Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.6.5 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.4709 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.6.6 | Vận chuyển đất tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.4709 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
5.6.7 | Lắp đặt ống nhựa uPVC110 | 107.149 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.6.8 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông -uPVC110 | 57 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.6.9 | Cung cấp băng báo hiệu | 701 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.6.10 | Rải băng báo hiệu cáp quang | 0.701 | 1km/ 1 băng báo hiệu | Theo quy định tại Chương V | |
6 | HẠNG MỤC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 30x50 cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Mua cột biển báo | 12.8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Mua biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cmbiển | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Mua biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 30x50 cmbiển | 4.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Gia công giá đỡ biển báo bằng sắt đặt 14x14mm | 0.055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.7 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ, sơn giá đỡ biển báo | 19.94 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.8 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, bê tông trụ tiêu | 2.862 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.9 | Trụ tiêu bằng cọc thép ống D50x3mm, dài 1,5m | 159 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.10 | Dây mềm phản quang | 2 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Lắp đặt đèn tín hiệu ban đêm | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Cờ đuôi nheo | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Băng đỏ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Còi thổi | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.15 | Nhân công đảm bảo giao thông | 720 | công | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.1 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | 5.934 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 17.165 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.1958 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0.2571 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.5 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 1.7165 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.6 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 0.1029 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.7 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 0.0687 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Rãnh cáp | Theo quy định tại Chương V | |||
3.15.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 114.3825 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.2 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, đất cấp II | 21.7326 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.3 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 0.8961 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.6582 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.5 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 17.0405 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.6 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 19.5948 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.7 | Vận chuyển đất tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 19.5948 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.8 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D130/100 | 66.798 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.9 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 | 117.112 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.10 | Cung cấp gạch làm dấu ( BTXM) | 7465.77 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.11 | Bảo vệ đường cáp ngầm - Xếp gạch chỉ | 7.4658 | 1000 viên | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.12 | Băng báo hiệu cáp | 7277.23 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.13 | Bảo vệ đường cáp ngầm - Rải lưới ni lông | 14.5545 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.14 | Mốc báo cáp | 485.1487 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.15 | Lắp đặt mốc báo hiệu cáp ngầm | 48.5149 | 10 mốc | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.16 | Cung cấp cáp ngầm hạ áp 0,6/1(1,2)kV - ruột đồng - 2x25mm2- Có lớp giáp bảo vệ | 77.3 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.17 | Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2x25mm2 | 0.0765 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.18 | Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2x25mm2 | 0.6888 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.19 | Cung cấp cáp ngầm hạ áp 0,6/1(1,2)kV - ruột đồng - 4x70mm2- Có lớp giáp bảo vệ | 79.6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15.20 | Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x70mm2 | 0.0788 | 100m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VIỆT như sau:
- Có quan hệ với 43 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,50%, Xây lắp 33,33%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 20,83%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 626.323.245.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 609.742.275.701 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc có tiền nên nghĩ đến ngày không có tiền; chớ để đến ngày không có tiền, mới nhớ lại đến lúc có tiền. "
Cổ ngữ
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VIỆT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VIỆT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.