Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400084606-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400084606-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400084606-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400084606-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | SƠN LẠI, SƠN BỔ SUNG HỆ THỐNG VẠCH SƠN TÍN HIỆU | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt h=2mm | 12366.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt h=4mm | 3845.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Tẩy sơn dẻo nhiệt | 645.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | THAY THẾ, BỔ SUNG HỆ THỐNG BIỂN BÁO, GƯƠNG CẦU LỒI | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Thay thế, bổ sung biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo1 biển tam giác A90 | 229 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 1 biển tam giác A90 + 1 biển phụ (biển phụ chữ nhật KT: 0,9x0,4m) | 201 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 2 biển tam giác A90 | 129 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 2 biển tam giác A90+1 biển phụ (biển phụ chữ nhật KT: 0,9x0,4m) | 43 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 3 biển tam giác A90 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo1 biển tam giác A70 | 66 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo1 biển tam giác A70 + 1 biển phụ (biển phụ chữ nhật KT: 0,9x0,4m) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 2 biển tam giác A70 | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 2 biển tam giác A70+1 biển phụ (biển phụ chữ nhật KT: 0,9x0,4m) | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo 3 biển tam giác A70 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.11 | Bổ sung biển phụ chữ nhật KT: 0,9x0,4m | 1 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.12 | Bổ sung biển tròn D=90cm | 4 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.13 | Bổ sung mặt biển báo chữ nhật KT: 2,2x1,8m | 4 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.14 | Thay thế bổ sung mới biển báo tròn (D=70cm) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.15 | Thay thế bổ sung mới biển báo tròn (D=90cm) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.16 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo chữ nhật KT: 1,05x0,9cm + biển phụ (biển phụ chữ nhật KT: 0,9x0,4m) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.17 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo chữ nhật KT: 75x240cm | 79 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.18 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo chữ nhật KT: 125x150cm | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.19 | Thay thế, bổ sung mới bộ biển báo chữ nhật KT: 150x240cm | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.20 | Bổ sung biển báo hình vuông, KT: 90x90cm | 102 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.21 | Bổ sung biển báo hình vuông, KT: 60x60cm | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.22 | Trồng mới biển báo R.122 đường ngang + Biển phụ | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.23 | Thay đổi nội dung biển L90 | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.24 | Dán lại màng biển báo L90 | 4 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.25 | Tháo dỡ biển báo loại 01 cột | 191 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.26 | Tháo dỡ biển báo loại 02 cột | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.27 | Di dời biển báo loại 01 cột | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.28 | Di dời biển báo loại 02 cột | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Hoàn trả kết cấu gia cố nơi đặt móng biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Cắt Lớp BT dày 10 cm | 192 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Phá dỡ BTXM | 2.69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Đào đất cấp II nền đường | 1.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | BTXM lề M150 | 2.69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 1.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Nâng cột biển báo, bổ sung biển phụ | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Biển báo chữ nhật (biển phụ KT: 0,9x0,4m) | 122 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Di dời mặt biển báo L90 | 122 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Thép ống D100 dày 4,5mm măng xông (trọng lượng 10,6 kg/m) | 24.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Đường hàn | 76.62 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Thép D90 dày3mm; dài 0.45m | 54.9 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | Bổ sung gương cầu lồi Inox D1000mm | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3 | THAY THẾ, BỔ SUNG CỌC H, CỌC TIÊU, CỘT KM | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Cọc H BTXM đúc sẵn | 20 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Cọc H gắn trên hộ lan | 26 | Cọc | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II như sau:
- Có quan hệ với 286 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,29%, Xây lắp 78,29%, Tư vấn 16,93%, Phi tư vấn 1,49%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.547.582.410.700 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.438.226.142.275 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong tâm trí, chúng ta hoài nghi và ngờ vực, và chúng ta tìm được một loại lạc thú, một loại niềm vui từ chuyện đó. Nhưng trong trái tim, chúng ta cố gắng chứa đựng cả thế giới, và bằng cách yêu thương thế giới, chúng ta có được niềm vui. "
Sri Chinmoy
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.