Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Clo lỏng (Min 99,99%) - Hàm lượng Cl2 tính theo % thể tích, min 99,99% - Trạng thái vật lý: dạng khí khi thoát ra môi trường - Màu sắc: vàng hơi lục - Mùi đặc trưng: Mùi hăng - Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: 2,49 - Độ hòa tan trong nước: 0,7 g/100ml ở 20oC - Khối lượng riêng: 1,4 g/ml (20oC) | 400000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Natri Hydroxit (NaOH 40% ± 1%) - Hàm lượng NaOH, % khối lượng: 40±1 - Hàm lượng Na2CO3, % khối lượng: max 0,5 - Hàm lượng NaClO3, mg/kg: max 65 - Hàm lượng NaCl, mg/kg: max 150 - Hàm lượng Fe2O3, mg/kg: max 5 - Hàm lượng Hg, mg/kg: max 0,1 - Hàm lượng Pb, mg/kg: max 2 - Hàm lượng Asen ( As) quy ra As2O3, mg/kg: max 2 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, mg/kg: max 20 - Tỷ trọng : 1,48 g/ml - Độ pH: 14 - Độ nhớt: 180 cp (ở 20oC) | 250000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
3 | Axit Clohydric (HCl 32% ± 1%) - Hàm lượng HCl, % khối lượng: 32±1 - Hàm lượng Cl2, mg/kg: max 20 - Hàm lượng Sắt, mg/kg: max 5 - Hàm lượng Axit Sunfuric ( qui ra SO42-), mg/kg: max 10 - Hàm lượng Pb, mg/kg: max 1 - Hàm lượng Hg, mg/kg: max 0,1 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, mg/kg: max 5 - Hàm lượng Asen (As) quy ra As2O3, mg/kg: max 1 - Hàm lượng cặn không bay hơi, % khối lượng: max 0,01 - Độ pH: < 1 - Khối lượng riêng (g/ml): 1,160 - Tỷ trọng hơi ( không khí= 1) ở nhiêt độ , áp suất tiêu chuẩn: 1,267. | 240000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
4 | Natri Hypoclorit (Javel NaClO 120g/l) - Hàm lượng Clo hữu hiệu tính theo g/l: min 120 - Hàm lượng kiềm dư quy về NaOH, tính theo g/l: max 25 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, tính theo mg/kg: max 5 - Hàm lượng Asen (As) quy ra As2O3, mg/kg: max 1 - Độ pH: 12 - Tỷ trọng (ở 30oC): 1,15 – 1,215 g/ml | 35000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
5 | Dung dịch Amoniac (NH3.H2O 22% ± 1%) - Trạng thái vật lý: dạng lỏng - Màu sắc: không màu - Mùi đặc trưng: mùi sốc - Độ pH: 11,7 ở 20oC - Tỷ trọng ở 20oC: 0,912-0,92g/ml | 72000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
6 | Dung dịch Hydrazine Hydrate (N2H4.H2O 39-40%) - Trạng thái vật lý: dạng lỏng - Màu sắc: không màu, trong suốt - Mùi đặc trưng: mùi sốc - Tỷ trọng ở 250C: 1,01 – 1,03 g/ml - Hàm lượng Fe: < 1ppm - Hàm lượng Cl: < 6ppm - Hàm lượng SO4: < 1ppm - Được pha từ Hydrazine Hydrate 80% của Nhật | 20000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
7 | Natri photphat (Na3PO4.12H2O 99%) - Trạng thái vật lý: bột trắng - Màu sắc: màu trắng - Mùi đặc trưng: không mùi - Độ pH: 11,9-12,5 - Hàm lượng: 98% min | 1000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
8 | EDTA 4Na 99% - Trạng thái vật lý: dạng bột trắng - Màu sắc : màu trắng - Hàm lượng Chloride (Cl)% : ≤0,01% - Hàm lượng Sulfate(SO4)% : ≤0,05% - Hàm lượng Sắt (Fe)% : ≤0,001% - Độ pH (ở 25oC) : 10,5-11,5 | 2000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
9 | Citric Acid mono hydrat 98% - Trạng thái vật lý: dạng tinh thể rắn - Màu sắc: không màu - Mùi đặc trưng: không mùi | 2000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 | |
10 | Potassium Hydroxid 90% - Trạng thái vật lý: dạng tinh thể - Màu sắc: màu trắng - Mùi đặc trưng: không mùi - Độ pH: kiềm - Khối lượng phân tử: 56,11 g/mol - NSX: Merck( 1 kg/1 chai). | 500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Địa chỉ: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, T. Vĩnh Phúc, X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | 1 | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN như sau:
- Có quan hệ với 340 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,48 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,24%, Xây lắp 3,90%, Tư vấn 6,83%, Phi tư vấn 39,02%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 852.923.750.310 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 753.767.274.966 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,63%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi ngày, ai cũng nên ít nhất nghe một bài hát, đọc một bài thơ, xem một bức tranh ảnh đẹp, và, nếu có thể, nói một vài lời lẽ phải. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.