Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
3.11.5 |
BTCT đáy trụ, M250, đá 1x2, PCB40 |
11.38 |
m3 |
||
3.11.6 |
BTCT bản đáy cửa vào máng, M250, đá 1x2, PCB40 |
1.08 |
m3 |
||
3.11.7 |
BTCT thành cửa vào máng, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.96 |
m3 |
||
3.11.8 |
BTCT tấm đan kênh cửa vào máng, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.2 |
m3 |
||
3.11.9 |
BTCT dàn cửa van, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.12 |
m3 |
||
3.11.10 |
BTCT bản đáy bể tiêu năng hạ lưu, M250, đá 1x2, PCB40 |
1.81 |
m3 |
||
3.11.11 |
BTCT tường bể tiêu năng hạ lưu, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.49 |
m3 |
||
3.11.12 |
BTCT tấm đan bể tiêu năng hạ lưu, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.32 |
m3 |
||
3.11.13 |
Bê tông Mố M0, M200, đá 1x2, PCB40 |
4.14 |
m3 |
||
3.11.14 |
Bê tông lót, M100, đá 2x4, PCB30 |
2.16 |
m3 |
||
3.11.15 |
Ván khuôn thép thành máng |
0.7944 |
100m2 |
||
3.11.16 |
Ván khuôn thép đáy máng |
0.2628 |
100m2 |
||
3.11.17 |
Ván khuôn thép giằng máng |
0.6912 |
100m2 |
||
3.11.18 |
Ván khuôn thép trần máng |
0.3024 |
100m2 |
||
3.11.19 |
Ván khuôn thép tấm đan |
0.3792 |
100m2 |
||
3.11.20 |
Ván khuôn thép mố máng |
0.1593 |
100m2 |
||
3.11.21 |
Ván khuôn thép trụ máng |
0.5968 |
100m2 |
||
3.11.22 |
Ván khuôn thép bản đáy cửa vào máng |
0.029 |
100m2 |
||
3.11.23 |
Ván khuôn thép thành cửa vào máng |
0.084 |
100m2 |
||
3.11.24 |
Ván khuôn thép tấm đan cửa vào máng |
0.019 |
100m2 |
||
3.11.25 |
Ván khuôn thép giàn cửa van |
0.0183 |
100m2 |
||
3.11.26 |
Ván khuôn thép bản đáy bể tiêu năng hạ lưu |
0.0415 |
100m2 |
||
3.11.27 |
Ván khuôn thép tường bể tiêu năng hạ lưu |
0.1164 |
100m2 |
||
3.11.28 |
Ván khuôn thép tấm đan bể tiêu năng |
0.0208 |
100m2 |
||
3.11.29 |
Lắp dựng cốt thép cầu máng, ĐK ≤10mm |
1.174 |
tấn |
||
3.11.30 |
Lắp dựng cốt thép cầu máng, ĐK ≤18mm |
3.3524 |
tấn |
||
3.11.31 |
Lắp dựng cốt thép cầu máng, ĐK >18mm |
tấn |
|||
3.11.32 |
Lắp dựng cốt thép tấm đan trần máng |
0.3624 |
tấn |
||
3.11.33 |
Lắp dựng cốt thép đài trụ, mũ mố, ĐK ≤18mm |
0.3455 |
tấn |
||
3.11.34 |
Lắp dựng cốt thép trụ, ĐK ≤10mm |
0.0529 |
tấn |
||
3.11.35 |
Lắp dựng cốt thép trụ, ĐK ≤18mm |
0.3012 |
tấn |
||
3.11.36 |
Lắp dựng cốt thép đáy trụ, ĐK ≤18mm |
0.8389 |
tấn |
||
3.11.37 |
Lắp dựng cốt thép đáy bể tiêu năng+tấm đan, ĐK ≤10mm |
0.0483 |
tấn |
||
3.11.38 |
Lắp dựng cốt thép đáy bể tiêu năng+tấm đan, ĐK ≤18mm |
0.0317 |
tấn |
||
3.11.39 |
Lắp dựng cốt thép tường bể tiêu năng+tấm đan, ĐK ≤10mm |
0.0777 |
tấn |
||
3.11.40 |
Lắp dựng cốt thép tường bể tiêu năng+tấm đan, ĐK ≤18mm |
0.1193 |
tấn |
||
3.11.41 |
Lắp dựng cốt thép tấm đan bể tiêu năng |
0.0434 |
tấn |
||
3.11.42 |
Lắp dựng cốt thép bản đáy cửa vào máng, ĐK ≤10mm |
0.0583 |
tấn |
||
3.11.43 |
Lắp dựng cốt thép tường cửa vào máng, ĐK ≤10mm |
0.0684 |
tấn |
||
3.11.44 |
Lắp dựng cốt thép tấm đan cửa vào máng |
0.0258 |
tấn |
||
3.11.45 |
Lắp dựng cốt thép dàn cửa van, ĐK ≤10mm |
0.0088 |
tấn |
||
3.11.46 |
Lắp dựng cốt thép dàn cửa van, ĐK ≤18mm |
0.0122 |
tấn |
||
3.11.47 |
Lắp dựng cốt thép lưới chắn rác, ĐK ≤10mm |
0.0086 |
tấn |
||
3.11.48 |
Lắp dựng cốt thép lưới chắn rác, ĐK >10mm |
0.0015 |
tấn |
||
3.11.49 |
Gia công thép hình cửa van |
0.0474 |
1 tấn |
||
3.11.50 |
Lắp đặt thép hình cửa van |
0.0474 |
tấn |
||
3.11.51 |
Gia công thép hình lưới chắn rác |
0.0137 |
1 tấn |
||
3.11.52 |
Lắp đặt thép hình lưới chắn rác |
0.0137 |
1 tấn |
||
3.11.53 |
Máy đóng mở V1 |
1 |
bộ |
||
3.11.54 |
Lắp đặt Máy đóng mở V1 |
0.08 |
1 tấn |