Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 02: Cung cấp chi tiết máy, khuôn mẫu, vật tư phục vụ sản xuất Dự toán, kế hoạch lựa chọn nhà thầu 05 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất bằng quỹ dự trữ ngoại hối năm 2016-2017 của Xưởng X260 15 Ngày |
E-CDNT 3 | Quỹ dự trữ ngoại hối năm 2016-2017 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 30 ngày |
E-CDNT 15.2 | Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy đinh của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bạc trục cơ máy đột dập 100 tấn | 1 | Bộ | Bạc trục cơ lắp thay thế cho máy đột dập 100 tấn có tại bên mời thầu | ||
2 | Bàn pha cắt vật tư 2.400x600x600 | 2 | Cái | Bàn sử dụng trong pha cắt vật tư phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
3 | Bộ bánh răng hộp số máy viền ống giấy | 1 | Bộ | Chế tạo chi tiết thay thế cho chi tiết cũ hỏng trong thiết bị của bên mời thầu | ||
4 | Bộ đồ gá tháo sản phẩm 800x300x500 | 1 | Bộ | Bộ đồ gá sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
5 | Bộ ly hợp máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Chế tạo chi tiết thay thế cho chi tiết cũ hỏng trong thiết bị của bên mời thầu. | ||
6 | Bộ pít tông chạy cụm dao cắt máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Bộ pít tông lắp cho cụm chạy dao cắt máy quấn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Bộ pít tông đóng mở cụm dao cắt máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Bộ pít tông lắp cho cụm điều khiển hành trình chạy dao cắt máy quấn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Tuy ô thủy lực D16 | 1 | Cái | Sử dụng để cấp dầu cho thiết bị sử dụng hệ thống thủy lực | ||
9 | Tuy ô thủy lực D22 | 1 | Cái | Sử dụng để cấp dầu cho thiết bị sử dụng hệ thống thủy lực | ||
10 | Mài băng máy đột dập 100 tấn | 1 | Bộ | Sửa chữa, mài băng máy dập 100T có tại bên mời thầu | ||
11 | Mâm cặp máy tiện 3 chấu | 1 | Cái | Mâm cặp 3 chấu tự định tâm lắp cho máy tiện | ||
12 | Trục gá dao máy pha băng giấy | 2 | Bộ | Trục lắp dao cắt máy pha băng giấy có tại bên mời thầu | ||
13 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45 | 1 | Cái | Trục lắp đá mài máy mài lưỡi bào có tại bên mời thầu | ||
14 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 | 1 | Cái | Trục lắp lưỡi bào máy bào cuốn gỗ có tại bên mời thầu | ||
15 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45 | 1 | Cái | Trục lắp lưỡi bào máy bào thẳm gỗ có tại bên mời thầu | ||
16 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 1 | Cái | Trục lắp lưỡi cưa máy cưa gỗ có tại bên mời thầu | ||
17 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy | 2 | Bộ | Trục lắp dây đai của máy cuốn ống giấy có tại bên mời thầu | ||
18 | Trục lô quấn giấy máy pha băng | 2 | Bộ | Trục lô quấn của máy pha băng giấy có tại bên mời thầu | ||
19 | Trục quấn ống chống D50 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Trục quấn ống ngoài C45 D58 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Trục quấn ống trong C45 D52 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
22 | Trục quấn ống trong C45 D93 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
23 | Van điều khiển lưu lượng dầu thủy lực | 1 | Bộ | Van điều chỉnh lưu lượng dầu cho xy lanh trong thiết bị thủy lực có tại nhà thầu | ||
24 | Van thủy lực 2 chiều, 120 lít/phút -25MPa | 1 | Bộ | Van điện từ điều hướng dùng trong thiết bị thủy lực | ||
25 | Xích kéo quả lô máy bào quấn CP3-6 | 1 | Cái | Xích sử dụng cho thiết bị sản xuất | ||
26 | Bánh răng hộp số máy tiện T616 | 1 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy tiện T616 có tại bên mời thầu | ||
27 | Bộ đồ gá viền miệng ống 37 | 1 | Bộ | Bộ đồ gá của máy viền miệng ống giấy | ||
28 | Bộ đồ gá viền viền đáy, nắp ống 37 | 1 | Bộ | Bộ đồ gá của máy viền đáy, nắp ống giấy | ||
29 | Chày, cối đột lỗ D5 | 2 | Bộ | Dập lỗ Æ5 của sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Cụm bàn nâng hạ máy viền ống giấy | 1 | Bộ | Thay thế cụm bàn nâng hạ của máy viền ống giấy có tại bên mời thầu | ||
31 | Đai thép CT3 dày 0,8mm | 18 | Kg | Đai thép sử dụng trong kẹp xiết bao gói sản phẩm | ||
32 | Đai thép CT3 dày 0,5mm | 56 | Kg | Đai thép sử dụng trong kẹp xiết bao gói sản phẩm | ||
33 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm | 2 | Cái | Bộ đồ gá lắp cho máy cưa gỗ để cưa đáy nắp trong sản xuất hòm gỗ | ||
34 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm | 2 | Cái | Bộ đồ gá dùng để ghép đáy, nắp trong sản xuất hòm gỗ | ||
35 | Đồ gá phay mộng đầu hòm | 2 | Cái | Bộ đồ gá lắp trên máy phay mộng đầu hòm phục vụ sản xuất hòm gỗ | ||
36 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | 2 | Bộ | Gioăng phớt lắp piston lắp cho máy ép phun nhựa 110 tấn có tại bên mời thầu | ||
37 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 37 | 1 | Bộ | Dập bao hình sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 57 | 1 | Bộ | Dập bao hình sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Khuôn dập chìa vặn ống 37 | 1 | Bộ | Dập các chi tiết sản phẩm chìa vặn ống 37 | ||
40 | Khuôn dập chìa vặn ống 57 | 1 | Bộ | Dập các chi tiết sản phẩm chìa vặn ống 57 | ||
41 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 37 | 1 | Bộ | Khuôn dập chữ ký hiệu trên sản phẩm theo bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu | ||
42 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 57 | 1 | Bộ | Khuôn dập chữ ký hiệu trên sản phẩm theo bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu | ||
43 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 37 | 1 | Bộ | Dập lỗ sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 57 | 1 | Bộ | Dập lỗ sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Khuôn dập tấm đáy TPP 57 | 1 | Cái | Dập sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
46 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 10 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
47 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 8 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Thép C45 D60 cắt quy cách | 155 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
49 | Thép C45 D65 cắt quy cách | 178 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Thép C45 D68 cắt quy cách | 52 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
51 | Thép C45 D70 cắt quy cách | 11 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
52 | Thép tấm C45 δ20 cắt quy cách | 20 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
53 | Thép tấm C45 δ25 cắt quy cách | 141 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
54 | Thép CT3 D10 | 7 | Kg | Thép cacbon thường, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
55 | Thép CT3 D4 mạ kẽm | 10 | Kg | Thép cacbon thường, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
56 | Thép CT3 dày 1,2 | 64 | Kg | Thép cacbon thường, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
57 | Thép CT3 dày20 | 36 | Kg | Thép cacbon thường, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
58 | Thép CT3 dày3 cắt quy cách (Việt Nam | 356 | Kg | Thép cacbon thường, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
59 | Thép CT3 góc 40x40x3 | 31 | Kg | Thép góc đều cạnh CT3 các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
60 | Thép CT3 D4 mạ kẽm | 35 | Kg | Thép cacbon thường, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
61 | Thép D30 C45 cắt quy cách | 5 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
62 | Thép D40 C45 cắt quy cách | 8 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
63 | Thép mạ kẽm D42x1,2 | 17 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
64 | Thép U100x50 | 12 | Kg | Thép U CT3 cán nóng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
65 | Dây thép mạ kẽm D1 | 13 | Kg | Thép CT3 mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
66 | Tấm đáy ống D107 (inox 304) | 8.581 | Cái | Tấm đáy lắp cho ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
67 | Tấm đáy ống D60,5 (inox 304) | 12.375 | Cái | Tấm đáy lắp cho ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
68 | Tấm nắp ống D107 (inox 304) | 8.581 | Cái | Tấm nắp lắp cho ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
69 | Tấm nắp ống D60,5 (inox 304) | 12.375 | Cái | Tấm nắp lắp cho ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
70 | Tấm viền miệng ống D100 (inox 304) | 8.581 | Cái | Tấm viền miệng lắp cho ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
71 | Tấm viền miệng ống D54 (inox 304) | 12.375 | Cái | Tấm viền miệng lắp cho ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bạc trục cơ máy đột dập 100 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bàn pha cắt vật tư 2.400x600x600 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bộ bánh răng hộp số máy viền ống giấy | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bộ đồ gá tháo sản phẩm 800x300x500 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bộ ly hợp máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bộ pít tông chạy cụm dao cắt máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bộ pít tông đóng mở cụm dao cắt máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Tuy ô thủy lực D16 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Tuy ô thủy lực D22 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Mài băng máy đột dập 100 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Mâm cặp máy tiện 3 chấu | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Trục gá dao máy pha băng giấy | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Trục lô quấn giấy máy pha băng | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Trục quấn ống chống D50 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Trục quấn ống ngoài C45 D58 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Trục quấn ống trong C45 D52 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Trục quấn ống trong C45 D93 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Van điều khiển lưu lượng dầu thủy lực | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Van thủy lực 2 chiều, 120 lít/phút -25MPa | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Xích kéo quả lô máy bào quấn CP3-6 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Bánh răng hộp số máy tiện T616 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ đồ gá viền miệng ống 37 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bộ đồ gá viền viền đáy, nắp ống 37 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Chày, cối đột lỗ D5 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cụm bàn nâng hạ máy viền ống giấy | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Đai thép CT3 dày 0,8mm | 18 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Đai thép CT3 dày 0,5mm | 56 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Đồ gá phay mộng đầu hòm | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 37 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 57 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Khuôn dập chìa vặn ống 37 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Khuôn dập chìa vặn ống 57 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 37 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 57 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 37 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 57 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Khuôn dập tấm đáy TPP 57 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 10 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 8 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Thép C45 D60 cắt quy cách | 155 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Thép C45 D65 cắt quy cách | 178 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Thép C45 D68 cắt quy cách | 52 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Thép C45 D70 cắt quy cách | 11 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Thép tấm C45 δ20 cắt quy cách | 20 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Thép tấm C45 δ25 cắt quy cách | 141 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Thép CT3 D10 | 7 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Thép CT3 D4 mạ kẽm | 10 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Thép CT3 dày 1,2 | 64 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Thép CT3 dày20 | 36 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Thép CT3 dày3 cắt quy cách (Việt Nam | 356 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Thép CT3 góc 40x40x3 | 31 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Thép CT3 D4 mạ kẽm | 35 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Thép D30 C45 cắt quy cách | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Thép D40 C45 cắt quy cách | 8 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Thép mạ kẽm D42x1,2 | 17 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Thép U100x50 | 12 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Dây thép mạ kẽm D1 | 13 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Tấm đáy ống D107 (inox 304) | 8.581 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Tấm đáy ống D60,5 (inox 304) | 12.375 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Tấm nắp ống D107 (inox 304) | 8.581 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Tấm nắp ống D60,5 (inox 304) | 12.375 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Tấm viền miệng ống D100 (inox 304) | 8.581 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Tấm viền miệng ống D54 (inox 304) | 12.375 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc trục cơ máy đột dập 100 tấn | 1 | Bộ | Bạc trục cơ lắp thay thế cho máy đột dập 100 tấn có tại bên mời thầu | ||
2 | Bàn pha cắt vật tư 2.400x600x600 | 2 | Cái | Bàn sử dụng trong pha cắt vật tư phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
3 | Bộ bánh răng hộp số máy viền ống giấy | 1 | Bộ | Chế tạo chi tiết thay thế cho chi tiết cũ hỏng trong thiết bị của bên mời thầu | ||
4 | Bộ đồ gá tháo sản phẩm 800x300x500 | 1 | Bộ | Bộ đồ gá sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
5 | Bộ ly hợp máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Chế tạo chi tiết thay thế cho chi tiết cũ hỏng trong thiết bị của bên mời thầu. | ||
6 | Bộ pít tông chạy cụm dao cắt máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Bộ pít tông lắp cho cụm chạy dao cắt máy quấn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Bộ pít tông đóng mở cụm dao cắt máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Bộ pít tông lắp cho cụm điều khiển hành trình chạy dao cắt máy quấn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Tuy ô thủy lực D16 | 1 | Cái | Sử dụng để cấp dầu cho thiết bị sử dụng hệ thống thủy lực | ||
9 | Tuy ô thủy lực D22 | 1 | Cái | Sử dụng để cấp dầu cho thiết bị sử dụng hệ thống thủy lực | ||
10 | Mài băng máy đột dập 100 tấn | 1 | Bộ | Sửa chữa, mài băng máy dập 100T có tại bên mời thầu | ||
11 | Mâm cặp máy tiện 3 chấu | 1 | Cái | Mâm cặp 3 chấu tự định tâm lắp cho máy tiện | ||
12 | Trục gá dao máy pha băng giấy | 2 | Bộ | Trục lắp dao cắt máy pha băng giấy có tại bên mời thầu | ||
13 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45 | 1 | Cái | Trục lắp đá mài máy mài lưỡi bào có tại bên mời thầu | ||
14 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 | 1 | Cái | Trục lắp lưỡi bào máy bào cuốn gỗ có tại bên mời thầu | ||
15 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45 | 1 | Cái | Trục lắp lưỡi bào máy bào thẳm gỗ có tại bên mời thầu | ||
16 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 1 | Cái | Trục lắp lưỡi cưa máy cưa gỗ có tại bên mời thầu | ||
17 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy | 2 | Bộ | Trục lắp dây đai của máy cuốn ống giấy có tại bên mời thầu | ||
18 | Trục lô quấn giấy máy pha băng | 2 | Bộ | Trục lô quấn của máy pha băng giấy có tại bên mời thầu | ||
19 | Trục quấn ống chống D50 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Trục quấn ống ngoài C45 D58 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Trục quấn ống trong C45 D52 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
22 | Trục quấn ống trong C45 D93 | 1 | Cái | Trục lắp cho máy cuốn ống giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
23 | Van điều khiển lưu lượng dầu thủy lực | 1 | Bộ | Van điều chỉnh lưu lượng dầu cho xy lanh trong thiết bị thủy lực có tại nhà thầu | ||
24 | Van thủy lực 2 chiều, 120 lít/phút -25MPa | 1 | Bộ | Van điện từ điều hướng dùng trong thiết bị thủy lực | ||
25 | Xích kéo quả lô máy bào quấn CP3-6 | 1 | Cái | Xích sử dụng cho thiết bị sản xuất | ||
26 | Bánh răng hộp số máy tiện T616 | 1 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy tiện T616 có tại bên mời thầu | ||
27 | Bộ đồ gá viền miệng ống 37 | 1 | Bộ | Bộ đồ gá của máy viền miệng ống giấy | ||
28 | Bộ đồ gá viền viền đáy, nắp ống 37 | 1 | Bộ | Bộ đồ gá của máy viền đáy, nắp ống giấy | ||
29 | Chày, cối đột lỗ D5 | 2 | Bộ | Dập lỗ Æ5 của sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Cụm bàn nâng hạ máy viền ống giấy | 1 | Bộ | Thay thế cụm bàn nâng hạ của máy viền ống giấy có tại bên mời thầu | ||
31 | Đai thép CT3 dày 0,8mm | 18 | Kg | Đai thép sử dụng trong kẹp xiết bao gói sản phẩm | ||
32 | Đai thép CT3 dày 0,5mm | 56 | Kg | Đai thép sử dụng trong kẹp xiết bao gói sản phẩm | ||
33 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm | 2 | Cái | Bộ đồ gá lắp cho máy cưa gỗ để cưa đáy nắp trong sản xuất hòm gỗ | ||
34 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm | 2 | Cái | Bộ đồ gá dùng để ghép đáy, nắp trong sản xuất hòm gỗ | ||
35 | Đồ gá phay mộng đầu hòm | 2 | Cái | Bộ đồ gá lắp trên máy phay mộng đầu hòm phục vụ sản xuất hòm gỗ | ||
36 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | 2 | Bộ | Gioăng phớt lắp piston lắp cho máy ép phun nhựa 110 tấn có tại bên mời thầu | ||
37 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 37 | 1 | Bộ | Dập bao hình sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 57 | 1 | Bộ | Dập bao hình sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Khuôn dập chìa vặn ống 37 | 1 | Bộ | Dập các chi tiết sản phẩm chìa vặn ống 37 | ||
40 | Khuôn dập chìa vặn ống 57 | 1 | Bộ | Dập các chi tiết sản phẩm chìa vặn ống 57 | ||
41 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 37 | 1 | Bộ | Khuôn dập chữ ký hiệu trên sản phẩm theo bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu | ||
42 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 57 | 1 | Bộ | Khuôn dập chữ ký hiệu trên sản phẩm theo bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu | ||
43 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 37 | 1 | Bộ | Dập lỗ sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 57 | 1 | Bộ | Dập lỗ sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Khuôn dập tấm đáy TPP 57 | 1 | Cái | Dập sản phẩm là giấy carton theo bản vẽ và yêu cầu của bên mời thầu | ||
46 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 10 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
47 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 8 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Thép C45 D60 cắt quy cách | 155 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
49 | Thép C45 D65 cắt quy cách | 178 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Thép C45 D68 cắt quy cách | 52 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Anh không thể nói anh hạnh phúc nếu anh không thắng cuộc. "
Arsene Wenger
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.