Thông báo mời thầu

Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT

Tìm thấy: 15:25 24/11/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp đường trục chính từ kênh TH3, thôn Thuận An xã Thái Hòa đi đường dẫn cầu Văn Lang
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ chương trình mục tiêu quốc gia nông thôn mới
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:00 14/12/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
10179/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
24/11/2022 15:23
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân huyện Ba Vì
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:25 24/11/2022
đến
16:00 14/12/2022
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 14/12/2022
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Dự toán gói thầu không được công bố trong TBMT (kể cả TBMT đăng tải trên báo đấu thầu và TBMT đăng tải hệ thống mua sắm công/ mạng đấu thầu quốc gia). Sử dụng phần mềm DauThau.info giúp bạn "soi" được giá gói thầu nhanh chóng. Để tra chính xác giá gói thầu bằng phần mềm, mời bạn đăng ký một trong các gói phần mềm VIP (VIP1, VIP2, VIP3...).
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
500.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/12/2022 (13/05/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 NỀN MẶT ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V
1.1 Đào vét hữu cơ (TC 5%) 33.805 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 6.423 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3 VC bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I 6.761 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.4 VC đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I 6.761 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.5 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III ( 5% KL) 280.312 m3 Theo quy định tại Chương V
1.6 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (95% KL) 53.2593 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.7 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 109.4048 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 5.7581 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.9 Mua đất đồi đắp nền đường K95. Hệ số tạm tính K=1,13 5628.9975 m3 Theo quy định tại Chương V
1.10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 1000m, đất cấp III (50% không tận dụng được vận chuyển đổ đi) 14.0485 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III 14.0485 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 1km 562.8998 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 10km 562.8998 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 60km 562.8998 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.15 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 60km 562.8998 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.16 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 850.77 m3 Theo quy định tại Chương V
1.17 Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 8.5077 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.18 VC đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 8.5077 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.19 VC đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 8.5077 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.20 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 92.6975 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.21 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 92.6975 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.22 Thi công móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm 13.7955 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.23 Thi công móng cấp phối đá dăm loại II dày 30cm 27.2639 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.24 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 dày 30cm 27.2639 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.25 Mua đất đồi đắp nền đường K98. Hệ số tạm tính 1,16 3162.6124 m3 Theo quy định tại Chương V
1.26 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 1km 316.2612 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.27 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 10km 316.2612 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.28 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 60km 316.2612 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.29 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 60km 316.2612 10m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250 899.59 m3 Theo quy định tại Chương V
1.31 Rải giấy dầu lớp cách ly 44.9793 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.32 Cát tạo phẳng dày 3cm 134.94 m3 Theo quy định tại Chương V
1.33 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 6.7469 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.34 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 2.1793 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.35 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 2.851 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.36 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 10km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn 16.6454 100tấn Theo quy định tại Chương V
1.37 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 5.3897 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.38 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 5.3897 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.39 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 0.8085 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.40 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 dày 8cm 5.92 m3 Theo quy định tại Chương V
1.41 Đệm vữa xi măng M100 dày 2cm 749.01 m2 Theo quy định tại Chương V
1.42 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 749.01 m2 Theo quy định tại Chương V
1.43 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 24.53 m3 Theo quy định tại Chương V
1.44 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan rãnh ghé, đá 1x2, mác 250 13.05 m3 Theo quy định tại Chương V
1.45 Đệm vữa xi măng M100, rãnh ghé 522 m2 Theo quy định tại Chương V
1.46 Ván khuôn thép tấm đan rãnh ghé 1.56 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.47 Lát rãnh ghé 522 m2 Theo quy định tại Chương V
1.48 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 45.24 m3 Theo quy định tại Chương V
1.49 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 2.0001 100m2 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:

  • Có quan hệ với 403 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,93%, Xây lắp 53,73%, Tư vấn 29,07%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 21

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Lắng nghe lời ác là con đường dẫn tới cái ác. "

Khuyết Danh

Thống kê
  • 8575 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1149 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1931 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25270 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40311 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây