Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Băng mắt trẻ sơ sinh
|
2.100.000
|
2.100.000
|
0
|
365 ngày
|
2
|
Bộ lấy mẫu đàm
|
366.450
|
366.450
|
0
|
365 ngày
|
3
|
Clip 300 titan
|
1.933.750
|
1.933.750
|
0
|
365 ngày
|
4
|
Cồn tuyệt đối
|
800.000
|
800.000
|
0
|
365 ngày
|
5
|
Dầu soi kính
|
1.450.000
|
1.450.000
|
0
|
365 ngày
|
6
|
Giấy điện tim 12 cần
|
4.750.000
|
4.750.000
|
0
|
365 ngày
|
7
|
Giấy in nhiệt (Máy Ion đồ)
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
365 ngày
|
8
|
Giấy in nhiệt (máy Uri Tex 300)
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
365 ngày
|
9
|
Giấy in nhiệt 5cm x 4.5cm x 22cm
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
365 ngày
|
10
|
Giấy in nhiệt dành cho máy tiệt khuẩn hơi nước CISA
|
440.000
|
440.000
|
0
|
365 ngày
|
11
|
Kim nha
|
34.500.000
|
34.500.000
|
0
|
365 ngày
|
12
|
Giấy thử PH
|
630.000
|
630.000
|
0
|
365 ngày
|
13
|
Hematocrit
|
30.400.000
|
30.400.000
|
0
|
365 ngày
|
14
|
Hóa chất sát khuẩn Cloramin B
|
4.400.000
|
4.400.000
|
0
|
365 ngày
|
15
|
Lancets
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
365 ngày
|
16
|
Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản MAC Grath Số 3
|
1.159.200
|
1.159.200
|
0
|
365 ngày
|
17
|
Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản MAC Grath số 4
|
3.864.000
|
3.864.000
|
0
|
365 ngày
|
18
|
Ly nha
|
10.860.000
|
10.860.000
|
0
|
365 ngày
|
19
|
Nẹp gỗ
|
47.040.000
|
47.040.000
|
0
|
365 ngày
|
20
|
Nước cất 2 lần
|
8.800.000
|
8.800.000
|
0
|
365 ngày
|
21
|
Ống nghiệm thủy tinh 12*75
|
35.000.000
|
35.000.000
|
0
|
365 ngày
|
22
|
Que lấy bệnh phẩm (Que gòn gỗ)
|
7.560.000
|
7.560.000
|
0
|
365 ngày
|
23
|
Đầu cắt dịch kính (dùng cho máy centurion)
|
42.336.000
|
42.336.000
|
0
|
365 ngày
|
24
|
Đầu cắt dịch kính (dùng cho máy Infiniti)
|
39.744.000
|
39.744.000
|
0
|
365 ngày
|
25
|
Vòng tránh thai chữ T
|
13.000.000
|
13.000.000
|
0
|
365 ngày
|
26
|
Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal Stapler cỡ tiêu chuẩn.
|
17.970.000
|
17.970.000
|
0
|
365 ngày
|
27
|
Dụng cụ khâu nối tự động
|
29.400.000
|
29.400.000
|
0
|
365 ngày
|
28
|
Dụng cụ khâu nối tự động
|
29.400.000
|
29.400.000
|
0
|
365 ngày
|
29
|
Băng đạn ( ghim khâu) cắt khâu nối nội soi
|
164.100.000
|
164.100.000
|
0
|
365 ngày
|
30
|
Bộ gate (từ 1 đến 4)
|
350.000
|
350.000
|
0
|
365 ngày
|
31
|
Arsenic
|
624.500
|
624.500
|
0
|
365 ngày
|
32
|
Bộ gate (từ 1 đến 4)
|
350.000
|
350.000
|
0
|
365 ngày
|
33
|
Cầm máu Spongel
|
5.950.000
|
5.950.000
|
0
|
365 ngày
|
34
|
Cây lèn ống tủy
|
216.000
|
216.000
|
0
|
365 ngày
|
35
|
Chêm gỗ
|
15.000
|
15.000
|
0
|
365 ngày
|
36
|
Chỉ co nướu
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
365 ngày
|
37
|
Chỉ nha khoa
|
850.000
|
850.000
|
0
|
365 ngày
|
38
|
Chốt Pivot số 4
|
330.750
|
330.750
|
0
|
365 ngày
|
39
|
Cọ bôi keo
|
3.150.000
|
3.150.000
|
0
|
365 ngày
|
40
|
Cone chính các số
|
202.500.000
|
202.500.000
|
0
|
365 ngày
|
41
|
Cone giấy số 25, 30, 45, 55
|
13.500.000
|
13.500.000
|
0
|
365 ngày
|
42
|
Cone Phụ B
|
3.510.000
|
3.510.000
|
0
|
365 ngày
|
43
|
Đai cenlulo
|
44.100.000
|
44.100.000
|
0
|
365 ngày
|
44
|
Đài đánh bóng sứ
|
300.000
|
300.000
|
0
|
365 ngày
|
45
|
Đai kim loại
|
9.072.000
|
9.072.000
|
0
|
365 ngày
|
46
|
Dầu máy ( dầu tra tay khoan)
|
3.840.000
|
3.840.000
|
0
|
365 ngày
|
47
|
Giấy nhám
|
105.000
|
105.000
|
0
|
365 ngày
|
48
|
Indurent gel (chất xúc tác )
|
2.541.000
|
2.541.000
|
0
|
365 ngày
|
49
|
Lá sáp
|
175.000
|
175.000
|
0
|
365 ngày
|
50
|
Lentuto xanh, đỏ
|
5.600.000
|
5.600.000
|
0
|
365 ngày
|
51
|
Mũi Khoan cắt xương
|
17.700.000
|
17.700.000
|
0
|
365 ngày
|
52
|
Mũi khoan kim cương các số
|
24.500.000
|
24.500.000
|
0
|
365 ngày
|
53
|
Mũi khoan tiểu phẫu (dùng tay khoan chậm) 45 mm,size 1,6 mm
|
7.350.000
|
7.350.000
|
0
|
365 ngày
|
54
|
Mũi mài nhựa
|
346.500
|
346.500
|
0
|
365 ngày
|
55
|
Planet
|
1.800.000
|
1.800.000
|
0
|
365 ngày
|
56
|
Reamers các số
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
365 ngày
|
57
|
Tẩy trắng ( opalescence)
|
18.865.000
|
18.865.000
|
0
|
365 ngày
|
58
|
Thạch cao trắng
|
277.200
|
277.200
|
0
|
365 ngày
|
59
|
Thông tủy
|
499.800
|
499.800
|
0
|
365 ngày
|
60
|
Trâm gai lấy tủy Xanh, vàng, trắng
|
15.500.000
|
15.500.000
|
0
|
365 ngày
|
61
|
Trâm lấy tủy Hfile các số
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
365 ngày
|
62
|
Vaselin
|
500.000
|
500.000
|
0
|
365 ngày
|
63
|
AIA-Pack Cort Sample Diluting Solution
|
22.168.440
|
22.168.440
|
0
|
365 ngày
|
64
|
Eryclone anti Human Globulin (AHG)
|
6.063.750
|
6.063.750
|
0
|
365 ngày
|
65
|
CBC-3K Tri Pack (Hematology Control L,N,H) (Máu chuẩn)
|
18.797.940
|
18.797.940
|
0
|
365 ngày
|
66
|
Chủng Ecoli
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
365 ngày
|
67
|
Pseudomonas aeruginosa
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
365 ngày
|
68
|
Staphylococcus
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
365 ngày
|
69
|
Streptococous pneumoniae
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
365 ngày
|
70
|
Matrix Diluent - 2 Liss Diluent
|
2.940.000
|
2.940.000
|
0
|
365 ngày
|
71
|
Thuốc nhuộm xanh Cresyl bão hòa ( Xét nghiệm Hồng cầu lưới)
|
1.023.000
|
1.023.000
|
0
|
365 ngày
|
72
|
Natri clorid 0.9% 1000ml
|
90.580.000
|
90.580.000
|
0
|
365 ngày
|
73
|
Cồn 70 độ
|
224.000.000
|
224.000.000
|
0
|
365 ngày
|
74
|
Cồn 90 độ
|
660.000
|
660.000
|
0
|
365 ngày
|
75
|
Dung dịch dầu gội khô
|
13.750.000
|
13.750.000
|
0
|
365 ngày
|
76
|
Băng keo lụa y tế Durapore 2,5cm x 9.1 m
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
365 ngày
|
77
|
Băng y tế vô trùng trong suốt có gel Chlorhexidin Tergaderm 10x15.5cm
|
32.445.000
|
32.445.000
|
0
|
365 ngày
|
78
|
Điện cực tim
|
38.000.000
|
38.000.000
|
0
|
365 ngày
|
79
|
Miếng dán mi
|
5.500.000
|
5.500.000
|
0
|
365 ngày
|
80
|
Chỉ 10.0 kim thẳng Oplypropylene
|
840.000
|
840.000
|
0
|
365 ngày
|
81
|
Gel bôi trơn K-Y 82g
|
88.500.000
|
88.500.000
|
0
|
365 ngày
|
82
|
Dao phẫu thuật mắt 15 độ
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
365 ngày
|
83
|
Dao phẫu thuật mắt 2.8mm
|
40.000.000
|
40.000.000
|
0
|
365 ngày
|
84
|
Dịch nhầy phẫu thuật 2% 2ml
|
40.500.000
|
40.500.000
|
0
|
365 ngày
|
85
|
Dịch nhầy phẫu thuật EYEVISC 2% 2ml
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
365 ngày
|
86
|
Dung dịch hổ trợ nhãn khoa BSS
|
40.700.000
|
40.700.000
|
0
|
365 ngày
|
87
|
Thuốc nhuộm bao Trypan Blue 0.06%
|
795.000
|
795.000
|
0
|
365 ngày
|
88
|
Vòng căn bao
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
365 ngày
|
89
|
Băng gạc sinh học Hydrogel chống loét 10*10cm
|
178.000.000
|
178.000.000
|
0
|
365 ngày
|
90
|
Băng gạc sinh học Hydrogel chống loét 15*15cm
|
187.500.000
|
187.500.000
|
0
|
365 ngày
|
91
|
Dung dịch rửa vết thương làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm
|
53.850.000
|
53.850.000
|
0
|
365 ngày
|
92
|
Dây hút đàm nhớt các số
|
5.900.000
|
5.900.000
|
0
|
365 ngày
|
93
|
Kim cánh bướm
|
36.000.000
|
36.000.000
|
0
|
365 ngày
|
94
|
Kim tiêm (kim rời) các số
|
64.000.000
|
64.000.000
|
0
|
365 ngày
|
95
|
Ống hút điều kinh các số
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
365 ngày
|
96
|
Ống thông dạ dày có nắp các số
|
1.050.000
|
1.050.000
|
0
|
365 ngày
|
97
|
Rectal số 28
|
70.000
|
70.000
|
0
|
365 ngày
|
98
|
Túi cho ăn có trọng lực
|
1.750.000
|
1.750.000
|
0
|
365 ngày
|
99
|
Bộ điều kinh ĐK-01 tiệt trùng
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
365 ngày
|
100
|
Gel siêu âm
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
365 ngày
|
101
|
Giấy điện tim 3 cần
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
365 ngày
|
102
|
Giấy điện tim 6 cần 145x150-400P
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
365 ngày
|
103
|
Giấy điện tim 6 cần nhỏ 110mm x 140mm x 143 sheets
|
4.500.000
|
4.500.000
|
0
|
365 ngày
|
104
|
Giấy ghi điện tâm đồ Nihon Koden 210x140x200 tờ
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
365 ngày
|
105
|
Giấy ghi kết quả sản khoa Toitu 150 mm x 100 mmm x 150 Sheets
|
1.340.000
|
1.340.000
|
0
|
365 ngày
|
106
|
Giấy monitor sản khoa 152x90x150
|
8.400.000
|
8.400.000
|
0
|
365 ngày
|
107
|
Glucose dung nạp
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
365 ngày
|
108
|
Javel
|
70.000.000
|
70.000.000
|
0
|
365 ngày
|
109
|
Lam kính 7102
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
365 ngày
|
110
|
Lam kính 7105
|
12.500.000
|
12.500.000
|
0
|
365 ngày
|
111
|
Lamella 22*22
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
365 ngày
|
112
|
Ống dẫn lưu ổ bụng tiệt trùng size 28
|
1.400.000
|
1.400.000
|
0
|
365 ngày
|
113
|
Ống hút tai lớn
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
365 ngày
|
114
|
Ống thông size 28
|
350.000
|
350.000
|
0
|
365 ngày
|
115
|
Ống xông mũi họng
|
840.000
|
840.000
|
0
|
365 ngày
|
116
|
Que Spatula
|
850.000
|
850.000
|
0
|
365 ngày
|
117
|
Túi đựng bệnh phẩm
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
365 ngày
|
118
|
Test hơi thở Hp
|
765.000.000
|
765.000.000
|
0
|
365 ngày
|
119
|
Băng keo hấp ướt
|
17.760.000
|
17.760.000
|
0
|
365 ngày
|
120
|
Chỉ thị (test) sinh học dành cho tiệt khuẩn hơi nước
|
12.500.000
|
12.500.000
|
0
|
365 ngày
|
121
|
Chỉ thị (test) sinh học dành cho tiệt khuẩn hơi nước máy hơi nước trọng lực
|
26.940.000
|
26.940.000
|
0
|
365 ngày
|
122
|
Test kiểm soát gói (hóa học) dành cho tiệt khuẩn hơi nước
|
15.500.000
|
15.500.000
|
0
|
365 ngày
|
123
|
Test kiểm soát gói (hóa học) dành cho tiệt khuẩn hơi nước
|
26.940.000
|
26.940.000
|
0
|
365 ngày
|
124
|
Test kiểm tra y tế (dùng cho nồi hấp)
|
1.500.000
|
1.500.000
|
0
|
365 ngày
|
125
|
Băng thấm hút dịch vết thương 10 x 10 cm
|
20.800.000
|
20.800.000
|
0
|
365 ngày
|
126
|
Giấy thử Bowie-Disk kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước
|
6.230.000
|
6.230.000
|
0
|
365 ngày
|
127
|
Test đôi kiểm soát gói dành cho tiệt khuẩn hơi nước
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
365 ngày
|
128
|
Băng thấm hút dịch vết thương 5 x 5 cm
|
16.440.000
|
16.440.000
|
0
|
365 ngày
|
129
|
Băng xốp Polyurethane 3 lớp dày 5mm, kích thước 10x10cm
|
15.640.000
|
15.640.000
|
0
|
365 ngày
|
130
|
Băng xốp Polyurethane 3 lớp dày 5mm, kích thước 20x20cm
|
28.000.000
|
28.000.000
|
0
|
365 ngày
|
131
|
Băng xốp Polyurethane 3 lớp dày 5mm, kích thước 9x10cm
|
8.190.500
|
8.190.500
|
0
|
365 ngày
|
132
|
Certofix Duo HF ( Catheter tĩnh mạch trung tâm)
|
7.970.400
|
7.970.400
|
0
|
365 ngày
|
133
|
Clip Polyme kẹp mạch máu cỡ L
|
10.350.000
|
10.350.000
|
0
|
365 ngày
|
134
|
Gel Colloid chăm sóc vết thương có ion nano bạc
|
16.400.000
|
16.400.000
|
0
|
365 ngày
|
135
|
Giấy in máy dán barcode tự động
|
219.318.600
|
219.318.600
|
0
|
365 ngày
|
136
|
Dung dịch rửa vết thương chai 190ml
|
38.000.000
|
38.000.000
|
0
|
365 ngày
|
137
|
Dung dịch rửa vết thương chai 500ml
|
93.000.000
|
93.000.000
|
0
|
365 ngày
|
138
|
Gel trị vết thương hở 5g
|
7.375.000
|
7.375.000
|
0
|
365 ngày
|
139
|
Gel trị vết thương hở 15g
|
68.000.000
|
68.000.000
|
0
|
365 ngày
|
140
|
Viên đặt hậu môn (điều trị trĩ)
|
5.960.000
|
5.960.000
|
0
|
365 ngày
|
141
|
Gel đắp vết thương làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm
|
124.500.000
|
124.500.000
|
0
|
365 ngày
|
142
|
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể HBeAb
|
5.700.000
|
5.700.000
|
0
|
365 ngày
|
143
|
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể HBcAb
|
28.500.000
|
28.500.000
|
0
|
365 ngày
|
144
|
Lọ lấy mẫu đàm
|
1.399.000
|
1.399.000
|
0
|
365 ngày
|
145
|
Ống dẫn lưu Kerh 14F
|
479.800
|
479.800
|
0
|
365 ngày
|
146
|
Ống dẫn lưu Kerh 16F
|
479.800
|
479.800
|
0
|
365 ngày
|
147
|
Ống dẫn lưu lồng ngực số 24
|
224.950
|
224.950
|
0
|
365 ngày
|
148
|
Ống dẫn lưu lồng ngực số 28
|
224.950
|
224.950
|
0
|
365 ngày
|
149
|
Ống nối chữ T
|
2.799.000
|
2.799.000
|
0
|
365 ngày
|
150
|
Ống nội khí quản 02 nòng
|
79.999.500
|
79.999.500
|
0
|
365 ngày
|
151
|
Miếng cầm máu mũi
|
4.410.000
|
4.410.000
|
0
|
365 ngày
|
152
|
Vật liệu cầm máu tự tiêu
|
18.900.000
|
18.900.000
|
0
|
365 ngày
|
153
|
Tấm lắc điện cực
|
119.658.000
|
119.658.000
|
0
|
365 ngày
|
154
|
Điện cực dán đo dẫn truyền
|
3.937.500
|
3.937.500
|
0
|
365 ngày
|
155
|
Bộ xy lanh 200ml
|
315.000.000
|
315.000.000
|
0
|
365 ngày
|
156
|
Chỉ thị hóa học dành cho tiệt khuẩn nhiệt độ thấp H2O2
|
52.504.200
|
52.504.200
|
0
|
365 ngày
|
157
|
Đĩa bay hơi
|
1.732.500
|
1.732.500
|
0
|
365 ngày
|
158
|
Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dành cho dụng cụ
|
353.584.500
|
353.584.500
|
0
|
365 ngày
|
159
|
Dung dịch phun sương khử khuẩn không khí - bề mặt
|
94.500.000
|
94.500.000
|
0
|
365 ngày
|
160
|
Nước rửa tay 2%
|
151.200.000
|
151.200.000
|
0
|
365 ngày
|
161
|
Que thử thai
|
2.100.000
|
2.100.000
|
0
|
365 ngày
|
162
|
Hóa chất khử khuẩn mức độ trung bình dành cho dụng cụ
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
365 ngày
|
163
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt môi trường không khí - bề mặt
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
365 ngày
|
164
|
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt tạo bọt
|
58.500.000
|
58.500.000
|
0
|
365 ngày
|
165
|
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7
|
220.000.000
|
220.000.000
|
0
|
365 ngày
|
166
|
Hóa chất tẩy rửa và tiền khử khuẩn dụng cụ
|
532.000.000
|
532.000.000
|
0
|
365 ngày
|
167
|
Dung dịch phun sương khử khuẩn không khí - bề mặt
|
155.000.000
|
155.000.000
|
0
|
365 ngày
|
168
|
Dung dịch làm sạch thiết bị y tế 1 lít
|
230.000.000
|
230.000.000
|
0
|
365 ngày
|
169
|
Dung dịch làm sạch thiết bị y tế 5 lít
|
630.000.000
|
630.000.000
|
0
|
365 ngày
|
170
|
Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế ( 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt non-ionic)
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
365 ngày
|
171
|
Hóa chất bảo dưỡng dụng cụ
|
20.800.000
|
20.800.000
|
0
|
365 ngày
|
172
|
Sát khuẩn tay nhanh
|
650.000.000
|
650.000.000
|
0
|
365 ngày
|
173
|
Dung dịch rửa tay phẫu thuật 4%
|
150.360.000
|
150.360.000
|
0
|
365 ngày
|
174
|
Dung dịch sát khuẩn miệng
|
10.080.000
|
10.080.000
|
0
|
365 ngày
|
175
|
Viên nén khử khuẩn 2,5g
|
49.220.000
|
49.220.000
|
0
|
365 ngày
|
176
|
Que thử hóa học Indicator Strip
|
4.076.000
|
4.076.000
|
0
|
365 ngày
|
177
|
Bình dẫn lưu màng phổi
|
1.104.950
|
1.104.950
|
0
|
365 ngày
|
178
|
Bộ cố định nội khí quản chống cắn
|
11.049.500
|
11.049.500
|
0
|
365 ngày
|
179
|
Canuyn mở khí quản có bóng các số
|
4.449.500
|
4.449.500
|
0
|
365 ngày
|
180
|
Cây thông nòng các số 8-14
|
299.950
|
299.950
|
0
|
365 ngày
|
181
|
Dây hút đàm kín người lớn 14FR
|
22.099.000
|
22.099.000
|
0
|
365 ngày
|
182
|
Filter/ Đo chức năng hô hấp
|
23.994.000
|
23.994.000
|
0
|
365 ngày
|
183
|
Kim chích hậu cầu 26G
|
41.000
|
41.000
|
0
|
365 ngày
|
184
|
Cầm máu Spongel
|
25.418.400
|
25.418.400
|
0
|
365 ngày
|
185
|
Băng đựng hóa chất H2O2
|
385.270.200
|
385.270.200
|
0
|
365 ngày
|
186
|
Băng mực in dùng cho máy 100S
|
1.640.100
|
1.640.100
|
0
|
365 ngày
|
187
|
Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S
|
38.060.000
|
38.060.000
|
0
|
365 ngày
|
188
|
Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S
|
58.096.500
|
58.096.500
|
0
|
365 ngày
|
189
|
Băng keo cố định kim luồn 60mm x 90 mm
|
82.000.000
|
82.000.000
|
0
|
365 ngày
|
190
|
Bơm tiêm Insulin 30G 5/16''
|
1.200.000.000
|
1.200.000.000
|
0
|
365 ngày
|
191
|
Bình hủy kim lớn 6.8 lít
|
40.950.000
|
40.950.000
|
0
|
365 ngày
|
192
|
Bình hủy kim nhỏ 1.5 lít
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
365 ngày
|
193
|
Que thử đường huyết
|
280.000.000
|
280.000.000
|
0
|
365 ngày
|
194
|
Nhóm vật tư y tế 1
|
827.694.000
|
827.694.000
|
0
|
365 ngày
|
195
|
Nhóm vật tư y tế 2
|
1.561.038.000
|
1.561.038.000
|
0
|
365 ngày
|
196
|
Nhóm vật tư y tế 3
|
579.590.000
|
579.590.000
|
0
|
365 ngày
|
197
|
Nhóm vật tư y tế đai nẹp
|
341.475.000
|
341.475.000
|
0
|
365 ngày
|
198
|
Nhóm Găng tay y tế
|
765.700.000
|
765.700.000
|
0
|
365 ngày
|
199
|
Nhóm Test nhanh Covid-19
|
39.600.000
|
39.600.000
|
0
|
365 ngày
|
200
|
Nhóm vật tư mảnh ghép thoát vị
|
256.692.000
|
256.692.000
|
0
|
365 ngày
|
201
|
Nhóm hóa chất xét nghiệm
|
37.350.000
|
37.350.000
|
0
|
365 ngày
|
202
|
Nhóm kim tiêm
|
998.520.000
|
998.520.000
|
0
|
365 ngày
|
203
|
Nhóm túi ép 1
|
304.111.000
|
304.111.000
|
0
|
365 ngày
|
204
|
Nhóm túi ép 2
|
230.883.490
|
230.883.490
|
0
|
365 ngày
|
205
|
Nhóm Cassette theo máy
|
191.808.000
|
191.808.000
|
0
|
365 ngày
|
206
|
Nhóm phẩu thuật bao quy đầu
|
500.000.000
|
500.000.000
|
0
|
365 ngày
|
207
|
Nhóm dao phẩu thuật
|
15.531.000
|
15.531.000
|
0
|
365 ngày
|
208
|
Nhóm Ngoại khoa 1
|
464.840.000
|
464.840.000
|
0
|
365 ngày
|
209
|
Nhóm Ngoại khoa 2
|
424.000.000
|
424.000.000
|
0
|
365 ngày
|
210
|
Nhóm Bông - gạc
|
1.036.077.000
|
1.036.077.000
|
0
|
365 ngày
|
211
|
Nhóm dây truyền
|
2.255.700.000
|
2.255.700.000
|
0
|
365 ngày
|
212
|
Nhóm phẩu thuật Longo
|
1.777.500.000
|
1.777.500.000
|
0
|
365 ngày
|
213
|
Nhóm dây dao nội soi
|
1.128.433.497
|
1.128.433.497
|
0
|
365 ngày
|
214
|
Nhóm hóa chất nha
|
358.072.000
|
358.072.000
|
0
|
365 ngày
|
215
|
Nhóm Test HIV
|
368.550.000
|
368.550.000
|
0
|
365 ngày
|
216
|
Nhóm băng bó bột 1
|
215.500.000
|
215.500.000
|
0
|
365 ngày
|
217
|
Nhóm băng bó bột 2
|
34.950.000
|
34.950.000
|
0
|
365 ngày
|
218
|
Nhóm kiềm sinh thiết
|
99.000.000
|
99.000.000
|
0
|
365 ngày
|
219
|
Nhóm bơm tiêm
|
594.600.000
|
594.600.000
|
0
|
365 ngày
|
220
|
Nhóm ngoại khoa nội soi khớp gối
|
811.800.000
|
811.800.000
|
0
|
365 ngày
|
221
|
Nhóm test khí máu động mạch
|
189.063.000
|
189.063.000
|
0
|
365 ngày
|
222
|
Nhóm hóa chất nội kiểm 1
|
157.200.000
|
157.200.000
|
0
|
365 ngày
|
223
|
Nhóm hóa chất nội kiểm 2
|
281.274.360
|
281.274.360
|
0
|
365 ngày
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quận Tân Phú như sau:
- Có quan hệ với 478 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,12%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 17,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.662.065.497.707 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 689.135.235.829 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 58,54%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Rất ít người, và hơn nữa chỉ những người tuyệt vời nhất mới có thể nói một cách giản dị và chân thành: Tôi không biết. "
D.Pi-xa-rep
Sự kiện trong nước: Ngày 23-3-1973, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hoà và Chính phủ Cộng hoà Italia quyết định thiết lập quan hệ ngoại giao ở mức đại sứ đặc mệnh toàn quyền. Italia là một nước có vị trí địa lý nằm trên bán đảo Apennin giáp Pháp, Thụy Sĩ, Áo, Nam Tư và Địa Trung Hải. Italia là một nước nghèo tài nguyên thiên nhiên, chỉ có tiềm nǎng về thuỷ điện, đá hoa cương; có diện tích: 301 nghìn 200 km2, dân số 55.810 nghìn người. Ngôn ngữ Italia là ngôn ngữ chính. Italia là thành viên của Liên hiệp quốc nǎm 1955, ngoài ra, còn là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác, trong đó có khối quân sự Bắc Đại Tây Dương.
Mã bảo mật
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quận Tân Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quận Tân Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.