Thông báo mời thầu

Gói 6: Nhóm hóa chất, sinh phẩm thông thường

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 18:06 14/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Các gói thầu vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm thuộc kế hoạch Mua sắm vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm năm 2024
Tên gói thầu
Gói 6: Nhóm hóa chất, sinh phẩm thông thường
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám chữa bệnh 2024 - 2025
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 25/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
Số 1756/QĐ-BVĐKT
Ngày phê duyệt
14/10/2024 17:50
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
18:04 14/10/2024
đến
10:00 25/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 25/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
165.867.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm sáu mươi lăm triệu tám trăm sáu mươi bảy nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/10/2024 (23/05/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bile Esculin Agar 3.169.400 3.169.400 0 365 ngày
2 Balsam 21.250.000 21.250.000 0 365 ngày
3 Brain heart infusion Broth (BHI) 3.877.000 3.877.000 0 365 ngày
4 Blood Agar Base 56.312.000 56.312.000 0 365 ngày
5 Bộ nhuộm Gram 9.108.000 9.108.000 0 365 ngày
6 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen 16.000.000 16.000.000 0 365 ngày
7 BHI Agar 102.284.000 102.284.000 0 365 ngày
8 Campylobacter Agar 4.026.400 4.026.400 0 365 ngày
9 Canxihydroxyd 3.680.000 3.680.000 0 365 ngày
10 Cao su lấy dấu nặng 8.400.000 8.400.000 0 365 ngày
11 Cao su lấy dấu nhẹ 5.760.000 5.760.000 0 365 ngày
12 Cavinton 30g 11.200.000 11.200.000 0 365 ngày
13 Cefotaxime- clavulanate 988.500 988.500 0 365 ngày
14 Ceftazidime- avibactam 3.390.000 3.390.000 0 365 ngày
15 Ceftazidime- clavulanate 988.500 988.500 0 365 ngày
16 Ceftazidime E-Test 13.330.000 13.330.000 0 365 ngày
17 Ceftriaxone E-test 13.330.000 13.330.000 0 365 ngày
18 Chất bôi trơn ống tủy (Glyde) 1.275.000 1.275.000 0 365 ngày
19 Chất che tủy (Dycal) 1.533.000 1.533.000 0 365 ngày
20 Chất lấy dấu 616.000 616.000 0 365 ngày
21 ChromeGelTM Candida Agar 15.862.200 15.862.200 0 365 ngày
22 COLUMBIA BLOOD AGAR BASE 2.100.100 2.100.100 0 365 ngày
23 Cortisomol (trám bít ống tủy) 25g 11.100.000 11.100.000 0 365 ngày
24 Dầu soi kính 3.345.000 3.345.000 0 365 ngày
25 Oxidase 206.550.000 206.550.000 0 365 ngày
26 Đĩa kháng sinh Amikacine 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
27 Đĩa kháng sinh Amox.A.clavulanic 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
28 Đĩa kháng sinh Ampicilline 10μg 840.000 840.000 0 365 ngày
29 Đĩa kháng sinh Ampicilline/Sulbactam 20μg 980.000 980.000 0 365 ngày
30 Đĩa kháng sinh Azithromycin 15μg 490.000 490.000 0 365 ngày
31 Đĩa kháng sinh Bacitracin 0.04 UI 1.025.000 1.025.000 0 365 ngày
32 Đĩa kháng sinh Cefepime 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
33 Đĩa kháng sinh Cefotaxime 30μg 840.000 840.000 0 365 ngày
34 Đĩa kháng sinh Cefoxitin 30μg 1.680.000 1.680.000 0 365 ngày
35 Đĩa kháng sinh Ceftazidime 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
36 Đĩa kháng sinh Ceftriaxone 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
37 Đĩa kháng sinh Cefuroxime 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
38 Đĩa kháng sinh Chloramphenicol 30μg 840.000 840.000 0 365 ngày
39 Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin 5μg 980.000 980.000 0 365 ngày
40 Đĩa kháng sinh Clindamycin 2μg 980.000 980.000 0 365 ngày
41 Đĩa kháng sinh Colistin 10μg 490.000 490.000 0 365 ngày
42 Đĩa kháng sinh Doxycycline 30μg 840.000 840.000 0 365 ngày
43 Đĩa kháng sinh Ertapenem 10μg 980.000 980.000 0 365 ngày
44 Đĩa kháng sinh Erythromycin 15μg 840.000 840.000 0 365 ngày
45 Đĩa kháng sinh Fosfomycin 200μg 1.050.000 1.050.000 0 365 ngày
46 Đĩa kháng sinh Fusidic acid 10μg 980.000 980.000 0 365 ngày
47 Đĩa kháng sinh Gentamycine 10μg 840.000 840.000 0 365 ngày
48 Đĩa kháng sinh Imipenem 10μg 840.000 840.000 0 365 ngày
49 Đĩa kháng sinh Levofloxacin 5μg 980.000 980.000 0 365 ngày
50 Đĩa kháng sinh Linezolid 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
51 Đĩa kháng sinh Mecillinam 10μg 980.000 980.000 0 365 ngày
52 Đĩa kháng sinh Meropenem 10μg 988.500 988.500 0 365 ngày
53 Đĩa kháng sinh Moxifloxacin 5μg 980.000 980.000 0 365 ngày
54 Đĩa kháng sinh Nalidixic Acid 30mcg 840.000 840.000 0 365 ngày
55 Đĩa kháng sinh Nitrofurantoin 300μg 980.000 980.000 0 365 ngày
56 Đĩa kháng sinh Oxacillin 1μg 980.000 980.000 0 365 ngày
57 Đĩa kháng sinh Penicillin 10UI 840.000 840.000 0 365 ngày
58 Đĩa kháng sinh Piperacillin -Tazobactam 110 μg 980.000 980.000 0 365 ngày
59 Đĩa kháng sinh Rifampicine 5μg 980.000 980.000 0 365 ngày
60 Đĩa kháng sinh Teicoplanin 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
61 Đĩa kháng sinh Tetracyline 30μg 840.000 840.000 0 365 ngày
62 Đĩa kháng sinh Tigecydine 15μg 490.000 490.000 0 365 ngày
63 Đĩa kháng sinh Tobramycin 10μg 980.000 980.000 0 365 ngày
64 Đĩa kháng sinh Trimethoprim/sulphamethoxazole (Co-trime) 25μg 1.260.000 1.260.000 0 365 ngày
65 Đĩa kháng sinh Vancomycine 30μg 980.000 980.000 0 365 ngày
66 Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo 268.800.000 268.800.000 0 365 ngày
67 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) 1.043.000.000 1.043.000.000 0 365 ngày
68 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) 315.700.000 315.700.000 0 365 ngày
69 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) 1.937.000.000 1.937.000.000 0 365 ngày
70 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) 412.720.000 412.720.000 0 365 ngày
71 Etching 3.600.000 3.600.000 0 365 ngày
72 Eugenol 900.000 900.000 0 365 ngày
73 Formol 138.600.000 138.600.000 0 365 ngày
74 Gel cắt lạnh 1.140.000 1.140.000 0 365 ngày
75 Gel nội soi K-Y 28.620.000 28.620.000 0 365 ngày
76 Gel siêu âm 23.310.000 23.310.000 0 365 ngày
77 Giem sa 16.250.000 16.250.000 0 365 ngày
78 Hóa Chất Thay Thế Xylene 104.999.928 104.999.928 0 365 ngày
79 India ink 3.420.000 3.420.000 0 365 ngày
80 Keo trám 10.500.000 10.500.000 0 365 ngày
81 Kliger Iron agar 1.630.800 1.630.800 0 365 ngày
82 Kovac's 298.000 298.000 0 365 ngày
83 Lactose phenol blue 313.000 313.000 0 365 ngày
84 Lugol 6.105.000 6.105.000 0 365 ngày
85 Mac-conkey (MC) 78.465.000 78.465.000 0 365 ngày
86 Mannitol Salt Agar 1.538.600 1.538.600 0 365 ngày
87 Môi trường Methyl Red 1.382.400 1.382.400 0 365 ngày
88 Mueller Hinton (MH) 30.420.900 30.420.900 0 365 ngày
89 Nhựa nấu hàm giả 1.200.000 1.200.000 0 365 ngày
90 Nhựa tự cứng 1.200.000 1.200.000 0 365 ngày
91 Oxyt kẽm 1.350.000 1.350.000 0 365 ngày
92 Parafin 38.000.000 38.000.000 0 365 ngày
93 Penicillin E-test 13.330.000 13.330.000 0 365 ngày
94 Sabouraud Dextrose Agar 5.269.500 5.269.500 0 365 ngày
95 Sáp lá nha khoa 2.400.000 2.400.000 0 365 ngày
96 Sheep blood agar base powder 56.312.000 56.312.000 0 365 ngày
97 Simmons citrate agar 2.038.500 2.038.500 0 365 ngày
98 Spectrum A2 (răng) 1.725.000 1.725.000 0 365 ngày
99 Spectrum A2 Composite 3.850.000 3.850.000 0 365 ngày
100 Spectrum A3 (răng) 2.415.000 2.415.000 0 365 ngày
101 Spectrum A3 Composite 11.000.000 11.000.000 0 365 ngày
102 Spectrum A3,5 (răng) 2.415.000 2.415.000 0 365 ngày
103 Spectrum A3,5 Composite 11.000.000 11.000.000 0 365 ngày
104 SS AGAR (MODIFIED) 1.714.800 1.714.800 0 365 ngày
105 Test H.P 94.368.000 94.368.000 0 365 ngày
106 Thạch cao vàng 640.000 640.000 0 365 ngày
107 Thạch cao xanh 1.640.000 1.640.000 0 365 ngày
108 Thuốc diệt tủy 3.000.000 3.000.000 0 365 ngày
109 Thuốc nhuộm tế bào OG 6 15.240.000 15.240.000 0 365 ngày
110 Thuốc nhuộm tế bào EA 50 15.240.000 15.240.000 0 365 ngày
111 Thuốc nhuộm tế bào E-Osin 17.400.000 17.400.000 0 365 ngày
112 Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin 27.000.000 27.000.000 0 365 ngày
113 TCBS Agar 1.407.800 1.407.800 0 365 ngày
114 Thuốc sát trùng tủy CMC 80.000 80.000 0 365 ngày
115 Thuốc tê bôi 315.000 315.000 0 365 ngày
116 Ure Agar 1.930.900 1.930.900 0 365 ngày
117 Ure-Indol 860.600 860.600 0 365 ngày
118 Vancomycin E-test 26.660.000 26.660.000 0 365 ngày
119 Vôi sô đa 301.700.000 301.700.000 0 365 ngày
120 VP 1.382.400 1.382.400 0 365 ngày
121 Thẻ định danh thủ công cho vi khuẩn Gram âm, lên men và không lên men glucose không thuộc họ Enterobacteriacae 50.205.000 50.205.000 0 365 ngày
122 Thẻ định danh thủ công cho vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriacae và các trực khuẩn Gram âm, oxidase âm tính khác 14.950.000 14.950.000 0 365 ngày
123 Thẻ định danh thủ công cho vi khuẩn thuộc nhóm Neisseria, Haemophilus, Moraxella và các vi sinh liên quan 14.525.000 14.525.000 0 365 ngày
124 Thẻ định danh thủ công cho nhóm liên cầu Streptococci 15.315.000 15.315.000 0 365 ngày
125 Thẻ định danh thủ công cho nấm men và vi sinh tương tự 19.625.000 19.625.000 0 365 ngày
126 Dung dịch chuẩn bị huyền dịch dùng trong định danh thủ công 2 ml 6.300.000 6.300.000 0 365 ngày
127 Dung dịch chuẩn bị huyền dịch dùng trong định danh thủ công 1 ml 15.750.000 15.750.000 0 365 ngày
128 Thuốc thử phản ứng indol 1.192.400 1.192.400 0 365 ngày
129 Thuốc thử Nitrate chứa Sulfanilic Acid 4.104.000 4.104.000 0 365 ngày
130 Thuốc thử Nitrate chứa n,n-Dimethyl-1-naphthylamine 1.368.000 1.368.000 0 365 ngày
131 Optochin 2.050.000 2.050.000 0 365 ngày
132 Ticarcilline + A.clavulanic 85µg 988.500 988.500 0 365 ngày
133 Amox.A.clavulanic E Test 13.330.000 13.330.000 0 365 ngày
134 Trimethoprim/sulphamethoxazole E Test 13.330.000 13.330.000 0 365 ngày
135 Sputasol 4.670.000 4.670.000 0 365 ngày
136 CampyGen TM 2.5L 28.270.500 28.270.500 0 365 ngày
137 AnaeroGen TM 2.5L 28.270.500 28.270.500 0 365 ngày
138 BactiCard Neisseria Cards 41.220.000 41.220.000 0 365 ngày
139 Túi máu đơn 51.714.000 51.714.000 0 365 ngày
140 Fuji IX lớn 2.500.000 2.500.000 0 365 ngày
141 Fuji plus 3.700.000 3.700.000 0 365 ngày
142 Dung dịch tan gỉ 1 30.800.000 30.800.000 0 365 ngày
143 Dung dịch tan gỉ 2 35.200.000 35.200.000 0 365 ngày
144 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận 479.720.000 479.720.000 0 365 ngày
145 Dung dịch phun sương khử khuẩn 80.000.000 80.000.000 0 365 ngày
146 Bình khí gas tiệt trùng 207.174.000 207.174.000 0 365 ngày
147 Chỉ thị hóa học 1.131.500 1.131.500 0 365 ngày
148 Chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh 4 giờ 19.760.000 19.760.000 0 365 ngày
149 Giấy in dùng cho máy tiệt khuẩn 2.276.000 2.276.000 0 365 ngày
150 Hóa chất tiệt trùng cho máy hấp nhiệt độ thấp công nghệ hơi hydrogen peroxide 295.650.000 295.650.000 0 365 ngày
151 Test vi sinh 1h - Hơi nước 80.820.000 80.820.000 0 365 ngày
152 Test vi sinh 4hr - H2O2 41.600.000 41.600.000 0 365 ngày
153 Chương trình Ngoại kiểm Sinh Hóa 21.840.000 21.840.000 0 365 ngày
154 Chương trình Ngoại kiểm Miễn Dịch 31.047.500 31.047.500 0 365 ngày
155 Chương trình Ngoại kiểm HbA1c 19.965.000 19.965.000 0 365 ngày
156 Chương trình Ngoại kiểm Niệu 25.095.000 25.095.000 0 365 ngày
157 Chương trình Ngoại kiểm Khí Máu 22.044.000 22.044.000 0 365 ngày
158 Chương trình Ngoại kiểm Tim Mạch 28.134.000 28.134.000 0 365 ngày
159 Chương trình Ngoại kiểm Ammonia/Ethanol 19.965.000 19.965.000 0 365 ngày
160 Urinalysis Control Level 1 10.800.000 10.800.000 0 365 ngày
161 Urinalysis Control Level 2 10.800.000 10.800.000 0 365 ngày
162 Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học 14.960.000 14.960.000 0 365 ngày
163 Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu 13.732.950 13.732.950 0 365 ngày
164 Chương trình Ngoại kiểm Tốc Độ Máu Lắng 14.058.000 14.058.000 0 365 ngày
165 Chương trình Ngoại kiểm HIV/Viêm Gan 19.976.000 19.976.000 0 365 ngày
166 Chương trình Ngoại kiểm Sinh hóa Nước tiểu 23.000.000 23.000.000 0 365 ngày
167 Chương trình Ngoại kiểm Riqas Dịch não tủy 24.838.000 24.838.000 0 365 ngày
168 Anti A xác định nhóm máu hệ ABO 44.772.000 44.772.000 0 365 ngày
169 Anti AB xác định nhóm máu hệ ABO 45.024.000 45.024.000 0 365 ngày
170 Anti B xác định nhóm máu hệ ABO 42.252.000 42.252.000 0 365 ngày
171 Anti D phát hiện typ Rho (D) 31.460.100 31.460.100 0 365 ngày
172 Anti Human Globulin (AHG) 5.400.000 5.400.000 0 365 ngày
173 Máu cừu 123.200.000 123.200.000 0 365 ngày
174 Que thử độ cứng của nước 14.591.200 14.591.200 0 365 ngày
175 Que thử đường huyết đi kèm máy 706.440.000 706.440.000 0 365 ngày
176 Que thử đường huyết kèm máy 393.978.000 393.978.000 0 365 ngày
177 Que thử nồng độ axit peracetic 290.367.000 290.367.000 0 365 ngày
178 Que thử tồn dư Peroxide 290.367.000 290.367.000 0 365 ngày
179 Test chẩn đoán Giun đầu gai bằng phương pháp elisa 14.220.864 14.220.864 0 365 ngày
180 Test chẩn đoán giun đũa chó bằng phương pháp elisa 23.700.000 23.700.000 0 365 ngày
181 Test chẩn đoán lị bằng phương pháp elisa 23.700.000 23.700.000 0 365 ngày
182 Test chẩn đoán nhanh và phát hiện kháng thể TB gây bệnh 26.000.000 26.000.000 0 365 ngày
183 Test chẩn đoán sán lá gan bằng phương pháp elisa 37.920.000 37.920.000 0 365 ngày
184 Test chẩn đoán Strongyloides bằng phương pháp elisa 12.630.816 12.630.816 0 365 ngày
185 Test phát hiện định tính HCG trong nước tiểu 3.500.000 3.500.000 0 365 ngày
186 Test phát hiện máu ẩn trong phân - FOB 17.500.000 17.500.000 0 365 ngày
187 Test thử nước tiểu 11 thông số 123.250.000 123.250.000 0 365 ngày
188 TPHA 2.900.000 2.900.000 0 365 ngày
189 Xét nghiệm HBeAb trong chẩn đoán viêm gan B 1.060.000 1.060.000 0 365 ngày
190 Xét nghiệm HBeAg trong chẩn đoán viêm gan B 1.470.000 1.470.000 0 365 ngày
191 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán giang mai 23.814.000 23.814.000 0 365 ngày
192 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán giang mai 81.984.420 81.984.420 0 365 ngày
193 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIV 49.140.000 49.140.000 0 365 ngày
194 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIV 97.650.000 97.650.000 0 365 ngày
195 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIV 40.376.700 40.376.700 0 365 ngày
196 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan A 15.795.000 15.795.000 0 365 ngày
197 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) 155.925.000 155.925.000 0 365 ngày
198 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) 44.667.000 44.667.000 0 365 ngày
199 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) 34.860.000 34.860.000 0 365 ngày
200 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C 52.800.000 52.800.000 0 365 ngày
201 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C 128.805.600 128.805.600 0 365 ngày
202 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
203 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan E 7.078.500 7.078.500 0 365 ngày
204 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan E 6.318.000 6.318.000 0 365 ngày
205 Xét nghiệm nhanh định tính kháng thể kháng nguyên bề mặt HBsAb (Anti HBs) 20.584.410 20.584.410 0 365 ngày
206 Xét nghiệm nhanh tìm Amphetamine 3.234.000 3.234.000 0 365 ngày
207 Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên Dengue IgG&IgM chẩn đoán sốt xuất huyết 94.162.500 94.162.500 0 365 ngày
208 Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên Dengue NS1 chẩn đoán sớm sốt xuất huyết 205.390.000 205.390.000 0 365 ngày
209 Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên Dengue NS1 chẩn đoán sớm sốt xuất huyết 120.000.000 120.000.000 0 365 ngày
210 Xét nghiệm nhanh tìm kháng thể H.Pylori 599.500 599.500 0 365 ngày
211 Xét nghiệm nhanh tìm kháng thể H.Pylori 16.638.300 16.638.300 0 365 ngày
212 Xét nghiệm nhanh tìm Marijuana 3.234.000 3.234.000 0 365 ngày
213 Xét nghiệm nhanh tìm Methamphetamine 3.234.000 3.234.000 0 365 ngày
214 Xét nghiệm nhanh tìm Morphine 3.307.500 3.307.500 0 365 ngày
215 Xét nghiệm nhanh tìm Morphine 3.800.000 3.800.000 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa như sau:

  • Có quan hệ với 444 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,48 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,82%, Xây lắp 1,60%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,58%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 830.600.756.628 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 670.410.562.265 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 6: Nhóm hóa chất, sinh phẩm thông thường". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 6: Nhóm hóa chất, sinh phẩm thông thường" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 14

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đừng bao giờ mượn dù chỉ một que tăm, sợi chỉ. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39872 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây