Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Huyện ủy Hoài Đức |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 06: Cung cấp, lắp đặt thiết bị công trình Trang bị hệ thống thiết bị trực tuyến cho Huyện uỷ và Đảng uỷ các xã, thị trấn trên địa bàn huyện Hoài Đức 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Scan báo cáo tài chính năm 2018 đến năm 2020 có xác nhận của cơ quan thuế hoặc kiểm toán, hợp đồng tương tự và bằng cấp, chứng chỉ của nhân sự đề xuất tham gia gói thầu này. 2- Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp 3- Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương IV. 4- Tài liệu về mặt kỹ thuật của hàng hóa. + Thông số kỹ thuật, tài liệu kỹ thuật và thông số bảo hành của hàng hóa (quy định tại Chương V) 5- Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, giải pháp cung cấp, lắp đặt… theo yêu cầu của E-HSMT 6 - Nêu xuất xứ hàng hóa chào thầu. 7 - Có cam kết khi giao hàng sẽ xuất trình các giấy tờ sau: + Giấy chứng nhận xuất xưởng đối với sản phẩm sản xuất trong nước + Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) đối với hàng nhập khẩu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Về chất lượng: Hàng hoá phải đạt các tiêu chuẩn, quy cách được quy định trong điều kiện kỹ thuật quy định cụ thể cho từng loại và phần yêu cầu cụ thể sau phần thông số kỹ thuật tối thiểu Chương V E-HSMT - Hàng hoá của gói thầu phải dán tem và có nhãn mác phù hợp. - Cam kết hàng hoá, thiết bị cung cấp cho gói thầu này phải mới 100% (chưa qua sử dụng) và được sản xuất năm 2020 - 2021. - Nhà thầu phải cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận xuất xưởng đối với hàng hoá trong nước vào thời điểm bàn giao hàng hoá. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | 1- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nước mà nhà thầu đang hoạt động cấp (bản gốc hoặc bản sao được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền); 2- Xuất trình bản gốc hoặc bản sao chứng thực của cơ quan có thẩm quyền Báo cáo tài chính của các năm: 2018, 2019 và 2020 hoàn chỉnh có xác nhận của cơ quan thuế hoặc kiểm toán, đầy đủ nội dung theo quy định, có chữ ký, đóng dấu hợp lệ của nhà thầu. 3. Nhà thầu phải xuất trình bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ của nhân sự đã đề xuất của gói thầu này. 4- Bảo đảm dự thầu bản gốc. 5- Nhà thầu phải cam kết về việc: bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: + Nhà thầu phải trực tiếp thực hiện cung cấp, lắp đặt, bảo hành thiết bị nhà thầu chào thầu cho dự án. + Nhà thầu có chế độ bảo hành thiết bị từ 12 tháng trở lên hoặc theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (lấy thời gian lớn hơn). + Nhà thầu đưa ra dược chế độ bảo trì tốt, đáng tin cậy. - Có cam kết bảo trì , bảo dưỡng thiết bị định kỳ miễn phí tối thiểu 03 tháng/lần trong thời gian bảo hành. - Có cam kết ký hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng thiết bị trong ít nhất 05 năm sau thời gian bảo hành. + Nhà thầu có đội ngũ kỹ thuật riêng của mình để thực hiện việc bảo hành, bảo trì sản phẩm (có cung cấp số điện thoại nóng và địa chỉ liên hệ) có khả năng huy động tới công trình trong vòng 12 giờ khi cần thiết. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Văn phòng Huyện ủy Hoài Đức. Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 02433861211 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Trần Văn Nghĩa. Phó Bí thư trường trực - Huyện ủy Hoài Đức. Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 02433861211 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
2 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
3 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
4 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
5 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
6 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
7 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
8 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
9 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
10 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
11 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
12 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
13 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
14 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
15 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
16 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
17 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
18 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
19 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
20 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
21 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
22 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
23 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
24 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
25 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
26 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
27 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
28 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
29 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
30 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
31 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
32 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
33 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
34 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
35 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
36 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
37 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
38 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
39 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
40 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
41 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
42 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
43 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
44 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
45 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
46 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
47 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
48 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
49 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
50 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
51 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
52 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
53 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
54 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
55 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
56 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
57 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
58 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
59 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
60 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
61 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
62 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
63 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
64 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
65 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
66 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
67 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
68 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
69 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
70 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
71 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
72 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
73 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
74 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
75 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
76 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
77 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
78 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
79 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
80 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
81 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
82 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
83 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
84 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
85 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
86 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
87 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
88 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
89 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
90 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
91 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
92 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
93 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
94 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
95 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
96 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
97 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
98 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
99 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
100 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
101 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
102 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
103 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
104 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
105 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
106 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
107 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
108 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
109 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
110 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
111 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
112 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
113 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
114 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
115 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
116 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
117 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
118 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
119 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
120 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
121 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
122 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
123 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
124 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
125 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
126 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
127 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
128 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
129 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
130 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
131 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
132 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
133 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
134 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
135 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
136 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
137 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
138 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
139 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
140 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
141 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
142 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
143 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
144 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
145 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
146 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
147 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
148 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
149 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
150 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
151 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
152 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
153 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
154 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
155 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
156 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
157 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
158 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
159 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
160 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
161 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
162 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
163 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
164 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
165 | Loa Sân khấu | 1 | Đôi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
166 | Loa treo tường | 1 | Đôi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
167 | Micro không dây | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
168 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
169 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
170 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
171 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
172 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
173 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
174 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
175 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
176 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
177 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
178 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
179 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
180 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
181 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
182 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
183 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
184 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
185 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
186 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
187 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
188 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
189 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
190 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
191 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
192 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
193 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
194 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
195 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
196 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
197 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
198 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
199 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
200 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
201 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
202 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
203 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
204 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
205 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
206 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
207 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
208 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
209 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
210 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
211 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
212 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
213 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
214 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
215 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
216 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
217 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
218 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
219 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
220 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
221 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
222 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
223 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
224 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
225 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
226 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
227 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
228 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
229 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 2 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
230 | Màn hình CPU | 2 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
231 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 2 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
232 | Phần mềm Cisco Webex | 1 | Gói | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
233 | Tủ để thiết bị | 2 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
234 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 2 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
235 | Giá treo | 2 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
236 | Giá đỡ 3 chân T660EX | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
237 | Bộ chia HDMI | 4 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
238 | Cable HDMI | 4 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
239 | Card ghi hình ảnh chuẩn HDMI | 2 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
240 | Bộ chống phản hồi âm | 2 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
241 | Nhân công lắp đặt, bàn giao, đào tạo và hướng dẫn sử dụng cho toàn bộ hệ thống | 1 | Gói | Mô tả tại Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
2 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
3 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
4 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
5 | Mixer | 1 | Cái | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
6 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
7 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
8 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
9 | Giá treo | 1 | Chiếc | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
10 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
11 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
12 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Thị Trấn Trạm Trôi | 30 ngày |
13 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Kim Chung | 30 ngày |
14 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Kim Chung | 30 ngày |
15 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Kim Chung | 30 ngày |
16 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Kim Chung | 30 ngày |
17 | Mixer | 1 | Cái | Xã Kim Chung | 30 ngày |
18 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Kim Chung | 30 ngày |
19 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Kim Chung | 30 ngày |
20 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Kim Chung | 30 ngày |
21 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Kim Chung | 30 ngày |
22 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Kim Chung | 30 ngày |
23 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Kim Chung | 30 ngày |
24 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Đức Giang | 30 ngày |
25 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Đức Giang | 30 ngày |
26 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Đức Giang | 30 ngày |
27 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Đức Giang | 30 ngày |
28 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Đức Giang | 30 ngày |
29 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Đức Giang | 30 ngày |
30 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Đức Giang | 30 ngày |
31 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Đức Giang | 30 ngày |
32 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Đức Giang | 30 ngày |
33 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Đức Giang | 30 ngày |
34 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
35 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
36 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
37 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
38 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
39 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
40 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
41 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
42 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
43 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Đức Thượng | 30 ngày |
44 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Yên Sở | 30 ngày |
45 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Yên Sở | 30 ngày |
46 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Yên Sở | 30 ngày |
47 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Yên Sở | 30 ngày |
48 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Yên Sở | 30 ngày |
49 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Yên Sở | 30 ngày |
50 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Yên Sở | 30 ngày |
51 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Yên Sở | 30 ngày |
52 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Yên Sở | 30 ngày |
53 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Yên Sở | 30 ngày |
54 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Lại Yên | 30 ngày |
55 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Lại Yên | 30 ngày |
56 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Lại Yên | 30 ngày |
57 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Lại Yên | 30 ngày |
58 | Mixer | 1 | Cái | Xã Lại Yên | 30 ngày |
59 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Lại Yên | 30 ngày |
60 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Lại Yên | 30 ngày |
61 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Lại Yên | 30 ngày |
62 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Lại Yên | 30 ngày |
63 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Lại Yên | 30 ngày |
64 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Lại Yên | 30 ngày |
65 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
66 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
67 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
68 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
69 | Mixer | 1 | Cái | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
70 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
71 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
72 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
73 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
74 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
75 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
76 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Sơn Đồng | 30 ngày |
77 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Minh Khai | 30 ngày |
78 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Minh Khai | 30 ngày |
79 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Minh Khai | 30 ngày |
80 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Minh Khai | 30 ngày |
81 | Mixer | 1 | Cái | Xã Minh Khai | 30 ngày |
82 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Minh Khai | 30 ngày |
83 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Minh Khai | 30 ngày |
84 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Minh Khai | 30 ngày |
85 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Minh Khai | 30 ngày |
86 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Minh Khai | 30 ngày |
87 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Minh Khai | 30 ngày |
88 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Minh Khai | 30 ngày |
89 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã An Khánh | 30 ngày |
90 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã An Khánh | 30 ngày |
91 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã An Khánh | 30 ngày |
92 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã An Khánh | 30 ngày |
93 | Mixer | 1 | Cái | Xã An Khánh | 30 ngày |
94 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã An Khánh | 30 ngày |
95 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã An Khánh | 30 ngày |
96 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã An Khánh | 30 ngày |
97 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã An Khánh | 30 ngày |
98 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã An Khánh | 30 ngày |
99 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã An Khánh | 30 ngày |
100 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã An Thượng | 30 ngày |
101 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã An Thượng | 30 ngày |
102 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã An Thượng | 30 ngày |
103 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã An Thượng | 30 ngày |
104 | Mixer | 1 | Cái | Xã An Thượng | 30 ngày |
105 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã An Thượng | 30 ngày |
106 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã An Thượng | 30 ngày |
107 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã An Thượng | 30 ngày |
108 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã An Thượng | 30 ngày |
109 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã An Thượng | 30 ngày |
110 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã An Thượng | 30 ngày |
111 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã An Thượng | 30 ngày |
112 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã La Phù | 30 ngày |
113 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã La Phù | 30 ngày |
114 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã La Phù | 30 ngày |
115 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã La Phù | 30 ngày |
116 | Mixer | 1 | Cái | Xã La Phù | 30 ngày |
117 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã La Phù | 30 ngày |
118 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã La Phù | 30 ngày |
119 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã La Phù | 30 ngày |
120 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã La Phù | 30 ngày |
121 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã La Phù | 30 ngày |
122 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã La Phù | 30 ngày |
123 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã La Phù | 30 ngày |
124 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Đông La | 30 ngày |
125 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Đông La | 30 ngày |
126 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Đông La | 30 ngày |
127 | Mixer | 1 | Cái | Xã Đông La | 30 ngày |
128 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Đông La | 30 ngày |
129 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Đông La | 30 ngày |
130 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Đông La | 30 ngày |
131 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Đông La | 30 ngày |
132 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Đông La | 30 ngày |
133 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Đông La | 30 ngày |
134 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Đông La | 30 ngày |
135 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Đông La | 30 ngày |
136 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Vân Côn | 30 ngày |
137 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Vân Côn | 30 ngày |
138 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Vân Côn | 30 ngày |
139 | Mixer | 1 | Cái | Xã Vân Côn | 30 ngày |
140 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Vân Côn | 30 ngày |
141 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Vân Côn | 30 ngày |
142 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Vân Côn | 30 ngày |
143 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Vân Côn | 30 ngày |
144 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Vân Côn | 30 ngày |
145 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Vân Côn | 30 ngày |
146 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Vân Côn | 30 ngày |
147 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Vân Côn | 30 ngày |
148 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Vân Canh | 30 ngày |
149 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Vân Canh | 30 ngày |
150 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Vân Canh | 30 ngày |
151 | Mixer | 1 | Cái | Xã Vân Canh | 30 ngày |
152 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Vân Canh | 30 ngày |
153 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Vân Canh | 30 ngày |
154 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Vân Canh | 30 ngày |
155 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Vân Canh | 30 ngày |
156 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Vân Canh | 30 ngày |
157 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Vân Canh | 30 ngày |
158 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Vân Canh | 30 ngày |
159 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Vân Canh | 30 ngày |
160 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Song Phương | 30 ngày |
161 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Song Phương | 30 ngày |
162 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Song Phương | 30 ngày |
163 | Mixer | 1 | Cái | Xã Song Phương | 30 ngày |
164 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Song Phương | 30 ngày |
165 | Loa Sân khấu | 1 | Đôi | Xã Song Phương | 30 ngày |
166 | Loa treo tường | 1 | Đôi | Xã Song Phương | 30 ngày |
167 | Micro không dây | 1 | Bộ | Xã Song Phương | 30 ngày |
168 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Song Phương | 30 ngày |
169 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Song Phương | 30 ngày |
170 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Song Phương | 30 ngày |
171 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Song Phương | 30 ngày |
172 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Song Phương | 30 ngày |
173 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Song Phương | 30 ngày |
174 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Cát Quế | 30 ngày |
175 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Cát Quế | 30 ngày |
176 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Cát Quế | 30 ngày |
177 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Cát Quế | 30 ngày |
178 | Mixer | 1 | Cái | Xã Cát Quế | 30 ngày |
179 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Cát Quế | 30 ngày |
180 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Cát Quế | 30 ngày |
181 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Cát Quế | 30 ngày |
182 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Cát Quế | 30 ngày |
183 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Cát Quế | 30 ngày |
184 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Cát Quế | 30 ngày |
185 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Cát Quế | 30 ngày |
186 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Di Trạch | 30 ngày |
187 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Di Trạch | 30 ngày |
188 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Di Trạch | 30 ngày |
189 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Di Trạch | 30 ngày |
190 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Di Trạch | 30 ngày |
191 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Di Trạch | 30 ngày |
192 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Di Trạch | 30 ngày |
193 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Di Trạch | 30 ngày |
194 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Di Trạch | 30 ngày |
195 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Di Trạch | 30 ngày |
196 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Di Trạch | 30 ngày |
197 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
198 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
199 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
200 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
201 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
202 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
203 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
204 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
205 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
206 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
207 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Dương Liễu | 30 ngày |
208 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
209 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
210 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
211 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
212 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
213 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
214 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
215 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
216 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
217 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Tiền Yên | 30 ngày |
218 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
219 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
220 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Cái | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
221 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
222 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
223 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
224 | Giá treo | 1 | Chiếc | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
225 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
226 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
227 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
228 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Xã Đắc Sở | 30 ngày |
229 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 2 | Cây | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
230 | Màn hình CPU | 2 | Chiếc | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
231 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 2 | Cái | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
232 | Phần mềm Cisco Webex | 1 | Gói | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
233 | Tủ để thiết bị | 2 | Cái | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
234 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 2 | Bộ | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
235 | Giá treo | 2 | Chiếc | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
236 | Giá đỡ 3 chân T660EX | 1 | Chiếc | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
237 | Bộ chia HDMI | 4 | Bộ | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
238 | Cable HDMI | 4 | Sợi | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
239 | Card ghi hình ảnh chuẩn HDMI | 2 | Chiếc | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
240 | Bộ chống phản hồi âm | 2 | Bộ | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
241 | Nhân công lắp đặt, bàn giao, đào tạo và hướng dẫn sử dụng cho toàn bộ hệ thống | 1 | Gói | Huyện Ủy Hoài Đức | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Đại học chuyên ngành điện, tự động hóa, CNTT, điện tử viễn thông. Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình, đã hoàn thành khoá huấn luyện An toàn lao động trong lĩnh vực làm việc trên cao còn hiệu lực và chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động nhóm 1 và nhóm 2 còn hiệu lực.- Kèm theo bản sao chứng thực: Bằng cấp, chứng chỉ, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. Có tài liệu chứng minh đã làm chỉ huy trưởng phụ trách lắp đặt ít nhất 01 hợp đồng tương tự, có xác nhận của chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác- Hợp đồng lao động (còn hiệu lực) hoặc có tài liệu chứng minh có thể huy động nhân sự (trường hợp nhân sự không thuộc quản lý của nhà thầu); | 3 | 3 |
2 | Cán Bộ kỹ thuật | 4 | Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Điện, tự động hóa, Công nghệ thông tin, điện tử, điện tử viễn thông, cơ khí.- Kèm theo bản sao chứng thực: Bằng cấp, chứng chỉ. Có tài liệu chứng minh đã làm cán Bộ phụ trách kỹ thuật ít nhất 01 hợp đồng tương tự, có xác nhận của chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác- Hợp đồng lao động (còn hiệu lực) hoặc có tài liệu chứng minh có thể huy động nhân sự (trường hợp nhân sự không thuộc quản lý của nhà thầu). | 5 | 3 |
3 | Công nhân triển khai gói thầu | 8 | Chứng chỉ nghề các chuyên ngành: điện, điện tử, cơ khí (được đào tạo tại cơ sở sản xuất hoặc trường nghề có uy tín)- Hợp đồng lao động (còn hiệu lực) hoặc có tài liệu chứng minh có thể huy động nhân sự (trường hợp nhân sự không thuộc quản lý của nhà thầu). | 2 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
2 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
3 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
4 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
5 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
6 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
7 | Hệ thống màn hình Led | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
8 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
9 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
10 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
11 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
12 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
13 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
14 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
15 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
16 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
17 | Mixer | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
18 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
19 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
20 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
21 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
22 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
23 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
24 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
25 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
26 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
27 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
28 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
29 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
30 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
31 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
32 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
33 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
34 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
35 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
36 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
37 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
38 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
39 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
40 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
41 | Bộ chia HDMI | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
42 | Cable HDMI | 1 | Sợi | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
43 | Bộ chống phản hồi âm | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
44 | Cây CPU kèm phần mềm họp trực tuyến | 1 | Cây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
45 | Màn hình CPU | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
46 | Camera hội nghị truyền hình trực tuyến | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
47 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
48 | Tủ để thiết bị | 1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
49 | Bộ phụ kiện lắp đặt | 1 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | ||
50 | Giá treo | 1 | Chiếc | Mô tả tại Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Huyện ủy Hoài Đức như sau:
- Có quan hệ với 21 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 46,67%, Xây lắp 20,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.440.688.961 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 20.978.187.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở nơi đâu những bài hát tôi từng biết, Ở nơi đâu những âm điệu tôi từng hátTôi đã quên đi mọi thứTôi từng biết thủa xa xưa.Where are the songs I used to know, Where are the notes I used to sing? I have forgotten everything I used to know so long ago. "
Christina Rossetti
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Huyện ủy Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Huyện ủy Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.