 2.124.972 | 2.124.972 | 0 | 12 tháng |
763 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus | 11.602.356 | 11.602.356 | 0 | 12 tháng |
764 | Chất kiểm chuẩn Everolimus | 9.279.540 | 9.279.540 | 0 | 12 tháng |
765 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Cyclosporine, Tacrolimus và Sirolimus | 6.959.682 | 6.959.682 | 0 | 12 tháng |
766 | Hóa chất được sử dụng để tách chiết cyclosporine, tacrolimus, everolimus và sirolimus từ mẫu | 13.919.400 | 13.919.400 | 0 | 12 tháng |
767 | Hóa chất định lượng KAPP | 28.506.400 | 28.506.400 | 0 | 12 tháng |
768 | Hóa chất định lượng LAMB | 32.264.800 | 32.264.800 | 0 | 12 tháng |
769 | Chất kiểm chuẩn định lượng Tacrolimus | 4.249.944 | 4.249.944 | 0 | 12 tháng |
770 | Hóa chất xét nghiệm Folat | 52.867.200 | 52.867.200 | 0 | 12 tháng |
771 | Chất kiểm chuẩn Folate III | 4.895.104 | 4.895.104 | 0 | 12 tháng |
772 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg | 8.268.741 | 8.268.741 | 0 | 12 tháng |
773 | Dung dịch pha loãng mẫu | 4.459.752 | 4.459.752 | 0 | 12 tháng |
774 | Dung dich pha loãng chung | 101.641.176 | 101.641.176 | 0 | 12 tháng |
775 | Dung dịch rửa ISE | 8.804.700 | 8.804.700 | 0 | 12 tháng |
776 | Dung dịch rửa dùng cho máy khí máu và điện giải | 8.224.000 | 8.224.000 | 0 | 12 tháng |
777 | Đầu côn tách chiết mẫu 2000 UL sử dụng trên hệ PCR tự động | 16.536.000 | 16.536.000 | 0 | 12 tháng |
778 | Hóa chất xét nghiệm IL-6 | 74.592.000 | 74.592.000 | 0 | 12 tháng |
779 | Hóa chất xét nghiệm Progesterone | 11.895.000 | 11.895.000 | 0 | 12 tháng |
780 | Hóa chất xét nghiệm Cyclosporine | 66.707.700 | 66.707.700 | 0 | 12 tháng |
781 | Hóa chất xét nghiệm Tacrolimus | 477.784.800 | 477.784.800 | 0 | 12 tháng |
782 | Hóa chất xét nghiệm Everolimus | 61.935.200 | 61.935.200 | 0 | 12 tháng |
783 | Hóa chất định lượng Vancomycin | 27.901.800 | 27.901.800 | 0 | 12 tháng |
784 | Hóa chất xét nghiệm CERU | 47.791.800 | 47.791.800 | 0 | 12 tháng |
785 | Hóa chất xét nghiệm IGA | 75.042.500 | 75.042.500 | 0 | 12 tháng |
786 | Hóa chất xét nghiệm IGG | 90.051.000 | 90.051.000 | 0 | 12 tháng |
787 | Hóa chất xét nghiệm IGM | 75.042.500 | 75.042.500 | 0 | 12 tháng |
788 | Hóa chất xét nghiệm CKMB | 49.392.000 | 49.392.000 | 0 | 12 tháng |
789 | Hóa chất xét nghiệm MG | 2.788.800 | 2.788.800 | 0 | 12 tháng |
790 | Hóa chất định type HPV | 829.521.600 | 829.521.600 | 0 | 12 tháng |
791 | Chổi lấy mẫu xét nghiệm HPV DNA | 46.304.000 | 46.304.000 | 0 | 12 tháng |
792 | Bộ hóa chất tách chiết mẫu cho xét nghiệm HPV | 349.272.000 | 349.272.000 | 0 | 12 tháng |
793 | Hóa chất chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm HPV | 211.017.600 | 211.017.600 | 0 | 12 tháng |
794 | Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm HPV | 107.692.800 | 107.692.800 | 0 | 12 tháng |
795 | Bộ mẫu chứng cho xét nghiệm HPV | 142.884.000 | 142.884.000 | 0 | 12 tháng |
796 | Hóa chất phát hiện đột biến EGFR test v2.0 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
797 | Hóa chất tách chiết DNA (mẫu máu) | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | 12 tháng |
798 | Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HCV | 234.407.250 | 234.407.250 | 0 | 12 tháng |
799 | Định lượng HBV DNA | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | 12 tháng |
800 | Định lượng HCV RNA | 656.578.792 | 656.578.792 | 0 | 12 tháng |
801 | Hóa chất định lượng HIV bằng realtima PCR | 7.382.825 | 7.382.825 | 0 | 12 tháng |
802 | Nước rửa máy PCR tự động hoàn toàn | 264.600.072 | 264.600.072 | 0 | 12 tháng |
803 | Dung dịch kiểm chuẩn calib ACTH | 6.118.872 | 6.118.872 | 0 | 12 tháng |
804 | Hóa chất nội kiểm HBC IgM | 6.415.632 | 6.415.632 | 0 | 12 tháng |
805 | Hóa chất định lượng GGT | 14.470.400 | 14.470.400 | 0 | 12 tháng |
806 | Dung dịch rửa M | 76.216.680 | 76.216.680 | 0 | 12 tháng |
807 | Hóa chất định lượng nồng độ Cholesterol | 6.292.800 | 6.292.800 | 0 | 12 tháng |
808 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 | 30.839.200 | 30.839.200 | 0 | 12 tháng |
809 | Hóa chất định lượng nồng độ albumin | 543.000 | 543.000 | 0 | 12 tháng |
810 | Hóa chất định lượng nồng độ sắt | 3.556.800 | 3.556.800 | 0 | 12 tháng |
811 | Hóa chất định lượng nồng độ protein toàn phần | 1.573.200 | 1.573.200 | 0 | 12 tháng |
812 | Hóa chất định lượng nồng độ acid uric | 5.695.200 | 5.695.200 | 0 | 12 tháng |
813 | Hóa chất định lượng nồng độ glucose | 11.187.200 | 11.187.200 | 0 | 12 tháng |
814 | Hóa chất định lượng nồng độ ure | 9.147.000 | 9.147.000 | 0 | 12 tháng |
815 | Hóa chất xét nghiệm AFP | 19.825.000 | 19.825.000 | 0 | 12 tháng |
816 | Dung dịch kiểm chuẩn AFP | 8.566.432 | 8.566.432 | 0 | 12 tháng |
817 | Hóa chất rửa hệ thống sinh hóa | 608.400 | 608.400 | 0 | 12 tháng |
818 | Hóa chất kiềm rửa hệ thống sinh hóa | 4.056.360 | 4.056.360 | 0 | 12 tháng |
819 | Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hóa | 1.199.250 | 1.199.250 | 0 | 12 tháng |
820 | Hóa chất định lượng ASLO | 16.006.800 | 16.006.800 | 0 | 12 tháng |
821 | Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C | 3.201.372 | 3.201.372 | 0 | 12 tháng |
822 | Dung dịch chứa natri hydroxide rửa kim hút mẫu của máy sinh hóa | 2.084.352 | 2.084.352 | 0 | 12 tháng |
823 | Dung dịch chứa đệm phosphat để rửa hệ thống miễn dịch điện hóa phát quang | 96.482.400 | 96.482.400 | 0 | 12 tháng |
824 | Hóa chất định lượng nồng độ Ferritin | 40.016.000 | 40.016.000 | 0 | 12 tháng |
825 | Hóa chất xét nghiệm Calci | 7.592.400 | 7.592.400 | 0 | 12 tháng |
826 | Hóa chất định lượng HbA1c nguyên tắc miễn dịch | 96.040.800 | 96.040.800 | 0 | 12 tháng |
827 | Dung dịch kiểm chuẩn control HbA1c mức bình thường | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
828 | Hóa chất định lượng BIL-D Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 1.713.600 | 1.713.600 | 0 | 12 tháng |
829 | Hóa chất định lượng BIL-T Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần | 3.264.000 | 3.264.000 | 0 | 12 tháng |
830 | Dung dịch kiểm chuẩn control HbA1c mức bất thường | 13.560.756 | 13.560.756 | 0 | 12 tháng |
831 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm hóa sinh mức thấp | 8.127.040 | 8.127.040 | 0 | 12 tháng |
832 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm hóa sinh mức cao | 8.127.040 | 8.127.040 | 0 | 12 tháng |
833 | Dung dịch rửa kim hút mẫu của máy sinh hóa | 1.739.712 | 1.739.712 | 0 | 12 tháng |
834 | Hóa chất định lượng FT3 | 48.461.400 | 48.461.400 | 0 | 12 tháng |
835 | Hóa chất bổ sung buồng ủ của máy sinh hóa | 8.699.904 | 8.699.904 | 0 | 12 tháng |
836 | Hóa chất định lượng Cortisol trên máy miễn dịch | 15.860.000 | 15.860.000 | 0 | 12 tháng |
837 | Hóa chất định lượng LDL-C | 55.069.200 | 55.069.200 | 0 | 12 tháng |
838 | Hóa chất định lượng CEA | 22.028.000 | 22.028.000 | 0 | 12 tháng |
839 | Hóa chất định lượng CA 19-9 | 38.549.000 | 38.549.000 | 0 | 12 tháng |
840 | Hóa chất định lượng CA 125 | 38.549.000 | 38.549.000 | 0 | 12 tháng |
841 | Hóa chất định lượng CA 72-4 | 38.549.000 | 38.549.000 | 0 | 12 tháng |
842 | Hóa chất định tính HbeAg phương pháp điện hóa phát quang. | 20.559.600 | 20.559.600 | 0 | 12 tháng |
843 | Hóa chất định tính HbeAb | 20.559.600 | 20.559.600 | 0 | 12 tháng |
844 | Hóa chất định lượng Cyfra | 30.594.500 | 30.594.500 | 0 | 12 tháng |
845 | Hóa chất định lượng RFII | 8.003.500 | 8.003.500 | 0 | 12 tháng |
846 | Hóa chất định lượng AST | 16.278.000 | 16.278.000 | 0 | 12 tháng |
847 | Hóa chất định lượng ALT | 16.278.000 | 16.278.000 | 0 | 12 tháng |
848 | Hóa chất định lượng TRIGL | 10.132.500 | 10.132.500 | 0 | 12 tháng |
849 | Que thử 10 thông số nước tiểu | 25.639.200 | 25.639.200 | 0 | 12 tháng |
850 | Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy khí máu mức thấp | 95.961.600 | 95.961.600 | 0 | 12 tháng |
851 | Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy khí máu mức trung bình | 60.152.400 | 60.152.400 | 0 | 12 tháng |
852 | Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy khí máu mức cao | 60.152.400 | 60.152.400 | 0 | 12 tháng |
853 | Dung dịch hiệu chuẩn máy khí máu. | 14.814.306 | 14.814.306 | 0 | 12 tháng |
854 | Giấy in cho máy khí máu | 38.216.142 | 38.216.142 | 0 | 12 tháng |
855 | Dung dịch rửa sử dụng cho máy khí máu | 1.038.574.200 | 1.038.574.200 | 0 | 12 tháng |
856 | Hóa chất xét nghiệm khí máu | 1.372.961.220 | 1.372.961.220 | 0 | 12 tháng |
857 | Dung dịch xét nghiệm khí máu Pack A | 2.983.724.400 | 2.983.724.400 | 0 | 12 tháng |
858 | Điện cực để đo thông số glucose, lactate cho hệ thống máy khí máu | 327.789.000 | 327.789.000 | 0 | 12 tháng |
859 | Hóa chất xét nghiệm SCC phương pháp điện hóa phát quang | 30.124.800 | 30.124.800 | 0 | 12 tháng |
860 | Chất kiểm chuẩn SCC | 4.895.288 | 4.895.288 | 0 | 12 tháng |
861 | Hóa chất xét nghiệm proGRP phương pháp điện hóa phát quang | 76.970.400 | 76.970.400 | 0 | 12 tháng |
862 | Chất kiểm chuẩn ProGRP | 13.174.872 | 13.174.872 | 0 | 12 tháng |
863 | Chất nội kiểm ung thư phổi | 5.766.912 | 5.766.912 | 0 | 12 tháng |
864 | Hóa chất định lượng AMYL | 12.863.250 | 12.863.250 | 0 | 12 tháng |
865 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trên máy sinh hóa tự động | 23.250.000 | 23.250.000 | 0 | 12 tháng |
866 | Hóa chất định lượng HDL-C | 111.804.000 | 111.804.000 | 0 | 12 tháng |
867 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa | 48.293.665 | 48.293.665 | 0 | 12 tháng |
868 | Hóa chất định lượng Calci toàn phần | 27.294.750 | 27.294.750 | 0 | 12 tháng |
869 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 44.923.200 | 44.923.200 | 0 | 12 tháng |
870 | Dung dịch Rửa máy đo quang | 6.484.320 | 6.484.320 | 0 | 12 tháng |
871 | Định lượng GGT | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | 12 tháng |
872 | Định lượng GLUC phương pháp hexokinase | 56.469.600 | 56.469.600 | 0 | 12 tháng |
873 | Hóa chất Định lượng LDL-C máu | 295.990.500 | 295.990.500 | 0 | 12 tháng |
874 | Dung dịch rửa kim hệ thống xét nghiệm sinh hóa chứa NaOH | 11.583.936 | 11.583.936 | 0 | 12 tháng |
875 | Dung dịch NaCl | 1.083.614 | 1.083.614 | 0 | 12 tháng |
876 | Dung dịch SMS | 1.449.063 | 1.449.063 | 0 | 12 tháng |
877 | Hóa chất định lượng Triglycerid máu | 133.427.200 | 133.427.200 | 0 | 12 tháng |
878 | Định lượng UREA máu/nước tiểu | 64.638.000 | 64.638.000 | 0 | 12 tháng |
879 | Định lượng Uric acid máu/nước tiểu | 49.410.000 | 49.410.000 | 0 | 12 tháng |
880 | Dung dịch rửa hệ thống của máy xét nghiệm miễn dịch | 1.323.319.200 | 1.323.319.200 | 0 | 12 tháng |
881 | Hóa chất xét nghiệm PREALBUMIN | 81.464.400 | 81.464.400 | 0 | 12 tháng |
882 | Đơn vị xử lý mẫu cho xét nghiệm HBV/HCV | 227.821.248 | 227.821.248 | 0 | 12 tháng |
883 | Ống chứa DNA sử dụng trên máy xét nghiệm PCR tự động | 75.938.688 | 75.938.688 | 0 | 12 tháng |
884 | Ống chứa mẫu sử dụng trên máy PCR xét nghiệm tự động | 31.822.848 | 31.822.848 | 0 | 12 tháng |
885 | Đầu côn sử dụng cho xét nghiệm HPV trên máy PCR tự động | 100.546.560 | 100.546.560 | 0 | 12 tháng |
886 | Khay đựng hóa chất chạy xét nghiệm HPV | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
887 | Đầu côn lọc (1000 µl) sử dụng trên máy xét nghiệm tự động | 345.396.480 | 345.396.480 | 0 | 12 tháng |
888 | Bộ cóng phản ứng sử dụng trên máy sinh hóa | 26.923.056 | 26.923.056 | 0 | 12 tháng |
889 | Đầu côn hút mẫu sử dụng trên máy PCR tự động | 32.545.152 | 32.545.152 | 0 | 12 tháng |
890 | Đĩa xử lý mẫu sử dụng cho máy tách chiết tự động | 167.690.952 | 167.690.952 | 0 | 12 tháng |
891 | Đĩa đựng mẫu tách chiết sử dụng cho máy tách chiết tự động | 39.690.240 | 39.690.240 | 0 | 12 tháng |
892 | Lọ đựng mẫu xét nghiệm HPV | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 12 tháng |
893 | Đĩa phản ứng 0,3 ml dùng trên máy tự động | 95.256.000 | 95.256.000 | 0 | 12 tháng |
894 | Bộ hóa chất thu nhận tiểu cầu máy tách tế bào máu tự động, túi đôi | 958.176.000 | 958.176.000 | 0 | 12 tháng |
895 | Bộ hóa chất thu nhận tiểu cầu tách tế bào máu tự động, túi đơn | 510.840.000 | 510.840.000 | 0 | 12 tháng |
896 | Thanh thử nhanh phát hiện Phencyclidine nước tiểu | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 | 12 tháng |
897 | Thanh thử nhanh phát hiện Barbiturat nước tiểu | 892.500 | 892.500 | 0 | 12 tháng |
898 | Thanh thử nhanh phát hiện TCA nước tiểu | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 | 12 tháng |
899 | Thanh thử nhanh Dengue IgM/IgG đo trên máy, gồm chất chứng | 163.170.000 | 163.170.000 | 0 | 12 tháng |
900 | Thanh thử nhanh Dengue NS1 đo trên máy | 457.380.000 | 457.380.000 | 0 | 12 tháng |
901 | Thanh thử nhanh iFOB đo trên máy | 204.120.000 | 204.120.000 | 0 | 12 tháng |
902 | Thanh thử nhanh H.pylori Ab | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 tháng |
903 | Thanh thử nhanh ký sinh trùng sốt rét | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
904 | Thanh thử nhanh Candida âm đạo | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
905 | Thanh thử nhanh Morphine (MOP) trong nước tiểu | 23.205.000 | 23.205.000 | 0 | 12 tháng |
906 | Thanh thử nhanh phát hiện Morphine (MOP) trong máu | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
907 | Thanh thử nhanh Amphetamine (AMP) trong nước tiểu | 22.312.500 | 22.312.500 | 0 | 12 tháng |
908 | Thanh thử nhanh Amphetamine (AMP) trong máu | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
909 | Thanh thử nhanh Metamphetamine (MET) trong nước tiểu | 23.205.000 | 23.205.000 | 0 | 12 tháng |
910 | Thanh thử nhanh phát hiện Metamphetamine (MET) trong máu | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
911 | Thanh thử nhanh phát hiện Marijuana (THC) trong nước tiểu | 23.205.000 | 23.205.000 | 0 | 12 tháng |
912 | Thanh thử nhanh phát hiện Marijuana (THC) trong máu | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
913 | Thanh thử nhanh phát hiện Ectasy (MDMA) trong nước tiểu | 892.500 | 892.500 | 0 | 12 tháng |
914 | Thanh thử nhanh phát hiện Ectasy (MDMA) trong máu | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 | 12 tháng |
915 | Thanh thử nhanh phát hiện Cocain (COC) trong nước tiểu | 892.500 | 892.500 | 0 | 12 tháng |
916 | Thanh thử nhanh phát hiện Cocain (COC) trong máu | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 | 12 tháng |
917 | Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng Helicobacter Pylori (gồm 01 type chứa Urea -13C hàm lượng 60 mg + 1 túi đôi chứa mẫu khí thở+ 1 ống lấy mẫu khí thở+ 1 cốc pha cơ chất), đo ngồi | 148.050.000 | 148.050.000 | 0 | 12 tháng |
918 | Ống nghiệm chân không chống đông Sodium citrate 3,2% 1,8ml vô trùng, Có vạch chỉ thị lượng máu tối thiểu cần lấy để đảm bảo tỷ lệ giữa máu và chất chống đông là 9:1 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | 12 tháng |
919 | Ống nghiệm chân không EDTA K2 2ml vô trùng, phụ gia EDTA phun khô trên thành ống | 537.600.000 | 537.600.000 | 0 | 12 tháng |
920 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 4ml vô trùng, phụ gia Lithium Heparin phun khô trên thành ống | 580.600.000 | 580.600.000 | 0 | 12 tháng |
921 | Dung dịch nước muối 0,9% | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
922 | Khay giếng pha loãng hồng cầu | 41.545.620 | 41.545.620 | 0 | 12 tháng |
923 | Thẻ xác định AHG IgG | 59.899.200 | 59.899.200 | 0 | 12 tháng |
924 | Thẻ sàng lọc và xác định kháng thể hệ nhóm máu ABO | 12.561.600 | 12.561.600 | 0 | 12 tháng |
925 | Hóa chất tăng cường phản ứng Bliss | 24.675.000 | 24.675.000 | 0 | 12 tháng |
926 | Dung dịch bảo dưỡng máy định nhóm máu | 9.775.920 | 9.775.920 | 0 | 12 tháng |
927 | Thẻ định nhóm máu ABD 1 phương pháp | 513.057.600 | 513.057.600 | 0 | 12 tháng |
928 | Thẻ định nhóm máu ABO-Rh 2 phương pháp | 2.380.600.000 | 2.380.600.000 | 0 | 12 tháng |
929 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh thiểu năng giáp trạng bẩm sinh | 192.983.040 | 192.983.040 | 0 | 12 tháng |
930 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh thiếu men G6PD | 233.318.400 | 233.318.400 | 0 | 12 tháng |
931 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh | 330.624.000 | 330.624.000 | 0 | 12 tháng |
932 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh PKU (Phenylketone niệu) | 258.124.800 | 258.124.800 | 0 | 12 tháng |
933 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh Galactosemia (chuyển hóa đường Galactose) | 297.292.800 | 297.292.800 | 0 | 12 tháng |
934 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh thiếu men Biotindase | 328.473.600 | 328.473.600 | 0 | 12 tháng |
935 | Bộ kit Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Salmonella | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | 12 tháng |
936 | Hóa chất định lượng Interferon gamma release assay cho chẩn đoán Lao | 804.825.000 | 804.825.000 | 0 | 12 tháng |
937 | Thẻ định nhóm máu ABO và chéo | 604.800.000 | 604.800.000 | 0 | 12 tháng |
938 | Xét nghiệm đột biến gen liên quan bệnh huyết khối tĩnh mạch dựa trên phản ứng PCR và lai phân tử | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 tháng |
939 | Xét nghiệm đột biến gen liên quan bệnh xơ vữa động mạch dựa trên phản ứng PCR và lai phân tử | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 tháng |
940 | Xét nghiệm xác định Alen HLA A3101 đáp ứng điều trị thuốc Carbamazepine dựa trên phản ứng Realtime PCR | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
941 | Xét nghiệm xác định Alen HLA B1502 đáp ứng điều trị thuốc Carbamazepine dựa trên phản ứng Realtime PCR | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
942 | Hóa chất ngoại kiểm Dịch Não Tủy | 24.837.984 | 24.837.984 | 0 | 12 tháng |
943 | Hóa chất ngoại kiểm Đông Máu | 33.275.010 | 33.275.010 | 0 | 12 tháng |
944 | Hóa chất ngoại kiểm EBV | 27.367.992 | 27.367.992 | 0 | 12 tháng |
945 | Hóa chất ngoại kiểm Giang Mai | 34.209.990 | 34.209.990 | 0 | 12 tháng |
946 | Hóa chất ngoại kiểm HbA1c | 33.249.990 | 33.249.990 | 0 | 12 tháng |
947 | Hóa chất ngoại kiểm Huyết Học | 44.796.024 | 44.796.024 | 0 | 12 tháng |
948 | Hóa chất ngoại kiểm Khí Máu | 58.720.032 | 58.720.032 | 0 | 12 tháng |
949 | Hóa chất ngoại kiểm Miễn Dịch Đặc Biệt 1 | 24.838.008 | 24.838.008 | 0 | 12 tháng |
950 | Hóa chất ngoại kiểm Miễn Dịch | 49.676.040 | 49.676.040 | 0 | 12 tháng |
951 | Hóa chất ngoại kiểm Ammonia/ Ethanol | 13.309.992 | 13.309.992 | 0 | 12 tháng |
952 | Hóa chất ngoại kiểm nước tiểu | 50.189.976 | 50.189.976 | 0 | 12 tháng |
953 | Hóa chất ngoại kiểm Protein đặc hiệu (CTNK Protein Đặc Hiệu) | 15.999.996 | 15.999.996 | 0 | 12 tháng |
954 | Hóa chất ngoại kiểm Sinh Hóa | 43.599.060 | 43.599.060 | 0 | 12 tháng |
955 | Hóa chất ngoại kiểm Tiền Sản | 20.658.000 | 20.658.000 | 0 | 12 tháng |
956 | Hóa chất ngoại kiểm Tim mạch | 18.730.800 | 18.730.800 | 0 | 12 tháng |
957 | Hóa chất ngoại kiểm Tốc Độ Máu Lắng | 18.743.976 | 18.743.976 | 0 | 12 tháng |
958 | Hóa chất ngoại kiểm ToRCH | 18.084.000 | 18.084.000 | 0 | 12 tháng |
959 | Hóa chất ngoại kiểm HIV/Viêm Gan | 59.927.947 | 59.927.947 | 0 | 12 tháng |
960 | Nội kiểm đông máu mức 1 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
961 | Nội kiểm đông máu mức 2 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
962 | Nội kiểm đông máu mức 3 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
963 | Nội kiểm sinh hóa mức 2 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | 12 tháng |
964 | Nội kiểm sinh hóa mức 3 | 101.430.000 | 101.430.000 | 0 | 12 tháng |
965 | Nội kiểm dịch não tủy mức 2 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | 12 tháng |
966 | Nội kiểm dịch não tủy mức 3 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | 12 tháng |
967 | Nội kiểm tiền sản mức 1 | 4.099.998 | 4.099.998 | 0 | 12 tháng |
968 | Nội kiểm tiền sản mức 2 | 4.099.998 | 4.099.998 | 0 | 12 tháng |
969 | Nội kiểm tiền sản mức 3 | 4.099.998 | 4.099.998 | 0 | 12 tháng |
970 | Nội kiểm miễn dịch mức 1 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
971 | Nội kiểm miễn dịch mức 2 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
972 | Nội kiểm miễn dịch mức 3 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
973 | Nội kiểm Ammonia/ Ethanol mức 1 | 17.760.000 | 17.760.000 | 0 | 12 tháng |
974 | Nội kiểm Ammonia/ Ethanol mức 2 | 17.760.000 | 17.760.000 | 0 | 12 tháng |
975 | Nội kiểm Ammonia/ Ethanol mức 3 | 17.760.000 | 17.760.000 | 0 | 12 tháng |
976 | Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 2 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 tháng |
977 | Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 3 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 tháng |
978 | Nội kiểm nước tiểu mức 1 | 20.279.808 | 20.279.808 | 0 | 12 tháng |
979 | Nội kiểm nước tiểu mức 2 | 20.279.808 | 20.279.808 | 0 | 12 tháng |
980 | Nội kiểm các Protein đặc hiệu mức 1 | 6.219.996 | 6.219.996 | 0 | 12 tháng |
981 | Nội kiểm các Protein đặc hiệu mức 2 | 6.219.996 | 6.219.996 | 0 | 12 tháng |
982 | Nội kiểm các Protein đặc hiệu mức 3 | 6.219.996 | 6.219.996 | 0 | 12 tháng |
983 | Nội kiểm tim mạch 3 mức nồng độ | 4.836.000 | 4.836.000 | 0 | 12 tháng |
984 | Hóa chất ngoại kiểm sinh hóa niệu gồm 25 thông số | 11.499.960 | 11.499.960 | 0 | 12 tháng |
985 | Nội kiểm Miễn Dịch Đặc biệt 1 (mức 1) | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
986 | Nội kiểm Miễn Dịch Đặc biệt 1 (mức 2) | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
987 | Nội kiểm Miễn Dịch Đặc biệt 1 (mức 3) | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
988 | Thẻ định lại nhóm máu và làm phản ứng hòa hợp tại đầu giường trước truyền máu | 323.900.000 | 323.900.000 | 0 | 12 tháng |
989 | Anti-A | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 | 12 tháng |
990 | Anti-AB | 16.560.000 | 16.560.000 | 0 | 12 tháng |
991 | Anti-B | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 | 12 tháng |
992 | Anti-D IgG/IgM | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 tháng |
993 | Dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm | 14.405.440 | 14.405.440 | 0 | 12 tháng |
994 | Hóa chất xét nghiệm HBcrAg | 2.399.997.600 | 2.399.997.600 | 0 | 12 tháng |
995 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg | 19.248.012 | 19.248.012 | 0 | 12 tháng |
996 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBcrAg | 23.274.000 | 23.274.000 | 0 | 12 tháng |
997 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 | 12 tháng |
998 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg | 4.452.000 | 4.452.000 | 0 | 12 tháng |
999 | Dung dịch rửa miễn dịch dùng cho máy xét nghiệm | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | 12 tháng |
1000 | Cartridge pha loãng dùng cho máy xét nghiệm | 30.779.784 | 30.779.784 | 0 | 12 tháng |
1001 | Ống lọc CO2 dùng cho máy xét nghiệm | 4.915.992 | 4.915.992 | 0 | 12 tháng |
1002 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm tự động | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 | 12 tháng |
1003 | Dung dịch cơ chất dùng cho máy xét nghiệm | 85.524.600 | 85.524.600 | 0 | 12 tháng |
1004 | Ống PCR, 0.2 mL | 11.032.000 | 11.032.000 | 0 | 12 tháng |
1005 | Hóa chất Xét nghiệm Gene di truyền HLA B27 liên quan viêm dính cột sống | 291.029.760 | 291.029.760 | 0 | 12 tháng |
1006 | Bộ xét nghiệm IVD định tính kiểu gene Human Papilloma virus nguy cơ cao | 1.496.000.000 | 1.496.000.000 | 0 | 12 tháng |
1007 | Hóa chất tách chiết tự động DNA/ RNA virus từ mẫu dịch thể | 564.480.000 | 564.480.000 | 0 | 12 tháng |
1008 | Hóa chất xét nghiệm Toxoplasma gondii từ mẫu lâm sàng | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 12 tháng |
1009 | Hóa chất xét nghiệm Rubella từ mẫu lâm sàng | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 | 12 tháng |
1010 | Hóa chất đo tải lượng đồng thời CMV, EBV, HHV6 từ mẫu lâm sàng | 320.166.000 | 320.166.000 | 0 | 12 tháng |
1011 | Hóa chất xét nghiệm Streptococcus nhóm B từ mẫu lâm sàng | 167.160.000 | 167.160.000 | 0 | 12 tháng |
1012 | Hóa chất phát hiện đồng thời vi khuẩn Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae và Neisseria meningitidis gây viêm phổi, viêm màng não và nhiễm trùng huyết | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 tháng |
1013 | Hóa chất xét nghiệm Enterobacteriaceae (E.coli, Klebsiella spp., Proteus spp.), Staphylococcus spp. và Streptococcus spp. gây nhiễm trùng máu | 39.963.000 | 39.963.000 | 0 | 12 tháng |
1014 | Hóa chất định lượng Staphylococcus aureus mang gen kháng methicillin (MRSA) từ mẫu lâm sàng | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
1015 | Hóa chất tách chiết DNA/ RNA bằng phương pháp tủa | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
1016 | Hóa chất HBV định lượng - PCR | 4.092.967.200 | 4.092.967.200 | 0 | 12 tháng |
1017 | Hóa chất HCV định lượng - PCR | 635.249.600 | 635.249.600 | 0 | 12 tháng |
1018 | Hóa chất TB định tính - PCR | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | 12 tháng |
1019 | Hóa chất HSV định tính rPCR | 42.462.000 | 42.462.000 | 0 | 12 tháng |
1020 | Hóa chất xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae và chlamydophila pneumoniae trong mẫu máu, mô và rửa khí quản | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | 12 tháng |
1021 | Hóa chất tách chiết tự động DNA từ mẫu máu | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | 12 tháng |
1022 | Hóa chất tách chiết tự động DNA vi khuẩn từ đa nguồn mẫu | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | 12 tháng |
1023 | Hóa chất tách chiết tự động DNA/ RNA vi sinh vật từ mẫu đường sinh dục | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 12 tháng |
1024 | Hóa chất đo tải lượng đồng thời JCV và BKV trong máu, dịch não tủy và nước tiểu | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 tháng |
1025 | Nội kiểm nước tiểu sử dụng cho máy đo bán định lượng các chất trong nước tiểu | 31.050.000 | 31.050.000 | 0 | 12 tháng |
1026 | Que thử sinh hóa nước tiểu 11 thông số | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | 12 tháng |
1027 | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo khúc xạ trọng lượng riêng của nước tiểu trên hệ thống sinh hóa nước tiểu | 20.730.150 | 20.730.150 | 0 | 12 tháng |
1028 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
1029 | Hóa chất định tính kháng thể anti-Hbe | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 | 12 tháng |
1030 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
1031 | Hóa chất định lượng kháng thể anti-HBs | 2.130.000.000 | 2.130.000.000 | 0 | 12 tháng |
1032 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
1033 | Hóa chất định tính kháng nguyên e của virus viêm gan B | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 | 12 tháng |
1034 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 12 tháng |
1035 | Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum (giang mai) | 108.780.000 | 108.780.000 | 0 | 12 tháng |
1036 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm AFP | 9.800.004 | 9.800.004 | 0 | 12 tháng |
1037 | Bộ hóa chất xét nghiệm hỗ trợ phát hiện rối loạn chức năng tiểu cầu Collagen/EPI | 17.297.120 | 17.297.120 | 0 | 12 tháng |
1038 | Bộ hóa chất xét nghiệm hỗ trợ phát hiện rối loạn chức năng tiểu cầu Collagen/ADP | 17.467.120 | 17.467.120 | 0 | 12 tháng |
1039 | Hóa chất xét nghiệm chất kích tập P2Y | 25.680.000 | 25.680.000 | 0 | 12 tháng |
1040 | Hóa chất rửa hệ thống của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu | 2.765.875 | 2.765.875 | 0 | 12 tháng |
1041 | Dung dịch hỗ trợ cho phản ứng ngưng tập của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu | 2.131.272 | 2.131.272 | 0 | 12 tháng |
1042 | Card kiểm tra hệ thống của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | 12 tháng |
1043 | Thẻ mồi của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | 12 tháng |
1044 | Khay chứa card của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu | 3.574.125 | 3.574.125 | 0 | 12 tháng |
1045 | Ống chiết tách mẫu của máy của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu | 2.047.500 | 2.047.500 | 0 | 12 tháng |
1046 | Hóa chất nội kiểm dịch cơ thể của máy xét nghiệm huyết học | 586.800.000 | 586.800.000 | 0 | 12 tháng |
1047 | Hóa chất nội kiểm mức thấp của máy xét nghiệm huyết học | 436.884.300 | 436.884.300 | 0 | 12 tháng |
1048 | Hóa chất nội kiểm mức trung bình của máy xét nghiệm huyết học | 436.884.300 | 436.884.300 | 0 | 12 tháng |
1049 | Hóa chất nội kiểm mức cao của máy xét nghiệm huyết học | 436.884.300 | 436.884.300 | 0 | 12 tháng |
1050 | Hóa chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo RET của máy xét nghiệm huyết học | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
1051 | Hóa chất pha loãng mẫu cho quá trình xét nghiệm hồng cầu lưới và tiểu cầu huỳnh quang của máy xét nghiệm huyết học | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
1052 | Hóa chất pha loãng mẫu của máy xét nghiệm huyết học và kéo lam tự động. | 3.319.680.000 | 3.319.680.000 | 0 | 12 tháng |
1053 | Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF của máy xét nghiệm huyết học | 1.908.984.000 | 1.908.984.000 | 0 | 12 tháng |
1054 | Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WNR của máy xét nghiệm huyết học | 568.434.400 | 568.434.400 | 0 | 12 tháng |
1055 | Hóa chất ly giải hồng cầu trên kênh đo HGB của máy xét nghiệm huyết học | 1.189.491.651 | 1.189.491.651 | 0 | 12 tháng |
1056 | Lam màu trắng sử dụng trên máy huyết học tự động | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
1057 | Hóa chất rửa máy huyết học khi tắt thiết bị | 125.400.000 | 125.400.000 | 0 | 12 tháng |
1058 | Hóa chất nhuộm huỳnh quang tiểu cầu của máy xét nghiệm huyết học | 59.139.000 | 59.139.000 | 0 | 12 tháng |
1059 | Hóa chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WDF của máy xét nghiệm huyết học | 6.107.976.000 | 6.107.976.000 | 0 | 12 tháng |
1060 | Hóa chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WNR của máy xét nghiệm huyết học | 685.307.392 | 685.307.392 | 0 | 12 tháng |
1061 | Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm định lượng đối với mẫu bệnh phẩm có giá trị vượt dải đo của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 tháng |
1062 | Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
1063 | Dung dịch rửa kim hút của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
1064 | Dung dịch rửa đường ống của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 412.416.000 | 412.416.000 | 0 | 12 tháng |
1065 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm: TSH, FT3, FT4, PSA, AFP, CEA, CA 125, CA 19-9, CA 15-3, Ferritin, Insulin | 56.000.016 | 56.000.016 | 0 | 12 tháng |
1066 | Đầu côn dùng một lần của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 905.200.000 | 905.200.000 | 0 | 12 tháng |
1067 | Giếng phản ứng của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 410.550.000 | 410.550.000 | 0 | 12 tháng |
1068 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm: HCVAb, HBsAg, TPAb, HIVAb | 16.704.000 | 16.704.000 | 0 | 12 tháng |
1069 | Hóa chất định lượng Insulin của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 17.920.000 | 17.920.000 | 0 | 12 tháng |
1070 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Insulin trong đái tháo đường | 16.240.000 | 16.240.000 | 0 | 12 tháng |
1071 | Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong chẩn đoán và theo dõi các giai đoạn xơ gan | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 12 tháng |
1072 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HBsAg | 8.388.000 | 8.388.000 | 0 | 12 tháng |
1073 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B: HBsAg, anti-HBs, HBeAg, anti-Hbe, HBcAb | 22.320.000 | 22.320.000 | 0 | 12 tháng |
1074 | Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B | 2.152.000.000 | 2.152.000.000 | 0 | 12 tháng |
1075 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HCVAb | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 tháng |
1076 | Hóa chất định tính kháng thể anti-HCV | 6.240.150.000 | 6.240.150.000 | 0 | 12 tháng |
1077 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
1078 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab+Ab | 16.776.000 | 16.776.000 | 0 | 12 tháng |
1079 | Hóa chất định tính kháng thể và kháng nguyên-HIV | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | 12 tháng |
1080 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi | 2.090.612 | 2.090.612 | 0 | 12 tháng |
1081 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi | 13.999.992 | 13.999.992 | 0 | 12 tháng |
1082 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT3 | 9.800.004 | 9.800.004 | 0 | 12 tháng |
1083 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT4 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
1084 | Hóa chất định lượng nồng độ hormone T3 tự do | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
1085 | Hóa chất định lượng nồng độ hormone T4 tự do | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 tháng |
1086 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH | 12.319.992 | 12.319.992 | 0 | 12 tháng |
1087 | Hóa chất định lượng nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 tháng |
1088 | Chất nền hóa phát quang của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | 2.067.648.000 | 2.067.648.000 | 0 | 12 tháng |
1089 | Hóa chất rửa máy nước tiểu tự động | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
1090 | Bộ hóa chất thu nhận tiểu cầu đơn có bù dịch tự động, có gắn sẵn các đường dây, có filter lọc trên đường dây chống đông 0.2 micron, túi đơn (thu 1 đơn vị tiểu cầu/1 lần thu), 1 túi chống đông ACDA 750ml. | 134.750.000 | 134.750.000 | 0 | 12 tháng |
1091 | Thùng đựng cốc thuốc thử đã sử dụng cho các thiết bị điện di mao quản | 5.772.340 | 5.772.340 | 0 | 12 tháng |
1092 | Cốc thuốc thử cho các thiết bị điện di mao quản | 42.122.304 | 42.122.304 | 0 | 12 tháng |
1093 | Dung dịch rửa cho các thiết bị điện di mao quản | 52.848.000 | 52.848.000 | 0 | 12 tháng |
1094 | Hóa chất điện di định lượng Haemoglobin | 239.202.000 | 239.202.000 | 0 | 12 tháng |
1095 | Chất kiểm chuẩn Hb A2 bình thường | 34.488.304 | 34.488.304 | 0 | 12 tháng |
1096 | Chất kiểm chuẩn Hb A2 bệnh lý | 9.960.301 | 9.960.301 | 0 | 12 tháng |
1097 | Dung dịch kiểm soát chất lượng phân tách điện di huyết sắc tố A, F, S và C | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | 12 tháng |
1098 | Hóa chất điện di định lượng Protein | 161.402.850 | 161.402.850 | 0 | 12 tháng |
1099 | Huyết thanh kiểm chuẩn bình thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng protein, lipoprotein, cholesterol và apolopoprotein trong huyết thanh | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 12 tháng |
1100 | Huyết thanh kiểm chuẩn với mức cao gamma cho xét nghiệm điện di protein trên thạch và điện di mao quản | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 tháng |
1101 | Hóa chất điện di định danh miễn dịch | 96.600.067 | 96.600.067 | 0 | 12 tháng |
1102 | Huyết thanh kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định danh immunoglobulin trên gel agarose/mao quản | 8.699.985 | 8.699.985 | 0 | 12 tháng |
1103 | Dung dịch chuẩn bị mẫu nước tiểu cho xét nghiệm protein nước tiểu bằng phương pháp điện di | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 tháng |
1104 | Ống xử lý nước tiểu trước khi phân tích protein bằng điện di | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | 12 tháng |
1105 | Dung dịch rửa kim hút mẫu cho thiết bị điện di mao quản | 7.664.600 | 7.664.600 | 0 | 12 tháng |
1106 | Dung dịch rửa các mao quản trong hệ thống điện di mao quản | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 12 tháng |
1107 | Ống và nắp cho chiết tách mẫu kiểm chuẩn sử dụng cho máy điện di mao quản | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
1108 | Hóa chất phân tách và định lượng Hb A1c trong máu bằng phương pháp điện di mao quản | 3.300.000.228 | 3.300.000.228 | 0 | 12 tháng |
1109 | Chất hiệu chuẩn Hb A1c trên máy điện di mao quản | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 12 tháng |
1110 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1 với quy trình điện di mao quản. | 81.015.900 | 81.015.900 | 0 | 12 tháng |
1111 | Hóa chất rửa kim hút mẫu trên các thiết bị điện di mao quản | 13.920.000 | 13.920.000 | 0 | 12 tháng |
1112 | Cóng và bi đo mẫu | 2.347.284.000 | 2.347.284.000 | 0 | 12 tháng |
1113 | Dung dịch Canxi 0,025M | 53.244.000 | 53.244.000 | 0 | 12 tháng |
1114 | Hóa chất xét nghiệm APTT | 1.377.367.200 | 1.377.367.200 | 0 | 12 tháng |
1115 | Hóa chất rửa máy đông máu | 633.447.360 | 633.447.360 | 0 | 12 tháng |
1116 | Hóa chất định lượng yếu tố VIII | 7.497.000 | 7.497.000 | 0 | 12 tháng |
1117 | Hóa chất rửa kim máy đông máu | 1.286.247.600 | 1.286.247.600 | 0 | 12 tháng |
1118 | Hóa chất định lượng Fibrinogen | 603.840.000 | 603.840.000 | 0 | 12 tháng |
1119 | Hóa chất kiểm chuẩn D-Dimer | 124.156.368 | 124.156.368 | 0 | 12 tháng |
1120 | Hóa chất chuẩn nội kiểm xét nghiệm đông máu | 482.160.000 | 482.160.000 | 0 | 12 tháng |
1121 | Hóa chất xét nghiệm PT | 676.804.320 | 676.804.320 | 0 | 12 tháng |
1122 | Dung dịch pha loãng mẫu pH vào khoảng 7,35 | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | 12 tháng |
1123 | Hóa chất định lượng hoạt độ Protein C | 385.398.720 | 385.398.720 | 0 | 12 tháng |
1124 | Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | 12 tháng |
1125 | Hóa chất chuẩn đông máu | 6.936.000 | 6.936.000 | 0 | 12 tháng |
1126 | Cúp chiết hóa chất xét nghiệm đông máu | 9.117.600 | 9.117.600 | 0 | 12 tháng |
1127 | Cúp chiết mẫu đông máu cho mẫu có thể tích nhỏ | 4.398.500 | 4.398.500 | 0 | 12 tháng |
1128 | Ống bảo quản lọ hóa chất loại 4-6 ml trên máy đông máu tự động | 4.853.800 | 4.853.800 | 0 | 12 tháng |
1129 | Ống bảo quản lọ hóa chất loại 8 - 15 ml trên máy đông máu tự động | 4.853.800 | 4.853.800 | 0 | 12 tháng |
1130 | Hóa chất định lượng yếu tố kháng Xa | 248.062.800 | 248.062.800 | 0 | 12 tháng |
1131 | Dung dịch chứng nồng độ UFH | 4.972.008 | 4.972.008 | 0 | 12 tháng |
1132 | Dung dịch chứng nồng độ LMWH | 20.081.232 | 20.081.232 | 0 | 12 tháng |
1133 | Ống đựng mẫu nước tiểu 100x16mm có nắp, kèm ly lấy nước tiểu | 422.400.000 | 422.400.000 | 0 | 12 tháng |
1134 | Điện di miễn dịch trên hệ thống điện di 8 mao quản | 520.800.000 | 520.800.000 | 0 | 12 tháng |
1135 | Ống Eppendorf 1.5ml có nắp | 16.720.000 | 16.720.000 | 0 | 12 tháng |
1136 | Đầu tip hai lớp lọc 0.1 – 10µL | 177.600.000 | 177.600.000 | 0 | 12 tháng |
1137 | Đầu tip hai lớp lọc 0.5-20µL | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 12 tháng |
1138 | Đầu tip 2 lớp lọc 2 – 200µL | 187.200.000 | 187.200.000 | 0 | 12 tháng |
1139 | Đầu tip 2 lớp lọc 50 – 1000µL | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | 12 tháng |
1140 | Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbC) | 159.974.400 | 159.974.400 | 0 | 12 tháng |
1141 | Cột chứa hóa chất xét nghiệm HbA1C theo phương pháp HPLC | 281.600.000 | 281.600.000 | 0 | 12 tháng |
1142 | Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và làm bền cột sắc ký | 424.800.000 | 424.800.000 | 0 | 12 tháng |
1143 | Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbS) | 229.963.200 | 229.963.200 | 0 | 12 tháng |
1144 | Dung dịch pha loãng mẫu máu toàn phần khi xét nghiệm HbA1C | 509.940.000 | 509.940.000 | 0 | 12 tháng |
1145 | Hóa chất xét nghiệm thể cetonic | 81.000.113 | 81.000.113 | 0 | 12 tháng |
1146 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm tiệt khuẩn 40-50ml | 26.324.760 | 26.324.760 | 0 | 12 tháng |
1147 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml có thìa | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
1148 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 100-120ml | 6.336.000 | 6.336.000 | 0 | 12 tháng |
1149 | Ống nghiệm Serum, nắp đỏ | 100.269.000 | 100.269.000 | 0 | 12 tháng |
1150 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 tháng |
1151 | Ống nghiệm 5ml có nắp | 45.980.000 | 45.980.000 | 0 | 12 tháng |
1152 | Ống nghiệm chimigly 2ml, nắp xám | 28.704.000 | 28.704.000 | 0 | 12 tháng |
1153 | Ống nghiệm Trisodium Citrate 3,8%, 2ml | 21.621.600 | 21.621.600 | 0 | 12 tháng |
1154 | Ống nghiệm có chất chống đông EDTA 2ml | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | 12 tháng |
1155 | Ống nghiệm EDTA nắp cao su 1ml → 2ml | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
1156 | Ống nghiệm chứa chất kháng đông Heparin lithium, 2ml (nắp đen, nắp trắng) | 121.392.000 | 121.392.000 | 0 | 12 tháng |
1157 | Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp, tiệt khuẩn | 5.599.000 | 5.599.000 | 0 | 12 tháng |
1158 | Que gòn xét nghiệm đựng trong ống nhựa tiệt khuẩn | 24.003.000 | 24.003.000 | 0 | 12 tháng |
1159 | Lọ đựng bệnh phẩm 55ml | 43.700.000 | 43.700.000 | 0 | 12 tháng |
1160 | Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới trên máy huyết học | 102.322.880 | 102.322.880 | 0 | 12 tháng |
1161 | Hóa chất rửa hệ thống huyết học | 244.296.000 | 244.296.000 | 0 | 12 tháng |
1162 | Dung dịch rửa và tạo dòng trong xét nghiệm huyết học | 551.200.000 | 551.200.000 | 0 | 12 tháng |
1163 | Lam kính đầu nhám 25.4x76.2mm | 42.624.000 | 42.624.000 | 0 | 12 tháng |
1164 | Ống nghiệm chân không chứa hoạt chất KF + Na2 EDTA 2ml, ức chế đường phân | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
1165 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 4ml | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | 12 tháng |
1166 | Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông Sodium Citrate 1,8ml | 511.560.000 | 511.560.000 | 0 | 12 tháng |
1167 | Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông EDTA K2 2ml | 2.419.830.000 | 2.419.830.000 | 0 | 12 tháng |
1168 | Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông Lithium Heparin 4ml, nắp màu hồng | 1.603.182.000 | 1.603.182.000 | 0 | 12 tháng |
1169 | Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông Lithium Heparin 2ml | 2.189.712.000 | 2.189.712.000 | 0 | 12 tháng |
1170 | Ống nghiệm lấy máu chân không Clot Activator 4ml | 243.915.000 | 243.915.000 | 0 | 12 tháng |
1171 | Ống nghiệm chân không EDTA K2 6ml vô trùng, phụ gia EDTA K2 10,8mg phun khô trên thành ống, cỡ 13x100mm | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
1172 | Đầu típ vàng có khía, 1-200 µL | 7.308.000 | 7.308.000 | 0 | 12 tháng |
1173 | Đầu típ xanh 1-1000 ul | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
1174 | Hóa chất định lượng Prolactin | 68.380.200 | 68.380.200 | 0 | 12 tháng |
1175 | Hóa chất định lượng Bilirubin liên hợp | 121.114.140 | 121.114.140 | 0 | 12 tháng |
1176 | Hóa chất định lượng Glucose | 520.248.960 | 520.248.960 | 0 | 12 tháng |
1177 | Hóa chất định lượng Uric acid | 497.372.400 | 497.372.400 | 0 | 12 tháng |
1178 | Hóa chất định lượng α -Amylase | 118.641.600 | 118.641.600 | 0 | 12 tháng |
1179 | Hóa chất định lượng CRP | 139.935.600 | 139.935.600 | 0 | 12 tháng |
1180 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động | 1.074.124.800 | 1.074.124.800 | 0 | 12 tháng |
1181 | Hóa chất xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp và Crossmatch | 582.220.800 | 582.220.800 | 0 | 12 tháng |
1182 | Cóng phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động vi hạt phát quang | 478.080.000 | 478.080.000 | 0 | 12 tháng |
1183 | Dung dịch rửa kim máy miễn dịch | 31.025.034 | 31.025.034 | 0 | 12 tháng |
1184 | Dung dịch xử lý dùng cho máy miễn dịch | 76.455.600 | 76.455.600 | 0 | 12 tháng |
1185 | Dung dịch tiền xử lý trên máy miễn dịch | 46.516.000 | 46.516.000 | 0 | 12 tháng |
1186 | Nước rửa sử dụng trên máy miễn dịch tự động | 426.539.520 | 426.539.520 | 0 | 12 tháng |
1187 | Hóa chất định lượng PIVKA-II | 457.480.000 | 457.480.000 | 0 | 12 tháng |
1188 | Dung dịch rửa hệ thống sinh hóa | 71.100.000 | 71.100.000 | 0 | 12 tháng |
1189 | Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm sinh hóa | 62.064.000 | 62.064.000 | 0 | 12 tháng |
1190 | Hóa chất xét nghiệm IgG anti dsDNA phương pháp ELISA | 304.516.800 | 304.516.800 | 0 | 12 tháng |
1191 | Hóa chất xét nghiệm Anti C1q phương pháp ELISA | 139.973.184 | 139.973.184 | 0 | 12 tháng |
1192 | Hóa chất định tính Anti-HCV trên máy miễn dịch tự động | 6.464.464.800 | 6.464.464.800 | 0 | 12 tháng |
1193 | Hóa chất định lượng ACTH | 115.647.000 | 115.647.000 | 0 | 12 tháng |
1194 | Hóa chất định lượng Anti-Hbs | 2.519.992.800 | 2.519.992.800 | 0 | 12 tháng |
1195 | Đầu côn mẫu sử dụng trên máy xét nghiệm sinh hóa/miễn dịch tự động | 601.518.960 | 601.518.960 | 0 | 12 tháng |
1196 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 | 740.140.800 | 740.140.800 | 0 | 12 tháng |
1197 | Hóa chất xét nghiệm CEA trên máy miễn dịch | 1.096.994.400 | 1.096.994.400 | 0 | 12 tháng |
1198 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg | 2.390.762.400 | 2.390.762.400 | 0 | 12 tháng |
1199 | Hóa chất định lượng Troponin T hs | 3.340.260.000 | 3.340.260.000 | 0 | 12 tháng |
1200 | Hóa chất xét nghiệm proBNP | 7.212.996.000 | 7.212.996.000 | 0 | 12 tháng |
1201 | Hóa chất xét nghiệm FT3 | 428.075.700 | 428.075.700 | 0 | 12 tháng |
1202 | Hóa chất xét nghiệm FT4 | 1.607.303.100 | 1.607.303.100 | 0 | 12 tháng |
1203 | Hóa chất xét nghiệm TSH | 1.631.533.800 | 1.631.533.800 | 0 | 12 tháng |
1204 | Hoá chất chạy máy điện giải | 157.767.768 | 157.767.768 | 0 | 12 tháng |
1205 | Hóa chất xét nghiệm AFP trên máy tự động | 1.736.670.000 | 1.736.670.000 | 0 | 12 tháng |
1206 | Ống nghiệm Serum 0,5ml, dung tích lấy máu 250 -500µL | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
1207 | Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin 0.5ml | 3.280.000 | 3.280.000 | 0 | 12 tháng |
1208 | Ống nghiệm lấy máu EDTA K2 0,5ml | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
1209 | Holder kết nối nữa ống nghiệm chân không và kim lấy máu chân không, sử dụng nhiều lần | 527.040.000 | 527.040.000 | 0 | 12 tháng |
1210 | Kim lấy máu chân không 22G x 1 1/2", đốc đục, phủ silicone | 3.483.600.000 | 3.483.600.000 | 0 | 12 tháng |
1211 | Ống nghiệm chân không glucose 2ml | 103.230.000 | 103.230.000 | 0 | 12 tháng |
1212 | Giấy thấm mẫu máu khô chuyên dụng dùng cho sàng lọc sơ sinh | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 tháng |
1213 | Ống ly tâm 15ml đáy nhọn | 208.848.000 | 208.848.000 | 0 | 12 tháng |
1214 | Ống ly tâm 50ml đáy nhọn | 11.214.800 | 11.214.800 | 0 | 12 tháng |
1215 | Ống siêu ly tâm 1.7ml, màu trắng | 84.214.080 | 84.214.080 | 0 | 12 tháng |
1216 | Ống siêu ly tâm 1.7ml, nhiều màu | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | 12 tháng |
1217 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA genomic, từ nhiều nguồn mẫu đầu vào | 652.680.000 | 652.680.000 | 0 | 12 tháng |
1218 | Hóa chất định lượng AT III so màu | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | 12 tháng |
1219 | Hóa chất xét nghiệm D-Dimer 2 kháng thể đơn dòng | 3.105.376.560 | 3.105.376.560 | 0 | 12 tháng |
1220 | Hóa chất định lượng hoạt độ của protein S | 511.008.750 | 511.008.750 | 0 | 12 tháng |
1221 | Típ lọc (Filter Pipet Tip) 100-1000 ul | 48.960.000 | 48.960.000 | 0 | 12 tháng |
1222 | Típ lọc (Filter Pipet Tip) 1-200 ul | 55.488.000 | 55.488.000 | 0 | 12 tháng |
1223 | Dung dịch chuẩn các xét nghiệm Hóa sinh | 7.027.164 | 7.027.164 | 0 | 12 tháng |
1224 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm anti Xa theo dõi sử dụng Heparin | 23.338.000 | 23.338.000 | 0 | 12 tháng |
1225 | Hóa chất xét nghiệm yếu tố VIII Immunodef | 14.708.400 | 14.708.400 | 0 | 12 tháng |
1226 | Hóa chất xét nghiệm Fibrin Monomer | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 | 12 tháng |
1227 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fibrin Monomer | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
1228 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm Fibrin Monomer | 13.261.248 | 13.261.248 | 0 | 12 tháng |
1229 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm anti Xa theo dõi sử dụng Rivaroxaban | 20.785.428 | 20.785.428 | 0 | 12 tháng |
1230 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm anti Xa theo dõi sử dụng Rivaroxaban | 11.426.310 | 11.426.310 | 0 | 12 tháng |
1231 | Nội kiểm khí máu mức 1 | 60.840.072 | 60.840.072 | 0 | 12 tháng |
1232 | Nội kiểm khí máu mức 2 | 60.840.072 | 60.840.072 | 0 | 12 tháng |
1233 | Nội kiểm khí máu mức 3 | 60.840.072 | 60.840.072 | 0 | 12 tháng |
1234 | Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới | 621.961.200 | 621.961.200 | 0 | 12 tháng |
1235 | Hóa chất rửa hệ thống huyết học | 174.321.000 | 174.321.000 | 0 | 12 tháng |
1236 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học | 744.975.000 | 744.975.000 | 0 | 12 tháng |
1237 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học | 1.519.771.050 | 1.519.771.050 | 0 | 12 tháng |
1238 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học | 2.571.471.000 | 2.571.471.000 | 0 | 12 tháng |
1239 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học | 246.038.310 | 246.038.310 | 0 | 12 tháng |
1240 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm APOA1, APOB, Direct LAD, Ultra HDL | 15.562.404 | 15.562.404 | 0 | 12 tháng |
1241 | Môi trường thao tác và rửa tinh trùng | 22.149.000 | 22.149.000 | 0 | 12 tháng |
1242 | Môi trường lọc tinh trùng (bằng phương pháp thang nồng độ) | 54.245.000 | 54.245.000 | 0 | 12 tháng |
1243 | Môi trường đông tinh trùng | 2.658.000 | 2.658.000 | 0 | 12 tháng |
1244 | NaHCO3 tinh thể | 1.003.860 | 1.003.860 | 0 | 12 tháng |
1245 | Dung dịch Hematoxylin | 6.420.000 | 6.420.000 | 0 | 12 tháng |
1246 | Dung dịch nhuộm tinh đồ EOSIN-NIGROSIN (10ml) | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | 12 tháng |
1247 | Cồn tuyệt đối (Ethanol 95%) | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
1248 | Dầu soi kính | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
1249 | Kit đánh giá sự phân mảnh ADN của tinh trùng | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | 12 tháng |
1250 | Túi lấy mẫu khí thở | 1.553.900.000 | 1.553.900.000 | 0 | 12 tháng |
1251 | Kháng thể Androgen Receptor | 7.770.000 | 7.770.000 | 0 | 12 tháng |
1252 | Kháng thể CK8/18 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | 12 tháng |
1253 | Đoạn dò EBV EBER (ISH) | 23.839.950 | 23.839.950 | 0 | 12 tháng |
1254 | Kháng thể Podoplanin (D2-40) | 9.882.400 | 9.882.400 | 0 | 12 tháng |
1255 | Kháng thể RCC | 9.720.400 | 9.720.400 | 0 | 12 tháng |
1256 | Kháng thể SATB2 | 9.882.350 | 9.882.350 | 0 | 12 tháng |
1257 | Kháng thể SOX10 | 9.882.400 | 9.882.400 | 0 | 12 tháng |
1258 | Kháng thể GCDFP15 (BRST-2) | 6.031.200 | 6.031.200 | 0 | 12 tháng |
1259 | Kháng thể HCG | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 | 12 tháng |
1260 | Kháng thể Melan A | 18.615.450 | 18.615.450 | 0 | 12 tháng |
1261 | Dung dịch nhuộm nhân màu đỏ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
1262 | Dung dịch khử màng tế bào Protease 3 | 7.218.800 | 7.218.800 | 0 | 12 tháng |
1263 | Bộ hóa chất tạo tín hiệu xanh cho mRNA mục tiêu | 28.046.200 | 28.046.200 | 0 | 12 tháng |
1264 | Dung dịch rửa bạc trong nhuộm ISH | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 tháng |
1265 | Tiêu bản chứng dương EBER | 33.970.600 | 33.970.600 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 1366 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,37%, Xây lắp 0,29%, Tư vấn 0,78%, Phi tư vấn 33,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.100.475.188.726 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.318.301.055.295 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 66,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một trong những điều kỳ diệu được trao cho con người chúng ta là khát khao không thể dập tắt đạt được giấc mơ về cuộc sống tốt đẹp hơn, và khả năng lập mục tiêu để sống những giấc mơ đó. "
Jim Rohn
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.