Thông báo mời thầu

Gói thầu 10: Thi công xây dựng và mua sắm thiết bị

Tìm thấy: 17:46 26/09/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Nhà điều hành sản xuất Công ty Điện lực Thường Tín
Gói thầu
Gói thầu 10: Thi công xây dựng và mua sắm thiết bị
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu điều chỉnh giai đoạn thực hiện dự án: Nhà điều hành sản xuất Công ty Điện lực Thường Tín
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Khấu hao cơ bản
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 14/10/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:49 14/09/2022
đến
14:00 14/10/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 14/10/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
600.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/10/2022 (13/03/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu 10: Thi công xây dựng và mua sắm thiết bị
Tên dự án là: Nhà điều hành sản xuất Công ty Điện lực Thường Tín
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Khấu hao cơ bản
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội , địa chỉ: Số 100, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội. Số 69 Đinh Tiên Hoàng – Hoàn Kiếm - Hà Nội, Tel: 024.22200852, Fax: 024.22200853. Hotline: 19001288. - Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội - Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội + Địa chỉ: số 100, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội. + Điện thoại: +84-24-33113395. + Fax: +84-24-232204013. + Email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Tổng công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam – CTCP (ĐKKD: 0100105278) - địa chỉ: 243 Đê La Thành, phường Láng Thương, quận Đống Đa, Hà Nội + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Văn phòng tư vấn và chuyển giao công nghệ xây dựng (ĐKKD: 0500319147) - địa chỉ: Km 10 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội , địa chỉ: Số 100, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội. Số 69 Đinh Tiên Hoàng – Hoàn Kiếm - Hà Nội, Tel: 024.22200852, Fax: 024.22200853. Hotline: 19001288. - Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội - Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội + Địa chỉ: số 100, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội. + Điện thoại: +84-24-33113395. + Fax: +84-24-232204013. + Email: [email protected]

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của các nhân sự đề xuất thực hiện gói thầu theo yêu cầu. - Bản cam kết kỹ thuật vật tư thiết bị hàng hóa đề xuất cho gói thầu theo yêu cầu của chương V của E-HSMT. - Tài liệu kỹ thuật đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo chương V của E-HSMT. - Bảng kê khai nguồn gốc xuất xứ của VTTB sử dụng cho gói thầu (ghi rõ tên VTTB, nhà sản xuất/nước sản xuất) - Có Chứng chỉ ISO 9001 hoặc tương đương của nhà sản xuất vật tư thiết bị đề xuất cho gói thầu theo yêu cầu tại chương III của E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 600.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội. Số 69 Đinh Tiên Hoàng – Hoàn Kiếm - Hà Nội, Tel: 024.22200852, Fax: 024.22200853. Hotline: 19001288. - Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội - Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội + Địa chỉ: số 100, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội. + Điện thoại: +84-24-33113395. + Fax: +84-24-232204013. + Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, Tel: 024.22200838, Fax: 024.22200899.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội. Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. Điện thoại: 024.22200852, Fax: 024.22200853.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội. Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. Điện thoại: 024.22200852, Fax: 024.22200853.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
240 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 6.080.000.000.000 VND(4), trong vòng 5(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 12.150.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công các công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên. Trong đó bao gồm các hạng mục chính như sau: Xây dựng nhà kết cấu bê tông cốt thép từ 05 tầng trở lên; Lắp đặt hệ thống thang máy; Lắp đặt hệ thống PCCC; Lắp đặt hệ thống cơ điện tòa nhà, điều hòa không khí.
Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 28.400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 85.200.000.000 VND.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Đã làm Chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình cấp III cùng loại (HĐ có tính chất và qui mô tương tự gói thầu). - Kinh nghiệm tối thiểu là 2 năm ở vị trí chỉ huy trưởng công trường.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên.- Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (Xây dung hoặc Kiến trúc). - Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí chỉ huy trưởng công trường. Có xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 2 công trình có tính chất và qui mô tương tự gói thầu này đảm nhận vị trí chỉ huy trưởng công trình (công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên).32
2Cán kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng2- Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (Xây dựng dân dung hoặc Kiến trúc );- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dung.- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận22
3Cán kỹ thuật phụ trách thi công cơ điện2- Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (điện/ cơ điện/ điện tử..);- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cơ điện- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận22
4Cán kỹ thuật phụ trách thi công Phòng cháy chữa cháy1- Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (Xây dung/ PCCC/ kỹ thuật...);- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công PCCC công trình xây dung;- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công PCCC.- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận22
5Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước1- Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (xây dung/ cấp thoát nước);- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước.- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận22
6Công nhân tham gia thi công gói thầu (có bảng kê danh sách, tên tuổi, bậc thợ công nhân)30- Bâc thợ tối thiểu 3/7; - Được cấp Thẻ an toàn lao động11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHạng mục 1: Nhà làm việc chính - phần cọc
1Cung cấp cọc BTCT ly tâm PHC D350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.282,2m
2Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22,818100m
3Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm, ép âmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,008100m
4Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 350mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế114mối nối
5Bù trừ thép mối nốiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế85,2337kg
6Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong cọc bê tôngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,8056tấn
7Cắt đầu cọcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,1981m
8Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp IV (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0016100m3
BHạng mục 2: Nhà làm việc chính - phần móng
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,3139100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,8296100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,4843100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24,7953m3
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế104,9853m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,2295m3
7Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,9339m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,0493100m2
9Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,0647100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,4387tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,3077tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB500-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6,4873tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0743tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0297tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,1082tấn
16Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế43,6205m3
17Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,7028m3
18Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4924100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,1772tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,0704tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,8907tấn
22Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,676100m3
23Rải nilong lót cách lyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6,1746100m2
24Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế61,7458m3
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,759tấn
26Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,95m3
27Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách thang máyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,236100m2
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0053tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2612tấn
CHạng mục 3: Nhà làm việc chính - Kết cấu thân
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế101,7227m3
2Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16,3835m3
3Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13,958100m2
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,1586tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13,5656tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,8191tấn
7Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế249,827m3
8Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế23,7023100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9,6478tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2723tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18,387tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15,4371tấn
13Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế440,8481m3
14Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế27,561100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế43,9488tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,7466tấn
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25,4799m3
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,219100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,6268tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,534tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,033tấn
22Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9,2019m3
23Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tôTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,9922100m2
24Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô d Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2291tấn
25Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô d>10, CB500-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,0652tấn
26Gia công hệ khung dàn mái sảnhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,1333tấn
27Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, mái sảnhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,1333tấn
28Bu lông neo M16, L=500Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế44cái
29Bu lông M27, L=500Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
30Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế299,2112m2
31Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,2539tấn
32Gia công hệ khung thépTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,295tấn
33Bu long neo M-24, L=700Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế80cái
34Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,2539tấn
35Lắp dựng hệ khung thépTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,295tấn
36Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế124,5897m2
DHạng mục 4: Nhà làm việc chính - phần kiến trúc
1Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế299,8144m3
2Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế338,1081m3
3Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế41,9284m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.732,2295m2
5Trát sênô vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế316,16m2
6Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5.434,4793m2
7Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế907,27m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế950,6593m2
9Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế462,95m2
10Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế162,89m2
11Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5.897,4293m2
12Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế453,635m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7.274,4817m2
14Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.502,0245m2
15Màng chống thấm 3 lớp (Sika hoặc tương đương), chống thấm WCTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế204,19m2
16Màng chống thấm gốc PVC, khu vực máiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế656,987m2
17Lát gạch granit chống trơn trượt 300x300mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế152,47m2
18Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch granit KT:300x600, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế470,48m2
19Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế26,9175m2
20Khung đỡ bàn lavaboTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16,65m2
21Vách ngăn vệ sinh bằng nhựa chống nước dày 12mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31,14m2
22Gương gắn tường dày 5mm, mài cạnhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31,185m2
23Lát gạch granit KT:600x600mm sáng màuTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.541,05m2
24Lát gạch granit KT:600x600mm sẫm màuTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22,94m2
25Lát nền, sàn, gạch granit sẫm màu, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10,2m2
26Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế124,255m2
27Lát gỗ công nghiệp (hoặc sàn nhựa giả gỗ) khu sân khấuTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế81m2
28Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11,3395m3
29Thép lưới D4 A150 (1.6kg/1m2)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế362,864kg
30Lát 2 lớp gạch lá nem 300x300mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế226,79m2
31Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế66m2
32Lợp tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,1624100m2
33Trần thạch cao, trần thả, khung xương nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.235,73m2
34Trần thạch cao tấm phẳng khung xương chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.062,87m2
35Trần thạch cao tấm phẳng khung xương chìm, chống ẩmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế152,24m2
36Bả bằng bột bả vào trầnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.215,11m2
37Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.215,11m2
38Xây gạch không nung 6x10x20, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6,1856m3
39Gia công thang sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,9899tấn
40Gia công tay vịn inox nhà vệ sinh tàn tậtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0024tấn
41Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế29,6022m2
42Lắp dựng lan can sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế65,9592m2
43Lát bậc cầu thang, gạch granit nhân tạo vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế273,5939m2
44Công tác ốp đá granit màu ghi sáng, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế154,192m2
45Xây gạch không nung 6x10x20, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13,905m3
46Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,587m3
47Công tác ốp đá marble màu vàng nhạt, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,6m2
48Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế33,075m2
49Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,3210m
50Gia công lan can inox đường dốcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0514tấn
51Lắp dựng lan can inox đường dốcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10,7604m2
52Mái sảnh kính an toàn dày 10.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế75,36m2
53Hệ liên kết chân nhện 4 chânTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế69bộ
54Lắp dựng mái sảnh kínhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế75,36m2
55Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tácTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4635tấn
56Sơn tĩnh điện hệ sàn đỡTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế463,5kg
57Lắp sàn thao tácTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4635tấn
58Lam chớp chắn nắngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15,12m2
59Cửa thép chống cháy 2 cánh phụ kiện trọn bộ. DF01 (KT:1200x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế36,96m2
60Cửa thép chống cháy 1 cánh phụ kiện trọn bộ (KT: 750x2000)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22,5m2
61Cửa gỗ chịu nước 1 cánh mở quay, phụ kiện trọn bộ. DW1 (KT: 900x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế19,8m2
62Cửa gỗ chịu nước 1 cánh mở quay, phụ kiện trọn bộ. DW2 (1000x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,2m2
63Cửa gỗ công nghiệp 2 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD01 (KT: 1200x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế89,76m2
64Cửa gỗ công nghiệp 2 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD02 (KT: 1500x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13,2m2
65Cửa gỗ công nghiệp 2 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD3 (KT: 1200x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,64m2
66Cửa gỗ công nghiệp 1 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD4 (KT: 900x2200)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,98m2
67Vách kính cố định , chiều dày nhôm 1,4mm, kính an toàn dày 6.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế83,88m2
68Cửa sổ mở quay , sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn. Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17,28m2
69Cửa đi 2 cánh mở quay ngoài , sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn . Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,28m2
70Vách kính sử dụng ke sập nhôm.Cửa trượt tự đông Label, phụ kiện đồng bộ.Thép hộp bọc nhôm tấm 2mm Kính temperTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14,52m2
71Cửa sổ mở hất khung nhôm, sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn. Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9m2
72Cửa sổ mở trượt sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn. Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế223,14m2
73Vách kính mặt dựng khung nhôm, sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn . Kính trắng an toàn 8.38mm- PKKK: Đồng bộ (bù trừ chênh lệch kính 50.000đ/m2 so với vách 10.38)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế180,44m2
74Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24,4062100m2
75Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m cho tầng 1, tầng 5 (chỉ tính thuê trong 6 tháng)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,9456100m2
EHạng mục 5: Nhà làm việc chính - phần điện (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Đèn downlight led d110 220v-9wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế331bộ
2Đèn downlight led đôi d110 220v-2x9wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế98bộ
3Đèn led dây hắt khe 220v-7w/mTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế130m
4Đèn chùm bóng led 220v-9x5wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
5Đèn ốp trần bóng led d270 220v-14wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22bộ
6Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12bộ
7Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w chống thấm gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
8Đèn led hộp dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12bộ
9Đèn led panel gắn âm trần kt 600x600 220v-36wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế205bộ
10Quạt trần sải cánh 1400mm, 220v-80w (bao gồm hộp số)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
11Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế27cái
12Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22cái
13Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế28cái
14Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế117cái
15Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp nổi 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế179cái
16Ổ cắm đôi 3 cực loại chống thấm lắp chìm 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
17Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp âm sàn 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
18Máng cáp mạ kẽm sơn tĩnh điện 200x100mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế230m
19Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4.050m
20Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.080m
21Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x4)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế250m
22Dây dẫn 2 ruột đồng cu/xlpe/pvc(2x4)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế195m
23Dây dẫn 2 ruột đồng cu/xlpe/pvc(2x6)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế55m
24Dây dẫn 2 ruột đồng cu/xlpe/pvc(2x10)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế55m
25Dây dẫn 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc(4x4)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế69m
26Dây dẫn 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc(4x6)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22m
27Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.025m
28Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.040m
29Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x4)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế389m
30Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x6)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế55m
31Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.335m
32Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế690m
33Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế670m
34Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế370m
35Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d25 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế253m
36Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d25 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế136m
37Tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
38aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
39aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
40aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
41aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-25a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
42aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
43aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
44aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
45cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
46đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
47Tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
48aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
49aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13cái
50cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
51đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
52tủ điện kim loại kích thước (600x400x250x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
53aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-20a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
54aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
55cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
56đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
57bộ khởi động trực tiếp 3 pha 1.7kwTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
58bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 8 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
59aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
60aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
61aptomat 1 pha 2 cực rcbo-2p-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
62bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 10 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
63aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-25a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
64aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
65aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
66bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 16 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
67aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
68aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
69aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
70bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 8 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
71aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-32a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
72aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
73aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
74tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
75aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
76aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
77aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7cái
78aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
79aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
80cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
81đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
82tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
83aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-63a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
84aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
85aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
86aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
87cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
88đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
89tủ điện kim loại kích thước (600x400x250x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
90aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-32a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
91aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
92aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-20a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
93aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18cái
94aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
95relay thời gian 24hTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
96contactor 1p 16a, 220vacTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
97bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
98aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
99aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
100aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
101bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 14 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
102aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
103aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
104aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
105bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
106aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
107aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
108aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
109bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
110aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
111aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
112aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
113aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
114tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
115aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
116aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
117aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
118aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-25a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
119aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-40a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
120aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
121aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
122cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
123đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
124tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
125aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-63a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
126aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
127aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
128cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
129đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
130bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 12 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
131aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-40a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
132aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
133aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
134bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 14 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
135aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
136aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
137aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
138bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
139aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
140aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
141aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
142aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
143bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 12 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
144aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-40a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
145aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
146aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
147tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
148aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
149aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
150aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
151aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-25a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
152aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
153aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-40a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
154aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
155aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
156cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
157đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
158tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
159aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-63a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
160aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9cái
161aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
162aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
163cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
164đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
165bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 18 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
166aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
167aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
168aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
169aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
170bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 10 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
171aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-25a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
172aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
173aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
174bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 10 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
175aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-32a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
176aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
177aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
178aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
179bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 12 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
180aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-40a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
181aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
182aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
183tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
184aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-40a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
185aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
186aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
187aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
188aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
189tủ điện kim loại kích thước (600x400x250x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
190aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
191aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9cái
192aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
193aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
194aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
195relay thời gian 24hTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
196contactor 1p 16a, 220vacTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
197bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 20 mô đunTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
198aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-32a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
199aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
200aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
201aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
202aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
203aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
204aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
205aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
206aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-25kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
207cầu chì hạ thếTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
208biến dòng đo lường 3x100/5aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
209đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
210đồng hồ ampe 0-100aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
211đồng hồ volt 0-450v kèm chuyển mạchTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
212aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-160a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
213aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
214aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-25kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
215cầu chì hạ thếTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
216biến dòng đo lường 3x100/5aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
217đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
218đồng hồ ampe 0-160aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
219đồng hồ volt 0-450v kèm chuyển mạchTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
FHạng mục 6: Nhà làm việc chính - phần cấp thoát nước (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Ống ppr nước lạnh - pn10 D63Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,32100m
2Ống ppr nước lạnh - pn10 D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,46100m
3Ống ppr nước lạnh - pn10 D32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,02100m
4Ống ppr nước lạnh - pn10 D25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,04100m
5Ống ppr nước lạnh - pn10 D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,25100m
6Măng sông PPR nước lạnh D63Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
7Măng sông PPR nước lạnh D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7cái
8Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,32100m
9Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,46100m
10Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,02100m
11Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,04100m
12Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,25100m
13Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,09100m
14Tê ppr nước lạnh d63x63Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
15Tê ppr nước lạnh d63x40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
16Tê ppr nước lạnh d40x32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
17Tê ppr nước lạnh d32x32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12cái
18Tê ppr nước lạnh d32x25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
19Tê ppr nước lạnh d32x20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế65cái
20Cút trơn ppr nước lạnh d63Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
21Cút trơn ppr nước lạnh d40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
22Cút trơn ppr nước lạnh d32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18cái
23Cút trơn ppr nước lạnh d25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
24Cút trơn ppr nước lạnh d20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế110cái
25Cút ppr nước lạnh ren trong d20/dn15Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế90cái
26Côn ppr nước lạnh d40/32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
27Côn ppr nước lạnh d32/20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25cái
28Côn ppr nước lạnh d25/20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
29Van cổng dn50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
30Van ppr hàn nhiệt d32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15cái
31Van ppr hàn nhiệt d25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
32Bích ppr d63Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
33Kép đồng hoặc inox (ren ngoài) dn15Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế60cái
34Nút bịt ppr dn15Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế80cái
35Bộ xí bệt + vòi xịt + trọn bộ thiết bịTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế36bộ
36Bộ chậu rửa mặt + vòi trộn + van góc + dây mềmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế26bộ
37Bộ tiểu nam + phụ kiệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20bộ
38Phễu thu nước sàn ống thoát dn80Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
39Bồn nước inox 2500LTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bể
40Vòi nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cái
41Cầu thu nước mưa dn150Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
42Van phao cơ DN25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
43Ống u.pvc - pn8 D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,14100m
44Ống u.pvc - pn8 D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1100m
45Ống u.pvc - pn8 D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,35100m
46Ống u.pvc - pn8 D48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
47Ống u.pvc - pn8 D42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
48Ống u.pvc - pn6 D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,59100m
49Ống u.pvc - pn6 D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,25100m
50Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,14100m
51Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1100m
52Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,35100m
53Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
54Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
55Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,59100m
56Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,25100m
57Măng sông u.pvc D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50cái
58Măng sông u.pvc D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13cái
59Tê đều u.pvc 135 độ D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế43cái
60Tê đều u.pvc 135 độ D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cái
61Tê đều u.pvc 135 độ D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
62Tê lệch u.pvc 135 độ D110/90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9cái
63Tê lệch u.pvc 135 độ D90/60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế44cái
64Tê đều u.pvc 90 độ D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
65Cút u.pvc 135 độ D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50cái
66Cút u.pvc 135 độ D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
67Cút u.pvc 135 độ D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100cái
68Cút u.pvc 90 độ D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
69Cút u.pvc 90 độ D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15cái
70Cút u.pvc 90 độ D48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
71Cút u.pvc 90 độ D42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25cái
72Côn u.pvc D110/90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
73Côn u.pvc D60/42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25cái
74Côn u.pvc D60/48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
75Nắp thông tắc sàn D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
76Nắp thông tắc trần D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
77Nắp thông tắc trần D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15cái
78Xiphong u.pvc D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
79Tê kiểm tra D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cái
80Nút bịt D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế35cái
81Nút bịt D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
82Nút bịt D48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
83Nút bịt D42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25cái
GHạng mục 7: Nhà Làm việc chính - Phần điều hòa không khí (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1D6.4Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,86100m
2D9.5Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,84100m
3D12.7Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,97100m
4D15.9Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,39100m
5D28.6Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,75100m
6Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,86100m
7Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,84100m
8Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,97100m
9Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,39100m
10Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,75100m
11Hộp trunking, KT300x200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15m
12Ống thoát nước ngưng PVC D27Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,95100m
13Ống thoát nước ngưng PVC D34Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,7100m
14Ống thoát nước ngưng PVC D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,45100m
15Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 27mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,95100m
16Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 34mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,7100m
17Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 60mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,45100m
18Cửa gió cấp 600x600 kèm hộp gió 550x550x150, dán bảo ôn tấm dày 25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
19Cửa gió hồi 1200x600Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
20Van gió d350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
21Ống gió mềm D350 bọc bông thủy tinh dày 25mm, tỉ trọng 22kg/m4Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
22Ống gió tôn kt: 2000x400, bọc bảo ôn tấm dày 25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14m
23Ống gió tôn kt: 1500x600, bọc bảo ôn tấm dày 25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22m
24Ống gió tôn kt: 1000x500, bọc bảo ôn tấm dày 25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7m
25Ống gió tôn kt: 1000x400, bọc bảo ôn tấm dày 25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6m
26Ống gió tôn kt: 600x250, bọc bảo ôn tấm dày 25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế45m
27Côn thu: 2000x400/1000x400/l=500Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
28Côn thu: 2000x400/1500x600/l=500Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
29Côn thu: 1500x600/1000x500/l=500Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
30Cút 90: 1500x600 /r=1Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
31Chân rẽ: kt 2000x400/l=200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
32Chân rẽ: kt 1500x600/l=200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
33Chân rẽ: kt 600x250/l=200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
34Chân rẽ: kt d350/l=200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
35Bảng điều khiển gắn tườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31cái
36Cửa gió cấp 600x600Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
37Louver kt: 1000x500Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
38Ống gió tôn kt: 800x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20m
39Ống gió tôn kt: 500x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8m
40Ống gió mềm d350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10m
41Van gió d350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
42Côn thu: 800x250/500x250/l=300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
43Cút 90: kt 800x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
44Z chuyển: kt 800x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
45Chân rẽ: kt d350/l=200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
46Chuyển tiết diện đầu quạtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
47Bạt nối mềm đầu quạtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
48Louver kt: 500x300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
49Cửa gió kt: 250x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31cái
50Van vcd d150Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31cái
51Ống nối mềm d150Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế47m
52Ống gió tôn kt: 300x200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8m
53Ống gió tôn kt: d150Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24m
54Côn thu: 300x200/d150/l=200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
55Cút 90 kt: d150Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
56Chân rẽ: d150/l=100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30cái
HHạng mục 8: Nhà làm việc chính - hệ thống mạng dữ liệu, hệ thống thoại (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Cáp mạng utp cat 6 chuẩn 23AWWGTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30010 m
2Mặt 2 lỗ + đếTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế52cái
3Nhân đấu nối chuẩn CAT6Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế103cái
4Ống nhựa D20 + phụ kiện đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế800m
5Ống nhựa D20 + phụ kiện đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200m
6Máng thép trục đứng 300x100 đầy đủ phụ kiệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
7Máng thép trục ngang 200x100 đầy đủ phụ kiệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200m
8Ống nhựa D20 + phụ kiện đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế600m
9Ống nhựa D20 + phụ kiện đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế150m
10Cáp quang 8fo kéo sang nhà ănTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1010 m
11Ống nhựa 65/60 ngầm trong đấtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30m
12Đào rãnh chôn ống ngầm trong đấtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m3
13Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,034100m3
14Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,026m3
15Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m3
16Cáp mạng utp cat 6 chuẩn 23AWWGTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9010 m
17Ống nhựa D20 + phụ kiện đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế160m
18Ống nhựa D20 + phụ kiện đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
19Cáp tín hiệu 2x1,5mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế600m
20Ống luồn cáp d20 kèm theo phụ kiện đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế240m
21Ống luồn cáp d20 kèm theo phụ kiện đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế60m
22Hộp đấu nối zoneTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6hộp
IHạng mục 9: Nhà ăn - phần móng
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,858100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,303100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,555100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13,176m3
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế34,699m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,774100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,719tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,541tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,116tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,594tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,77m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,244100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,066tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,878tấn
15Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,708m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,528m3
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng tườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,147100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,033tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép 10mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,093tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,035tấn
21Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,591100m3
22Rải nilong lótTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,783100m2
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17,835m3
24Ván khuôn thép. Ván khuôn nềnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,066100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,618tấn
JHạng mục 10: Nhà ăn - kết cấu thân
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,555m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,175100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,351tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,022tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,862tấn
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế19,119m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,022100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,43tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,587tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,991tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế55,688m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,01100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,511tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6,395tấn
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,544m3
16Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,278100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,183tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,293tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,394tấn
KHạng mục 11: Nhà ăn - phần kiến trúc
1Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế59,714m3
2Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế19,197m3
3Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,74m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế337,439m2
5Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế507,413m2
6Trát má cửaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20,255m2
7Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế104,175m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế167,784m2
9Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế410,485m2
10Bả bằng bột bả vào tườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế527,668m2
11Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế682,444m2
12Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.210,112m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế337,439m2
14Len đá cửa đi, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,535m2
15Sơn epoxy bê tông cán phẳng, phụ gia tăng cứngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế156,95m2
16Lát nền, sàn, gạch granit kích thước 600x600, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế128,61m2
17Lát nền, sàn, gạch granit kích thước 300x300, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24,35m2
18Lớp vữa XM mác 50 dày 15Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế154,08m2
19Đổ bê tông bằng thủ công, mác 200 dày 50mm đánh dốc 2% về phễu thu nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,704m3
20Thép lưới D40 A150 (1.6kg/1m2)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế246,528kg
21Quét sika chống thấmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế178,43m2
22Lớp vữa XM dày 20 mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế178,43m2
23Láng xi măng cát vàng tạo dốc mỏng nhất dày 20mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế178,43m2
24Quét sika chống thấmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,375m2
25Lát nền, sàn, granit KT300x300, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,375m2
26Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,gạch granit KT600x300, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế43,43m2
27Trần thạch cao chống ẩm, khung xương chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,375m2
28Bả bằng bột bả vào trần thạch caoTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,375m2
29Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,375m2
30Khung đỡ bàn lavaboTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
31Vách ngăn vệ sinh bằng nhựa chống nước dày 12mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,005m2
32Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,858m2
33Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy ei60 1330x2200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,778m2
34Sản xuất và lắp dựng cửa phòng vệ sinh, gỗ công nghiệp MDF chịu nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,08m2
35Sản xuất và lắp dựng cửa gỗ công nghiệp MDF kính mờ 2 cánh, bề mặt dán veneer, kính an toàn 10.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,64m2
36Sản xuất và lắp dựng cửa gỗ công nghiệp MDF kính mờ 1 cánh, bề mặt dán veneer, kính an toàn 10.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,98m2
37Vách kính khung nhôm cố định, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,74m2
38Sản xuất và lắp dựng cửa sổ mở hất, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25,38m2
39Cửa thép cuốn, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40,8m2
40Động cơ cửa cuốnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
41Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40,8m2
42Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây bậc thang, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,512m3
43Lát gạch granit nhân tạo bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18,894m2
44Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14,31m2
45Gia công lan can cầu thangTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,403tấn
46Lắp dựng lan can sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế27,231m2
47Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17,939m2
48Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,049100m2
49Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m cho tầng 1, tầng 5 (chỉ tính thuê trong 6 tháng)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,8100m2
LHạng mục 12: Nhà ăn - phần điện (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Đèn ốp trần bóng led d270 220v-14wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
2Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế21bộ
3Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w chống thấm gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6bộ
4Đèn led hộp dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6bộ
5Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
6Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
7Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
8Công tắc xoay chiều lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
9Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20cái
10Ổ cắm đôi 3 cực loại chống thấm lắp chìm 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
11Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế250m
12Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế150m
13Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế125m
14Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế75m
15Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế80m
16Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế45m
17Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
18Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25m
19tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1tủ
20aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-125a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
21aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-25kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
22aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-32a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
23aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-16a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
24aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-32a-10kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
25aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
26aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
27biến dòng đo lường 3x125/5aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
28đồng hồ ampe 0-125aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
29đồng hồ volt 0-450v kèm chuyển mạchTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
30cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
31đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
32tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1tủ
33aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-32a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
34aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
35aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7cái
36aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
37aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
38cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
39đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
MHạng mục 13: Nhà ăn - phần cấp thoát nước (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Ống ppr nước lạnh - pn10 D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,07100m
2Ống ppr nước lạnh - pn10 D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3100m
3Ống ppr nước lạnh - pn10 D32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,13100m
4Ống ppr nước lạnh - pn10 D25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
5Ống ppr nước lạnh - pn10 D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,16100m
6Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,07100m
7Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3100m
8Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,13100m
9Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
10Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,16100m
11Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,71100m
12Tê ppr nước lạnh d50x50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
13Tê ppr nước lạnh d40x40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
14Tê ppr nước lạnh d32x32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
15Tê ppr nước lạnh d32x25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
16Tê ppr nước lạnh d32x20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
17Cút trơn ppr nước lạnh d50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
18Cút trơn ppr nước lạnh d40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
19Cút trơn ppr nước lạnh d32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
20Cút trơn ppr nước lạnh d20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9cái
21Cút ppr nước lạnh ren trong D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
22Nút bịt thép D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
23Côn ppr nước lạnh d50/25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
24Côn ppr nước lạnh d40/25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
25Côn ppr nước lạnh d32/20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
26Côn ppr nước lạnh d25/20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
27Van ppr hàn nhiệt d50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
28Van ppr hàn nhiệt d40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
29Van ppr hàn nhiệt d32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
30Van ppr hàn nhiệt d25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
31Y lọc DN40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
32Nối mềm DN40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
33Nối mềm DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
34Van 1 chiều DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
35Rắc co D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
36Rắc co D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
37Rắc co D25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
38Kép 2 đầu ren ngoàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
39Bộ xí bệt + vòi xịt + trọn bộ thiết bịTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
40Bộ lavabo + vòi trộn + trọn bộ thiết bịTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
41Bộ tiểu nam + phụ kiệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
42Phễu thu nước sàn ống thoát dn75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
43Bồn nước inox 1500LTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bể
44Cầu thu nước mưa dn150Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
45Van phao cơ DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
46Ống u.pvc - pn8 D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,24100m
47Ống u.pvc - pn8 D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,09100m
48Ống u.pvc - pn8 D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,04100m
49Ống u.pvc - pn8 D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,09100m
50Ống u.pvc - pn6 D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m
51Ống u.pvc - pn8 D48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,01100m
52Ống u.pvc - pn8 D42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,01100m
53Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,24100m
54Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,09100m
55Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,04100m
56Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,15100m
57Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,01100m
58Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,01100m
59Tê đều u.pvc 135 độ D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
60Tê đều u.pvc 135 độ D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
61Tê đều u.pvc 135 độ D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
62Tê đều u.pvc 90 độ D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
63Tê lệch u.pvc 135 độ D110/90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
64Tê lệch u.pvc 135 độ D75/60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
65Cút u.pvc 135 độ D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế21cái
66Cút u.pvc 135 độ D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9cái
67Cút u.pvc 135 độ D90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
68Cút u.pvc 135 độ D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
69Cút u.pvc 90 độ D48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
70Cút u.pvc 90 độ D42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
71Côn u.pvc D60/42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
72Côn u.pvc D60/48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
73Xiphong u.pvc D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
74Bịt thông tắc u.pvc D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
75Bịt thông tắc u.pvc D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
76Bịt thông tắc u.pvc D60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
77Nút bịt D110Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
78Nút bịt D75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
79Nút bịt D48Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
80Nút bịt D42Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
NHạng 14: Nhà ăn - Hệ thống điều hòa không khí (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1D6.4Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2100m
2D15.9Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2100m
3Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2100m
4Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2100m
5Ống thoát nước ngưng PVC D21Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4100m
6Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 21mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4100m
7Louver kt: 800x300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
8Louver kt: 300x200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
9Ống gió tôn kt: 600x400Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4m
10Ống gió tôn kt: 500x400Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4m
11Cút 90 kt: 600x400Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
12Cút 90 kt: 500x400Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
OHạng mục 15: Nhà ăn - Hệ thống thông tin liên lạc (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Dây tín hiệu UTP CAT6Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1510 m
2Dây âm thanh 2x1,5mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
3Ống nhựa cứng D20 kèm phụ kiện (kẹp, măng sông…) đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế56m
4Ống nhựa cứng D20 kèm phụ kiện (kẹp, măng sông…) đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14m
PHạng mục 16: Nhà Kho - Phần móng
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,587100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,172100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,415100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11,288m3
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế29,759m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,681100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,628tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,464tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,116tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,269tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,47m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,203100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,058tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,809tấn
15Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10,097m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,256m3
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng tườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,128100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,029tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép 10mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,08tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,035tấn
21Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,525100m3
22Rải nilong lótTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,561100m2
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15,61m3
24Ván khuôn thép. Ván khuôn nềnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,059100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,53tấn
QHạng mục 17: Nhà kho - kết cấu thân
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,828m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,073100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,32tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,783tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17,24m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,82100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,186tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,946tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,414tấn
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế43,465m3
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,168100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,312tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,107tấn
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,951m3
15Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,179100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,101tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,158tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,324tấn
RHạng mục 18: Nhà kho - phần kiến trúc
1Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế47,699m3
2Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15,574m3
3Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,679m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế273,297m2
5Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế375,652m2
6Trát má cửa, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,419m2
7Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế87,645m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế151,922m2
9Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế293,914m2
10Bả bằng bột bả vào tườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế388,071m2
11Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế533,481m2
12Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế921,552m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế273,297m2
14Len đá cửa đi, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,347m2
15Sơn epoxy bê tông cán phẳng, phụ gia tăng cứngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế141,896m2
16Lát nền, sàn, gạch granit kích thước 600x600, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế75,025m2
17Lớp vữa XM mác 50 dày 15Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế154,08m2
18Đổ bê tông bằng thủ công, mác 200 dày 50mm đánh dốc 2% về phễu thu nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,704m3
19Thép lưới D40 A150 (1.6kg/1m2)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế246,528kg
20Quét sika chống thấmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế154,08m2
21Lớp vữa XM dày 20 mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế154,08m2
22Láng xi măng cát vàng tạo dốc mỏng nhất dày 20mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế154,08m2
23Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy ei60 1330x2200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14,63m2
24Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy ei60 750x2200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,65m2
25Vách kính khung nhôm cố định, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,74m2
26Sản xuất và lắp dựng cửa sổ mở hất, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,344m2
27Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây bậc thang, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,306m3
28Lát gạch granit nhân tạo bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18,894m2
29Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,02m2
30Gia công lan can cầu thangTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,071tấn
31Lắp dựng lan can sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,651m2
32Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,17m2
33Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,498100m2
34Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính thuê trong 6 tháng)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,024100m2
SHạng mục 19: Nhà Kho - phần điện (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Đèn ốp trần bóng led d270 220v-14wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
2Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13bộ
3Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w chống thấm gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
4Đèn led hộp dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6bộ
5Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
6Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
7Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
8Công tắc xoay chiều lắp chìm 220v-10aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
9Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14cái
10Ổ cắm đôi 3 cực loại chống thấm lắp chìm 250v-16aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
11Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế400m
12Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế250m
13Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200m
14Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế125m
15Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế130m
16Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế70m
17Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi nổiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế80m
18Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi chìmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế45m
19tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1tủ
20aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-18kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
21aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
22aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
23aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30maTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
24cầu chì hạ thế 3x2aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
25đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
THạng mục 20: Cung cấp và lắp đặt Louver cho Nhà kho
1Louver kt: 800x300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
2Louver kt: 500x300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
3Louver kt: 300x200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
UHạng mục 21: Chống sét ngoài nhà (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Thiết bị chống sét tia tiên đạo e.s.eTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
2Bulong ecu inox M10Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
3Cáp đồng bện 70mm2 dẫn và thoát sétTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200m
4Bộ ghép nối inox 3mxd42x3mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
5Chân trụ đỡ cho thiết bị pulsar30Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
6Đai colie inox cố định cáp vào cột pulsar30Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cái
7Kẹp định vị cáp thoát sétTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200cái
8Dây giằng neo, tăng đơ và ốc siết cápTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
9Cọc thép mạ đồng tiếp đất d16 dài 2.4mTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cọc
10Hộp đo kiểm tra tiếp địaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1hộp
11Cáp đồng trần 120mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
12Mối hàn hóa nhiệt (1 lọ thuốc hàn 115g/mối)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế101 điện cực
13Phụ kiện hàn hóa nhiệtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
14Ống nhựa pvc d32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100m
15Đo kiểm tra điện trở nối đất chống sétTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1TB
16Thanh tiếp đất EB-A-G1Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
17Cáp tiếp địa cu/pvc 1x120mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế35m
18Cọc thép mạ đồng tiếp đất d16 dài 2.4mTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cọc
19Cáp đồng trần 120mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
20Mối hàn hóa nhiệt (1 lọ thuốc hàn 150g/mối)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11 điện cực
21Hóa chất làm giảm điện trở gem tvtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5bao
22Hộp đo kiểm tra tiếp địaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1hộp
23Đo kiểm tra điện trở nối đất chống sétTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1TB
VHạng mục 22: Điện ngoài nhà (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện)
1Thang cáp thông tầng sơn tĩnh điện kích thước 300x100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế60m
2Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
3aptomat 3 pha 4 cực mccb-4p-250a-50kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
4Thanh cái 630ATheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
5ats--4p-250a-50kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
6Đồng hồ đo đếm đa năngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
7cầu chì ốngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
8đèn báo pha đỏ vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6bộ
9Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
10aptomat 3 pha 4 cực mccb-4p-630a-50kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
11aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-160a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
12aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-630a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
13aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-400a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
14aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-125a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
15aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
16aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
17aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-32a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
18aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-25a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
19aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-20a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
20cầu chì ốngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
21bộ chống sét lan truyền pb-gz1000 100ka(8/20µs)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
22Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
23aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
24aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
25aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
26Thanh cái 250ATheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
27Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
28aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-400a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
29aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
30aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-63a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
31aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
32aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
33aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-32a-36kaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
34thanh cái 400aTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
35Cáp điện chống cháy cu/xlpe/pvc-fr (4x25)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế20m
36Cáp điện chống cháy cu/xlpe/pvc-fr (4x10)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25m
37Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x2.5)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200m
38Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x4)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100m
39Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x6)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10m
40Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x10)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế110m
41Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x16)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15m
42Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x25)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30m
43Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x50)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
44Cáp điện 1 ruột đồng cu/xlpe/pvc (1x240)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100m
45Cáp điện 1 ruột đồng cu/xlpe/mica-fr/pvc (1x150)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế126m
46Cáp điện 1 ruột đồng cu/xlpe/mica-fr/pvc (1x120)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế500m
47Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x4)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100m
48Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x6)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10m
49Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x10)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế135m
50Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x16)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế35m
51Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x25)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
52Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x120)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100m
53Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x70)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế200m
54Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x150)e vỏ màu vàng xanhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18m
55Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d32/25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế110m
56Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d50/40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25m
57Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d65/50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30m
58Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d105/80Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
59Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d130/100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30m
60Đầu cos đồng 150mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,610 đầu cốt
61Đào mương cáp cấp điện đi dưới lòng đườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,08100m3
62Đào mương cáp cấp điện đi trên vỉa hèTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,68100m3
63Đào mương cáp chiếu sáng đi dưới lòng đườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m3
64Đào mương cáp chiếu sáng đi trên vỉa hèTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,186100m3
65Gạch chỉTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,711000v
66Lưới báo hiệu cápTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,65100m2
67Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,561100m3
68Đèn led pha KT420x320x90 công suất 150WTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
WHạng mục 23: Bể nước, bể pccc, bể tự hoại, bể tách mỡ, hố ga, rãnh b300
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9,6231100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,8096100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,604100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,0191100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế38,4678m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế91,5014m3
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,2875100m2
8Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế19,2308m3
9Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,2251100m2
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế65,4547m3
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,8402100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,5623tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách bể, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,3063tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách bể, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9,7358tấn
15Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,3687m3
16Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đanTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,6519100m2
17Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,035tấn
18Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2211 cấu kiện
19Xây gạch không nung KT: 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,9944m3
20Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, trát lớp 1Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế797,676m2
21Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế797,676m2
22Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế109,87m2
23Chống thẩm bểTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế400,384m2
24Thi công băng cản nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế105,08m
25Nắp rãnh thu nước composite 430x860mm tải trọng 12,5 tấnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
26Nắp ga thu nước composite tải trọng 12,5 tấnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cái
XHạng mục 24: Cổng hàng rào, nhà thường trực
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,5605100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,7637100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,2581100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3124100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,529m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24,7082m3
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4974100m2
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,0399100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,2112tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm, CB400-VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3062tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,9523tấn
12Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6,2407m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,1452100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,1706tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0531tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,6905tấn
17Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,6284m3
18Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,601100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3178tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0302tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,101tấn
22Gia công hệ khung dàn máiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3322tấn
23Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dànTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3322tấn
24Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế27,152m2
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4094m3
26Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tôTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0401100m2
27Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tôTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,04tấn
28Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế51 cấu kiện
29Xây gạch không nung 6x10x20, xây cột, trụ, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,6605m3
30Xây gạch không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày > 30cm, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,4777m3
31Xây gạch không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế49,3141m3
32Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế184,0944m2
33Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế431,326m2
34Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,8m2
35Trát má cửa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,26m2
36Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế615,4204m2
37Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11,06m2
38Gia công cửa song sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,24m2
39Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,24m2
40Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18,288m2
41Gia công hàng rào song sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30,24m2
42Lắp dựng hàng rào sắtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30,24m2
43Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31,5558m2
44Mũi mác trang trí hàng ràoTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế23,212m2
45Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0289100m3
46Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,444m3
47Lát nền, sàn, gạch granit KT:600x600, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14,44m2
48Thi công trần bằng tấm nhựaTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14,44m2
49Mái tôn chống nắngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4614100m2
50Cửa đi gỗ công nghiệp MDF chịu nước, kính mờ dày 6mm, phụ kiện trọn bộTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,98m2
51Cửa sổ 2 cánh mở trượt khung nhôm sơn nhẵn mặt dày 1.4-2.5mm, kính trắng an toàn 6.38mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,9m2
YHạng mục 25: Thoát nước ngoài nhà
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,378100m3
2Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10100m
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2m3
4Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,496m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,0624100m2
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,424m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,8424100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,6082tấn
9Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4đoạn ống
10Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1500mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3mối nối
11Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,6698100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấnđất cấp I (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,6698100m3
13Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,082100m3
ZHạng mục 26: Nhà xe 1
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,858100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,606100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,217100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,641100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,691m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8,537m3
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,446100m2
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,123100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,212tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm, CB-400VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,168tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,829tấn
12Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,339100m3
13Rải nilong lótTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,521100m2
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5,208m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,144tấn
16Gia công cột bằng thép hìnhTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,507tấn
17Lắp dựng cột thép các loạiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,507tấn
18Bu lông neo M16Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40bộ
19Gia công xà gồ đỡ mái tônTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,601tấn
20Lắp dựng xà gồ đỡ mái tônTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,601tấn
21Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế85,4m2
22Lớp vữa xi măng lót mác 100 dày 20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế68,796m2
23Lớp bê tông tạo nhám dày 10Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,688m3
24Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10,03m3
25Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100,3m2
26Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế100,3m2
27Lợp tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,688100m2
28Sênô thoát nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18md
AAHạng mục 27: Nhà xe 2
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,113100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,785100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,283100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,83100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,92m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9,548m3
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,584100m2
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,171100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,21tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm, CB-400VTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,118tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,806tấn
12Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,508100m3
13Rải nilong lótTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,781100m2
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7,812m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,216tấn
16Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,585m3
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,317100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,034tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,278tấn
20Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,648m3
21Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,51100m2
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,101tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,755tấn
24Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,96m3
25Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,154100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,018tấn
27Lớp vữa xi măng lót mác 100 dày 20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế103,194m2
28Lớp bê tông tạo nhám dày 10Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,032m3
29Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16,884m3
30Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế181,08m2
31Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế26,232m2
32Trát xà dầm, vữa XM mác 50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế34,72m2
33Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế102,6m2
34Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế344,632m2
35Quét sika chống thấmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế95,76m2
36Lớp vữa XM dày 20 mác 75Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế95,76m2
37Láng xi măng cát vàng tạo dốc mỏng nhất dày 20mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế95,76m2
ABHạng mục 28: Giao thông
1Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,5984100m3
2Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (đá dăm loại 2), h=20cmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,8787100m3
3Giấy dầu tẩm nhựa chống mất nước xi măngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.439,34m2
4Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế215,901m3
5Thi công khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tôngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế242,37m
6Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tôngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế207,59m
7Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tôngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế44,78m
8Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4,5346100m2
9Đá xanh tự nhiên (30x30), dày 3cmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.354,54m2
ACHạng mục 29: Cung cấp và lắp đặt Phần nước tổng thể
1Ống ppr nước lạnh - pn10 D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,75100m
2Ống ppr nước lạnh - pn10 D40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,74100m
3Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,75100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,74100m
5Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,49100m
6Tê ppr nước lạnh d50x50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
7Tê ppr nước lạnh d40x40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
8Cút 90 PPR d50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
9Cút 90 PPR d40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
10Đồng hồ đo nước DN40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
11CrefinTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
12Van phao cơ DN40Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
13Van PPR hàn nhiệt D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
14Ống u.pvc - pn10 D200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,39100m
15Ống u.pvc - pn10 D140Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,5100m
16Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=200mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,39100m
17Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=140mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,5100m
18Ống u.pvc - pn10 D300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
19Ống u.pvc - pn10 D200Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,18100m
20Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=300mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,05100m
21Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=200mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,18100m
22Ống lồng thép DN300Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,04100m
ADHạng mục 30: Phần chống mối
1Phòng chống mối bề mặt nền tầng 1 công trình (Nhà điều hành)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế631,8m2
2Công tác tạo hàng rào phòng mối bên ngoài tầng 1 công trình bằng phương pháp đào hào rộng 40cm, sâu 60cm và chạy đường ống bảo trì Altis (nhà điều hành)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế29,42m3
3Phòng chống mối bề mặt nền tầng 1công trình (nhà Kho)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế152,9m2
4Công tác tạo hàng rào phòng mối bên ngoài tầng 1 công trình bằng phương pháp đào hào rộng 40cm, sâu 60cm và chạy đường ống bảo trì Altis (nhà Kho)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14,42m3
5Phòng chống mối bề mặt nền tầng 1 công trình (Nhà ăn)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế177,5m2
6Công tác tạo hàng rào phòng mối bên ngoài tầng 1 công trình bằng phương pháp đào hào rộng 40cm, sâu 60cm và chạy đường ống bảo trì Altis (Nhà ăn)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15,84m3
AEHạng mục 31: Phòng cháy chữa cháy - Phần Xây dựng và lắp đặt vật liệu
1Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây nguồn D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế820m
2Cung cấp và Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế905m
3Cung cấp và Lắp đặt khớp nối trơn D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế282cái
4Cung cấp và Lắp đặt kẹp đỡ ống D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế820cái
5Cung cấp và Lắp đặt cút nhựa D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế144cái
6Cung cấp và Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế112hộp
7Cung cấp và Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160mm x 160mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10hộp
8Cung cấp và Lắp đặt đèn EXIT thoát hiểm 1 mặt không hướngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế53đèn
9Cung cấp và Lắp đặt đèn EXIT thoát hiểm 2 mặt 1 hướngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế9đèn
10Cung cấp và Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cốTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế60đèn
11Cung cấp và Lắp đặt Automat loại 1 pha 16ATheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế10cái
12Cung cấp và Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy nhiệt cố định loại thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế42đầu
13Cung cấp và Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói quang loại địa chỉTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế180đầu
14Cung cấp và Lắp đặt nút ấn báo cháy loại thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6nút
15Cung cấp và Lắp đặt nút ấn báo cháy loại địa chỉTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11nút
16Cung cấp và Lắp đặt chuông báo cháyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16chuông
17Cung cấp và Lắp đặt đèn báo cháyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16đèn
18Cung cấp và Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy loại 2x1,5mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.755m
19Cung cấp và Lắp đặt dây cấp nguồn chống cháy loại 2x1.5mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.075m
20Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây tín hiệu D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.760m
21Cung cấp và Lắp đặt khớp nối trơn D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế953cái
22Cung cấp và Lắp đặt kẹp đỡ ống D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2.697cái
23Cung cấp và Lắp đặtcút nhựa chữ L không nắp D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1.288cái
24Cung cấp và Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế222cái
25Cung cấp và Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160mmx160mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12hộp
26Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa xoắn HDPE luồn dây tín hiệu D50/65 (Dùng cho cáp tín hiệu báo cháy đi ngầm ngoài nhà)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế276m
27Cung cấp và Lắp đặt Module địa chỉ cho đầu báo thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
28Cung cấp và Lắp đặt Module điều khiển cho quạt hút khói, thang máy, cửa cuốn, át tổngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
29Cung cấp và Lắp đặtCung cấp và Lắp đặt Module cách lyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11cái
30Cung cấp và Lắp đặt Module giám sát tủ điều khiển xả khíTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
31Cung cấp và Lắp đặt Module điều khiển chuông đènTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế11cái
32Đào đất đặt đặt cáp báo cháy ( kích thước 0,3x0,4m)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8m3
33Lấp đất, đầm chặtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,08100m3
34Cung cấp và Lắp đặt rọ hút nước DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
35Cung cấp và Lắp đặt rọ hút nước DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
36Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2mối
37Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2mối
38Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1mối
39Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1mối
40Cung cấp và Lắp đặt Y lọc rác DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
41Cung cấp và Lắp đặt Y lọc rác DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
42Cung cấp và Lắp đặt van an toàn DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
43Cung cấp và Lắp đặt van xả khí DN25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
44Cung cấp và Lắp đặt van chặn mặt bích DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
45Cung cấp và Lắp đặt van chặn mặt bích DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
46Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
47Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
48Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7cái
49Cung cấp và Lắp đặtvan chặn ren DN25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
50Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN15Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
51Cung cấp và Lắp đặt van một chiều mặt bích DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
52Cung cấp và Lắp đặt van một chiều DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
53Cung cấp và Lắp đặtt van một chiều DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
54Cung cấp và Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
55Cung cấp và Lắp đặt rắc co thép DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
56Cung cấp và Lắp đặt bình tích áp loại 100 lítTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bình
57Cung cấp và Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
58Đổ bệ bê tông cho máy bơm (mác 200, đá 1x2)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,4m3
59Cung cấp và kéo rải cáp loại 3x25+1x16 mm2 cho bơm chữa cháy (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
60Cung cấp và kéo rải cáp loại 3x6+1x4 mm2 cho bơm chữa cháy (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
61Cung cấp và Lắp đặt dây tín hiệu loại chống cháy 2x1,5mm2 cho công tắc áp lực 2 ngưỡng (Cho bơm điện, bơm bù, van giám sát, công tắc dòng chảy, van báo động)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế45m
62Cung cấp và Kéo rải cáp tiếp địa cho bơm chữa cháy loại 1x50mm2 (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
63Cung cấp và Kéo rải dây điều khiển bơm diezel cho bơm chữa cháy loại 1x10mm2 (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
64Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D50/65 (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
65Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa HPDE D30/40 luồn cáp bơm (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
66Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa HPDE D25/32 luồn dây tín hiệu (tính trong phòng bơm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế85m
67Cung cấp và Lắp đặt trụ cấp nước chữa cháy 3 cửa, đường kính trụ DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
68Cung cấp và Lắp đặt trụ tiếp nước chữa cháy, đường kính trụ DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
69Cung cấp và Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy ngoài nhà kích thước 800x550x220mm (có chân)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
70Cung cấp và Lắp đặt hộp đựng lăng vòi chữa cháy kích thước 850x550x180mm (hộp chìm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17cái
71Cung cấp và Lắp đặt lăng phun nước chữa cháy DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17cái
72Cung cấp và Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy DN50-L20mTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18cuộn
73Cung cấp và Lắp đặt van góc chữa cháy chuyên dụng DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17cái
74Cung cấp và Lắp đặt khớp nối ren trong cho van góc chữa cháy DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế17cái
75Cung cấp và Lắp đặt khớp nối hai đầu vòi DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế34cái
76Cung cấp và Lắp đặt lăng phun nước chữa cháy DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
77Cung cấp và Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy DN65-L20mTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cuộn
78Cung cấp và Lắp đặt khớp nối hai đầu vòi DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
79Cung cấp và Lắp đặt ống thép đen DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3100m
80Cung cấp và Lắp đặt ống thép đen DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,26100m
81Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN80Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,16100m
82Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,54100m
83Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,31100m
84Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m
85Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m
86Thử áp lực đường ống thép DN125mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,3100m
87Thử áp lực đường ống thép DN100mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,26100m
88Thử áp lực đường ống thép D Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2,13100m
89Cung cấp và Lắp đặt bích thép DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16bích
90Cung cấp và Lắp đặt bích thép DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24bích
91Cung cấp và Lắp đặt măng sông thép DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15cái
92Cung cấp và Lắp đặt măng sông thép DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
93Cung cấp và Lắp đặt bu lông + Long đen, ecu M14-L60Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế320bộ
94Cung cấp và Lắp đặt zoăng cao su mặt bích DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16cái
95Cung cấp và Lắp đặt zoăng cao su mặt bích DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24cái
96Cung cấp và Lắp đặt ubol ôm ống DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
97Cung cấp và Lắp đặt ubol ôm ống DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
98Cung cấp và Lắp đặt ubol ôm ống DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế31cái
99Cung cấp và Lắp đặt thép V5 treo đỡ ốngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22m
100Cung cấp và Lắp đặt tê thép DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
101Cung cấp và Lắp đặt tê thép DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
102Cung cấp và Lắp đặt tê thép DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
103Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN100/80Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
104Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN100/65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
105Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN100/50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
106Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN80/65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
107Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN65/50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15cái
108Cung cấp và Lắp đặt cút thép DN125Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
109Cung cấp và Lắp đặt cút thép DN100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế18cái
110Cung cấp và Lắp đặt cút thép DN80Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
111Cung cấp và Lắp đặt chếch tráng kẽm DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40cái
112Cung cấp và Lắp đặt cút tráng kẽm DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14cái
113Cung cấp và Lắp đặt cút tráng kẽm DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế22cái
114Cung cấp và Lắp đặt cút tráng kẽm DN32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
115Cung cấp và Lắp đặtcút tráng kẽm DN25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
116Cung cấp và Lắp đặt côn thép DN125/100Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
117Cung cấp và Lắp đặt côn thép DN80/65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
118Cung cấp và Lắp đặtnút bịt đầu ống thép DN125 (bích bịt)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
119Cung cấp và Lắp đặt nút bịt đầu ống thép DN100 (bích bịt)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
120Cung cấp và Lắp đặt nút bịt đầu ống thép DN65Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
121Cung cấp và Lắp đặt nút bịt đầu ống thép DN50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế14cái
122Cung cấp và Lắp đặt bộ nội quy tiêu lệnh PCCCTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30bộ
123Cung cấp và Lắp đặt hộp bình chữa cháy kích thước 700x700x220mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế30hộp
124Cung cấp và Lắp đặt bình bột cứu hỏa ABC loại 8kgTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế90bình
125Cung cấp và Lắp đặt hộp bộ dụng cụ phá dỡ và phương tiện cứu người kích thước 900x600x180mm (búa phá kính, kìm cộng lực, xà beng)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1hộp
126Sơn sắt thép các loại 3 nướcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế120,11m2
127Cung cấp và Lắp đặt miệng khóa gangTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
128Lắp dựng ván khuôn bê tông gối đỡ và gối chặnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,03100m2
129Bê tông lót trụ cứu hỏa và gối chặn M200, đá 1x2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,11m3
130Bê tông gối đỡ trụ cứu hỏa, van và gối chặn M200, đá 1x2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,28m3
131Đào đất đặt đường ốngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế110,04m3
132Lấp đất, đầm chặtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,0332100m3
133Khoan cắt tường thi công hộp chữa cháy vách tường (cao 900mm, rộng 600mm, sâu 200mm và rộng 80mm, sâu 80mm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1,99m3
134Trát hoàn trả tường mác #75 (kích thước100x100+900x600+80x dài)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12,08m2
135Khoan cắt tường thi công hộp đựng bình chữa cháy (cao 750mm, rộng 750mm, sâu 220mm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3,59m3
136Trát hoàn trả tường mác #75 (kích thước 50x50+750x750)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế16,39m2
137Lắp đặt gạch lỗ ốp sau tủ (50mmx100mm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1m3
138Khoan rút lõi đi đường ống nước trục đứngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13lỗ
139Vật tư phụ hoàn thiện hệ thống PCCCTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1Trọn gói
140Cung cấp và Lắp đặt Bình thép đúc 40L, áp lực làm việc 42 bar / 50 bar bao gồm van đầu bình và đồng hồ hiển thị áp lực.36 kg. HFC-227ea (FM-200) agent, UL Listed.Chất chữa cháy HFC-227ea (FM-200) tiêu chuẩn UL Listed.Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
141Cung cấp và Lắp đặt Bình thép đúc 40L, áp lực làm việc 42 bar / 50 bar bao gồm van đầu bình và đồng hồ hiển thị áp lực.30 kg. HFC-227ea (FM-200) agent, UL Listed.Chất chữa cháy HFC-227ea (FM-200) tiêu chuẩn UL Listed.Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
142Cung cấp và Lắp đặt Bình thép đúc 140L, áp lực làm việc 42 bar / 50 bar bao gồm van đầu bình và đồng hồ hiển thị áp lực.77 kg. HFC-227ea (FM-200) agent, UL Listed.Chất chữa cháy HFC-227ea (FM-200) tiêu chuẩn UL Listed.Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
143Ống mềm xả khí DN50 kèm van 1 chiều (sử dụng với bình 140L/180L)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
144Ống mềm xả khí DN40 kèm van 1 chiều (sử dụng với bình 82.5L / 40L)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
145Cung cấp và lắp đặt Van kích hoạt bằng khí cho bình FM-200 /FK-5-1-12(NOVEC1230) loại 140L / 180LTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
146Đai giữ bình cho bình loại 140L (02 bộ cho mỗi bình)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
147Đai giữ bình cho bình loại 40L, 82.5L và bình 84L (02 bộ cho mỗi bình)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
148Nút bịt đường kích hoạtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
149Ống đồng cho kết nối giữa các bình loại 140LTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
150Ống đồng cho kết nối công tắc áp lực / van chọn vùng/ bình khí, dài 6000mm.Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
151Ống góp 02 bình khí loại 140L, SCH40 - 1 hàngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
152Cung cấp và lắp Tủ kích hoạt 1L (bao gồm bình kích hoạt van điện từ, công tắc áp lực khí xả)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
153Cung cấp và lắp Van điện từ kích hoạt cho bình đơn FM-200 /FK-5-1-12(NOVEC1230)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
154Cung cấp và lắp đặt Công tắc áp lực xả khíTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
155Cung cấp và lắp đặt Van xả khí an toàn 8ATheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
156Cung cấp và lắp đặt Đồng hồ áp lực 42 bar / 50 bar kèm tiếp điểm giám sátTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
157Cung cấp và lắp đặt Đầu phun xả khí, bao gồm miếng khoan giảm áp.Loại 360 độ DN20.Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
158Cung cấp và lắp đặt Đầu phun xả khí, bao gồm miếng khoan giảm áp.Loại 360 độ DN25.Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
159Cung cấp và Lắp đặt ống thép đúc áp lực cao D50 nối bằng phương pháp hànTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,1100m
160Cung cấp và Lắp đặt ống thép đúc áp lực cao D25 nối bằng phương pháp hànTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,06100m
161Cung cấp và Lắp đặt ống thép đúc áp lực cao D20 nối bằng phương pháp hànTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế0,11100m
162Cung cấp và Lắp đặt cút thép D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
163Cung cấp và Lắp đặt cút thép D25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
164Cung cấp và Lắp đặtcút thép D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6cái
165Cung cấp và Lắp đặt tê thép D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
166Cung cấp và Lắp đặt tê thép D50/25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
167Cung cấp và Lắp đặt quang treo D50Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
168Cung cấp và Lắp đặt quang treo D25Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
169Cung cấp và Lắp đặt quang treo D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
170Cung cấp và Lắp đặt thép V5 treo đỡ ốngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24m
171Cung cấp và Lắp đặt đầu báo cháy khói thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7đầu
172Cung cấp và Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt thườngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7đầu
173Cung cấp và Lắp đặt nút ấn xả khíTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3nút
174Cung cấp và Lắp đặt nút ấn dừng xả khíTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3nút
175Cung cấp và Lắp đặt còi đèn kết hợpTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
176Cung cấp và Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x1.5mm2 loại chống cháyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế77m
177Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây tín hiệu D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế75m
178Cung cấp và Lắp đặt khớp nối trơn D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế25cái
179Cung cấp và Lắp đặt kẹp đỡ ống D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50cái
180Cung cấp và Lắp đặt cút nhựa chữ L không nắp D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24cái
181Cung cấp và Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D20Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13cái
182Cung cấp và Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160mmx160mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3hộp
183Cung cấp và lắp đặt Dây điện Cu/mica/XLPE/Pvc -fr 3x6+1x4mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế40m
184Cung cấp và lắp đặt Dây điện Cu/mica/XLPE/Pvc -fr 2x1.5mm2Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế50m
185Gia công và lắp đặt Ống gió 1000x250 dày 0.75mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế15m
186Gia công và lắp đặt Ống gió 600x250 dày 0.75mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế24,6m
187Gia công và lắp đặt Côn thu 1000x250/ktqTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
188Gia công và lắp đặt Côn thu 1000x250/600x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
189Gia công và lắp đặt Chạc ba 1000x250/1000x250/1000x250 dày 0.75mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
190Gia công và lắp đặt Cút góc 1000x250 dày 0.75mmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
191Cung cấp và Lắp đặt Van chăn lửa 1000x250Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
192Cung cấp và Lắp đặt Hộp cửa gió 600x600Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
193Cung cấp và Lắp đặt Cửa thải gió 1400x450 kèm hộp gióTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
194Cung cấp và Lắp đặt Cửa gió kèm van 600x600Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
195Cung cấp và Lắp đặtNối mềm quạtTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
196Giá đỡ quạt kèm chống rung quạt hướng trụcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
197Giá treo ống gióTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1Trọn bộ
198Cung cấp và Lắp đặt Ống ghen nhựa D32Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế90m
199Cung cấp và Lắp đặt Kẹp bích ống gióTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế60m
AFHạng mục 32: Cung cấp và Lắp đặt điều hòa không khí, thiết bị cơ điện, viễn thông và thang máy - Nhà làm việc chính
1Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ công suất lớn loại đặt sàn - csl: 50kw, 3p, 380v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3bộ
2Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 5.0kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
3Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 7.1kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế12bộ
4Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 10.0kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế13bộ
5Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 12.5kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4bộ
6Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường - csl: 3.5kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
7Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường - csl: 6,0kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5bộ
8Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường - csl: 7,1kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5bộ
9Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 5500 m3/h; 250pa, 3p,380v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
10Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 900 m3/h; 200pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
11Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 800 m3/h; 200pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế4cái
12Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 1050 m3/h; 50pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
13Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 500 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
14Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 450 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
15Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 400 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
16Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 350 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
17Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 300 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
18Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 250 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
19Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 200 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
20Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 150 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế5cái
21Cung cấp và Lắp đặt Switch core 24 port 1g+ 2 sfpTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
22Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị chuyển mạch truy cập access switch:24 port 1gTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7bộ
23Cung cấp và Lắp đặt Patchpanel 24 cổng cat6-siemaxTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế7bộ
24Cung cấp và Lắp đặt Core i7 hoặc xeon e series, 2.6 ghz - 3.2ghz , 32 gb ram, 250 gb diskTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
25Cung cấp và Lắp đặt Ups 6 kva lưu 15 phút loại gắn rack/tower ( cho tủ rack trung tâm)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
26Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack trung tâm 42uTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2tủ
27Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack tầng 27uTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3tủ
28Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị chuyển mạch truy cập access switch:24 port 1gTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
29Cung cấp và Lắp đặt Patchpanel 24 cổng cat6-siemaxTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
30Cung cấp và Lắp đặt Controler wifiTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
31Cung cấp và Lắp đặt Wifi gắn trần poe 750mbTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế33bộ
32Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack 42u 19"04 quạt, 6 ổ cắm điện đa năngTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
33Cung cấp và Lắp đặt Loa âm trần chống cháy công suất 6w/ 100v, đường kính 20cmTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế23cái
34Cung cấp và Lắp đặt Loa hộp gắn tường chống cháy 6w/ 100vTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế8cái
35Cung cấp và Lắp đặt Bộ máy tính cài đặt corei5Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
36Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị trung tâm âm thanh 350wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
37Cung cấp và Lắp đặt Switch 24 port 1g+2 sfpTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
38Cung cấp và Lắp đặt Bộ phát nhạc đa năng cdTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
39Cung cấp và Lắp đặt Bàn gọi màn hình cảm ứng lcd ipTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
40Cung cấp và Lắp đặt Bộ quản lý nguồnTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
41Cung cấp lắp đặt Thang máy tải trọng 750 kgThang máy nhà điều hành phải tuân thủ yêu cầu kỹ thuật tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
AGHạng mục 33: Cung cấp và lắp đặt thiết bị cơ điện, viễn thông - Nhà ăn
1Cung cấp và Lắp đặt Cụm bơm cấp nước sinh hoạt q=5m3/h-H=45mTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2máy
2Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường- csl: 7.1kw, 1p, 220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế6bộ
3Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 5000 m3/h; 400pa, 3p,380v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
4Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 4000 m3/h; 250pa, 3p,380v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
5Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 900 m3/h; 50pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
6Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 600 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
7Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 500 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
8Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 350 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
9Cung cấp và Lắp đặtQuạt gắn tường lưu lượng 150 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
10Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack 19'' 6UTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1tủ
11Cung cấp và Lắp đặt Switch POE 8 PortTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
12Cung cấp và Lắp đặt Camera IP ống POE 3.0MPTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3cái
13Cung cấp và Lắp đặt Loa gắn trần 6 wTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2bộ
14Cung cấp và Lắp đặt Wifi 750 POETheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
AHHạng mục 34: Cung cấp và lắp đặt thiết bị - Nhà Kho
1Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 1100 m3/h; 50pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
2Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 800 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế2cái
3Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 300 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hzTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
AIHạng mục 35: Cung cấp và lắp đặt thiết bị - Ngoài nhà
1Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị thu sét tia tiên đạo E.S.E pulsar30 bán kính bảo vệ cấp 1 (level-I): 41m tuân thủ tiêu chuẩn NF C17-102:2011Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1bộ
2Cung cấp và Lắp đặt Máy phát điện có vỏ chống ồn 160kva công suất liên tụcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1máy
AJHạng mục 36: Cung cấp và lắp đặt thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy (đơn giá bao gồm cung cấp + thi công lắp đặt thiết bị PCCC)
1Cung cấp và lắp đặt thiết bị Trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy địa chỉ 2 loop (≥127 địa chỉ/loop)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1trung tâm
2Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điều khiển xả khíTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế3tủ
3Cung cấp và lắp đặt thiết bị Máy bơm chữa cháy động cơ điện có Q= 22.5l/s, H=55m.c.nTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1máy
4Cung cấp và lắp đặt thiết bị Máy bơm chữa cháy động cơ diezel có Q= 22.5l/s, H=55m.c.nTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1máy
5Cung cấp và lắp đặt thiết bị Máy bơm chữa cháy động cơ điện có Q= 1l/s, H>=65m.c.nTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1máy
6Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điều khiển bơm chữa cháy (2 chế độ tự động và bằng tay điều khiển 3 bơm chữa cháy)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1tủ
7Cung cấp và lắp đặt thiết bị Quạt hướng trục hút khói LL 13.200m3/h; cột áp 550Pa (động cơ chịu nhiệt 250 độ / 2 giờ)Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
8Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điện điều khiển quạt kết nối báo cháyTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
9Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điều khiển cưỡng bứcTheo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế1cái
AKHạng mục 37: Bảo hiểm công trình
1Mua bảo hiểm toàn bộ giá trị công trìnhTheo quy định hiện hành và thiết kế công trình được duyệt1Trọn gói
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh0%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Cần cẩu > 20 tấnSử dụng tốt1
2Ô tô trọng tải 2.5 - 12 tấnSử dụng tốt4
3Máy trộn bê tông đến 250 lítSử dụng tốt3
4Máy bơm nướcSử dụng tốt2
5Máy đầm dùi bê tôngSử dụng tốt4
6Máy hàn điệnSử dụng tốt4
7Máy phát điện >10kVASử dụng tốt2
8Cẩu thápSử dụng tốt1
9Vận thăngSử dụng tốt1
10Máy xúcSử dụng tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm PHC D350
2.282,2 m Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
2 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm
22,818 100m Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
3 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm, ép âm
1,008 100m Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
4 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 350mm
114 mối nối Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
5 Bù trừ thép mối nối
85,2337 kg Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
6 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong cọc bê tông
0,8056 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
7 Cắt đầu cọc
2,198 1m Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp IV (đổ thải)
0,0016 100m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
9 Đào móng công trình, chiều rộng móng
3,3139 100m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
10 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,8296 100m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T đất cấp II (đổ thải)
1,4843 100m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
24,7953 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
13 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
104,9853 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
14 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
12,2295 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
15 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
5,9339 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
16 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
2,0493 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
17 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
4,0647 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,4387 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
4,3077 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB500-V
6,4873 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép
0,0743 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao
0,0297 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép
0,1082 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
24 Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày
43,6205 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
25 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao
4,7028 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
26 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột
0,4924 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,1772 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
1,0704 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
1,8907 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
30 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
3,676 100m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
31 Rải nilong lót cách ly
6,1746 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
32 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
61,7458 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,759 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
34 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày
2,95 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
35 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách thang máy
0,236 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
36 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép
0,0053 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
37 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao
0,2612 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
38 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao
101,7227 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
39 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột
16,3835 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
40 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
13,958 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
4,1586 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
13,5656 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
4,8191 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
44 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
249,827 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
45 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
23,7023 100m2 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
9,6478 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao
0,2723 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
18,387 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
15,4371 tấn Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế
50 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
440,8481 m3 Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 195 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,06 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,35%, Xây lắp 20,05%, Tư vấn 55,08%, Phi tư vấn 17,11%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.049.176.545.910 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.944.537.692.287 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,11%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 10: Thi công xây dựng và mua sắm thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 10: Thi công xây dựng và mua sắm thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 49

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Sắc đẹp của người phụ nữ là lời hứa hẹn của hạnh phúc, chứ bản thân nó không bảo đảm cho hạnh phúc gia đình. "

Khuyết Danh

Thống kê
  • 8617 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1947 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25305 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40365 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây