Thông báo mời thầu

Gói thầu số 05: Thi công xây dựng, bảo hiểm công trình và 5% dự phòng

Tìm thấy: 16:09 11/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường tiểu học xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc; Hạng mục: Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng, nhà bảo vệ, nhà xe, cổng tường rào, sân đường nội bộ
Gói thầu
Gói thầu số 05: Thi công xây dựng, bảo hiểm công trình và 5% dự phòng
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kê hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Trường tiểu học xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc; Hạng mục: Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng, nhà bảo vệ, nhà xe, cổng tường rào, sân đường nội bộ.
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách xã Phú Lộc
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 21/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:04 11/07/2022
đến
17:00 21/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:00 21/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
65.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/07/2022 (18/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng, bảo hiểm công trình và 5% dự phòng
Tên dự án là: Trường tiểu học xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc; Hạng mục: Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng, nhà bảo vệ, nhà xe, cổng tường rào, sân đường nội bộ
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã Phú Lộc
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa , địa chỉ: Xã Phú Lộc, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá
- Chủ đầu tư: UBND Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng: Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng TDT. (Địa chỉ: Số 16L4-MBQH1862, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa)

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa , địa chỉ: Xã Phú Lộc, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá
- Chủ đầu tư: UBND Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Giấy Đăng ký kinh doanh. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng. - Các tài liệu phải đính kèm theo E-HSDT để chứng minh năng lực và kinh nghiệm gồm: + Scan Bằng cấp, chứng chỉ hành nghề còn hiệu lực của Nhân sự bố trí tham gia gói thầu; - Scan Hợp đồng; phụ lục hợp đồng, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình, bàn giao đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoặc các tài liệu hợp pháp khác của Chủ đầu tư để chứng minh hợp đồng đã hoàn thành hoặc hoàn thành phần lớn; tài liệu chứng minh quy mô, cấp công trình). - Scan Hóa đơn, đăng ký, đăng kiểm (nếu yêu cầu) máy móc chủ yếu bố trí thi công gói thầu; - Scan Báo cáo tài chính 03 năm 2019, 2020; 2021 (Kèm theo tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng) - Hợp đồng nguyên tắc thầu phụ (nếu sử dụng thầu phụ), kèm theo các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 65.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Phú Lộc.(Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá.)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập khi có yêu cầu.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Thanh Hóa (Địa chỉ: 45B Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa; Điện thoại: 02373.852.366; Fax: 02373.851.451) - Báo đấu thầu (Địa chỉ: Tòa nhà Bộ Kế hoạch & Đầu tư, Lô D25 Đường, Tôn Thất Thuyết, Khu ĐTM, Cầu Giấy, Hà Nội) Số điện thoại: 0243.768.6611

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
150 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành: Xây dựng dân dụng, có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng còn hiệu lực.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên trong liên danh phải bố trí 01 Chỉ huy trưởng công trường để thực hiện phần việc đảm nhận trong liên danh.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm chỉ huy trưởng của 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có tính chất tương tự gói thầu.31
2Cán bộ Phụ trách kỹ thuật1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành: Xây dựng dân dụng.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công của 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có tính chất tương tự gói thầu.31
3Cán bộ Phụ trách kỹ thuật1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành Điện.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh có kinh nghiệm làm vị trí cán bộ kỹ thuật thi công phần Điện của 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có tính chất tương tự gói thầu.31
4Cán bộ Phụ trách kỹ thuật1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên nghành cấp thoát nước.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công của 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có tính chất tương tự gói thầu.31
5Cán bộ phụ trách ATLĐ&VSLĐ1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành Xây dựng có chứng chỉ hoặc giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh có kinh nghiệm làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động của tối thiểu của 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có tính chất tương tự gói thầu.31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG
BMÓNG
1Đào móng , chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,0362100m3
2Đào móng băng rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo36,34211m3
3Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,64161m3
4Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,3965100m2
5Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo34,0544m3
6Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,9049100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,7099tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,682tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,6411tấn
10Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo138,6269m3
11Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo106,0952m3
12Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4548100m2
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2413tấn
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,864tấn
15Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo6,8094m3
16Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,5584100m3
17Vận chuyển đất , Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,0628100m3
18Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo35,9112m3
CKẾT CẤU THÂN
1Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,8486100m2
2Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,1052tấn
3Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,8697tấn
4Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,8795tấn
5Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo45,4225m3
6Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,6578100m2
7Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,5353tấn
8Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,1635tấn
9Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo6,3757tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo35,238m3
11Ván khuôn gỗ sàn máiChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,2117100m2
12Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo11,1636tấn
13Bê tông sàn mái , bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo100,2144m3
14Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,7788100m2
15Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1642tấn
16Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,3245tấn
17Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,3815m3
18Ván khuôn gỗ cầu thang thườngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2449100m2
19Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0205tấn
20Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,3434tấn
21Bê tông cầu thang thường , bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,7991m3
DPHẦN KIẾN TRÚC
1Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo82,2659m3
2Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo98,847m3
3Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,5369m3
4Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo10,5022m3
5Đắp cát tôn nền đầm chặtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo11,424m3
6Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo34,839m2
7Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo23,4899m2
8Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo706,7756m2
9Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo809,7602m2
10Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1.068,9336m2
11Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 ngoài nhàChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo178,494m2
12Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo490,6776m2
13Trát trần, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo721,17m2
14Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo105,536m
15Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo30,342m2
16Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo30,342m2
17Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo988,2542m2
18Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2.280,7812m2
19Gia công xà gồ thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,92tấn
20Lắp dựng xà gồ thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,92tấn
21Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,2857100m2
22Sản xuất lắp dựng tôn úp nócChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo40,07md
23Ke chống bão (4cái/m2)Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1.312cái
24Đắp biểu tượngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1bộ
25Trang trí đầu cột trục 7;8;9Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3bộ
26Sản xuất lắp dựng lan can hành lang bằng inox sus 304Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo74,69m2
27Cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6,38ly, cửa đi 2 cánh mở quayChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo51,84m2
28Cửa khung nhôm hệ, kính an toàn 6,38ly, cửa sổ 2 cánh mở quayChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo69,12m2
29Sản xuất lắp dựng hoa sắt đặc kt15x15Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo51,84m2
30Vách khung nhựa lõi thép gia cường, kính trắng dày 6,38mm, kính lõi thép gia cườngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo10,08m2
31Sản xuất lắp dựng lan can cầu thang inox sus 304Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo18,297m2
32Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo9,2237100m2
EĐường Dốc lên
1Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,6435m3
2Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0234100m2
3Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,3166m3
4Bê tông nền , M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,8207m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0119100m2
6Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,68m2
7Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,68m2
8Lan can inox dốc lênChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo11,214m2
9Kẻ nhám bề mặtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1Chọn bộ
FĐiện
1Lắp đặt các automat 3 pha ≤100AChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1cái
2Lắp đặt các automat 1 pha ≤50AChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2cái
3Lắp đặt các automat 3 pha 32AChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo8cái
4Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2cái
5Lắp đặt công tắc 3 hạtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo8cái
6Lắp đặt dây dẫn 3 ruột (3,16+1x10)mm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo60m
7Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo20m
8Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo120m
9Lắp đặt dây đơn ≤ 1,5mm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo510m
10Lắp đặt dây đơn 2x2,5mm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo300m
11Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo48bộ
12Lắp đặt đèn trang trí âm trầnChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo14bộ
13Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo20hộp
14Lắp đặt ổ cắm đôiChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo40cái
15Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo800m
16Lắp đặt quạt trầnChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo24cái
17Tủ điện tổng 600x450x150Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3cái
18Tủ điện tổng 220x144x90Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo8cái
GChống sét
1Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5cái
2Gia công, đóng cọc chống sétChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4cọc
3Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo60m
4Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo15m
5Thép dẹt 40x4Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo10m
6Hộp kiểm traChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1bộ
HNước
1Lắp đặt ống nhựa miệng bát, , dài 6m - Đường kính 89mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,88100m
2Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 89mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo16cái
3Cầu chắn rácChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo8cái
IRãnh thoát nước
1Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,5054100m3
2Vận chuyển đất , Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,5054100m3
3Bê tông lót móng , rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo8,424m3
4Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,722m3
5Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo70,2m2
6Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo35,1m2
7Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2845100m2
8Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,3522tấn
9Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,8672m3
10Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1171cấu kiện
11Bê tông nền , M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5,94m3
JPhòng cháy chữa cháy
1Hộp đựng bình cứu hoảChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2hộp
2Bình bột chữa cháy MFZ4Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2bình
3Bình bọt chữa cháy CO2MT3Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4bình
4Biển báo, tiêu lệnh cứu hỏaChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2Cái
KHẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ
LMóng
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4321m3
2Đào móng băng , rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,42621m3
3Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1631100m3
4Bê tông lót móng , rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,4051m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,032100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0472tấn
7Bê tông móng , rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,4476m3
8Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0317100m2
9Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0135tấn
10Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0581tấn
11Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1742m3
12Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1114100m2
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0492tấn
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1255tấn
15Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,2258m3
16Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5,99m3
17Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,081100m3
18Bê tông nền , M150, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,584m3
MKết cấu
1Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1162100m2
2Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0345tấn
3Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0833tấn
4Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,6389m3
5Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1114100m2
6Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0525tấn
7Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1179tấn
8Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,2258m3
9Ván khuôn gỗ sàn máiChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,3651100m2
10Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,6102tấn
11Bê tông sàn mái , bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,5211m3
12Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0269100m2
13Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0047tấn
14Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0114tấn
15Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1408m3
NHoàn thiện
1Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo12,9609m3
2Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo18,2702m2
3Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo106,0662m2
4Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo43,452m2
5Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo11,14m2
6Trát trần, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo36,51m2
7Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo43,2m
8Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,296m2
9Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo106,0662m2
10Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo91,102m2
11Gia công xà gồ thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0852tấn
12Lắp dựng xà gồ thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0852tấn
13Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2387100m2
14Tôn úp nócChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo12,8md
15Sản xuất lắp dựng cửa nhựa lõi thép, cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng 5 lyChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,24m2
16Sản xuất lắp dựng cửa nhựa lõi thép, cửa sổ 2 cánh mở quay, kính trắng 5 lyChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo6,48m2
17Sản xuất lắp dựng hoa sắt đặc 15x15mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo6,48m2
OĐiện
1Đèn HQ compact 20WChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1bộ
2Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2bộ
3Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1cái
4Lắp đặt công tắc 2 hạtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1cái
5Lắp đặt ổ cắm đôiChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1cái
6Lắp đặt quạt trầnChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1cái
7Tủ điện RAB04 (220x144x90)Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1bộ
8Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo95m
9Lắp đặt các automat 1 pha ≤50AChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1cái
10Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo45m
11Đế âmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2cái
PThoát nước mưa
1Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 89mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,12100m
2Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo6cái
3Cầu chắn rác D125Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4Cái
QHẠNG MỤC: CỔNG TƯỜNG RÀO
RCỔNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra , rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,2011m3
2Đào móng băng , rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0611m3
3Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2397100m3
4Vận chuyển đất , Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1682100m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0352100m2
6Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,2968m3
7Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1194100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0533tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1526tấn
10Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0148tấn
11Bê tông móng , rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,5604m3
12Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,7691m3
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0297tấn
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1237tấn
15Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0699100m2
16Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1258100m2
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1026tấn
18Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0559tấn
19Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0326tấn
20Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,6921m3
21Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1265100m2
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0392tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0559tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1147tấn
25Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,914m3
26Ván khuôn gỗ sàn máiChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1968100m2
27Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2908tấn
28Bê tông sàn mái , bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,0071m3
29Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo14,0899m3
30Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0338100m2
31Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0121tấn
32Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0298tấn
33Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo29,5m2
34Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo73,1556m2
35Trát trần, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo16,726m2
36Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo27,6m
37Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo12,8579m
38Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo119,3816m2
39Chữ biển hiệu cổng bằng alunium màu vàng đồngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1bộ
40Trang trí LOGOChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2cái
41Sản xuất lắp dựng cửa đi thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo17,1592m2
42Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo9,1m2
43Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,1378100m2
STƯỜNG RÀO
1Đào móng băng , rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,24041m3
2Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,3757100m3
3Vận chuyển đất , Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,9654100m3
4Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2003100m2
5Bê tông lót móng , rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,976m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,21100m2
7Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,5174100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1099tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,5871tấn
10Bê tông móng , rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo7,705m3
11Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,3038m3
12Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo42,0315m3
13Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,2009100m2
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1914tấn
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1694tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4579tấn
17Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5,284m3
18Đắp đất bằng , độ chặt Y/C K = 0,95Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4827100m3
19Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo38,2197m3
20Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - gạch thẻChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo73,9152m2
21Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo225,9576m2
22Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo191,3888m2
23Lắp dựng hoa sắt tường rào, sơn chổng gỉChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo42,64m2
24Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo417,3464m2
THẠNG MỤC: NHÀ XE
UPHẦN MÓNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra , rộng >1m, sâu Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo17,10721m3
2Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,168m3
3Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,2516tấn
4Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1002tấn
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,1776100m2
6Bê tông móng , rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,848m3
7Đắp đất nền móng công trình, nền đườngChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5,7024m3
8Vận chuyển đất , Cấp đất IIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,114100m3
9Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tựChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,0748100m2
10Nilong tái sinhChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo133,6m2
11Bê tông nền , M200, PC40, đá 1x2Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo13,36m3
VPHẦN THÂN
1Gia công xà gồ thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4545tấn
2Lắp dựng xà gồ thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4545tấn
3Lợp mái che bằng tôn liên doanh, dài bất kỳChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,3612100m2
4Gia công cột bằng thép hìnhChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,4326tấn
5Lắp cột thép các loạiChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,4326tấn
6Sản xuất và lắp dựng bu lông thép D16x400Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo48Cái
WHẠNG MỤC: PHÁ DỠ
XCỔNG TƯỜNG RÀO
1Tháo dỡ cửaChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo17,2m2
2Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo3,398m3
3Phá dỡ kết cấu gạch đáChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo39,942m3
4Vận chuyển đất , Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,4334100m3
YNHÀ THƯ VIỆN
1Tháo dỡ cửaChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo35,04m2
2Tháo dỡ mái tôn , chiều cao ≤6mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo151,168m2
3Tháo dỡ vì kèo, xà gồChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5công
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo5,6688m3
5Phá dỡ kết cấu gạch đáChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo62,5858m3
6Đào xúc đất từ cos 0,00 đến cos -0,750 - Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,6333100m3
7Vận chuyển đất , Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2,3158100m3
ZNHÀ BẢO VỆ
1Tháo dỡ cửaChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo4,32m2
2Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤16mChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo22,392m2
3Tháo dỡ vì kèo xà gồChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo2công
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,6389m3
5Phá dỡ kết cấu gạch đáChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo12,7564m3
6Vận chuyển đất, - Cấp đất IIIChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo0,134100m3
AAHẠNG MỤC: SÂN ĐƯỜNG NỘI BỘ
1San đầm đất , độ chặt Y/C K = 0,90Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1,1868100m3
2Nilong tái sinhChương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1.186,8m2
3Bê tông nền , M200, đá 1x2, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo118,68m3
4Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo1.186,8m2
ABBẢO HIỂM CÔNG TRÌNH
1Chi phí Bản hiểm công trình (GBh= 0,08% x Gxd)theo quy định1Khoản
ACCHI PHÍ DỰ PHÒNG
1Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh (Gdp = 5% x Gxdtheo quy định1Khoản

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào ≥ 0,4 m3Hoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo1
2Ôtô ben tự đổ(Tải trọng từ 5 tấn đến 7 tấn)Hoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo2
3Máy trộn bê tông  250 lítHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo3
4Máy trộn vữa ≥ 80 lítHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo2
5Máy đầm bàn ≥ 1,0KWHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo3
6Máy đầm dùi ≥ 1,5KWHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo3
7Máy cắt uốn cốt thép (≥5,0KW)Hoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo2
8Máy toàn đạcHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo1
9Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng ≥ 60 kgHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo4
10Máy hàn điện ≥ 23kWHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo2
11Máy khoan - công suất ≥ 0,62 kWHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo3
12Máy cắt gạch đá - công suất ≥ 1,7 kWHoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo3
13Máy vận thăng - sức nâng ≥ 0,8 THoạt động tốt; có giấy tờ chứng minh kèm theo1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng , chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất III
7,0362 100m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
2 Đào móng băng rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất II
36,3421 1m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II
0,6416 1m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
4 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,3965 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
5 Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
34,0544 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
6 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
2,9049 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
1,7099 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
4,682 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
7,6411 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
10 Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
138,6269 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
11 Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40
106,0952 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
12 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,4548 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2413 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,864 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
6,8094 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
16 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90
4,5584 100m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
17 Vận chuyển đất , Cấp đất III
2,0628 100m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
18 Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
35,9112 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
19 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
3,8486 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
20 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
1,1052 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
21 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
1,8697 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
2,8795 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
23 Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40
45,4225 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
24 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
4,6578 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
25 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
2,5353 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
3,1635 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
6,3757 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
35,238 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
29 Ván khuôn gỗ sàn mái
7,2117 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
11,1636 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
31 Bê tông sàn mái , bê tông M200, đá 1x2, PCB40
100,2144 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
32 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,7788 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
33 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,1642 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
34 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,3245 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
35 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
4,3815 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
36 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,2449 100m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
37 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,0205 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
38 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,3434 tấn Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
39 Bê tông cầu thang thường , bê tông M200, đá 1x2, PCB40
2,7991 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
40 Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40
82,2659 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
41 Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, XM PCB40
98,847 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
42 Bê tông lót móng , chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
2,5369 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
43 Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40
10,5022 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
44 Đắp cát tôn nền đầm chặt
11,424 m3 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
45 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40
34,839 m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
46 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40
23,4899 m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
47 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40
706,7756 m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
48 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
809,7602 m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
49 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
1.068,9336 m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo
50 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 ngoài nhà
178,494 m2 Chương V - Hồ sơ TKBVTC kèm theo

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa như sau:

  • Có quan hệ với 14 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 53.138.773.027 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.920.769.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,41%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng, bảo hiểm công trình và 5% dự phòng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng, bảo hiểm công trình và 5% dự phòng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 92

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Bí quyết thành công của tôi là tự chọn những công việc mà mình yêu thích và dám xả thân vì nó. Công việc đó sẽ giúp bạn vươn tới những đẳng cấp thế giới để thành đạt trong cuộc đời. "

Bill Gates

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Thống kê
  • 8570 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1123 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1902 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25352 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40456 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây