Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Văn hóa thể thao và du lịch |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 01: Hỗ trợ mua sắm trang thiết bị hoạt động cho Đoàn ca múa nhạc dân tộc tỉnh, Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thanh các huyện Hỗ trợ mua sắm trang thiết bị hoạt động cho Đoàn ca múa nhạc dân tộc tỉnh, Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thanh các huyện. 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Chương trình mục tiêu Văn hóa (theo Quyết định số 468/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ: Bảo đảm dự thầu; Giấy phép kinh doanh; Báo cáo tài chính năm 2017, 2018, 2019; Xác nhận nộp thuế năm 2017, 2018, 2019; Thỏa thuận liên danh (nếu có); …. - Tài liệu chứng minh về năng lực và kinh nghiệm: Theo yêu cầu của E-HSMT (Hợp đồng, nhân sự, nguồn lực tài chính, …) -Tài liệu chứng minh về kỹ thuật: Theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | - Catalogue bản gốc và các tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất thiết bị. - Nếu hàng hoá nhập khẩu: Nhà thầu phải có bảng cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ); - Nếu hàng hoá sản xuất trong nước: Nhà thầu phải có cam kết cung cấp giấy chứng nhận chất lượng, giấy chứng nhận xuất xưởng hoặc tương đương. |
E-CDNT 12.2 | Giá chào phải bao gồm thuế Giá trị gia tăng và chi phí vận chuyển; Thiết bị mới 100%, |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Tài liệu để chứng minh Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo yêu cầu tại Mục 4 Mẫu số 03 Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 12.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận; Địa chỉ: 179 Đường 16/4, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 382 5204 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận; Địa chỉ: 179 Đường 16/4, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 382 5204 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận; Địa chỉ: 179 Đường 16/4, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 382 5204 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận; Địa chỉ: 179 Đường 16/4, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 382 5204 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đàn Keyboard Synthesizer Workstation chuyên nghiệp | T1 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
2 | BEAM 260 | T2 | 30 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
3 | PAR LED 18x10w OUTDOOR | T3 | 20 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
4 | Máy phun khói 3000w | T4 | 1 | Máy | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
5 | PHA BLINDER 400W | T5 | 8 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
6 | Dmx cable | T6 | 300 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
7 | Jaccaon | T7 | 60 | Cặp | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
8 | Bộ Khuyếch Đại DMX | T8 | 2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
9 | Móc Treo Đèn | T9 | 100 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
10 | Bộ Điều Khiển Ánh Sáng | T10 | 1 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
11 | Dây điện | T11 | 400 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
12 | Ba Lăng rong rọc | T12 | 1 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
13 | Khung truss | T13 | 12 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
14 | Phí vận chuyển đến Phan Rang - Ninh Thuận | T14 | 1 | HẠNG MỤC | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
15 | Phí nhân công thi công lắp đặt, chuyển giao công nghệ | T15 | 1 | HẠNG MỤC | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
16 | Mixer DynaCord CMS 1000 | TN1 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
17 | Loa Sup 50 đơn P118 | TN2 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
18 | Loa full Array 30 đơn PSD P102 | TN3 | 1 | Cặp | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
19 | Loa Minitor 30 đơn MarTin F12 | TN4 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
20 | Micro không dây Relacart X10 | TN5 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
21 | Đèn parled 54x9w SVT | TN6 | 4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
22 | Main công suất Koral K10 plus | TN7 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
23 | Bộ soundCard Behringer UMC204HD và Mic RTA Behringer ECM 8000 | TN8 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
24 | Loa BEHRINGER B1520 PRO -Mã SKU: BRG 232 | BA1 | 2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
25 | MIXER BEHRINGER PMP4000 Liền công suất | BA2 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
26 | Micro đeo tai PHONO UT-980 Hai người dung | BA3 | 2 | bỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
27 | MICRO không dây hiệu BOSA K100-GS | BA4 | 2 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
28 | Đèn PAR LED outdoor 9w/54 bóng | BA5 | 4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
29 | Pha BLINDER Loại 4x100W (4 mắt) | BA6 | 4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
30 | Chân treo đèn có tay quay 2 thanh ngang tròn CTD-H104 | BA7 | 2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
31 | Loa sup kép FLY, Công suất 1200w/cái | NP1 | 2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
32 | Loa ARAY 30cm đôi, từ Neo.công suất 1000w/cái | NP2 | 6 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
33 | Main DALASS TA 5600 | NP3 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
34 | Main CREST AUDIO CA 20 | NP4 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
35 | MIXER Behringer XENYX 1832USB | TB1 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
36 | Loa Sub 5 tấc JRX218S | TB2 | 2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
37 | Feedback XTR 2.0 Plus (chống hú) | TB3 | 2 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
38 | Loa di động JBL DX-9500 | TB4 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
39 | Chân loa đứng sân khấu SOUNDKING DB035B | TB5 | 8 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
40 | Đèn parled 54x9w SVT | TB6 | 5 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
41 | Bàn điều khiển đèn sân khấu DMX 512 | TB7 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
42 | MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL N3573-70178837 (để chép nhạc đem đi cơ sở) | TB8 | 1 | MÁY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
43 | Micro không dây GUINNESS MU-300I | TB9 | 1 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
44 | Micro Không Dây BONUS Audio MB-9000S | TB10 | 1 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
45 | Dây rắc tín hiệu âm thanh từ đầu 3.5 ra 2 đầu 6 ly (hoặc đầu bông sen) | TB11 | 2 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
46 | Thiết bị nâng tiếng Idol IP 200 | TB12 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
47 | Jack canon cái chia 2 đầu 6 ly | TB13 | 20 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
48 | Dây tín hiệu đầu 6 ly ra canon đực + cái | TB14 | 20 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
49 | Mixer Yamaha 16 line – MG16 XU | NH1 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
50 | Aqualizer Behringer FBQ3102HD | NH2 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
51 | Bộ xử lý tín hiệu ehringer VIRTUALIZER 3D FX2000 | NH3 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
52 | Micro không dây shure.UGX9ii | NH4 | 2 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
53 | Đèn LED Blinder 400W | NH5 | 4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
54 | Đèn lazer 7 màu panama (PAH-887) | NH6 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
55 | Loa B-52 Pro Audio PA-212 | NH7 | 2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
56 | Loa Kéo di động Acnos CBZ16G 650W | NH8 | 1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
57 | Cáp tín hiệu âm thanh 2x1.5mm2 | NH9 | 2 | cuộn | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đàn Keyboard Synthesizer Workstation chuyên nghiệp | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
2 | BEAM 260 | 30 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
3 | PAR LED 18x10w OUTDOOR | 20 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
4 | Máy phun khói 3000w | 1 | Máy | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
5 | PHA BLINDER 400W | 8 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
6 | Dmx cable | 300 | mét | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
7 | Jaccaon | 60 | Cặp | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
8 | Bộ Khuyếch Đại DMX | 2 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
9 | Móc Treo Đèn | 100 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
10 | Bộ Điều Khiển Ánh Sáng | 1 | Bộ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
11 | Dây điện | 400 | mét | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
12 | Ba Lăng rong rọc | 1 | Bộ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
13 | Khung truss | 12 | mét | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
14 | Phí vận chuyển đến Phan Rang - Ninh Thuận | 1 | HẠNG MỤC | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
15 | Phí nhân công thi công lắp đặt, chuyển giao công nghệ | 1 | HẠNG MỤC | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
16 | Mixer DynaCord CMS 1000 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
17 | Loa Sup 50 đơn P118 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
18 | Loa full Array 30 đơn PSD P102 | 1 | Cặp | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
19 | Loa Minitor 30 đơn MarTin F12 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
20 | Micro không dây Relacart X10 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
21 | Đèn parled 54x9w SVT | 4 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
22 | Main công suất Koral K10 plus | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
23 | Bộ soundCard Behringer UMC204HD và Mic RTA Behringer ECM 8000 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
24 | Loa BEHRINGER B1520 PRO -Mã SKU: BRG 232 | 2 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
25 | MIXER BEHRINGER PMP4000 Liền công suất | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
26 | Micro đeo tai PHONO UT-980 Hai người dung | 2 | bỘ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
27 | MICRO không dây hiệu BOSA K100-GS | 2 | Bộ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
28 | Đèn PAR LED outdoor 9w/54 bóng | 4 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
29 | Pha BLINDER Loại 4x100W (4 mắt) | 4 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
30 | Chân treo đèn có tay quay 2 thanh ngang tròn CTD-H104 | 2 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
31 | Loa sup kép FLY, Công suất 1200w/cái | 2 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
32 | Loa ARAY 30cm đôi, từ Neo.công suất 1000w/cái | 6 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
33 | Main DALASS TA 5600 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
34 | Main CREST AUDIO CA 20 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
35 | MIXER Behringer XENYX 1832USB | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
36 | Loa Sub 5 tấc JRX218S | 2 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
37 | Feedback XTR 2.0 Plus (chống hú) | 2 | Bộ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
38 | Loa di động JBL DX-9500 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
39 | Chân loa đứng sân khấu SOUNDKING DB035B | 8 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
40 | Đèn parled 54x9w SVT | 5 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
41 | Bàn điều khiển đèn sân khấu DMX 512 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
42 | MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL N3573-70178837 (để chép nhạc đem đi cơ sở) | 1 | MÁY | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
43 | Micro không dây GUINNESS MU-300I | 1 | BỘ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
44 | Micro Không Dây BONUS Audio MB-9000S | 1 | BỘ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
45 | Dây rắc tín hiệu âm thanh từ đầu 3.5 ra 2 đầu 6 ly (hoặc đầu bông sen) | 2 | DÂY | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
46 | Thiết bị nâng tiếng Idol IP 200 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
47 | Jack canon cái chia 2 đầu 6 ly | 20 | DÂY | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
48 | Dây tín hiệu đầu 6 ly ra canon đực + cái | 20 | DÂY | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
49 | Mixer Yamaha 16 line – MG16 XU | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
50 | Aqualizer Behringer FBQ3102HD | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
51 | Bộ xử lý tín hiệu ehringer VIRTUALIZER 3D FX2000 | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
52 | Micro không dây shure.UGX9ii | 2 | BỘ | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
53 | Đèn LED Blinder 400W | 4 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
54 | Đèn lazer 7 màu panama (PAH-887) | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
55 | Loa B-52 Pro Audio PA-212 | 2 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
56 | Loa Kéo di động Acnos CBZ16G 650W | 1 | Cái | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
57 | Cáp tín hiệu âm thanh 2x1.5mm2 | 2 | cuộn | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách việc cung cấp, lắp đặt thiết bị, hướng dẫn sử dụng, vận hành, bảo hành, bảo trì thiết bị | 2 | - Bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên với chuyên ngành công nghệ thông tin/điện/điện tử/viễn thông/cơ khí.Tài liệu chứng minh (bản sao có chứng thực):+ Bằng tốt nghiệp.+ Hợp đồng lao động | 2 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đàn Keyboard Synthesizer Workstation chuyên nghiệp |
T1
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
2 | BEAM 260 |
T2
|
30 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
3 | PAR LED 18x10w OUTDOOR |
T3
|
20 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
4 | Máy phun khói 3000w |
T4
|
1 | Máy | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
5 | PHA BLINDER 400W |
T5
|
8 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
6 | Dmx cable |
T6
|
300 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
7 | Jaccaon |
T7
|
60 | Cặp | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
8 | Bộ Khuyếch Đại DMX |
T8
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
9 | Móc Treo Đèn |
T9
|
100 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
10 | Bộ Điều Khiển Ánh Sáng |
T10
|
1 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
11 | Dây điện |
T11
|
400 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
12 | Ba Lăng rong rọc |
T12
|
1 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
13 | Khung truss |
T13
|
12 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
14 | Phí vận chuyển đến Phan Rang - Ninh Thuận |
T14
|
1 | HẠNG MỤC | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
15 | Phí nhân công thi công lắp đặt, chuyển giao công nghệ |
T15
|
1 | HẠNG MỤC | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
16 | Mixer DynaCord CMS 1000 |
TN1
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
17 | Loa Sup 50 đơn P118 |
TN2
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
18 | Loa full Array 30 đơn PSD P102 |
TN3
|
1 | Cặp | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
19 | Loa Minitor 30 đơn MarTin F12 |
TN4
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
20 | Micro không dây Relacart X10 |
TN5
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
21 | Đèn parled 54x9w SVT |
TN6
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
22 | Main công suất Koral K10 plus |
TN7
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
23 | Bộ soundCard Behringer UMC204HD và Mic RTA Behringer ECM 8000 |
TN8
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
24 | Loa BEHRINGER B1520 PRO -Mã SKU: BRG 232 |
BA1
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
25 | MIXER BEHRINGER PMP4000 Liền công suất |
BA2
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
26 | Micro đeo tai PHONO UT-980 Hai người dung |
BA3
|
2 | bỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
27 | MICRO không dây hiệu BOSA K100-GS |
BA4
|
2 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
28 | Đèn PAR LED outdoor 9w/54 bóng |
BA5
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
29 | Pha BLINDER Loại 4x100W (4 mắt) |
BA6
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
30 | Chân treo đèn có tay quay 2 thanh ngang tròn CTD-H104 |
BA7
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
31 | Loa sup kép FLY, Công suất 1200w/cái |
NP1
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
32 | Loa ARAY 30cm đôi, từ Neo.công suất 1000w/cái |
NP2
|
6 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
33 | Main DALASS TA 5600 |
NP3
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
34 | Main CREST AUDIO CA 20 |
NP4
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
35 | MIXER Behringer XENYX 1832USB |
TB1
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
36 | Loa Sub 5 tấc JRX218S |
TB2
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
37 | Feedback XTR 2.0 Plus (chống hú) |
TB3
|
2 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
38 | Loa di động JBL DX-9500 |
TB4
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
39 | Chân loa đứng sân khấu SOUNDKING DB035B |
TB5
|
8 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
40 | Đèn parled 54x9w SVT |
TB6
|
5 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
41 | Bàn điều khiển đèn sân khấu DMX 512 |
TB7
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
42 | MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL N3573-70178837 (để chép nhạc đem đi cơ sở) |
TB8
|
1 | MÁY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
43 | Micro không dây GUINNESS MU-300I |
TB9
|
1 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
44 | Micro Không Dây BONUS Audio MB-9000S |
TB10
|
1 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
45 | Dây rắc tín hiệu âm thanh từ đầu 3.5 ra 2 đầu 6 ly (hoặc đầu bông sen) |
TB11
|
2 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
46 | Thiết bị nâng tiếng Idol IP 200 |
TB12
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
47 | Jack canon cái chia 2 đầu 6 ly |
TB13
|
20 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
48 | Dây tín hiệu đầu 6 ly ra canon đực + cái |
TB14
|
20 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
49 | Mixer Yamaha 16 line – MG16 XU |
NH1
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | |
50 | Aqualizer Behringer FBQ3102HD |
NH2
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Văn hóa thể thao và du lịch như sau:
- Có quan hệ với 45 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,50%, Xây lắp 55,00%, Tư vấn 7,50%, Phi tư vấn 15,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 75.980.037.984 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 73.817.325.239 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,85%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình cảm giữa người với người, nếu không dùng tâm chăm chút, cho dù thời điểm bắt đầu mãnh liệt đến đâu thì cuối cùng đều sẽ chậm rãi dần dần khôi phục về nguyên bản, giống như thủy triều lui khỏi bờ cát. "
Niên Hoa Chuyển Sinh
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Văn hóa thể thao và du lịch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Văn hóa thể thao và du lịch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.