Thông báo mời thầu

Gói số 1: Gói thầu thuốc generic

Tìm thấy: 10:15 24/07/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc năm 2024 -2025
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 12/08/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1186/QĐ-BVTWTN
Ngày phê duyệt
24/07/2024 10:07
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:13 24/07/2024
đến
09:00 12/08/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:01 12/08/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
5.847.891.535 VND
Số tiền bằng chữ
Năm tỷ tám trăm bốn mươi bảy triệu tám trăm chín mươi mốt nghìn năm trăm ba mươi lăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 12/08/2024 (10/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ Mẫu số 16 của E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu Làm rõ nội dung Mẫu số 16: Cam kết về điều kiện giao hàng của nhà thầu Theo nội dung đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Yeu cau Lam ro HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời: CID2400012048 _Phúc đáp yêu cầu làm rõ HSMT.docx
Ngày trả lời: 11:31 06/08/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp thuốc tương tự
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Tiêu chí 4. Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp thuốc tương tự Chi tiết theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Yêu cầu làm rõ HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời: CID2400011454_Phúc đáp yêu cầu làm rõ HSMT.docx
Ngày trả lời: 14:57 31/07/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ yêu cầu về hợp đồng tương tự
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Làm rõ yêu cầu về hợp đồng tương tự Chi tiết theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Lam ro HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời: CID2400011438 _Phúc đáp yêu cầu làm rõ HSMT.docx
Ngày trả lời: 14:57 31/07/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Abiraterone (dạng muối) 33.804.000 33.804.000 0 12 tháng
2 Acenocoumarol 98.000.000 98.000.000 0 12 tháng
3 Acenocoumarol 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
4 Acetazolamid 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
5 Acetyl leucin 504.000.000 504.000.000 0 12 tháng
6 Acetyl leucin 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
7 Acetyl leucin 69.180.000 69.180.000 0 12 tháng
8 Acetyl leucin 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
9 Acetylcystein 48.300.000 48.300.000 0 12 tháng
10 Acetylcystein 73.400.000 73.400.000 0 12 tháng
11 Acetylcystein 59.000.000 59.000.000 0 12 tháng
12 Acetylsalicylic acid 232.000.000 232.000.000 0 12 tháng
13 Acetylsalicylic acid 79.500.000 79.500.000 0 12 tháng
14 Acetylsalicylic acid+ Clopidogrel 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
15 Aciclovir 5.088.000 5.088.000 0 12 tháng
16 Aciclovir 504.000.000 504.000.000 0 12 tháng
17 Aciclovir 2.362.500 2.362.500 0 12 tháng
18 Aciclovir 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
19 Acid alendronic +Cholecalciferol (Vitamin D3) 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
20 Acid alendronic +Cholecalciferol (Vitamin D3) 114.180.000 114.180.000 0 12 tháng
21 Acid amin 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
22 Acid amin 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
23 Acid amin (Cho bệnh nhân suy gan) 157.600.000 157.600.000 0 12 tháng
24 Acid amin (Cho bệnh nhân suy gan) 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
25 Acid amin (Cho bệnh nhân thận) 71.250.000 71.250.000 0 12 tháng
26 Acid amin (Cho bệnh nhân thận) 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
27 Acid amin (Dành cho nhi) 270.900.000 270.900.000 0 12 tháng
28 Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
29 Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 tháng
30 Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) 1.228.500.000 1.228.500.000 0 12 tháng
31 Acid amin + glucose+ điện giải (*) 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
32 Acid amin + glucose+ điện giải (*) 607.005.000 607.005.000 0 12 tháng
33 Acid folic (vitamin B9) 283.000 283.000 0 12 tháng
34 Acid thioctic (Meglumin thioctat) 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
35 Acitretin 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
36 Adalimumab 1.197.374.490 1.197.374.490 0 12 tháng
37 Adenosin 127.500.000 127.500.000 0 12 tháng
38 Afatinib 287.280.000 287.280.000 0 12 tháng
39 Afatinib 287.280.000 287.280.000 0 12 tháng
40 Albumin 2.800.000.000 2.800.000.000 0 12 tháng
41 Albumin 2.769.000.000 2.769.000.000 0 12 tháng
42 Albumin 435.000.000 435.000.000 0 12 tháng
43 Alfuzosin (dạng muối) 61.164.000 61.164.000 0 12 tháng
44 Alfuzosin (dạng muối) 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
45 Allopurinol 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
46 Ambroxol (dạng muối) 85.680.000 85.680.000 0 12 tháng
47 Ambroxol (dạng muối) 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
48 Amikacin 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
49 Amikacin 921.930.000 921.930.000 0 12 tháng
50 Amiodaron (dạng muối) 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
51 Amitriptylin 4.180.000 4.180.000 0 12 tháng
52 Amlodipin + Indapamid 49.870.000 49.870.000 0 12 tháng
53 Amlodipin+ Atorvastatin 169.680.000 169.680.000 0 12 tháng
54 Amlodipin+ lisinopril 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
55 Amlodipin+ losartan (dạng muối) 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
56 Amoxicilin + acid clavulanic 188.000.000 188.000.000 0 12 tháng
57 Amoxicilin + acid clavulanic 196.000.000 196.000.000 0 12 tháng
58 Ampicilin + Sulbactam 5.553.180.000 5.553.180.000 0 12 tháng
59 Anidulafungin 383.040.000 383.040.000 0 12 tháng
60 Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin 398.000.000 398.000.000 0 12 tháng
61 Articain + epinephrin (adrenalin) 13.682.000 13.682.000 0 12 tháng
62 Atezolizumab 555.440.640 555.440.640 0 12 tháng
63 Atorvastatin + Ezetimibe 1.644.000.000 1.644.000.000 0 12 tháng
64 Atorvastatin + Ezetimibe 649.000.000 649.000.000 0 12 tháng
65 Atropin sulfat 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
66 Atropin sulfat 14.875.000 14.875.000 0 12 tháng
67 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + Hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 22.512.000 22.512.000 0 12 tháng
68 Azacitidine 161.280.000 161.280.000 0 12 tháng
69 Azithromycin 265.000.000 265.000.000 0 12 tháng
70 Bacillus clausii 65.640.000 65.640.000 0 12 tháng
71 Bacillus subtilis 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
72 Baclofen 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
73 Bambuterol (dạng muối) 24.375.000 24.375.000 0 12 tháng
74 Bari sulfat 8.925.000 8.925.000 0 12 tháng
75 Bendamustine (dạng muối) 129.600.000 129.600.000 0 12 tháng
76 Betahistin (dạng muối) 298.100.000 298.100.000 0 12 tháng
77 Betamethasone dipropionate + Betamethasone Dinatri Phosphate 20.521.200 20.521.200 0 12 tháng
78 Bevacizumab 475.608.700 475.608.700 0 12 tháng
79 Bevacizumab 756.000.000 756.000.000 0 12 tháng
80 Bevacizumab 1.042.369.680 1.042.369.680 0 12 tháng
81 Bevacizumab 1.738.800.000 1.738.800.000 0 12 tháng
82 Bicalutamid 4.740.000 4.740.000 0 12 tháng
83 Bimatoprost 7.562.370 7.562.370 0 12 tháng
84 Bimatoprost + Timolol 7.679.700 7.679.700 0 12 tháng
85 Bismuth 7.860.000 7.860.000 0 12 tháng
86 Bisoprolol (dạng muối) + Hydroclorothiazid 56.700.000 56.700.000 0 12 tháng
87 Bisoprolol (dạng muối) 13.720.000 13.720.000 0 12 tháng
88 Bleomycin 64.496.250 64.496.250 0 12 tháng
89 Bortezomib 329.777.500 329.777.500 0 12 tháng
90 Bosentan 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
91 Botulinum toxin 150.885.000 150.885.000 0 12 tháng
92 Botulinum toxin 240.047.000 240.047.000 0 12 tháng
93 Brimonidin (dạng muối) + Timolol 5.505.420 5.505.420 0 12 tháng
94 Brinzolamid + Timolol 15.540.000 15.540.000 0 12 tháng
95 Bromhexin (dạng muối) 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
96 Bromhexin (dạng muối) 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
97 Budesonid 376.020.000 376.020.000 0 12 tháng
98 Budesonid 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
99 Budesonid + formoterol (dạng muối) 107.500.000 107.500.000 0 12 tháng
100 Busulfan 178.500.000 178.500.000 0 12 tháng
101 Cafein (dạng muối) 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
102 Calci carbonat + Vitamin D3 259.000.000 259.000.000 0 12 tháng
103 Calci carbonat + Vitamin D3 112.000.000 112.000.000 0 12 tháng
104 Calci clorid 5.028.000 5.028.000 0 12 tháng
105 Calci folinat (folinic acid) 243.600.000 243.600.000 0 12 tháng
106 Calci folinat (folinic acid) 229.950.000 229.950.000 0 12 tháng
107 Calci folinat (folinic acid) 241.080.000 241.080.000 0 12 tháng
108 Calci gluconat 39.900.000 39.900.000 0 12 tháng
109 Calcipotriol + Betamethason 144.375.000 144.375.000 0 12 tháng
110 Calcitonin 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
111 Candesartan (dạng muối) 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
112 Capecitabin 241.500.000 241.500.000 0 12 tháng
113 Capecitabin 555.000.000 555.000.000 0 12 tháng
114 Carbamazepin 5.208.000 5.208.000 0 12 tháng
115 Carbetocin 429.879.600 429.879.600 0 12 tháng
116 Carbetocin 207.600.000 207.600.000 0 12 tháng
117 Carbocistein 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
118 Carbocistein 67.800.000 67.800.000 0 12 tháng
119 Carbomer 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
120 Carboplatin 72.200.000 72.200.000 0 12 tháng
121 Carboplatin 651.000.000 651.000.000 0 12 tháng
122 Carboprost tromethamin 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
123 Caspofungin* 1.170.021.600 1.170.021.600 0 12 tháng
124 Cefalothin 7.698.600.000 7.698.600.000 0 12 tháng
125 Cefamandol 3.774.000.000 3.774.000.000 0 12 tháng
126 Cefamandol 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 tháng
127 Cefdinir 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
128 Cefoperazon 1.060.000.000 1.060.000.000 0 12 tháng
129 Cefoperazon + sulbactam 2.100.000.000 2.100.000.000 0 12 tháng
130 Cefoperazon + sulbactam 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 tháng
131 Cefotiam 1.725.000.000 1.725.000.000 0 12 tháng
132 Cefoxitin 7.826.000.000 7.826.000.000 0 12 tháng
133 Cefoxitin 3.244.500.000 3.244.500.000 0 12 tháng
134 Cefpirom 1.874.880.000 1.874.880.000 0 12 tháng
135 Cefpirom 2.500.000.000 2.500.000.000 0 12 tháng
136 Ceftaroline fosamil 59.600.000 59.600.000 0 12 tháng
137 Ceftazidim + Avibactam 415.800.000 415.800.000 0 12 tháng
138 Ceftizoxim 960.000.000 960.000.000 0 12 tháng
139 Ceftizoxim 4.650.000.000 4.650.000.000 0 12 tháng
140 Ceftriaxon 1.647.450.000 1.647.450.000 0 12 tháng
141 Ceftriaxon 490.000.000 490.000.000 0 12 tháng
142 Celecoxib 182.000.000 182.000.000 0 12 tháng
143 Cetirizin (dạng muối) 58.500.000 58.500.000 0 12 tháng
144 Cetirizin (dạng muối) 7.980.000 7.980.000 0 12 tháng
145 Cetrorelix 70.384.500 70.384.500 0 12 tháng
146 Choline alfoscerat 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
147 Choriogonadotropin alfa 29.133.000 29.133.000 0 12 tháng
148 Cyclosporin 895.300 895.300 0 12 tháng
149 Ciclosporin 201.882.000 201.882.000 0 12 tháng
150 Ciclosporin 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
151 Ciclosporin 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
152 Cilostazol 11.600.000 11.600.000 0 12 tháng
153 Cinnarizin 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
154 Cisplatin 687.540.000 687.540.000 0 12 tháng
155 Cisplatin 203.000.000 203.000.000 0 12 tháng
156 Citalopram 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
157 Citicolin 207.774.000 207.774.000 0 12 tháng
158 Clobetasol Propionat 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
159 Clomiphene (dạng muối) 3.725.000 3.725.000 0 12 tháng
160 Clorpromazin (dạng muối) 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
161 Clozapin 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
162 Clozapin 5.500.000 5.500.000 0 12 tháng
163 Colchicin 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
164 Colchicin 1.600.000 1.600.000 0 12 tháng
165 Colchicin 1.960.000 1.960.000 0 12 tháng
166 Colistin (dạng muối) 1.134.000.000 1.134.000.000 0 12 tháng
167 Colistin (dạng muối) 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 tháng
168 Colistin (dạng muối) 389.991.000 389.991.000 0 12 tháng
169 Cồn 70° (Ethanol) 531.000.000 531.000.000 0 12 tháng
170 Cyclophosphamid 109.460.000 109.460.000 0 12 tháng
171 Cyclophosphamid 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
172 Cyclophosphamid 266.460.000 266.460.000 0 12 tháng
173 Cyclophosphamid 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
174 Cytarabin 222.000.000 222.000.000 0 12 tháng
175 Dacarbazin 31.900.000 31.900.000 0 12 tháng
176 Dactinomycin 199.000.000 199.000.000 0 12 tháng
177 Dapagliflozin + Metformin (dạng muối) 42.940.000 42.940.000 0 12 tháng
178 Daunorubicin 19.600.000 19.600.000 0 12 tháng
179 Decitabin 353.340.000 353.340.000 0 12 tháng
180 Deferasirox 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng
181 Deferasirox 574.000.000 574.000.000 0 12 tháng
182 Deferasirox 57.392.000 57.392.000 0 12 tháng
183 Deferipron 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
184 Deferoxamin (dạng muối) 328.000.000 328.000.000 0 12 tháng
185 Deferoxamin (dạng muối) 885.500.000 885.500.000 0 12 tháng
186 Degarelix 205.432.500 205.432.500 0 12 tháng
187 Degarelix 458.325.000 458.325.000 0 12 tháng
188 Desfluran 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
189 Desloratadin 30.500.000 30.500.000 0 12 tháng
190 Desmopressin (dạng muối) 9.240.000 9.240.000 0 12 tháng
191 Dexamethason 952.000.000 952.000.000 0 12 tháng
192 Dexibuprofen 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
193 Diazepam 105.600.000 105.600.000 0 12 tháng
194 Diazepam 226.800.000 226.800.000 0 12 tháng
195 Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) 7.490.000 7.490.000 0 12 tháng
196 Digoxin 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
197 Digoxin 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
198 Digoxin 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
199 Dinoproston 9.345.000 9.345.000 0 12 tháng
200 Diosmectit 18.765.000 18.765.000 0 12 tháng
201 Diosmin + Hesperidin 11.480.000 11.480.000 0 12 tháng
202 Diosmin + Hesperidin 76.940.000 76.940.000 0 12 tháng
203 Diphenhydramin (dạng muối) 13.950.000 13.950.000 0 12 tháng
204 Docetaxel 1.134.000.000 1.134.000.000 0 12 tháng
205 Docetaxel 638.000.000 638.000.000 0 12 tháng
206 Domperidon 52.497.900 52.497.900 0 12 tháng
207 Donepezil (dạng muối) 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 tháng
208 Doripenem* 569.925.000 569.925.000 0 12 tháng
209 Doripenem* 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 tháng
210 Doripenem* 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 tháng
211 Doxazosin 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
212 Doxorubicin (dạng muối) 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
213 Doxorubicin (dạng muối) 570.000.000 570.000.000 0 12 tháng
214 Doxorubicin (dạng muối) 167.790.000 167.790.000 0 12 tháng
215 Drotaverin (dạng muối) 212.240.000 212.240.000 0 12 tháng
216 Drotaverin (dạng muối) 30.870.000 30.870.000 0 12 tháng
217 Dung dịch lọc máu liên tục (Calci clorid 2H2O + Magnesium chloride 6H2O + acid Lactic + Natribicarbonat + Natri cloride) 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
218 Dung dịch lọc máu liên tục (Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Acid lactic + Natri bicarbonat + Natri clorid) 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
219 Dung dịch lọc máu liên tục (Natri clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Glucose anhydrous (dưới dạng glucose monohydrat)+ Acid hydrocloric + Natri clorid + Natri hydrocarbonat) 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
220 Dydrogesteron 11.592.000 11.592.000 0 12 tháng
221 Empagliflozin + Metformin (dạng muối) 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
222 Enalapril (dạng muối) + Hydrochlorothiazid 875.000.000 875.000.000 0 12 tháng
223 Enoxaparin (dạng muối) 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
224 Enoxaparin (dạng muối) 560.000.000 560.000.000 0 12 tháng
225 Entecavir 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 tháng
226 Entecavir 695.000.000 695.000.000 0 12 tháng
227 Entecavir 159.000.000 159.000.000 0 12 tháng
228 Eperison (dạng muối) 9.400.000 9.400.000 0 12 tháng
229 Ephedrin (dạng muối) 51.975.000 51.975.000 0 12 tháng
230 Ephedrin (dạng muối) 288.750.000 288.750.000 0 12 tháng
231 Epinephrin 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
232 Epirubicin (dạng muối) 74.277.000 74.277.000 0 12 tháng
233 Erythropoietin alpha 3.735.000.000 3.735.000.000 0 12 tháng
234 Erythropoietin alpha 1.450.000.000 1.450.000.000 0 12 tháng
235 Erythropoietin alpha 2.500.000.000 2.500.000.000 0 12 tháng
236 Esomeprazol 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
237 Esomeprazol 125.520.000 125.520.000 0 12 tháng
238 Estradiol valerate 6.134.000 6.134.000 0 12 tháng
239 Ethambutol (dạng muối) 5.333.040 5.333.040 0 12 tháng
240 Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện 620.000.000 620.000.000 0 12 tháng
241 Etifoxin (dạng muối) 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
242 Etomidat 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
243 Etoposid 57.697.500 57.697.500 0 12 tháng
244 Etoricoxib 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
245 Etoricoxib 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
246 Exemestan 1.440.000.000 1.440.000.000 0 12 tháng
247 Febuxostat 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
248 Felodipin 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
249 Fenofibrat 316.020.000 316.020.000 0 12 tháng
250 Fentanyl 682.500.000 682.500.000 0 12 tháng
251 Fentanyl 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
252 Fentanyl 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
253 Fentanyl 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
254 Fexofenadin (dạng muối) 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
255 Filgrastim 71.138.500 71.138.500 0 12 tháng
256 Filgrastim 561.000.000 561.000.000 0 12 tháng
257 Fludarabin (dạng muối) 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
258 Fluticason (dạng muối) 64.450.000 64.450.000 0 12 tháng
259 Fluticason (dạng muối) + Salmeterol 889.888.000 889.888.000 0 12 tháng
260 Fluvastatin 1.290.000.000 1.290.000.000 0 12 tháng
261 Fluvastatin 862.500.000 862.500.000 0 12 tháng
262 Follitropin alfa 305.490.000 305.490.000 0 12 tháng
263 Follitropin alfa 418.410.000 418.410.000 0 12 tháng
264 Follitropin alfa (r-hFSH) + Lutropin alfa (r-hLH) 56.340.000 56.340.000 0 12 tháng
265 Follitropin alfa (r-hFSH) + Lutropin alfa (r-hLH) 394.379.900 394.379.900 0 12 tháng
266 Follitropin alfa (r-hFSH) + Lutropin alfa (r-hLH) 1.123.982.600 1.123.982.600 0 12 tháng
267 Follitropin alfa người tái tổ hợp 836.820.000 836.820.000 0 12 tháng
268 Fosfomycin 207.000.000 207.000.000 0 12 tháng
269 Fosfomycin 790.000.000 790.000.000 0 12 tháng
270 Fructose 1,6 diphosphat 264.600.000 264.600.000 0 12 tháng
271 Furosemid 330.750.000 330.750.000 0 12 tháng
272 Furosemid + Spironolacton 51.975.000 51.975.000 0 12 tháng
273 Fusidic acid 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
274 Fusidic acid + Hydrocortison (dạng muối) 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
275 Gabapentin 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
276 Gadobenic acid 205.800.000 205.800.000 0 12 tháng
277 Gadobutrol 382.200.000 382.200.000 0 12 tháng
278 Gadoteric acid 572.000.000 572.000.000 0 12 tháng
279 Gadoteric acid 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
280 Galantamin 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
281 Galantamin 285.600.000 285.600.000 0 12 tháng
282 Ganciclovir 218.099.700 218.099.700 0 12 tháng
283 Gefitinib 199.900.000 199.900.000 0 12 tháng
284 Gelatin khan + Natri clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Kali clorid + Natri lactat 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
285 Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd 464.000.000 464.000.000 0 12 tháng
286 Gemcitabin 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
287 Gemcitabin 137.986.800 137.986.800 0 12 tháng
288 Gemcitabin 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
289 Glibenclamid + Metformin (dạng muối) 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
290 Glibenclamid + Metformin (dạng muối) 74.970.000 74.970.000 0 12 tháng
291 Gliclazid 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
292 Gliclazid + Metformin (dạng muối) 937.000.000 937.000.000 0 12 tháng
293 Gliclazid + Metformin (dạng muối) 639.000.000 639.000.000 0 12 tháng
294 Glimepirid 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
295 Glimepirid + Metformin (dạng muối) 208.000.000 208.000.000 0 12 tháng
296 Glucose 55.200.000 55.200.000 0 12 tháng
297 Glucose 134.820.000 134.820.000 0 12 tháng
298 Glucose 29.820.000 29.820.000 0 12 tháng
299 Glucose 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
300 Glucose 38.850.000 38.850.000 0 12 tháng
301 Glucose 141.300.000 141.300.000 0 12 tháng
302 Glucose 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
303 Glucose 464.940.000 464.940.000 0 12 tháng
304 Glutathion 1.340.000.000 1.340.000.000 0 12 tháng
305 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 47.080.000 47.080.000 0 12 tháng
306 Goserelin (dạng muối) 192.150.000 192.150.000 0 12 tháng
307 Granisetron (dạng muối) 132.500.000 132.500.000 0 12 tháng
308 Granisetron (dạng muối) 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
309 Haloperidol 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
310 Human chorionic gonadotropin 5.360.010 5.360.010 0 12 tháng
311 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế 46.515.000 46.515.000 0 12 tháng
312 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế 23.257.500 23.257.500 0 12 tháng
313 Huyết thanh kháng uốn ván 174.258.000 174.258.000 0 12 tháng
314 Hydrocortison 750.000 750.000 0 12 tháng
315 Hydrocortison 49.990.000 49.990.000 0 12 tháng
316 Hydrocortison 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
317 Hydrocortison (dạng muối) + Lidocain (dạng muối) 57.645.000 57.645.000 0 12 tháng
318 Hydroxy cloroquin (dạng muối) 35.200.000 35.200.000 0 12 tháng
319 Hydroxypropylmethylcellulose 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
320 Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) 410.000.000 410.000.000 0 12 tháng
321 Ibandronic acid 17.745.000 17.745.000 0 12 tháng
322 Ibuprofen 4.600.000 4.600.000 0 12 tháng
323 Ibuprofen + Codein (dạng muối) 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 tháng
324 Ifosfamid 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
325 Imatinib 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
326 Imatinib 208.104.000 208.104.000 0 12 tháng
327 Imatinib 467.200.000 467.200.000 0 12 tháng
328 Immune globulin 280.000.000 280.000.000 0 12 tháng
329 Indomethacin 10.200.000 10.200.000 0 12 tháng
330 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 1.744.000.000 1.744.000.000 0 12 tháng
331 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 627.000.000 627.000.000 0 12 tháng
332 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 124.500.000 124.500.000 0 12 tháng
333 Insulin glargine, Lixisenatide 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
334 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 414.000.000 414.000.000 0 12 tháng
335 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 893.000.000 893.000.000 0 12 tháng
336 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 416.000.000 416.000.000 0 12 tháng
337 Insulin người trộn, hỗn hợp (20/80) 3.020.000.000 3.020.000.000 0 12 tháng
338 Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 tháng
339 Iode 131 (I-131) 1.125.000.000 1.125.000.000 0 12 tháng
340 Iode 131 (I-131) 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
341 Irbesartan 1.887.000.000 1.887.000.000 0 12 tháng
342 Irinotecan (dạng muối) 604.989.000 604.989.000 0 12 tháng
343 Irinotecan (dạng muối) 302.494.500 302.494.500 0 12 tháng
344 Isosorbid 6.490.000 6.490.000 0 12 tháng
345 Isotretinoin 39.900.000 39.900.000 0 12 tháng
346 Itoprid (dạng muối) 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
347 Itraconazol 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
348 Ivabradin 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
349 Ivabradin 303.000.000 303.000.000 0 12 tháng
350 Kali clorid 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
351 Kali clorid 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
352 Kali clorid 35.700.000 35.700.000 0 12 tháng
353 Kali clorid 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
354 Kẽm gluconat 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
355 Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
356 Ketamin 60.800.000 60.800.000 0 12 tháng
357 Ketoprofen 14.250.000 14.250.000 0 12 tháng
358 Ketorolac (dạng muối) 680.000.000 680.000.000 0 12 tháng
359 Ketorolac (dạng muối) 4.440.000 4.440.000 0 12 tháng
360 Ketotifen 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
361 Lacidipin 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
362 Lacidipin 1.625.000.000 1.625.000.000 0 12 tháng
363 Lacidipin 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
364 Lactobacillus acidophilus 47.880.000 47.880.000 0 12 tháng
365 Lansoprazol 283.500.000 283.500.000 0 12 tháng
366 L-asparaginase 151.500.000 151.500.000 0 12 tháng
367 Lenalidomid 143.000.000 143.000.000 0 12 tháng
368 Letrozol 249.000.000 249.000.000 0 12 tháng
369 Levobupivacain 109.494.000 109.494.000 0 12 tháng
370 Levobupivacain 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
371 Levodopa + Benserazid 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
372 Levodopa + Carbidopa 850.000.000 850.000.000 0 12 tháng
373 Levodopa + Carbidopa 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
374 Levodopa + Carbidopa 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
375 Levofloxacin 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
376 Levofloxacin 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
377 Levofloxacin 8.575.000.000 8.575.000.000 0 12 tháng
378 Levofloxacin 1.550.000.000 1.550.000.000 0 12 tháng
379 Levomepromazin 14.490.000 14.490.000 0 12 tháng
380 Levomepromazin (dạng muối) 5.985.000 5.985.000 0 12 tháng
381 Levothyroxin (dạng muối) 148.500.000 148.500.000 0 12 tháng
382 Levothyroxin (dạng muối) 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
383 Levothyroxin (dạng muối) 201.400.000 201.400.000 0 12 tháng
384 Lidocain (dạng muối) 7.950.000 7.950.000 0 12 tháng
385 Lidocain (dạng muối) 6.672.000 6.672.000 0 12 tháng
386 Lidocain (dạng muối) + epinephrin (adrenalin) (dạng muối) 67.330.000 67.330.000 0 12 tháng
387 Linezolid* 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
388 Lisinopril 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
389 Lisinopril + Hydroclorothiazid 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
390 Lisinopril + Hydroclorothiazid 192.500.000 192.500.000 0 12 tháng
391 L-Ornithin - L- Aspartat 418.950.000 418.950.000 0 12 tháng
392 L-Ornithin - L- Aspartat 3.600.000.000 3.600.000.000 0 12 tháng
393 Lovastatin 207.000.000 207.000.000 0 12 tháng
394 Magnesi aspartat + Kali aspartat 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
395 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
396 Magnesi sulfat 28.980.000 28.980.000 0 12 tháng
397 Manitol 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
398 Meclophenoxat (dạng muối) 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
399 Meclophenoxat (dạng muối) 3.162.500.000 3.162.500.000 0 12 tháng
400 Mecobalamin 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
401 Meglumin natri succinat 151.900.000 151.900.000 0 12 tháng
402 Melphalan 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
403 Mercaptopurin 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
404 Meropenem* 155.988.000 155.988.000 0 12 tháng
405 Meropenem* 33.138.000 33.138.000 0 12 tháng
406 Mesalazin/mesalamin 11.055.600 11.055.600 0 12 tháng
407 Mesalazin/mesalamin 2.374.800 2.374.800 0 12 tháng
408 Mesna 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
409 Metformin (dạng muối) 111.650.000 111.650.000 0 12 tháng
410 Metformin (dạng muối) 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
411 Methocarbamol 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
412 Methotrexat 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
413 Methyldopa 34.860.000 34.860.000 0 12 tháng
414 Methylene diphosphonate (MDP) 190.500.000 190.500.000 0 12 tháng
415 Metoclopramid (dạng muối) 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
416 Metoprolol (dạng muối) 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
417 Metoprolol (dạng muối) 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
418 Metoprolol (dạng muối) 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
419 Metronidazol 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
420 Metronidazol 707.500.000 707.500.000 0 12 tháng
421 Micafungin (dạng muối) 71.662.500 71.662.500 0 12 tháng
422 Midazolam 478.800.000 478.800.000 0 12 tháng
423 Midazolam 703.500.000 703.500.000 0 12 tháng
424 Midazolam 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
425 Milrinon 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
426 Mirtazapin 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
427 Morphin (dạng muối) 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
428 Morphin (dạng muối) 50.050.000 50.050.000 0 12 tháng
429 Mosaprid (dạng muối) 2.320.000 2.320.000 0 12 tháng
430 Moxifloxacin 48.250.000 48.250.000 0 12 tháng
431 Moxifloxacin 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
432 Moxifloxacin + Dexamethason 8.250.000 8.250.000 0 12 tháng
433 Mupirocin 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
434 Mycophenolic acid 45.916.000 45.916.000 0 12 tháng
435 Mycophenolat mofetil 273.000.000 273.000.000 0 12 tháng
436 Mycophenolic acid 130.863.000 130.863.000 0 12 tháng
437 Mycophenolat mofetil 999.200.000 999.200.000 0 12 tháng
438 Naloxon (dạng muối) 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
439 Aescin (dạng muối) 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
440 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) 11.781.000 11.781.000 0 12 tháng
441 Natri clorid 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
442 Natri clorid 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
443 Natri clorid 1.359.800.000 1.359.800.000 0 12 tháng
444 Natri clorid 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
445 Natri clorid 588.000.000 588.000.000 0 12 tháng
446 Natri clorid 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
447 Natri clorid 247.500.000 247.500.000 0 12 tháng
448 Natri clorid 734.000.000 734.000.000 0 12 tháng
449 Natri clorid 2.000.000.000 2.000.000.000 0 12 tháng
450 Natri clorid 1.872.000.000 1.872.000.000 0 12 tháng
451 Natri clorid 2.558.000.000 2.558.000.000 0 12 tháng
452 Natri clorid 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
453 Natri clorid 138.600.000 138.600.000 0 12 tháng
454 Natri clorid + Kali clorid + Monobasic Kali phosphat + Natri acetat+ Magnesi sulfat+ Kẽm sulfat + Dextrose 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
455 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
456 Diclofenac (dạng muối) 16.600.000 16.600.000 0 12 tháng
457 Natri hyaluronat 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
458 Natri hyaluronat 154.200.000 154.200.000 0 12 tháng
459 Natri hyaluronat 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
460 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
461 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 119.700.000 119.700.000 0 12 tháng
462 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
463 Montelukast 5.400.000 5.400.000 0 12 tháng
464 Nebivolol 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
465 Nefopam (dạng muối) 528.000.000 528.000.000 0 12 tháng
466 Neomycin (dạng muối) + Polymyxin B (dạng muối) + Dexamethason 10.450.000 10.450.000 0 12 tháng
467 Neomycin + Polymyxin B (dạng muối) + Dexamethason 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
468 Neostigmin (dạng muối) 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
469 Neostigmin (dạng muối) 49.150.000 49.150.000 0 12 tháng
470 Nepafenac 7.649.950 7.649.950 0 12 tháng
471 Nhũ dịch lipid 470.000.000 470.000.000 0 12 tháng
472 Nhũ dịch lipid 93.000.000 93.000.000 0 12 tháng
473 Nhũ dịch lipid 495.000.000 495.000.000 0 12 tháng
474 Nicardipin (dạng muối) 1.125.000.000 1.125.000.000 0 12 tháng
475 Nicardipin (dạng muối) 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
476 Nicorandil 44.730.000 44.730.000 0 12 tháng
477 Nicorandil 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
478 Nifedipin 92.370.000 92.370.000 0 12 tháng
479 Nimodipin 1.172.000.000 1.172.000.000 0 12 tháng
480 Nimodipin 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
481 Nimotuzumab 459.450.000 459.450.000 0 12 tháng
482 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1.450.000.000 1.450.000.000 0 12 tháng
483 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1.840.000.000 1.840.000.000 0 12 tháng
484 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
485 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 358.000.000 358.000.000 0 12 tháng
486 Nước oxy già 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
487 Octreotid 554.274.000 554.274.000 0 12 tháng
488 Octreotid 830.000.000 830.000.000 0 12 tháng
489 Octreotid 247.500.000 247.500.000 0 12 tháng
490 Ofloxacin 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 tháng
491 Ofloxacin 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
492 Olanzapin 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
493 Olanzapin 415.000 415.000 0 12 tháng
494 Olaparib 1.171.800.000 1.171.800.000 0 12 tháng
495 Omalizumab 127.535.380 127.535.380 0 12 tháng
496 Oseltamivir 22.438.500 22.438.500 0 12 tháng
497 Osimertinib 274.827.000 274.827.000 0 12 tháng
498 Oxaliplatin 410.256.000 410.256.000 0 12 tháng
499 Oxaliplatin 219.410.100 219.410.100 0 12 tháng
500 Oxytocin 93.500.000 93.500.000 0 12 tháng
501 Oxytocin 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
502 Paclitaxel 595.350.000 595.350.000 0 12 tháng
503 Paclitaxel 1.470.000.000 1.470.000.000 0 12 tháng
504 Paclitaxel 59.671.500 59.671.500 0 12 tháng
505 Palbociclib 72.345.000 72.345.000 0 12 tháng
506 Palbociclib 158.340.000 158.340.000 0 12 tháng
507 Palonosetron (dạng muối) 1.349.964.000 1.349.964.000 0 12 tháng
508 Pamidronat 123.000.000 123.000.000 0 12 tháng
509 Panax Notoginseng Saponins 3.465.000.000 3.465.000.000 0 12 tháng
510 Papaverin (dạng muối) 40.200.000 40.200.000 0 12 tháng
511 Paracetamol 4.660.000 4.660.000 0 12 tháng
512 Paracetamol 8.319.000 8.319.000 0 12 tháng
513 Paracetamol 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
514 Paracetamol 1.938.000 1.938.000 0 12 tháng
515 Paracetamol (Acetaminophen) 594.000.000 594.000.000 0 12 tháng
516 Paracetamol (Acetaminophen) 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
517 Paracetamol (Acetaminophen) 780.000.000 780.000.000 0 12 tháng
518 Paracetamol + Codein (dạng muối) 217.000.000 217.000.000 0 12 tháng
519 Paracetamol + Methocarbamol 30.500.000 30.500.000 0 12 tháng
520 Paracetamol + Tramadol (dạng muối) 139.930.000 139.930.000 0 12 tháng
521 Paroxetin 8.900.000 8.900.000 0 12 tháng
522 Pegfilgrastim 213.925.000 213.925.000 0 12 tháng
523 Pembrolizumab 308.200.000 308.200.000 0 12 tháng
524 Pentoxifyllin 9.390.000 9.390.000 0 12 tháng
525 Perampanel 18.750.000 18.750.000 0 12 tháng
526 Perindopril + Amlodipin 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
527 Perindopril + Amlodipin 790.680.000 790.680.000 0 12 tháng
528 Perindopril + Amlodipin 151.845.000 151.845.000 0 12 tháng
529 Perindopril + Indapamid 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
530 Perindopril + Indapamid + Amlodipin 1.112.410.000 1.112.410.000 0 12 tháng
531 Pethidin (dạng muối) 58.500.000 58.500.000 0 12 tháng
532 Phenobarbital 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
533 Phenobarbital 1.120.000 1.120.000 0 12 tháng
534 Phenobarbital 14.868.000 14.868.000 0 12 tháng
535 Phenylephrin 389.000.000 389.000.000 0 12 tháng
536 Phloroglucinol + Trimethyl Phloroglucinol 228.000.000 228.000.000 0 12 tháng
537 Phloroglucinol + Trimethyl Phloroglucinol 123.200.000 123.200.000 0 12 tháng
538 Phytomenadion (vitamin K1) 8.874.000 8.874.000 0 12 tháng
539 Phytomenadion (vitamin K1) 9.950.000 9.950.000 0 12 tháng
540 Phytomenadion (vitamin K1) 176.400.000 176.400.000 0 12 tháng
541 Pipecuronium (dạng muối) 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
542 Piracetam 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
543 Piracetam 20.400.000 20.400.000 0 12 tháng
544 Piracetam 305.000.000 305.000.000 0 12 tháng
545 Polyethylen Glycol + Propylen Glycol 72.120.000 72.120.000 0 12 tháng
546 Polystyren (dạng muối) 102.900.000 102.900.000 0 12 tháng
547 Povidon iodin 232.500.000 232.500.000 0 12 tháng
548 Povidon iodin 806.400.000 806.400.000 0 12 tháng
549 Pramipexol 212.500.000 212.500.000 0 12 tháng
550 Pramipexol 67.500.000 67.500.000 0 12 tháng
551 Pramipexol 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
552 Pravastatin (dạng muối) 249.900.000 249.900.000 0 12 tháng
553 Praziquantel 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
554 Prednisolon (dạng muối) 1.667.450 1.667.450 0 12 tháng
555 Pregabalin 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
556 Procain (dạng muối) 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
557 Progesteron 7.424.000 7.424.000 0 12 tháng
558 Progesteron 10.075.000 10.075.000 0 12 tháng
559 Proparacain (dạng muối) 3.938.000 3.938.000 0 12 tháng
560 Propofol 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
561 Propofol 378.600.000 378.600.000 0 12 tháng
562 Propofol 371.250.000 371.250.000 0 12 tháng
563 Propofol 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
564 Propranolol (dạng muối) 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
565 Propylthiouracil (PTU) 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
566 Protamin (dạng muối) 28.900.000 28.900.000 0 12 tháng
567 Quetiapin 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
568 Quetiapin 28.800.000 28.800.000 0 12 tháng
569 Rabeprazol (dạng muối) 780.000.000 780.000.000 0 12 tháng
570 Ramipril 598.500.000 598.500.000 0 12 tháng
571 Ramipril 199.500.000 199.500.000 0 12 tháng
572 Ranibizumab 65.625.110 65.625.110 0 12 tháng
573 Ribociclib 66.600.000 66.600.000 0 12 tháng
574 Rifamycin 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
575 Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid 24.174.720 24.174.720 0 12 tháng
576 Rilmenidin 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
577 Ringer lactat 299.250.000 299.250.000 0 12 tháng
578 Ringer lactat 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
579 Ringer lactat + Glucose 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
580 Ringerfundin (Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid) 40.960.000 40.960.000 0 12 tháng
581 Risedronat (dạng muối) 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
582 Rituximab 446.503.600 446.503.600 0 12 tháng
583 Rituximab 1.253.616.000 1.253.616.000 0 12 tháng
584 Rocuronium (dạng muối) 465.000.000 465.000.000 0 12 tháng
585 Rocuronium (dạng muối) 533.000.000 533.000.000 0 12 tháng
586 Saccharomyces boulardii 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
587 Sacubitril + Valsartan 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
588 Sacubitril + Valsartan 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
589 Salbutamol + Ipratropium (dạng muối) 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
590 Salbutamol + Ipratropium (dạng muối) 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
591 Salbutamol 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
592 Salbutamol 7.600.000 7.600.000 0 12 tháng
593 Salbutamol 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
594 Salbutamol 805.000.000 805.000.000 0 12 tháng
595 Salbutamol 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
596 Salicylic acid + Betamethason dipropionat 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
597 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acd folic 10.600.000 10.600.000 0 12 tháng
598 Sắt (III) 44.450.000 44.450.000 0 12 tháng
599 Sắt + Acid folic 17.094.000 17.094.000 0 12 tháng
600 Secukinumab 3.128.000.000 3.128.000.000 0 12 tháng
601 Sevofluran 1.241.600.000 1.241.600.000 0 12 tháng
602 Sildenafil 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
603 Silymarin 512.000.000 512.000.000 0 12 tháng
604 Silymarin 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
605 Simvastatin + Ezetimibe 870.000.000 870.000.000 0 12 tháng
606 Sitagliptin 1.963.000.000 1.963.000.000 0 12 tháng
607 Sitagliptin 280.000.000 280.000.000 0 12 tháng
608 Sitagliptin + Metformin (dạng muối) 719.040.000 719.040.000 0 12 tháng
609 Sitagliptin + Metformin (dạng muối) 1.074.000.000 1.074.000.000 0 12 tháng
610 Sofosbuvir + Velpatasvir 2.677.500.000 2.677.500.000 0 12 tháng
611 Sofosbuvir + Velpatasvir 1.175.000.000 1.175.000.000 0 12 tháng
612 Solifenacin (dạng muối) 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
613 Sorafenib 1.008.315.000 1.008.315.000 0 12 tháng
614 Sorbitol 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
615 Sorbitol 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
616 Spiramycin + Metronidazol 102.000.000 102.000.000 0 12 tháng
617 Spiramycin + metronidazol 20.550.000 20.550.000 0 12 tháng
618 Spironolacton 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
619 Spironolacton 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
620 Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin (dạng muối) 451.500.000 451.500.000 0 12 tháng
621 Sucralfat 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
622 Sucralfat 101.500.000 101.500.000 0 12 tháng
623 Sugammadex 90.717.000 90.717.000 0 12 tháng
624 Sugammadex 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
625 Sulfadiazin bạc 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
626 Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) 581.280.000 581.280.000 0 12 tháng
627 Suxamethonium (dạng muối) 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
628 Tacrolimus 24.348.800 24.348.800 0 12 tháng
629 Tacrolimus 1.282.500.000 1.282.500.000 0 12 tháng
630 Tacrolimus 4.750.000 4.750.000 0 12 tháng
631 Tacrolimus 78.259.500 78.259.500 0 12 tháng
632 Tacrolimus 1.540.000.000 1.540.000.000 0 12 tháng
633 Tafluprost 2.447.990 2.447.990 0 12 tháng
634 Technetium 99m (Tc-99m) 1.123.200.000 1.123.200.000 0 12 tháng
635 Tegafur + Gimeracil + Oteracil (dạng muối) 36.428.400 36.428.400 0 12 tháng
636 Tegafur-uracil (UFT or UFUR) 316.000.000 316.000.000 0 12 tháng
637 Telmisartan + Hydroclorothiazid 1.760.000.000 1.760.000.000 0 12 tháng
638 Telmisartan + Hydroclorothiazid 399.000.000 399.000.000 0 12 tháng
639 Telmisartan + Hydroclorothiazid 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
640 Temozolomid 155.000.000 155.000.000 0 12 tháng
641 Tenoxicam 318.000.000 318.000.000 0 12 tháng
642 Terbutalin (dạng muối) 9.975.000 9.975.000 0 12 tháng
643 Terlipressin 521.409.000 521.409.000 0 12 tháng
644 Tetracyclin (dạng muối) 960.000 960.000 0 12 tháng
645 Thalidomid 355.200.000 355.200.000 0 12 tháng
646 Thiamazol 112.000.000 112.000.000 0 12 tháng
647 Thiamazol 30.870.000 30.870.000 0 12 tháng
648 Thiocolchicosid 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
649 Ticarcillin + Acid clavulanic 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 tháng
650 Tinh bột este hóa (Hydroxyethyl starch) 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
651 Tinidazol 174.200.000 174.200.000 0 12 tháng
652 Tobramycin 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
653 Tobramycin 990.000.000 990.000.000 0 12 tháng
654 Tocilizumab 124.576.776 124.576.776 0 12 tháng
655 Tolvaptan 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
656 Topiramat 27.450.000 27.450.000 0 12 tháng
657 Tranexamic acid 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
658 Tranexamic acid 15.050.000 15.050.000 0 12 tháng
659 Trastuzumab 2.583.000.000 2.583.000.000 0 12 tháng
660 Trastuzumab 2.627.100.000 2.627.100.000 0 12 tháng
661 Travoprost + Timolol 14.649.600 14.649.600 0 12 tháng
662 Trihexyphenidyl (dạng muối) 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
663 Trimetazidin (dạng muối) 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
664 Trimetazidin (dạng muối) 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
665 Trimetazidin (dạng muối) 541.000.000 541.000.000 0 12 tháng
666 Triptorelin (dạng muối) 2.524.000 2.524.000 0 12 tháng
667 Tropicamid + Phenylephrin (dạng muối) 3.375.000 3.375.000 0 12 tháng
668 Urea 5.399.100 5.399.100 0 12 tháng
669 Ursodeoxycholic acid 4.097.500 4.097.500 0 12 tháng
670 Valganciclovir 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
671 Valproat natri 16.139.200 16.139.200 0 12 tháng
672 Valproat natri 6.750.000 6.750.000 0 12 tháng
673 Valproat natri 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
674 Vancomycin 439.950.000 439.950.000 0 12 tháng
675 Vancomycin 552.720.000 552.720.000 0 12 tháng
676 Venlafaxin 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
677 Verapamil (dạng muối) 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
678 Vildagliptin 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
679 Vildagliptin + Metformin (dạng muối) 92.740.000 92.740.000 0 12 tháng
680 Vinblastin (dạng muối) 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
681 Vincristin (dạng muối) 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
682 Vinorelbin 19.162.500 19.162.500 0 12 tháng
683 Vinorelbin 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
684 Vinpocetin 15.435.000 15.435.000 0 12 tháng
685 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) 29.950.000 29.950.000 0 12 tháng
686 Vitamin B1 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
687 Vitamin B1 + B6 + B12 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
688 Vitamin B1 + B6 + B12 683.200.000 683.200.000 0 12 tháng
689 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, hydroxocobalamin) 2.260.000 2.260.000 0 12 tháng
690 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, hydroxocobalamin) 7.950.000 7.950.000 0 12 tháng
691 Vitamin B6 (dạng muối)+ Magnesi (dạng muối) 14.784.000 14.784.000 0 12 tháng
692 Vitamin C 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
693 Vitamin D3 18.400.000 18.400.000 0 12 tháng
694 Vitamin E 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
695 Vitamin K 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
696 Voriconazol 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
697 Voriconazol 279.570.000 279.570.000 0 12 tháng
698 Warfarin (dạng muối) 4.485.000 4.485.000 0 12 tháng
699 Yếu tố IX 478.800.000 478.800.000 0 12 tháng
700 Yếu tố VIII 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 tháng
701 Yếu tố VIII 1.950.000.000 1.950.000.000 0 12 tháng
702 Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit 113.925.000 113.925.000 0 12 tháng
703 Zoledronic Acid 520.000.000 520.000.000 0 12 tháng
704 Zoledronic Acid 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
705 Zoledronic Acid 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên như sau:

  • Có quan hệ với 433 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,53 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,12%, Xây lắp 2,60%, Tư vấn 3,25%, Phi tư vấn 11,03%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.836.922.218.392 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.592.313.274.185 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,32%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 1: Gói thầu thuốc generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 1: Gói thầu thuốc generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 13

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình bạn không có tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm trong cuộc sống. "

James Francis Byrnes

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây