Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220681998-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Số tiền đảm bảo, Hình thức, Giá gói thầu, Bằng chữ, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220681998-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trìn Tên dự án là: Đầu tư xây dựng công trình ngầm dân sinh trên địa bàn vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi huyện Sơn Động, giai đoạn 2022-2024 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách tỉnh hỗ trợ và ngân sách huyện năm 2022- 2024 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 570.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Sơn Động; Địa chỉ: Thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Sơn Động; Địa chỉ: Thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài Chính – Kế hoạch huyện Sơn Động; Địa chỉ: Thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Giang - Địa chỉ: đường Nguyễn Gia Thiều, phường Trần Phú, tỉnh Bắc Giang - Báo Đấu thầu: Tầng 9, Tòa nhà Bộ Kế hoạch và Đầu tư - Lô D25, Đường Tôn Thất Thuyết, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: 19006621 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường (Đáp ứng yêu cầu hành nghề đối với chỉ huy trưởng công trường quy định tại Nghị định 15/2021/NĐ-CP). | 1 | -Trình độ trung cấp trở lên; chuyên ngành cầu đường bộ, đường bộ, cầu hầm, kỹ thuật công trình giao thông hoặc tương đương.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát Thi công xây dựng công trình giao thông hạng III trở lên và còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình giao thông từ cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại trở lên (Có văn bản xác nhận của Chủ đầu tư về việc đã tham gia công trình).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 3 | 2 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật | 2 | - Có trình độ trung cấp trở lên ngành xây dựng.- Đã tham gia ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại (Có xác nhận của Chủ đầu tư).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 2 | 1 |
3 | Cán bộ phụ trách phần giao thông | 3 | - Có trình độ trung cấp trở lên ngành xây dựng cầu đường hoặc tương đương.- Đã tham gia ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại (Có xác nhận của Chủ đầu tư).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 2 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (còn hiệu lực).- Đã tham gia ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại (Có xác nhận của Chủ đầu tư).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 2 | 1 |
5 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán | 2 | - Có trình độ trung cấp trở lên ngành kinh tế xây dựng.- Đã tham gia ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại (Có xác nhận của Chủ đầu tư).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 2 | 1 |
6 | Cán bộ phụ trách phần nước | 1 | - Có trình độ trung cấp trở lên ngành nước.- Đã tham gia ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại (Có xác nhận của Chủ đầu tư).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 2 | 1 |
7 | Cán bộ trắc địa | 2 | - Có trình độ trung cấp trở lên chuyên ngành trắc địa.- Đã tham gia ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc 02 công trình giao thông từ cấp IV cùng loại (Có xác nhận của Chủ đầu tư).- Kèm theo CCCD hoặc CMT hoặc giấy tờ tương đương của nhân sự | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC 01: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH KHE VÀNG THÔN ĐỒNG KHAO, XÃ AN LẠC | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,89 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,01 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,64 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7536 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,25 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,21 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 109,95 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,96 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,33 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,93 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,35 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8468 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2771 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0096 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5301 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3115 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,12 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8936 | 100m2 |
20 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 25m, đường kính ống 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | 100m |
21 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, đường kính măng sông 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
22 | Lắp đặt cút nhựa HDPE, đường kính cút 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | 0,081 | tấn | |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3123 | tấn |
25 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3563 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3592 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3182 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1769 | tấn |
29 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2081 | tấn |
30 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
33 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
34 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
36 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | ca |
37 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | công |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6233 | 100m3 |
39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,306 | 100m3 |
40 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6308 | 100m3 |
41 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5181 | 100m3 |
42 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2954 | 100m3 |
43 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6583 | 100m3 |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,245 | 10m3/1km |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,245 | 10m3/1km |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0353 | 100m3 |
47 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1696 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4469 | 100m3 |
49 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,73 | m3 |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4116 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1696 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,777 | 10m3/1km |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,777 | 10m3/1km |
B | HẠNG MỤC 02: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH DẦN 3, THÔN DẦN 3, XÃ HỮU SẢN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,26 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,9 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,41 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7645 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,19 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,43 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 314,04 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,466 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0915 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,22 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,21 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,03 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,7 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5516 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3839 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4506 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3514 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2312 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,44 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,119 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0238 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8832 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2369 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6709 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2232 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1375 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1621 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2539 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3629 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4854 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,614 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9376 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7505 | 100m3 |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176,21 | m3 |
44 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176,21 | m3 |
45 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176,21 | m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,769 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,769 | 10m3/1km |
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | đoạn ống |
49 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8327 | 100m3 |
50 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1012 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8909 | 100m3 |
52 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3393 | 100m3 |
53 | Mua đất đắp cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 412,9 | m3 |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3975 | 100m3 |
55 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6884 | 100m3 |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,801 | 10m3/1km |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,801 | 10m3/1km |
C | HẠNG MỤC 03: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH BẾN NHAN THÔN TÂN SƠN, XÃ ĐẠI SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,57 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,01 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9106 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,21 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 261,61 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 213,99 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,848 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 204,76 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,79 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,38 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0245 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,701 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6852 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6628 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,16 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,9825 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1538 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6088 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4346 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8415 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3784 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,677 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4235 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6035 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7888 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4049 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5239 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2609 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,3297 | 100m3 |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,49 | m3 |
44 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 174,43 | m3 |
45 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 352,92 | m3 |
46 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 352,92 | m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,127 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,127 | 10m3/1km |
49 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0806 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,54 | 100m3 |
51 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,73 | m3 |
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,81 | m3 |
53 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3797 | 100m2 |
54 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
55 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | đoạn ống |
56 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | mối nối |
57 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | đoạn ống |
58 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7819 | 100m3 |
59 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7121 | 100m3 |
60 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5358 | 100m3 |
61 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.324,79 | m3 |
62 | Máy múc đắp chuyển bờ bao từ giai đoạn 1 sang giai đoạn 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | ca |
63 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,466 | 100m3 |
D | HẠNG MỤC 04: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG RIỄU THÔN ĐỒNG RIỄU, XÃ DƯƠNG HƯU | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,79 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,16 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4618 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,3 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,81 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72,53 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 309,7 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,38 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,76 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,98 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,05 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5425 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5523 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,452 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3996 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2609 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,94 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,2976 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0412 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9688 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2674 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1633 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2574 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6822 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1156 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4317 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,907 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,6937 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9591 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5769 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,9615 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,53 | 10m3/1km |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,53 | 10m3/1km |
45 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,663 | 100m3 |
46 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2977 | 100m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2074 | 100m3 |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5444 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2977 | 100m3 |
E | HẠNG MỤC 05: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH BÀ NHÀI THÔN KHE TÁU, XÃ YÊN ĐỊNH | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,33 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,31 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,58 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9142 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,2 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,72 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 223,15 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,09 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0165 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,25 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,55 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,32 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,95 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6202 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6897 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5386 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3561 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2378 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,11 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,2109 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,54 | m3 |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,76 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,3 | m3 |
25 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,3 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0568 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8931 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7804 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,232 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5033 | tấn |
32 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1618 | tấn |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
36 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
37 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
39 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | ca |
40 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3985 | 100m3 |
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7223 | 100m3 |
43 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5434 | 100m3 |
44 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5437 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3127 | 100m3 |
46 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8139 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,814 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,814 | 10m3/1km |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | đoạn ống |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7475 | 100m3 |
51 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2058 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8678 | 100m3 |
53 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2502 | 100m3 |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8611 | 100m3 |
55 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4921 | 100m3 |
56 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,106 | 100m3 |
57 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0364 | 100m3 |
58 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,83 | m3 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
60 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0512 | 100m2 |
61 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,57 | m3 |
62 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,21 | m2 |
63 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | 100m2 |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0612 | tấn |
65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0586 | tấn |
66 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,61 | m3 |
67 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0631 | 100m2 |
68 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | m3 |
69 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 cấu kiện |
70 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,49 | m3 |
F | HẠNG MỤC 06: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH GỐC THỘP THÔN THƯỢNG, XÃ LONG SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,58 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,3 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,35 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5891 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,93 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,85 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,77 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,15 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,37 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,702 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2148 | 100m2 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0757 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5209 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3005 | 100m2 |
16 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,13 | m2 |
17 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,0191 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0398 | tấn |
19 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2535 | tấn |
20 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3381 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3569 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3119 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0528 | tấn |
24 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,106 | tấn |
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
29 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
30 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
31 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | ca |
32 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
33 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7248 | 100m3 |
34 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5948 | 100m3 |
35 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9949 | 100m3 |
36 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3737 | 100m3 |
37 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3564 | 100m3 |
38 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2079 | 100m3 |
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,241 | 10m3/1km |
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,241 | 10m3/1km |
41 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9333 | 100m3 |
42 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9133 | 100m3 |
43 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1073 | 100m3 |
44 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119,4 | m3 |
45 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,174 | 100m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9133 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,94 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,94 | 10m3/1km |
49 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,9677 | 100m3 |
50 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,5049 | 100m3 |
51 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,9854 | 100m3 |
52 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,0762 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 395,633 | 10m3/1km |
54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 395,633 | 10m3/1km |
55 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5784 | 100m2 |
56 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,0363 | 100m3 |
57 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 633,32 | m3 |
58 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 358,02 | kg |
59 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,195 | m3 |
60 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,6659 | 100m2 |
61 | Tháo dỡ ống cống cũ D300 (hệ số 0,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đoạn ống |
62 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5825 | 100m3 |
63 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,887 | 100m3 |
64 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9 | m3 |
65 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,57 | m3 |
66 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8786 | 100m2 |
67 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
68 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | đoạn ống |
69 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | mối nối |
70 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
71 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | đoạn ống |
72 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | mối nối |
G | HẠNG MỤC 07: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH SUỐI DÀI ĐI NÀ BAN THÔN ĐẪNG, XÃ LONG SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,32 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,17 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,588 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,85 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,09 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,59 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,23 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,78 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,09 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,55 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7514 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2622 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0647 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,292 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1817 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,52 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8688 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0625 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6816 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1821 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,294 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8102 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1387 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3509 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5761 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3212 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3619 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3851 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4659 | 100m3 |
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,59 | 10m3/1km |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,59 | 10m3/1km |
43 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8249 | 100m3 |
44 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7072 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7465 | 100m3 |
46 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,93 | m3 |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9216 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7072 | 100m3 |
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,393 | 10m3/1km |
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,393 | 10m3/1km |
51 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9534 | 100m3 |
52 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,719 | 100m3 |
53 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7581 | 100m3 |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3182 | 100m3 |
55 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,325 | 10m3/1km |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,325 | 10m3/1km |
57 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1527 | 100m2 |
58 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5544 | 100m3 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 194,3 | m3 |
60 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,384 | kg |
61 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | m3 |
62 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,7152 | 100m2 |
H | HẠNG MỤC 08: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH THÔN ĐẪNG, THÔN ĐẪNG, XÃ LONG SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,22 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,5 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7107 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,35 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,61 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72,91 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 206,57 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,86 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,16 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,28 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,3 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5645 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8322 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4209 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1749 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1424 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,54 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,7261 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0355 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4087 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1085 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1396 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2541 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0694 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,5951 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1759 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9369 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4165 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4952 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4572 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,72 | 10m3/1km |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,72 | 10m3/1km |
45 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6579 | 100m3 |
46 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2356 | 100m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1904 | 100m3 |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5325 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2356 | 100m3 |
50 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1064 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0364 | 100m3 |
52 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,83 | m3 |
53 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
54 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0512 | 100m2 |
55 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,57 | m3 |
56 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,21 | m2 |
57 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | 100m2 |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0612 | tấn |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0586 | tấn |
60 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,61 | m3 |
61 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0631 | 100m2 |
62 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | m3 |
63 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 cấu kiện |
64 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,49 | m3 |
I | HẠNG MỤC 09: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH KHU LY 2 THÔN TUẤN SƠN, XÃ TUẤN ĐẠO | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,39 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,19 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5944 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,13 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,66 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,18 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,8 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,04 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,52 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,71 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,15 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4851 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2691 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3282 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1737 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1508 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,46 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5193 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,037 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4311 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1146 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2863 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1289 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3388 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0809 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1058 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0353 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5121 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0677 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3383 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3533 | 100m3 |
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,293 | 10m3/1km |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,293 | 10m3/1km |
43 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,765 | 100m3 |
44 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7648 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,547 | 100m3 |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,782 | 100m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7648 | 100m3 |
48 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7153 | 100m3 |
49 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6076 | 100m3 |
50 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3615 | 100m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0796 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,41 | 10m3/1km |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,41 | 10m3/1km |
54 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0002 | 100m2 |
55 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6495 | 100m3 |
56 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 354,08 | m3 |
57 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 194,208 | kg |
58 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,105 | m3 |
59 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,704 | 100m2 |
J | HẠNG MỤC 10: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH BÃI GIÀNG GIÀNG THÔN ĐÔNG BẢO TUẤN, XÃ TUẤN ĐẠO | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,35 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,18 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,55 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7425 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,96 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,7 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,92 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,83 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,07 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,94 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,54 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8716 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3294 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9127 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7311 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4589 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,14 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0278 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9306 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5353 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8817 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5094 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5846 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,077 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3245 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8684 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6922 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0718 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8864 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5456 | 100m3 |
41 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,23 | m3 |
42 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,23 | m3 |
43 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,23 | m3 |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,247 | 10m3/1km |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,247 | 10m3/1km |
46 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | đoạn ống |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8733 | 100m3 |
48 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5237 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9334 | 100m3 |
50 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,509 | 100m3 |
51 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 991,87 | m3 |
52 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5691 | 100m3 |
53 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2197 | 100m3 |
54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,187 | 10m3/1km |
55 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,187 | 10m3/1km |
56 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4669 | 100m3 |
57 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4541 | 100m3 |
58 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8844 | 100m3 |
59 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4658 | 100m3 |
60 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,023 | 10m3/1km |
61 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,023 | 10m3/1km |
62 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2402 | 100m2 |
63 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4799 | 100m3 |
64 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 309,99 | m3 |
65 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181,56 | kg |
66 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | m3 |
67 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,4995 | 100m2 |
K | HẠNG MỤC 11: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH THANH HÀ 1 THÔN THANH HÀ, XÃ THANH LUẬN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,12 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,51 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,75 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8542 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,04 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,45 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,72 | kg |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,26 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,91 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,01 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,85 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5426 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4028 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6692 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3194 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2048 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,36 | m2 |
20 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6015 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0238 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7861 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2084 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6758 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2044 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1197 | tấn |
27 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0462 | tấn |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
31 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
32 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
35 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8112 | 100m3 |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9116 | 100m3 |
38 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4364 | 100m3 |
39 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,973 | 100m3 |
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2274 | 100m3 |
41 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0464 | 100m3 |
42 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,96 | m3 |
43 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,96 | m3 |
44 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,96 | m3 |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,585 | 10m3/1km |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,585 | 10m3/1km |
47 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | đoạn ống |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2867 | 100m3 |
49 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,623 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3098 | 100m3 |
51 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3201 | 100m3 |
52 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5431 | 100m3 |
53 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,823 | 100m3 |
L | HẠNG MỤC 12: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH TÀ BÉ THÔN PHE, XÃ VÂN SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,32 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,17 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2657 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,03 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,66 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,28 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 152,77 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,82 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,91 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,78 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,58 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,35 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5407 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6103 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4326 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2914 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1817 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,52 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6027 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0369 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6816 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1821 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,294 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8102 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0694 | tấn |
29 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,34 | m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,56 | m3 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,73 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m2 |
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2808 | 100m2 |
34 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đoạn ống |
35 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | mối nối |
36 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
37 | Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
41 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
42 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
43 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
44 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
45 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | công |
46 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5546 | 100m3 |
47 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3062 | 100m3 |
48 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,6303 | 100m3 |
49 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6339 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4316 | 100m3 |
51 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8845 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 168,089 | 10m3/1km |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 168,089 | 10m3/1km |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,51 | 100m3 |
55 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9732 | 100m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,698 | 100m3 |
57 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,188 | 100m3 |
58 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9732 | 100m3 |
M | HẠNG MỤC 13: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH KHE PHẤY THÔN ĐỒNG BÀI, XÃ AN LẠC | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,49 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,91 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9366 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,88 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,51 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,06 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,34 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,82 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,12 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,55 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,7 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4993 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4346 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2791 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1697 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1385 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,21 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5532 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0327 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3891 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1059 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0792 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1162 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2202 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1563 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1188 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5533 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2181 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9693 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,7233 | 100m3 |
41 | Mua đất cấp 3 tại mỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 598,31 | m3 |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,369 | 10m3/1km |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,369 | 10m3/1km |
44 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6171 | 100m3 |
45 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0286 | 100m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0546 | 100m3 |
47 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6 | m3 |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4375 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0286 | 100m3 |
50 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,0458 | 100m3 |
51 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,9483 | 100m3 |
52 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,2608 | 100m3 |
53 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,1337 | 100m3 |
54 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,06 | m3 |
55 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.119,077 | 10m3/1km |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.119,077 | 10m3/1km |
57 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,004 | 100m2 |
58 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9856 | 100m3 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 501 | m3 |
60 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234,6 | kg |
61 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
62 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,05 | 100m2 |
63 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0274 | 100m3 |
64 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0104 | 100m3 |
65 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,58 | m3 |
66 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,25 | m3 |
67 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1471 | 100m2 |
68 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
69 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đoạn ống |
70 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | mối nối |
71 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0148 | 100m3 |
72 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0092 | 100m3 |
73 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,15 | m3 |
74 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7 | m3 |
75 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2626 | 100m2 |
76 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép trần cống, đường kính cốt thép > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0508 | tấn |
77 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,24 | m3 |
78 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1641 | 100m2 |
N | HẠNG MỤC 14: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH VIỆT NGOÀI THÔN VIỆT TIẾN, XÃ GIÁO LIÊM | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,48 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,128 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,16 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,06 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,37 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 152,69 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,84 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,018 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,63 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,97 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,6 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5842 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3744 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4432 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3314 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2147 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,02 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,433 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0483 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7965 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2165 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5516 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2051 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0191 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0848 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0528 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9912 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6314 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8343 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0653 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5878 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,567 | 10m3/1km |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,567 | 10m3/1km |
45 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | đoạn ống |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1101 | 100m3 |
47 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8852 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6554 | 100m3 |
49 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8576 | 100m3 |
50 | Mua đất đắp cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162,78 | m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8597 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1604 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,094 | 10m3/1km |
54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,094 | 10m3/1km |
55 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3192 | 100m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1092 | 100m3 |
57 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,48 | m3 |
58 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,68 | m3 |
59 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1398 | 100m2 |
60 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,71 | m3 |
61 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,63 | m2 |
62 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | 100m2 |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1836 | tấn |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1758 | tấn |
65 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,83 | m3 |
66 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1892 | 100m2 |
67 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,07 | m3 |
68 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | 1 cấu kiện |
69 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,77 | m3 |
O | HẠNG MỤC 15: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH QUỲNH SƠN THÔN AN BÁ, XÃ AN BÁ | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,88 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,68 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,08 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7283 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,01 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,3 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,84 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,87 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,56 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,21 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,43 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4791 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3257 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2276 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3354 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,218 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,14 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8105 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0285 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8044 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2173 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6634 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2124 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0747 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0424 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9758 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1451 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7265 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6315 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,098 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8821 | 100m3 |
41 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,32 | m3 |
42 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,32 | m3 |
43 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,32 | m3 |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,987 | 10m3/1km |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,987 | 10m3/1km |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5072 | 100m3 |
47 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9584 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6332 | 100m3 |
49 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1261 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9584 | 100m3 |
51 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5428 | 100m3 |
52 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1951 | 100m3 |
53 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,3162 | 100m3 |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1772 | 100m3 |
55 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 757,84 | m3 |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,772 | 10m3/1km |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,772 | 10m3/1km |
58 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9296 | 100m2 |
59 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại I) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8593 | 100m3 |
60 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232,41 | m3 |
61 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,62 | kg |
62 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | m3 |
63 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,6205 | 100m2 |
64 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0828 | 100m3 |
65 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0276 | 100m3 |
66 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | m3 |
67 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,39 | m3 |
68 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0482 | 100m2 |
69 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,35 | m3 |
70 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0453 | m2 |
71 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m2 |
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0525 | tấn |
73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
74 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,52 | m3 |
75 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0583 | 100m2 |
76 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,92 | m3 |
77 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1 cấu kiện |
P | HẠNG MỤC 16: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH KHE SANH TDP MẬU, TT TÂY YÊN TỬ | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,12 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,39 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,62 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9313 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,08 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,02 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,99 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,55 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,61 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,94 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5706 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4208 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8408 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3614 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2394 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,92 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,348 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0342 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9015 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2443 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,32 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2427 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,349 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0462 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9977 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1335 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8832 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1041 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3579 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2209 | 100m3 |
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85,398 | 10m3/1km |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85,398 | 10m3/1km |
43 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5258 | 100m3 |
44 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7254 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,785 | 100m3 |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2593 | 100m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7254 | 100m3 |
48 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3 | 100m3 |
49 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6802 | 100m3 |
50 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5676 | 100m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6392 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,518 | 10m3/1km |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,518 | 10m3/1km |
54 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4569 | 100m2 |
55 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8375 | 100m3 |
56 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,05 | m3 |
57 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,04 | kg |
58 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
59 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4023 | 100m2 |
60 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3809 | 100m3 |
61 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0598 | 100m3 |
62 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,84 | m3 |
63 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,61 | m3 |
64 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3259 | 100m2 |
65 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m2 |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0393 | tấn |
67 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,96 | m3 |
68 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1777 | tấn |
69 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0934 | 100m2 |
70 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,48 | m3 |
71 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | 1 cấu kiện |
72 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | m3 |
73 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m3 |
Q | HẠNG MỤC 17: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG TIN THÔN MAI HIÊN, XÃ VĨNH AN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,06 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,39 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,62 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4761 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,61 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,55 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85,13 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,48 | kg |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,98 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,61 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,17 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,95 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4853 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2867 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0968 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1529 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1255 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,1 | m2 |
20 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,6808 | 100m2 |
21 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,66 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,66 | m3 |
23 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,66 | m3 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0341 | tấn |
25 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3604 | tấn |
26 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0948 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8729 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1045 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0989 | tấn |
30 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | tấn |
31 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
35 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
36 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | ca |
38 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | công |
39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1788 | 100m3 |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6408 | 100m3 |
41 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,621 | 100m3 |
42 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8402 | 100m3 |
43 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1153 | 100m3 |
44 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,038 | 100m3 |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,276 | 10m3/1km |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,276 | 10m3/1km |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4654 | 100m3 |
48 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0286 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5494 | 100m3 |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0841 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0286 | 100m3 |
R | HẠNG MỤC 18: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH MAI HIÊN THÔN MAI HIÊN, XÃ VĨNH AN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,84 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,01 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,026 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,95 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,67 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 123,23 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,07 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,29 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,25 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4683 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5022 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2804 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1457 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,32 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,3295 | 100m2 |
20 | Tháo dỡ cống cũ, đoạn ống dài 1m, đường kính 600mm (hệ số 0,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | đoạn ống |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0284 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3408 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0911 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7963 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0999 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1142 | tấn |
27 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0347 | tấn |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
31 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
32 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | ca |
35 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2976 | 100m3 |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5341 | 100m3 |
38 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4706 | 100m3 |
39 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4233 | 100m3 |
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,201 | 100m3 |
41 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,809 | 100m3 |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,157 | 10m3/1km |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,157 | 10m3/1km |
44 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5177 | 100m3 |
45 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4932 | 100m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7235 | 100m3 |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2058 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4932 | 100m3 |
49 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0161 | 100m3 |
50 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5496 | 100m3 |
51 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,459 | 100m3 |
52 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5011 | 100m3 |
53 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,04 | m3 |
54 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,04 | m3 |
55 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,04 | m3 |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,506 | 10m3/1km |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,506 | 10m3/1km |
58 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,34 | m3 |
59 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,431 | 100m2 |
60 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,862 | 100m3 |
61 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107,75 | m3 |
62 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,2 | kg |
63 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
64 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3875 | 100m2 |
S | HẠNG MỤC 19: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH SẢN 3 THÔN SẢN 3, XÃ HỮU SẢN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,88 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,24 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,58 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0951 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,64 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,46 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,11 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 224,34 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,936 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,18 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,53 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,06 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,5 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5219 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6823 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8438 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3594 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2378 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,61 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,536 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0313 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8044 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2173 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7965 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2371 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7783 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0424 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0459 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8225 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2852 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,364 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7577 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0308 | 100m3 |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238,18 | m3 |
44 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238,18 | m3 |
45 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238,18 | m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,29 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,29 | 10m3/1km |
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | đoạn ống |
49 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2504 | 100m3 |
50 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2758 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,558 | 100m3 |
52 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2925 | 100m3 |
53 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 257,47 | m3 |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6001 | 100m3 |
55 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5758 | 100m3 |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,747 | 10m3/1km |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,747 | 10m3/1km |
58 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,138 | 100m3 |
59 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,046 | 100m3 |
60 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | m3 |
61 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,08 | m3 |
62 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0602 | 100m2 |
63 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,24 | m3 |
64 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,25 | m2 |
65 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100m2 |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0876 | tấn |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0824 | tấn |
68 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,87 | m3 |
69 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0774 | 100m2 |
70 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,32 | m3 |
71 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 1 cấu kiện |
T | HẠNG MỤC 20: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG TRÌNH ĐI ĐỒNG LÀNG, THÔN ĐỒNG LÀNG, XÃ DƯƠNG HƯU | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,78 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,63 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,59 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,771 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,11 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,61 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,43 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,81 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,88 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,23 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,12 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,2 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4912 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3448 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0037 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1969 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1684 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,57 | m2 |
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1399 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0355 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,539 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1557 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3565 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1435 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3953 | tấn |
26 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0636 | tấn |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
31 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
34 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0665 | 100m3 |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5545 | 100m3 |
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4093 | 100m3 |
38 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8583 | 100m3 |
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | 100m3 |
40 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,0496 | 100m3 |
41 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 202,38 | m3 |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,128 | 10m3/1km |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,128 | 10m3/1km |
44 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5429 | 100m3 |
45 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,638 | 100m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6886 | 100m3 |
47 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,06 | m3 |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1458 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,638 | 100m3 |
50 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3012 | 100m3 |
51 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1841 | 100m3 |
52 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7499 | 100m3 |
53 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9215 | 100m3 |
54 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,79 | m3 |
55 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,79 | m3 |
56 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,79 | m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,569 | 10m3/1km |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,569 | 10m3/1km |
59 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,642 | 100m2 |
60 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4924 | 100m3 |
61 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 197,71 | m3 |
62 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,144 | kg |
63 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
64 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,2678 | 100m2 |
U | HẠNG MỤC 21: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH GỐC DÙNG THÔN ĐỒNG CHU, XÃ YÊN ĐỊNH | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,92 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,57 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,62 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2786 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,98 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,71 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,95 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,09 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,68 | kg |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,54 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,95 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,3 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4403 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3977 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8302 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1523 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1255 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,05 | m2 |
20 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2982 | 100m2 |
21 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | m3 |
22 | Tháo dỡ ống cống cũ, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm (hệ số 0,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | đoạn ống |
23 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0369 | tấn |
26 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3604 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0948 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8694 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1045 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0989 | tấn |
31 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0694 | tấn |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
35 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
36 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | ca |
39 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6262 | 100m3 |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1289 | 100m3 |
42 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,415 | 100m3 |
43 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8247 | 100m3 |
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1637 | 100m3 |
45 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,473 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,581 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,581 | 10m3/1km |
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | đoạn ống |
49 | San ủi đường tránh thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,553 | 100m3 |
51 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,727 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2369 | 100m3 |
53 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6436 | 100m3 |
54 | Mua đất đắp cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 415,35 | m3 |
55 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,0627 | 100m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3718 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,439 | 10m3/1km |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,439 | 10m3/1km |
V | HẠNG MỤC 22: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH XẠ TÍCH THÔN TIÊN LÝ, XÃ YÊN ĐỊNH | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,28 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,96 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,97 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6387 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,1 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,51 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139,72 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,28 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,53 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,61 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,3 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6001 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4791 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4624 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1884 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1409 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,43 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6754 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,74 | m3 |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,28 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,02 | m3 |
25 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,02 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0568 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4185 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1151 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1639 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1191 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3378 | tấn |
32 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | tấn |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
36 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
37 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
39 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | ca |
40 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3063 | 100m3 |
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2173 | 100m3 |
43 | Phá đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4022 | 100m3 |
44 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5138 | 100m3 |
45 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5519 | 100m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1301 | 100m3 |
47 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1711 | 100m3 |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,902 | 10m3/1km |
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,902 | 10m3/1km |
50 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | đoạn ống |
51 | San gạt đường tránh thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
52 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4674 | 100m3 |
53 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,906 | 100m3 |
54 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7256 | 100m3 |
55 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1078 | 100m3 |
56 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 392,74 | m3 |
57 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,812 | 100m3 |
58 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,125 | 100m3 |
59 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1544 | 10m3/1km |
60 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1544 | 10m3/1km |
61 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0882 | 100m3 |
62 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,846 | 100m3 |
63 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8634 | 100m3 |
64 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8753 | 100m3 |
65 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,7 | m3 |
66 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,7 | m3 |
67 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,7 | m3 |
68 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,921 | 10m3/1km |
69 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,921 | 10m3/1km |
70 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8847 | 100m2 |
71 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8647 | 100m3 |
72 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234,27 | m3 |
73 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,32 | kg |
74 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | m3 |
75 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5156 | 100m2 |
W | HẠNG MỤC 23: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG LỪA THÔN MÙNG, XÃ TUẤN ĐẠO | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,26 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8458 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,25 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,86 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,33 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,07 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,72 | kg |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,68 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,98 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,05 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4346 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4146 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6198 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1457 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,92 | m2 |
20 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2446 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0427 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3445 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0914 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7963 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1009 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9683 | tấn |
27 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0616 | tấn |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
31 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
32 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
35 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,827 | 100m3 |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3689 | 100m3 |
38 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,679 | 100m3 |
39 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8291 | 100m3 |
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4002 | 100m3 |
41 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6008 | 100m3 |
42 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,29 | m3 |
43 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,29 | m3 |
44 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,29 | m3 |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,029 | 10m3/1km |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,029 | 10m3/1km |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,51 | 100m3 |
48 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4539 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,698 | 100m3 |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,188 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4539 | 100m3 |
X | HẠNG MỤC 24: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH GỐC SAU THÔN GỐC SAU, XÃ GIÁO LIÊM | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,55 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2381 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,07 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,71 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,33 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,55 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,544 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,28 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,72 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,3 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6308 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4214 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4261 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3314 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2147 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,97 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,4652 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,06 | m3 |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,32 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,38 | m3 |
25 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,38 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0384 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7965 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2165 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5516 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2051 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7978 | tấn |
32 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0848 | tấn |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
36 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
37 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
39 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | ca |
40 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3362 | 100m3 |
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9017 | 100m3 |
43 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5181 | 100m3 |
44 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1739 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1785 | 100m3 |
46 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6061 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,452 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,452 | 10m3/1km |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | đoạn ống |
50 | San ui đường tránh thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9508 | 100m3 |
52 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2433 | 100m3 |
53 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7306 | 100m3 |
54 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4536 | 100m3 |
55 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,09 | m3 |
56 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9406 | 100m3 |
57 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7689 | 100m3 |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,225 | 10m3/1km |
59 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,225 | 10m3/1km |
Y | HẠNG MỤC 25: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH SẢN THÔN SẢN, XÃ HỮU SẢN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,24 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,34 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0751 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,63 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,16 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,53 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,8 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,63 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,62 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,6 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3859 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5273 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5994 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,21 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0874 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0228 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4022 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1087 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,905 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1209 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0563 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0212 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3454 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5798 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3369 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,591 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1395 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2559 | 100m3 |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,84 | m3 |
44 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,84 | m3 |
45 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,84 | m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,577 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,577 | 10m3/1km |
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | đoạn ống |
49 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5823 | 100m3 |
50 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,508 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,859 | 100m3 |
52 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,48 | 100m3 |
53 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,1 | m3 |
54 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5079 | 100m3 |
55 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,196 | 100m3 |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,31 | 10m3/1km |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,31 | 10m3/1km |
Z | HẠNG MỤC 26: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG MƯƠNG THÔN NON TÁ, XÃ PHÚC SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,16 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,18 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3169 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,57 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,96 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,59 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 113,1 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,7 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,24 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,33 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,7 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6056 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3565 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3266 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3004 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1906 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,56 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,7961 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | m3 |
23 | Tháo dỡ cống cũ, đoạn ống dài 1m, đường kính 500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | đoạn ống |
24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | m3 |
25 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0455 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7208 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1901 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4208 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1852 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8176 | tấn |
32 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0867 | tấn |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
36 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
37 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
39 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
40 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4144 | 100m3 |
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1397 | 100m3 |
43 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,443 | 100m3 |
44 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8493 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3818 | 100m3 |
46 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4361 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,285 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,285 | 10m3/1km |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | đoạn ống |
50 | San ủi đường tránh thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2733 | 100m3 |
52 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4515 | 100m3 |
53 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | 100m3 |
54 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0362 | 100m3 |
55 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228,48 | m3 |
56 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2571 | 100m3 |
57 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0868 | 100m3 |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,437 | 10m3/1km |
59 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,437 | 10m3/1km |
60 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9404 | 100m3 |
61 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9749 | 100m3 |
62 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3843 | 100m3 |
63 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6826 | 100m3 |
64 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,23 | m3 |
65 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,23 | m3 |
66 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,23 | m3 |
67 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,138 | 10m3/1km |
68 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,138 | 10m3/1km |
69 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9603 | 100m2 |
70 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0783 | 100m3 |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 357,03 | m3 |
72 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126,48 | kg |
73 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | m3 |
74 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,4487 | 100m2 |
75 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5568 | 100m3 |
76 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4104 | 100m3 |
77 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,01 | m3 |
78 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,34 | m3 |
79 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,02 | m3 |
80 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,61 | m2 |
81 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1835 | 100m2 |
82 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
83 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | đoạn ống |
84 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | mối nối |
85 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | m3 |
86 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,85 | m3 |
87 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0938 | 100m2 |
88 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0505 | tấn |
89 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
90 | Sơn cọc tiêu không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,85 | m2 |
91 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | 1 cấu kiện |
92 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,58 | m3 |
93 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | m3 |
AA | HẠNG MỤC 27: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH NÀ PEN THÔN THÁC, XÃ AN LẠC | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,84 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,91 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7253 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,15 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,91 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,48 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,79 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,92 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,27 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,06 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,45 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6295 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3292 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7014 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1457 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,62 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,3671 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0441 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3397 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0911 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7963 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0999 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0423 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5218 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8071 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5362 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4162 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3549 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1943 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,32 | 10m3/1km |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,32 | 10m3/1km |
45 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,008 | 100m3 |
46 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1528 | 100m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,024 | 100m3 |
48 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,12 | m3 |
49 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,016 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1528 | 100m3 |
51 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,712 | 10m3/1km |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,712 | 10m3/1km |
53 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3904 | 100m3 |
54 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,4362 | 100m3 |
55 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,3551 | 100m3 |
56 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6644 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 141,36 | 10m3/1km |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 141,36 | 10m3/1km |
59 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,626 | 100m2 |
60 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1458 | 100m3 |
61 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 393,22 | m3 |
62 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 229,5 | kg |
63 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,135 | m3 |
64 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,6612 | 100m2 |
AB | HẠNG MỤC 28: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH RỘC NẨY THÔN RỘC NẨY, XÃ CẨM ĐÀN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,62 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1854 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,77 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,71 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,8 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,89 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,78 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,95 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,92 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,55 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,7 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,488 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6858 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1248 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,91 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,0948 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,71 | m3 |
23 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,71 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,71 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0384 | tấn |
26 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3787 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,101 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8992 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1041 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9264 | tấn |
31 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | tấn |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
35 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
36 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
39 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,481 | 100m3 |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0836 | 100m3 |
42 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,728 | 100m3 |
43 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6989 | 100m3 |
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0667 | 100m3 |
45 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6005 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,242 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,242 | 10m3/1km |
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | đoạn ống |
49 | San ủi đường tránh thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8666 | 100m3 |
51 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9625 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4569 | 100m3 |
53 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1432 | 100m3 |
54 | Mua đất đắp cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 163,76 | m3 |
55 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1305 | 100m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1552 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,419 | 10m3/1km |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,419 | 10m3/1km |
AC | HẠNG MỤC 29: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH BÀ HÀ THÔN THANH HÀ, XÃ THANH LUẬN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,81 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,74 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9042 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,12 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,46 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,03 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,9 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,76 | kg |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,18 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,79 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,67 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,9 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4952 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4118 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4575 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1557 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,131 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,62 | m2 |
20 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5689 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0308 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3642 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1013 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,964 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1106 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2401 | tấn |
27 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0313 | tấn |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
31 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
32 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
35 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,2288 | 100m3 |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7043 | 100m3 |
38 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,535 | 100m3 |
39 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8348 | 100m3 |
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3126 | 100m3 |
41 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2503 | 100m3 |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 217,4 | 10m3/1km |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 217,4 | 10m3/1km |
44 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6325 | 100m3 |
45 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7387 | 100m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2425 | 100m3 |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,61 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7387 | 100m3 |
AD | HẠNG MỤC 30: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH KHE TÁT THÔN PHÚ HƯNG, XÃ VĨNH AN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,32 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,25 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3467 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,37 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,46 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,62 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 114,38 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,376 | kg |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,62 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,73 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,45 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4195 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3078 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8358 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,166 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,27 | m2 |
20 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,9252 | 100m2 |
21 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,54 | m3 |
22 | Tháo dỡ ống cống cũ bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm (hệ số 0,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | đoạn ống |
23 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,54 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,54 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0313 | tấn |
26 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3982 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1083 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9548 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1197 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2533 | tấn |
31 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0636 | tấn |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
35 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
36 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | ca |
39 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3993 | 100m3 |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2471 | 100m3 |
42 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1495 | 100m3 |
43 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3529 | 100m3 |
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2516 | 100m3 |
45 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2642 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,331 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,331 | 10m3/1km |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5674 | 100m3 |
49 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8184 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,889 | 100m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3217 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8184 | 100m3 |
AE | HẠNG MỤC 31: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH KHE VẦY THÔN ĐỒNG RIỄU, XÃ DƯƠNG HƯU | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,84 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,91 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8249 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,12 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,51 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,62 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,97 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,94 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,37 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,75 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,6 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4493 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4123 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9963 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1457 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,62 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4399 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0327 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3408 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0911 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7963 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0999 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0423 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0347 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3899 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2888 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5213 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3957 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4025 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6227 | 100m3 |
43 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,4 | m3 |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,844 | 10m3/1km |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,844 | 10m3/1km |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5827 | 100m3 |
47 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8312 | 100m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,94 | 100m3 |
49 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,88 | m3 |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3573 | 100m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8312 | 100m3 |
52 | Đào nền, đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5031 | 100m3 |
53 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,593 | 100m3 |
54 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,1944 | 100m3 |
55 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,5 | 100m3 |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 524,017 | 10m3/1km |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 524,017 | 10m3/1km |
58 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1449 | 100m2 |
59 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2896 | 100m3 |
60 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 536,2 | m3 |
61 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 307,02 | kg |
62 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,165 | m3 |
63 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,81 | 100m2 |
64 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3712 | 100m3 |
65 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2736 | 100m3 |
66 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,01 | m3 |
67 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,23 | m3 |
68 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,34 | m3 |
69 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,08 | m2 |
70 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1223 | 100m2 |
71 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
72 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đoạn ống |
73 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | mối nối |
74 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2063 | 100m2 |
75 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1111 | tấn |
76 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,38 | m3 |
77 | Sơn cọc tiêu không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,27 | m2 |
78 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55 | 1 cấu kiện |
79 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,47 | m3 |
80 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,96 | m3 |
AF | HẠNG MỤC 32: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG BĂM 2 THÔN ĐỒNG BĂM, XÃ PHÚC SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,28 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,09 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,426 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,41 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,52 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 132,19 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,24 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,47 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,83 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,5 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6815 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4774 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2381 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1941 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1464 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,48 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,9483 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,96 | m3 |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,98 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,94 | m3 |
25 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,94 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0584 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4387 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1191 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2017 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1237 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0882 | tấn |
32 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0867 | tấn |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
36 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
37 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
39 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | ca |
40 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5722 | 100m3 |
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,098 | 100m3 |
43 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9691 | 100m3 |
44 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6819 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1224 | 100m3 |
46 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1015 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,974 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,974 | 10m3/1km |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | đoạn ống |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9946 | 100m3 |
51 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9843 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3092 | 100m3 |
53 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5104 | 100m3 |
54 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 183,53 | m3 |
55 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2858 | 100m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2635 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0169 | 10m3/1km |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0169 | 10m3/1km |
AG | HẠNG MỤC 33: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH NÀ MẮT THÔN BIỂNG, XÃ AN LẠC | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,21 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,17 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1636 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,18 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,14 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 167,82 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,32 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,97 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,78 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,03 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,35 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7608 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5044 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,934 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2914 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1817 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,82 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,604 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | m3 |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,23 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,23 | m3 |
25 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,23 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0625 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6816 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1821 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,294 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,696 | tấn |
32 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1214 | tấn |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
36 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
37 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
39 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | ca |
40 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | công |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9885 | 100m3 |
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2681 | 100m3 |
43 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5355 | 100m3 |
44 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7909 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2773 | 100m3 |
46 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4954 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,103 | 10m3/1km |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,103 | 10m3/1km |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | đoạn ống |
50 | San ủi đường tránh thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8369 | 100m3 |
52 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4848 | 100m3 |
53 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8779 | 100m3 |
54 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1736 | 100m3 |
55 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 756,67 | m3 |
56 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6036 | 100m3 |
57 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6694 | 100m3 |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,71 | 10m3/1km |
59 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,71 | 10m3/1km |
60 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7156 | 100m3 |
61 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8625 | 100m3 |
62 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,271 | 100m3 |
63 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9193 | 100m3 |
64 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,01 | m3 |
65 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,01 | m3 |
66 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,01 | m3 |
67 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,263 | 10m3/1km |
68 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,263 | 10m3/1km |
69 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5698 | 100m2 |
70 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1397 | 100m3 |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 142,46 | m3 |
72 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,58 | kg |
73 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | m3 |
74 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,123 | 100m2 |
75 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | 100m3 |
76 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m3 |
77 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,55 | m3 |
78 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,57 | m3 |
79 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,98 | m3 |
80 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,79 | m2 |
81 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1596 | 100m2 |
82 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m2 |
83 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0355 | tấn |
84 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,87 | m3 |
85 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1373 | tấn |
86 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1071 | 100m2 |
87 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | m3 |
88 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 1 cấu kiện |
89 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,74 | m3 |
90 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,19 | m3 |
AH | HẠNG MỤC 34: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH GỐC ĐA THÔN KHẢ, XÃ VÂN SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,82 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6094 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,99 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,78 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138,18 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,44 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,26 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,94 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,8 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4405 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4448 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0546 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,22 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,457 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0284 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3982 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1083 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9548 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1197 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2533 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0424 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9129 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1913 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3722 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9477 | 100m3 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2001 | 100m3 |
42 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8013 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,228 | 10m3/1km |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,228 | 10m3/1km |
45 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4743 | 100m3 |
46 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2505 | 100m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5791 | 100m3 |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1048 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2505 | 100m3 |
50 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9704 | 100m3 |
51 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8455 | 100m3 |
52 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,7313 | 100m3 |
53 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6372 | 100m3 |
54 | Mua đất cấp 3 để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 191,54 | m3 |
55 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,372 | 10m3/1km |
56 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,372 | 10m3/1km |
57 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9619 | 100m2 |
58 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,905 | 100m3 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238,13 | m3 |
60 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,62 | kg |
61 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | m3 |
62 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9067 | 100m2 |
63 | Tháo dỡ ống cống cũ D300 (hệ số 0,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đoạn ống |
64 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5825 | 100m3 |
65 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,887 | 100m3 |
66 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9 | m3 |
67 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,57 | m3 |
68 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8786 | 100m2 |
69 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
70 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | đoạn ống |
71 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | mối nối |
72 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
73 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | đoạn ống |
74 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | mối nối |
AI | HẠNG MỤC 35: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH NÀ ÁNG THÔN GÀ, XÃ VÂN SƠN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,95 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2225 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,11 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,16 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,26 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 171,65 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,096 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,89 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,74 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,8 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3998 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3922 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6779 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,82 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2303 | 100m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,04 | m3 |
23 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,04 | m3 |
24 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,04 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0256 | tấn |
26 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3982 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1083 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9548 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1197 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0588 | tấn |
31 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0424 | tấn |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
35 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
36 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
38 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
39 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1196 | 100m3 |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0768 | 100m3 |
42 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0181 | 100m3 |
43 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8137 | 100m3 |
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0854 | 100m3 |
45 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7689 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,739 | 10m3/1km |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,739 | 10m3/1km |
48 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4736 | 100m3 |
49 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,863 | 100m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4209 | 100m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9473 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,863 | 100m3 |
53 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3011 | 100m3 |
54 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7671 | 100m3 |
55 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0147 | 100m3 |
56 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3544 | 100m3 |
57 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,32 | m3 |
58 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T (1km đầu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,32 | m3 |
59 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (2km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,32 | m3 |
60 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,08 | 10m3/1km |
61 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,08 | 10m3/1km |
62 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100m2 |
63 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,78 | m3 |
64 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,4 | kg |
65 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,001 | 100m2 |
66 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,82 | m3 |
67 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,92 | m3 |
AJ | HẠNG MỤC 36: CÔNG TRÌNH NGẦM DÂN SINH ĐỒNG MUNG TDP BÀI, TT TÂY YÊN TỬ | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,19 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2319 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,1 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,36 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,27 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 145,07 | m3 |
9 | Nhựa đường làm khe co, dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,04 | kg |
10 | Gỗ làm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,97 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,73 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,13 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,857 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5658 | 100m2 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4805 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1457 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
20 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,62 | m2 |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,4206 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | tấn |
23 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3459 | tấn |
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7963 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1009 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0402 | tấn |
28 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0924 | tấn |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | m3 |
32 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,26 | m |
33 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
35 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
36 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6506 | 100m3 |
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4607 | 100m3 |
39 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1099 | 100m3 |
40 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6872 | 100m3 |
41 | Đào hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,538 | 100m3 |
42 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2019 | 100m3 |
43 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8077 | 100m3 |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,479 | 10m3/1km |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,479 | 10m3/1km |
46 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | đoạn ống |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6489 | 100m3 |
48 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,456 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,492 | 100m3 |
50 | Mua đất cấp 3 về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 403,6 | m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6611 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp kênh dẫn dòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,196 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,249 | 10m3/1km |
54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,249 | 10m3/1km |
55 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0828 | 100m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0276 | 100m3 |
57 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | m3 |
58 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,39 | m3 |
59 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0482 | 100m2 |
60 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,35 | m3 |
61 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,53 | m2 |
62 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m2 |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0399 | tấn |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,037 | tấn |
65 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,52 | m3 |
66 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0583 | 100m2 |
67 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,92 | m3 |
68 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1 cấu kiện |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy đăng kiểm còn hiệu lực. | 5 |
2 | Máy cắt gạch | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 2 |
3 | Máy cắt uốn cốt thép | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 3 |
4 | Máy đầm bàn | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 5 |
5 | Máy đầm đất cầm tay | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 3 |
6 | Máy đầm dùi | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 5 |
7 | Máy hàn | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 5 |
8 | Máy trộn vữa | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 5 |
9 | Máy trộn bê tông | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 5 |
10 | Máy khoan | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 2 |
11 | Máy đào | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực hoặc giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. | 3 |
12 | Máy lu | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực hoặc giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường | 3 |
13 | Máy ủi | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực hoặc giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường | 1 |
14 | Máy toàn đạc điện tử | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 2 |
15 | Cần cẩu | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
16 | Máy bơm nước | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 3 |
17 | Ô tô bơm bê tông | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
18 | Máy rải | Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực hoặc giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 | 5,89 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao | 59,01 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | 7,64 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) | 0,7536 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 31,25 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 3,21 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250 | 109,95 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 92,96 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | 30,33 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | 16,93 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 1,68 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 22,35 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,8468 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | 0,2771 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | 3,0096 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cầu | 0,5301 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | 0,3115 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 34,12 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 6,8936 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 25m, đường kính ống 90mm | 0,7 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, đường kính măng sông 90mm | 3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Lắp đặt cút nhựa HDPE, đường kính cút 90mm | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép gờ chắn, đường kính cốt thép | 0,081 | tấn | |||
24 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | 1,3123 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép | 0,3563 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,3592 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,3182 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 3,1769 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Gia công thanh truyền lực khe co, khe giãn | 0,2081 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 0,25 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,02 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 0,25 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Mua cột biển báo D90, sơn trắng-đỏ | 6,26 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Mua biển báo phản quang hình tròn D70 cm | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70 cm | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công, máy bơm nước động cơ Diezen - công suất 5CV | 13 | ca | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Chặt cây cối trong phạm vi ngầm | 4 | công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,6233 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,306 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,6308 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Đào đánh cấp, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 2,5181 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,2954 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,6583 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | 31,245 | 10m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | 31,245 | 10m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV (móng bờ bao) | 1,0353 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đào kênh dẫn dòng, chiều rộng móng | 2,1696 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp bờ bao) | 3,4469 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Mua đất cấp 3 về đắp | 127,73 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (đào phá bờ bao) | 2,4116 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang như sau:
- Có quan hệ với 127 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 72,48%, Tư vấn 27,52%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 810.575.605.603 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 780.398.168.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi con người suy nghĩ, anh ta hiện hữu; và khi anh ta tiếp tục suy nghĩ, anh ta tồn tại. "
James Allen
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.