Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220710857-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- 20220710857-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Phần thi công xây lắp Tên dự án là: Cầu cứng bản Tây Hồ, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La Thời gian thực hiện hợp đồng là : 450 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn thu cấp quyền sử dụng đất ngân sách huyện; Nguồn bổ sung cân đối ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã; Địa chỉ: Tổ 05 thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Sông Mã, địa chỉ: Tổ 05, Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La, điện thoại: 0212.3836132; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La; Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà 9 tầng, trung tâm Hành chính tỉnh, tổ 7, phường Tô Hiệu, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La; Điện thoại: 02123859938 - Fax: 02123852032 - Email: [email protected]. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - UBND huyện Sông Mã, Địa chỉ: Tổ 05, thị trấn Sông Mã, huỵên Sông Mã, tỉnh Sơn La. Điện thoại: 0212.3836.132 - Fax: 02123.836.284 - Đường dây nóng Báo đấu thầu: 0243.768.6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
450 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có trình độ chuyên môn: Từ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng cầu hoặc cầu đường.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên thuộc lĩnh vực xây dựng công trình giao thông hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình cầu dự ứng lực từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên. | 5 | 3 |
2 | Đội trưởng thi công | 1 | - Có trình độ chuyên môn: Từ Cao đẳng lên chuyên ngành xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên thuộc lĩnh vực xây dựng công trình giao thông hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên thuộc lĩnh vực xây dựng công trình giao thông. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Có trình độ chuyên môn: Từ cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng cầu hoặc cầu đường.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III thuộc lĩnh vực xây dựng công trình giao thông hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Cầu dự ứng lực từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên. | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: DẦM CHỦ | |||
1 | Bê tông dầm cầu đổ bằng xe bơm bê tông, cẩu chuyển dầm về bãi trữ. Dầm I, T, đá 1x2, mác 40Mpa độ sụt 14-17cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 178,88 | m3 |
2 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn công suất trạm trộn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8156 | 100m3 |
3 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8156 | 100m3 |
4 | Vận chuyển vữa bê tông 4km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, bằng ôtô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8156 | 100m3 |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,2399 | tấn |
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,3251 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm chữ T, I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.113,12 | m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cáp thép dự ứng lực dầm cầu, kéo sau | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,9152 | tấn |
9 | Lắp đặt ống ghen DUL D 65/72 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.309,04 | m |
10 | Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,88 | m3 |
11 | Lắp neo EC5-12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 80 | đầu neo |
12 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5528 | tấn |
13 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5528 | tấn |
B | Hạng mục 2: DẦM NGANG | |||
1 | BTCT 30MPa dầm ngang, đá 1x2, sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,68 | m3 |
2 | Thép D>18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2429 | tấn |
3 | Thép D | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0581 | tấn |
4 | Ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0804 | 100m2 |
C | Hạng mục 3: BẢN MẶT CẦU, BẢN LIÊN TỤC NHIỆT | |||
1 | Bê tông bản mặt cầu 30MPa độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 140 | m3 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,7659 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1866 | tấn |
4 | Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,5914 | 100m2 |
5 | Cao su đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,65 | m2 |
D | Hạng mục 4: GỐI CẦU + ĐÁ KÊ GỐI | |||
1 | Lắp đặt gối cầu cao su cố định KT (350x500x78mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
2 | Lắp đặt gối cầu cao su di động KT (350x500x78mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
3 | Thép tấm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0174 | tấn |
4 | Lắp đặt thép tấm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0174 | tấn |
5 | Bu lông M12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 64 | bộ |
6 | Thép ĐK | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1176 | tấn |
7 | Thép ĐK | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1501 | tấn |
8 | Thanh chốt mạ kẽm D32 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0939 | tấn |
9 | Lắp dựng thanh chốt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0939 | tấn |
10 | Bê tông ụ chống xô 30Mpa độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,35 | m3 |
11 | Ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1036 | 100m2 |
12 | Vữa không co ngót 30Mpa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3033 | m3 |
13 | Nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0013 | m3 |
14 | Chụp thép mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0032 | tấn |
E | Hạng mục 5: LAN CAN + TAY VỊN+ CHIẾU SÁNG | |||
1 | Gia công cấu kiện dầm thép dàn kín. Gia công kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,7654 | tấn |
2 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,7654 | tấn |
3 | Bu lông neo M22x450 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 296 | bộ |
4 | Bu lông neo M24 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.320 | bộ |
5 | Lắp đèn Led năng lượng mặt trời | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | bộ |
6 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép mạ kẽm cao 6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | cột |
7 | Bu lông M16x250+Đai liên kết | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | cái |
8 | Lắp cần đèn D60/DC 04, cao 2m, vươn 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | cần đèn |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1 | m3 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1655 | tấn |
11 | Thép bản | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1757 | tấn |
12 | Ống nhựa gân xoắn HDPE 85/65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,14 | 100m |
F | Hạng mục 6: THOÁT NƯỚC MẶT CẦU | |||
1 | Nắp chắn rác bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
2 | Thép ống D150 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,05 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3392 | 100m |
4 | Đai định vị thép bản dày 6-8mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1687 | tấn |
5 | Bu lông M12 L=35mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 160 | bộ |
6 | Bu lông M16 L=100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 80 | bộ |
G | Hạng mục 7: KHE CO GIÃN | |||
1 | Đổ bê tông M350 độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9975 | m3 |
2 | Thép thanh đường kính D=16mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0612 | tấn |
3 | Thép tấm, thép hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,422 | tấn |
4 | Lắp đặt thép tấm, thép hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,422 | tấn |
5 | Tấm inox ngăn nước dày 6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,46 | m2 |
H | Hạng mục 8: PHỤC VỤ THI CÔNG | |||
1 | Đệm đá dăm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 100m3 |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 600 | m2 |
3 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,848 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 2x4, mác 300 độ sụt 2-4cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,78 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9564 | tấn |
7 | Khấu hao hệ giá poóctích (1,5%x 1,5+5%x4) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,6276 | tấn |
8 | Sản xuất hệ dầm dẫn, hệ đà giáo, trụ tạm (1,5%x 1,5+5%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,91 | tấn |
9 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40,5376 | tấn |
10 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40,5376 | tấn |
11 | Di chuyển dầm cầu bê tông, chiều dài dầm 22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | dầm/ 10m |
12 | Lao lắp dầm cầu, chiều dài dầm 22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | dầm |
13 | Bê tông hố thế 15Mpa độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | m3 |
14 | Cáp D22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 300 | m |
15 | Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,1635 | tấn |
16 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,72 | tấn |
17 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,72 | tấn |
I | Hạng mục 9: CỌC KHOAN NHỒI | |||
1 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan momen xoay 80KNm - 200KNm, đường kính lỗ khoan 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 198 | m |
2 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đá cấp IV, trên cạn, bằng máy khoan momen xoay > 200KNm - 400KNm, đường kính lỗ khoan 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
3 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,0166 | m3 |
4 | Gia công ống vách thép cọc khoan nhồi luân chuyển Khấu hao (1,17%x2t+3,5%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,2735 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 221,4 | m3 |
6 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2472 | 100m3 |
7 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2472 | 100m3 |
8 | Vận chuyển vữa bê tông 4km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, bằng ôtô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2472 | 100m3 |
9 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,18 | 100m |
10 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 113mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,88 | 100m |
11 | Cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,0238 | tấn |
12 | Cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,7804 | tấn |
13 | Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,68 | m3 |
J | Hạng mục 10: KẾT CẤU MỐ + TỨ NÓN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 2x4, mác 300 độ sụt 6-8cm(Vữa xi măng PCB40) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 155,58 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,4 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,689 | tấn |
4 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,5507 | tấn |
5 | Gia công thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0947 | tấn |
6 | Lắp dựng thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0947 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,5014 | 100m2 |
8 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 270,084 | m2 |
9 | Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,978 | tấn |
10 | Lắp dựng , tháo dỡ kết cầu thép dạng Bailey, Uykm, trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,956 | tấn |
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5178 | 100m3 |
12 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,0397 | 100m3 |
13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4608 | 100m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,7966 | 100m3 |
K | Hạng mục 11: TRỤ CẦU | |||
1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300 độ sụt 14-17cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 185,49 | m3 |
2 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8827 | 100m3 |
3 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8827 | 100m3 |
4 | Vận chuyển vữa bê tông 4km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, bằng ôtô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8827 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,1 | m3 |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,5063 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,94 | tấn |
8 | Gia công thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2727 | tấn |
9 | Lắp dựng thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2727 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,5339 | 100m2 |
11 | Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,079 | tấn |
12 | Lắp dựng , tháo dỡ kết cầu thép dạng Bailey, Uykm, trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39,237 | tấn |
13 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,415 | 100m3 |
14 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,6398 | 100m3 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,984 | 100m3 |
16 | Cọc định vị | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,5112 | tấn |
17 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,6875 | 100m |
18 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,5625 | 100m |
19 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép bằng cần cẩu 25T, trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,25 | 100m cọc |
L | Hạng mục 12: BẢN QUÁ ĐỘ | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 300 độ sụt 2-4cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,44 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,98 | m3 |
3 | Đệm đá dăm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,059 | 100m3 |
4 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7527 | tấn |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1696 | 100m2 |
M | Hạng mục 13: TỨ NÓN LÒNG MỐ | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,5694 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32,094 | m3 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7107 | tấn |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,4245 | m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,204 | 100m |
6 | Đá dăm tầng lọc ngược | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,306 | m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,3793 | 100m3 |
8 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3903 | 100m3 |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4354 | 100m3 |
N | Hạng mục 14: NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,1484 | 100m3 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0963 | 100m3 |
3 | Lu khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,165 | 100m3 |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 87,9424 | 100m3 |
O | Hạng mục 15: MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 241,612 | m3 |
2 | Lót bạt dứa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,0806 | 100m2 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8121 | 100m3 |
4 | Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,8 | 10m |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,7812 | 100m2 |
P | Hạng mục 16: GIA CỐ MÁI TALUY | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 91,52 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50,43 | m3 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,15 | tấn |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,0315 | m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9 | 100m |
6 | Đá dăm tầng lọc ngược | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,431 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,681 | 100m2 |
8 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7985 | 100m3 |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,8657 | 100m3 |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0758 | 100m3 |
Q | Hạng mục 17: SỬA CHỮA CỐNG | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,32 | m3 |
2 | Vữa chèn XM100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,42 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,44 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2576 | 100m2 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2293 | 100m2 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,618 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4006 | tấn |
9 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | rọ |
10 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3816 | 100m3 |
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,594 | 100m3 |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1844 | 100m3 |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,21 | m3 |
14 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | đoạn ống |
R | Hạng mục 18: ĐIỀU PHỐI | |||
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,4381 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 134,2634 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 2km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,4381 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 2km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 134,2634 | 100m3 |
5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 134,2634 | 100m3 |
S | Hạng mục 19: AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
2 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
3 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
4 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,008 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,205 | m3 |
6 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 63 | cái |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1846 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0968 | tấn |
9 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,583 | m3 |
10 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,05 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần cẩu bánh hơi | sức nâng : 16,0 T | 1 |
2 | Kích nâng | 250T | 2 |
3 | Kích nâng | 500T | 2 |
4 | Máy luồn cáp | công suất : 15 kW | 1 |
5 | Cần cẩu bánh xích | sức nâng : 25,0 T | 1 |
6 | Ô tô chuyển trộn bê tông | dung tích thùng trộn : 10,7 m3 | 2 |
7 | Trạm trộn bê tông | năng suất : 50,0 m3/h | 1 |
8 | Xe bơm bê tông, tự hành | năng suất : 50 m3/h | 1 |
9 | Máy lu bánh thép | 16T | 1 |
10 | Máy đào một gầu, bánh xích | dung tích gầu : 1,25 m3 | 1 |
11 | Máy ủi | công suất : 108,0 CV | 1 |
12 | Ô tô tự đổ | trọng tải : 10,0 T | 2 |
13 | Ô tô tự đổ | trọng tải : 12,0 T | 2 |
14 | Máy toàn đạc điện tử | Không yêu cầu | 2 |
15 | Bộ kích căng kéo cáp | từ 60-90 tấn | 1 |
16 | Thiết bị khoan cọc nhồi | đường kính 1m. | 1 |
17 | Máy cắt uốn cốt thép | công suất : 5,0 kW | 2 |
18 | Máy hàn xoay chiều | công suất : 23,0 kW | 2 |
19 | Máy trộn bê tông | dung tích : 250,0 lít | 1 |
20 | Pa lăng xích | sức nâng : 3,0 T | 2 |
21 | Máy nén khí diezel | 600 m3/h | 1 |
22 | Tời điện | 5T | 2 |
23 | Máy đầm dùi | 1,5KW | 3 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông dầm cầu đổ bằng xe bơm bê tông, cẩu chuyển dầm về bãi trữ. Dầm I, T, đá 1x2, mác 40Mpa độ sụt 14-17cm | 178,88 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn công suất trạm trộn | 1,8156 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly | 1,8156 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Vận chuyển vữa bê tông 4km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, bằng ôtô chuyển trộn 10,7m3 | 1,8156 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính | 27,2399 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính > 18mm | 7,3251 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm chữ T, I | 1.113,12 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cáp thép dự ứng lực dầm cầu, kéo sau | 12,9152 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Lắp đặt ống ghen DUL D 65/72 | 1.309,04 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp | 2,88 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Lắp neo EC5-12 | 80 | đầu neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,5528 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,5528 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | BTCT 30MPa dầm ngang, đá 1x2, sụt 6-8cm | 13,68 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Thép D>18mm | 1,2429 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Thép D | 1,0581 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Ván khuôn thép | 1,0804 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Bê tông bản mặt cầu 30MPa độ sụt 6-8cm | 140 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 17,7659 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,1866 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Ván khuôn mặt cầu | 5,5914 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Cao su đệm | 15,65 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Lắp đặt gối cầu cao su cố định KT (350x500x78mm) | 8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Lắp đặt gối cầu cao su di động KT (350x500x78mm) | 8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Thép tấm mạ kẽm | 1,0174 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Lắp đặt thép tấm mạ kẽm | 1,0174 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Bu lông M12 | 64 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Thép ĐK | 0,1176 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Thép ĐK | 0,1501 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Thanh chốt mạ kẽm D32 | 0,0939 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Lắp dựng thanh chốt | 0,0939 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Bê tông ụ chống xô 30Mpa độ sụt 6-8cm | 1,35 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Ván khuôn thép | 0,1036 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Vữa không co ngót 30Mpa | 0,3033 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Nhựa đường | 0,0013 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Chụp thép mạ kẽm | 0,0032 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Gia công cấu kiện dầm thép dàn kín. Gia công kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ | 9,7654 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | 9,7654 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Bu lông neo M22x450 | 296 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Bu lông neo M24 | 1.320 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Lắp đèn Led năng lượng mặt trời | 7 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép mạ kẽm cao 6m | 7 | cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Bu lông M16x250+Đai liên kết | 28 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Lắp cần đèn D60/DC 04, cao 2m, vươn 1,5m | 7 | cần đèn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 1,1 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1655 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Thép bản | 0,1757 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Ống nhựa gân xoắn HDPE 85/65mm | 0,14 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Nắp chắn rác bằng thép | 20 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Thép ống D150 mạ kẽm | 0,05 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã như sau:
- Có quan hệ với 138 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,74%, Xây lắp 90,57%, Tư vấn 8,44%, Phi tư vấn 0,25%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.247.201.782.608 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.179.071.652.390 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bận tâm về những điều người ta nói xấu sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai lỗi lầm của chính mình! "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.