Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
- IB2400249815-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400249815-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | File đính kèm | Trả lời nội dung yêu cầu làm rõ hồ sơ theo mã yêu cầu CID 2400011330 |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần cửa mặt tiền trục 1-14 (tầng 3 đến trục 16) | ||||
1.1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 126.72 | m2 | ||
1.2 | Tháo dỡ khuôn cửa kép | 233.6 | m2 | ||
1.3 | Gia công, sản xuất hoàn thiện cửa đi mở quay 2 cánh hệ 55, độ dày trung bình cánh 2,0mm, khung bao dày 2,0mm kết hợp kính cường lực dày 8mm, phụ kiện đồng bộ (giá chưa bao gồm lắp đặt) (giá Q1.2024) | 61.44 | m2 | ||
1.4 | Gia công, sản xuất hoàn thiện cửa sổ mở lùa 4 cánh hệ 55, độ dày trung bình cánh 1,4mm, khung bao dày 1,4mm kết hợp kính cường lực dày 8mm, phụ kiện đồng bộ (giá chưa bao gồm lắp đặt) (giá Q1.2024) | 65.28 | m2 | ||
1.5 | Lắp dựng cửa, vách kính khung sắt, khung nhôm (Không tính hao phí vật liệu) | 61.44 | m2 | ||
1.6 | Gia công, lắp dựng, hoàn thiện hoa sắt cửa bằng thép hộp mạ kẽm, hoàn thiện sơn 3 lớp chống rỉ (chi tiết theo bản vẽ) | 65.28 | m2 | ||
1.7 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 (có bả XM, VL*1,25, NC*1,1) | 93.44 | m2 | ||
1.8 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 46.72 | m2 | ||
2 | Chống thấm vệ sinh tầng 2+3 | ||||
2.1 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 10.06 | m2 | ||
2.2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 6.32 | m2 | ||
2.3 | Quét dung dịch chống thấm, kết nối chuyên dụng (định mức 1 lít dung dịch hóa chất chống thấm quét được 4m2, quét 1 lớp) (Sika latex TH hoặc tương đương) | 10.06 | m2 | ||
2.4 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 (VXM trộn hóa chất chống thấm chuyên dụng, định mức 1 lít hóa chất chống thấm chuyên dụng/1m2/1 lớp VXM dày 20mm) ( Sika latex TH hoặc tương đương) | 10.06 | m2 | ||
2.5 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng bằng hóa chất chuyên dụng định mức 2kg/1 m2/1 lớp, quét 2 lớp (Sika top seal 107 hoặc tương đương) | 10.06 | m2 | ||
2.6 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM M75, XM PCB40 (KT 300x300 chống trượt) | 10.06 | m2 | ||
2.7 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | 11.06 | m2 | ||
2.8 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ≤0,16m2 (KT 250x400), vữa XM PCB40 M75 (theo gạch hiện trạng) | 6.32 | m2 | ||
3 | Phần tường, trần trục 1-16 | ||||
3.1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhà | 1044.4787 | m2 | ||
3.2 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần ngoài nhà | 239.684 | m2 | ||
3.3 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhà | 2389.43 | m2 | ||
3.4 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần trong nhà | 1428.3576 | m3 | ||
3.5 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 25.76 | m2 | ||
3.6 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 25.76 | m2 | ||
3.7 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | 25.76 | m2 | ||
3.8 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 1309.9227 | m2 | ||
3.9 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 3817.7876 | m2 | ||
3.10 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 7.1494 | 100m2 | ||
4 | Tường rào đoạn AB (sơn 1 mặt trong công trình) | ||||
4.1 | Phát quang cây cỏ để thi công | 1 | công | ||
4.2 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhà | 306.22 | m2 | ||
4.3 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.5708 | m3 | ||
4.4 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.1848 | 100m2 | ||
4.5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.2499 | tấn | ||
4.6 | Khoan cấy thép vào tường rào hiện trạng (NC 3,0/7, nhóm 1, KV2) | 2 | công | ||
4.7 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 43.56 | m2 | ||
4.8 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 349.78 | m2 | ||
4.9 | Gia công chông sắt tường rào | 0.5713 | tấn | ||
4.10 | Lắp dựng chông sắt tường rào | 41.1 | m2 | ||
4.11 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 22.3537 | 1m2 | ||
5 | Tường rào đoạn BC (sơn toàn bộ) | ||||
5.1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhà | 753.63 | m2 | ||
5.2 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.9242 | m3 | ||
5.3 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.2264 | 100m2 | ||
5.4 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.3105 | tấn | ||
5.5 | Khoan cấy thép vào tường rào hiện trạng (NC 3,0/7, nhóm 1, KV2) | 3 | công | ||
5.6 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 53.361 | m2 | ||
5.7 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 806.991 | m2 | ||
5.8 | Gia công chông sắt tường rào | 2.1008 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường THPT Phạm Văn Đồng như sau:
- Có quan hệ với 17 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 17,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.056.588.203 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 731.421.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống rất thú vị, và thú vị nhất khi nó được sống vì người khác. "
Helen Keller
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường THPT Phạm Văn Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường THPT Phạm Văn Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.