Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400084606-03 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400084606-02 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400084606-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400084606-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.3.3 | Đắp đất K90 (tận dụng đất) | 7.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.3.4 | BTXM móng M200 | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.3.5 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 0.28 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Bổ sung biển báo cần vươn (Biển tròn D=90cm) | 4 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
6 | SỬA CHỮA ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Tại nút giao Km28+00 | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1.1 | Thay đèn đỏ D300 (Tại cột C1) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.2 | Thay đèn đếm lùi D300 (Tại cột C1) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.3 | Thay đèn đi bộ D300 (Tại cột C1) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.4 | Thay 01 đèn đếm lùi D400 tay vươn (Tại cột C2) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.5 | Thay 01 đèn đi bộ D300 (Tại cột C2) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.6 | Thay 01 đèn đếm lùi D300 (Tại cột C3) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.7 | Thay 01 đèn xanh D300 (Tại cột C3) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.8 | Thay 01 đèn đi bộ D300 (Tại cột C5) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.9 | Thay 01 đèn đếm lùi D400 tay vươn (Tại cột C6) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.10 | Thay 01 đèn đi bộ D300 (Tại cột C6) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.11 | Thay 01 đèn đếm lùi D400 thân cột (Tại cột C8) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.12 | Thay 01 đèn đỏ D300 (Tại cột C8) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.13 | Thay 01 đèn xanh D300 (Tại cột C8) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Tại nút giao Km50+750 | Theo quy định tại Chương V | |||
6.2.1 | Căn chỉnh đèn tín hiệu (Tại cột C1) | 2 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.2 | Căn chỉnh đèn tín hiệu (Tại cột C1) | 2 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.3 | Thay 01 đèn đếm lùi D300 (Tại cột C3) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.4 | Thay 01 đèn mũi tên xanh D300 (Tại cột C3) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.5 | Chỉnh lại đèn đi bộ D300 bị lệch (Tại cột C4) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.6 | Thay 01 đèn xanh D300 tay vươn (Tại cột C5) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.7 | Căn chỉnh đèn tín hiệu (Tại cột C6) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.8 | Thay 01 đèn vàng D300 tay vươn (Tại cột C7) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Tại nút giao Km59+250 | Theo quy định tại Chương V | |||
6.3.1 | Sửa chữa đèn tín hiệu (Tại cột C1) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3.2 | Sửa chữa đèn tín hiệu (Tại cột C2) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3.3 | Sửa chữa đèn tín hiệu (Tại cột C4) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3.4 | Sửa chữa đèn tín hiệu (Tại cột C5) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3.5 | Sửa chữa đèn tín hiệu (Tại cột C6) | 1 | Đèn | Theo quy định tại Chương V | |
7 | ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.25 | Gia cố lề BTXM M150 dày 5cm | 11.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.26 | Nilon chống mất nước | 652 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.27 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 32.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.28 | Hàn đính bu lông | 9608 | điểm | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.29 | Hàn đính nắp bịt đầu cọc | 1730 | điểm | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Bổ sung hộ lan 1 tầng (khoang 3m) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.8.1 | Lắp đặt hộ lan | 954 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.2 | Tháo dỡ hộ lan | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.3 | Thanh giữa L=3,32m, tôn dày 3mm | 308 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.4 | Tấm đầu 1, L=2,32m, tôn dày 3mm | 5 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.5 | Tấm đầu 2, L=4,38m, tôn dày 3mm | 5 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.6 | Tấm cuối L=1,285m, tôn dày 3mm | 6 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.7 | Cột thép D140mm dày 4,5mm, L=2.25m | 313 | Cột | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.8 | Cột thép D140mm dày 4,5mm, L=1,65m (C1) | 5 | Cột | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II như sau:
- Có quan hệ với 229 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,35%, Xây lắp 80,62%, Tư vấn 14,80%, Phi tư vấn 1,23%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.837.423.870.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.764.492.932.975 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.