Thông báo mời thầu

Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư năm 2023-2024 (gồm 1.265 phần)

Tìm thấy: 08:32 27/11/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư năm 2023-2024 (gồm 1.265 phần)
Tên gói thầu
Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư năm 2023-2024 (gồm 1.265 phần)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 18/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
3884/QĐ-BVĐHYD
Ngày phê duyệt
24/11/2023 08:26
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
08:30 27/11/2023
đến
14:00 18/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 18/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
11.553.474.034 VND
Số tiền bằng chữ
Mười một tỷ năm trăm năm mươi ba triệu bốn trăm bảy mươi bốn nghìn không trăm ba mươi bốn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/12/2023 (15/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Pylori test 1.168.200.000 1.168.200.000 0 12 tháng
2 Hóa chất điện di Haemoglobin 960.960.000 960.960.000 0 12 tháng
3 Hóa chất nội kiểm điện di Haemoglobin mức bình thường 20.580.000 20.580.000 0 12 tháng
4 Hóa chất nội kiểm (Control) cho xét nghiệm điện di Haemoglobin mức cao 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
5 Hóa chất nội kiểm điện di miễn dịch 16.065.000 16.065.000 0 12 tháng
6 Hóa chất điện di đạm trên hệ thống điện di 8 mao quản 243.264.000 243.264.000 0 12 tháng
7 Điện di nước tiểu trên hệ thống điện di 8 mao quản 39.690.000 39.690.000 0 12 tháng
8 Hóa chất nội kiểm điện di đạm mức bình thường 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
9 Hóa chất nội kiểm điện di đạm mức bất thường 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
10 Dung dịch đệm rửa máy điện di 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
11 Dung dịch rửa máy điện di 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
12 Hóa chất định danh nhóm vi khuẩn lao 547.400.000 547.400.000 0 12 tháng
13 Dung dịch làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch tự động hỗ trợ chẩn đoán và tầm soát ung thư gan 15.416.000 15.416.000 0 12 tháng
14 Hóa chất xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3) 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
15 Chất chuẩn máy cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3 Calibrator ) 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
16 Chất kiểm chuẩn mức cao cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3 Control H) 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
17 Chất kiểm chuẩn mức thấp cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (AFP-L3 Control L) 9.954.000 9.954.000 0 12 tháng
18 Hóa chất định lượng chẩn đoán khối u gan ác tính (PIVKA II) 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
19 Chất chuẩn máy cho xét nghiệm chẩn đoán khối u gan ác tính (PIVKA II Calibrator) 15.120.000 15.120.000 0 12 tháng
20 Chất kiểm chuẩn mức cao cho PIVKA II 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
21 Chất kiểm chuẩn mức thấp cho PIVKA II 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
22 Khay thử định lượng AFP-L3, PIVKA II 470.400.000 470.400.000 0 12 tháng
23 Hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung ThinPrep 2.736.000.000 2.736.000.000 0 12 tháng
24 Hóa chất kiểm chuẩn của máy HbA1C 8.995.980 8.995.980 0 12 tháng
25 Kit xét nghiệm sàng lọc và định danh đồng thời 23 loại kháng thể kháng nhân và kháng tế bào chất bằng thanh sắc ký miễn dịch 962.440.784 962.440.784 0 12 tháng
26 Hóa chất sàng lọc kháng thể kháng nhân ANA bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp 171.000.000 171.000.000 0 12 tháng
27 Khay ủ đồng nhất hóa chất cần cho xét nghiệm sàng lọc kháng thể kháng nhân ANA bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp 1.578.000 1.578.000 0 12 tháng
28 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp bệnh gan tự miễn 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
29 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (cANCA/ pANCA) 68.750.000 68.750.000 0 12 tháng
30 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (cANCA/ pANCA) và phát hiện kháng thể kháng MPO/ PR3 163.500.000 163.500.000 0 12 tháng
31 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng phospholipase A2 receptor (PLA2R) và Thrombospondin type-1 domain-containing protein 7A (THSD7A) bệnh viêm màng thận nguyên phát 251.700.000 251.700.000 0 12 tháng
32 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp chẩn đoán bệnh viêm da bọng nước tự miễn pemphigus/ pemphigoid 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
33 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phân biệt kháng thể kháng Desmoglein1 và Desmoglein3 chẩn đoán bệnh viêm da bọng nước tự miễn pemphigus 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
34 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể tự miễn thần kinh glutamate receptor (type NMDA) 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
35 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- A 145.110.000 145.110.000 0 12 tháng
36 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- B 145.110.000 145.110.000 0 12 tháng
37 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DRB1 145.110.000 145.110.000 0 12 tháng
38 Bộ sinh phẩm định danh HLA loại SSO Class II DQA1/DQB1 typing test 145.110.000 145.110.000 0 12 tháng
39 PE liên hợp Streptavidin 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
40 Dung dịch bảo dưỡng máy 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
41 Hóa chất chuẩn hóa hệ thống 23.650.000 23.650.000 0 12 tháng
42 Calibrator cho hệ thống 23.650.000 23.650.000 0 12 tháng
43 Xét nghiệm kháng thể kháng HLA Class I và II 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
44 Xét nghiệm kháng thể kháng HLA Class I 298.275.000 298.275.000 0 12 tháng
45 Xét nghiệm kháng thể kháng HLA Class II 234.045.000 234.045.000 0 12 tháng
46 Sinh phẩm xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp 1 bằng sinh phẩm gắn kháng nguyên đơn 263.970.000 263.970.000 0 12 tháng
47 Sinh phẩm xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp 2 bằng sinh phẩm gắn kháng nguyên đơn, phát hiện đồng thời DRB1/ DRB3,4,5/DQB1 208.150.000 208.150.000 0 12 tháng
48 Hóa chất dùng trong xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu 13.745.000 13.745.000 0 12 tháng
49 Cóng phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động 658.323.600 658.323.600 0 12 tháng
50 Hóa chất định lượng Anti-Rubella IgG (bao gồm calib) 146.687.100 146.687.100 0 12 tháng
51 Hóa chất kiểm chuẩn Anti-Rubella IgG CONTROL 31.861.771 31.861.771 0 12 tháng
52 Đầu côn sử dụng trên máy miễn dịch tự động 833.167.296 833.167.296 0 12 tháng
53 Ống chứa mẫu 1ml sử dụng trên máy miễn dịch tự động 38.272.000 38.272.000 0 12 tháng
54 Hóa chất định lượng các thông số huyết học 1.215.240.000 1.215.240.000 0 12 tháng
55 Hóa chất định lượng các thông số bạch cầu 1.560.463.368 1.560.463.368 0 12 tháng
56 Hóa chất bao phủ dòng chảy của mẫu trong xét nghiệm công thức máu 68.352.000 68.352.000 0 12 tháng
57 Máu toàn phần kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức cao 84.640.000 84.640.000 0 12 tháng
58 Máu toàn phần kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức thấp 84.640.000 84.640.000 0 12 tháng
59 Máu toàn phần kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức bình thường 84.640.000 84.640.000 0 12 tháng
60 Dung dịch sodium hydroxide rửa kim máy miễn dịch 50.375.000 50.375.000 0 12 tháng
61 Dung dịch đệm phosphat rửa kim máy miễn dịch 4.652.800 4.652.800 0 12 tháng
62 Dung dịch natri hypochlorit rửa kim máy miễn dịch 21.720.000 21.720.000 0 12 tháng
63 Dung dịch tẩy rửa hệ thống máy miễn dịch tự động 567.742.077 567.742.077 0 12 tháng
64 Dung dịch rửa hệ thống máy miễn dịch tự động 2.568.552.162 2.568.552.162 0 12 tháng
65 Dung dịch huyết thanh dê dùng pha loãng mẫu sử dụng trên máy miễn dịch tự động 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
66 Dung dịch phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động 324.576.000 324.576.000 0 12 tháng
67 Dung dịch phản ứng sodium hydroxide sử dụng trên máy miễn dịch tự động 352.020.060 352.020.060 0 12 tháng
68 Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (FT3) 466.323.480 466.323.480 0 12 tháng
69 Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (FT4) 1.181.700.000 1.181.700.000 0 12 tháng
70 Hóa chất định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) 1.435.674.240 1.435.674.240 0 12 tháng
71 Hóa chất kiểm chuẩn (Calibrator) FT3, T3, T4, TUp và FT4. 38.240.000 38.240.000 0 12 tháng
72 Hóa chất định lượng hormone tuyến cận giáp (iPTH) 197.433.750 197.433.750 0 12 tháng
73 Hóa chất kiểm chuẩn iPTH (QC) 27.804.000 27.804.000 0 12 tháng
74 Hóa chất định lượng Cortisol 31.690.000 31.690.000 0 12 tháng
75 Hóa chất kiểm chuẩn (Calibrator) cortisol, progesterone và testosterone 6.418.000 6.418.000 0 12 tháng
76 Hóa chất định lượng Anti-Rubella IgM (bao gồm calib) 129.150.450 129.150.450 0 12 tháng
77 Hóa chất kiểm chuẩn Anti-Rubella IgM CONTROL 17.151.242 17.151.242 0 12 tháng
78 Hóa chất xét nghiệm HIV Ag/Ab 762.701.800 762.701.800 0 12 tháng
79 Hóa chất kiểm chuẩn HIV QC 29.130.320 29.130.320 0 12 tháng
80 Hóa chất định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum (Syphilis TP) 446.076.000 446.076.000 0 12 tháng
81 Chất chuẩn Syphilis QC 38.087.952 38.087.952 0 12 tháng
82 Hóa chất định lượng HAV (IgM) 142.312.500 142.312.500 0 12 tháng
83 Hóa chất kiểm chuẩn HAV IgM QC 17.737.524 17.737.524 0 12 tháng
84 Hóa chất định lượng kháng vi-rút viêm gan A (kháng HAV toàn phần) 88.723.200 88.723.200 0 12 tháng
85 Hóa chất kiểm chuẩn HAV toàn phần QC 11.881.632 11.881.632 0 12 tháng
86 Hóa chất định lượng Anti-HBe 50.744.200 50.744.200 0 12 tháng
87 Hóa chất kiểm chuẩn Anti-Hbe QC 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
88 Hóa chất định lượng HBc toàn phần 187.423.200 187.423.200 0 12 tháng
89 Hóa chất kiểm chuẩn HBc toàn phần QC 12.000.016 12.000.016 0 12 tháng
90 Hóa chất định lượng AHBs 4.024.054.600 4.024.054.600 0 12 tháng
91 Chất chuẩn Anti HBS QC 43.767.920 43.767.920 0 12 tháng
92 Hóa chất định lượng kháng thể immunoglobulin G (IgG) kháng vi-rút viêm gan C (AHCV (IgG) 9.693.840.000 9.693.840.000 0 12 tháng
93 Chất chuẩn AHCV QC kit 48.120.072 48.120.072 0 12 tháng
94 Hóa chất định lượng kháng nguyên e của vi-rút viêm gan B (HBeAg) 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
95 Hóa chất kiểm chuẩn HBeAG (control âm và dương) 16.881.960 16.881.960 0 12 tháng
96 Hóa chất định lượng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg II Reagent) 4.764.120.000 4.764.120.000 0 12 tháng
97 Chất chuẩn HBsAg QC 30.896.600 30.896.600 0 12 tháng
98 Hóa chất định lượng IgE toàn phần 326.400.000 326.400.000 0 12 tháng
99 Hóa chất kiểm chuẩn CAL Total IgE 3.045.000 3.045.000 0 12 tháng
100 Hóa chất định lượng Homocystein 283.200.000 283.200.000 0 12 tháng
101 Hóa chất kiểm chuẩn Cal Homocysteine 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
102 Hóa chất định lượng CA 19-9 955.885.650 955.885.650 0 12 tháng
103 Hóa chất định lượng CEA Reagent 1.250.426.800 1.250.426.800 0 12 tháng
104 Hóa chất định lượng alpha-fetoprotein (AFP) 2.832.115.000 2.832.115.000 0 12 tháng
105 Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator AFP và CEA 35.475.000 35.475.000 0 12 tháng
106 Hóa chất Định lượng CA 125 260.350.000 260.350.000 0 12 tháng
107 Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator CA 125 10.260.000 10.260.000 0 12 tháng
108 Hóa chất định lượng CA 15-3 theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp 186.379.200 186.379.200 0 12 tháng
109 Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator CA 15-3 17.580.000 17.580.000 0 12 tháng
110 Hóa chất định lượng PSA theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp 292.600.000 292.600.000 0 12 tháng
111 Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator PSA 8.320.000 8.320.000 0 12 tháng
112 Hóa chất định lượng PSA tự do theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp 38.620.000 38.620.000 0 12 tháng
113 Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator PSA tự do 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
114 Hóa chất định lượng Ferritin theo nguyên tắc hóa phát quang trực tiếp 24.278.000 24.278.000 0 12 tháng
115 Dung dịch kiểm chuẩn Calibrator VitB12 và Ferritin 7.700.000 7.700.000 0 12 tháng
116 Hóa chất tạo độ ẩm sử dụng trên máy miễn dịch tự động 24.650.000 24.650.000 0 12 tháng
117 Hóa chất kiểm chuẩn PCT QC 13.316.496 13.316.496 0 12 tháng
118 Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu 40.773.600 40.773.600 0 12 tháng
119 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh 77.838.000 77.838.000 0 12 tháng
120 Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết 15.279.600 15.279.600 0 12 tháng
121 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh 129.730.000 129.730.000 0 12 tháng
122 Hoá chất ức chế tiểu cầu 76.398.000 76.398.000 0 12 tháng
123 Hóa chất ức chế heparin 24.496.080 24.496.080 0 12 tháng
124 Chén đựng mẫu sạch và que khuấy cho xét nghiệm Rotem 417.626.000 417.626.000 0 12 tháng
125 Đầu côn 320µl sử dụng trên máy cho xét nghiệm Rotem 10.604.160 10.604.160 0 12 tháng
126 Bộ kit chuẩn máy mức bình thường cho xét nghiệm Rotem 19.593.000 19.593.000 0 12 tháng
127 Bộ kit chuẩn máy mức bất thường cho xét nghiệm Rotem 19.593.000 19.593.000 0 12 tháng
128 Xét nghiệm Panel 1 Viet miễn dịch định lượng dị ứng trên mẫu huyết thanh/ huyết tương với 20 dị nguyên cấy sẵn trên màng. 1.133.000.000 1.133.000.000 0 12 tháng
129 Xét nghiệm Panel 4 miễn dịch định lượng dị ứng trên mẫu huyết thanh/ huyết tương với 20 dị nguyên cấy sẵn trên màng. 566.500.000 566.500.000 0 12 tháng
130 Dung dịch kiểm chuẩn CK-MB Calibrator 4.020.450 4.020.450 0 12 tháng
131 Dung dịch kiểm chuẩn CK-MB Control mức thấp 8.610.000 8.610.000 0 12 tháng
132 Dung dịch kiểm chuẩn CK-MB Control mức cao 8.610.000 8.610.000 0 12 tháng
133 Hóa chất kiểm chuẩn Calibrator điện giải nước tiểu 28.501.200 28.501.200 0 12 tháng
134 Hóa chất định lượng Prealbumin 96.575.850 96.575.850 0 12 tháng
135 Dung dịch rửa chứa hypochlorite sử dụng cho hệ thống sinh hóa tự động 5.107.200 5.107.200 0 12 tháng
136 Dung dịch rửa chứa Sodium Hydroxide sử dụng cho hệ thống sinh hóa 1.728.512.100 1.728.512.100 0 12 tháng
137 Hóa chất định lượng Calcium arsenazo 351.595.188 351.595.188 0 12 tháng
138 Hóa chất định lượng Triglyceride trên máy tự động 991.716.600 991.716.600 0 12 tháng
139 Cơ chất phát quang dùng cho hệ thống miễn dịch 1.233.151.920 1.233.151.920 0 12 tháng
140 Hóa chất định lượng kháng thể TPO 53.159.400 53.159.400 0 12 tháng
141 Hóa chất định lượng hLH 60.782.400 60.782.400 0 12 tháng
142 Dung dịch kiểm chuẩn hLH Calibrator 10.446.408 10.446.408 0 12 tháng
143 Hóa chất định lượng DHEA-S 20.941.200 20.941.200 0 12 tháng
144 Dung dịch kiểm chuẩn DHEA-S Calibrator 12.959.352 12.959.352 0 12 tháng
145 Hóa chất định lượng Estradiol 49.518.000 49.518.000 0 12 tháng
146 Dung dịch kiểm chuẩn Estradiol Calibrator 12.379.752 12.379.752 0 12 tháng
147 Hóa chất định lượng Unconjugated Estriol 15.195.600 15.195.600 0 12 tháng
148 Hóa chất định lượng hFSH 79.776.900 79.776.900 0 12 tháng
149 Dung dịch kiểm chuẩn hFSH Calibrator 12.342.456 12.342.456 0 12 tháng
150 Hóa chất định lượng Progesterone 37.989.000 37.989.000 0 12 tháng
151 Dung dịch kiểm chuẩn Progesterone Calibrators 7.595.973 7.595.973 0 12 tháng
152 Hóa chất định lượng Cortisol đánh giá chức năng tuyến thượng thận 759.528.000 759.528.000 0 12 tháng
153 Dung dịch kiểm chuẩn Cortisol Calibrators 6.747.552 6.747.552 0 12 tháng
154 Hóa chất định lượng PSA Free 289.535.400 289.535.400 0 12 tháng
155 Dung dịch kiểm chuẩn PSA Free calibrator 11.394.338 11.394.338 0 12 tháng
156 Hóa chất định lượng CA 19-9 theo nguyên tắc miễn dịch phát quang 753.202.800 753.202.800 0 12 tháng
157 Dung dịch kiểm chuẩn CA 19-9 calibrator 31.143.420 31.143.420 0 12 tháng
158 Dung dịch kiểm chuẩn Prolactin Calibrator 10.760.904 10.760.904 0 12 tháng
159 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động 837.018.000 837.018.000 0 12 tháng
160 Hóa chất định lượng Alpha FP 1.252.944.000 1.252.944.000 0 12 tháng
161 Dung dịch kiểm chuẩn Alpha FP calibrator 18.985.050 18.985.050 0 12 tháng
162 Hóa chất định lượng Total ßhCG 155.085.000 155.085.000 0 12 tháng
163 Dung dịch kiểm chuẩn Total βhCG Calibrator 6.328.224 6.328.224 0 12 tháng
164 Hóa chất định lượng CA 125 theo nguyên tắc miễn dịch phát quang 507.045.000 507.045.000 0 12 tháng
165 Dung dịch kiểm chuẩn CA 125 calibrator 15.192.765 15.192.765 0 12 tháng
166 Hóa chất định lượng CA 15-3 theo nguyên tắc miễn dịch phát quang 660.214.800 660.214.800 0 12 tháng
167 Dung dịch kiểm chuẩn CA 15-3 calibrator 26.586.252 26.586.252 0 12 tháng
168 Dung dịch kiểm chuẩn Unconjugate Estriol Calibrators 17.468.220 17.468.220 0 12 tháng
169 Hóa chất định lượng Hybritech PSA 695.070.600 695.070.600 0 12 tháng
170 Dung dịch kiểm chuẩn PSA calibrator 14.238.000 14.238.000 0 12 tháng
171 Hóa chất định lượng Free T3 357.096.600 357.096.600 0 12 tháng
172 Hóa chất định lượng Free T4 1.668.983.400 1.668.983.400 0 12 tháng
173 Dung dịch kiểm chuẩn Free T4 Calibrator 15.819.300 15.819.300 0 12 tháng
174 Hóa chất định lượng Troponin I siêu nhạy 13.650.000 13.650.000 0 12 tháng
175 Dung dịch kiểm chuẩn Troponin I siêu nhạy Calibrator 2.320.500 2.320.500 0 12 tháng
176 Hóa chất định lượng TSH (3rd IS) 1.960.232.400 1.960.232.400 0 12 tháng
177 Dung dịch kiểm chuẩn TSH (3rd IS) Calibrator 12.663.000 12.663.000 0 12 tháng
178 Hóa chất định lượng Procalcitonin (PCT) 4.596.530.400 4.596.530.400 0 12 tháng
179 Dung dịch kiểm chuẩn PCT Calibrators 35.970.480 35.970.480 0 12 tháng
180 Hóa chất định lượng 25(OH) Vitamin D Total 65.830.800 65.830.800 0 12 tháng
181 Dung dịch kiểm chuẩn 25(OH) Vitamin D Total Calibrator 6.962.684 6.962.684 0 12 tháng
182 Dung dịch rửa chứa muối đệm Tris dùng cho hệ thống miễn dịch 1.251.728.100 1.251.728.100 0 12 tháng
183 Hóa chất định lượng Interleukin 6 77.002.800 77.002.800 0 12 tháng
184 Hóa chất calib Interleukin 6 14.135.121 14.135.121 0 12 tháng
185 Hóa chất nội kiểm Interleukin 6 14.135.310 14.135.310 0 12 tháng
186 Hóa chất định lượng Microalbumin 663.178.824 663.178.824 0 12 tháng
187 Dung dịch kiểm chuẩn Microalbumin Calibrator 60.190.200 60.190.200 0 12 tháng
188 Hóa chất định lượng bilirubin toàn phần 214.394.880 214.394.880 0 12 tháng
189 Hóa chất định lượng CRP 1.263.951.360 1.263.951.360 0 12 tháng
190 Dung dịch chuẩn calibrator dùng cho máy tự động 32.277.000 32.277.000 0 12 tháng
191 Hóa chất định lượng Complement 3 (C3) 104.412.672 104.412.672 0 12 tháng
192 Hóa chất định lượng Complement 4 (C4) 104.412.672 104.412.672 0 12 tháng
193 Hóa chất định lượng Bicarbonate 126.088.200 126.088.200 0 12 tháng
194 Hóa chất định lượng ALP (Phosphatase kiềm) 8.648.640 8.648.640 0 12 tháng
195 Hóa chất định lượng Haptoglobin 180.986.400 180.986.400 0 12 tháng
196 Hóa chất định lượng LDH 15.271.200 15.271.200 0 12 tháng
197 Hóa chất định lượng ASO 93.133.152 93.133.152 0 12 tháng
198 Hóa chất định lượng Đạm niệu 24h /Protein dịch não tủy 167.502.594 167.502.594 0 12 tháng
199 Hóa chất định lượng Lipase 1.460.982.600 1.460.982.600 0 12 tháng
200 Hóa chất định lượng CK (NAC) 21.087.360 21.087.360 0 12 tháng
201 Hóa chất định lượng CK-MB 753.580.800 753.580.800 0 12 tháng
202 Hóa chất định lượng Mg ++ 55.485.360 55.485.360 0 12 tháng
203 Hóa chất định lượng Inorganic Phosphorous 5.710.320 5.710.320 0 12 tháng
204 Hóa chất định lượng Albumin 39.952.836 39.952.836 0 12 tháng
205 Hóa chất định lượng GPT/ALAT 639.198.000 639.198.000 0 12 tháng
206 Hóa chất định lượng GOT/ASAT 590.436.000 590.436.000 0 12 tháng
207 Hóa chất đệm điện giải 297.521.952 297.521.952 0 12 tháng
208 Hóa chất kiểm chuẩn standard điện giải huyết thanh mức cao 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
209 Hóa chất kiểm chuẩn standard điện giải huyết thanh mức trung bình 21.210.000 21.210.000 0 12 tháng
210 Hóa chất kiểm chuẩn standard điện giải huyết thanh mức thấp 573.947.640 573.947.640 0 12 tháng
211 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu 67.949.700 67.949.700 0 12 tháng
212 Hóa chất định lượng Cholesterol 349.631.100 349.631.100 0 12 tháng
213 Hóa chất định lượng Creatinine 370.324.710 370.324.710 0 12 tháng
214 Hóa chất định lượng Gama GT 723.313.920 723.313.920 0 12 tháng
215 Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol 5.421.421.757 5.421.421.757 0 12 tháng
216 Hóa chất định lượng Lactat máu 173.547.360 173.547.360 0 12 tháng
217 Hóa chất định lượng LDL- Cholesterol 8.439.504.633 8.439.504.633 0 12 tháng
218 Hóa chất định lượng Protein toàn phần 14.611.968 14.611.968 0 12 tháng
219 Hóa chất định lượng RF latex 293.013.504 293.013.504 0 12 tháng
220 Hóa chất định lượng Sắt huyết thanh 28.758.240 28.758.240 0 12 tháng
221 Hóa chất định lượng Transferrin 60.913.440 60.913.440 0 12 tháng
222 Hóa chất định lượng Urea/Urea nitrogen 751.194.864 751.194.864 0 12 tháng
223 Cóng phản ứng dùng miễn dịch hóa phát quang 48.510.000 48.510.000 0 12 tháng
224 Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang 179.804.016 179.804.016 0 12 tháng
225 Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang 23.902.200 23.902.200 0 12 tháng
226 Chất xúc tác phản ứng miễn dịch hóa phát quang 29.074.500 29.074.500 0 12 tháng
227 Hóa chất định lượng beta 2 Microglobulin 215.414.640 215.414.640 0 12 tháng
228 Hóa chất định lượng D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục 1.561.445.760 1.561.445.760 0 12 tháng
229 Hóa chất kiểm chuẩn D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục 13.215.300 13.215.300 0 12 tháng
230 Hóa chất định lượng Rubella IgG 11.583.600 11.583.600 0 12 tháng
231 Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgG Calibrators 11.583.684 11.583.684 0 12 tháng
232 Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgG QC 14.179.410 14.179.410 0 12 tháng
233 Hóa chất định lượng Rubella IgM 19.748.400 19.748.400 0 12 tháng
234 Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgM Calibrators 21.266.784 21.266.784 0 12 tháng
235 Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgM QC 22.785.210 22.785.210 0 12 tháng
236 Hóa chất định lượng Toxo IgG 12.102.300 12.102.300 0 12 tháng
237 Chất chứng Toxo IgG Calibrators 15.949.584 15.949.584 0 12 tháng
238 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgG QC 12.407.220 12.407.220 0 12 tháng
239 Hóa chất định lượng Toxo IgM 18.039.000 18.039.000 0 12 tháng
240 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM Calibrators 11.392.542 11.392.542 0 12 tháng
241 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM QC 18.988.578 18.988.578 0 12 tháng
242 Hóa chất định lượng CEA theo nguyên tắc miễn dịch phát quang 6.961.500 6.961.500 0 12 tháng
243 Dung dịch kiểm chuẩn CEA calibrator 23.730.525 23.730.525 0 12 tháng
244 Hóa chất định lượng HBsAg 211.890.000 211.890.000 0 12 tháng
245 Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Calibrators 67.450.421 67.450.421 0 12 tháng
246 Hóa chất định lượng HBsAb 17.417.400 17.417.400 0 12 tháng
247 Hóa chất định tính HIV Combo 42.777.000 42.777.000 0 12 tháng
248 Dung dịch kiểm chuẩn HIV Combo Calibrator 7.973.809 7.973.809 0 12 tháng
249 Dung dịch kiểm chuẩn HIV Combo QC 9.083.290 9.083.290 0 12 tháng
250 Hóa chất xét nghiệm HCV Ab 20.437.200 20.437.200 0 12 tháng
251 Hóa chất định lượng Ethanol 10.591.560 10.591.560 0 12 tháng
252 Dung dịch kiểm chuẩn ADA Control mức 1 và 2 4.756.500 4.756.500 0 12 tháng
253 Hóa chất kiểm chuẩn calib ADA 1.269.450 1.269.450 0 12 tháng
254 Hóa chất định lượng Adenosin Deaminase 34.207.488 34.207.488 0 12 tháng
255 Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c Control bằng phương pháp đo độ đục 42.255.864 42.255.864 0 12 tháng
256 Hóa chất kiểm chuẩn ITA Control mức 1 49.911.750 49.911.750 0 12 tháng
257 Hóa chất kiểm chuẩn ITA Control mức 2 73.203.900 73.203.900 0 12 tháng
258 Hóa chất kiểm chuẩn ITA Control mức 3 73.203.900 73.203.900 0 12 tháng
259 Chất chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt 52.231.536 52.231.536 0 12 tháng
260 Chất chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt - panel 2 33.980.100 33.980.100 0 12 tháng
261 Dung dịch chuẩn Prealbumin calibrator 34.322.400 34.322.400 0 12 tháng
262 Hóa chất định lượng Ferritin 308.396.592 308.396.592 0 12 tháng
263 Chất chuẩn calib cho xét nghiệm CRP hs 32.448.150 32.448.150 0 12 tháng
264 Hóa chất kiểm chuẩn RF latex calibrator 50.578.500 50.578.500 0 12 tháng
265 Hóa chất định lượng hormon tăng trưởng 60.975.600 60.975.600 0 12 tháng
266 Hóa chất control kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng hormon tăng trưởng 11.907.000 11.907.000 0 12 tháng
267 Hóa chất định lượng Aldosterone 122.606.400 122.606.400 0 12 tháng
268 Dung dịch kiểm chuẩn Aldosterone control 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
269 Hóa chất định lượng Direct Renin 105.840.000 105.840.000 0 12 tháng
270 Dung dịch kiểm chuẩn Control Direct Renin 11.907.504 11.907.504 0 12 tháng
271 Hóa chất bán định lượng Chlamydia Trachomatis IgG 16.926.000 16.926.000 0 12 tháng
272 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể đặc hiệu IgG với Chlamydia trachomatis control 6.615.034 6.615.034 0 12 tháng
273 Hóa chất kiểm chuẩn control cho xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgA với Chlamydia trachomatis 3.307.517 3.307.517 0 12 tháng
274 Xét nghiệm định lượng calcitonin 9.765.000 9.765.000 0 12 tháng
275 Hóa chất control kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng calcitonin 4.079.376 4.079.376 0 12 tháng
276 Xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 36.540.000 36.540.000 0 12 tháng
277 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 3.969.092 3.969.092 0 12 tháng
278 Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 36.540.000 36.540.000 0 12 tháng
279 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/hoặc 2 7.938.000 7.938.000 0 12 tháng
280 Xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Varicella-zoster 18.060.000 18.060.000 0 12 tháng
281 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus VariCFSlla-zoster 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
282 Xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với virus VariCFSlla-zoster 18.060.000 18.060.000 0 12 tháng
283 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với virus VariCFSlla-zoster 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
284 Xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng I giống Insulin 55.650.000 55.650.000 0 12 tháng
285 Xét nghiệm bán định lượng kháng thể đặc hiệu IgG với Mycoplasma pneumoniae 11.907.000 11.907.000 0 12 tháng
286 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể đặc hiệu IgG với Mycoplasma pneumoniae 3.197.250 3.197.250 0 12 tháng
287 Xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với Mycoplasma pneumoniae 11.907.000 11.907.000 0 12 tháng
288 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu IgM với Mycoplasma pneumoniae 6.394.500 6.394.500 0 12 tháng
289 Xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi 23.814.000 23.814.000 0 12 tháng
290 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi 6.394.500 6.394.500 0 12 tháng
291 Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi 23.814.000 23.814.000 0 12 tháng
292 Control Measles IgM (Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi) 7.938.000 7.938.000 0 12 tháng
293 Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị 17.860.500 17.860.500 0 12 tháng
294 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
295 Xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị 23.814.000 23.814.000 0 12 tháng
296 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus gây bệnh Quai bị 6.394.500 6.394.500 0 12 tháng
297 Xét nghiệm định tính độc tính A và B của vi khuẩn Clostridium difficile 235.935.000 235.935.000 0 12 tháng
298 C. Difficile Toxins A&B control set (Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính độc tính A và B của vi khuẩn Clostridium difficile) 6.836.256 6.836.256 0 12 tháng
299 Xét nghiệm sàng lọc phát hiện kháng nguyên của vi khuẩn C.Difficile 61.191.900 61.191.900 0 12 tháng
300 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm sàng lọc phát hiện kháng nguyên của vi khuẩn C.Difficile 5.127.192 5.127.192 0 12 tháng
301 Xét nghiệm định lượng Calprotectin trong phân người 216.384.000 216.384.000 0 12 tháng
302 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng Calprotectin trong phân người 6.835.584 6.835.584 0 12 tháng
303 Dịch rửa dùng trong xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 9.542.484 9.542.484 0 12 tháng
304 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng I giống Insulin 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
305 Cơ chất mồi phản ứng 31.972.765 31.972.765 0 12 tháng
306 Hóa chất xét nghiệm phát hiện interferon-γ (IFN-γ) trong mẫu huyết tương người bằng công nghệ hóa phát quang 31.920.000 31.920.000 0 12 tháng
307 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm phát hiện interferon-γ (IFN-γ) trong mẫu huyết tương người bằng công nghệ hóa phát quang 9.261.168 9.261.168 0 12 tháng
308 Hóa chất chẩn đoán Elastase-1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 28.560.000 28.560.000 0 12 tháng
309 Hóa chất kiểm chứng Elastase-1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
310 Bộ kit bảo dưỡng máy 6.287.526 6.287.526 0 12 tháng
311 Cóng phản ứng 43.731.072 43.731.072 0 12 tháng
312 Hóa chất định nhóm máu ABO và Rh 481.005.000 481.005.000 0 12 tháng
313 Dung dịch pha loãng hồng cầu 237.451.200 237.451.200 0 12 tháng
314 Dung dịch rửa máy phân tích nhóm máu 193.733.789 193.733.789 0 12 tháng
315 Dung dịch Hồng cầu mẫu 72.755.760 72.755.760 0 12 tháng
316 Hóa chất định nhóm máu ABO làm thử nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men 417.060.000 417.060.000 0 12 tháng
317 Hóa chất định nhóm máu ABO thuận nghịch và Rhesus (D) 1.681.134.000 1.681.134.000 0 12 tháng
318 Định nhóm ABO và Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu 1.551.816.000 1.551.816.000 0 12 tháng
319 Bộ 3 lọ hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường 65.257.920 65.257.920 0 12 tháng
320 Dung dịch rửa hệ thống phân tích nhóm máu 239.075.739 239.075.739 0 12 tháng
321 Hóa chất định lượng Lupus anticoagulant 27.694.800 27.694.800 0 12 tháng
322 Hóa chất khẳng định cho xét nghiệm Lupus anticoagulant 36.023.400 36.023.400 0 12 tháng
323 Hóa chất kiểm chuẩn Lupus anticoagulant dương tính 45.045.000 45.045.000 0 12 tháng
324 Hóa chất kiểm chuẩn Lupus anticoagulant âm tính 24.781.050 24.781.050 0 12 tháng
325 Dung dịch kiểm chuẩn kháng thể TPO Calibrator 17.088.120 17.088.120 0 12 tháng
326 Dung dịch kiểm chuẩn Free T3 Calibrator 17.720.640 17.720.640 0 12 tháng
327 Hóa chất định lượng β2GP1 IgG 145.643.400 145.643.400 0 12 tháng
328 Hóa chất định lượng aCL IgG 151.628.400 151.628.400 0 12 tháng
329 Hóa chất định lượng aCL IgM 97.095.600 97.095.600 0 12 tháng
330 Hóa chất kiểm chuẩn MPO Calibrator 9.840.650 9.840.650 0 12 tháng
331 Hóa chất kiểm chuẩn MPO Control 4.160.100 4.160.100 0 12 tháng
332 Hóa chất định lượng MPO Reagents 54.490.800 54.490.800 0 12 tháng
333 Hóa chất kiểm chuẩn PR3 Calibrators 16.940.700 16.940.700 0 12 tháng
334 Hóa chất kiểm chuẩn PR3 Controls 12.339.600 12.339.600 0 12 tháng
335 Hóa chất định lượng PR3 106.243.200 106.243.200 0 12 tháng
336 Hóa chất định lượng β2GP1 IgM 121.369.500 121.369.500 0 12 tháng
337 Dung dịch kiểm chuẩn Sm Calibrator 9.338.717 9.338.717 0 12 tháng
338 Dung dịch kiểm chuẩn Sm Control 6.827.100 6.827.100 0 12 tháng
339 Hóa chất định lượng Sm 22.950.900 22.950.900 0 12 tháng
340 Dung dịch kiểm chuẩn SS-B Calibrator 4.669.358 4.669.358 0 12 tháng
341 Dung dịch kiểm chuẩn SS-B Control 3.413.550 3.413.550 0 12 tháng
342 Hóa chất định lượng SS-B 24.397.800 24.397.800 0 12 tháng
343 Dung dịch làm sạch hệ thống đông máu tự động 219.177.000 219.177.000 0 12 tháng
344 Hóa chất làm sạch và tẩy nhiễm hệ thống máy đông máu tự động 46.791.360 46.791.360 0 12 tháng
345 Hóa chất xác định hoạt độ Protein S 170.145.360 170.145.360 0 12 tháng
346 Dung dịch kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức bất thường cao 105.462.000 105.462.000 0 12 tháng
347 Dung dịch kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức bất thường thấp 116.627.700 116.627.700 0 12 tháng
348 Dung dịch kiểm chuẩn cho XN đông máu mức bình thường 94.363.500 94.363.500 0 12 tháng
349 Hóa chất dùng pha loãng trên hệ thống đông máu 31.878.000 31.878.000 0 12 tháng
350 Hóa chất định lượng AntiXa 324.399.900 324.399.900 0 12 tháng
351 Hóa chất kiểm chuẩn Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMW Heparin Control) 21.278.250 21.278.250 0 12 tháng
352 Hóa chất định lượng Thrombin Time 80.967.600 80.967.600 0 12 tháng
353 Hóa chất dùng để chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu 147.205.800 147.205.800 0 12 tháng
354 Hóa chất dùng để đo thời gian PT (Hộp/5 x 8 mL+5 x 8 mL) 170.366.080 170.366.080 0 12 tháng
355 Hóa chất dùng để đo thời gian PT (Hộp/5 x 20 mL+5 x 20 mL) 322.459.200 322.459.200 0 12 tháng
356 Dung dịch dùng rửa hệ thống đông máu tự động 1.755.596.304 1.755.596.304 0 12 tháng
357 Hóa chất dùng để đo thời gian APTT đóng gói kèm theo Calcium Chloride 99.935.010 99.935.010 0 12 tháng
358 Hóa chất dùng để đo thời gian APTT 216.384.000 216.384.000 0 12 tháng
359 Hóa chất định lượng Fibrinogen 653.215.500 653.215.500 0 12 tháng
360 Hóa chất định lượng Protein C 150.162.768 150.162.768 0 12 tháng
361 Hóa chất định lượng Factor V Leiden 297.526.824 297.526.824 0 12 tháng
362 Dung dịch kiểm chuẩn Anti phospholipid Controls 17.272.584 17.272.584 0 12 tháng
363 Bộ hồng cầu kiểm chuẩn 80.681.328 80.681.328 0 12 tháng
364 Cóng chạy QC, Calib hoặc dùng chiết mẫu 3.024.000 3.024.000 0 12 tháng
365 Dung dịch kiểm chuẩn Bicarbonate calibrator 21.464.100 21.464.100 0 12 tháng
366 Chất chuẩn mẫu nước tiểu Control mức 1;2 8.743.140 8.743.140 0 12 tháng
367 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm tim mạch 17.930.808 17.930.808 0 12 tháng
368 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức thấp 75.927.600 75.927.600 0 12 tháng
369 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức trung bình 75.927.600 75.927.600 0 12 tháng
370 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức cao 75.927.600 75.927.600 0 12 tháng
371 Tube chạy mẫu xét nghiệm Quantiferon-TB Gold Plus 380.700.000 380.700.000 0 12 tháng
372 Hóa chất định lượng NH3 41.170.437 41.170.437 0 12 tháng
373 Hóa chất kiểm chuẩn Calibration cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 1.373.400 1.373.400 0 12 tháng
374 Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3 20.457.360 20.457.360 0 12 tháng
375 HbA1c nâng cao 654.150.000 654.150.000 0 12 tháng
376 Hóa chất kiểm chuẩn HDL/LDL-Cholesterol Control 81.307.800 81.307.800 0 12 tháng
377 Hóa chất kiểm chuẩn URINE CALIBRATOR 116.252.640 116.252.640 0 12 tháng
378 Hóa chất định lượng HbA1c nguyên tắc sắc ký ái lực 4.872.609.000 4.872.609.000 0 12 tháng
379 Dung dịch kiểm chuẩn HbA1c Calibrator 59.535.000 59.535.000 0 12 tháng
380 Dung dịch kiểm chuẩn HbA1c (GHb) Control 119.070.000 119.070.000 0 12 tháng
381 Giấy in nhiệt 30x50mm 38.612.700 38.612.700 0 12 tháng
382 Dung dịch kiểm chuẩn HDL-Cholesterol Calibrator 83.945.400 83.945.400 0 12 tháng
383 Dung dịch kiểm chuẩn LDL-Cholesterol Calibrator 81.309.375 81.309.375 0 12 tháng
384 Thuốc nhuộm tế bào Papanicolaou 2a Spasmer 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
385 Thuốc nhuộm tế bào Papanicolaou 3b Spasmer 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
386 Thuốc nhuộm tế bào Hematoxyline Harri 5.060.000 5.060.000 0 12 tháng
387 Chai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm Gram) 1.056.000 1.056.000 0 12 tháng
388 Chai dung dịch nhuộm vi sinh (Bộ nhuộm ZIEHL - NEELSEN) 1.390.500 1.390.500 0 12 tháng
389 Hóa chất xét nghiệm đo tải lượng HCV trên hệ PCR tự động 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
390 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HCV trên hệ PCR tự động 48.984.000 48.984.000 0 12 tháng
391 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HCV trên hệ PCR tự động 98.148.300 98.148.300 0 12 tháng
392 Hóa chất xét nghiệm đo tải lượng HBV trên hệ PCR tự động 4.485.312.000 4.485.312.000 0 12 tháng
393 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HBV trên hệ PCR tự động 195.993.600 195.993.600 0 12 tháng
394 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm đo tải lượng HBV trên hệ PCR tự động 245.196.000 245.196.000 0 12 tháng
395 Hóa chất xét nghiệm genotype HPV trên hệ PCR tự động 1.863.552.000 1.863.552.000 0 12 tháng
396 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm genotype HPV trên hệ PCR tự động 318.614.400 318.614.400 0 12 tháng
397 Hóa chất xét nghiệm CT, NG, TV, MG trên hệ PCR tự động 608.609.568 608.609.568 0 12 tháng
398 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm CT, NG, TV, MG trên hệ PCR tự động 318.502.080 318.502.080 0 12 tháng
399 Bộ hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR (HPV, CT, NG, TV, MG) trên hệ PCR tự động 1.098.000.000 1.098.000.000 0 12 tháng
400 Bộ hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR (HBV, HCV) trên hệ PCR tự động 3.470.578.560 3.470.578.560 0 12 tháng
401 Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 2.304.572.400 2.304.572.400 0 12 tháng
402 Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 222.019.200 222.019.200 0 12 tháng
403 Dung dịch dùng chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 51.199.200 51.199.200 0 12 tháng
404 Đầu côn 50μL kèm khay sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 105.592.320 105.592.320 0 12 tháng
405 Đầu côn 1000μL kèm khay sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 170.995.200 170.995.200 0 12 tháng
406 Bộ phản ứng tích hợp sử dụng trên hệ PCR tự động 5.580.000.000 5.580.000.000 0 12 tháng
407 Bộ lấy/vận chuyển mẫu xét nghiệm cổ tử cung xét nghiệm HPV sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 174.000.000 174.000.000 0 12 tháng
408 Bộ lấy/vận chuyển mẫu nước tiểu, dịch phết cổ tử cung, âm đạo cho xét nghiệm STI sử dụng trong xét nghiệm PCR trên hệ PCR tự động 21.500.000 21.500.000 0 12 tháng
409 Thẻ thông minh xét nghiệm máu lắng 394.599.600 394.599.600 0 12 tháng
410 Bộ hóa chất thử khí máu, ion đồ, glucose và lactate tích hợp nội kiểm kèm bộ chuẩn CVP có tính năng quản lý chất lượng thông minh iQM 5.940.000.000 5.940.000.000 0 12 tháng
411 Nội kiểm xét nghiệm máu lắng 57.628.704 57.628.704 0 12 tháng
412 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 33.546.240 33.546.240 0 12 tháng
413 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trên máy tự động 23.215.500 23.215.500 0 12 tháng
414 Dung dịch kiểm chuẩn TSH Calibrator 4.596.000 4.596.000 0 12 tháng
415 Hóa chất định lượng TSH 2.312.000.000 2.312.000.000 0 12 tháng
416 Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Calibrator 7.373.988 7.373.988 0 12 tháng
417 Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Control 4.249.984 4.249.984 0 12 tháng
418 Hóa chất định lượng kháng nguyên e viêm gan B 570.720.000 570.720.000 0 12 tháng
419 Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Quantitative Calibrator 7.371.000 7.371.000 0 12 tháng
420 Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg Quantitative Control 7.371.024 7.371.024 0 12 tháng
421 Dung dịch kiểm chuẩn B12 Calibrator 4.599.972 4.599.972 0 12 tháng
422 Hóa chất định lượng B12 45.502.800 45.502.800 0 12 tháng
423 Dung dịch kiểm chuẩn calib Testosterone 7.944.318 7.944.318 0 12 tháng
424 Hóa chất định lượng Testosteron 195.793.500 195.793.500 0 12 tháng
425 Dung dịch kiểm chuẩn T4 Free Calibrator 7.797.600 7.797.600 0 12 tháng
426 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBs Calibrator 6.945.750 6.945.750 0 12 tháng
427 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBs Control 10.040.640 10.040.640 0 12 tháng
428 Hóa chất định lượng Anti-HBs trên máy tự động 2.606.640.000 2.606.640.000 0 12 tháng
429 Dung dịch kiểm chuẩn AFP Calibrator 4.929.984 4.929.984 0 12 tháng
430 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HCV Calibrator 7.099.200 7.099.200 0 12 tháng
431 Hóa chất định lượng Anti-HCV 5.420.160.000 5.420.160.000 0 12 tháng
432 Dung dịch kiểm chuẩn HIV Ag/Ab Combo Calibrator 9.200.004 9.200.004 0 12 tháng
433 Dung dịch kiểm chuẩn HIV Ag/Ab combo 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
434 Hóa chất định lượng HIV Ag/Ab 357.924.000 357.924.000 0 12 tháng
435 Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Calibrator 7.584.786 7.584.786 0 12 tháng
436 Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Control 10.964.400 10.964.400 0 12 tháng
437 Hóa chất định lượng HBsAg 185.749.600 185.749.600 0 12 tháng
438 Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Qualitative II Calibrator 6.899.994 6.899.994 0 12 tháng
439 Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg Qualitative II Control 11.807.808 11.807.808 0 12 tháng
440 Hóa chất định lượng HBsAg Qualitative II 2.422.080.000 2.422.080.000 0 12 tháng
441 Dung dịch kiểm chuẩn STAT High Sensitive Troponin-I Calibrator 5.297.436 5.297.436 0 12 tháng
442 Dung dịch kiểm chuẩn STAT High Sensitive Troponin-I Control 6.891.912 6.891.912 0 12 tháng
443 Hóa chất định lượng Troponin-I cấp cứu siêu nhạy 167.536.800 167.536.800 0 12 tháng
444 Dung dịch kiểm chuẩn 25-OH Vitamin D Calibrator 5.777.100 5.777.100 0 12 tháng
445 Hóa chất định lượng 25-OH Vitamin D 162.162.000 162.162.000 0 12 tháng
446 Dung dịch kiểm chuẩn HE4 Calibrator 4.896.000 4.896.000 0 12 tháng
447 Hóa chất định lượng HE4 167.116.000 167.116.000 0 12 tháng
448 Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgG Calibrator 5.297.292 5.297.292 0 12 tháng
449 Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgG Control 2.297.296 2.297.296 0 12 tháng
450 Hóa chất định tính EBV VCA IgG 27.027.200 27.027.200 0 12 tháng
451 Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgM Calibrator 5.297.292 5.297.292 0 12 tháng
452 Dung dịch kiểm chuẩn EBV VCA IgM Control 5.168.916 5.168.916 0 12 tháng
453 Hóa chất định tính EBV VCA IgM 40.540.800 40.540.800 0 12 tháng
454 Dung dịch kiểm chuẩn ProGRP Calibrator 5.297.292 5.297.292 0 12 tháng
455 Dung dịch kiểm chuẩn ProGRP Control 4.594.608 4.594.608 0 12 tháng
456 Hóa chất định lượng ProGRP 187.026.400 187.026.400 0 12 tháng
457 Dung dịch kiểm chuẩn SCC Calibrator 5.000.004 5.000.004 0 12 tháng
458 Dung dịch kiểm chuẩn SCC Control 4.040.016 4.040.016 0 12 tháng
459 Hóa chất định lượng SCC 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
460 Dung dịch kiểm chuẩn CYFRA 21-1 Calibrator 4.780.008 4.780.008 0 12 tháng
461 Hóa chất định lượng CYFRA 21-1 407.000.000 407.000.000 0 12 tháng
462 Dung dịch kiểm chuẩn PIVKA-II Calibrator 5.172.300 5.172.300 0 12 tháng
463 Dung dịch kiểm chuẩn PIVKA-II Control 4.485.600 4.485.600 0 12 tháng
464 Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgG Calibrator 5.779.008 5.779.008 0 12 tháng
465 Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgG Control 4.594.608 4.594.608 0 12 tháng
466 Hóa chất định lượng kháng thể CMV IgG 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
467 Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgM Calibrator 4.630.500 4.630.500 0 12 tháng
468 Dung dịch kiểm chuẩn CMV IgM Control 4.594.592 4.594.592 0 12 tháng
469 Hóa chất định tính CMV IgM 106.849.000 106.849.000 0 12 tháng
470 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgG Calibrators 5.297.472 5.297.472 0 12 tháng
471 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgG Control 4.594.608 4.594.608 0 12 tháng
472 Hóa chất định lượng Toxo IgG 33.642.000 33.642.000 0 12 tháng
473 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM Calibrator 5.297.460 5.297.460 0 12 tháng
474 Dung dịch kiểm chuẩn Toxo IgM Control 7.567.568 7.567.568 0 12 tháng
475 Hóa chất xét nghiệm định tính Toxo IgM 81.060.000 81.060.000 0 12 tháng
476 Dung dịch kiểm chuẩn C-Peptide Calibrator 9.398.016 9.398.016 0 12 tháng
477 Dung dịch kiểm chuẩn C-Peptide Control 11.592.000 11.592.000 0 12 tháng
478 Hóa chất định lượng C-Peptide 47.353.800 47.353.800 0 12 tháng
479 Dung dịch kiểm chuẩn Folate Calibrator 4.797.972 4.797.972 0 12 tháng
480 Hóa chất định lượng Folate 182.008.800 182.008.800 0 12 tháng
481 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-TPO Calibrator 4.910.796 4.910.796 0 12 tháng
482 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-TPO Control 8.518.720 8.518.720 0 12 tháng
483 Hóa chất định lượng Anti-TPO 45.514.000 45.514.000 0 12 tháng
484 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HCV Control 4.725.000 4.725.000 0 12 tháng
485 Hóa chất định lượng bạch cầu 3.034.026.600 3.034.026.600 0 12 tháng
486 Hóa chất định lượng hồng cầu lưới 48.478.880 48.478.880 0 12 tháng
487 Hóa chất định lượng hemoglobin 2.577.757.200 2.577.757.200 0 12 tháng
488 Dung dịch rửa dành cho máy phân tích huyết học 33.184.000 33.184.000 0 12 tháng
489 Dung dịch pha loãng dành cho máy phân tích huyết học 204.134.400 204.134.400 0 12 tháng
490 Dung dịch kiểm chuẩn sử dụng cho xét nghiệm phân tích huyết học tự động 212.520.528 212.520.528 0 12 tháng
491 Hóa chất định lượng Vancomycin 302.702.400 302.702.400 0 12 tháng
492 Hóa chất định lượng Uric Acid 63.694.080 63.694.080 0 12 tháng
493 Hóa chất định lượng Glucose 60.883.200 60.883.200 0 12 tháng
494 Hóa chất định lượng Calcium 25.360.000 25.360.000 0 12 tháng
495 Hóa chất định lượng Amylase 20.432.000 20.432.000 0 12 tháng
496 Hóa chất định lượng LDL một cách trực tiếp 409.317.600 409.317.600 0 12 tháng
497 Hóa chất định lượng Gamma-Glutamyl Transferase 45.414.000 45.414.000 0 12 tháng
498 Hóa chất định lượng HDL - cholesterol 225.775.200 225.775.200 0 12 tháng
499 Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần 99.240.000 99.240.000 0 12 tháng
500 Hóa chất định lượng Triglyceride 110.256.000 110.256.000 0 12 tháng
501 Hóa chất kiểm chuẩn Bilirubin Calibrator 4.800.240 4.800.240 0 12 tháng
502 Hóa chất định lượng Alanine Aminotransferase 89.316.000 89.316.000 0 12 tháng
503 Hóa chất định lượng Creatinine 49.290.000 49.290.000 0 12 tháng
504 Hóa chất kiểm chuẩn Microalbumin Calibrators 4.594.600 4.594.600 0 12 tháng
505 Hóa chất định lượng Microalbumin 159.129.600 159.129.600 0 12 tháng
506 Dung dịch kiểm chuẩn các thuốc 13.243.248 13.243.248 0 12 tháng
507 Hóa chất định lượng Urea 42.976.000 42.976.000 0 12 tháng
508 Hóa chất định lượng Aspartate Aminotransferase 89.316.000 89.316.000 0 12 tháng
509 Dung dịch kiểm chuẩn Ammonia Control 4.481.610 4.481.610 0 12 tháng
510 Hóa chất định lượng Ammonia Ultra 118.800.000 118.800.000 0 12 tháng
511 Hóa chất định lượng Transferrin trên máy sinh hóa tự động 42.811.200 42.811.200 0 12 tháng
512 Dung dịch tẩy rửa máy hàng ngày A 58.303.200 58.303.200 0 12 tháng
513 Dung dịch tẩy rửa máy hàng ngày B 59.455.176 59.455.176 0 12 tháng
514 Hóa chất định lượng Gentamicin 47.727.200 47.727.200 0 12 tháng
515 Hóa chất định lượng AMIKACIN 234.216.000 234.216.000 0 12 tháng
516 Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức thấp 5.592.960 5.592.960 0 12 tháng
517 Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình 5.500.320 5.500.320 0 12 tháng
518 Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức cao 5.500.320 5.500.320 0 12 tháng
519 Dung dịch kiểm chuẩn Tacrolimus Calibrator 5.093.568 5.093.568 0 12 tháng
520 Hóa chất sử dụng chiết tách Tacrolimus 231.010 231.010 0 12 tháng
521 Hóa chất định lượng Tacrolimus 225.271.200 225.271.200 0 12 tháng
522 Ống tiền xử lý cho xét nghiệm ghép tạng sử dụng trên máy miễn dịch tự động 483.200 483.200 0 12 tháng
523 Dung dịch kiểm chuẩn calib CEA 4.940.004 4.940.004 0 12 tháng
524 Hóa chất xét nghiệm CEA 324.270.000 324.270.000 0 12 tháng
525 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-CCP Calibrator 4.813.992 4.813.992 0 12 tháng
526 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-CCP Control 4.105.500 4.105.500 0 12 tháng
527 Hóa chất định lượng Anti-CCP 384.712.200 384.712.200 0 12 tháng
528 Hóa chất hiệu chuẩn Cyclosporine 10.889.708 10.889.708 0 12 tháng
529 Hóa chất định lượng Cyclosporine 123.402.400 123.402.400 0 12 tháng
530 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg thế hệ mới 8.594.460 8.594.460 0 12 tháng
531 Hóa chất hiệu chứng xét nghiệm HBsAg thế hệ mới 4.969.440 4.969.440 0 12 tháng
532 Hóa chất xét nghiệm HBsAg thế hệ mới 253.212.000 253.212.000 0 12 tháng
533 Dung dịch kiểm chuẩn Active-B12 Calibrator 4.527.612 4.527.612 0 12 tháng
534 Dung dịch kiểm chuẩn Active-B12 Control 4.417.884 4.417.884 0 12 tháng
535 Hóa chất định lượng Active-B12 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
536 Dung dịch rửa máy sinh hóa tự động 11.553.120 11.553.120 0 12 tháng
537 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
538 Hóa chất xét nghiệm định lượng NSE 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
539 Dung dịch bảo dưỡng máy sinh hóa 14.773.644 14.773.644 0 12 tháng
540 Hóa chất hiệu chứng các xét nghiệm ghép tạng: cyclosporin, sirolimus, tacrolimus 12.907.152 12.907.152 0 12 tháng
541 Cột sắc ký định lượng HbA1C 1.172.710.000 1.172.710.000 0 12 tháng
542 Vật dụng lọc sử dụng cho máy phân tích HbA1C 103.560.600 103.560.600 0 12 tháng
543 Dung dịch đệm 1 sử dụng cho máy sắc ký HbA1c 581.168.000 581.168.000 0 12 tháng
544 Dung dịch 2 sử dụng cho máy sắc ký HbA1c 406.817.600 406.817.600 0 12 tháng
545 Dung dịch 3 sử dụng cho máy sắc ký HbA1c 427.573.600 427.573.600 0 12 tháng
546 Dung dịch rửa máy sử dụng cho máy sắc ký HbA1c 916.480.128 916.480.128 0 12 tháng
547 Dung dịch kiểm chuẩn Hemoglobin A1c Calibrator sử dụng cho máy sắc ký 12.999.040 12.999.040 0 12 tháng
548 Dung dịch kiểm chuẩn Hemoglobin A1c Control sử dụng cho máy sắc ký 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
549 Hóa chất control 1 kiểm chuẩn các thông số trong nước tiểu 44.352.000 44.352.000 0 12 tháng
550 Hóa chất control 2 kiểm chuẩn các thông số trong nước tiểu 44.352.000 44.352.000 0 12 tháng
551 Test thử cặn lắng nước tiểu đo trên máy tự động 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
552 Dung dịch rửa máy phân tích nước tiểu 38.953.824 38.953.824 0 12 tháng
553 Hóa chất chuẩn Cal xét nghiệm nước tiểu sử dụng trên máy nước tiểu tự động 12.403.440 12.403.440 0 12 tháng
554 Hóa chất xét nghiệm urinalysis cassette 4.647.417.600 4.647.417.600 0 12 tháng
555 Hóa chất xét nghiệm ANA-8-Profile phương pháp ELISA 175.553.280 175.553.280 0 12 tháng
556 Hóa chất xét nghiệm ANA-8-Screen phương pháp ELISA 41.296.320 41.296.320 0 12 tháng
557 Hóa chất xét nghiệm ANCA-Pro phương pháp ELISA 67.812.864 67.812.864 0 12 tháng
558 Hóa chất xét nghiệm MPO (p-ANCA) phương pháp ELISA 76.800.000 76.800.000 0 12 tháng
559 Hóa chất xét nghiệm PR3 (c-ANCA) phương pháp ELISA 48.233.088 48.233.088 0 12 tháng
560 Hóa chất xét nghiệm LKM-1 phương pháp ELISA 149.399.424 149.399.424 0 12 tháng
561 Hóa chất xét nghiệm Sm phương pháp ELISA 69.120.000 69.120.000 0 12 tháng
562 Hóa chất xét nghiệm SS-A phương pháp ELISA 17.280.000 17.280.000 0 12 tháng
563 Hóa chất xét nghiệm SS-B phương pháp ELISA 17.280.000 17.280.000 0 12 tháng
564 Hóa chất xét nghiệm Phospholipid-8 screen phương pháp ELISA 75.237.120 75.237.120 0 12 tháng
565 Hóa chất xét nghiệm Cardiolipin phương pháp ELISA 99.343.872 99.343.872 0 12 tháng
566 Hóa chất xét nghiệm AMA-M2 phương pháp ELISA 48.096.000 48.096.000 0 12 tháng
567 Hóa chất xét nghiệm ANA IgG phương pháp ELISA 380.809.728 380.809.728 0 12 tháng
568 Hóa chất xét nghiệm HEV IgG phương pháp ELISA 12.089.088 12.089.088 0 12 tháng
569 Hóa chất xét nghiệm HEV IgM phương pháp ELISA 30.240.000 30.240.000 0 12 tháng
570 Hóa chất xét nghiệm IGF-1-600 quantitative 175.543.296 175.543.296 0 12 tháng
571 Hóa chất xét nghiệm Renin phương pháp ELISA 316.953.216 316.953.216 0 12 tháng
572 Hóa chất xét nghiệm Calprotectin phương pháp ELISA 82.771.200 82.771.200 0 12 tháng
573 Hóa chất xét nghiệm Metanephrine Urine phương pháp ELISA 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
574 Hóa chất xét nghiệm Normetanephrine plasma phương pháp ELISA 240.330.240 240.330.240 0 12 tháng
575 Hóa chất xét nghiệm Aldosterone phương pháp ELISA 54.062.208 54.062.208 0 12 tháng
576 Hóa chất xét nghiệm 3-CAT ELISA 168.960.000 168.960.000 0 12 tháng
577 Hóa chất xét nghiệm Metanephrine Plasma ELISA 233.856.000 233.856.000 0 12 tháng
578 Hóa chất xét nghiệm Normetanephrine Urine ELISA 103.194.336 103.194.336 0 12 tháng
579 Hóa chất xét nghiệm Chlamydia Pneumoniae IgG phương pháp ELISA 11.232.000 11.232.000 0 12 tháng
580 Hóa chất xét nghiệm Chlamydia Pneumoniae IgM phương pháp ELISA 18.144.000 18.144.000 0 12 tháng
581 Hóa chất xét nghiệm HSV1&2 IgG phương pháp ELISA 38.679.552 38.679.552 0 12 tháng
582 Hóa chất xét nghiệm HSV1&2 IgM phương pháp ELISA 21.636.096 21.636.096 0 12 tháng
583 Hóa chất xét nghiệm Nucleo-h phương pháp ELISA 50.945.760 50.945.760 0 12 tháng
584 Hóa chất xét nghiệm Syphilis RPR test nhanh 17.700.000 17.700.000 0 12 tháng
585 Hoá chất chạy mẫu khí máu có Lactace 594.000.000 594.000.000 0 12 tháng
586 Dung dịch kiểm chuẩn tự động khí máu 157.200.000 157.200.000 0 12 tháng
587 Hoá chất rửa thải toàn bộ máy khí máu 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng
588 Dung dịch kiểm chuẩn control xét nghiệm hóa sinh mức 1 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
589 Dung dịch kiểm chuẩn control xét nghiệm hóa sinh mức 2 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
590 Dung dịch kiểm chuẩn cotrol các xét nghiệm miễn dịch mức 1 2.140.002 2.140.002 0 12 tháng
591 Dung dịch kiểm chuẩn cotrol các xét nghiệm miễn dịch mức 2 2.140.002 2.140.002 0 12 tháng
592 Dung dịch kiểm chuẩn cotrol các xét nghiệm miễn dịch mức 3 2.140.002 2.140.002 0 12 tháng
593 Dung dịch nội kiểm xét nghiệm tim mạch mức 1 2.139.996 2.139.996 0 12 tháng
594 Dung dịch nội kiểm xét nghiệm tim mạch mức 2 1.935.000 1.935.000 0 12 tháng
595 Dung dịch nội kiểm xét nghiệm tim mạch mức 3 2.780.004 2.780.004 0 12 tháng
596 Bộ kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus bằng phương pháp cột, tách chiết thủ công 1.451.520.000 1.451.520.000 0 12 tháng
597 Hóa chất phát hiện đột biến EGFR liên quan đến ung thư phổi tế bào không nhỏ 181.440.000 181.440.000 0 12 tháng
598 Hóa chất định lượng HSV virus 51.089.976 51.089.976 0 12 tháng
599 Hóa chất định lượng Chlamydia trachomatis (CT) và Neisseria gonorrhoeae (NG) (CT/NG PCR) 112.788.000 112.788.000 0 12 tháng
600 Kit định lượng virus viêm gan siêu vi B 416.962.224 416.962.224 0 12 tháng
601 Kit định lượng virus viêm gan siêu vi C 464.607.000 464.607.000 0 12 tháng
602 Hóa chất phát hiện 21 tác nhân gây bệnh đường hô hấp và 1 tác nhân SARS-CoV 169.590.000 169.590.000 0 12 tháng
603 Hóa chất phát hiện 24 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa (kèm môi trường vận chuyển mẫu) 169.590.000 169.590.000 0 12 tháng
604 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân virus gây bệnh đường ruột 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
605 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân vi khuẩn gây bệnh đường ruột 183.000.000 183.000.000 0 12 tháng
606 Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân gây bệnh đường ruột 183.000.000 183.000.000 0 12 tháng
607 Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân ký sinh trùng gây bệnh đường ruột 122.000.000 122.000.000 0 12 tháng
608 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 1 274.500.000 274.500.000 0 12 tháng
609 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 2 91.500.000 91.500.000 0 12 tháng
610 Hóa chất PCR phát hiện 5 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 3 122.000.000 122.000.000 0 12 tháng
611 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp - Panel 4 169.400.000 169.400.000 0 12 tháng
612 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân nguyên nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục CT/NG/MG/MH/TV/UU/UP 256.000.000 256.000.000 0 12 tháng
613 Hóa chất PCR phát hiện 7 mầm bệnh gây loét sinh dục 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
614 Hóa chất PCR phát hiện các bệnh 7 mầm bệnh gây nấm sinh dục 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
615 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây viêm màng não 72.600.000 72.600.000 0 12 tháng
616 Hóa chất PCR phát hiện 5 tác nhân gây viêm màng não 96.800.000 96.800.000 0 12 tháng
617 Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân gây viêm màng não 96.800.000 96.800.000 0 12 tháng
618 Hóa chất PCR phát hiện đồng thời và xác định 8 gene gây kháng kháng sinh 72.600.000 72.600.000 0 12 tháng
619 Hóa chất tách chiết DNA/RNA dùng cho máy tách chiết tự động 396.000.000 396.000.000 0 12 tháng
620 Hóa chất PCR phát hiện và phân biệt giữa MTB và NTM. 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
621 Hóa chất chẩn đoán nhóm vi khuẩn đa kháng bằng kỹ thuật PCR 24.200.000 24.200.000 0 12 tháng
622 Test nhanh thẩm thấu 2 chiều dùng chẩn đoán vi khuẩn H.Pylori kèm xác định CIM trong mẫu máu (WB/plasma,serum)-MP 6.511.980.800 6.511.980.800 0 12 tháng
623 Gioang cho khớp nối máy xét nghiệm hơi thở C13 vàng 1.134.000 1.134.000 0 12 tháng
624 Bộ lọc khí dùng theo máy xét nghiệm hơi thở C13 5.500.000 5.500.000 0 12 tháng
625 Gioang cho khớp nối máy xét nghiệm hơi thở C13 đen 1.134.000 1.134.000 0 12 tháng
626 Hóa chất xét nghiệm HBsAg 48.461.400 48.461.400 0 12 tháng
627 Hóa chất Định lượng NH3 trên máy tự động 36.590.400 36.590.400 0 12 tháng
628 Hóa chất định lượng Ethanol trên máy tự động 15.876.000 15.876.000 0 12 tháng
629 Dung dịch kiểm chuẩn TSH 12.237.732 12.237.732 0 12 tháng
630 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trên máy sinh hóa tự động 20.102.400 20.102.400 0 12 tháng
631 Hóa chất xét nghiệm PSA 18.356.400 18.356.400 0 12 tháng
632 Hóa chất định lượng Anti-HBs 48.461.400 48.461.400 0 12 tháng
633 Hóa chất định tính Anti-HCV 227.622.000 227.622.000 0 12 tháng
634 Hóa chất định lượng FT4 50.884.200 50.884.200 0 12 tháng
635 Hóa chất định lượng HDL-C trên máy tự động 35.570.500 35.570.500 0 12 tháng
636 Hóa chất định lượng CRP trên máy sinh hóa 24.750.000 24.750.000 0 12 tháng
637 Hóa chất định lượng TSH phương pháp điện hóa phát quang trên máy tự động 48.461.400 48.461.400 0 12 tháng
638 Đèn dùng cho hệ thống máy sinh hóa tự động 21.978.000 21.978.000 0 12 tháng
639 Điện cực tham chiếu 20.414.898 20.414.898 0 12 tháng
640 Hóa chất tách chiết DNA & Viral nucleic acid 1.295.812.224 1.295.812.224 0 12 tháng
641 Điện cực clo 21.006.972 21.006.972 0 12 tháng
642 Điện cực kali, sử dụng trên máy tự động 21.234.246 21.234.246 0 12 tháng
643 Điện cực natri, sử dụng trên máy tự động 22.202.775 22.202.775 0 12 tháng
644 Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong các xét nghiệm miễn dịch theo phương pháp điện hóa phát quang 25.837.056 25.837.056 0 12 tháng
645 Cốc phản ứng trên hệ thống xét nghiệm tự động 10.080.000 10.080.000 0 12 tháng
646 Hóa chất định tính Anti-Hbc 607.972.800 607.972.800 0 12 tháng
647 Hóa chất định tính Anti-Hbc IgM 110.140.200 110.140.200 0 12 tháng
648 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBc 3.088.838 3.088.838 0 12 tháng
649 Hóa chất định tính Anti-Hbe 77.098.500 77.098.500 0 12 tháng
650 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBe 7.101.385 7.101.385 0 12 tháng
651 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HBs 18.846.027 18.846.027 0 12 tháng
652 Dung dịch kiểm chuẩn Anti-HCV 21.015.956 21.015.956 0 12 tháng
653 Chất kiểm chuẩn Anti-Tg 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
654 Hóa chất định lượng Anti-Tg 159.921.300 159.921.300 0 12 tháng
655 Chất kiểm chuẩn Anti-TPO 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
656 Hóa chất định lượng Anti-TPO 43.614.900 43.614.900 0 12 tháng
657 Hóa chất định lượng Anti-TSHR 744.189.000 744.189.000 0 12 tháng
658 Chất kiểm chuẩn Anti-TSHR 9.178.320 9.178.320 0 12 tháng
659 Chất kiểm chuẩn ThyroAb 46.258.704 46.258.704 0 12 tháng
660 Chất kiểm chuẩn B12 2.447.552 2.447.552 0 12 tháng
661 Hóa chất định lượng Vit B12 26.433.600 26.433.600 0 12 tháng
662 Hóa chất xét nghiệm CA 125 670.752.600 670.752.600 0 12 tháng
663 Chất kiểm chuẩn CA 125 11.748.256 11.748.256 0 12 tháng
664 Dung dịch kiểm chuẩn CA 15-3 II 11.748.256 11.748.256 0 12 tháng
665 Dung dịch kiểm chuẩn CA 19-9 10.279.724 10.279.724 0 12 tháng
666 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 1.202.728.800 1.202.728.800 0 12 tháng
667 Chất kiểm chuẩn CA 72-4 14.754.496 14.754.496 0 12 tháng
668 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 4.209.550.800 4.209.550.800 0 12 tháng
669 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm miễn dịch tim mạch 14.384.232 14.384.232 0 12 tháng
670 Chất kiểm chuẩn mức 1 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
671 Chất kiểm chuẩn mức 2 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
672 Dung dịch kiểm chuẩn CEA 9.790.208 9.790.208 0 12 tháng
673 Chất chuẩn chung của các xét nghiệm sinh hóa 6.097.968 6.097.968 0 12 tháng
674 Chất kiểm chuẩn CK-MB 1.524.474 1.524.474 0 12 tháng
675 Chất kiểm chuẩn HbA1c 14.406.282 14.406.282 0 12 tháng
676 Chất kiểm chuẩn Lipids 6.972.030 6.972.030 0 12 tháng
677 Chất kiểm chuẩn hệ thống sinh hóa/hoặc và miễn dịch 10.681.104 10.681.104 0 12 tháng
678 Dung dịch kiểm chuẩn Protein 4.386.016 4.386.016 0 12 tháng
679 Dung dịch kiểm chuẩn Protein niệu 2.052.270 2.052.270 0 12 tháng
680 Dung dịch kiểm chuẩn Cortisol 7.342.660 7.342.660 0 12 tháng
681 Hóa chất xét nghiệm Cortisol 428.220.000 428.220.000 0 12 tháng
682 Hóa chất định lượng CREA 9.788.800 9.788.800 0 12 tháng
683 Chất kiểm chuẩn Progesterone 1.223.776 1.223.776 0 12 tháng
684 Chất kiểm chuẩn Cyfra 21-1 12.849.648 12.849.648 0 12 tháng
685 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 2.055.950.400 2.055.950.400 0 12 tháng
686 Dung dịch kiểm chuẩn Digoxin 2.447.556 2.447.556 0 12 tháng
687 Hóa chất xét nghiệm Estradiol 71.370.000 71.370.000 0 12 tháng
688 Chất kiểm chuẩn Estradiol 2.447.552 2.447.552 0 12 tháng
689 Dung dịch kiểm chuẩn Ferritin 1.223.776 1.223.776 0 12 tháng
690 Hóa chất xét nghiệm Ferritin 502.238.400 502.238.400 0 12 tháng
691 Hóa chất xét nghiệm Free PSA 183.567.000 183.567.000 0 12 tháng
692 Dung dịch kiểm chuẩn Free PSA 6.118.880 6.118.880 0 12 tháng
693 Hóa chất xét nghiệm Free beta HCG 159.600.000 159.600.000 0 12 tháng
694 Chất kiểm chuẩn Free βhCG 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
695 Chất kiểm chuẩn FSH 2.447.552 2.447.552 0 12 tháng
696 Hóa chất xét nghiệm FSH 35.685.000 35.685.000 0 12 tháng
697 Hóa chất xét nghiệm HbeAg 447.171.300 447.171.300 0 12 tháng
698 Dung dịch kiểm chuẩn HBeAg 8.566.376 8.566.376 0 12 tháng
699 Hóa chất định lượng HBsAg trên máy miễn dịch 1.379.226.000 1.379.226.000 0 12 tháng
700 Dung dịch kiểm chuẩn HBsAg 17.132.752 17.132.752 0 12 tháng
701 Chất kiểm chuẩn HCG+Beta II 4.895.104 4.895.104 0 12 tháng
702 Hóa chất xét nghiệm beta HCG 351.349.500 351.349.500 0 12 tháng
703 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng HE4 18.522.000 18.522.000 0 12 tháng
704 Chất kiểm chuẩn HE4 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
705 Hóa chất xét nghiệm HE4 194.040.000 194.040.000 0 12 tháng
706 Chất kiểm chuẩn hGH 6.118.872 6.118.872 0 12 tháng
707 Hóa chất xét nghiệm hGH 77.098.000 77.098.000 0 12 tháng
708 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV 526.680.000 526.680.000 0 12 tháng
709 Chất kiểm chuẩn HIV 16.796.322 16.796.322 0 12 tháng
710 Chất kiểm chuẩn Troponin T hs 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
711 Hóa chất xét nghiệm IgE 78.321.600 78.321.600 0 12 tháng
712 Chất kiểm chuẩn IgE 3.181.816 3.181.816 0 12 tháng
713 Chất kiểm chuẩn IL6 4.895.104 4.895.104 0 12 tháng
714 Dung dịch pha loãng điện giải 17.202.000 17.202.000 0 12 tháng
715 Dung dịch hiệu chuẩn của xét nghiệm điện giải 20.279.700 20.279.700 0 12 tháng
716 Dung dịch tham chiếu của điện giải 12.447.540 12.447.540 0 12 tháng
717 Dung dịch chuẩn mức cao của điện giải 1.305.360 1.305.360 0 12 tháng
718 Dung dịch chuẩn mức thấp của điện giải 1.305.360 1.305.360 0 12 tháng
719 Chất kiểm chuẩn LH 2.447.552 2.447.552 0 12 tháng
720 Hóa chất xét nghiệm LH 35.685.000 35.685.000 0 12 tháng
721 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm βhCG tự do và PAPP‑A 50.909.088 50.909.088 0 12 tháng
722 Dung dịch kiểm chuẩn NH3/ETH/CO2 2.627.040 2.627.040 0 12 tháng
723 Dung dịch kiểm chuẩn NH3/ETH/CO2 mức bình thường 4.065.280 4.065.280 0 12 tháng
724 Dung dịch kiểm chuẩn NH3/ETH/CO2 CONTROL mức bất thường 4.065.280 4.065.280 0 12 tháng
725 Chất kiểm chuẩn NSE 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
726 Hóa chất xét nghiệm NSE 115.647.000 115.647.000 0 12 tháng
727 Hóa chất xét nghiệm PAPP-A 193.200.000 193.200.000 0 12 tháng
728 Chất kiểm chuẩn PAPP-A 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
729 Chất kiểm chuẩn cho đa xét nghiệm miễn dịch 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
730 Hóa chất xét nghiệm PCT 6.872.736.000 6.872.736.000 0 12 tháng
731 Dung dịch rửa máy miễn dịch 524.496.000 524.496.000 0 12 tháng
732 Chất kiểm chuẩn proBNP II 2.646.000 2.646.000 0 12 tháng
733 Dung dịch rửa máy máy phân tích xét nghiệm miễn dịch 836.472.000 836.472.000 0 12 tháng
734 Chất kiểm chuẩn Prolactin 2.447.552 2.447.552 0 12 tháng
735 Hóa chất xét nghiệm PSA trên máy miễn dịch 1.095.283.100 1.095.283.100 0 12 tháng
736 Chất kiểm chuẩn PSA 7.342.656 7.342.656 0 12 tháng
737 Chất chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp 16.790.200 16.790.200 0 12 tháng
738 Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm yếu tố dạng thấp 8.807.508 8.807.508 0 12 tháng
739 Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgG 3.426.560 3.426.560 0 12 tháng
740 Dung dịch kiểm chuẩn Rubella IgM 2.692.308 2.692.308 0 12 tháng
741 Hóa chất xét nghiệm Rubella IgG 48.461.400 48.461.400 0 12 tháng
742 Hóa chất xét nghiệm Rubella IgM 69.388.200 69.388.200 0 12 tháng
743 Chất kiểm chuẩn SHBG 6.118.872 6.118.872 0 12 tháng
744 Hóa chất xét nghiệm SHBG 23.129.400 23.129.400 0 12 tháng
745 Hóa chất xét nghiệm Syphilis 24.885.000 24.885.000 0 12 tháng
746 Chất kiểm chuẩn Syphilis 2.630.704 2.630.704 0 12 tháng
747 Chất kiểm chuẩn FT3 III 8.566.432 8.566.432 0 12 tháng
748 Dung dịch kiểm chuẩn FT4 8.566.432 8.566.432 0 12 tháng
749 Hóa chất xét nghiệm TG 308.361.600 308.361.600 0 12 tháng
750 Chất kiểm chuẩn TG G2 3.846.156 3.846.156 0 12 tháng
751 Dung dịch kiểm chuẩn Troponin 18.742.568 18.742.568 0 12 tháng
752 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm Dấu ấn ung thư 32.307.696 32.307.696 0 12 tháng
753 Chất kiểm chuẩn chung cho các xét nghiệm miễn dịch 10.279.752 10.279.752 0 12 tháng
754 Dung dịch pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch 35.978.880 35.978.880 0 12 tháng
755 Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch 1.649.760 1.649.760 0 12 tháng
756 Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hóa 9.291.630 9.291.630 0 12 tháng
757 Hóa chất định lượng nồng độ ALT 68.607.000 68.607.000 0 12 tháng
758 Hóa chất định lượng ALB 3.667.500 3.667.500 0 12 tháng
759 Hóa chất định lượng nồng độ AST 68.607.000 68.607.000 0 12 tháng
760 Định lượng CRP 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
761 Hóa chất định lượng Cretinin theo phương pháp men 80.640.000 80.640.000 0 12 tháng
762 Chất kiểm chuẩn Cyclosporine 2.124.972 2.124.972 0 12 tháng
763 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus 11.602.356 11.602.356 0 12 tháng
764 Chất kiểm chuẩn Everolimus 9.279.540 9.279.540 0 12 tháng
765 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Cyclosporine, Tacrolimus và Sirolimus 6.959.682 6.959.682 0 12 tháng
766 Hóa chất được sử dụng để tách chiết cyclosporine, tacrolimus, everolimus và sirolimus từ mẫu 13.919.400 13.919.400 0 12 tháng
767 Hóa chất định lượng KAPP 28.506.400 28.506.400 0 12 tháng
768 Hóa chất định lượng LAMB 32.264.800 32.264.800 0 12 tháng
769 Chất kiểm chuẩn định lượng Tacrolimus 4.249.944 4.249.944 0 12 tháng
770 Hóa chất xét nghiệm Folat 52.867.200 52.867.200 0 12 tháng
771 Chất kiểm chuẩn Folate III 4.895.104 4.895.104 0 12 tháng
772 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg 8.268.741 8.268.741 0 12 tháng
773 Dung dịch pha loãng mẫu 4.459.752 4.459.752 0 12 tháng
774 Dung dich pha loãng chung 101.641.176 101.641.176 0 12 tháng
775 Dung dịch rửa ISE 8.804.700 8.804.700 0 12 tháng
776 Dung dịch rửa dùng cho máy khí máu và điện giải 8.224.000 8.224.000 0 12 tháng
777 Đầu côn tách chiết mẫu 2000 UL sử dụng trên hệ PCR tự động 16.536.000 16.536.000 0 12 tháng
778 Hóa chất xét nghiệm IL-6 74.592.000 74.592.000 0 12 tháng
779 Hóa chất xét nghiệm Progesterone 11.895.000 11.895.000 0 12 tháng
780 Hóa chất xét nghiệm Cyclosporine 66.707.700 66.707.700 0 12 tháng
781 Hóa chất xét nghiệm Tacrolimus 477.784.800 477.784.800 0 12 tháng
782 Hóa chất xét nghiệm Everolimus 61.935.200 61.935.200 0 12 tháng
783 Hóa chất định lượng Vancomycin 27.901.800 27.901.800 0 12 tháng
784 Hóa chất xét nghiệm CERU 47.791.800 47.791.800 0 12 tháng
785 Hóa chất xét nghiệm IGA 75.042.500 75.042.500 0 12 tháng
786 Hóa chất xét nghiệm IGG 90.051.000 90.051.000 0 12 tháng
787 Hóa chất xét nghiệm IGM 75.042.500 75.042.500 0 12 tháng
788 Hóa chất xét nghiệm CKMB 49.392.000 49.392.000 0 12 tháng
789 Hóa chất xét nghiệm MG 2.788.800 2.788.800 0 12 tháng
790 Hóa chất định type HPV 829.521.600 829.521.600 0 12 tháng
791 Chổi lấy mẫu xét nghiệm HPV DNA 46.304.000 46.304.000 0 12 tháng
792 Bộ hóa chất tách chiết mẫu cho xét nghiệm HPV 349.272.000 349.272.000 0 12 tháng
793 Hóa chất chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm HPV 211.017.600 211.017.600 0 12 tháng
794 Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm HPV 107.692.800 107.692.800 0 12 tháng
795 Bộ mẫu chứng cho xét nghiệm HPV 142.884.000 142.884.000 0 12 tháng
796 Hóa chất phát hiện đột biến EGFR test v2.0 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
797 Hóa chất tách chiết DNA (mẫu máu) 36.225.000 36.225.000 0 12 tháng
798 Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HCV 234.407.250 234.407.250 0 12 tháng
799 Định lượng HBV DNA 1.197.000.000 1.197.000.000 0 12 tháng
800 Định lượng HCV RNA 656.578.792 656.578.792 0 12 tháng
801 Hóa chất định lượng HIV bằng realtima PCR 7.382.825 7.382.825 0 12 tháng
802 Nước rửa máy PCR tự động hoàn toàn 264.600.072 264.600.072 0 12 tháng
803 Dung dịch kiểm chuẩn calib ACTH 6.118.872 6.118.872 0 12 tháng
804 Hóa chất nội kiểm HBC IgM 6.415.632 6.415.632 0 12 tháng
805 Hóa chất định lượng GGT 14.470.400 14.470.400 0 12 tháng
806 Dung dịch rửa M 76.216.680 76.216.680 0 12 tháng
807 Hóa chất định lượng nồng độ Cholesterol 6.292.800 6.292.800 0 12 tháng
808 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 30.839.200 30.839.200 0 12 tháng
809 Hóa chất định lượng nồng độ albumin 543.000 543.000 0 12 tháng
810 Hóa chất định lượng nồng độ sắt 3.556.800 3.556.800 0 12 tháng
811 Hóa chất định lượng nồng độ protein toàn phần 1.573.200 1.573.200 0 12 tháng
812 Hóa chất định lượng nồng độ acid uric 5.695.200 5.695.200 0 12 tháng
813 Hóa chất định lượng nồng độ glucose 11.187.200 11.187.200 0 12 tháng
814 Hóa chất định lượng nồng độ ure 9.147.000 9.147.000 0 12 tháng
815 Hóa chất xét nghiệm AFP 19.825.000 19.825.000 0 12 tháng
816 Dung dịch kiểm chuẩn AFP 8.566.432 8.566.432 0 12 tháng
817 Hóa chất rửa hệ thống sinh hóa 608.400 608.400 0 12 tháng
818 Hóa chất kiềm rửa hệ thống sinh hóa 4.056.360 4.056.360 0 12 tháng
819 Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hóa 1.199.250 1.199.250 0 12 tháng
820 Hóa chất định lượng ASLO 16.006.800 16.006.800 0 12 tháng
821 Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C 3.201.372 3.201.372 0 12 tháng
822 Dung dịch chứa natri hydroxide rửa kim hút mẫu của máy sinh hóa 2.084.352 2.084.352 0 12 tháng
823 Dung dịch chứa đệm phosphat để rửa hệ thống miễn dịch điện hóa phát quang 96.482.400 96.482.400 0 12 tháng
824 Hóa chất định lượng nồng độ Ferritin 40.016.000 40.016.000 0 12 tháng
825 Hóa chất xét nghiệm Calci 7.592.400 7.592.400 0 12 tháng
826 Hóa chất định lượng HbA1c nguyên tắc miễn dịch 96.040.800 96.040.800 0 12 tháng
827 Dung dịch kiểm chuẩn control HbA1c mức bình thường 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
828 Hóa chất định lượng BIL-D Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 1.713.600 1.713.600 0 12 tháng
829 Hóa chất định lượng BIL-T Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần 3.264.000 3.264.000 0 12 tháng
830 Dung dịch kiểm chuẩn control HbA1c mức bất thường 13.560.756 13.560.756 0 12 tháng
831 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm hóa sinh mức thấp 8.127.040 8.127.040 0 12 tháng
832 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm hóa sinh mức cao 8.127.040 8.127.040 0 12 tháng
833 Dung dịch rửa kim hút mẫu của máy sinh hóa 1.739.712 1.739.712 0 12 tháng
834 Hóa chất định lượng FT3 48.461.400 48.461.400 0 12 tháng
835 Hóa chất bổ sung buồng ủ của máy sinh hóa 8.699.904 8.699.904 0 12 tháng
836 Hóa chất định lượng Cortisol trên máy miễn dịch 15.860.000 15.860.000 0 12 tháng
837 Hóa chất định lượng LDL-C 55.069.200 55.069.200 0 12 tháng
838 Hóa chất định lượng CEA 22.028.000 22.028.000 0 12 tháng
839 Hóa chất định lượng CA 19-9 38.549.000 38.549.000 0 12 tháng
840 Hóa chất định lượng CA 125 38.549.000 38.549.000 0 12 tháng
841 Hóa chất định lượng CA 72-4 38.549.000 38.549.000 0 12 tháng
842 Hóa chất định tính HbeAg phương pháp điện hóa phát quang. 20.559.600 20.559.600 0 12 tháng
843 Hóa chất định tính HbeAb 20.559.600 20.559.600 0 12 tháng
844 Hóa chất định lượng Cyfra 30.594.500 30.594.500 0 12 tháng
845 Hóa chất định lượng RFII 8.003.500 8.003.500 0 12 tháng
846 Hóa chất định lượng AST 16.278.000 16.278.000 0 12 tháng
847 Hóa chất định lượng ALT 16.278.000 16.278.000 0 12 tháng
848 Hóa chất định lượng TRIGL 10.132.500 10.132.500 0 12 tháng
849 Que thử 10 thông số nước tiểu 25.639.200 25.639.200 0 12 tháng
850 Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy khí máu mức thấp 95.961.600 95.961.600 0 12 tháng
851 Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy khí máu mức trung bình 60.152.400 60.152.400 0 12 tháng
852 Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy khí máu mức cao 60.152.400 60.152.400 0 12 tháng
853 Dung dịch hiệu chuẩn máy khí máu. 14.814.306 14.814.306 0 12 tháng
854 Giấy in cho máy khí máu 38.216.142 38.216.142 0 12 tháng
855 Dung dịch rửa sử dụng cho máy khí máu 1.038.574.200 1.038.574.200 0 12 tháng
856 Hóa chất xét nghiệm khí máu 1.372.961.220 1.372.961.220 0 12 tháng
857 Dung dịch xét nghiệm khí máu Pack A 2.983.724.400 2.983.724.400 0 12 tháng
858 Điện cực để đo thông số glucose, lactate cho hệ thống máy khí máu 327.789.000 327.789.000 0 12 tháng
859 Hóa chất xét nghiệm SCC phương pháp điện hóa phát quang 30.124.800 30.124.800 0 12 tháng
860 Chất kiểm chuẩn SCC 4.895.288 4.895.288 0 12 tháng
861 Hóa chất xét nghiệm proGRP phương pháp điện hóa phát quang 76.970.400 76.970.400 0 12 tháng
862 Chất kiểm chuẩn ProGRP 13.174.872 13.174.872 0 12 tháng
863 Chất nội kiểm ung thư phổi 5.766.912 5.766.912 0 12 tháng
864 Hóa chất định lượng AMYL 12.863.250 12.863.250 0 12 tháng
865 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trên máy sinh hóa tự động 23.250.000 23.250.000 0 12 tháng
866 Hóa chất định lượng HDL-C 111.804.000 111.804.000 0 12 tháng
867 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa 48.293.665 48.293.665 0 12 tháng
868 Hóa chất định lượng Calci toàn phần 27.294.750 27.294.750 0 12 tháng
869 Định lượng Cholesterol toàn phần 44.923.200 44.923.200 0 12 tháng
870 Dung dịch Rửa máy đo quang 6.484.320 6.484.320 0 12 tháng
871 Định lượng GGT 47.628.000 47.628.000 0 12 tháng
872 Định lượng GLUC phương pháp hexokinase 56.469.600 56.469.600 0 12 tháng
873 Hóa chất Định lượng LDL-C máu 295.990.500 295.990.500 0 12 tháng
874 Dung dịch rửa kim hệ thống xét nghiệm sinh hóa chứa NaOH 11.583.936 11.583.936 0 12 tháng
875 Dung dịch NaCl 1.083.614 1.083.614 0 12 tháng
876 Dung dịch SMS 1.449.063 1.449.063 0 12 tháng
877 Hóa chất định lượng Triglycerid máu 133.427.200 133.427.200 0 12 tháng
878 Định lượng UREA máu/nước tiểu 64.638.000 64.638.000 0 12 tháng
879 Định lượng Uric acid máu/nước tiểu 49.410.000 49.410.000 0 12 tháng
880 Dung dịch rửa hệ thống của máy xét nghiệm miễn dịch 1.323.319.200 1.323.319.200 0 12 tháng
881 Hóa chất xét nghiệm PREALBUMIN 81.464.400 81.464.400 0 12 tháng
882 Đơn vị xử lý mẫu cho xét nghiệm HBV/HCV 227.821.248 227.821.248 0 12 tháng
883 Ống chứa DNA sử dụng trên máy xét nghiệm PCR tự động 75.938.688 75.938.688 0 12 tháng
884 Ống chứa mẫu sử dụng trên máy PCR xét nghiệm tự động 31.822.848 31.822.848 0 12 tháng
885 Đầu côn sử dụng cho xét nghiệm HPV trên máy PCR tự động 100.546.560 100.546.560 0 12 tháng
886 Khay đựng hóa chất chạy xét nghiệm HPV 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
887 Đầu côn lọc (1000 µl) sử dụng trên máy xét nghiệm tự động 345.396.480 345.396.480 0 12 tháng
888 Bộ cóng phản ứng sử dụng trên máy sinh hóa 26.923.056 26.923.056 0 12 tháng
889 Đầu côn hút mẫu sử dụng trên máy PCR tự động 32.545.152 32.545.152 0 12 tháng
890 Đĩa xử lý mẫu sử dụng cho máy tách chiết tự động 167.690.952 167.690.952 0 12 tháng
891 Đĩa đựng mẫu tách chiết sử dụng cho máy tách chiết tự động 39.690.240 39.690.240 0 12 tháng
892 Lọ đựng mẫu xét nghiệm HPV 39.690.000 39.690.000 0 12 tháng
893 Đĩa phản ứng 0,3 ml dùng trên máy tự động 95.256.000 95.256.000 0 12 tháng
894 Bộ hóa chất thu nhận tiểu cầu máy tách tế bào máu tự động, túi đôi 958.176.000 958.176.000 0 12 tháng
895 Bộ hóa chất thu nhận tiểu cầu tách tế bào máu tự động, túi đơn 510.840.000 510.840.000 0 12 tháng
896 Thanh thử nhanh phát hiện Phencyclidine nước tiểu 1.785.000 1.785.000 0 12 tháng
897 Thanh thử nhanh phát hiện Barbiturat nước tiểu 892.500 892.500 0 12 tháng
898 Thanh thử nhanh phát hiện TCA nước tiểu 1.785.000 1.785.000 0 12 tháng
899 Thanh thử nhanh Dengue IgM/IgG đo trên máy, gồm chất chứng 163.170.000 163.170.000 0 12 tháng
900 Thanh thử nhanh Dengue NS1 đo trên máy 457.380.000 457.380.000 0 12 tháng
901 Thanh thử nhanh iFOB đo trên máy 204.120.000 204.120.000 0 12 tháng
902 Thanh thử nhanh H.pylori Ab 81.900.000 81.900.000 0 12 tháng
903 Thanh thử nhanh ký sinh trùng sốt rét 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
904 Thanh thử nhanh Candida âm đạo 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
905 Thanh thử nhanh Morphine (MOP) trong nước tiểu 23.205.000 23.205.000 0 12 tháng
906 Thanh thử nhanh phát hiện Morphine (MOP) trong máu 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
907 Thanh thử nhanh Amphetamine (AMP) trong nước tiểu 22.312.500 22.312.500 0 12 tháng
908 Thanh thử nhanh Amphetamine (AMP) trong máu 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
909 Thanh thử nhanh Metamphetamine (MET) trong nước tiểu 23.205.000 23.205.000 0 12 tháng
910 Thanh thử nhanh phát hiện Metamphetamine (MET) trong máu 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
911 Thanh thử nhanh phát hiện Marijuana (THC) trong nước tiểu 23.205.000 23.205.000 0 12 tháng
912 Thanh thử nhanh phát hiện Marijuana (THC) trong máu 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
913 Thanh thử nhanh phát hiện Ectasy (MDMA) trong nước tiểu 892.500 892.500 0 12 tháng
914 Thanh thử nhanh phát hiện Ectasy (MDMA) trong máu 1.785.000 1.785.000 0 12 tháng
915 Thanh thử nhanh phát hiện Cocain (COC) trong nước tiểu 892.500 892.500 0 12 tháng
916 Thanh thử nhanh phát hiện Cocain (COC) trong máu 1.785.000 1.785.000 0 12 tháng
917 Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng Helicobacter Pylori (gồm 01 type chứa Urea -13C hàm lượng 60 mg + 1 túi đôi chứa mẫu khí thở+ 1 ống lấy mẫu khí thở+ 1 cốc pha cơ chất), đo ngồi 148.050.000 148.050.000 0 12 tháng
918 Ống nghiệm chân không chống đông Sodium citrate 3,2% 1,8ml vô trùng, Có vạch chỉ thị lượng máu tối thiểu cần lấy để đảm bảo tỷ lệ giữa máu và chất chống đông là 9:1 172.050.000 172.050.000 0 12 tháng
919 Ống nghiệm chân không EDTA K2 2ml vô trùng, phụ gia EDTA phun khô trên thành ống 537.600.000 537.600.000 0 12 tháng
920 Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 4ml vô trùng, phụ gia Lithium Heparin phun khô trên thành ống 580.600.000 580.600.000 0 12 tháng
921 Dung dịch nước muối 0,9% 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
922 Khay giếng pha loãng hồng cầu 41.545.620 41.545.620 0 12 tháng
923 Thẻ xác định AHG IgG 59.899.200 59.899.200 0 12 tháng
924 Thẻ sàng lọc và xác định kháng thể hệ nhóm máu ABO 12.561.600 12.561.600 0 12 tháng
925 Hóa chất tăng cường phản ứng Bliss 24.675.000 24.675.000 0 12 tháng
926 Dung dịch bảo dưỡng máy định nhóm máu 9.775.920 9.775.920 0 12 tháng
927 Thẻ định nhóm máu ABD 1 phương pháp 513.057.600 513.057.600 0 12 tháng
928 Thẻ định nhóm máu ABO-Rh 2 phương pháp 2.380.600.000 2.380.600.000 0 12 tháng
929 Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh thiểu năng giáp trạng bẩm sinh 192.983.040 192.983.040 0 12 tháng
930 Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh thiếu men G6PD 233.318.400 233.318.400 0 12 tháng
931 Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh 330.624.000 330.624.000 0 12 tháng
932 Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh PKU (Phenylketone niệu) 258.124.800 258.124.800 0 12 tháng
933 Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh Galactosemia (chuyển hóa đường Galactose) 297.292.800 297.292.800 0 12 tháng
934 Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh thiếu men Biotindase 328.473.600 328.473.600 0 12 tháng
935 Bộ kit Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Salmonella 15.500.000 15.500.000 0 12 tháng
936 Hóa chất định lượng Interferon gamma release assay cho chẩn đoán Lao 804.825.000 804.825.000 0 12 tháng
937 Thẻ định nhóm máu ABO và chéo 604.800.000 604.800.000 0 12 tháng
938 Xét nghiệm đột biến gen liên quan bệnh huyết khối tĩnh mạch dựa trên phản ứng PCR và lai phân tử 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
939 Xét nghiệm đột biến gen liên quan bệnh xơ vữa động mạch dựa trên phản ứng PCR và lai phân tử 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
940 Xét nghiệm xác định Alen HLA A3101 đáp ứng điều trị thuốc Carbamazepine dựa trên phản ứng Realtime PCR 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
941 Xét nghiệm xác định Alen HLA B1502 đáp ứng điều trị thuốc Carbamazepine dựa trên phản ứng Realtime PCR 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
942 Hóa chất ngoại kiểm Dịch Não Tủy 24.837.984 24.837.984 0 12 tháng
943 Hóa chất ngoại kiểm Đông Máu 33.275.010 33.275.010 0 12 tháng
944 Hóa chất ngoại kiểm EBV 27.367.992 27.367.992 0 12 tháng
945 Hóa chất ngoại kiểm Giang Mai 34.209.990 34.209.990 0 12 tháng
946 Hóa chất ngoại kiểm HbA1c 33.249.990 33.249.990 0 12 tháng
947 Hóa chất ngoại kiểm Huyết Học 44.796.024 44.796.024 0 12 tháng
948 Hóa chất ngoại kiểm Khí Máu 58.720.032 58.720.032 0 12 tháng
949 Hóa chất ngoại kiểm Miễn Dịch Đặc Biệt 1 24.838.008 24.838.008 0 12 tháng
950 Hóa chất ngoại kiểm Miễn Dịch 49.676.040 49.676.040 0 12 tháng
951 Hóa chất ngoại kiểm Ammonia/ Ethanol 13.309.992 13.309.992 0 12 tháng
952 Hóa chất ngoại kiểm nước tiểu 50.189.976 50.189.976 0 12 tháng
953 Hóa chất ngoại kiểm Protein đặc hiệu (CTNK Protein Đặc Hiệu) 15.999.996 15.999.996 0 12 tháng
954 Hóa chất ngoại kiểm Sinh Hóa 43.599.060 43.599.060 0 12 tháng
955 Hóa chất ngoại kiểm Tiền Sản 20.658.000 20.658.000 0 12 tháng
956 Hóa chất ngoại kiểm Tim mạch 18.730.800 18.730.800 0 12 tháng
957 Hóa chất ngoại kiểm Tốc Độ Máu Lắng 18.743.976 18.743.976 0 12 tháng
958 Hóa chất ngoại kiểm ToRCH 18.084.000 18.084.000 0 12 tháng
959 Hóa chất ngoại kiểm HIV/Viêm Gan 59.927.947 59.927.947 0 12 tháng
960 Nội kiểm đông máu mức 1 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
961 Nội kiểm đông máu mức 2 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
962 Nội kiểm đông máu mức 3 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
963 Nội kiểm sinh hóa mức 2 101.500.000 101.500.000 0 12 tháng
964 Nội kiểm sinh hóa mức 3 101.430.000 101.430.000 0 12 tháng
965 Nội kiểm dịch não tủy mức 2 6.510.000 6.510.000 0 12 tháng
966 Nội kiểm dịch não tủy mức 3 6.510.000 6.510.000 0 12 tháng
967 Nội kiểm tiền sản mức 1 4.099.998 4.099.998 0 12 tháng
968 Nội kiểm tiền sản mức 2 4.099.998 4.099.998 0 12 tháng
969 Nội kiểm tiền sản mức 3 4.099.998 4.099.998 0 12 tháng
970 Nội kiểm miễn dịch mức 1 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
971 Nội kiểm miễn dịch mức 2 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
972 Nội kiểm miễn dịch mức 3 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
973 Nội kiểm Ammonia/ Ethanol mức 1 17.760.000 17.760.000 0 12 tháng
974 Nội kiểm Ammonia/ Ethanol mức 2 17.760.000 17.760.000 0 12 tháng
975 Nội kiểm Ammonia/ Ethanol mức 3 17.760.000 17.760.000 0 12 tháng
976 Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 2 14.175.000 14.175.000 0 12 tháng
977 Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 3 14.175.000 14.175.000 0 12 tháng
978 Nội kiểm nước tiểu mức 1 20.279.808 20.279.808 0 12 tháng
979 Nội kiểm nước tiểu mức 2 20.279.808 20.279.808 0 12 tháng
980 Nội kiểm các Protein đặc hiệu mức 1 6.219.996 6.219.996 0 12 tháng
981 Nội kiểm các Protein đặc hiệu mức 2 6.219.996 6.219.996 0 12 tháng
982 Nội kiểm các Protein đặc hiệu mức 3 6.219.996 6.219.996 0 12 tháng
983 Nội kiểm tim mạch 3 mức nồng độ 4.836.000 4.836.000 0 12 tháng
984 Hóa chất ngoại kiểm sinh hóa niệu gồm 25 thông số 11.499.960 11.499.960 0 12 tháng
985 Nội kiểm Miễn Dịch Đặc biệt 1 (mức 1) 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
986 Nội kiểm Miễn Dịch Đặc biệt 1 (mức 2) 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
987 Nội kiểm Miễn Dịch Đặc biệt 1 (mức 3) 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
988 Thẻ định lại nhóm máu và làm phản ứng hòa hợp tại đầu giường trước truyền máu 323.900.000 323.900.000 0 12 tháng
989 Anti-A 7.812.000 7.812.000 0 12 tháng
990 Anti-AB 16.560.000 16.560.000 0 12 tháng
991 Anti-B 7.812.000 7.812.000 0 12 tháng
992 Anti-D IgG/IgM 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
993 Dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm 14.405.440 14.405.440 0 12 tháng
994 Hóa chất xét nghiệm HBcrAg 2.399.997.600 2.399.997.600 0 12 tháng
995 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg 19.248.012 19.248.012 0 12 tháng
996 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBcrAg 23.274.000 23.274.000 0 12 tháng
997 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg 3.180.000 3.180.000 0 12 tháng
998 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg 4.452.000 4.452.000 0 12 tháng
999 Dung dịch rửa miễn dịch dùng cho máy xét nghiệm 15.400.000 15.400.000 0 12 tháng
1000 Cartridge pha loãng dùng cho máy xét nghiệm 30.779.784 30.779.784 0 12 tháng
1001 Ống lọc CO2 dùng cho máy xét nghiệm 4.915.992 4.915.992 0 12 tháng
1002 Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm tự động 18.720.000 18.720.000 0 12 tháng
1003 Dung dịch cơ chất dùng cho máy xét nghiệm 85.524.600 85.524.600 0 12 tháng
1004 Ống PCR, 0.2 mL 11.032.000 11.032.000 0 12 tháng
1005 Hóa chất Xét nghiệm Gene di truyền HLA B27 liên quan viêm dính cột sống 291.029.760 291.029.760 0 12 tháng
1006 Bộ xét nghiệm IVD định tính kiểu gene Human Papilloma virus nguy cơ cao 1.496.000.000 1.496.000.000 0 12 tháng
1007 Hóa chất tách chiết tự động DNA/ RNA virus từ mẫu dịch thể 564.480.000 564.480.000 0 12 tháng
1008 Hóa chất xét nghiệm Toxoplasma gondii từ mẫu lâm sàng 27.720.000 27.720.000 0 12 tháng
1009 Hóa chất xét nghiệm Rubella từ mẫu lâm sàng 43.050.000 43.050.000 0 12 tháng
1010 Hóa chất đo tải lượng đồng thời CMV, EBV, HHV6 từ mẫu lâm sàng 320.166.000 320.166.000 0 12 tháng
1011 Hóa chất xét nghiệm Streptococcus nhóm B từ mẫu lâm sàng 167.160.000 167.160.000 0 12 tháng
1012 Hóa chất phát hiện đồng thời vi khuẩn Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae và Neisseria meningitidis gây viêm phổi, viêm màng não và nhiễm trùng huyết 43.000.000 43.000.000 0 12 tháng
1013 Hóa chất xét nghiệm Enterobacteriaceae (E.coli, Klebsiella spp., Proteus spp.), Staphylococcus spp. và Streptococcus spp. gây nhiễm trùng máu 39.963.000 39.963.000 0 12 tháng
1014 Hóa chất định lượng Staphylococcus aureus mang gen kháng methicillin (MRSA) từ mẫu lâm sàng 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
1015 Hóa chất tách chiết DNA/ RNA bằng phương pháp tủa 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
1016 Hóa chất HBV định lượng - PCR 4.092.967.200 4.092.967.200 0 12 tháng
1017 Hóa chất HCV định lượng - PCR 635.249.600 635.249.600 0 12 tháng
1018 Hóa chất TB định tính - PCR 483.000.000 483.000.000 0 12 tháng
1019 Hóa chất HSV định tính rPCR 42.462.000 42.462.000 0 12 tháng
1020 Hóa chất xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae và chlamydophila pneumoniae trong mẫu máu, mô và rửa khí quản 28.560.000 28.560.000 0 12 tháng
1021 Hóa chất tách chiết tự động DNA từ mẫu máu 554.400.000 554.400.000 0 12 tháng
1022 Hóa chất tách chiết tự động DNA vi khuẩn từ đa nguồn mẫu 81.600.000 81.600.000 0 12 tháng
1023 Hóa chất tách chiết tự động DNA/ RNA vi sinh vật từ mẫu đường sinh dục 352.800.000 352.800.000 0 12 tháng
1024 Hóa chất đo tải lượng đồng thời JCV và BKV trong máu, dịch não tủy và nước tiểu 34.020.000 34.020.000 0 12 tháng
1025 Nội kiểm nước tiểu sử dụng cho máy đo bán định lượng các chất trong nước tiểu 31.050.000 31.050.000 0 12 tháng
1026 Que thử sinh hóa nước tiểu 11 thông số 1.375.000.000 1.375.000.000 0 12 tháng
1027 Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo khúc xạ trọng lượng riêng của nước tiểu trên hệ thống sinh hóa nước tiểu 20.730.150 20.730.150 0 12 tháng
1028 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
1029 Hóa chất định tính kháng thể anti-Hbe 55.800.000 55.800.000 0 12 tháng
1030 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
1031 Hóa chất định lượng kháng thể anti-HBs 2.130.000.000 2.130.000.000 0 12 tháng
1032 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
1033 Hóa chất định tính kháng nguyên e của virus viêm gan B 372.000.000 372.000.000 0 12 tháng
1034 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
1035 Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum (giang mai) 108.780.000 108.780.000 0 12 tháng
1036 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm AFP 9.800.004 9.800.004 0 12 tháng
1037 Bộ hóa chất xét nghiệm hỗ trợ phát hiện rối loạn chức năng tiểu cầu Collagen/EPI 17.297.120 17.297.120 0 12 tháng
1038 Bộ hóa chất xét nghiệm hỗ trợ phát hiện rối loạn chức năng tiểu cầu Collagen/ADP 17.467.120 17.467.120 0 12 tháng
1039 Hóa chất xét nghiệm chất kích tập P2Y 25.680.000 25.680.000 0 12 tháng
1040 Hóa chất rửa hệ thống của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu 2.765.875 2.765.875 0 12 tháng
1041 Dung dịch hỗ trợ cho phản ứng ngưng tập của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu 2.131.272 2.131.272 0 12 tháng
1042 Card kiểm tra hệ thống của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu 4.900.000 4.900.000 0 12 tháng
1043 Thẻ mồi của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu 2.950.000 2.950.000 0 12 tháng
1044 Khay chứa card của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu 3.574.125 3.574.125 0 12 tháng
1045 Ống chiết tách mẫu của máy của máy xét nghiệm đánh giá chức năng tiểu cầu 2.047.500 2.047.500 0 12 tháng
1046 Hóa chất nội kiểm dịch cơ thể của máy xét nghiệm huyết học 586.800.000 586.800.000 0 12 tháng
1047 Hóa chất nội kiểm mức thấp của máy xét nghiệm huyết học 436.884.300 436.884.300 0 12 tháng
1048 Hóa chất nội kiểm mức trung bình của máy xét nghiệm huyết học 436.884.300 436.884.300 0 12 tháng
1049 Hóa chất nội kiểm mức cao của máy xét nghiệm huyết học 436.884.300 436.884.300 0 12 tháng
1050 Hóa chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo RET của máy xét nghiệm huyết học 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
1051 Hóa chất pha loãng mẫu cho quá trình xét nghiệm hồng cầu lưới và tiểu cầu huỳnh quang của máy xét nghiệm huyết học 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
1052 Hóa chất pha loãng mẫu của máy xét nghiệm huyết học và kéo lam tự động. 3.319.680.000 3.319.680.000 0 12 tháng
1053 Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF của máy xét nghiệm huyết học 1.908.984.000 1.908.984.000 0 12 tháng
1054 Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WNR của máy xét nghiệm huyết học 568.434.400 568.434.400 0 12 tháng
1055 Hóa chất ly giải hồng cầu trên kênh đo HGB của máy xét nghiệm huyết học 1.189.491.651 1.189.491.651 0 12 tháng
1056 Lam màu trắng sử dụng trên máy huyết học tự động 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
1057 Hóa chất rửa máy huyết học khi tắt thiết bị 125.400.000 125.400.000 0 12 tháng
1058 Hóa chất nhuộm huỳnh quang tiểu cầu của máy xét nghiệm huyết học 59.139.000 59.139.000 0 12 tháng
1059 Hóa chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WDF của máy xét nghiệm huyết học 6.107.976.000 6.107.976.000 0 12 tháng
1060 Hóa chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WNR của máy xét nghiệm huyết học 685.307.392 685.307.392 0 12 tháng
1061 Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm định lượng đối với mẫu bệnh phẩm có giá trị vượt dải đo của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
1062 Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
1063 Dung dịch rửa kim hút của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
1064 Dung dịch rửa đường ống của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 412.416.000 412.416.000 0 12 tháng
1065 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm: TSH, FT3, FT4, PSA, AFP, CEA, CA 125, CA 19-9, CA 15-3, Ferritin, Insulin 56.000.016 56.000.016 0 12 tháng
1066 Đầu côn dùng một lần của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 905.200.000 905.200.000 0 12 tháng
1067 Giếng phản ứng của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 410.550.000 410.550.000 0 12 tháng
1068 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm: HCVAb, HBsAg, TPAb, HIVAb 16.704.000 16.704.000 0 12 tháng
1069 Hóa chất định lượng Insulin của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 17.920.000 17.920.000 0 12 tháng
1070 Chất chuẩn cho xét nghiệm Insulin trong đái tháo đường 16.240.000 16.240.000 0 12 tháng
1071 Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong chẩn đoán và theo dõi các giai đoạn xơ gan 45.500.000 45.500.000 0 12 tháng
1072 Chất chuẩn cho xét nghiệm HBsAg 8.388.000 8.388.000 0 12 tháng
1073 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B: HBsAg, anti-HBs, HBeAg, anti-Hbe, HBcAb 22.320.000 22.320.000 0 12 tháng
1074 Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B 2.152.000.000 2.152.000.000 0 12 tháng
1075 Chất chuẩn cho xét nghiệm HCVAb 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
1076 Hóa chất định tính kháng thể anti-HCV 6.240.150.000 6.240.150.000 0 12 tháng
1077 Chất chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
1078 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab+Ab 16.776.000 16.776.000 0 12 tháng
1079 Hóa chất định tính kháng thể và kháng nguyên-HIV 610.000.000 610.000.000 0 12 tháng
1080 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi 2.090.612 2.090.612 0 12 tháng
1081 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi 13.999.992 13.999.992 0 12 tháng
1082 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT3 9.800.004 9.800.004 0 12 tháng
1083 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT4 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
1084 Hóa chất định lượng nồng độ hormone T3 tự do 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
1085 Hóa chất định lượng nồng độ hormone T4 tự do 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 tháng
1086 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH 12.319.992 12.319.992 0 12 tháng
1087 Hóa chất định lượng nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 tháng
1088 Chất nền hóa phát quang của máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang 2.067.648.000 2.067.648.000 0 12 tháng
1089 Hóa chất rửa máy nước tiểu tự động 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
1090 Bộ hóa chất thu nhận tiểu cầu đơn có bù dịch tự động, có gắn sẵn các đường dây, có filter lọc trên đường dây chống đông 0.2 micron, túi đơn (thu 1 đơn vị tiểu cầu/1 lần thu), 1 túi chống đông ACDA 750ml. 134.750.000 134.750.000 0 12 tháng
1091 Thùng đựng cốc thuốc thử đã sử dụng cho các thiết bị điện di mao quản 5.772.340 5.772.340 0 12 tháng
1092 Cốc thuốc thử cho các thiết bị điện di mao quản 42.122.304 42.122.304 0 12 tháng
1093 Dung dịch rửa cho các thiết bị điện di mao quản 52.848.000 52.848.000 0 12 tháng
1094 Hóa chất điện di định lượng Haemoglobin 239.202.000 239.202.000 0 12 tháng
1095 Chất kiểm chuẩn Hb A2 bình thường 34.488.304 34.488.304 0 12 tháng
1096 Chất kiểm chuẩn Hb A2 bệnh lý 9.960.301 9.960.301 0 12 tháng
1097 Dung dịch kiểm soát chất lượng phân tách điện di huyết sắc tố A, F, S và C 5.750.000 5.750.000 0 12 tháng
1098 Hóa chất điện di định lượng Protein 161.402.850 161.402.850 0 12 tháng
1099 Huyết thanh kiểm chuẩn bình thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng protein, lipoprotein, cholesterol và apolopoprotein trong huyết thanh 4.320.000 4.320.000 0 12 tháng
1100 Huyết thanh kiểm chuẩn với mức cao gamma cho xét nghiệm điện di protein trên thạch và điện di mao quản 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
1101 Hóa chất điện di định danh miễn dịch 96.600.067 96.600.067 0 12 tháng
1102 Huyết thanh kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định danh immunoglobulin trên gel agarose/mao quản 8.699.985 8.699.985 0 12 tháng
1103 Dung dịch chuẩn bị mẫu nước tiểu cho xét nghiệm protein nước tiểu bằng phương pháp điện di 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
1104 Ống xử lý nước tiểu trước khi phân tích protein bằng điện di 24.600.000 24.600.000 0 12 tháng
1105 Dung dịch rửa kim hút mẫu cho thiết bị điện di mao quản 7.664.600 7.664.600 0 12 tháng
1106 Dung dịch rửa các mao quản trong hệ thống điện di mao quản 5.300.000 5.300.000 0 12 tháng
1107 Ống và nắp cho chiết tách mẫu kiểm chuẩn sử dụng cho máy điện di mao quản 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
1108 Hóa chất phân tách và định lượng Hb A1c trong máu bằng phương pháp điện di mao quản 3.300.000.228 3.300.000.228 0 12 tháng
1109 Chất hiệu chuẩn Hb A1c trên máy điện di mao quản 13.800.000 13.800.000 0 12 tháng
1110 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1 với quy trình điện di mao quản. 81.015.900 81.015.900 0 12 tháng
1111 Hóa chất rửa kim hút mẫu trên các thiết bị điện di mao quản 13.920.000 13.920.000 0 12 tháng
1112 Cóng và bi đo mẫu 2.347.284.000 2.347.284.000 0 12 tháng
1113 Dung dịch Canxi 0,025M 53.244.000 53.244.000 0 12 tháng
1114 Hóa chất xét nghiệm APTT 1.377.367.200 1.377.367.200 0 12 tháng
1115 Hóa chất rửa máy đông máu 633.447.360 633.447.360 0 12 tháng
1116 Hóa chất định lượng yếu tố VIII 7.497.000 7.497.000 0 12 tháng
1117 Hóa chất rửa kim máy đông máu 1.286.247.600 1.286.247.600 0 12 tháng
1118 Hóa chất định lượng Fibrinogen 603.840.000 603.840.000 0 12 tháng
1119 Hóa chất kiểm chuẩn D-Dimer 124.156.368 124.156.368 0 12 tháng
1120 Hóa chất chuẩn nội kiểm xét nghiệm đông máu 482.160.000 482.160.000 0 12 tháng
1121 Hóa chất xét nghiệm PT 676.804.320 676.804.320 0 12 tháng
1122 Dung dịch pha loãng mẫu pH vào khoảng 7,35 58.590.000 58.590.000 0 12 tháng
1123 Hóa chất định lượng hoạt độ Protein C 385.398.720 385.398.720 0 12 tháng
1124 Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin 164.640.000 164.640.000 0 12 tháng
1125 Hóa chất chuẩn đông máu 6.936.000 6.936.000 0 12 tháng
1126 Cúp chiết hóa chất xét nghiệm đông máu 9.117.600 9.117.600 0 12 tháng
1127 Cúp chiết mẫu đông máu cho mẫu có thể tích nhỏ 4.398.500 4.398.500 0 12 tháng
1128 Ống bảo quản lọ hóa chất loại 4-6 ml trên máy đông máu tự động 4.853.800 4.853.800 0 12 tháng
1129 Ống bảo quản lọ hóa chất loại 8 - 15 ml trên máy đông máu tự động 4.853.800 4.853.800 0 12 tháng
1130 Hóa chất định lượng yếu tố kháng Xa 248.062.800 248.062.800 0 12 tháng
1131 Dung dịch chứng nồng độ UFH 4.972.008 4.972.008 0 12 tháng
1132 Dung dịch chứng nồng độ LMWH 20.081.232 20.081.232 0 12 tháng
1133 Ống đựng mẫu nước tiểu 100x16mm có nắp, kèm ly lấy nước tiểu 422.400.000 422.400.000 0 12 tháng
1134 Điện di miễn dịch trên hệ thống điện di 8 mao quản 520.800.000 520.800.000 0 12 tháng
1135 Ống Eppendorf 1.5ml có nắp 16.720.000 16.720.000 0 12 tháng
1136 Đầu tip hai lớp lọc 0.1 – 10µL 177.600.000 177.600.000 0 12 tháng
1137 Đầu tip hai lớp lọc 0.5-20µL 86.400.000 86.400.000 0 12 tháng
1138 Đầu tip 2 lớp lọc 2 – 200µL 187.200.000 187.200.000 0 12 tháng
1139 Đầu tip 2 lớp lọc 50 – 1000µL 255.600.000 255.600.000 0 12 tháng
1140 Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbC) 159.974.400 159.974.400 0 12 tháng
1141 Cột chứa hóa chất xét nghiệm HbA1C theo phương pháp HPLC 281.600.000 281.600.000 0 12 tháng
1142 Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và làm bền cột sắc ký 424.800.000 424.800.000 0 12 tháng
1143 Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbS) 229.963.200 229.963.200 0 12 tháng
1144 Dung dịch pha loãng mẫu máu toàn phần khi xét nghiệm HbA1C 509.940.000 509.940.000 0 12 tháng
1145 Hóa chất xét nghiệm thể cetonic 81.000.113 81.000.113 0 12 tháng
1146 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm tiệt khuẩn 40-50ml 26.324.760 26.324.760 0 12 tháng
1147 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml có thìa 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
1148 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 100-120ml 6.336.000 6.336.000 0 12 tháng
1149 Ống nghiệm Serum, nắp đỏ 100.269.000 100.269.000 0 12 tháng
1150 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml 10.400.000 10.400.000 0 12 tháng
1151 Ống nghiệm 5ml có nắp 45.980.000 45.980.000 0 12 tháng
1152 Ống nghiệm chimigly 2ml, nắp xám 28.704.000 28.704.000 0 12 tháng
1153 Ống nghiệm Trisodium Citrate 3,8%, 2ml 21.621.600 21.621.600 0 12 tháng
1154 Ống nghiệm có chất chống đông EDTA 2ml 8.640.000 8.640.000 0 12 tháng
1155 Ống nghiệm EDTA nắp cao su 1ml → 2ml 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
1156 Ống nghiệm chứa chất kháng đông Heparin lithium, 2ml (nắp đen, nắp trắng) 121.392.000 121.392.000 0 12 tháng
1157 Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp, tiệt khuẩn 5.599.000 5.599.000 0 12 tháng
1158 Que gòn xét nghiệm đựng trong ống nhựa tiệt khuẩn 24.003.000 24.003.000 0 12 tháng
1159 Lọ đựng bệnh phẩm 55ml 43.700.000 43.700.000 0 12 tháng
1160 Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới trên máy huyết học 102.322.880 102.322.880 0 12 tháng
1161 Hóa chất rửa hệ thống huyết học 244.296.000 244.296.000 0 12 tháng
1162 Dung dịch rửa và tạo dòng trong xét nghiệm huyết học 551.200.000 551.200.000 0 12 tháng
1163 Lam kính đầu nhám 25.4x76.2mm 42.624.000 42.624.000 0 12 tháng
1164 Ống nghiệm chân không chứa hoạt chất KF + Na2 EDTA 2ml, ức chế đường phân 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
1165 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 4ml 21.735.000 21.735.000 0 12 tháng
1166 Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông Sodium Citrate 1,8ml 511.560.000 511.560.000 0 12 tháng
1167 Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông EDTA K2 2ml 2.419.830.000 2.419.830.000 0 12 tháng
1168 Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông Lithium Heparin 4ml, nắp màu hồng 1.603.182.000 1.603.182.000 0 12 tháng
1169 Ống nghiệm lấy máu chân không, chứa chống đông Lithium Heparin 2ml 2.189.712.000 2.189.712.000 0 12 tháng
1170 Ống nghiệm lấy máu chân không Clot Activator 4ml 243.915.000 243.915.000 0 12 tháng
1171 Ống nghiệm chân không EDTA K2 6ml vô trùng, phụ gia EDTA K2 10,8mg phun khô trên thành ống, cỡ 13x100mm 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
1172 Đầu típ vàng có khía, 1-200 µL 7.308.000 7.308.000 0 12 tháng
1173 Đầu típ xanh 1-1000 ul 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng
1174 Hóa chất định lượng Prolactin 68.380.200 68.380.200 0 12 tháng
1175 Hóa chất định lượng Bilirubin liên hợp 121.114.140 121.114.140 0 12 tháng
1176 Hóa chất định lượng Glucose 520.248.960 520.248.960 0 12 tháng
1177 Hóa chất định lượng Uric acid 497.372.400 497.372.400 0 12 tháng
1178 Hóa chất định lượng α -Amylase 118.641.600 118.641.600 0 12 tháng
1179 Hóa chất định lượng CRP 139.935.600 139.935.600 0 12 tháng
1180 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động 1.074.124.800 1.074.124.800 0 12 tháng
1181 Hóa chất xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp và Crossmatch 582.220.800 582.220.800 0 12 tháng
1182 Cóng phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động vi hạt phát quang 478.080.000 478.080.000 0 12 tháng
1183 Dung dịch rửa kim máy miễn dịch 31.025.034 31.025.034 0 12 tháng
1184 Dung dịch xử lý dùng cho máy miễn dịch 76.455.600 76.455.600 0 12 tháng
1185 Dung dịch tiền xử lý trên máy miễn dịch 46.516.000 46.516.000 0 12 tháng
1186 Nước rửa sử dụng trên máy miễn dịch tự động 426.539.520 426.539.520 0 12 tháng
1187 Hóa chất định lượng PIVKA-II 457.480.000 457.480.000 0 12 tháng
1188 Dung dịch rửa hệ thống sinh hóa 71.100.000 71.100.000 0 12 tháng
1189 Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm sinh hóa 62.064.000 62.064.000 0 12 tháng
1190 Hóa chất xét nghiệm IgG anti dsDNA phương pháp ELISA 304.516.800 304.516.800 0 12 tháng
1191 Hóa chất xét nghiệm Anti C1q phương pháp ELISA 139.973.184 139.973.184 0 12 tháng
1192 Hóa chất định tính Anti-HCV trên máy miễn dịch tự động 6.464.464.800 6.464.464.800 0 12 tháng
1193 Hóa chất định lượng ACTH 115.647.000 115.647.000 0 12 tháng
1194 Hóa chất định lượng Anti-Hbs 2.519.992.800 2.519.992.800 0 12 tháng
1195 Đầu côn mẫu sử dụng trên máy xét nghiệm sinh hóa/miễn dịch tự động 601.518.960 601.518.960 0 12 tháng
1196 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 740.140.800 740.140.800 0 12 tháng
1197 Hóa chất xét nghiệm CEA trên máy miễn dịch 1.096.994.400 1.096.994.400 0 12 tháng
1198 Hóa chất xét nghiệm HBsAg 2.390.762.400 2.390.762.400 0 12 tháng
1199 Hóa chất định lượng Troponin T hs 3.340.260.000 3.340.260.000 0 12 tháng
1200 Hóa chất xét nghiệm proBNP 7.212.996.000 7.212.996.000 0 12 tháng
1201 Hóa chất xét nghiệm FT3 428.075.700 428.075.700 0 12 tháng
1202 Hóa chất xét nghiệm FT4 1.607.303.100 1.607.303.100 0 12 tháng
1203 Hóa chất xét nghiệm TSH 1.631.533.800 1.631.533.800 0 12 tháng
1204 Hoá chất chạy máy điện giải 157.767.768 157.767.768 0 12 tháng
1205 Hóa chất xét nghiệm AFP trên máy tự động 1.736.670.000 1.736.670.000 0 12 tháng
1206 Ống nghiệm Serum 0,5ml, dung tích lấy máu 250 -500µL 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
1207 Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin 0.5ml 3.280.000 3.280.000 0 12 tháng
1208 Ống nghiệm lấy máu EDTA K2 0,5ml 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
1209 Holder kết nối nữa ống nghiệm chân không và kim lấy máu chân không, sử dụng nhiều lần 527.040.000 527.040.000 0 12 tháng
1210 Kim lấy máu chân không 22G x 1 1/2", đốc đục, phủ silicone 3.483.600.000 3.483.600.000 0 12 tháng
1211 Ống nghiệm chân không glucose 2ml 103.230.000 103.230.000 0 12 tháng
1212 Giấy thấm mẫu máu khô chuyên dụng dùng cho sàng lọc sơ sinh 192.000.000 192.000.000 0 12 tháng
1213 Ống ly tâm 15ml đáy nhọn 208.848.000 208.848.000 0 12 tháng
1214 Ống ly tâm 50ml đáy nhọn 11.214.800 11.214.800 0 12 tháng
1215 Ống siêu ly tâm 1.7ml, màu trắng 84.214.080 84.214.080 0 12 tháng
1216 Ống siêu ly tâm 1.7ml, nhiều màu 43.560.000 43.560.000 0 12 tháng
1217 Hóa chất tách chiết DNA/RNA genomic, từ nhiều nguồn mẫu đầu vào 652.680.000 652.680.000 0 12 tháng
1218 Hóa chất định lượng AT III so màu 211.680.000 211.680.000 0 12 tháng
1219 Hóa chất xét nghiệm D-Dimer 2 kháng thể đơn dòng 3.105.376.560 3.105.376.560 0 12 tháng
1220 Hóa chất định lượng hoạt độ của protein S 511.008.750 511.008.750 0 12 tháng
1221 Típ lọc (Filter Pipet Tip) 100-1000 ul 48.960.000 48.960.000 0 12 tháng
1222 Típ lọc (Filter Pipet Tip) 1-200 ul 55.488.000 55.488.000 0 12 tháng
1223 Dung dịch chuẩn các xét nghiệm Hóa sinh 7.027.164 7.027.164 0 12 tháng
1224 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm anti Xa theo dõi sử dụng Heparin 23.338.000 23.338.000 0 12 tháng
1225 Hóa chất xét nghiệm yếu tố VIII Immunodef 14.708.400 14.708.400 0 12 tháng
1226 Hóa chất xét nghiệm Fibrin Monomer 55.800.000 55.800.000 0 12 tháng
1227 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fibrin Monomer 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
1228 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm Fibrin Monomer 13.261.248 13.261.248 0 12 tháng
1229 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm anti Xa theo dõi sử dụng Rivaroxaban 20.785.428 20.785.428 0 12 tháng
1230 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm anti Xa theo dõi sử dụng Rivaroxaban 11.426.310 11.426.310 0 12 tháng
1231 Nội kiểm khí máu mức 1 60.840.072 60.840.072 0 12 tháng
1232 Nội kiểm khí máu mức 2 60.840.072 60.840.072 0 12 tháng
1233 Nội kiểm khí máu mức 3 60.840.072 60.840.072 0 12 tháng
1234 Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới 621.961.200 621.961.200 0 12 tháng
1235 Hóa chất rửa hệ thống huyết học 174.321.000 174.321.000 0 12 tháng
1236 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học 744.975.000 744.975.000 0 12 tháng
1237 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học 1.519.771.050 1.519.771.050 0 12 tháng
1238 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học 2.571.471.000 2.571.471.000 0 12 tháng
1239 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học 246.038.310 246.038.310 0 12 tháng
1240 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm APOA1, APOB, Direct LAD, Ultra HDL 15.562.404 15.562.404 0 12 tháng
1241 Môi trường thao tác và rửa tinh trùng 22.149.000 22.149.000 0 12 tháng
1242 Môi trường lọc tinh trùng (bằng phương pháp thang nồng độ) 54.245.000 54.245.000 0 12 tháng
1243 Môi trường đông tinh trùng 2.658.000 2.658.000 0 12 tháng
1244 NaHCO3 tinh thể 1.003.860 1.003.860 0 12 tháng
1245 Dung dịch Hematoxylin 6.420.000 6.420.000 0 12 tháng
1246 Dung dịch nhuộm tinh đồ EOSIN-NIGROSIN (10ml) 40.800.000 40.800.000 0 12 tháng
1247 Cồn tuyệt đối (Ethanol 95%) 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
1248 Dầu soi kính 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
1249 Kit đánh giá sự phân mảnh ADN của tinh trùng 49.560.000 49.560.000 0 12 tháng
1250 Túi lấy mẫu khí thở 1.553.900.000 1.553.900.000 0 12 tháng
1251 Kháng thể Androgen Receptor 7.770.000 7.770.000 0 12 tháng
1252 Kháng thể CK8/18 10.920.000 10.920.000 0 12 tháng
1253 Đoạn dò EBV EBER (ISH) 23.839.950 23.839.950 0 12 tháng
1254 Kháng thể Podoplanin (D2-40) 9.882.400 9.882.400 0 12 tháng
1255 Kháng thể RCC 9.720.400 9.720.400 0 12 tháng
1256 Kháng thể SATB2 9.882.350 9.882.350 0 12 tháng
1257 Kháng thể SOX10 9.882.400 9.882.400 0 12 tháng
1258 Kháng thể GCDFP15 (BRST-2) 6.031.200 6.031.200 0 12 tháng
1259 Kháng thể HCG 13.104.000 13.104.000 0 12 tháng
1260 Kháng thể Melan A 18.615.450 18.615.450 0 12 tháng
1261 Dung dịch nhuộm nhân màu đỏ 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
1262 Dung dịch khử màng tế bào Protease 3 7.218.800 7.218.800 0 12 tháng
1263 Bộ hóa chất tạo tín hiệu xanh cho mRNA mục tiêu 28.046.200 28.046.200 0 12 tháng
1264 Dung dịch rửa bạc trong nhuộm ISH 26.250.000 26.250.000 0 12 tháng
1265 Tiêu bản chứng dương EBER 33.970.600 33.970.600 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh như sau:

  • Có quan hệ với 1366 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,37%, Xây lắp 0,29%, Tư vấn 0,78%, Phi tư vấn 33,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.100.475.188.726 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.318.301.055.295 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 66,89%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư năm 2023-2024 (gồm 1.265 phần)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư năm 2023-2024 (gồm 1.265 phần)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 94

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Một trong những điều kỳ diệu được trao cho con người chúng ta là khát khao không thể dập tắt đạt được giấc mơ về cuộc sống tốt đẹp hơn, và khả năng lập mục tiêu để sống những giấc mơ đó. "

Jim Rohn

Thống kê
  • 8264 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1249 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1963 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24869 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39517 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây