Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
3.4.3 |
Ván khuôn cọc |
0.033 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.4 |
Bê tông móng, đá 2x4 M150 |
0.538 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.5 |
Dán màng phản quang |
5.922 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.6 |
Lắp đặt cột KM |
7 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.7 |
Gắn đinh phản quang trên mặt đường nhựa |
2056 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.8 |
Gương cầu lồi |
18 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.9 |
Hộ lan lốp xe |
338 |
md |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5 |
Biển báo |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.5.1 |
Biển báo hình tam giác KT 90 |
100 |
biển |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.2 |
Biển báo hình chữ nhật KT 240x150 |
8 |
biển |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.3 |
Biển báo phụ hình chữ nhật KT 90x40 |
8 |
biển |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.4 |
Biển báo tiêu phản quang dẫn hướng KT 50x30 |
268 |
biển |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.5 |
Cột đỡ biển báo 3.2m |
268 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.6 |
Cột đỡ biển báo 3.3m |
100 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.7 |
Cột đỡ biển báo 4m |
16 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.8 |
Lắp đặt cột và Biển báo phản quang, loại tam giác |
100 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.9 |
Lắp đặt cột và Biển báo phản quang, loại biển chữ nhật đơn |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.10 |
Lắp đặt cột và Biển báo phản quang, loại biển chữ nhật đôi |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6 |
Tôn hộ lan |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.6.1 |
Cột ống thép D141.3x4.5mm, L=2,2m (mạ kẽm) |
1842 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.2 |
Cột ống thép D141.3x4.5mm, L=1,8m (mạ kẽm) |
72 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.3 |
Nắp bịt đầu cột (mạ kẽm) |
1914 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.4 |
Tiêu phản quang (180x65x2)mm, dày 2mm, loại IV: 3M DG3900 |
1914 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.5 |
Tấm thép đệm 320x70x5mm (mạ kẽm) |
1914 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.6 |
Bu lông M16x35 (gồm đai ốc, vòng đệm) (mạ kẽm) |
19364 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.7 |
Bu lông M18x180 (gồm đai ốc, vòng đệm) (mạ kẽm) |
1914 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.8 |
Tấm sóng 2320x310x3mm (mạ kẽm) |
4187.6 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.9 |
Tấm đầu 2140x310x3mm (mạ kẽm) |
171.2 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6.10 |
Lắp đặt tôn sóng và cột hộ lan bằng Phương pháp hạ rung (Quy đổi ra md: Hs NC = 1/3/1.6; Hs MTC=1/(2x3) |
3762.86 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
RÃNH DỌC BÊ TÔNG XI MĂNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
Rãnh BTXM |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1.1 |
Đào móng công trình đất C3 |
7 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.2 |
Bê tông móng M150, đá 1x2 |
699.997 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.3 |
Ván khuôn móng |
7.98 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.4 |
Vận chuyển đất C3 tập kết |
7 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.5 |
Bê tông bản đậy M250, đá 1x2 |
3.898 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.6 |
Cốt thép bản đậy D<=10mm |
0.405 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.7 |
Cốt thép bản đậy D>10mm |
0.209 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.8 |
Ván khuôn bản đậy |
0.153 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.9 |
Lắp đặt bản đậy |
29 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Gia cố lề |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.2.1 |
Gia cố lề BTXM M150, đá 1x2 |
316.136 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
THOÁT NƯỚC MẶT |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Phá dỡ công trình |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
48.195 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.2 |
Phá dỡ kết cấu xây |
109.956 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.3 |
Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển |
1.582 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.4 |
Vận chuyển phế thải |
1.582 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.5 |
Đắp đất bù rãnh cũ, K=0,95 |
2.599 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2 |
Rãnh đậy bản KĐ 60 không chịu lực |
Theo quy định tại Chương V |