Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400381047-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400381047-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bile Esculin Agar | 3.169.400 | 3.169.400 | 0 | 365 ngày |
2 | Balsam | 21.250.000 | 21.250.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Brain heart infusion Broth (BHI) | 3.877.000 | 3.877.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Blood Agar Base | 56.312.000 | 56.312.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Bộ nhuộm Gram | 9.108.000 | 9.108.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 ngày |
7 | BHI Agar | 102.284.000 | 102.284.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Campylobacter Agar | 4.026.400 | 4.026.400 | 0 | 365 ngày |
9 | Canxihydroxyd | 3.680.000 | 3.680.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Cao su lấy dấu nặng | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Cao su lấy dấu nhẹ | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Cavinton 30g | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Cefotaxime- clavulanate | 988.500 | 988.500 | 0 | 365 ngày |
14 | Ceftazidime- avibactam | 3.390.000 | 3.390.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Ceftazidime- clavulanate | 988.500 | 988.500 | 0 | 365 ngày |
16 | Ceftazidime E-Test | 13.330.000 | 13.330.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Ceftriaxone E-test | 13.330.000 | 13.330.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Chất bôi trơn ống tủy (Glyde) | 1.275.000 | 1.275.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Chất che tủy (Dycal) | 1.533.000 | 1.533.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Chất lấy dấu | 616.000 | 616.000 | 0 | 365 ngày |
21 | ChromeGelTM Candida Agar | 15.862.200 | 15.862.200 | 0 | 365 ngày |
22 | COLUMBIA BLOOD AGAR BASE | 2.100.100 | 2.100.100 | 0 | 365 ngày |
23 | Cortisomol (trám bít ống tủy) 25g | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Dầu soi kính | 3.345.000 | 3.345.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Oxidase | 206.550.000 | 206.550.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Đĩa kháng sinh Amikacine 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Đĩa kháng sinh Amox.A.clavulanic 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Đĩa kháng sinh Ampicilline 10μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Đĩa kháng sinh Ampicilline/Sulbactam 20μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Đĩa kháng sinh Azithromycin 15μg | 490.000 | 490.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Đĩa kháng sinh Bacitracin 0.04 UI | 1.025.000 | 1.025.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Đĩa kháng sinh Cefepime 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Đĩa kháng sinh Cefotaxime 30μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Đĩa kháng sinh Cefoxitin 30μg | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Đĩa kháng sinh Ceftriaxone 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Đĩa kháng sinh Cefuroxime 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Đĩa kháng sinh Chloramphenicol 30μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin 5μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Đĩa kháng sinh Clindamycin 2μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Đĩa kháng sinh Colistin 10μg | 490.000 | 490.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Đĩa kháng sinh Doxycycline 30μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Đĩa kháng sinh Ertapenem 10μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Đĩa kháng sinh Erythromycin 15μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Đĩa kháng sinh Fosfomycin 200μg | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Đĩa kháng sinh Fusidic acid 10μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Đĩa kháng sinh Gentamycine 10μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Đĩa kháng sinh Imipenem 10μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Đĩa kháng sinh Levofloxacin 5μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Đĩa kháng sinh Linezolid 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Đĩa kháng sinh Mecillinam 10μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Đĩa kháng sinh Meropenem 10μg | 988.500 | 988.500 | 0 | 365 ngày |
53 | Đĩa kháng sinh Moxifloxacin 5μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Đĩa kháng sinh Nalidixic Acid 30mcg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Đĩa kháng sinh Nitrofurantoin 300μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Đĩa kháng sinh Oxacillin 1μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Đĩa kháng sinh Penicillin 10UI | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Đĩa kháng sinh Piperacillin -Tazobactam 110 μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Đĩa kháng sinh Rifampicine 5μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Đĩa kháng sinh Teicoplanin 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Đĩa kháng sinh Tetracyline 30μg | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Đĩa kháng sinh Tigecydine 15μg | 490.000 | 490.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Đĩa kháng sinh Tobramycin 10μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Đĩa kháng sinh Trimethoprim/sulphamethoxazole (Co-trime) 25μg | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Đĩa kháng sinh Vancomycine 30μg | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | 1.043.000.000 | 1.043.000.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | 315.700.000 | 315.700.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | 1.937.000.000 | 1.937.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | 412.720.000 | 412.720.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Etching | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Eugenol | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Formol | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Gel cắt lạnh | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Gel nội soi K-Y | 28.620.000 | 28.620.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Gel siêu âm | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Giem sa | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Hóa Chất Thay Thế Xylene | 104.999.928 | 104.999.928 | 0 | 365 ngày |
79 | India ink | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Keo trám | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Kliger Iron agar | 1.630.800 | 1.630.800 | 0 | 365 ngày |
82 | Kovac's | 298.000 | 298.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Lactose phenol blue | 313.000 | 313.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Lugol | 6.105.000 | 6.105.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Mac-conkey (MC) | 78.465.000 | 78.465.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Mannitol Salt Agar | 1.538.600 | 1.538.600 | 0 | 365 ngày |
87 | Môi trường Methyl Red | 1.382.400 | 1.382.400 | 0 | 365 ngày |
88 | Mueller Hinton (MH) | 30.420.900 | 30.420.900 | 0 | 365 ngày |
89 | Nhựa nấu hàm giả | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Nhựa tự cứng | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Oxyt kẽm | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Parafin | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Penicillin E-test | 13.330.000 | 13.330.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Sabouraud Dextrose Agar | 5.269.500 | 5.269.500 | 0 | 365 ngày |
95 | Sáp lá nha khoa | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Sheep blood agar base powder | 56.312.000 | 56.312.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Simmons citrate agar | 2.038.500 | 2.038.500 | 0 | 365 ngày |
98 | Spectrum A2 (răng) | 1.725.000 | 1.725.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Spectrum A2 Composite | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Spectrum A3 (răng) | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Spectrum A3 Composite | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Spectrum A3,5 (răng) | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Spectrum A3,5 Composite | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
104 | SS AGAR (MODIFIED) | 1.714.800 | 1.714.800 | 0 | 365 ngày |
105 | Test H.P | 94.368.000 | 94.368.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Thạch cao vàng | 640.000 | 640.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Thạch cao xanh | 1.640.000 | 1.640.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Thuốc diệt tủy | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Thuốc nhuộm tế bào OG 6 | 15.240.000 | 15.240.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Thuốc nhuộm tế bào EA 50 | 15.240.000 | 15.240.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Thuốc nhuộm tế bào E-Osin | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
113 | TCBS Agar | 1.407.800 | 1.407.800 | 0 | 365 ngày |
114 | Thuốc sát trùng tủy CMC | 80.000 | 80.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Thuốc tê bôi | 315.000 | 315.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Ure Agar | 1.930.900 | 1.930.900 | 0 | 365 ngày |
117 | Ure-Indol | 860.600 | 860.600 | 0 | 365 ngày |
118 | Vancomycin E-test | 26.660.000 | 26.660.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Vôi sô đa | 301.700.000 | 301.700.000 | 0 | 365 ngày |
120 | VP | 1.382.400 | 1.382.400 | 0 | 365 ngày |
121 | Thẻ định danh thủ công cho vi khuẩn Gram âm, lên men và không lên men glucose không thuộc họ Enterobacteriacae | 50.205.000 | 50.205.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Thẻ định danh thủ công cho vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriacae và các trực khuẩn Gram âm, oxidase âm tính khác | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Thẻ định danh thủ công cho vi khuẩn thuộc nhóm Neisseria, Haemophilus, Moraxella và các vi sinh liên quan | 14.525.000 | 14.525.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Thẻ định danh thủ công cho nhóm liên cầu Streptococci | 15.315.000 | 15.315.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Thẻ định danh thủ công cho nấm men và vi sinh tương tự | 19.625.000 | 19.625.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Dung dịch chuẩn bị huyền dịch dùng trong định danh thủ công 2 ml | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Dung dịch chuẩn bị huyền dịch dùng trong định danh thủ công 1 ml | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Thuốc thử phản ứng indol | 1.192.400 | 1.192.400 | 0 | 365 ngày |
129 | Thuốc thử Nitrate chứa Sulfanilic Acid | 4.104.000 | 4.104.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Thuốc thử Nitrate chứa n,n-Dimethyl-1-naphthylamine | 1.368.000 | 1.368.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Optochin | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Ticarcilline + A.clavulanic 85µg | 988.500 | 988.500 | 0 | 365 ngày |
133 | Amox.A.clavulanic E Test | 13.330.000 | 13.330.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Trimethoprim/sulphamethoxazole E Test | 13.330.000 | 13.330.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Sputasol | 4.670.000 | 4.670.000 | 0 | 365 ngày |
136 | CampyGen TM 2.5L | 28.270.500 | 28.270.500 | 0 | 365 ngày |
137 | AnaeroGen TM 2.5L | 28.270.500 | 28.270.500 | 0 | 365 ngày |
138 | BactiCard Neisseria Cards | 41.220.000 | 41.220.000 | 0 | 365 ngày |
139 | Túi máu đơn | 51.714.000 | 51.714.000 | 0 | 365 ngày |
140 | Fuji IX lớn | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
141 | Fuji plus | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 | 365 ngày |
142 | Dung dịch tan gỉ 1 | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 365 ngày |
143 | Dung dịch tan gỉ 2 | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận | 479.720.000 | 479.720.000 | 0 | 365 ngày |
145 | Dung dịch phun sương khử khuẩn | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 365 ngày |
146 | Bình khí gas tiệt trùng | 207.174.000 | 207.174.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Chỉ thị hóa học | 1.131.500 | 1.131.500 | 0 | 365 ngày |
148 | Chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh 4 giờ | 19.760.000 | 19.760.000 | 0 | 365 ngày |
149 | Giấy in dùng cho máy tiệt khuẩn | 2.276.000 | 2.276.000 | 0 | 365 ngày |
150 | Hóa chất tiệt trùng cho máy hấp nhiệt độ thấp công nghệ hơi hydrogen peroxide | 295.650.000 | 295.650.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Test vi sinh 1h - Hơi nước | 80.820.000 | 80.820.000 | 0 | 365 ngày |
152 | Test vi sinh 4hr - H2O2 | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Chương trình Ngoại kiểm Sinh Hóa | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | 365 ngày |
154 | Chương trình Ngoại kiểm Miễn Dịch | 31.047.500 | 31.047.500 | 0 | 365 ngày |
155 | Chương trình Ngoại kiểm HbA1c | 19.965.000 | 19.965.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Chương trình Ngoại kiểm Niệu | 25.095.000 | 25.095.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Chương trình Ngoại kiểm Khí Máu | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Chương trình Ngoại kiểm Tim Mạch | 28.134.000 | 28.134.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Chương trình Ngoại kiểm Ammonia/Ethanol | 19.965.000 | 19.965.000 | 0 | 365 ngày |
160 | Urinalysis Control Level 1 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 ngày |
161 | Urinalysis Control Level 2 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 ngày |
162 | Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học | 14.960.000 | 14.960.000 | 0 | 365 ngày |
163 | Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu | 13.732.950 | 13.732.950 | 0 | 365 ngày |
164 | Chương trình Ngoại kiểm Tốc Độ Máu Lắng | 14.058.000 | 14.058.000 | 0 | 365 ngày |
165 | Chương trình Ngoại kiểm HIV/Viêm Gan | 19.976.000 | 19.976.000 | 0 | 365 ngày |
166 | Chương trình Ngoại kiểm Sinh hóa Nước tiểu | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Chương trình Ngoại kiểm Riqas Dịch não tủy | 24.838.000 | 24.838.000 | 0 | 365 ngày |
168 | Anti A xác định nhóm máu hệ ABO | 44.772.000 | 44.772.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Anti AB xác định nhóm máu hệ ABO | 45.024.000 | 45.024.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Anti B xác định nhóm máu hệ ABO | 42.252.000 | 42.252.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Anti D phát hiện typ Rho (D) | 31.460.100 | 31.460.100 | 0 | 365 ngày |
172 | Anti Human Globulin (AHG) | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Máu cừu | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | 365 ngày |
174 | Que thử độ cứng của nước | 14.591.200 | 14.591.200 | 0 | 365 ngày |
175 | Que thử đường huyết đi kèm máy | 706.440.000 | 706.440.000 | 0 | 365 ngày |
176 | Que thử đường huyết kèm máy | 393.978.000 | 393.978.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Que thử nồng độ axit peracetic | 290.367.000 | 290.367.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Que thử tồn dư Peroxide | 290.367.000 | 290.367.000 | 0 | 365 ngày |
179 | Test chẩn đoán Giun đầu gai bằng phương pháp elisa | 14.220.864 | 14.220.864 | 0 | 365 ngày |
180 | Test chẩn đoán giun đũa chó bằng phương pháp elisa | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | 365 ngày |
181 | Test chẩn đoán lị bằng phương pháp elisa | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | 365 ngày |
182 | Test chẩn đoán nhanh và phát hiện kháng thể TB gây bệnh | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Test chẩn đoán sán lá gan bằng phương pháp elisa | 37.920.000 | 37.920.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Test chẩn đoán Strongyloides bằng phương pháp elisa | 12.630.816 | 12.630.816 | 0 | 365 ngày |
185 | Test phát hiện định tính HCG trong nước tiểu | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 365 ngày |
186 | Test phát hiện máu ẩn trong phân - FOB | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Test thử nước tiểu 11 thông số | 123.250.000 | 123.250.000 | 0 | 365 ngày |
188 | TPHA | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 365 ngày |
189 | Xét nghiệm HBeAb trong chẩn đoán viêm gan B | 1.060.000 | 1.060.000 | 0 | 365 ngày |
190 | Xét nghiệm HBeAg trong chẩn đoán viêm gan B | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán giang mai | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 | 365 ngày |
192 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán giang mai | 81.984.420 | 81.984.420 | 0 | 365 ngày |
193 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIV | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | 365 ngày |
194 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIV | 97.650.000 | 97.650.000 | 0 | 365 ngày |
195 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIV | 40.376.700 | 40.376.700 | 0 | 365 ngày |
196 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan A | 15.795.000 | 15.795.000 | 0 | 365 ngày |
197 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | 44.667.000 | 44.667.000 | 0 | 365 ngày |
199 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | 34.860.000 | 34.860.000 | 0 | 365 ngày |
200 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | 365 ngày |
201 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C | 128.805.600 | 128.805.600 | 0 | 365 ngày |
202 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
203 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan E | 7.078.500 | 7.078.500 | 0 | 365 ngày |
204 | Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan E | 6.318.000 | 6.318.000 | 0 | 365 ngày |
205 | Xét nghiệm nhanh định tính kháng thể kháng nguyên bề mặt HBsAb (Anti HBs) | 20.584.410 | 20.584.410 | 0 | 365 ngày |
206 | Xét nghiệm nhanh tìm Amphetamine | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 | 365 ngày |
207 | Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên Dengue IgG&IgM chẩn đoán sốt xuất huyết | 94.162.500 | 94.162.500 | 0 | 365 ngày |
208 | Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên Dengue NS1 chẩn đoán sớm sốt xuất huyết | 205.390.000 | 205.390.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên Dengue NS1 chẩn đoán sớm sốt xuất huyết | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
210 | Xét nghiệm nhanh tìm kháng thể H.Pylori | 599.500 | 599.500 | 0 | 365 ngày |
211 | Xét nghiệm nhanh tìm kháng thể H.Pylori | 16.638.300 | 16.638.300 | 0 | 365 ngày |
212 | Xét nghiệm nhanh tìm Marijuana | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 | 365 ngày |
213 | Xét nghiệm nhanh tìm Methamphetamine | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Xét nghiệm nhanh tìm Morphine | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | 365 ngày |
215 | Xét nghiệm nhanh tìm Morphine | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa như sau:
- Có quan hệ với 444 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,48 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,82%, Xây lắp 1,60%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,58%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 830.600.756.628 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 670.410.562.265 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ mượn dù chỉ một que tăm, sợi chỉ. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.