Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | TRUNG TÂM HỖ TRỢ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp, lắp đặt trang thiết bị Nhiệm vụ nâng cao năng lực phục vụ Lưu học sinh tại Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách nhà nước (kinh phí không thường xuyên sự nghiệp giáo dục đào tạo năm 2021). |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Bản scan từ bản gốc hoặc bản công chứng các tài liệu chứng minh năng lực tài chính, kinh nghiệm của Nhà thầu và các tài liệu sau: + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng Bộ Xây hoặc Sở Xây dựng cấp. Lĩnh vực hoạt động/ Thi công/ Dân dụng/ Hạng III trở lên. ( Chứng chỉ còn hiệu lực). + Nghĩa vụ nộp thuế: Đến hết 31/12/2020 hoặc hết quý I/2021 nhà thầu không nợ đọng thuế (có văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế). + Nghĩa vụ thực hiện công tác đóng BHXH, BHYT, BHTN (có văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thu bảo hiểm xã hội): Nhà thầu đã hoàn thành nghĩa vụ đóng bảo hiểm đến hết quý I năm 2021. + Nhân sự đề xuất cho gói thầu: Bằng cấp, chứng nhận đào tạo của nhân sự chủ chốt đề xuất cho gói thầu. + Hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu hoàn thành gói thầu. Đối với nhà thầu liên danh, tất cả các thành viên trong liên danh phải đáp ứng tất cả các nội dung nêu trên. |
E-CDNT 10.2(c) | Bên B phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa; ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu kèm theo (nếu có) để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn hiện hành tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa có xuất xứ; Catalog của sản phẩm (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | Theo đó, đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh quan hệ đối tác, nhà sản xuất hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 70 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế , địa chỉ: Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38695549 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế , địa chỉ: Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38695549 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế , địa chỉ: Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38695549 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế , địa chỉ: Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38695549 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giường ngủ đơn | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
2 | Tủ quần áo đơn | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
3 | Bàn học (Không bao gồm khay bàn phím, kệ CPU) | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
4 | Ghế ngồi học | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
5 | Điều hòa 12000BTU 1 chiều treo tường (bao gồm cả nhân công lắp đặt, ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 56 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
6 | Điều hòa 9000BTU 1 chiều treo tường (bao gồm cả nhân công lắp đặt, ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
7 | Quạt trần cánh sắt sải cánh 1,4m (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
8 | Tivi 43 Inch | 16 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
9 | Tủ lạnh ~ 200 lít | 16 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
10 | Bộ đèn ống đơn dài 1,2 m bóng Led 36W (bao gồm cả lắp đặt) | 128 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
11 | Bình nóng lạnh 30 lít (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
12 | Đèn ốp trần 18W (bao gồm cả lắp đặt) | 114 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
13 | Xí bệt (bao gồm cả lắp đặt) | 32 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
14 | Chậu rửa (bao gồm cả lắp đặt) | 32 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
15 | Vòi chậu nóng lạnh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
16 | Xi phông chậu rửa (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
17 | Gương nhà vệ sinh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
18 | Giá treo khăn nhà tắm (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
19 | Vòi sen tắm nóng lạnh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
20 | Vòi xịt xí (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
21 | Quạt thông gió KT 300x300 (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
22 | Máy giặt 11,5kg (bao gồm cả lắp đặt) | 8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
23 | Bồn nước inox 4m3 (bao gồm cả lắp đặt) | 4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
24 | Đèn LED Panel 60x60cm công suất 40W (bao gồm cả lắp đặt) | 20 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
25 | Quạt trần cánh sắt sải cánh 1,4m (bao gồm cả lắp đặt) | 6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
26 | Điều hòa 24000BTU 1 chiều treo tường ( bao gồm nhân công ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giường ngủ đơn | 176 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
2 | Tủ quần áo đơn | 176 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
3 | Bàn học (Không bao gồm khay bàn phím, kệ CPU) | 176 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
4 | Ghế ngồi học | 176 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
5 | Điều hòa 12000BTU 1 chiều treo tường (bao gồm cả nhân công lắp đặt, ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 56 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
6 | Điều hòa 9000BTU 1 chiều treo tường (bao gồm cả nhân công lắp đặt, ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 8 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
7 | Quạt trần cánh sắt sải cánh 1,4m (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
8 | Tivi 43 Inch | 16 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
9 | Tủ lạnh ~ 200 lít | 16 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
10 | Bộ đèn ống đơn dài 1,2 m bóng Led 36W (bao gồm cả lắp đặt) | 128 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
11 | Bình nóng lạnh 30 lít (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
12 | Đèn ốp trần 18W (bao gồm cả lắp đặt) | 114 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
13 | Xí bệt (bao gồm cả lắp đặt) | 32 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
14 | Chậu rửa (bao gồm cả lắp đặt) | 32 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
15 | Vòi chậu nóng lạnh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
16 | Xi phông chậu rửa (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
17 | Gương nhà vệ sinh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
18 | Giá treo khăn nhà tắm (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
19 | Vòi sen tắm nóng lạnh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
20 | Vòi xịt xí (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
21 | Quạt thông gió KT 300x300 (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
22 | Máy giặt 11,5kg (bao gồm cả lắp đặt) | 8 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
23 | Bồn nước inox 4m3 (bao gồm cả lắp đặt) | 4 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
24 | Đèn LED Panel 60x60cm công suất 40W (bao gồm cả lắp đặt) | 20 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
25 | Quạt trần cánh sắt sải cánh 1,4m (bao gồm cả lắp đặt) | 6 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
26 | Điều hòa 24000BTU 1 chiều treo tường ( bao gồm nhân công ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 4 | cái | Trung tâm Hỗ trợ đào tạo quốc tế. Số 23 Tạ Quang Bửu, phường Bách khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Đại học, chuyên ngành điện hoặc nước;Có chứng chỉ giám sát lắp đặt công trình dân dụng cấp III trở lênĐã là chỉ huy trưởng ít nhất 01 hợp đồng tương tự (Kèm theo tài liệu chứng minh). | 10 | 3 |
2 | Cán bộ Kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu | 3 | - 01 kỹ sư điện- 01 kỹ sư nhiệt lạnh- 01 kỹ sư nước | 5 | 3 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 15 | Là công nhân kỹ thuật bậc 4/7 trở lên (Có chứng chỉ hoặc chứng nhận tay nghề bậc thợ chứng minh)- 03 công nhân nước- 04 công nhân điện- 04 công nhân sắt thép- 04 công nhân mộc dân dụng | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giường ngủ đơn | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
2 | Tủ quần áo đơn | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
3 | Bàn học (Không bao gồm khay bàn phím, kệ CPU) | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
4 | Ghế ngồi học | 176 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
5 | Điều hòa 12000BTU 1 chiều treo tường (bao gồm cả nhân công lắp đặt, ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 56 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
6 | Điều hòa 9000BTU 1 chiều treo tường (bao gồm cả nhân công lắp đặt, ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
7 | Quạt trần cánh sắt sải cánh 1,4m (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
8 | Tivi 43 Inch | 16 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
9 | Tủ lạnh ~ 200 lít | 16 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
10 | Bộ đèn ống đơn dài 1,2 m bóng Led 36W (bao gồm cả lắp đặt) | 128 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
11 | Bình nóng lạnh 30 lít (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
12 | Đèn ốp trần 18W (bao gồm cả lắp đặt) | 114 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
13 | Xí bệt (bao gồm cả lắp đặt) | 32 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
14 | Chậu rửa (bao gồm cả lắp đặt) | 32 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
15 | Vòi chậu nóng lạnh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
16 | Xi phông chậu rửa (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
17 | Gương nhà vệ sinh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
18 | Giá treo khăn nhà tắm (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
19 | Vòi sen tắm nóng lạnh (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
20 | Vòi xịt xí (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
21 | Quạt thông gió KT 300x300 (bao gồm cả lắp đặt) | 64 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
22 | Máy giặt 11,5kg (bao gồm cả lắp đặt) | 8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
23 | Bồn nước inox 4m3 (bao gồm cả lắp đặt) | 4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
24 | Đèn LED Panel 60x60cm công suất 40W (bao gồm cả lắp đặt) | 20 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
25 | Quạt trần cánh sắt sải cánh 1,4m (bao gồm cả lắp đặt) | 6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
26 | Điều hòa 24000BTU 1 chiều treo tường ( bao gồm nhân công ống đồng, ống bảo ôn, ống thoát, giá đỡ máy) | 4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM HỖ TRỢ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ như sau:
- Có quan hệ với 21 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 66,67%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 17.013.991.024 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.475.870.323 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ta có thể để hoàn cảnh chi phối mình, hoặc ta cũng có thể nắm quyền điều khiển và chi phối cuộc đời mình từ bên trong. "
Earl Nightingale
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM HỖ TRỢ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM HỖ TRỢ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.