Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp phần mềm và thiết bị công nghệ thông tin Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Vốn SCTX (SXKD) năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật). 5. Tài liệu chứng minh tính đáp ứng các tiêu chí đánh giá về năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Tài liệu chứng minh tính đáp ứng các tiêu chí đánh giá về kỹ thuật của Nhà thầu; 7. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. |
E-CDNT 10.2(c) | Catalog của hàng hóa chào bán; Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) của hàng hóa tương tự Nhà thầu đã cấp |
E-CDNT 12.2 | *) Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam, giá hàng hóa là toàn bộ chi phí đã được vận chuyển đến kho của bên mua là Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh, địa chỉ tại Tổ 33 khu 5 phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo theo Mẫu số 18 Chương IV. *) Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không quy định |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại: 02033.657539
Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 33, khu 5, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 0203.657.539; Fax: 0203.657.540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 33, khu 5, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 0203.657.539; Fax: 0203.657.540 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 33, khu 5, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 0203.657.539; Fax: 0203.657.540 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp quang single mode 12 core | Cáp quang single mode 12 core | 3 | Km | Cáp quang chịu lực 12 core | |
2 | Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) | Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H | 11 | Bộ | Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H CPU: Intel Core i5-8400 (2.80GHz Upto 4.00GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache) RAM: 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Ổ cứng: 500GB 7200rpm SATA VGA: Đồ họa Intel® UHD 630 Hệ điều hành: Ubuntu Linux 16.04 Màn hình máy tính 23.8'' Full HD | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
3 | Nguồn Dell optilex 3040 | Model: AC240EM-00 | 3 | Cái | Nguồn Dell optilex 3040 Model: AC240EM-00; Công suất: 240W Kết nối: P1 - 8-Pin ATX Power; P1 - 4-Pin ATX Power AC input : 100-240 V , ~4.6A , 50-60 hz | |
4 | License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm | L-ASA5525-TAC-3Y | 3 | License | License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm | Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa. |
5 | RAM DDR4 BUS 2400 | RAM DDR4 BUS 2400 | 3 | Cái | RAM DDR4 BUS 2400 | |
6 | RAM DDR2 BUS 800 | RAM DDR2 BUS 800 | 5 | Cái | RAM DDR2 BUS 800 | |
7 | Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) | Win-9213IP | 5 | Cái | Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) - Cảm biến hình ảnh: 2.0 Megapixel. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. - Độ phân giải: 25/30fps@1080P(1920 x 1080). - Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 62°). - Số đèn LED hồng ngoại: 12 đèn LED SMD. - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.D14 - Số người truy cập đồng thời: 20 người. - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera. - Chuẩn kết nối: Onvif. - Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C. - Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). - Nguồn điện: 12VDC. | |
8 | Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) | 658079-B21 | 7 | Cái | Cung cấp, lắp đặt và cài đặt Ổ SAN HDD 658079-B21 (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) Dung lượng: 2TB Kích thước: 1.04x4.36x7.25 inch(26.4x110.7x184.2 mm) Giao diện: SAS Tốc độ truyền (tối đa): 6 GB/giây Tốc độ quay: 7, 200rpm | |
9 | Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR | Win-8416NVR | 1 | Cái | Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR - Chuẩn nén hình ảnh: H2.64 - CPU: Cortex A9 - Ngõ ra: HDMI x 1: 1080P (1920 x 1080), VGA x 1: 1080P (1920 x 1080) - Độ phân giải 3Megapixel/ 1080P/ 960P/ 720P - Ngõ vào: 16 kênh IPC - 3 Megapixel: 2048 x 1536, 1080P: 1920 x 1080, 960P: 1280 x 960, 720P: 1280 x 720, D1: 704 x 576 - 16 kênh - Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu video - Kết nối mạng: RJ45, 10/100/100Mbps Ethernet - Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif | |
10 | License Kaspersky Lab Security | License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) | 186 | License cho 01 năm | Cung cấp, lắp đặt và cài đặt License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) | Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa. |
11 | Máy tính xách tay | Dell Inspiron 3476B | 4 | Cái | Dell Inspiron 3476B CPU : Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz Upto 3.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache) RAM : 4GB DDR4 HDD : 1TB VGA : AMD M520 2GB Màn hình : 14.0" HD (1366 x 768) OS : Windows 10 Pin : 4 cell - 40Whr Cân nặng : 2.2Kg | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
12 | Máy in A4 | Canon LBP214dw | 5 | Cái | Máy in A4 Canon LBP214dw Tốc độ in: 38 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng LAN, wifi Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học Bộ nhớ: 1GB Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ Ngôn ngữ in: UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) Mực: Cartridge (3.100 trang) Công Suất: 80.000 trang / tháng | |
13 | Máy in Laser màu A4 | Canon LBP 613Cdw | 1 | Cái | Máy in Laser màu A4 Canon LBP 613Cdw Tốc độ in (A4): 18 trang/phút (Đen trắng/Màu). - Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu). - Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi. - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi. - Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang. | |
14 | Host cho website Công ty | Host 8GB | 5 | Năm | Host cho website Công ty: Host 8GB | |
15 | Khay lắp converter quang | Model: MC-1610MR | 2 | Cái | Khay lắp converter quang Model: MC-1610MR - Kích thước: 440 x 350 x 88mm, 2U - Khe cắm: 16 open slots (15 x 80 x 26mm, W x D x H); 2 power slots (one fixed, one vacant) - Nguồn điện: 100-240V AC, 1A, 50-60Hz - Công suất đầu ra: 5V DC per slot, 2A maximum - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet; IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet; IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet; IEEE 802.3x Flow Control - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half/full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half-/full-duplex; Gigabit Ethernet: 1000/2000Mbps for full-duplex | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
16 | Converter quang | Model: FST-802S15 | 12 | Cái | Converter quang. Model: FST-802S15 - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T; IEEE 802.3u 100BASE-TX và 100BASE-FX - Cổng đồng: 1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X - Cổng quang: 1 x 100BASE-FX - Đầu nối/khoảng cách: SC / Single Mode - 15km - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex - Kích thước: 94 x 81 x 26 mm - Cáp: 10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-FX; -50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
17 | Ổ cứng di động 2TB HDD | WD My Passport 2TB | 1 | Cái | Ổ cứng di động 2TB HDD WD My Passport 2TB - Dung lượng: 2TB (2000GB) - Kích thước: Dày x Rộng x Cao: 13.8 mm x 81.5 mm x 110 mm Trọng lượng: 170 g - Tương thích hệ điều hành: Windows /Mac: đã được định dạng sẵn NTFS cho Windows 7, 8.1, 10, yêu cầu định dạng lại khi sử dụng cho Mac OS - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng , 01 cable USB 3.0 - Phần mềm hỗ trợ: WD Discovery bao gồm: WD Backup, WD Security, WD Utilities kèm sẵn trong ổ cứng. | |
18 | Ổ cứng di động 1TB SSD | WD My Passport SSD 1TB | 2 | Cái | Ổ cứng di động 1TB SSD WD My Passport SSD 1TB - Cổng kết nối: 1 cổng USB 3.1 10Gb/s max (tương thích với chuẩn usb 3.0 và 2.0 trên máy tính) - Dung lượng: 1 TB - Kích thước: HxDxW 10 mm x 90 mm x 45 mm - Tương thích hệ điều hành: Windows (7.8.1, 10) / macOS High Sierra, Sierra hoặc El Capitan - Có thể định dạng lại khi sử dụng trên các hệ điều hành khác. - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng ngoài SSD 1 TB; 01 cable usb type-C to type-C, 01 adapter type-C to type-A để chuyển đổi sử dụng trên usb 3.0 và 2.0 trên máy tính. - Phần mềm hỗ trợ: kèm sẵn trong ổ cứng, cài đặt ứng dụng WD Discovery (bao gồm WD Backup, WD Secirity và WD Utilities) | |
19 | License Teamviewer cho máy chủ | Phiên bản mới nhất. | 2 | License | License Teamviewer cho máy chủ phiên bản mới nhất | Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa |
20 | License Teamviewer cho máy client | Phiên bản mới nhất. | 4 | License | License Teamviewer cho máy client phiên bản mới nhất | Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Cung cấp dịch vụ lắp đặt và cài đặt Ổ SAN HDD 658079-B21 (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) | 7 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
2 | Cung cấp dịch vụ cài đặt License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) vào máy chủ và update vào các máy con | 186 | License | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cáp quang single mode 12 core | 3 | Km | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
2 | Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) | 11 | Bộ | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
3 | Nguồn Dell optilex 3040 | 3 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
4 | License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm | 3 | License | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
5 | RAM DDR4 BUS 2400 | 3 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
6 | RAM DDR2 BUS 800 | 5 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
7 | Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
8 | Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) | 7 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
9 | Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR | 1 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
10 | License Kaspersky Lab Security | 186 | License cho 01 năm | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
11 | Máy tính xách tay | 4 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
12 | Máy in A4 | 5 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
13 | Máy in Laser màu A4 | 1 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
14 | Host cho website Công ty | 5 | Năm | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
15 | Khay lắp converter quang | 2 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
16 | Converter quang | 12 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
17 | Ổ cứng di động 2TB HDD | 1 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
18 | Ổ cứng di động 1TB SSD | 2 | Cái | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
19 | License Teamviewer cho máy chủ | 2 | License | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
20 | License Teamviewer cho máy client | 4 | License | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp quang single mode 12 core |
Cáp quang single mode 12 core
|
3 | Km | Cáp quang chịu lực 12 core | |
2 | Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) |
Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H
|
11 | Bộ | Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H CPU: Intel Core i5-8400 (2.80GHz Upto 4.00GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache) RAM: 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Ổ cứng: 500GB 7200rpm SATA VGA: Đồ họa Intel® UHD 630 Hệ điều hành: Ubuntu Linux 16.04 Màn hình máy tính 23.8'' Full HD | |
3 | Nguồn Dell optilex 3040 |
Model: AC240EM-00
|
3 | Cái | Nguồn Dell optilex 3040 Model: AC240EM-00; Công suất: 240W Kết nối: P1 - 8-Pin ATX Power; P1 - 4-Pin ATX Power AC input : 100-240 V , ~4.6A , 50-60 hz | |
4 | License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm |
L-ASA5525-TAC-3Y
|
3 | License | License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm | |
5 | RAM DDR4 BUS 2400 |
RAM DDR4 BUS 2400
|
3 | Cái | RAM DDR4 BUS 2400 | |
6 | RAM DDR2 BUS 800 |
RAM DDR2 BUS 800
|
5 | Cái | RAM DDR2 BUS 800 | |
7 | Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) |
Win-9213IP
|
5 | Cái | Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) - Cảm biến hình ảnh: 2.0 Megapixel. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. - Độ phân giải: 25/30fps@1080P(1920 x 1080). - Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 62°). - Số đèn LED hồng ngoại: 12 đèn LED SMD. - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.D14 - Số người truy cập đồng thời: 20 người. - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera. - Chuẩn kết nối: Onvif. - Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C. - Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). - Nguồn điện: 12VDC. | |
8 | Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) |
658079-B21
|
7 | Cái | Cung cấp, lắp đặt và cài đặt Ổ SAN HDD 658079-B21 (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) Dung lượng: 2TB Kích thước: 1.04x4.36x7.25 inch(26.4x110.7x184.2 mm) Giao diện: SAS Tốc độ truyền (tối đa): 6 GB/giây Tốc độ quay: 7, 200rpm | |
9 | Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR |
Win-8416NVR
|
1 | Cái | Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR - Chuẩn nén hình ảnh: H2.64 - CPU: Cortex A9 - Ngõ ra: HDMI x 1: 1080P (1920 x 1080), VGA x 1: 1080P (1920 x 1080) - Độ phân giải 3Megapixel/ 1080P/ 960P/ 720P - Ngõ vào: 16 kênh IPC - 3 Megapixel: 2048 x 1536, 1080P: 1920 x 1080, 960P: 1280 x 960, 720P: 1280 x 720, D1: 704 x 576 - 16 kênh - Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu video - Kết nối mạng: RJ45, 10/100/100Mbps Ethernet - Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif | |
10 | License Kaspersky Lab Security |
License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020)
|
186 | License cho 01 năm | Cung cấp, lắp đặt và cài đặt License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) | |
11 | Máy tính xách tay |
Dell Inspiron 3476B
|
4 | Cái | Dell Inspiron 3476B CPU : Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz Upto 3.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache) RAM : 4GB DDR4 HDD : 1TB VGA : AMD M520 2GB Màn hình : 14.0" HD (1366 x 768) OS : Windows 10 Pin : 4 cell - 40Whr Cân nặng : 2.2Kg | |
12 | Máy in A4 |
Canon LBP214dw
|
5 | Cái | Máy in A4 Canon LBP214dw Tốc độ in: 38 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng LAN, wifi Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học Bộ nhớ: 1GB Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ Ngôn ngữ in: UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) Mực: Cartridge (3.100 trang) Công Suất: 80.000 trang / tháng | |
13 | Máy in Laser màu A4 |
Canon LBP 613Cdw
|
1 | Cái | Máy in Laser màu A4 Canon LBP 613Cdw Tốc độ in (A4): 18 trang/phút (Đen trắng/Màu). - Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu). - Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi. - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi. - Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang. | |
14 | Host cho website Công ty |
Host 8GB
|
5 | Năm | Host cho website Công ty: Host 8GB | |
15 | Khay lắp converter quang |
Model: MC-1610MR
|
2 | Cái | Khay lắp converter quang Model: MC-1610MR - Kích thước: 440 x 350 x 88mm, 2U - Khe cắm: 16 open slots (15 x 80 x 26mm, W x D x H); 2 power slots (one fixed, one vacant) - Nguồn điện: 100-240V AC, 1A, 50-60Hz - Công suất đầu ra: 5V DC per slot, 2A maximum - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet; IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet; IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet; IEEE 802.3x Flow Control - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half/full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half-/full-duplex; Gigabit Ethernet: 1000/2000Mbps for full-duplex | |
16 | Converter quang |
Model: FST-802S15
|
12 | Cái | Converter quang. Model: FST-802S15 - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T; IEEE 802.3u 100BASE-TX và 100BASE-FX - Cổng đồng: 1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X - Cổng quang: 1 x 100BASE-FX - Đầu nối/khoảng cách: SC / Single Mode - 15km - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex - Kích thước: 94 x 81 x 26 mm - Cáp: 10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-FX; -50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km | |
17 | Ổ cứng di động 2TB HDD |
WD My Passport 2TB
|
1 | Cái | Ổ cứng di động 2TB HDD WD My Passport 2TB - Dung lượng: 2TB (2000GB) - Kích thước: Dày x Rộng x Cao: 13.8 mm x 81.5 mm x 110 mm Trọng lượng: 170 g - Tương thích hệ điều hành: Windows /Mac: đã được định dạng sẵn NTFS cho Windows 7, 8.1, 10, yêu cầu định dạng lại khi sử dụng cho Mac OS - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng , 01 cable USB 3.0 - Phần mềm hỗ trợ: WD Discovery bao gồm: WD Backup, WD Security, WD Utilities kèm sẵn trong ổ cứng. | |
18 | Ổ cứng di động 1TB SSD |
WD My Passport SSD 1TB
|
2 | Cái | Ổ cứng di động 1TB SSD WD My Passport SSD 1TB - Cổng kết nối: 1 cổng USB 3.1 10Gb/s max (tương thích với chuẩn usb 3.0 và 2.0 trên máy tính) - Dung lượng: 1 TB - Kích thước: HxDxW 10 mm x 90 mm x 45 mm - Tương thích hệ điều hành: Windows (7.8.1, 10) / macOS High Sierra, Sierra hoặc El Capitan - Có thể định dạng lại khi sử dụng trên các hệ điều hành khác. - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng ngoài SSD 1 TB; 01 cable usb type-C to type-C, 01 adapter type-C to type-A để chuyển đổi sử dụng trên usb 3.0 và 2.0 trên máy tính. - Phần mềm hỗ trợ: kèm sẵn trong ổ cứng, cài đặt ứng dụng WD Discovery (bao gồm WD Backup, WD Secirity và WD Utilities) | |
19 | License Teamviewer cho máy chủ |
Phiên bản mới nhất.
|
2 | License | License Teamviewer cho máy chủ phiên bản mới nhất | |
20 | License Teamviewer cho máy client |
Phiên bản mới nhất.
|
4 | License | License Teamviewer cho máy client phiên bản mới nhất |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:
- Có quan hệ với 852 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,76%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,33%, Hỗn hợp 0,42%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có tình bạn là có được chiếc chìa khoá mở vào tâm hồn người khác. "
Edgar Goodsfed
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.