Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04 thi công xây dựng công trình, thiết bị và cây xanh dự án: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La

Tìm thấy: 08:35 05/07/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
Gói thầu
Gói thầu số 04 thi công xây dựng công trình, thiết bị và cây xanh dự án: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Bổ sung cân đối ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:52 27/06/2022
đến
09:00 18/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 18/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
700.000.000 VND
Bằng chữ
Bảy trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/07/2022 (15/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 04 thi công xây dựng công trình, thiết bị và cây xanh dự án: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
Tên dự án là: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 900 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Bổ sung cân đối ngân sách tỉnh
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp , địa chỉ: Trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp Bên mời thầu: Ban quản lý dự án dầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư giao thông Sơn La. Tư vấn thẩm tra, hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần quốc tế Tây Bắc. Thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Sở xây dựng tỉnh Sơn La. + Tư vấn lập E-HSMT: Tổ chuyên gia chấm thầu Ban quản lý dự án ĐTXD huyện Sốp Cộp; + Thẩm định E-HSMT: Phòng tài chính kế hoạch huyện Sốp Cộp. + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Tổ chuyên gia chấm thầu Ban quản lý dự án ĐTXD huyện Sốp Cộp

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp , địa chỉ: Trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp Bên mời thầu: Ban quản lý dự án dầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT một trong các tài liệu sau đây (Bản scan gửi trên hệ thống): + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế; + Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai; + Tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử; + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế; + Báo cáo kiểm toán.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 700.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp Bên mời thầu: Ban quản lý dự án dầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Sơn La, tòa nhà 9 tầng, trung tâm Hành chính tỉnh, tổ 7, phường Tô Hiệu, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La, ĐT: 02123.852.766
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp; Trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La, điện thoại: (0212)3879099 - Fax : (0212)3878107
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Sơn La. Tầng 6, Tòa nhà 9 tầng - trung tâm Hành chính tỉnh, tổ 7, phường Tô Hiệu, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La. ĐT: 02123859938

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
900 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành kỹ sư cầu đường bộ. Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình giao thông hạng III trở lên còn thời hạn, đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 1 (một) công trình tương tự hoặc 02 công trình cấp IV trở lên; (Các giấy tờ trên phải là bản sao có công chứng)107
2Cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công tại hiện trường ( phụ trách hạng mục giao thông, cầu bê tông dự ứng lực)2Có trình độ Đại học trở lên trong đó 01 kỹ sư chuyên ngành giao thông và 01 kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường bộ75
3Cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công tại hiện trường ( phụ trách hạng mục điện chiếu sáng)1Có trình độ cao đẳng trở lên chuyên ngành điện hoặc điện tử32
4Cán bộ kỹ thuật thay thế2Có trình độ Đại học trở lên trong đó 01 kỹ sư chuyên ngành giao thông và 01 kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường bộ75
5Cán bộ phụ trách thanh quyết toán1Có trình độ cao đẳng trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng32
6Cán bộ phụ trách an toàn lao động, an toàn giao thông1Có trình độ cao đẳng chuyên ngành xây dựng hoặc giao thông trở lên được đào tạo về chuyên ngành an toàn lao động hoặc chuyên ngành kỹ thuật xây dựng và đáp ứng quy định khác của pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động32
7Cán bộ phụ trách vật liệu1Có trình độ trung cấp chuyên ngành xây dựng trở lên32
8Cán bộ phụ trách trắc đạc1Tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành trắc địa32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ADầm bê tông dự ứng lực
1Bê tông dầm cầu, Dầm T, đá 1x2, 40MPaTheo yêu cầu chương V560,28m3
2Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính Theo yêu cầu chương V132,8259tấn
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính > 18mmTheo yêu cầu chương V4,4743tấn
4Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm chữ T, ITheo yêu cầu chương V3.929,1m2
5Thép cường độ cao 12,7mm (kéo sau)Theo yêu cầu chương V26,1681tấn
6ống gen (D55/60)Theo yêu cầu chương V4.399,2m
7Lắp neo cáp dự ứng lựcTheo yêu cầu chương V420bộ
8Bơm vữa xi măng trong ống luồn cápTheo yêu cầu chương V7,3m3
BDầm ngang + mối nối
1BTCT 40MPa dầm ngang, đá 1x2, đổ bằng máy bơm (Bê tông thương phẩm Cty Hoa Xuân)Theo yêu cầu chương V136,14m3
2Thép D Theo yêu cầu chương V16,8178tấn
3Thép D>18mmTheo yêu cầu chương V1,8309tấn
4Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V6,491100m2
CKhe co giãn
1Làm khe co giãn Feba cầuTheo yêu cầu chương V109,6m
DÔng thoát nước
1Thép ống D150 mạ kẽmTheo yêu cầu chương V0,5401tấn
2Nắp đậy thép đúcTheo yêu cầu chương V0,1033tấn
EBản mặt cầu
1BTCT 30MPa bản mặt cầu, đá 1x2, đổ bằng máy bơm (Bê tông thương phẩm Cty Hoa Xuân)Theo yêu cầu chương V110,88m3
2Thép D Theo yêu cầu chương V11,5163tấn
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2Theo yêu cầu chương V11,07100m2
4Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo yêu cầu chương V11,07100m2
5Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V1,3417100tấn
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km, ô tô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V1,3417100 tấn
FHoàn trả mặt đường (mố M2 cầu Nậm Ca)
1Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 20 cmTheo yêu cầu chương V0,45100m2
2Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cmTheo yêu cầu chương V0,45100m2
3Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2Theo yêu cầu chương V0,45100m2
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2Theo yêu cầu chương V0,45100m2
5Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo yêu cầu chương V0,45100m2
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V0,0764100tấn
7Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V0,0764100tấn
GBản vượt
1BTCT 30Mpa bản vượt, đá 1x2, sụt 6-8Theo yêu cầu chương V28,8m3
2Thép D Theo yêu cầu chương V0,1001tấn
3Thép D Theo yêu cầu chương V1,9735tấn
4Thép D>18mmTheo yêu cầu chương V3,4238tấn
5Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V0,104100m2
6Đệm đá dăm bản vượtTheo yêu cầu chương V1,3752100m3
7Nhựa đườngTheo yêu cầu chương V0,2m3
HLan can + tay vịn
1BTCT 30MPa lan can, đá 1x2, đổ bằng máy bơm (Bê tông thương phẩm Cty Hoa Xuân)Theo yêu cầu chương V80,2m3
2Thép D Theo yêu cầu chương V7,458tấn
3Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V4,5172100m2
4Sản xuất lan can thépTheo yêu cầu chương V10,9156tấn
5Lắp dựng lan can thépTheo yêu cầu chương V10,9156tấn
6Bu lông neo M22x650Theo yêu cầu chương V624bộ
7Bu lông neo M24x450Theo yêu cầu chương V32bộ
IGối cầu + đá kê gối + ụ neo dầm
1Lắp đặt gối cầu cao su (di động+cố định)Theo yêu cầu chương V42cái
2BTCT 30MPa, đá 1x2, độ sụt 6-8Theo yêu cầu chương V40,64m3
3Thép D Theo yêu cầu chương V8,885tấn
4Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V0,7632100m2
JNeo chống chuyển vị
1Thanh neo D32 + mũ neoTheo yêu cầu chương V0,9921tấn
2Lắp dựng thanh neo, mũ neoTheo yêu cầu chương V0,9921tấn
3Vữa không co ngótTheo yêu cầu chương V0,08m3
4Nhựa đườngTheo yêu cầu chương V0,22m3
KKết cấu mố M1,M2
1BTCT 30MPa thân, móng mố + tạo dốc + tường tai đá 2x4, sụt 6-8 (Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm)Theo yêu cầu chương V522,84m3
2BTCT 30MPa móng, đá 2x4, sụt 6-8 (Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm)Theo yêu cầu chương V696m3
3BTXM lót móng 10Mpa, đá 2x4, sụt 2-4Theo yêu cầu chương V36,44m3
4Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu, đường kính Theo yêu cầu chương V37,6191tấn
5Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu, đường kính > 18mmTheo yêu cầu chương V44,7639tấn
6Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầuTheo yêu cầu chương V14,2100m2
7Quét nhựa bitum nóng vào tường (mặt nằm trong đất)Theo yêu cầu chương V540m2
8Đắp cấp phối sau mố (tận dụng thanh thải lòng suối)Theo yêu cầu chương V10,892100m3
9Tứ nón BTCT 200#, đá 1x2, sụt 2-4Theo yêu cầu chương V27,88m3
10Chân khay BTXM 200# đá 2x4Theo yêu cầu chương V69,21m3
11Thép gia cố tứ nónTheo yêu cầu chương V1,2723tấn
12Đệm BTXM 8Mpa tứ nón + bậc lên xuốngTheo yêu cầu chương V8,78m3
13Đắp cuội sỏiTheo yêu cầu chương V0,54m3
14Ống nhựa PVC ĐK=48mm thoát nướcTheo yêu cầu chương V0,36100m
15Đệm BTXM 8Mpa bậc lên xuốngTheo yêu cầu chương V6,39m3
16Bậc dốc nước BTXM, đá 1x2, 20Mpa (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V38,62m3
17Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V2,6213100m2
18Đắp đất tứ nón bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu chương V3,5249100m3
19Vét bùnTheo yêu cầu chương V0,9100m3
20Đào móng đất C2Theo yêu cầu chương V20,5322100m3
21Đào móng đất C3Theo yêu cầu chương V11,0304100m3
22Đào móng đất C4Theo yêu cầu chương V1,5318100m3
23Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V3,648100m3
24Phá dỡ khối đá xây cũTheo yêu cầu chương V36,58100m3
LKết cấu trụ
1BTCT 30Mpa xà mũ, (be tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm)Theo yêu cầu chương V169,56m3
2BTCT 30Mpa thân trụ, bệ trụ (bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm)Theo yêu cầu chương V595,92m3
3BTXM lót móng 10MpaTheo yêu cầu chương V23,28m3
4Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V7,672100m2
5Thép D Theo yêu cầu chương V24,861tấn
6Thép D>18mmTheo yêu cầu chương V53,7692tấn
7Vét bùnTheo yêu cầu chương V2,2368100m3
8Đào móng, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo yêu cầu chương V5,888100m3
9Đào móng, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V4,0845100m3
10Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V2,5558100m3
MCọc khoan nhồi
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc Theo yêu cầu chương V452,7m3
2Sản xuất ống váchTheo yêu cầu chương V63,5034tấn
3Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan momen xoay 80KNm - 200KNm, đường kính lỗ khoan 1000mmTheo yêu cầu chương V223m
4Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đá cấp IV, trên cạn, bằng máy khoan momen xoay > 200KNm - 400KNm, đường kính lỗ khoan 1000mmTheo yêu cầu chương V365m
5Cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính Theo yêu cầu chương V7,706tấn
6Cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính > 18mmTheo yêu cầu chương V85,9379tấn
7Bơm vữa lấp ống siêu âm, ống thăm dò cọc khoan nhồiTheo yêu cầu chương V10,36m3
8Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạnTheo yêu cầu chương V54,94m3
9Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mmTheo yêu cầu chương V19,8100m
10Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 100mmTheo yêu cầu chương V5,88100m
11Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, đường kính lỗ khoan > 80mmTheo yêu cầu chương V72cọc
12Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âmTheo yêu cầu chương V216mặt cắt/lần TN
NKhối lượng thi công
1Lao lắp dầm cầu bằng cẩu lao dầm bê tông các loại, chiều dài dầm 12 Theo yêu cầu chương V42dầm
2Di chuyển dầm cầu bê tông, chiều dài dầm 12 Theo yêu cầu chương V88,2dầm/ 10m
3Nâng hạ dầm cầu bằng cần cẩu, chiều dài dầm 18 Theo yêu cầu chương V42dầm
4Sản xuất hệ dầm gánh (1.5%x 4+5%)Theo yêu cầu chương V7,3tấn
5Sản xuất hệ trụ tạm YUKM (1.5%x 8+5%x4) (luân chuyển 1 mố+2 trụ)Theo yêu cầu chương V38,496tấn
6Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnTheo yêu cầu chương V7,3tấn
7Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnTheo yêu cầu chương V7,3tấn
8Lắp dựng, tháo dỡ kết cầu thép dạng UykmTheo yêu cầu chương V153,984tấn
9Bệ đúc dầm BTCT 25Mpa, đá 2x4,Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V29,44m3
10Thép D Theo yêu cầu chương V0,5404tấn
11Thép D Theo yêu cầu chương V0,8176tấn
12BTXM láng bãi đúc dầm 10MpaTheo yêu cầu chương V37,5m3
13Đệm đá thải bãi đúc dầmTheo yêu cầu chương V1,125100m3
14Đắp đất bãi đúc dầm bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,9Theo yêu cầu chương V25,994100m3
15Đào san ủi mặt bằng đất C4Theo yêu cầu chương V2,1504100m3
16Đắp đất bờ vâyTheo yêu cầu chương V5,082100m3
17Rọ thép KT (2x1x1)mTheo yêu cầu chương V80rọ
18Phá bỏ bờ vâyTheo yêu cầu chương V9,2724100m3
19Khơi thông, thanh thải lòng suối đất C2Theo yêu cầu chương V32,4432100m3
20Khơi thông, thanh thải lòng suối đất C4Theo yêu cầu chương V1,4816100m3
OĐường phục vụ thi công
1Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo yêu cầu chương V3,006100m3
2Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V1,917100m3
3Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IVTheo yêu cầu chương V1,917100m3
4Đắp đá thải nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu chương V1,65100m3
5Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V13,1942100m3
6Rọ thép KT (2x1x1)mTheo yêu cầu chương V140rọ
7Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằngTheo yêu cầu chương V20,6m3
8Phá bỏ đường công vụTheo yêu cầu chương V24,6902100m3
9Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V46,08m3
10Vữa chèn XM 100#Theo yêu cầu chương V3,2m3
11Ván khuôn thép ống cốngTheo yêu cầu chương V6,592100m2
12Thép D Theo yêu cầu chương V4,272tấn
13Lắp đặt, tháo dỡ ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1.5mTheo yêu cầu chương V64đoạn ống
PVỉa hè người đi bộ trên cầu
1Lắp đặt tấm đanTheo yêu cầu chương V68tấm
2BTCT tấm đan 25Mpa, đá 1x2 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V58,96m3
3Thép tấm đanTheo yêu cầu chương V5,2408tấn
4BTXM bó vỉa + khối kê tấm đan, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V36,64m3
5Lát gạch Terarro KT (400x400x30)mmTheo yêu cầu chương V620,34m2
6Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V3,1586100m2
7Sơn màu trắng, đỏ 2 nướcTheo yêu cầu chương V316,12m2
QSữa chữa khe co giãn cầu Nậm Lạnh, Nậm Ca
1Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cmTheo yêu cầu chương V18,61510m2
2Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo yêu cầu chương V22,05m3
3Sơn màu trắng, đỏ 2 nướcTheo yêu cầu chương V158,06m2
4Lát gạch Terarro KT (400x400x30)mmTheo yêu cầu chương V549m2
5Phá dỡ viên lát vỉa hè cũTheo yêu cầu chương V549m2
6Tháo dỡ, Lắp đặt khe co giãn (tận dụng)Theo yêu cầu chương V10m
7Bu lông M16Theo yêu cầu chương V80cái
8Nút cao su D30Theo yêu cầu chương V80cái
9Thép đường kính Theo yêu cầu chương V0,169tấn
10Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo yêu cầu chương V0,95m3
RĐƯỜNG ĐẦU CẦU
SNền đường
1Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo yêu cầu chương V13,6279100m3
2Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V2,078100m3
3Đào cấp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V6,1651100m3
4Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V69,1887100m3
5Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98Theo yêu cầu chương V4,5492100m3
6Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt Theo yêu cầu chương V4,1313100m
7Đào kết cấu MĐCTheo yêu cầu chương V1,5638100m3
8Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo yêu cầu chương V122,12m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu chương V16,4795100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1.8km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu chương V16,4795100m3
11Khai thác đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V68,1773100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu chương V68,1773100m3
TKết cấu trên mặt đường cũ bù vênh bằng BTN (kết cấu 1)
1Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo yêu cầu chương V6,4262100m2
2Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V0,7789100tấn
3Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V0,7789100tấn
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2Theo yêu cầu chương V6,4262100m2
5Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2Theo yêu cầu chương V5,904100m2
6Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cmTheo yêu cầu chương V5,904100m2
7Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V0,7008100tấn
8Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V0,7008100tấn
UKết cấu trên mặt đường cũ bù vênh bằng đá dăm nước (kết cấu 2)
1Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo yêu cầu chương V6,9319100m2
2Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V1,1763100tấn
3Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V1,1763100tấn
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2Theo yêu cầu chương V6,9319100m2
5Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2Theo yêu cầu chương V6,9319100m2
6Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cmTheo yêu cầu chương V6,9319100m2
7Bù vênh mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12,34 cmTheo yêu cầu chương V6,9319100m2
VKết cấu mặt đường làm mới (kết cấu 3)
1Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo yêu cầu chương V17,8838100m2
2Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V3,0349100tấn
3Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấnTheo yêu cầu chương V3,0349100tấn
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2Theo yêu cầu chương V17,8838100m2
5Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2Theo yêu cầu chương V17,8838100m2
6Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cmTheo yêu cầu chương V17,8838100m2
7Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 20 cmTheo yêu cầu chương V18,2624100m2
8Lu khuôn bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98Theo yêu cầu chương V3,0323100m3
9Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V3,7436100m3
WAn toàn giao thông
1Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mmTheo yêu cầu chương V796,62m2
2Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 4,0mmTheo yêu cầu chương V159,56m2
3Di chuyển biển báo chữ nhậtTheo yêu cầu chương V2biển
4Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V17cái
5Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cmTheo yêu cầu chương V6cái
6Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển HCN (2 cột)Theo yêu cầu chương V11cái
XRãnh dọc KT (150x150)cm
1Lắp đặt đốt rãnhTheo yêu cầu chương V21đốt
2Rãnh BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V18,2618m3
3Thép D Theo yêu cầu chương V0,2602tấn
4Thép D>10mm rãnhTheo yêu cầu chương V0,645tấn
5Mối nối XM 200#Theo yêu cầu chương V0,2676m3
6Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0391100m3
7Ván khuôn thép rãnhTheo yêu cầu chương V1,9682100m2
8Lắp đặt tấm bản KT(100x186x20)cmTheo yêu cầu chương V21tấm
9Tấm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V7,4529m3
10Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,9036tấn
11Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,2965100m2
12Đào rãnh, máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V2,0601100m3
13Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V1,9875100m3
YRãnh KT (80x100)cm
1Lắp đặt đốt rãnhTheo yêu cầu chương V185đốt
2Rãnh BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V88,9412m3
3Thép D Theo yêu cầu chương V4,1024tấn
4Mối nối XM 200#Theo yêu cầu chương V0,9265m3
5Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,265100m3
6Ván khuôn thép rãnhTheo yêu cầu chương V8,7088100m2
7Lắp đặt tấm bản KT(50x95x10)cmTheo yêu cầu chương V371tấm
8Tấm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V17,4176m3
9Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V2,3075tấn
10Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V1,0747100m2
11Đào rãnh, máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V4,3544100m3
12Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V1,5342100m3
ZThay thế tấm bản bị hỏng
1Lắp đặt tấm bản KT(50x95x10)cmTheo yêu cầu chương V15tấm
2Tấm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,705m3
3Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0934tấn
4Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0435100m2
5Lắp đặt tấm rãnh KT(25x50x5)cmTheo yêu cầu chương V522tấm
6Tấm đan rãnh BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V3,3141m3
7BTXM 200# vuốt nối tấm đan rãnh cũTheo yêu cầu chương V0,48m3
8Đào rãnh, máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,1226100m3
9Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,3914100m2
10Vữa XM 100# dày 2cm đệmTheo yêu cầu chương V65,2375m2
11Móng BTXM đá 1x2, mác 1007,5676m3
AABó gáy hè phố
1Lắp đặt Bó gáy hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x33x100cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu chương V376,73m
2BTXM bó gáy đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V15,0692m3
3Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V1,5069100m2
4Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,275100m3
5Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,1243100m3
ABBó vỉa giải phân cách
1Lắp đặt bó vỉa KT (20x45x100)cm, vữa XM PCB40 mác 75Theo yêu cầu chương V548m
2BTXM bó gáy đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V46,032m3
3Đệm dày 2cm, vữa XM mác 100Theo yêu cầu chương V109,6m2
4Móng BTXM đá 1x2, mác 100Theo yêu cầu chương V14,248m3
5Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V8,9872100m2
6Sơn trắng, sơn đỏTheo yêu cầu chương V411m2
7Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,1644100m3
ACBó vỉa hè phố
1Lắp đặt bó vỉa KT (23x35x100)cm, vữa XM PCB40 mác 75Theo yêu cầu chương V261m
2Bó vỉa BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V11,0664m3
3Vữa XM 100# đệm dày 2cmTheo yêu cầu chương V93,96m2
4Móng BTXM đá 1x2, mác 100Theo yêu cầu chương V5,481m3
5Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V2,4795100m2
6Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,1827100m3
7Lắp đặt bó vỉa, vữa XM PCB40 mác 75Theo yêu cầu chương V12m
8Bó vỉa BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,5928m3
9Thép D Theo yêu cầu chương V0,0341tấn
10Thép D Theo yêu cầu chương V0,0288tấn
11Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V0,1068100m2
12Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,0084100m3
13Lắp đặt tấm bản KT(100x100x10)cmTheo yêu cầu chương V6tấm
14Lắp đặt tấm bản KT(80x90x10)cmTheo yêu cầu chương V6tấm
15Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V1,02m3
16Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,1406tấn
17Thép D Theo yêu cầu chương V0,1802tấn
18Hố thu BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V3,258m3
19BTXM 200# bịt rãnhTheo yêu cầu chương V1,74m3
20Vữa XM 125# mối nốiTheo yêu cầu chương V0,036m3
21Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0132100m3
22Ván khuôn thép hố thuTheo yêu cầu chương V0,4056100m2
23Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0444100m2
24Cửa thu nước BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V3,96m3
25Ván khuôn thép cửa thuTheo yêu cầu chương V0,2304100m2
26Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,2082100m3
27Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0732100m3
28Song chắn rác bằng gang KT (90x25x3)cmTheo yêu cầu chương V6bộ
29Thép ghim song chắn rácTheo yêu cầu chương V0,0031tấn
ADHố thu H2 + cửa thu nước C4
1Lắp đặt tấm bản KT(100x100x10)cmTheo yêu cầu chương V2tấm
2Lắp đặt tấm bản KT(40x90x10)cmTheo yêu cầu chương V2tấm
3Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,28m3
4Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0348tấn
5Thép D Theo yêu cầu chương V0,0501tấn
6Hố thu BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,886m3
7BTXM 200# bịt rãnhTheo yêu cầu chương V0,52m3
8Vữa XM 125# mối nốiTheo yêu cầu chương V0,01m3
9Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0042100m3
10Ván khuôn thép hố thu + bịt đáyTheo yêu cầu chương V0,141100m2
11Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0132100m2
12Cửa thu nước BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,32m3
13Ván khuôn thép cửa thuTheo yêu cầu chương V0,0342100m2
14Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,0522100m3
15Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0166100m3
16Song chắn rác bằng gang KT (90x25x3)cmTheo yêu cầu chương V2bộ
17Thép ghim song chắn rácTheo yêu cầu chương V0,001tấn
AEHố thu H3 + cửa thu nước C6
1Lắp đặt tấm bản KT(100x100x10)cmTheo yêu cầu chương V1tấm
2Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,1m3
3Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0125tấn
4Thép D Theo yêu cầu chương V0,03tấn
5Hố thu BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,543m3
6BTXM 200# bịt rãnhTheo yêu cầu chương V0,19m3
7Vữa XM 125# mối nốiTheo yêu cầu chương V0,006m3
8Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0018100m3
9Ván khuôn thép hố thu + bịt đáyTheo yêu cầu chương V0,0799100m2
10Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0054100m2
11Cửa thu nước BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,13m3
12Ván khuôn thép cửa thuTheo yêu cầu chương V0,0083100m2
13Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,0298100m3
14Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0084100m3
15Song chắn rác bằng gang KT (90x25x3)cmTheo yêu cầu chương V1bộ
16Thép ghim song chắn rácTheo yêu cầu chương V0,0005tấn
AFCửa thu nước C2
1Lắp đặt tấm bản KT(88x50x10)cm & KT(88x41x10)cmTheo yêu cầu chương V10tấm
2Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,43m3
3Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,057tấn
4Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0038100m3
5Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0274100m2
6Cửa thu nước BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V1,4m3
7Ván khuôn thép cửa thuTheo yêu cầu chương V0,1039100m2
8Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,071100m3
9Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0321100m3
10Song chắn rác bằng gang KT (90x25x3)cmTheo yêu cầu chương V1bộ
11Thép ghim song chắn rácTheo yêu cầu chương V0,0005tấn
AGCửa thu nước C3
1Lắp đặt tấm bản KT(88x50x10)cm & KT(88x41x10)cmTheo yêu cầu chương V8tấm
2Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,23m3
3Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0455tấn
4Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0031100m3
5Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0219100m2
6Cửa thu nước BTXM, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V1,14m3
7Ván khuôn thép cửa thuTheo yêu cầu chương V0,0853100m2
8Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,0574100m3
9Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,026100m3
10Song chắn rác bằng gang KT (90x25x3)cmTheo yêu cầu chương V1bộ
11Thép ghim song chắn rácTheo yêu cầu chương V0,0005tấn
12Lắp đặt tấm bản KT(100x100x10)cm&KT(140x100x10)cmTheo yêu cầu chương V2tấm
13Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,27m3
14Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,027tấn
15Hố thu BTXM, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu chương V4,92m3
16Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0067100m3
17Ván khuôn thép hố thuTheo yêu cầu chương V0,2399100m2
18Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0092100m2
19Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,1798100m3
20Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0919100m3
AHHè phố
1Phá dỡ gạch Block cũTheo yêu cầu chương V381,71m2
2Lát gạch Terarro KT (400x400x30)mmTheo yêu cầu chương V1.494,02m2
3Móng BTXM đá 1x2, mác 150Theo yêu cầu chương V74,701m3
AIHố trồng cây
1Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu chương V801 cấu kiện
2BTCT viên bó gốc cây, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu chương V1,92m3
3Vữa XM 100# đệm dày 2cmTheo yêu cầu chương V13m2
4Ván khuôn thépTheo yêu cầu chương V0,302100m2
5Thép D Theo yêu cầu chương V0,303tấn
6Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,072100m3
7Đắp đất màuTheo yêu cầu chương V7,2m3
8Cọc tre chống câyTheo yêu cầu chương V201 hố
AJCống thủy lợi
1Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính Theo yêu cầu chương V19đoạn ống
2Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống - đường kính F 1,00Theo yêu cầu chương V18ống cống
3Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu chương V6,65m3
4Vữa XM 100#Theo yêu cầu chương V0,57m3
5Thân cống BTXM, đá 2x4, mác 200 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V4,4m3
6Móng BTXM, đá 2x4, mác 200Theo yêu cầu chương V19,89m3
7Ván khuôn thép thân cốngTheo yêu cầu chương V0,1951100m2
8Ván khuôn móngTheo yêu cầu chương V0,2805100m2
9Ván khuôn ống cốngTheo yêu cầu chương V1,3129100m2
10Thép D Theo yêu cầu chương V0,7005tấn
11Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0327100m3
12Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V2,0719100m3
13Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kWTheo yêu cầu chương V4,16m3
14Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V1,829100m3
AKMương thủy lợi
1Lắp đặt tấm bản KT(90x50x10)cmTheo yêu cầu chương V17tấm
2Tẩm bản BTCT, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40)Theo yêu cầu chương V0,77m3
3Mương BTCT, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu chương V3,74m3
4Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0563tấn
5Thép mương, đường kính Theo yêu cầu chương V0,0498tấn
6Thép mương, đường kính > 10mmTheo yêu cầu chương V0,2302tấn
7Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0077100m3
8Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,0476100m2
9Ván khuôn thép mươngTheo yêu cầu chương V0,3655100m2
10Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,1768100m3
11Đắp móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0731100m3
ALỐp mái
1Ốp mái BTCT, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu chương V10,7016m3
2Móng BTXM, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu chương V6,372m3
3Đệm Vữa XM 100#Theo yêu cầu chương V2,6754m3
4Thép D Theo yêu cầu chương V0,2518tấn
5Ống thoát nước D=48mmTheo yêu cầu chương V0,14100m
6Đắp cuội sỏi đầu ống thoát nướcTheo yêu cầu chương V8,4m3
7Ván khuôn thép chân khayTheo yêu cầu chương V0,1548100m2
8Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,072100m3
9Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0488100m3
AMCống thoát nước ngang
1Lắp đặt tấm bảnTheo yêu cầu chương V3m3
2Tấm bản BTCT, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu chương V1,5m3
3Mũ mố BTCT, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu chương V0,7m3
4Thân cống BTXM, đá 2x4, mác 200Theo yêu cầu chương V5,09m3
5Móng cống BTXM, đá 2x4, mác 200Theo yêu cầu chương V5,26100m2
6Ván khuôn thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,117100m2
7Ván khuôn thép thân cốngTheo yêu cầu chương V0,2664100m2
8Ván khuôn thép móngTheo yêu cầu chương V0,0453tấn
9Thép tấm bảnTheo yêu cầu chương V0,1558tấn
10Thép mũ mố D Theo yêu cầu chương V0,0194tấn
11Thép mũ mố D Theo yêu cầu chương V0,0031100m3
12Đệm đá thảiTheo yêu cầu chương V0,0105100m3
13Đào móng, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIITheo yêu cầu chương V0,2568100m3
14Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu chương V0,0642m3
15Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kWTheo yêu cầu chương V2,5tấm
16Tháo dỡ, lắp đặt lại tấm bản cũTheo yêu cầu chương V2m3
ANĐiện chiếu sáng
1Rãnh cáp ngầm trên vỉa hèTheo yêu cầu chương V14m
2Rãnh cáp ngầm qua đườngTheo yêu cầu chương V20m
3Rãnh cáp ngầm trên giải phân cách giữaTheo yêu cầu chương V302m
4Móng cột thép chiếu sángTheo yêu cầu chương V19Móng
5Móng cột đèn trang tríTheo yêu cầu chương V17Móng
6Lắp dựng cột đèn trang tríTheo yêu cầu chương V17cái
7Tiếp địa cột chiếu sángTheo yêu cầu chương V36Bộ
8Cột thép tròn côn rời cần 9mTheo yêu cầu chương V4cái
9Cột thép tròn côn rời cần 8mTheo yêu cầu chương V5cái
10Cần đèn đơn vươn 1,5mTheo yêu cầu chương V5cái
11Cần đèn kép vươn 1,5mTheo yêu cầu chương V4cái
12Đèn Sodium 250WTheo yêu cầu chương V13cái
13Phụ kiện chiếu sángTheo yêu cầu chương V1bộ
14Chi phí thí nghiệmTheo yêu cầu chương V1Khoản
AOCây xanh
1Cây Sấu (H>3m; ĐK 13-15cm)Theo yêu cầu chương V25cây
2Cây xà cừ (H>3m; ĐK13-15cm)Theo yêu cầu chương V20cây
APChi phí thuế đất
1Thuế tài nguyên khai thác đất về đắpTheo yêu cầu chương V1Khoản
2Thuế môi trường khai thác đất về đắpTheo yêu cầu chương V1Khoản
AQChi phí đảm bảo giao thông
1Biển báo hiệu các loại (LC 30%)Theo yêu cầu chương V18cái
2Ba rie (LC 30%)Theo yêu cầu chương V10md
3Đèn nháy đảm bảo giao thôngTheo yêu cầu chương V48cái
4Dây đảm bảo giao thôngTheo yêu cầu chương V12cuộn
5Ống nhựa PVC F76mmTheo yêu cầu chương V101m
6Giấy phản quangTheo yêu cầu chương V36,35m2
7Bê tông M200# chân cộtTheo yêu cầu chương V1,36m3
8Ván khuônTheo yêu cầu chương V18,18m2
9Vữa XM50# đổ trong lòng ống nhựaTheo yêu cầu chương V0,47m3
10Quần áo, đèn, cờ, còiTheo yêu cầu chương V4bộ
11Cờ tín hiệuTheo yêu cầu chương V4cái
12Điều khiển giao thôngTheo yêu cầu chương V180công
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh5%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén : 3,0 m3/phPhá đá2
2Cần cẩu - sức nâng :≥ 50,0 TNâng hạ dầm1
3Kích nâng ≥ 500TNâng dầm2
4Máy bơm bê tông - năng suất : 40 - 60 m3/hĐổ bê tông tươi1
5Máy bơm nước.Bơm nước2
6Máy bơm vữa - năng suất ≥ 9,0 m3/hBơm vữa ống luồn cáp1
7Máy cắt bê tông - công suất ≥ 12 CVCắt bê tông2
8Máy cắt cáp - công suất ≥ 10,0 kWCắt cáp dự ứng lực1
9Máy cắt uốn cốt thép - công suất :≥ 5,0 kW:Cắt uốn thép4
10Máy đào từ 1,25÷1,60 m3 gắn đầu búa thủy lựcĐào, xúc đất2
11Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất ≥ 1,5 kWĐầm bê tông4
12Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :≥ 70 kgĐầm đất4
13Máy hàn ≥ 23kwHàn sắt thép, cốp pha3
14Máy hàn nhiệt cầm tayHàn ống nước2
15Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :≥ 0,62 kWKhoan bê tông3
16Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan : F Khoan phá đá1
17Máy khoan cọc khoan nhồi đường kính khoan 1mKhoan cọc khoan nhồi1
18Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh ≥ 8,50 TLu nền1
19Máy luồn cáp - công suất ≥ 15 kWLuồn cáp dự ứng lực1
20Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất ≥ 660,00 m3/h:Thổi bụi2
21Máy trộn bê tông - dung tích ≥ 250,0 lítTrộn bê tông4
22Máy uốn ống ≥ 2,8KwUốn ống luồn cáp dự ứng lực1
23Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn ≥ 10,7 m3Vận chuyển bê tông tươi2
24Ô tô tưới nước - dung tích ≥ 5,0 m3Tưới đá dăm nước1
25Pa lăng xích - sức nâng ≥ 2,5 TNâng chuyển vật liệu2
26Tời điện - sức kéo≥ 5,0 T:Kéo vật liệu1
27Máy cắt bê tông (gạch đá) - công suất ≥ 12 CVCắt gạch đá2
28Thiết bị nấu, phun nhựa ≥ 500 lít:Phun nhựa đường1
29Máy lu bánh lốp tự hành - trọng lượng tĩnh ≥ 16,0 TLu nền đường1
30Máy lu bánh thép ≥ 16TLu nền1
31Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh ≥ 10,0 TLu nền1
32Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - công suất ≥ 130 CV đến 140CVrải bê tông nhựa nóng1
33Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 12,0 TChở vật liệu4
34Máy toàn đạcĐo cao độ1
35Máy thủy bìnhĐo cao độ2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bê tông dầm cầu, Dầm T, đá 1x2, 40MPa
560,28 m3 Theo yêu cầu chương V
2 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính
132,8259 tấn Theo yêu cầu chương V
3 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép dầm cầu, đường kính > 18mm
4,4743 tấn Theo yêu cầu chương V
4 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm chữ T, I
3.929,1 m2 Theo yêu cầu chương V
5 Thép cường độ cao 12,7mm (kéo sau)
26,1681 tấn Theo yêu cầu chương V
6 ống gen (D55/60)
4.399,2 m Theo yêu cầu chương V
7 Lắp neo cáp dự ứng lực
420 bộ Theo yêu cầu chương V
8 Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp
7,3 m3 Theo yêu cầu chương V
9 BTCT 40MPa dầm ngang, đá 1x2, đổ bằng máy bơm (Bê tông thương phẩm Cty Hoa Xuân)
136,14 m3 Theo yêu cầu chương V
10 Thép D
16,8178 tấn Theo yêu cầu chương V
11 Thép D>18mm
1,8309 tấn Theo yêu cầu chương V
12 Ván khuôn thép
6,491 100m2 Theo yêu cầu chương V
13 Làm khe co giãn Feba cầu
109,6 m Theo yêu cầu chương V
14 Thép ống D150 mạ kẽm
0,5401 tấn Theo yêu cầu chương V
15 Nắp đậy thép đúc
0,1033 tấn Theo yêu cầu chương V
16 BTCT 30MPa bản mặt cầu, đá 1x2, đổ bằng máy bơm (Bê tông thương phẩm Cty Hoa Xuân)
110,88 m3 Theo yêu cầu chương V
17 Thép D
11,5163 tấn Theo yêu cầu chương V
18 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2
11,07 100m2 Theo yêu cầu chương V
19 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C
11,07 100m2 Theo yêu cầu chương V
20 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn
1,3417 100tấn Theo yêu cầu chương V
21 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km, ô tô tự đổ 12 tấn
1,3417 100 tấn Theo yêu cầu chương V
22 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 20 cm
0,45 100m2 Theo yêu cầu chương V
23 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm
0,45 100m2 Theo yêu cầu chương V
24 Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2
0,45 100m2 Theo yêu cầu chương V
25 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2
0,45 100m2 Theo yêu cầu chương V
26 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C
0,45 100m2 Theo yêu cầu chương V
27 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn
0,0764 100tấn Theo yêu cầu chương V
28 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 116.9km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn
0,0764 100tấn Theo yêu cầu chương V
29 BTCT 30Mpa bản vượt, đá 1x2, sụt 6-8
28,8 m3 Theo yêu cầu chương V
30 Thép D
0,1001 tấn Theo yêu cầu chương V
31 Thép D
1,9735 tấn Theo yêu cầu chương V
32 Thép D>18mm
3,4238 tấn Theo yêu cầu chương V
33 Ván khuôn thép
0,104 100m2 Theo yêu cầu chương V
34 Đệm đá dăm bản vượt
1,3752 100m3 Theo yêu cầu chương V
35 Nhựa đường
0,2 m3 Theo yêu cầu chương V
36 BTCT 30MPa lan can, đá 1x2, đổ bằng máy bơm (Bê tông thương phẩm Cty Hoa Xuân)
80,2 m3 Theo yêu cầu chương V
37 Thép D
7,458 tấn Theo yêu cầu chương V
38 Ván khuôn thép
4,5172 100m2 Theo yêu cầu chương V
39 Sản xuất lan can thép
10,9156 tấn Theo yêu cầu chương V
40 Lắp dựng lan can thép
10,9156 tấn Theo yêu cầu chương V
41 Bu lông neo M22x650
624 bộ Theo yêu cầu chương V
42 Bu lông neo M24x450
32 bộ Theo yêu cầu chương V
43 Lắp đặt gối cầu cao su (di động+cố định)
42 cái Theo yêu cầu chương V
44 BTCT 30MPa, đá 1x2, độ sụt 6-8
40,64 m3 Theo yêu cầu chương V
45 Thép D
8,885 tấn Theo yêu cầu chương V
46 Ván khuôn thép
0,7632 100m2 Theo yêu cầu chương V
47 Thanh neo D32 + mũ neo
0,9921 tấn Theo yêu cầu chương V
48 Lắp dựng thanh neo, mũ neo
0,9921 tấn Theo yêu cầu chương V
49 Vữa không co ngót
0,08 m3 Theo yêu cầu chương V
50 Nhựa đường
0,22 m3 Theo yêu cầu chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp như sau:

  • Có quan hệ với 116 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,15 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,97%, Xây lắp 93,82%, Tư vấn 4,21%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.387.539.424.074 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.375.757.062.652 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,85%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04 thi công xây dựng công trình, thiết bị và cây xanh dự án: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04 thi công xây dựng công trình, thiết bị và cây xanh dự án: Cầu cứng Nậm Lạnh và Nậm Ca (giai đoạn 2) huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 96

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Thế giới đầy rẫy sự dư dả và cơ hội, nhưng có quá nhiều người đến với suối nguồn của cuộc sống mà chỉ mang theo một chiếc rây thay vì một chiếc xe bồn… một thìa uống trà thay vì một chiếc máy xúc. Họ mong đợi ít và kết quả là họ nhận được ít. "

Ben Sweetland

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8493 dự án đang đợi nhà thầu
  • 177 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 177 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23839 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37260 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây