Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400080784-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400080784-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạt rằn ri xe tiêu tẩy | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Xích giữ có nắp đậy | 72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
3 | Khóa K50 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
4 | Khay tiêu độc | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
5 | Xô tôn 10 lít | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
6 | Ca tôn 1 lít | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
7 | Phễu lọc hoá chất có lưới lọc | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
8 | Xẻng xúc hoá chất | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
9 | Máng mồi bơm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
10 | Thước đo dung dịch | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
11 | ống phân phối 8 đầu nối | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
12 | ống phân phối 4 cầu nối | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
13 | Cáp giữ ống cao su trên lưng xe | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
14 | Loe phun mang cá | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
15 | Cán phun f12 một đầu ren ngoài | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
16 | Cán phun thẳng f12 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
17 | Bàn chải tròn Ф110 | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
18 | Chụp phun gỗ phíp Ф1.5 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
19 | Chụp phun gỗ phíp Ф2 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
20 | Màng nhựa Teflon của van màng | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
21 | ống xả rốn xi téc | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
22 | Phao báo mức thể lỏng ARS | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
23 | Cọc tròn tiếp đất f12 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
24 | Xích tiếp đất xe f6 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
25 | Công tắc 3 tiếp điểm (5A) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
26 | Đệm amiang kín trục | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
27 | Đệm CSA nắp hộp van bơm BKF-4 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
28 | Đệm CSA nắp đầu bơm BKF-4 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
29 | Đầu ống hút đẩy ngắn bơm BKF-4 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
30 | Đầu ống hút đẩy dài bơm BKF-4 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
31 | Nắp đầu bơm BKF-4 LX | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
32 | Trục bơm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
33 | Vòng găng | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
34 | Tay biên bơm tay | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
35 | Bích kín trục bơm BKF-4 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
36 | ống cao su Ф 50x4.6m cốt thép | 4 | ống | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
37 | ống cao su Ф 25x6m cốt thép | 4 | ống | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
38 | ống cao su Ф 25x20m | 8 | ống | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
39 | Ống cao su Ф 10x20m | 8 | ống | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
40 | Ống dẫn nước bằng vải bạt Ф 50 x20m | 2 | ống | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
41 | Túi đựng bộ KT-14 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
42 | Êcu choàng đầu ống Ф50 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
43 | Êcu choàng + nắp nhựa ren trong Ф51 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
44 | Nắp đậy đầu ống Ф50 ren trong | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
45 | Đoạn nối ống trích khí nén | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
46 | Đoạn nối ống Ф50 với Ф25 ren trong | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
47 | Đoạn nối ống Ф50 với Ф25 ren ngoài | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
48 | Đệm chì khoá K50 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
49 | Rọ lọc đầu ống cao su Ф50 cả cụm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
50 | Lưới lọc của rọ đầu ống cao su Ф50 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 5 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA như sau:
- Có quan hệ với 37 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,15 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,12%, Xây lắp 1,47%, Tư vấn 2,94%, Phi tư vấn 1,47%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 27.212.225.393 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 26.959.632.848 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.