Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300074577-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300074577-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TUYẾN 1 | ||||
1.1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1.1 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc K95 (5%) | 15.46 | m3 | ||
1.1.2 | Đắp đất nền đường K95 bằng máy (95%) | 293.81 | m3 | ||
1.1.3 | Đào khuôn, nền đất cấp 3 bằng thủ công (5%) | 7.99 | m3 | ||
1.1.4 | Đào khuôn đường mới đất cấp 3 bằng máy (95%) | 151.79 | m3 | ||
1.1.5 | Vận chuyển đất cấp 3 điều phối dọc để đắp cự ly vận chuyển 0,5 Km (phần đất đắp nền đường, tận dụng) | 79.89 | m3 | ||
1.1.6 | Mua đất để đắp, phần đất đắp còn thiếu | 269.59 | m3 | ||
1.1.7 | Vận chuyển đất cấp 3 ra bãi thải cự ly vận chuyển 2,5 Km | 79.89 | m3 | ||
1.2 | MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.2.1 | Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 1200.97 | m2 | ||
1.2.2 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 15cm (dùng cho kết cấu mặt đường láng nhựa) | 1200.97 | m2 | ||
1.2.3 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn 4x6 lớp dưới dày 15cm | 1200.97 | m2 | ||
1.2.4 | Ghép vỉa đá hộc | 58.2 | m3 | ||
1.2.5 | Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 2818.77 | m2 | ||
1.2.6 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 15cm (dùng cho kết cấu mặt đường láng nhựa) | 2818.77 | m2 | ||
1.2.7 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp dưới 4x6 bù vênh dày TB 10cm | 2818.77 | m2 | ||
1.2.8 | Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 94.94 | m2 | ||
1.2.9 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 15cm (dùng cho kết cấu mặt đường láng nhựa) | 94.94 | m2 | ||
1.2.10 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn 4x6 lớp dưới dày 15cm | 94.94 | m2 | ||
1.2.11 | Ghép vỉa đá hộc | 1.88 | m3 | ||
1.3 | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
1.3.1 | Đào móng đất cấp 2 bằng thủ công (5%) | 1.32 | m3 | ||
1.3.2 | Đào móng đất cấp 3 bằng máy (95%) | 25.06 | m3 | ||
1.3.3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc K95 | 8.79 | m3 | ||
1.3.4 | Vận chuyển đất cấp 3 ra bãi thải cự ly vận chuyển 2,5 Km | 17.59 | m3 | ||
1.3.5 | Bê tông M200 thân cống đổ tại chỗ | 4.53 | m3 | ||
1.3.6 | Cốt thép thân cống đổ tại chỗ D <=10 mm | 236.05 | kg | ||
1.3.7 | Ván khuôn thép đổ tại chỗ | 45.1 | m2 | ||
1.3.8 | Rải đá dăm 4 x 6 đệm móng | 1.87 | m3 | ||
1.3.9 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M250 | 2.13 | m3 | ||
1.3.10 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D <=10 mm | 132.2 | kg | ||
1.3.11 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D <=18 mm | 117.92 | kg | ||
1.3.12 | Ván khuôn thép đúc sẵn | 24.66 | m2 | ||
1.3.13 | Cẩu lắp cấu kiện đúc sẵn | 17 | cái | ||
1.3.14 | Đào móng đất cấp 2 bằng thủ công (5%) | 1.13 | m3 | ||
1.3.15 | Đào móng đất cấp 3 bằng máy (95%) | 21.51 | m3 | ||
1.3.16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc K95 | 7.92 | m3 | ||
1.3.17 | Vận chuyển đất cấp 3 ra bãi thải cự ly vận chuyển 2,5 Km | 14.72 | m3 | ||
1.3.18 | Bê tông đổ tại chỗ M150 | 11.22 | m3 | ||
1.3.19 | Bê tông ống cống đúc sẵn M200 | 0.72 | m3 | ||
1.3.20 | Cốt thép cống đúc sẵn D <=10 mm | 74 | kg | ||
1.3.21 | Ván khuôn thép cống đúc sẵn | 13.82 | m2 | ||
1.3.22 | Ván khuôn thép đổ tại chỗ móng cống | 7.69 | m2 | ||
1.3.23 | Rải đá dăm 4 x 6 đệm móng | 3.95 | m3 | ||
1.3.24 | Lắp đặt ống cống D1,0m | 2 | cống | ||
1.3.25 | Vữa xi măng M100 | 0.02 | m3 | ||
1.3.26 | Bao tải tẩm nhựa đường 2 lớp | 0.94 | m2 | ||
1.3.27 | Quét nhựa đường 2 lớp | 7.54 | m2 | ||
1.3.28 | Phá dỡ bê tông có cốt thép (cống cũ) | 4.15 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 79 như sau:
- Có quan hệ với 93 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,74%, Xây lắp 59,85%, Tư vấn 10,22%, Phi tư vấn 2,19%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 268.200.078.703 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 266.244.226.235 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ quay đầu lại trừ phi bạn định đi theo đường đó. "
Henry David Thoreau
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 79 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 79 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.