Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220925976-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- 20220925976-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu 10: Thi công xây dựng và mua sắm thiết bị Tên dự án là: Nhà điều hành sản xuất Công ty Điện lực Thường Tín Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Khấu hao cơ bản |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của các nhân sự đề xuất thực hiện gói thầu theo yêu cầu. - Bản cam kết kỹ thuật vật tư thiết bị hàng hóa đề xuất cho gói thầu theo yêu cầu của chương V của E-HSMT. - Tài liệu kỹ thuật đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo chương V của E-HSMT. - Bảng kê khai nguồn gốc xuất xứ của VTTB sử dụng cho gói thầu (ghi rõ tên VTTB, nhà sản xuất/nước sản xuất) - Có Chứng chỉ ISO 9001 hoặc tương đương của nhà sản xuất vật tư thiết bị đề xuất cho gói thầu theo yêu cầu tại chương III của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 600.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội. Số 69 Đinh Tiên Hoàng – Hoàn Kiếm - Hà Nội, Tel: 024.22200852, Fax: 024.22200853. Hotline: 19001288. - Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội - Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội + Địa chỉ: số 100, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội. + Điện thoại: +84-24-33113395. + Fax: +84-24-232204013. + Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, Tel: 024.22200838, Fax: 024.22200899. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội. Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. Điện thoại: 024.22200852, Fax: 024.22200853. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội. Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. Điện thoại: 024.22200852, Fax: 024.22200853. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 6.080.000.000.000 VND(4), trong vòng 5(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 12.150.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công các công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên. Trong đó bao gồm các hạng mục chính như sau: Xây dựng nhà kết cấu bê tông cốt thép từ 05 tầng trở lên; Lắp đặt hệ thống thang máy; Lắp đặt hệ thống PCCC; Lắp đặt hệ thống cơ điện tòa nhà, điều hòa không khí. Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 28.400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 85.200.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 28.400.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 28.400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 85.200.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Đã làm Chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình cấp III cùng loại (HĐ có tính chất và qui mô tương tự gói thầu). - Kinh nghiệm tối thiểu là 2 năm ở vị trí chỉ huy trưởng công trường.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên.- Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (Xây dung hoặc Kiến trúc). - Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí chỉ huy trưởng công trường. Có xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 2 công trình có tính chất và qui mô tương tự gói thầu này đảm nhận vị trí chỉ huy trưởng công trình (công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên). | 3 | 2 |
2 | Cán kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng | 2 | - Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (Xây dựng dân dung hoặc Kiến trúc );- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dung.- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận | 2 | 2 |
3 | Cán kỹ thuật phụ trách thi công cơ điện | 2 | - Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (điện/ cơ điện/ điện tử..);- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cơ điện- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận | 2 | 2 |
4 | Cán kỹ thuật phụ trách thi công Phòng cháy chữa cháy | 1 | - Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (Xây dung/ PCCC/ kỹ thuật...);- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công PCCC công trình xây dung;- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công PCCC.- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận | 2 | 2 |
5 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước | 1 | - Có bằng đại học chuyên ngành liên quan (xây dung/ cấp thoát nước);- Có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu cho vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước.- Xác nhận của chủ đầu tư đối với tối thiểu 1 công trình có tính chất và quy mô tương tự gói thầu này tại vị trí nhân sự đảm nhận | 2 | 2 |
6 | Công nhân tham gia thi công gói thầu (có bảng kê danh sách, tên tuổi, bậc thợ công nhân) | 30 | - Bâc thợ tối thiểu 3/7; - Được cấp Thẻ an toàn lao động | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Nhà làm việc chính - phần cọc | |||
1 | Cung cấp cọc BTCT ly tâm PHC D350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.282,2 | m |
2 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22,818 | 100m |
3 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm, ép âm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,008 | 100m |
4 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 350mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 114 | mối nối |
5 | Bù trừ thép mối nối | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 85,2337 | kg |
6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong cọc bê tông | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,8056 | tấn |
7 | Cắt đầu cọc | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,198 | 1m |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp IV (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0016 | 100m3 |
B | Hạng mục 2: Nhà làm việc chính - phần móng | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,3139 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,8296 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,4843 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24,7953 | m3 |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 104,9853 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,2295 | m3 |
7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,9339 | m3 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,0493 | 100m2 |
9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,0647 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,4387 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,3077 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB500-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6,4873 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0743 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0297 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,1082 | tấn |
16 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 43,6205 | m3 |
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,7028 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4924 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,1772 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,0704 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,8907 | tấn |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,676 | 100m3 |
23 | Rải nilong lót cách ly | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6,1746 | 100m2 |
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 61,7458 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,759 | tấn |
26 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,95 | m3 |
27 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách thang máy | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,236 | 100m2 |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0053 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2612 | tấn |
C | Hạng mục 3: Nhà làm việc chính - Kết cấu thân | |||
1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 101,7227 | m3 |
2 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16,3835 | m3 |
3 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13,958 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,1586 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13,5656 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,8191 | tấn |
7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 249,827 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 23,7023 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9,6478 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2723 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18,387 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15,4371 | tấn |
13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 440,8481 | m3 |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 27,561 | 100m2 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 43,9488 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,7466 | tấn |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25,4799 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,219 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,6268 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,534 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,033 | tấn |
22 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9,2019 | m3 |
23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,9922 | 100m2 |
24 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô d | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2291 | tấn |
25 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô d>10, CB500-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,0652 | tấn |
26 | Gia công hệ khung dàn mái sảnh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,1333 | tấn |
27 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, mái sảnh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,1333 | tấn |
28 | Bu lông neo M16, L=500 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 44 | cái |
29 | Bu lông M27, L=500 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 299,2112 | m2 |
31 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,2539 | tấn |
32 | Gia công hệ khung thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,295 | tấn |
33 | Bu long neo M-24, L=700 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 80 | cái |
34 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,2539 | tấn |
35 | Lắp dựng hệ khung thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,295 | tấn |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 124,5897 | m2 |
D | Hạng mục 4: Nhà làm việc chính - phần kiến trúc | |||
1 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 299,8144 | m3 |
2 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 338,1081 | m3 |
3 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 41,9284 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.732,2295 | m2 |
5 | Trát sênô vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 316,16 | m2 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5.434,4793 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 907,27 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 950,6593 | m2 |
9 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 462,95 | m2 |
10 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 162,89 | m2 |
11 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5.897,4293 | m2 |
12 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 453,635 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7.274,4817 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.502,0245 | m2 |
15 | Màng chống thấm 3 lớp (Sika hoặc tương đương), chống thấm WC | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 204,19 | m2 |
16 | Màng chống thấm gốc PVC, khu vực mái | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 656,987 | m2 |
17 | Lát gạch granit chống trơn trượt 300x300mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 152,47 | m2 |
18 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch granit KT:300x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 470,48 | m2 |
19 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 26,9175 | m2 |
20 | Khung đỡ bàn lavabo | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16,65 | m2 |
21 | Vách ngăn vệ sinh bằng nhựa chống nước dày 12mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31,14 | m2 |
22 | Gương gắn tường dày 5mm, mài cạnh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31,185 | m2 |
23 | Lát gạch granit KT:600x600mm sáng màu | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.541,05 | m2 |
24 | Lát gạch granit KT:600x600mm sẫm màu | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22,94 | m2 |
25 | Lát nền, sàn, gạch granit sẫm màu, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10,2 | m2 |
26 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 124,255 | m2 |
27 | Lát gỗ công nghiệp (hoặc sàn nhựa giả gỗ) khu sân khấu | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 81 | m2 |
28 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 11,3395 | m3 |
29 | Thép lưới D4 A150 (1.6kg/1m2) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 362,864 | kg |
30 | Lát 2 lớp gạch lá nem 300x300mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 226,79 | m2 |
31 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 66 | m2 |
32 | Lợp tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,1624 | 100m2 |
33 | Trần thạch cao, trần thả, khung xương nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.235,73 | m2 |
34 | Trần thạch cao tấm phẳng khung xương chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.062,87 | m2 |
35 | Trần thạch cao tấm phẳng khung xương chìm, chống ẩm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 152,24 | m2 |
36 | Bả bằng bột bả vào trần | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.215,11 | m2 |
37 | Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.215,11 | m2 |
38 | Xây gạch không nung 6x10x20, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6,1856 | m3 |
39 | Gia công thang sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,9899 | tấn |
40 | Gia công tay vịn inox nhà vệ sinh tàn tật | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0024 | tấn |
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 29,6022 | m2 |
42 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 65,9592 | m2 |
43 | Lát bậc cầu thang, gạch granit nhân tạo vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 273,5939 | m2 |
44 | Công tác ốp đá granit màu ghi sáng, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 154,192 | m2 |
45 | Xây gạch không nung 6x10x20, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13,905 | m3 |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,587 | m3 |
47 | Công tác ốp đá marble màu vàng nhạt, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,6 | m2 |
48 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 33,075 | m2 |
49 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,32 | 10m |
50 | Gia công lan can inox đường dốc | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0514 | tấn |
51 | Lắp dựng lan can inox đường dốc | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10,7604 | m2 |
52 | Mái sảnh kính an toàn dày 10.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 75,36 | m2 |
53 | Hệ liên kết chân nhện 4 chân | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 69 | bộ |
54 | Lắp dựng mái sảnh kính | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 75,36 | m2 |
55 | Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4635 | tấn |
56 | Sơn tĩnh điện hệ sàn đỡ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 463,5 | kg |
57 | Lắp sàn thao tác | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4635 | tấn |
58 | Lam chớp chắn nắng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15,12 | m2 |
59 | Cửa thép chống cháy 2 cánh phụ kiện trọn bộ. DF01 (KT:1200x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 36,96 | m2 |
60 | Cửa thép chống cháy 1 cánh phụ kiện trọn bộ (KT: 750x2000) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22,5 | m2 |
61 | Cửa gỗ chịu nước 1 cánh mở quay, phụ kiện trọn bộ. DW1 (KT: 900x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 19,8 | m2 |
62 | Cửa gỗ chịu nước 1 cánh mở quay, phụ kiện trọn bộ. DW2 (1000x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,2 | m2 |
63 | Cửa gỗ công nghiệp 2 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD01 (KT: 1200x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 89,76 | m2 |
64 | Cửa gỗ công nghiệp 2 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD02 (KT: 1500x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13,2 | m2 |
65 | Cửa gỗ công nghiệp 2 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD3 (KT: 1200x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,64 | m2 |
66 | Cửa gỗ công nghiệp 1 cánh mở quay, khuôn kép, phụ kiện trọn bộ. DD4 (KT: 900x2200) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,98 | m2 |
67 | Vách kính cố định , chiều dày nhôm 1,4mm, kính an toàn dày 6.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 83,88 | m2 |
68 | Cửa sổ mở quay , sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn. Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17,28 | m2 |
69 | Cửa đi 2 cánh mở quay ngoài , sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn . Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,28 | m2 |
70 | Vách kính sử dụng ke sập nhôm.Cửa trượt tự đông Label, phụ kiện đồng bộ.Thép hộp bọc nhôm tấm 2mm Kính temper | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14,52 | m2 |
71 | Cửa sổ mở hất khung nhôm, sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn. Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | m2 |
72 | Cửa sổ mở trượt sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn. Kính trắng an toàn 6.38mm- PKKK: Đồng bộ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 223,14 | m2 |
73 | Vách kính mặt dựng khung nhôm, sơn bột tĩnh điện tiêu chuẩn . Kính trắng an toàn 8.38mm- PKKK: Đồng bộ (bù trừ chênh lệch kính 50.000đ/m2 so với vách 10.38) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 180,44 | m2 |
74 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24,4062 | 100m2 |
75 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m cho tầng 1, tầng 5 (chỉ tính thuê trong 6 tháng) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,9456 | 100m2 |
E | Hạng mục 5: Nhà làm việc chính - phần điện (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Đèn downlight led d110 220v-9w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 331 | bộ |
2 | Đèn downlight led đôi d110 220v-2x9w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 98 | bộ |
3 | Đèn led dây hắt khe 220v-7w/m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 130 | m |
4 | Đèn chùm bóng led 220v-9x5w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
5 | Đèn ốp trần bóng led d270 220v-14w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22 | bộ |
6 | Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
7 | Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w chống thấm gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
8 | Đèn led hộp dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
9 | Đèn led panel gắn âm trần kt 600x600 220v-36w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 205 | bộ |
10 | Quạt trần sải cánh 1400mm, 220v-80w (bao gồm hộp số) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
11 | Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 27 | cái |
12 | Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22 | cái |
13 | Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 28 | cái |
14 | Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 117 | cái |
15 | Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp nổi 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 179 | cái |
16 | Ổ cắm đôi 3 cực loại chống thấm lắp chìm 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
17 | Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp âm sàn 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
18 | Máng cáp mạ kẽm sơn tĩnh điện 200x100mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 230 | m |
19 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4.050 | m |
20 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.080 | m |
21 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x4)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 250 | m |
22 | Dây dẫn 2 ruột đồng cu/xlpe/pvc(2x4)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 195 | m |
23 | Dây dẫn 2 ruột đồng cu/xlpe/pvc(2x6)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 55 | m |
24 | Dây dẫn 2 ruột đồng cu/xlpe/pvc(2x10)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 55 | m |
25 | Dây dẫn 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc(4x4)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 69 | m |
26 | Dây dẫn 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc(4x6)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22 | m |
27 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.025 | m |
28 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.040 | m |
29 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x4)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 389 | m |
30 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x6)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 55 | m |
31 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.335 | m |
32 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 690 | m |
33 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 670 | m |
34 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 370 | m |
35 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d25 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 253 | m |
36 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d25 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 136 | m |
37 | Tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
38 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
39 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
40 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
41 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-25a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
42 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
43 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
44 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
45 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
46 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
47 | Tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
48 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
49 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
50 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
51 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
52 | tủ điện kim loại kích thước (600x400x250x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
53 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-20a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
54 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
55 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
56 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
57 | bộ khởi động trực tiếp 3 pha 1.7kw | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
58 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 8 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
59 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
60 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
61 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-2p-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
62 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 10 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
63 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-25a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
64 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
65 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
66 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 16 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
67 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
68 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
69 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
70 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 8 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
71 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-32a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
72 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
73 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
74 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
75 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
76 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
77 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
78 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
79 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
80 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
81 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
82 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
83 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-63a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
84 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
85 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
86 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
87 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
88 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
89 | tủ điện kim loại kích thước (600x400x250x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
90 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-32a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
91 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
92 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-20a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
93 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
94 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
95 | relay thời gian 24h | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
96 | contactor 1p 16a, 220vac | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
97 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
98 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
99 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
100 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
101 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 14 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
102 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
103 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
104 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
105 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
106 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
107 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
108 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
109 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
110 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
111 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
112 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
113 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
114 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
115 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
116 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
117 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
118 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-25a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
119 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-40a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
120 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
121 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
122 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
123 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
124 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
125 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-63a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
126 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
127 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
128 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
129 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
130 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 12 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
131 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-40a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
132 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
133 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
134 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 14 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
135 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
136 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
137 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
138 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 6 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
139 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
140 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
141 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
142 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
143 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 12 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
144 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-40a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
145 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
146 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
147 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
148 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-50a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
149 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
150 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
151 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-25a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
152 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
153 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-40a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
154 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
155 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
156 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
157 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
158 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
159 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-63a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
160 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
161 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
162 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-32a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
163 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
164 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
165 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 18 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
166 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
167 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
168 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
169 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
170 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 10 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
171 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-25a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
172 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
173 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
174 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 10 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
175 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-32a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
176 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
177 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
178 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
179 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 12 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
180 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-40a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
181 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
182 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
183 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
184 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-40a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
185 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
186 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
187 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
188 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
189 | tủ điện kim loại kích thước (600x400x250x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
190 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
191 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
192 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
193 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
194 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
195 | relay thời gian 24h | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
196 | contactor 1p 16a, 220vac | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
197 | bảng điện đặt ngầm tường, nắp nhựa mica 20 mô đun | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
198 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-32a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
199 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
200 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
201 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
202 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
203 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
204 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
205 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
206 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-25ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
207 | cầu chì hạ thế | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
208 | biến dòng đo lường 3x100/5a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
209 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
210 | đồng hồ ampe 0-100a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
211 | đồng hồ volt 0-450v kèm chuyển mạch | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
212 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-160a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
213 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
214 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-25ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
215 | cầu chì hạ thế | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
216 | biến dòng đo lường 3x100/5a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
217 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
218 | đồng hồ ampe 0-160a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
219 | đồng hồ volt 0-450v kèm chuyển mạch | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
F | Hạng mục 6: Nhà làm việc chính - phần cấp thoát nước (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D63 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,32 | 100m |
2 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,46 | 100m |
3 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,02 | 100m |
4 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
5 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,25 | 100m |
6 | Măng sông PPR nước lạnh D63 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
7 | Măng sông PPR nước lạnh D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
8 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,32 | 100m |
9 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,46 | 100m |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,02 | 100m |
11 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
12 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,25 | 100m |
13 | Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,09 | 100m |
14 | Tê ppr nước lạnh d63x63 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
15 | Tê ppr nước lạnh d63x40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
16 | Tê ppr nước lạnh d40x32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
17 | Tê ppr nước lạnh d32x32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
18 | Tê ppr nước lạnh d32x25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
19 | Tê ppr nước lạnh d32x20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 65 | cái |
20 | Cút trơn ppr nước lạnh d63 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
21 | Cút trơn ppr nước lạnh d40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
22 | Cút trơn ppr nước lạnh d32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
23 | Cút trơn ppr nước lạnh d25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
24 | Cút trơn ppr nước lạnh d20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 110 | cái |
25 | Cút ppr nước lạnh ren trong d20/dn15 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 90 | cái |
26 | Côn ppr nước lạnh d40/32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
27 | Côn ppr nước lạnh d32/20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
28 | Côn ppr nước lạnh d25/20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | Van cổng dn50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
30 | Van ppr hàn nhiệt d32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
31 | Van ppr hàn nhiệt d25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
32 | Bích ppr d63 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
33 | Kép đồng hoặc inox (ren ngoài) dn15 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 60 | cái |
34 | Nút bịt ppr dn15 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 80 | cái |
35 | Bộ xí bệt + vòi xịt + trọn bộ thiết bị | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 36 | bộ |
36 | Bộ chậu rửa mặt + vòi trộn + van góc + dây mềm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 26 | bộ |
37 | Bộ tiểu nam + phụ kiện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | bộ |
38 | Phễu thu nước sàn ống thoát dn80 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
39 | Bồn nước inox 2500L | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bể |
40 | Vòi nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
41 | Cầu thu nước mưa dn150 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
42 | Van phao cơ DN25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
43 | Ống u.pvc - pn8 D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,14 | 100m |
44 | Ống u.pvc - pn8 D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | 100m |
45 | Ống u.pvc - pn8 D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,35 | 100m |
46 | Ống u.pvc - pn8 D48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
47 | Ống u.pvc - pn8 D42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
48 | Ống u.pvc - pn6 D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,59 | 100m |
49 | Ống u.pvc - pn6 D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,25 | 100m |
50 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,14 | 100m |
51 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | 100m |
52 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,35 | 100m |
53 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
54 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
55 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,59 | 100m |
56 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,25 | 100m |
57 | Măng sông u.pvc D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | cái |
58 | Măng sông u.pvc D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
59 | Tê đều u.pvc 135 độ D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 43 | cái |
60 | Tê đều u.pvc 135 độ D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
61 | Tê đều u.pvc 135 độ D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
62 | Tê lệch u.pvc 135 độ D110/90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
63 | Tê lệch u.pvc 135 độ D90/60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 44 | cái |
64 | Tê đều u.pvc 90 độ D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
65 | Cút u.pvc 135 độ D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | cái |
66 | Cút u.pvc 135 độ D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
67 | Cút u.pvc 135 độ D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100 | cái |
68 | Cút u.pvc 90 độ D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
69 | Cút u.pvc 90 độ D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
70 | Cút u.pvc 90 độ D48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
71 | Cút u.pvc 90 độ D42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
72 | Côn u.pvc D110/90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
73 | Côn u.pvc D60/42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
74 | Côn u.pvc D60/48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
75 | Nắp thông tắc sàn D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
76 | Nắp thông tắc trần D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
77 | Nắp thông tắc trần D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
78 | Xiphong u.pvc D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
79 | Tê kiểm tra D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
80 | Nút bịt D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 35 | cái |
81 | Nút bịt D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
82 | Nút bịt D48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
83 | Nút bịt D42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
G | Hạng mục 7: Nhà Làm việc chính - Phần điều hòa không khí (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | D6.4 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,86 | 100m |
2 | D9.5 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,84 | 100m |
3 | D12.7 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,97 | 100m |
4 | D15.9 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,39 | 100m |
5 | D28.6 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,75 | 100m |
6 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,86 | 100m |
7 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 9,5mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,84 | 100m |
8 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,97 | 100m |
9 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,39 | 100m |
10 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,75 | 100m |
11 | Hộp trunking, KT300x200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
12 | Ống thoát nước ngưng PVC D27 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,95 | 100m |
13 | Ống thoát nước ngưng PVC D34 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,7 | 100m |
14 | Ống thoát nước ngưng PVC D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,45 | 100m |
15 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 27mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,95 | 100m |
16 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 34mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,7 | 100m |
17 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 60mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,45 | 100m |
18 | Cửa gió cấp 600x600 kèm hộp gió 550x550x150, dán bảo ôn tấm dày 25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
19 | Cửa gió hồi 1200x600 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
20 | Van gió d350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
21 | Ống gió mềm D350 bọc bông thủy tinh dày 25mm, tỉ trọng 22kg/m4 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
22 | Ống gió tôn kt: 2000x400, bọc bảo ôn tấm dày 25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14 | m |
23 | Ống gió tôn kt: 1500x600, bọc bảo ôn tấm dày 25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22 | m |
24 | Ống gió tôn kt: 1000x500, bọc bảo ôn tấm dày 25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | m |
25 | Ống gió tôn kt: 1000x400, bọc bảo ôn tấm dày 25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | m |
26 | Ống gió tôn kt: 600x250, bọc bảo ôn tấm dày 25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
27 | Côn thu: 2000x400/1000x400/l=500 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
28 | Côn thu: 2000x400/1500x600/l=500 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | Côn thu: 1500x600/1000x500/l=500 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
30 | Cút 90: 1500x600 /r=1 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
31 | Chân rẽ: kt 2000x400/l=200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
32 | Chân rẽ: kt 1500x600/l=200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
33 | Chân rẽ: kt 600x250/l=200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
34 | Chân rẽ: kt d350/l=200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
35 | Bảng điều khiển gắn tường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
36 | Cửa gió cấp 600x600 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
37 | Louver kt: 1000x500 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
38 | Ống gió tôn kt: 800x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
39 | Ống gió tôn kt: 500x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | m |
40 | Ống gió mềm d350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | m |
41 | Van gió d350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
42 | Côn thu: 800x250/500x250/l=300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
43 | Cút 90: kt 800x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
44 | Z chuyển: kt 800x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
45 | Chân rẽ: kt d350/l=200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
46 | Chuyển tiết diện đầu quạt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
47 | Bạt nối mềm đầu quạt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
48 | Louver kt: 500x300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
49 | Cửa gió kt: 250x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
50 | Van vcd d150 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
51 | Ống nối mềm d150 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 47 | m |
52 | Ống gió tôn kt: 300x200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | m |
53 | Ống gió tôn kt: d150 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24 | m |
54 | Côn thu: 300x200/d150/l=200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
55 | Cút 90 kt: d150 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
56 | Chân rẽ: d150/l=100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
H | Hạng mục 8: Nhà làm việc chính - hệ thống mạng dữ liệu, hệ thống thoại (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Cáp mạng utp cat 6 chuẩn 23AWWG | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 300 | 10 m |
2 | Mặt 2 lỗ + đế | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 52 | cái |
3 | Nhân đấu nối chuẩn CAT6 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 103 | cái |
4 | Ống nhựa D20 + phụ kiện đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 800 | m |
5 | Ống nhựa D20 + phụ kiện đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
6 | Máng thép trục đứng 300x100 đầy đủ phụ kiện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
7 | Máng thép trục ngang 200x100 đầy đủ phụ kiện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
8 | Ống nhựa D20 + phụ kiện đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 600 | m |
9 | Ống nhựa D20 + phụ kiện đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 150 | m |
10 | Cáp quang 8fo kéo sang nhà ăn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | 10 m |
11 | Ống nhựa 65/60 ngầm trong đất | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
12 | Đào rãnh chôn ống ngầm trong đất | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,034 | 100m3 |
14 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,026 | m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m3 |
16 | Cáp mạng utp cat 6 chuẩn 23AWWG | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 90 | 10 m |
17 | Ống nhựa D20 + phụ kiện đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 160 | m |
18 | Ống nhựa D20 + phụ kiện đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
19 | Cáp tín hiệu 2x1,5mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 600 | m |
20 | Ống luồn cáp d20 kèm theo phụ kiện đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 240 | m |
21 | Ống luồn cáp d20 kèm theo phụ kiện đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 60 | m |
22 | Hộp đấu nối zone | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | hộp |
I | Hạng mục 9: Nhà ăn - phần móng | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,858 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,303 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,555 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13,176 | m3 |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 34,699 | m3 |
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,774 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,719 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,541 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,116 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,594 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,77 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,244 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,066 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,878 | tấn |
15 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây móng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,708 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,528 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng tường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,147 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,033 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép 10mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,093 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,035 | tấn |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,591 | 100m3 |
22 | Rải nilong lót | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,783 | 100m2 |
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17,835 | m3 |
24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn nền | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,066 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,618 | tấn |
J | Hạng mục 10: Nhà ăn - kết cấu thân | |||
1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,555 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,175 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,351 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,022 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,862 | tấn |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 19,119 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,022 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,43 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,587 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,991 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 55,688 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,01 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,511 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6,395 | tấn |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,544 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,278 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,183 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,293 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,394 | tấn |
K | Hạng mục 11: Nhà ăn - phần kiến trúc | |||
1 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 59,714 | m3 |
2 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 19,197 | m3 |
3 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,74 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 337,439 | m2 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 507,413 | m2 |
6 | Trát má cửa | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20,255 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 104,175 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 167,784 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 410,485 | m2 |
10 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 527,668 | m2 |
11 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 682,444 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.210,112 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 337,439 | m2 |
14 | Len đá cửa đi, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,535 | m2 |
15 | Sơn epoxy bê tông cán phẳng, phụ gia tăng cứng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 156,95 | m2 |
16 | Lát nền, sàn, gạch granit kích thước 600x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 128,61 | m2 |
17 | Lát nền, sàn, gạch granit kích thước 300x300, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24,35 | m2 |
18 | Lớp vữa XM mác 50 dày 15 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 154,08 | m2 |
19 | Đổ bê tông bằng thủ công, mác 200 dày 50mm đánh dốc 2% về phễu thu nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,704 | m3 |
20 | Thép lưới D40 A150 (1.6kg/1m2) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 246,528 | kg |
21 | Quét sika chống thấm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 178,43 | m2 |
22 | Lớp vữa XM dày 20 mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 178,43 | m2 |
23 | Láng xi măng cát vàng tạo dốc mỏng nhất dày 20mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 178,43 | m2 |
24 | Quét sika chống thấm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,375 | m2 |
25 | Lát nền, sàn, granit KT300x300, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,375 | m2 |
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,gạch granit KT600x300, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 43,43 | m2 |
27 | Trần thạch cao chống ẩm, khung xương chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,375 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả vào trần thạch cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,375 | m2 |
29 | Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,375 | m2 |
30 | Khung đỡ bàn lavabo | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
31 | Vách ngăn vệ sinh bằng nhựa chống nước dày 12mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,005 | m2 |
32 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,858 | m2 |
33 | Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy ei60 1330x2200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,778 | m2 |
34 | Sản xuất và lắp dựng cửa phòng vệ sinh, gỗ công nghiệp MDF chịu nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,08 | m2 |
35 | Sản xuất và lắp dựng cửa gỗ công nghiệp MDF kính mờ 2 cánh, bề mặt dán veneer, kính an toàn 10.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,64 | m2 |
36 | Sản xuất và lắp dựng cửa gỗ công nghiệp MDF kính mờ 1 cánh, bề mặt dán veneer, kính an toàn 10.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,98 | m2 |
37 | Vách kính khung nhôm cố định, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,74 | m2 |
38 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ mở hất, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25,38 | m2 |
39 | Cửa thép cuốn, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40,8 | m2 |
40 | Động cơ cửa cuốn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
41 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40,8 | m2 |
42 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây bậc thang, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,512 | m3 |
43 | Lát gạch granit nhân tạo bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18,894 | m2 |
44 | Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14,31 | m2 |
45 | Gia công lan can cầu thang | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,403 | tấn |
46 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 27,231 | m2 |
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17,939 | m2 |
48 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,049 | 100m2 |
49 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m cho tầng 1, tầng 5 (chỉ tính thuê trong 6 tháng) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,8 | 100m2 |
L | Hạng mục 12: Nhà ăn - phần điện (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Đèn ốp trần bóng led d270 220v-14w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
2 | Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 21 | bộ |
3 | Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w chống thấm gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
4 | Đèn led hộp dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
5 | Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
6 | Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
7 | Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
8 | Công tắc xoay chiều lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
10 | Ổ cắm đôi 3 cực loại chống thấm lắp chìm 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
11 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 250 | m |
12 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 150 | m |
13 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 125 | m |
14 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 75 | m |
15 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 80 | m |
16 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
17 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
18 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
19 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
20 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-125a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
21 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-25ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
22 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-32a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
23 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-16a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
24 | aptomat 1 pha 2 cực mcb-2p-32a-10ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
25 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
26 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
27 | biến dòng đo lường 3x125/5a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
28 | đồng hồ ampe 0-125a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | đồng hồ volt 0-450v kèm chuyển mạch | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
30 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
31 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
32 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
33 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-32a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
34 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
35 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
36 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
37 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-20a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
38 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
39 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
M | Hạng mục 13: Nhà ăn - phần cấp thoát nước (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,07 | 100m |
2 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3 | 100m |
3 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,13 | 100m |
4 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
5 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,16 | 100m |
6 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,07 | 100m |
7 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3 | 100m |
8 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,13 | 100m |
9 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,16 | 100m |
11 | Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,71 | 100m |
12 | Tê ppr nước lạnh d50x50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | Tê ppr nước lạnh d40x40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | Tê ppr nước lạnh d32x32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Tê ppr nước lạnh d32x25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Tê ppr nước lạnh d32x20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
17 | Cút trơn ppr nước lạnh d50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
18 | Cút trơn ppr nước lạnh d40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
19 | Cút trơn ppr nước lạnh d32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
20 | Cút trơn ppr nước lạnh d20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
21 | Cút ppr nước lạnh ren trong D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
22 | Nút bịt thép D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
23 | Côn ppr nước lạnh d50/25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
24 | Côn ppr nước lạnh d40/25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
25 | Côn ppr nước lạnh d32/20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
26 | Côn ppr nước lạnh d25/20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
27 | Van ppr hàn nhiệt d50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
28 | Van ppr hàn nhiệt d40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
29 | Van ppr hàn nhiệt d32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
30 | Van ppr hàn nhiệt d25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
31 | Y lọc DN40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
32 | Nối mềm DN40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
33 | Nối mềm DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
34 | Van 1 chiều DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
35 | Rắc co D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
36 | Rắc co D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
37 | Rắc co D25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
38 | Kép 2 đầu ren ngoài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
39 | Bộ xí bệt + vòi xịt + trọn bộ thiết bị | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
40 | Bộ lavabo + vòi trộn + trọn bộ thiết bị | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
41 | Bộ tiểu nam + phụ kiện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
42 | Phễu thu nước sàn ống thoát dn75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
43 | Bồn nước inox 1500L | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bể |
44 | Cầu thu nước mưa dn150 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
45 | Van phao cơ DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
46 | Ống u.pvc - pn8 D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,24 | 100m |
47 | Ống u.pvc - pn8 D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,09 | 100m |
48 | Ống u.pvc - pn8 D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
49 | Ống u.pvc - pn8 D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,09 | 100m |
50 | Ống u.pvc - pn6 D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
51 | Ống u.pvc - pn8 D48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
52 | Ống u.pvc - pn8 D42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
53 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,24 | 100m |
54 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,09 | 100m |
55 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
56 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,15 | 100m |
57 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
58 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
59 | Tê đều u.pvc 135 độ D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
60 | Tê đều u.pvc 135 độ D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
61 | Tê đều u.pvc 135 độ D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
62 | Tê đều u.pvc 90 độ D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
63 | Tê lệch u.pvc 135 độ D110/90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
64 | Tê lệch u.pvc 135 độ D75/60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
65 | Cút u.pvc 135 độ D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 21 | cái |
66 | Cút u.pvc 135 độ D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
67 | Cút u.pvc 135 độ D90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
68 | Cút u.pvc 135 độ D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
69 | Cút u.pvc 90 độ D48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
70 | Cút u.pvc 90 độ D42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
71 | Côn u.pvc D60/42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
72 | Côn u.pvc D60/48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
73 | Xiphong u.pvc D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
74 | Bịt thông tắc u.pvc D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
75 | Bịt thông tắc u.pvc D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
76 | Bịt thông tắc u.pvc D60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
77 | Nút bịt D110 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
78 | Nút bịt D75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
79 | Nút bịt D48 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
80 | Nút bịt D42 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
N | Hạng 14: Nhà ăn - Hệ thống điều hòa không khí (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | D6.4 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 100m |
2 | D15.9 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 100m |
3 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 100m |
4 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 100m |
5 | Ống thoát nước ngưng PVC D21 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4 | 100m |
6 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 21mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4 | 100m |
7 | Louver kt: 800x300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Louver kt: 300x200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Ống gió tôn kt: 600x400 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | m |
10 | Ống gió tôn kt: 500x400 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | m |
11 | Cút 90 kt: 600x400 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
12 | Cút 90 kt: 500x400 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
O | Hạng mục 15: Nhà ăn - Hệ thống thông tin liên lạc (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Dây tín hiệu UTP CAT6 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | 10 m |
2 | Dây âm thanh 2x1,5mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
3 | Ống nhựa cứng D20 kèm phụ kiện (kẹp, măng sông…) đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 56 | m |
4 | Ống nhựa cứng D20 kèm phụ kiện (kẹp, măng sông…) đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14 | m |
P | Hạng mục 16: Nhà Kho - Phần móng | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,587 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,172 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,415 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 11,288 | m3 |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 29,759 | m3 |
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,681 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,628 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,464 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,116 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,269 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,47 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,203 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,058 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,809 | tấn |
15 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây móng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10,097 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,256 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng tường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,128 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,029 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép 10mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,08 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,035 | tấn |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,525 | 100m3 |
22 | Rải nilong lót | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,561 | 100m2 |
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15,61 | m3 |
24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn nền | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,059 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,53 | tấn |
Q | Hạng mục 17: Nhà kho - kết cấu thân | |||
1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,828 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,073 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,32 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,783 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17,24 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,82 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,186 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,946 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,414 | tấn |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 43,465 | m3 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,168 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,312 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,107 | tấn |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,951 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,179 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,101 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,158 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,324 | tấn |
R | Hạng mục 18: Nhà kho - phần kiến trúc | |||
1 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 47,699 | m3 |
2 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15,574 | m3 |
3 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,679 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 273,297 | m2 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 375,652 | m2 |
6 | Trát má cửa, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,419 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 87,645 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 151,922 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 293,914 | m2 |
10 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 388,071 | m2 |
11 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 533,481 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 921,552 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 273,297 | m2 |
14 | Len đá cửa đi, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,347 | m2 |
15 | Sơn epoxy bê tông cán phẳng, phụ gia tăng cứng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 141,896 | m2 |
16 | Lát nền, sàn, gạch granit kích thước 600x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 75,025 | m2 |
17 | Lớp vữa XM mác 50 dày 15 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 154,08 | m2 |
18 | Đổ bê tông bằng thủ công, mác 200 dày 50mm đánh dốc 2% về phễu thu nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,704 | m3 |
19 | Thép lưới D40 A150 (1.6kg/1m2) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 246,528 | kg |
20 | Quét sika chống thấm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 154,08 | m2 |
21 | Lớp vữa XM dày 20 mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 154,08 | m2 |
22 | Láng xi măng cát vàng tạo dốc mỏng nhất dày 20mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 154,08 | m2 |
23 | Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy ei60 1330x2200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14,63 | m2 |
24 | Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy ei60 750x2200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,65 | m2 |
25 | Vách kính khung nhôm cố định, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,74 | m2 |
26 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ mở hất, khuôn nhôm hợp kim sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,344 | m2 |
27 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây bậc thang, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,306 | m3 |
28 | Lát gạch granit nhân tạo bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18,894 | m2 |
29 | Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,02 | m2 |
30 | Gia công lan can cầu thang | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,071 | tấn |
31 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,651 | m2 |
32 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,17 | m2 |
33 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,498 | 100m2 |
34 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính thuê trong 6 tháng) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,024 | 100m2 |
S | Hạng mục 19: Nhà Kho - phần điện (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Đèn ốp trần bóng led d270 220v-14w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
2 | Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13 | bộ |
3 | Đèn led dài 1200x150mm 220v-18w chống thấm gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
4 | Đèn led hộp dài 1200x150mm 220v-18w gắn nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
5 | Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
6 | Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Công tắc xoay chiều lắp chìm 220v-10a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
10 | Ổ cắm đôi 3 cực loại chống thấm lắp chìm 250v-16a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 400 | m |
12 | Dây dẫn 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 250 | m |
13 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x1,5)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
14 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x2,5)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 125 | m |
15 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 130 | m |
16 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d16 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 70 | m |
17 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi nổi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 80 | m |
18 | Ống nhựa luồn dây chống cháy pvc d20 đi chìm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
19 | tủ điện kim loại kích thước (800x600x350x2)mm, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
20 | aptomat 3 pha 3 cực mcb-3p-25a-18ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
21 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-10a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
22 | aptomat 1 pha 1 cực mcb-1p-16a-6ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
23 | aptomat 1 pha 2 cực rcbo-1p+n-16a-6ka,30ma | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
24 | cầu chì hạ thế 3x2a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
25 | đèn báo pha ( đỏ- vàng- xanh) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
T | Hạng mục 20: Cung cấp và lắp đặt Louver cho Nhà kho | |||
1 | Louver kt: 800x300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
2 | Louver kt: 500x300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
3 | Louver kt: 300x200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
U | Hạng mục 21: Chống sét ngoài nhà (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Thiết bị chống sét tia tiên đạo e.s.e | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
2 | Bulong ecu inox M10 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
3 | Cáp đồng bện 70mm2 dẫn và thoát sét | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
4 | Bộ ghép nối inox 3mxd42x3mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | Chân trụ đỡ cho thiết bị pulsar30 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Đai colie inox cố định cáp vào cột pulsar30 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
7 | Kẹp định vị cáp thoát sét | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | cái |
8 | Dây giằng neo, tăng đơ và ốc siết cáp | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
9 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất d16 dài 2.4m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cọc |
10 | Hộp đo kiểm tra tiếp địa | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
11 | Cáp đồng trần 120mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
12 | Mối hàn hóa nhiệt (1 lọ thuốc hàn 115g/mối) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | 1 điện cực |
13 | Phụ kiện hàn hóa nhiệt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
14 | Ống nhựa pvc d32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100 | m |
15 | Đo kiểm tra điện trở nối đất chống sét | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | TB |
16 | Thanh tiếp đất EB-A-G1 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
17 | Cáp tiếp địa cu/pvc 1x120mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 35 | m |
18 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất d16 dài 2.4m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cọc |
19 | Cáp đồng trần 120mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
20 | Mối hàn hóa nhiệt (1 lọ thuốc hàn 150g/mối) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 điện cực |
21 | Hóa chất làm giảm điện trở gem tvt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | bao |
22 | Hộp đo kiểm tra tiếp địa | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
23 | Đo kiểm tra điện trở nối đất chống sét | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | TB |
V | Hạng mục 22: Điện ngoài nhà (đơn giá bao gồm cung cấp vật tư + thi công lắp đặt hoàn thiện) | |||
1 | Thang cáp thông tầng sơn tĩnh điện kích thước 300x100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 60 | m |
2 | Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
3 | aptomat 3 pha 4 cực mccb-4p-250a-50ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
4 | Thanh cái 630A | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | ats--4p-250a-50ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Đồng hồ đo đếm đa năng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | cầu chì ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
8 | đèn báo pha đỏ vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
9 | Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
10 | aptomat 3 pha 4 cực mccb-4p-630a-50ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
11 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-160a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-630a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-400a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-125a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
15 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-32a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
18 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-25a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
19 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-20a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
20 | cầu chì ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
21 | bộ chống sét lan truyền pb-gz1000 100ka(8/20µs) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
22 | Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
23 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
24 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
25 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
26 | Thanh cái 250A | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
27 | Vỏ tủ điện kim loại kích thước 1000x800x2200, sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
28 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-400a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-80a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
30 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-63a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
31 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-50a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
32 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-40a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
33 | aptomat 3 pha 3 cực mccb-3p-32a-36ka | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
34 | thanh cái 400a | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
35 | Cáp điện chống cháy cu/xlpe/pvc-fr (4x25) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
36 | Cáp điện chống cháy cu/xlpe/pvc-fr (4x10) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
37 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x2.5) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
38 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x4) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100 | m |
39 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x6) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | m |
40 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x10) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 110 | m |
41 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x16) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
42 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x25) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
43 | Cáp điện 4 ruột đồng cu/xlpe/pvc (4x50) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
44 | Cáp điện 1 ruột đồng cu/xlpe/pvc (1x240) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100 | m |
45 | Cáp điện 1 ruột đồng cu/xlpe/mica-fr/pvc (1x150) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 126 | m |
46 | Cáp điện 1 ruột đồng cu/xlpe/mica-fr/pvc (1x120) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 500 | m |
47 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x4)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100 | m |
48 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x6)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | m |
49 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x10)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 135 | m |
50 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x16)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 35 | m |
51 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x25)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
52 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x120)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100 | m |
53 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x70)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
54 | Dây bảo vệ 1 ruột đồng cu/pvc(1x150)e vỏ màu vàng xanh | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18 | m |
55 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d32/25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 110 | m |
56 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d50/40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
57 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d65/50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
58 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d105/80 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
59 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện hdpe d130/100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
60 | Đầu cos đồng 150mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,6 | 10 đầu cốt |
61 | Đào mương cáp cấp điện đi dưới lòng đường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,08 | 100m3 |
62 | Đào mương cáp cấp điện đi trên vỉa hè | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,68 | 100m3 |
63 | Đào mương cáp chiếu sáng đi dưới lòng đường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m3 |
64 | Đào mương cáp chiếu sáng đi trên vỉa hè | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,186 | 100m3 |
65 | Gạch chỉ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,71 | 1000v |
66 | Lưới báo hiệu cáp | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,65 | 100m2 |
67 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,561 | 100m3 |
68 | Đèn led pha KT420x320x90 công suất 150W | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
W | Hạng mục 23: Bể nước, bể pccc, bể tự hoại, bể tách mỡ, hố ga, rãnh b300 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9,6231 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,8096 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,604 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,0191 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 38,4678 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 91,5014 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,2875 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 19,2308 | m3 |
9 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,2251 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 65,4547 | m3 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,8402 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,5623 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách bể, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,3063 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách bể, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9,7358 | tấn |
15 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,3687 | m3 |
16 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,6519 | 100m2 |
17 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,035 | tấn |
18 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 221 | 1 cấu kiện |
19 | Xây gạch không nung KT: 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,9944 | m3 |
20 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, trát lớp 1 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 797,676 | m2 |
21 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 797,676 | m2 |
22 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 109,87 | m2 |
23 | Chống thẩm bể | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 400,384 | m2 |
24 | Thi công băng cản nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 105,08 | m |
25 | Nắp rãnh thu nước composite 430x860mm tải trọng 12,5 tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
26 | Nắp ga thu nước composite tải trọng 12,5 tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
X | Hạng mục 24: Cổng hàng rào, nhà thường trực | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,5605 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,7637 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,2581 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3124 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,529 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24,7082 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4974 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,0399 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,2112 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm, CB400-V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3062 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,9523 | tấn |
12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6,2407 | m3 |
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,1452 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,1706 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0531 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,6905 | tấn |
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,6284 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,601 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3178 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0302 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,101 | tấn |
22 | Gia công hệ khung dàn mái | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3322 | tấn |
23 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3322 | tấn |
24 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 27,152 | m2 |
25 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4094 | m3 |
26 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0401 | 100m2 |
27 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,04 | tấn |
28 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | 1 cấu kiện |
29 | Xây gạch không nung 6x10x20, xây cột, trụ, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,6605 | m3 |
30 | Xây gạch không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày > 30cm, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,4777 | m3 |
31 | Xây gạch không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 49,3141 | m3 |
32 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 184,0944 | m2 |
33 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 431,326 | m2 |
34 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,8 | m2 |
35 | Trát má cửa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,26 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 615,4204 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 11,06 | m2 |
38 | Gia công cửa song sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,24 | m2 |
39 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,24 | m2 |
40 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18,288 | m2 |
41 | Gia công hàng rào song sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30,24 | m2 |
42 | Lắp dựng hàng rào sắt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30,24 | m2 |
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31,5558 | m2 |
44 | Mũi mác trang trí hàng rào | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 23,212 | m2 |
45 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0289 | 100m3 |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,444 | m3 |
47 | Lát nền, sàn, gạch granit KT:600x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14,44 | m2 |
48 | Thi công trần bằng tấm nhựa | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14,44 | m2 |
49 | Mái tôn chống nắng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4614 | 100m2 |
50 | Cửa đi gỗ công nghiệp MDF chịu nước, kính mờ dày 6mm, phụ kiện trọn bộ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,98 | m2 |
51 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt khung nhôm sơn nhẵn mặt dày 1.4-2.5mm, kính trắng an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,9 | m2 |
Y | Hạng mục 25: Thoát nước ngoài nhà | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,378 | 100m3 |
2 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | 100m |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | m3 |
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,496 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,0624 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,424 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,8424 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,6082 | tấn |
9 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | đoạn ống |
10 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1500mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | mối nối |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,6698 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấnđất cấp I (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,6698 | 100m3 |
13 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,082 | 100m3 |
Z | Hạng mục 26: Nhà xe 1 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,858 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,606 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,217 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,641 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,691 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8,537 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,446 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,123 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,212 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm, CB-400V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,168 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,829 | tấn |
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,339 | 100m3 |
13 | Rải nilong lót | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,521 | 100m2 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5,208 | m3 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,144 | tấn |
16 | Gia công cột bằng thép hình | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,507 | tấn |
17 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,507 | tấn |
18 | Bu lông neo M16 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | bộ |
19 | Gia công xà gồ đỡ mái tôn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,601 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ đỡ mái tôn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,601 | tấn |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 85,4 | m2 |
22 | Lớp vữa xi măng lót mác 100 dày 20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 68,796 | m2 |
23 | Lớp bê tông tạo nhám dày 10 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,688 | m3 |
24 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10,03 | m3 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100,3 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 100,3 | m2 |
27 | Lợp tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,688 | 100m2 |
28 | Sênô thoát nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18 | md |
AA | Hạng mục 27: Nhà xe 2 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,113 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,785 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,283 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp II (đổ thải) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,83 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,92 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9,548 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,584 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,171 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,21 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm, CB-400V | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,118 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,806 | tấn |
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,508 | 100m3 |
13 | Rải nilong lót | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,781 | 100m2 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7,812 | m3 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,216 | tấn |
16 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,585 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,317 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,034 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,278 | tấn |
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,648 | m3 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,51 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,101 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,755 | tấn |
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,96 | m3 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,154 | 100m2 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,018 | tấn |
27 | Lớp vữa xi măng lót mác 100 dày 20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 103,194 | m2 |
28 | Lớp bê tông tạo nhám dày 10 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,032 | m3 |
29 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16,884 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 181,08 | m2 |
31 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 26,232 | m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 34,72 | m2 |
33 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 102,6 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 344,632 | m2 |
35 | Quét sika chống thấm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 95,76 | m2 |
36 | Lớp vữa XM dày 20 mác 75 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 95,76 | m2 |
37 | Láng xi măng cát vàng tạo dốc mỏng nhất dày 20mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 95,76 | m2 |
AB | Hạng mục 28: Giao thông | |||
1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,5984 | 100m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (đá dăm loại 2), h=20cm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,8787 | 100m3 |
3 | Giấy dầu tẩm nhựa chống mất nước xi măng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.439,34 | m2 |
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đường, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 215,901 | m3 |
5 | Thi công khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 242,37 | m |
6 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 207,59 | m |
7 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 44,78 | m |
8 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4,5346 | 100m2 |
9 | Đá xanh tự nhiên (30x30), dày 3cm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.354,54 | m2 |
AC | Hạng mục 29: Cung cấp và lắp đặt Phần nước tổng thể | |||
1 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,75 | 100m |
2 | Ống ppr nước lạnh - pn10 D40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,74 | 100m |
3 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,75 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,74 | 100m |
5 | Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,49 | 100m |
6 | Tê ppr nước lạnh d50x50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Tê ppr nước lạnh d40x40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Cút 90 PPR d50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
9 | Cút 90 PPR d40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
10 | Đồng hồ đo nước DN40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
11 | Crefin | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | Van phao cơ DN40 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Van PPR hàn nhiệt D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
14 | Ống u.pvc - pn10 D200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,39 | 100m |
15 | Ống u.pvc - pn10 D140 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,5 | 100m |
16 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=200mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,39 | 100m |
17 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=140mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,5 | 100m |
18 | Ống u.pvc - pn10 D300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
19 | Ống u.pvc - pn10 D200 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,18 | 100m |
20 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=300mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
21 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=200mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,18 | 100m |
22 | Ống lồng thép DN300 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
AD | Hạng mục 30: Phần chống mối | |||
1 | Phòng chống mối bề mặt nền tầng 1 công trình (Nhà điều hành) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 631,8 | m2 |
2 | Công tác tạo hàng rào phòng mối bên ngoài tầng 1 công trình bằng phương pháp đào hào rộng 40cm, sâu 60cm và chạy đường ống bảo trì Altis (nhà điều hành) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 29,42 | m3 |
3 | Phòng chống mối bề mặt nền tầng 1công trình (nhà Kho) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 152,9 | m2 |
4 | Công tác tạo hàng rào phòng mối bên ngoài tầng 1 công trình bằng phương pháp đào hào rộng 40cm, sâu 60cm và chạy đường ống bảo trì Altis (nhà Kho) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14,42 | m3 |
5 | Phòng chống mối bề mặt nền tầng 1 công trình (Nhà ăn) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 177,5 | m2 |
6 | Công tác tạo hàng rào phòng mối bên ngoài tầng 1 công trình bằng phương pháp đào hào rộng 40cm, sâu 60cm và chạy đường ống bảo trì Altis (Nhà ăn) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15,84 | m3 |
AE | Hạng mục 31: Phòng cháy chữa cháy - Phần Xây dựng và lắp đặt vật liệu | |||
1 | Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây nguồn D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 820 | m |
2 | Cung cấp và Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 905 | m |
3 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối trơn D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 282 | cái |
4 | Cung cấp và Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 820 | cái |
5 | Cung cấp và Lắp đặt cút nhựa D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 144 | cái |
6 | Cung cấp và Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 112 | hộp |
7 | Cung cấp và Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160mm x 160mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | hộp |
8 | Cung cấp và Lắp đặt đèn EXIT thoát hiểm 1 mặt không hướng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 53 | đèn |
9 | Cung cấp và Lắp đặt đèn EXIT thoát hiểm 2 mặt 1 hướng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 9 | đèn |
10 | Cung cấp và Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 60 | đèn |
11 | Cung cấp và Lắp đặt Automat loại 1 pha 16A | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
12 | Cung cấp và Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy nhiệt cố định loại thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 42 | đầu |
13 | Cung cấp và Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói quang loại địa chỉ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 180 | đầu |
14 | Cung cấp và Lắp đặt nút ấn báo cháy loại thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | nút |
15 | Cung cấp và Lắp đặt nút ấn báo cháy loại địa chỉ | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 11 | nút |
16 | Cung cấp và Lắp đặt chuông báo cháy | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16 | chuông |
17 | Cung cấp và Lắp đặt đèn báo cháy | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16 | đèn |
18 | Cung cấp và Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy loại 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.755 | m |
19 | Cung cấp và Lắp đặt dây cấp nguồn chống cháy loại 2x1.5mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.075 | m |
20 | Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây tín hiệu D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.760 | m |
21 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối trơn D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 953 | cái |
22 | Cung cấp và Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2.697 | cái |
23 | Cung cấp và Lắp đặtcút nhựa chữ L không nắp D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1.288 | cái |
24 | Cung cấp và Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 222 | cái |
25 | Cung cấp và Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160mmx160mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12 | hộp |
26 | Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa xoắn HDPE luồn dây tín hiệu D50/65 (Dùng cho cáp tín hiệu báo cháy đi ngầm ngoài nhà) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 276 | m |
27 | Cung cấp và Lắp đặt Module địa chỉ cho đầu báo thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
28 | Cung cấp và Lắp đặt Module điều khiển cho quạt hút khói, thang máy, cửa cuốn, át tổng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
29 | Cung cấp và Lắp đặtCung cấp và Lắp đặt Module cách ly | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
30 | Cung cấp và Lắp đặt Module giám sát tủ điều khiển xả khí | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
31 | Cung cấp và Lắp đặt Module điều khiển chuông đèn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
32 | Đào đất đặt đặt cáp báo cháy ( kích thước 0,3x0,4m) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | m3 |
33 | Lấp đất, đầm chặt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,08 | 100m3 |
34 | Cung cấp và Lắp đặt rọ hút nước DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
35 | Cung cấp và Lắp đặt rọ hút nước DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
36 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | mối |
37 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | mối |
38 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | mối |
39 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối mềm chống rung DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | mối |
40 | Cung cấp và Lắp đặt Y lọc rác DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
41 | Cung cấp và Lắp đặt Y lọc rác DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
42 | Cung cấp và Lắp đặt van an toàn DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
43 | Cung cấp và Lắp đặt van xả khí DN25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
44 | Cung cấp và Lắp đặt van chặn mặt bích DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
45 | Cung cấp và Lắp đặt van chặn mặt bích DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
46 | Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
47 | Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
48 | Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
49 | Cung cấp và Lắp đặtvan chặn ren DN25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
50 | Cung cấp và Lắp đặt van chặn ren DN15 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
51 | Cung cấp và Lắp đặt van một chiều mặt bích DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
52 | Cung cấp và Lắp đặt van một chiều DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
53 | Cung cấp và Lắp đặtt van một chiều DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
54 | Cung cấp và Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
55 | Cung cấp và Lắp đặt rắc co thép DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
56 | Cung cấp và Lắp đặt bình tích áp loại 100 lít | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bình |
57 | Cung cấp và Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
58 | Đổ bệ bê tông cho máy bơm (mác 200, đá 1x2) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,4 | m3 |
59 | Cung cấp và kéo rải cáp loại 3x25+1x16 mm2 cho bơm chữa cháy (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
60 | Cung cấp và kéo rải cáp loại 3x6+1x4 mm2 cho bơm chữa cháy (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
61 | Cung cấp và Lắp đặt dây tín hiệu loại chống cháy 2x1,5mm2 cho công tắc áp lực 2 ngưỡng (Cho bơm điện, bơm bù, van giám sát, công tắc dòng chảy, van báo động) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
62 | Cung cấp và Kéo rải cáp tiếp địa cho bơm chữa cháy loại 1x50mm2 (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
63 | Cung cấp và Kéo rải dây điều khiển bơm diezel cho bơm chữa cháy loại 1x10mm2 (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
64 | Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D50/65 (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
65 | Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa HPDE D30/40 luồn cáp bơm (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
66 | Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa HPDE D25/32 luồn dây tín hiệu (tính trong phòng bơm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 85 | m |
67 | Cung cấp và Lắp đặt trụ cấp nước chữa cháy 3 cửa, đường kính trụ DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
68 | Cung cấp và Lắp đặt trụ tiếp nước chữa cháy, đường kính trụ DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
69 | Cung cấp và Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy ngoài nhà kích thước 800x550x220mm (có chân) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
70 | Cung cấp và Lắp đặt hộp đựng lăng vòi chữa cháy kích thước 850x550x180mm (hộp chìm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
71 | Cung cấp và Lắp đặt lăng phun nước chữa cháy DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
72 | Cung cấp và Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy DN50-L20m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18 | cuộn |
73 | Cung cấp và Lắp đặt van góc chữa cháy chuyên dụng DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
74 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối ren trong cho van góc chữa cháy DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
75 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối hai đầu vòi DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 34 | cái |
76 | Cung cấp và Lắp đặt lăng phun nước chữa cháy DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
77 | Cung cấp và Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy DN65-L20m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cuộn |
78 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối hai đầu vòi DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
79 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép đen DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3 | 100m |
80 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép đen DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,26 | 100m |
81 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN80 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,16 | 100m |
82 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,54 | 100m |
83 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,31 | 100m |
84 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
85 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
86 | Thử áp lực đường ống thép DN125mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,3 | 100m |
87 | Thử áp lực đường ống thép DN100mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,26 | 100m |
88 | Thử áp lực đường ống thép D | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2,13 | 100m |
89 | Cung cấp và Lắp đặt bích thép DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16 | bích |
90 | Cung cấp và Lắp đặt bích thép DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24 | bích |
91 | Cung cấp và Lắp đặt măng sông thép DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
92 | Cung cấp và Lắp đặt măng sông thép DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
93 | Cung cấp và Lắp đặt bu lông + Long đen, ecu M14-L60 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 320 | bộ |
94 | Cung cấp và Lắp đặt zoăng cao su mặt bích DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
95 | Cung cấp và Lắp đặt zoăng cao su mặt bích DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
96 | Cung cấp và Lắp đặt ubol ôm ống DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
97 | Cung cấp và Lắp đặt ubol ôm ống DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
98 | Cung cấp và Lắp đặt ubol ôm ống DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
99 | Cung cấp và Lắp đặt thép V5 treo đỡ ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22 | m |
100 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
101 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
102 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
103 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN100/80 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
104 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN100/65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
105 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN100/50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
106 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN80/65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
107 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép thu DN65/50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
108 | Cung cấp và Lắp đặt cút thép DN125 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
109 | Cung cấp và Lắp đặt cút thép DN100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
110 | Cung cấp và Lắp đặt cút thép DN80 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
111 | Cung cấp và Lắp đặt chếch tráng kẽm DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | cái |
112 | Cung cấp và Lắp đặt cút tráng kẽm DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
113 | Cung cấp và Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 22 | cái |
114 | Cung cấp và Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
115 | Cung cấp và Lắp đặtcút tráng kẽm DN25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
116 | Cung cấp và Lắp đặt côn thép DN125/100 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
117 | Cung cấp và Lắp đặt côn thép DN80/65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
118 | Cung cấp và Lắp đặtnút bịt đầu ống thép DN125 (bích bịt) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
119 | Cung cấp và Lắp đặt nút bịt đầu ống thép DN100 (bích bịt) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
120 | Cung cấp và Lắp đặt nút bịt đầu ống thép DN65 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
121 | Cung cấp và Lắp đặt nút bịt đầu ống thép DN50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
122 | Cung cấp và Lắp đặt bộ nội quy tiêu lệnh PCCC | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | bộ |
123 | Cung cấp và Lắp đặt hộp bình chữa cháy kích thước 700x700x220mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 30 | hộp |
124 | Cung cấp và Lắp đặt bình bột cứu hỏa ABC loại 8kg | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 90 | bình |
125 | Cung cấp và Lắp đặt hộp bộ dụng cụ phá dỡ và phương tiện cứu người kích thước 900x600x180mm (búa phá kính, kìm cộng lực, xà beng) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
126 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 120,11 | m2 |
127 | Cung cấp và Lắp đặt miệng khóa gang | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
128 | Lắp dựng ván khuôn bê tông gối đỡ và gối chặn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,03 | 100m2 |
129 | Bê tông lót trụ cứu hỏa và gối chặn M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,11 | m3 |
130 | Bê tông gối đỡ trụ cứu hỏa, van và gối chặn M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,28 | m3 |
131 | Đào đất đặt đường ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 110,04 | m3 |
132 | Lấp đất, đầm chặt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,0332 | 100m3 |
133 | Khoan cắt tường thi công hộp chữa cháy vách tường (cao 900mm, rộng 600mm, sâu 200mm và rộng 80mm, sâu 80mm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1,99 | m3 |
134 | Trát hoàn trả tường mác #75 (kích thước100x100+900x600+80x dài) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12,08 | m2 |
135 | Khoan cắt tường thi công hộp đựng bình chữa cháy (cao 750mm, rộng 750mm, sâu 220mm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3,59 | m3 |
136 | Trát hoàn trả tường mác #75 (kích thước 50x50+750x750) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 16,39 | m2 |
137 | Lắp đặt gạch lỗ ốp sau tủ (50mmx100mm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | m3 |
138 | Khoan rút lõi đi đường ống nước trục đứng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13 | lỗ |
139 | Vật tư phụ hoàn thiện hệ thống PCCC | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | Trọn gói |
140 | Cung cấp và Lắp đặt Bình thép đúc 40L, áp lực làm việc 42 bar / 50 bar bao gồm van đầu bình và đồng hồ hiển thị áp lực.36 kg. HFC-227ea (FM-200) agent, UL Listed.Chất chữa cháy HFC-227ea (FM-200) tiêu chuẩn UL Listed. | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
141 | Cung cấp và Lắp đặt Bình thép đúc 40L, áp lực làm việc 42 bar / 50 bar bao gồm van đầu bình và đồng hồ hiển thị áp lực.30 kg. HFC-227ea (FM-200) agent, UL Listed.Chất chữa cháy HFC-227ea (FM-200) tiêu chuẩn UL Listed. | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
142 | Cung cấp và Lắp đặt Bình thép đúc 140L, áp lực làm việc 42 bar / 50 bar bao gồm van đầu bình và đồng hồ hiển thị áp lực.77 kg. HFC-227ea (FM-200) agent, UL Listed.Chất chữa cháy HFC-227ea (FM-200) tiêu chuẩn UL Listed. | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
143 | Ống mềm xả khí DN50 kèm van 1 chiều (sử dụng với bình 140L/180L) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
144 | Ống mềm xả khí DN40 kèm van 1 chiều (sử dụng với bình 82.5L / 40L) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
145 | Cung cấp và lắp đặt Van kích hoạt bằng khí cho bình FM-200 /FK-5-1-12(NOVEC1230) loại 140L / 180L | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
146 | Đai giữ bình cho bình loại 140L (02 bộ cho mỗi bình) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
147 | Đai giữ bình cho bình loại 40L, 82.5L và bình 84L (02 bộ cho mỗi bình) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
148 | Nút bịt đường kích hoạt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
149 | Ống đồng cho kết nối giữa các bình loại 140L | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
150 | Ống đồng cho kết nối công tắc áp lực / van chọn vùng/ bình khí, dài 6000mm. | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
151 | Ống góp 02 bình khí loại 140L, SCH40 - 1 hàng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
152 | Cung cấp và lắp Tủ kích hoạt 1L (bao gồm bình kích hoạt van điện từ, công tắc áp lực khí xả) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
153 | Cung cấp và lắp Van điện từ kích hoạt cho bình đơn FM-200 /FK-5-1-12(NOVEC1230) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
154 | Cung cấp và lắp đặt Công tắc áp lực xả khí | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
155 | Cung cấp và lắp đặt Van xả khí an toàn 8A | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
156 | Cung cấp và lắp đặt Đồng hồ áp lực 42 bar / 50 bar kèm tiếp điểm giám sát | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
157 | Cung cấp và lắp đặt Đầu phun xả khí, bao gồm miếng khoan giảm áp.Loại 360 độ DN20. | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
158 | Cung cấp và lắp đặt Đầu phun xả khí, bao gồm miếng khoan giảm áp.Loại 360 độ DN25. | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
159 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép đúc áp lực cao D50 nối bằng phương pháp hàn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,1 | 100m |
160 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép đúc áp lực cao D25 nối bằng phương pháp hàn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
161 | Cung cấp và Lắp đặt ống thép đúc áp lực cao D20 nối bằng phương pháp hàn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 0,11 | 100m |
162 | Cung cấp và Lắp đặt cút thép D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
163 | Cung cấp và Lắp đặt cút thép D25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
164 | Cung cấp và Lắp đặtcút thép D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
165 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
166 | Cung cấp và Lắp đặt tê thép D50/25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
167 | Cung cấp và Lắp đặt quang treo D50 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
168 | Cung cấp và Lắp đặt quang treo D25 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
169 | Cung cấp và Lắp đặt quang treo D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
170 | Cung cấp và Lắp đặt thép V5 treo đỡ ống | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24 | m |
171 | Cung cấp và Lắp đặt đầu báo cháy khói thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | đầu |
172 | Cung cấp và Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt thường | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | đầu |
173 | Cung cấp và Lắp đặt nút ấn xả khí | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | nút |
174 | Cung cấp và Lắp đặt nút ấn dừng xả khí | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | nút |
175 | Cung cấp và Lắp đặt còi đèn kết hợp | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
176 | Cung cấp và Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x1.5mm2 loại chống cháy | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 77 | m |
177 | Cung cấp và Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây tín hiệu D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 75 | m |
178 | Cung cấp và Lắp đặt khớp nối trơn D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
179 | Cung cấp và Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | cái |
180 | Cung cấp và Lắp đặt cút nhựa chữ L không nắp D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
181 | Cung cấp và Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D20 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
182 | Cung cấp và Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160mmx160mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
183 | Cung cấp và lắp đặt Dây điện Cu/mica/XLPE/Pvc -fr 3x6+1x4mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
184 | Cung cấp và lắp đặt Dây điện Cu/mica/XLPE/Pvc -fr 2x1.5mm2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
185 | Gia công và lắp đặt Ống gió 1000x250 dày 0.75mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
186 | Gia công và lắp đặt Ống gió 600x250 dày 0.75mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 24,6 | m |
187 | Gia công và lắp đặt Côn thu 1000x250/ktq | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
188 | Gia công và lắp đặt Côn thu 1000x250/600x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
189 | Gia công và lắp đặt Chạc ba 1000x250/1000x250/1000x250 dày 0.75mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
190 | Gia công và lắp đặt Cút góc 1000x250 dày 0.75mm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
191 | Cung cấp và Lắp đặt Van chăn lửa 1000x250 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
192 | Cung cấp và Lắp đặt Hộp cửa gió 600x600 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
193 | Cung cấp và Lắp đặt Cửa thải gió 1400x450 kèm hộp gió | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
194 | Cung cấp và Lắp đặt Cửa gió kèm van 600x600 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
195 | Cung cấp và Lắp đặtNối mềm quạt | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
196 | Giá đỡ quạt kèm chống rung quạt hướng trục | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
197 | Giá treo ống gió | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | Trọn bộ |
198 | Cung cấp và Lắp đặt Ống ghen nhựa D32 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 90 | m |
199 | Cung cấp và Lắp đặt Kẹp bích ống gió | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 60 | m |
AF | Hạng mục 32: Cung cấp và Lắp đặt điều hòa không khí, thiết bị cơ điện, viễn thông và thang máy - Nhà làm việc chính | |||
1 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ công suất lớn loại đặt sàn - csl: 50kw, 3p, 380v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
2 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 5.0kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
3 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 7.1kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
4 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 10.0kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 13 | bộ |
5 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại casset - csl: 12.5kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
6 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường - csl: 3.5kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
7 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường - csl: 6,0kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
8 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường - csl: 7,1kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
9 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 5500 m3/h; 250pa, 3p,380v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
10 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 900 m3/h; 200pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
11 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 800 m3/h; 200pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
12 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 1050 m3/h; 50pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 500 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 450 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 400 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
16 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 350 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
17 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 300 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
18 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 250 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
19 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 200 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
20 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 150 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
21 | Cung cấp và Lắp đặt Switch core 24 port 1g+ 2 sfp | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
22 | Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị chuyển mạch truy cập access switch:24 port 1g | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
23 | Cung cấp và Lắp đặt Patchpanel 24 cổng cat6-siemax | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
24 | Cung cấp và Lắp đặt Core i7 hoặc xeon e series, 2.6 ghz - 3.2ghz , 32 gb ram, 250 gb disk | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
25 | Cung cấp và Lắp đặt Ups 6 kva lưu 15 phút loại gắn rack/tower ( cho tủ rack trung tâm) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
26 | Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack trung tâm 42u | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | tủ |
27 | Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack tầng 27u | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | tủ |
28 | Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị chuyển mạch truy cập access switch:24 port 1g | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
29 | Cung cấp và Lắp đặt Patchpanel 24 cổng cat6-siemax | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
30 | Cung cấp và Lắp đặt Controler wifi | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
31 | Cung cấp và Lắp đặt Wifi gắn trần poe 750mb | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 33 | bộ |
32 | Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack 42u 19"04 quạt, 6 ổ cắm điện đa năng | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
33 | Cung cấp và Lắp đặt Loa âm trần chống cháy công suất 6w/ 100v, đường kính 20cm | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 23 | cái |
34 | Cung cấp và Lắp đặt Loa hộp gắn tường chống cháy 6w/ 100v | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
35 | Cung cấp và Lắp đặt Bộ máy tính cài đặt corei5 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
36 | Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị trung tâm âm thanh 350w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
37 | Cung cấp và Lắp đặt Switch 24 port 1g+2 sfp | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
38 | Cung cấp và Lắp đặt Bộ phát nhạc đa năng cd | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
39 | Cung cấp và Lắp đặt Bàn gọi màn hình cảm ứng lcd ip | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
40 | Cung cấp và Lắp đặt Bộ quản lý nguồn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
41 | Cung cấp lắp đặt Thang máy tải trọng 750 kg | Thang máy nhà điều hành phải tuân thủ yêu cầu kỹ thuật tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
AG | Hạng mục 33: Cung cấp và lắp đặt thiết bị cơ điện, viễn thông - Nhà ăn | |||
1 | Cung cấp và Lắp đặt Cụm bơm cấp nước sinh hoạt q=5m3/h-H=45m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | máy |
2 | Cung cấp và Lắp đặt Điều hòa cục bộ loại treo tường- csl: 7.1kw, 1p, 220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
3 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 5000 m3/h; 400pa, 3p,380v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
4 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt hộp lưu lượng 4000 m3/h; 250pa, 3p,380v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 900 m3/h; 50pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 600 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 500 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 350 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Cung cấp và Lắp đặtQuạt gắn tường lưu lượng 150 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
10 | Cung cấp và Lắp đặt Tủ rack 19'' 6U | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
11 | Cung cấp và Lắp đặt Switch POE 8 Port | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | Cung cấp và Lắp đặt Camera IP ống POE 3.0MP | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Cung cấp và Lắp đặt Loa gắn trần 6 w | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
14 | Cung cấp và Lắp đặt Wifi 750 POE | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
AH | Hạng mục 34: Cung cấp và lắp đặt thiết bị - Nhà Kho | |||
1 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 1100 m3/h; 50pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
2 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 800 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
3 | Cung cấp và Lắp đặt Quạt gắn tường lưu lượng 300 m3/h; 25pa, 1p,220v, 50hz | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
AI | Hạng mục 35: Cung cấp và lắp đặt thiết bị - Ngoài nhà | |||
1 | Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị thu sét tia tiên đạo E.S.E pulsar30 bán kính bảo vệ cấp 1 (level-I): 41m tuân thủ tiêu chuẩn NF C17-102:2011 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
2 | Cung cấp và Lắp đặt Máy phát điện có vỏ chống ồn 160kva công suất liên tục | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
AJ | Hạng mục 36: Cung cấp và lắp đặt thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy (đơn giá bao gồm cung cấp + thi công lắp đặt thiết bị PCCC) | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy địa chỉ 2 loop (≥127 địa chỉ/loop) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | trung tâm |
2 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điều khiển xả khí | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 3 | tủ |
3 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Máy bơm chữa cháy động cơ điện có Q= 22.5l/s, H=55m.c.n | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
4 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Máy bơm chữa cháy động cơ diezel có Q= 22.5l/s, H=55m.c.n | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
5 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Máy bơm chữa cháy động cơ điện có Q= 1l/s, H>=65m.c.n | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
6 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điều khiển bơm chữa cháy (2 chế độ tự động và bằng tay điều khiển 3 bơm chữa cháy) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
7 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Quạt hướng trục hút khói LL 13.200m3/h; cột áp 550Pa (động cơ chịu nhiệt 250 độ / 2 giờ) | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điện điều khiển quạt kết nối báo cháy | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị Tủ điều khiển cưỡng bức | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
AK | Hạng mục 37: Bảo hiểm công trình | |||
1 | Mua bảo hiểm toàn bộ giá trị công trình | Theo quy định hiện hành và thiết kế công trình được duyệt | 1 | Trọn gói |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần cẩu > 20 tấn | Sử dụng tốt | 1 |
2 | Ô tô trọng tải 2.5 - 12 tấn | Sử dụng tốt | 4 |
3 | Máy trộn bê tông đến 250 lít | Sử dụng tốt | 3 |
4 | Máy bơm nước | Sử dụng tốt | 2 |
5 | Máy đầm dùi bê tông | Sử dụng tốt | 4 |
6 | Máy hàn điện | Sử dụng tốt | 4 |
7 | Máy phát điện >10kVA | Sử dụng tốt | 2 |
8 | Cẩu tháp | Sử dụng tốt | 1 |
9 | Vận thăng | Sử dụng tốt | 1 |
10 | Máy xúc | Sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp cọc BTCT ly tâm PHC D350 | 2.282,2 | m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
2 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm | 22,818 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
3 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm, ép âm | 1,008 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
4 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 350mm | 114 | mối nối | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
5 | Bù trừ thép mối nối | 85,2337 | kg | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong cọc bê tông | 0,8056 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
7 | Cắt đầu cọc | 2,198 | 1m | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn đất cấp IV (đổ thải) | 0,0016 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,3139 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,8296 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T đất cấp II (đổ thải) | 1,4843 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 24,7953 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 104,9853 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350 | 12,2295 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | 5,9339 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 2,0493 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 4,0647 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,4387 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 4,3077 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm, CB500-V | 6,4873 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | 0,0743 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | 0,0297 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | 0,1082 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
24 | Xây gạch đặc không nung 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày | 43,6205 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
25 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 4,7028 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột | 0,4924 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1772 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,0704 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,8907 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,676 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
31 | Rải nilong lót cách ly | 6,1746 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 61,7458 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,759 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
34 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | 2,95 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
35 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách thang máy | 0,236 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,0053 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | 0,2612 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
38 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 101,7227 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 16,3835 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
40 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 13,958 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 4,1586 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 13,5656 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 4,8191 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
44 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | 249,827 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
45 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 23,7023 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 9,6478 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | 0,2723 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 18,387 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 15,4371 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
50 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | 440,8481 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V E-HSMT và hồ sơ thiết kế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 195 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,35%, Xây lắp 20,05%, Tư vấn 55,08%, Phi tư vấn 17,11%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.049.176.545.910 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.944.537.692.287 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sắc đẹp của người phụ nữ là lời hứa hẹn của hạnh phúc, chứ bản thân nó không bảo đảm cho hạnh phúc gia đình. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Phát triển Điện lực Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.