Thông báo mời thầu

Cung cấp phần mềm và thiết bị công nghệ thông tin

Tìm thấy: 16:27 10/04/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
Gói thầu
Cung cấp phần mềm và thiết bị công nghệ thông tin
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn SCTX (SXKD) năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 21/04/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:26 10/04/2020
đến
14:00 21/04/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 21/04/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
E-CDNT 1.2 Cung cấp phần mềm và thiết bị công nghệ thông tin
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
12 Tháng
E-CDNT 3 Vốn SCTX (SXKD) năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033.657539 Fax: 02033.657540
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh , địa chỉ: Tổ 33 khu 5 Phường Hà Khánh Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033.657539 Fax: 02033.657540


E-CDNT 10.1(g)
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật). 5. Tài liệu chứng minh tính đáp ứng các tiêu chí đánh giá về năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Tài liệu chứng minh tính đáp ứng các tiêu chí đánh giá về kỹ thuật của Nhà thầu; 7. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương.
E-CDNT 10.2(c)
Catalog của hàng hóa chào bán; Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) của hàng hóa tương tự Nhà thầu đã cấp
E-CDNT 12.2
*) Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam, giá hàng hóa là toàn bộ chi phí đã được vận chuyển đến kho của bên mua là Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh, địa chỉ tại Tổ 33 khu 5 phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo theo Mẫu số 18 Chương IV. *) Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Không quy định
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033.657539 Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 33, khu 5, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 0203.657.539; Fax: 0203.657.540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 33, khu 5, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 0203.657.539; Fax: 0203.657.540
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 33, khu 5, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 0203.657.539; Fax: 0203.657.540
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Cáp quang single mode 12 core Cáp quang single mode 12 core 3 Km Cáp quang chịu lực 12 core
2 Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H 11 Bộ Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H CPU: Intel Core i5-8400 (2.80GHz Upto 4.00GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache) RAM: 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Ổ cứng: 500GB 7200rpm SATA VGA: Đồ họa Intel® UHD 630 Hệ điều hành: Ubuntu Linux 16.04 Màn hình máy tính 23.8'' Full HD Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
3 Nguồn Dell optilex 3040 Model: AC240EM-00 3 Cái Nguồn Dell optilex 3040 Model: AC240EM-00; Công suất: 240W Kết nối: P1 - 8-Pin ATX Power; P1 - 4-Pin ATX Power AC input : 100-240 V , ~4.6A , 50-60 hz
4 License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm L-ASA5525-TAC-3Y 3 License License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa.
5 RAM DDR4 BUS 2400 RAM DDR4 BUS 2400 3 Cái RAM DDR4 BUS 2400
6 RAM DDR2 BUS 800 RAM DDR2 BUS 800 5 Cái RAM DDR2 BUS 800
7 Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) Win-9213IP 5 Cái Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) - Cảm biến hình ảnh: 2.0 Megapixel. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. - Độ phân giải: 25/30fps@1080P(1920 x 1080). - Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 62°). - Số đèn LED hồng ngoại: 12 đèn LED SMD. - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.D14 - Số người truy cập đồng thời: 20 người. - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera. - Chuẩn kết nối: Onvif. - Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C. - Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). - Nguồn điện: 12VDC.
8 Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) 658079-B21 7 Cái Cung cấp, lắp đặt và cài đặt Ổ SAN HDD 658079-B21 (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) Dung lượng: 2TB Kích thước: 1.04x4.36x7.25 inch(26.4x110.7x184.2 mm) Giao diện: SAS Tốc độ truyền (tối đa): 6 GB/giây Tốc độ quay: 7, 200rpm
9 Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR Win-8416NVR 1 Cái Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR - Chuẩn nén hình ảnh: H2.64 - CPU: Cortex A9 - Ngõ ra: HDMI x 1: 1080P (1920 x 1080), VGA x 1: 1080P (1920 x 1080) - Độ phân giải 3Megapixel/ 1080P/ 960P/ 720P - Ngõ vào: 16 kênh IPC - 3 Megapixel: 2048 x 1536, 1080P: 1920 x 1080, 960P: 1280 x 960, 720P: 1280 x 720, D1: 704 x 576 - 16 kênh - Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu video - Kết nối mạng: RJ45, 10/100/100Mbps Ethernet - Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif
10 License Kaspersky Lab Security License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) 186 License cho 01 năm Cung cấp, lắp đặt và cài đặt License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa.
11 Máy tính xách tay Dell Inspiron 3476B 4 Cái Dell Inspiron 3476B CPU : Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz Upto 3.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache) RAM : 4GB DDR4 HDD : 1TB VGA : AMD M520 2GB Màn hình : 14.0" HD (1366 x 768) OS : Windows 10 Pin : 4 cell - 40Whr Cân nặng : 2.2Kg Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
12 Máy in A4 Canon LBP214dw 5 Cái Máy in A4 Canon LBP214dw Tốc độ in: 38 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng LAN, wifi Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học Bộ nhớ: 1GB Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ Ngôn ngữ in: UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) Mực: Cartridge (3.100 trang) Công Suất: 80.000 trang / tháng
13 Máy in Laser màu A4 Canon LBP 613Cdw 1 Cái Máy in Laser màu A4 Canon LBP 613Cdw Tốc độ in (A4): 18 trang/phút (Đen trắng/Màu). - Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu). - Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi. - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi. - Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
14 Host cho website Công ty Host 8GB 5 Năm Host cho website Công ty: Host 8GB
15 Khay lắp converter quang Model: MC-1610MR 2 Cái Khay lắp converter quang Model: MC-1610MR - Kích thước: 440 x 350 x 88mm, 2U - Khe cắm: 16 open slots (15 x 80 x 26mm, W x D x H); 2 power slots (one fixed, one vacant) - Nguồn điện: 100-240V AC, 1A, 50-60Hz - Công suất đầu ra: 5V DC per slot, 2A maximum - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet; IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet; IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet; IEEE 802.3x Flow Control - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half/full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half-/full-duplex; Gigabit Ethernet: 1000/2000Mbps for full-duplex Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
16 Converter quang Model: FST-802S15 12 Cái Converter quang. Model: FST-802S15 - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T; IEEE 802.3u 100BASE-TX và 100BASE-FX - Cổng đồng: 1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X - Cổng quang: 1 x 100BASE-FX - Đầu nối/khoảng cách: SC / Single Mode - 15km - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex - Kích thước: 94 x 81 x 26 mm - Cáp: 10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-FX; -50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
17 Ổ cứng di động 2TB HDD WD My Passport 2TB 1 Cái Ổ cứng di động 2TB HDD WD My Passport 2TB - Dung lượng: 2TB (2000GB) - Kích thước: Dày x Rộng x Cao: 13.8 mm x 81.5 mm x 110 mm Trọng lượng: 170 g - Tương thích hệ điều hành: Windows /Mac: đã được định dạng sẵn NTFS cho Windows 7, 8.1, 10, yêu cầu định dạng lại khi sử dụng cho Mac OS - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng , 01 cable USB 3.0 - Phần mềm hỗ trợ: WD Discovery bao gồm: WD Backup, WD Security, WD Utilities kèm sẵn trong ổ cứng.
18 Ổ cứng di động 1TB SSD WD My Passport SSD 1TB 2 Cái Ổ cứng di động 1TB SSD WD My Passport SSD 1TB - Cổng kết nối: 1 cổng USB 3.1 10Gb/s max (tương thích với chuẩn usb 3.0 và 2.0 trên máy tính) - Dung lượng: 1 TB - Kích thước: HxDxW 10 mm x 90 mm x 45 mm - Tương thích hệ điều hành: Windows (7.8.1, 10) / macOS High Sierra, Sierra hoặc El Capitan - Có thể định dạng lại khi sử dụng trên các hệ điều hành khác. - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng ngoài SSD 1 TB; 01 cable usb type-C to type-C, 01 adapter type-C to type-A để chuyển đổi sử dụng trên usb 3.0 và 2.0 trên máy tính. - Phần mềm hỗ trợ: kèm sẵn trong ổ cứng, cài đặt ứng dụng WD Discovery (bao gồm WD Backup, WD Secirity và WD Utilities)
19 License Teamviewer cho máy chủ Phiên bản mới nhất. 2 License License Teamviewer cho máy chủ phiên bản mới nhất Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa
20 License Teamviewer cho máy client Phiên bản mới nhất. 4 License License Teamviewer cho máy client phiên bản mới nhất Nhà thầu phải cung cấp CQ khi giao nhận hàng hóa

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Cung cấp dịch vụ lắp đặt và cài đặt Ổ SAN HDD 658079-B21 (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) 7 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
2 Cung cấp dịch vụ cài đặt License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020) vào máy chủ và update vào các máy con 186 License Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Cáp quang single mode 12 core 3 Km Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
2 Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) 11 Bộ Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
3 Nguồn Dell optilex 3040 3 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
4 License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm 3 License Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
5 RAM DDR4 BUS 2400 3 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
6 RAM DDR2 BUS 800 5 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
7 Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) 5 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
8 Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) 7 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
9 Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR 1 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
10 License Kaspersky Lab Security 186 License cho 01 năm Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
11 Máy tính xách tay 4 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
12 Máy in A4 5 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
13 Máy in Laser màu A4 1 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
14 Host cho website Công ty 5 Năm Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
15 Khay lắp converter quang 2 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
16 Converter quang 12 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
17 Ổ cứng di động 2TB HDD 1 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
18 Ổ cứng di động 1TB SSD 2 Cái Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
19 License Teamviewer cho máy chủ 2 License Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư
20 License Teamviewer cho máy client 4 License Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có Văn bản đặt hàng của Chủ đầu tư

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Cáp quang single mode 12 core
Cáp quang single mode 12 core
3 Km Cáp quang chịu lực 12 core
2 Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình)
Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H
11 Bộ Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H CPU: Intel Core i5-8400 (2.80GHz Upto 4.00GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache) RAM: 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Ổ cứng: 500GB 7200rpm SATA VGA: Đồ họa Intel® UHD 630 Hệ điều hành: Ubuntu Linux 16.04 Màn hình máy tính 23.8'' Full HD
3 Nguồn Dell optilex 3040
Model: AC240EM-00
3 Cái Nguồn Dell optilex 3040 Model: AC240EM-00; Công suất: 240W Kết nối: P1 - 8-Pin ATX Power; P1 - 4-Pin ATX Power AC input : 100-240 V , ~4.6A , 50-60 hz
4 License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm
L-ASA5525-TAC-3Y
3 License License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X-3 năm
5 RAM DDR4 BUS 2400
RAM DDR4 BUS 2400
3 Cái RAM DDR4 BUS 2400
6 RAM DDR2 BUS 800
RAM DDR2 BUS 800
5 Cái RAM DDR2 BUS 800
7 Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương)
Win-9213IP
5 Cái Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương) - Cảm biến hình ảnh: 2.0 Megapixel. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. - Độ phân giải: 25/30fps@1080P(1920 x 1080). - Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 62°). - Số đèn LED hồng ngoại: 12 đèn LED SMD. - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.D14 - Số người truy cập đồng thời: 20 người. - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera. - Chuẩn kết nối: Onvif. - Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C. - Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). - Nguồn điện: 12VDC.
8 Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3)
658079-B21
7 Cái Cung cấp, lắp đặt và cài đặt Ổ SAN HDD 658079-B21 (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) Dung lượng: 2TB Kích thước: 1.04x4.36x7.25 inch(26.4x110.7x184.2 mm) Giao diện: SAS Tốc độ truyền (tối đa): 6 GB/giây Tốc độ quay: 7, 200rpm
9 Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR
Win-8416NVR
1 Cái Đầu ghi hình IP Questek Win-8416NVR - Chuẩn nén hình ảnh: H2.64 - CPU: Cortex A9 - Ngõ ra: HDMI x 1: 1080P (1920 x 1080), VGA x 1: 1080P (1920 x 1080) - Độ phân giải 3Megapixel/ 1080P/ 960P/ 720P - Ngõ vào: 16 kênh IPC - 3 Megapixel: 2048 x 1536, 1080P: 1920 x 1080, 960P: 1280 x 960, 720P: 1280 x 720, D1: 704 x 576 - 16 kênh - Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu video - Kết nối mạng: RJ45, 10/100/100Mbps Ethernet - Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif
10 License Kaspersky Lab Security
License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020)
186 License cho 01 năm Cung cấp, lắp đặt và cài đặt License Kaspersky Lab Security (Bản quyền bắt đầu tính từ ngày 01/06/2020)
11 Máy tính xách tay
Dell Inspiron 3476B
4 Cái Dell Inspiron 3476B CPU : Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz Upto 3.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache) RAM : 4GB DDR4 HDD : 1TB VGA : AMD M520 2GB Màn hình : 14.0" HD (1366 x 768) OS : Windows 10 Pin : 4 cell - 40Whr Cân nặng : 2.2Kg
12 Máy in A4
Canon LBP214dw
5 Cái Máy in A4 Canon LBP214dw Tốc độ in: 38 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng LAN, wifi Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học Bộ nhớ: 1GB Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ Ngôn ngữ in: UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) Mực: Cartridge (3.100 trang) Công Suất: 80.000 trang / tháng
13 Máy in Laser màu A4
Canon LBP 613Cdw
1 Cái Máy in Laser màu A4 Canon LBP 613Cdw Tốc độ in (A4): 18 trang/phút (Đen trắng/Màu). - Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu). - Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi. - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi. - Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
14 Host cho website Công ty
Host 8GB
5 Năm Host cho website Công ty: Host 8GB
15 Khay lắp converter quang
Model: MC-1610MR
2 Cái Khay lắp converter quang Model: MC-1610MR - Kích thước: 440 x 350 x 88mm, 2U - Khe cắm: 16 open slots (15 x 80 x 26mm, W x D x H); 2 power slots (one fixed, one vacant) - Nguồn điện: 100-240V AC, 1A, 50-60Hz - Công suất đầu ra: 5V DC per slot, 2A maximum - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet; IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet; IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet; IEEE 802.3x Flow Control - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half/full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half-/full-duplex; Gigabit Ethernet: 1000/2000Mbps for full-duplex
16 Converter quang
Model: FST-802S15
12 Cái Converter quang. Model: FST-802S15 - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T; IEEE 802.3u 100BASE-TX và 100BASE-FX - Cổng đồng: 1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X - Cổng quang: 1 x 100BASE-FX - Đầu nối/khoảng cách: SC / Single Mode - 15km - Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex - Kích thước: 94 x 81 x 26 mm - Cáp: 10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-FX; -50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km
17 Ổ cứng di động 2TB HDD
WD My Passport 2TB
1 Cái Ổ cứng di động 2TB HDD WD My Passport 2TB - Dung lượng: 2TB (2000GB) - Kích thước: Dày x Rộng x Cao: 13.8 mm x 81.5 mm x 110 mm Trọng lượng: 170 g - Tương thích hệ điều hành: Windows /Mac: đã được định dạng sẵn NTFS cho Windows 7, 8.1, 10, yêu cầu định dạng lại khi sử dụng cho Mac OS - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng , 01 cable USB 3.0 - Phần mềm hỗ trợ: WD Discovery bao gồm: WD Backup, WD Security, WD Utilities kèm sẵn trong ổ cứng.
18 Ổ cứng di động 1TB SSD
WD My Passport SSD 1TB
2 Cái Ổ cứng di động 1TB SSD WD My Passport SSD 1TB - Cổng kết nối: 1 cổng USB 3.1 10Gb/s max (tương thích với chuẩn usb 3.0 và 2.0 trên máy tính) - Dung lượng: 1 TB - Kích thước: HxDxW 10 mm x 90 mm x 45 mm - Tương thích hệ điều hành: Windows (7.8.1, 10) / macOS High Sierra, Sierra hoặc El Capitan - Có thể định dạng lại khi sử dụng trên các hệ điều hành khác. - Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng ngoài SSD 1 TB; 01 cable usb type-C to type-C, 01 adapter type-C to type-A để chuyển đổi sử dụng trên usb 3.0 và 2.0 trên máy tính. - Phần mềm hỗ trợ: kèm sẵn trong ổ cứng, cài đặt ứng dụng WD Discovery (bao gồm WD Backup, WD Secirity và WD Utilities)
19 License Teamviewer cho máy chủ
Phiên bản mới nhất.
2 License License Teamviewer cho máy chủ phiên bản mới nhất
20 License Teamviewer cho máy client
Phiên bản mới nhất.
4 License License Teamviewer cho máy client phiên bản mới nhất

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:

  • Có quan hệ với 852 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,76%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,33%, Hỗn hợp 0,42%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp phần mềm và thiết bị công nghệ thông tin". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp phần mềm và thiết bị công nghệ thông tin" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 349

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Có tình bạn là có được chiếc chìa khoá mở vào tâm hồn người khác. "

Edgar Goodsfed

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8480 dự án đang đợi nhà thầu
  • 277 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 278 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24524 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38081 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây