Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220226218-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220226218-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Dịch vụ sự nghiệp công tác quản lý, bảo dưỡng thường xuyên đường bộ giai đoạn 2022-2025 các tuyến đường tỉnh, đường huyện do phòng kinh tế và hạ tầng quản lý Tên dự toán là: Dịch vụ sự nghiệp công tác quản lý, bảo dưỡng thường xuyên đường bộ giai đoạn 2022-2025 các tuyến đường tỉnh, đường huyện do phòng kinh tế và hạ tầng quản lý Thời gian thực hiện hợp đồng là : 48 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 515.610.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng; địa chỉ: Thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Hạ Lang; Thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang; Thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
48 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Giám đốc/Người chỉ huy cao nhất cho vị trí quản lý điều hành việc thực hiện hợp đồng quản lý bảo dưỡng | 1 | a. Có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng công trình giao thông- Có chứng chỉ đào tạo chỉ huy trưởng công trường- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hoặc chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III.b. Đã trực tiếp làm ở vị trí tươngtự ít nhất 01 hợp đồng quản lý, bảo dưỡng thường xuyên (BDTX) có thời gian ≥ 01 năm(Trường hợp đã làm Phó Giám đốc điều hành ít nhất 01 hợp đồng quản lý, bảo dưỡng thường xuyên có thời gian ≥ 02 năm) hoặc đã làm Hạt trưởng quản lý, bảo dưỡng thường xuyên từ 5 năm trở lên. | 5 | 1 |
2 | Hạt trưởng quản lý cầu đường | 3 | a. Có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng công trình giao thông- Có chứng chỉ đào tạo chỉ huy trưởng công trường. Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ hạt trưởng quản lý cầu đường.- Đã từng làm Hạt trưởng BDTX đường huyện, đường tỉnh, hoặc đường cao tốc hoặc Quốc lộ hoặc làm hạt phó từ 3 năm trở lên (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư). | 4 | 1 |
3 | Cán bộ chuyên môn kỹ thuật về quản lý bảo trì công trình đường bộ | 3 | a. Có bằng cao đẳng trở lên về chuyên ngành xây dựng công trìnhgiao thông (cầu, đường bộ hoặc cầu đường bộ), có chứng chỉ đào tạo tin học;b. Đã làm cán bộ kỹ thuật hoặc tương đương (quản lý, BDTX đường bộ, sửa chữa, thi công, thiết kế, kiểm tra, công trình đường bộ) không ít hơn 1 năm | 3 | 1 |
4 | Nhân viên tuần đường | 3 | Có bằng từ trung cấp trở lên liên quan đến xây dựng, thiết kế, thi công, bảo trì công trình giao thông đường bộ hoặc cơ sở hạ tầng đường bộ hoặc đã là công nhân bảo trì, sửa chữa cầu đường bậc 5 trở lên. | 2 | 1 |
5 | Công nhân bảo dưỡng, sửa chữa cầu đường | 20 | Có chứng chỉ đào tạo ngành nghề phù hợp với gói thầu này | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đường tỉnh 207 (Bằng Ca – Lý Vạn) năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 36,71 | 10m2 |
B | Đường tỉnh 207A (Thanh Nhật – Thị Hoa) năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (17km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 170 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (17km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 170 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 25 | 10m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 2,5 kg/m2, tưới nhựa bằng thủ công | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 109,48 | 10m2 |
C | Đường tỉnh 208 (Cô Ngân – Chí Viễn) năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (33,4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 334 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (33,4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 334 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (33,4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 334 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 208,33 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 71,03 | 10m2 |
D | Đường tỉnh 210 (Cô Ngân – Lý Quốc) năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (71km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 710 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (71km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 710 | km tháng |
3 | Công tác bảo dưỡng mặt đường (không bao gồm sửa chữa nhỏ mặt đường) (71km*10 tháng) | Chương V Yêu cầu về QL, BDTX | 710 | km tháng |
4 | Hệ thống an toàn giao thông (71km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 710 | km tháng |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 150 | m3 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 122,5 | 10m2 |
7 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 3 kg/m2, tưới nhựa bằng máy | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 215,67 | 10m2 |
E | Đường An Lạc – Kim Loan năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8,3km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 83 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8,3km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 83 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 31,8 | 10m2 |
F | Đường Lũng Hoài – Bản Mắn năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 34 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 34 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 30,43 | m3 |
G | Đường tỉnh lộ 207– Quang Long năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,5km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,5km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 6,85 | m3 |
H | Đường Nà Én – Kéo Sy năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,3km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 13 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,3km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 13 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,3km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 13 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 5,06 | m3 |
I | Đường Nà Én – Sộc Quân năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,6 | m3 |
J | Đường UBND huyện – Kho Bạc năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,2km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,2km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 4,43 | 10m2 |
K | Đường Đức Quang – Kim Loan năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 25 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 26,17 | m3 |
L | Đường Pác Hoan – Keng Nghiều năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (12km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (12km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (12km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 23,71 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12,5 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10 | m3 |
M | Đường Đức Quang – Cao Thăng năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 80 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 27,12 | 10m2 |
N | Đường An Lạc– Đoài Côn năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (4km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 20 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10,5 | m3 |
O | Đường tỉnh lộ 207 – Pác Nhình năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 4,43 | m3 |
P | Đường Vinh Quý – Bản Mỉn – Tha Hoài Mười năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (10km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 100 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (10km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 100 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (12km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 100 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,38 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 5 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 22,5 | m3 |
Q | Đường GTNT Bản Sao (xã Vinh Quý) – Bản Nha (Cô Ngân) năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,91km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 39,1 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,91km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 39,1 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 20,49 | m3 |
R | Đường GTNT UBND xã Thống Nhất – Đồn biên phòng Quang Long năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4,26km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 42,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4,26km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 42,6 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,8 | m3 |
S | Đường từ Bản Thuộc (xã Đồng Loan) – Nà Quản (xã Minh Long) năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,9km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 39 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,9km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 39 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 5 | 100m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 22,73 | m3 |
T | Đường nối từ QL.4A – Động Dơi năm 2022 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,7km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 37 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,7km*10 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 37 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt cầu bằng bê tông nhựa nóng, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 29,06 | m3 |
U | Đường tỉnh 207 (Bằng Ca – Lý Vạn) NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 37,858 | 10m2 |
V | Đường tỉnh 207A (Thanh Nhật – Thị Hoa) NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (17km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 204 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (17km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 204 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 30 | 10m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 2,5 kg/m2, tưới nhựa bằng thủ công | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 92,373 | 10m2 |
W | Đường tỉnh 208 (Cô Ngân – Chí Viễn) NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 250 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 59,358 | 10m2 |
X | Đường tỉnh 210 (Cô Ngân – Lý Quốc) NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
3 | Công tác bảo dưỡng mặt đường (không bao gồm sửa chữa nhỏ mặt đường) (71km*12 tháng) | Chương V Yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
4 | Hệ thống an toàn giao thông (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 150 | m3 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 122 | 10m2 |
7 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 3 kg/m2, tưới nhựa bằng máy | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 203,127 | 10m2 |
Y | Đường An Lạc – Kim Loan NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 99,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 99,6 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 27,368 | 10m2 |
Z | Đường Lũng Hoài – Bản Mắn NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40,8 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 21,858 | m3 |
AA | Đường tỉnh lộ 207– Quang Long NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 5,988 | m3 |
AB | Đường Nà Én – Kéo Sy NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 4,141 | m3 |
AC | Đường Nà Én – Sộc Quân NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 2,829 | m3 |
AD | Đường UBND huyện – Kho Bạc NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,2km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 14,4 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,2km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 14,4 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,757 | 10m2 |
AE | Đường Đức Quang – Kim Loan NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 21 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 23,018 | m3 |
AF | Đường Pác Hoan – Keng Nghiều NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 25 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10,3 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 6,178 | m3 |
AG | Đường Đức Quang – Cao Thăng NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 22,288 | 10m2 |
AH | Đường An Lạc– Đoài Côn NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,957 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 8 | m3 |
AI | Đường tỉnh lộ 207 – Pác Nhình NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,83 | m3 |
AJ | Đường Vinh Quý – Bản Mỉn – Tha Hoài Mười NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 20 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,028 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 24 | m3 |
AK | Đường GTNT Bản Sao (xã Vinh Quý) – Bản Nha (Cô Ngân) NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,91km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,92 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,91km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,92 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 13,715 | m3 |
AL | Đường GTNT UBND xã Thống Nhất – Đồn biên phòng Quang Long NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4,26km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 51,12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4,26km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 51,12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 11,913 | m3 |
AM | Đường từ Bản Thuộc (xã Đồng Loan) – Nà Quản (xã Minh Long) NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,9km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,9km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,8 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,1 | 100m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,167 | m3 |
AN | Đường nối từ QL.4A – Động Dơi NĂM 2023 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,7km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 44,4 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,7km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 44,4 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt cầu bằng bê tông nhựa nóng, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,139 | m3 |
AO | Đường tỉnh 207 (Bằng Ca – Lý Vạn) Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 37,858 | 10m2 |
AP | Đường tỉnh 207A (Thanh Nhật – Thị Hoa) Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (17km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 204 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (17km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 204 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 30 | 10m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 2,5 kg/m2, tưới nhựa bằng thủ công | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 92,373 | 10m2 |
AQ | Đường tỉnh 208 (Cô Ngân – Chí Viễn) Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 250 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 59,358 | 10m2 |
AR | Đường tỉnh 210 (Cô Ngân – Lý Quốc) Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
3 | Công tác bảo dưỡng mặt đường (không bao gồm sửa chữa nhỏ mặt đường) (71km*12 tháng) | Chương V Yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
4 | Hệ thống an toàn giao thông (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 150 | m3 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 122 | 10m2 |
7 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 3 kg/m2, tưới nhựa bằng máy | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 203,127 | 10m2 |
AS | Đường An Lạc – Kim Loan năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 99,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 99,6 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 27,368 | 10m2 |
AT | Đường Lũng Hoài – Bản Mắn Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40,8 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 21,858 | m3 |
AU | Đường tỉnh lộ 207– Quang Long Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 5,988 | m3 |
AV | Đường Nà Én – Kéo Sy Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 4,141 | m3 |
AW | Đường Nà Én – Sộc Quân Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 2,829 | m3 |
AX | Đường UBND huyện – Kho Bạc Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,2km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 14,4 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,2km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 14,4 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,757 | 10m2 |
AY | Đường Đức Quang – Kim Loan Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 21 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 23,018 | m3 |
AZ | Đường Pác Hoan – Keng Nghiều Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 25 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10,3 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 6,178 | m3 |
BA | Đường Đức Quang – Cao Thăng Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 22,288 | 10m2 |
BB | Đường An Lạc– Đoài Côn Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,957 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 8 | m3 |
BC | Đường tỉnh lộ 207 – Pác Nhình Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,83 | m3 |
BD | Đường Vinh Quý – Bản Mỉn – Tha Hoài Mười Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 20 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,028 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 24 | m3 |
BE | Đường GTNT Bản Sao (xã Vinh Quý) – Bản Nha (Cô Ngân) Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,91km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,92 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,91km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,92 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 13,715 | m3 |
BF | Đường GTNT UBND xã Thống Nhất – Đồn biên phòng Quang Long Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4,26km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 51,12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4,26km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 51,12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 11,913 | m3 |
BG | Đường từ Bản Thuộc (xã Đồng Loan) – Nà Quản (xã Minh Long) Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,9km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,9km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,8 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,1 | 100m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,167 | m3 |
BH | Đường nối từ QL.4A – Động Dơi Năm 2024 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,7km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 44,4 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,7km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 44,4 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt cầu bằng bê tông nhựa nóng, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,139 | m3 |
BI | Đường tỉnh 207 (Bằng Ca – Lý Vạn) năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 37,858 | 10m2 |
BJ | Đường tỉnh 207A (Thanh Nhật – Thị Hoa) năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (17km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 204 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (17km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 204 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 30 | 10m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 2,5 kg/m2, tưới nhựa bằng thủ công | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 92,373 | 10m2 |
BK | Đường tỉnh 208 (Cô Ngân – Chí Viễn) năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (33,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 400,8 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 250 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 59,358 | 10m2 |
BL | Đường tỉnh 210 (Cô Ngân – Lý Quốc) năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
3 | Công tác bảo dưỡng mặt đường (không bao gồm sửa chữa nhỏ mặt đường) (71km*12 tháng) | Chương V Yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
4 | Hệ thống an toàn giao thông (71km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 852 | km tháng |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 150 | m3 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 122 | 10m2 |
7 | Bảo trì khối lượng thực tế: Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc, Láng nhựa 2 lớp, nhựa 3 kg/m2, tưới nhựa bằng máy | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 203,127 | 10m2 |
BM | Đường An Lạc – Kim Loan năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 99,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 99,6 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 27,368 | 10m2 |
BN | Đường Lũng Hoài – Bản Mắn năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 40,8 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 21,858 | m3 |
BO | Đường tỉnh lộ 207– Quang Long năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,5km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 18 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 5,988 | m3 |
BP | Đường Nà Én – Kéo Sy năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1,3km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,6 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 4,141 | m3 |
BQ | Đường Nà Én – Sộc Quân năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 2,829 | m3 |
BR | Đường UBND huyện – Kho Bạc năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1,2km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 14,4 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1,2km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 14,4 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,757 | 10m2 |
BS | Đường Đức Quang – Kim Loan năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 21 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 23,018 | m3 |
BT | Đường Pác Hoan – Keng Nghiều năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (12km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 144 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 25 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 10,3 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 6,178 | m3 |
BU | Đường Đức Quang – Cao Thăng năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (8km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 96 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 22,288 | 10m2 |
BV | Đường An Lạc– Đoài Côn năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (4km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 48 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,957 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 8 | m3 |
BW | Đường tỉnh lộ 207 – Pác Nhình năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (1km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,83 | m3 |
BX | Đường Vinh Quý – Bản Mỉn – Tha Hoài Mười năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
3 | Hệ thống an toàn giao thông (10km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 120 | km tháng |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Lấp hố sụp, hố sình lún cao su bằng đá 0-4cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 20 | m3 |
5 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,028 | 100m2 |
6 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 24 | m3 |
BY | Đường GTNT Bản Sao (xã Vinh Quý) – Bản Nha (Cô Ngân) năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,91km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,92 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,91km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,92 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 13,715 | m3 |
BZ | Đường GTNT UBND xã Thống Nhất – Đồn biên phòng Quang Long năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (4,26km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 51,12 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (4,26km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 51,12 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 11,913 | m3 |
CA | Đường từ Bản Thuộc (xã Đồng Loan) – Nà Quản (xã Minh Long) năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,9km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,8 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,9km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 46,8 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 3,1 | 100m2 |
4 | Bảo trì khối lượng thực tế: Sửa chữa MĐ BTXM mác 200 | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 15,167 | m3 |
CB | Đường nối từ QL.4A – Động Dơi năm 2025 | |||
1 | Công tác quản lý công trình đường bộ (3,7km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 44,4 | km tháng |
2 | Công tác nền đường, thoát nước (3,7km*12 tháng) | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 44,4 | km tháng |
3 | Bảo trì khối lượng thực tế: Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt cầu bằng bê tông nhựa nóng, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Chương V yêu cầu về QL, BDTX | 19,139 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy xúc (hoặc máy đào) ≥ 0,4 m3 | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 2 |
2 | Ô tô tải tự đổ tải trọng 5T đến 10T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 2 |
3 | Máy cắt cỏ cây | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 10 |
4 | Máy nén khí + Máy khoan đá cầm tay (hoặc máy khoan đá tự hành) xử lý đá sạt lở | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 1 |
5 | Máy trộn vữa bê tông xi măng | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 2 |
6 | Lu bánh sắt tải trọng 6T đến 12T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 1 |
7 | Đầm cóc | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 4 |
8 | Xe máy cho cấn bộ tuần đường (hoặc ô tô) | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu | 5 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng như sau:
- Có quan hệ với 22 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,08 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,05%, Xây lắp 93,24%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 2,71%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 146.695.418.693 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 146.403.949.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Từng chút từng chút một, người ta đi xa. "
Tolkien
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.